Tải bản đầy đủ (.ppt) (16 trang)

Bài giảng Toán 4 chương 1 bài 3: Các số có sáu chữ số

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.44 MB, 16 trang )

Mục tiêu

Kiểm tra bài cũ

Bài mới

1


1


1


KIỂM TRA BÀI CŨ
Tính giá trị của biểu thức
237 – 66 + 34 = 171 + 34 = 205

237- 66 + X với X=34

37 x ( 18:9) = 37 x 2 = 72

37 x ( 18:y) với Y=9

1

Hết giờ

18
10


17
16
15
14
13
12
20
19
11
8901234567


TOÁN
Bài: Các số có sáu chữ số
Hoạt động 1:

Ôn tập hàng trăm nghìn; chục nghìn; nghìn;
trăm; chục; đơn vị:
Viết số:
10

Viết số:
1

Viết số:
100
1 đơn vị.

1 chục


1 trăm
1


TOÁN
Bài: Các số có sáu chữ số
Hoạt động 1:

Ôn tập hàng trăm nghìn; chục nghìn; nghìn; trăm;
chục; đơn vị:
Viết số:
1000

ố:
s
t
Viế 000
10

10 trăm = 1 nghìn

10 nghìn = 1 chục nghìn
1


TOÁN
Bài: Các số có sáu chữ số
Hoạt động 1:

Ôn tập hàng trăm nghìn; chục nghìn; nghìn;

trăm; chục; đơn vị:

ố:
s
ế t 000
i
V 0
10

10 nghìn = 100 nghìn
1


TOÁN
Bài : Các số có sáu chữ số
Hoạt động 2: Giới thiệu số có 6 chữ số

Trăm
nghìn

Chục
nghìn

Nghìn

Trăm

Chục

Đơn vị

1

100 000

100

1

100

1

100

1
1

100 000

10 000

100 000

10 000

1000

100

100 000


10 000

1000

100

10

1

4

3

2

5

1

6

Viết số: 432 516
Đọc số: Bốn trăm ba mươi hai nghìn năm trăm mười sáu
1


TOÁN
Bài : Các số có sáu chữ số

Trăm
nghìn

Chục
Nghìn

Nghì
n

100 000
100 000 10 000
100 000 10 000 1000
100 000 10 000 1000
4

3

2

Tră
m

100
100
100
100
100
5

Chụ

c

Đọc cặp số sau:
• 18 320 ; 318 320

Đ

10

1
1
1
1
1
1

1

6

Viết số: 432 516
Đọc số: Bốn trăm ba mươi hai
nghìn năm trăm mười sáu

18 320: Mười tám nghìn
ba trăm hai mươi.
318 320: Ba trăm mười
tám nghìn ba trăm hai mươi



TOÁN
Bài : Các số có sáu chữ số

Bài 1(a)
Trăm
Chục
nghìn
nghìn

Nghìn

Trăm

Chục

Đợn vị
1
1

100 000

1000

100 000

1000

100

1


100 000

10 000

1000

100

10

1

3

1

3

2

1

4

Viết số:313 214
Đọc số:Ba trăm mười ba nghìn hai trăm mười bốn
1



Bài : Các số có sáu chữ số
Bài 1( b )( Làm bài theo nhóm đôi – Thời gian 4)
Nghìn
Đơn vị
Trăm Chục
Trăm Chục
nghìn
nghìn
100 000

10
100

10

1000

100

10

1

100 000
100 000
100 000

10 000

1000


100

10

1

100 000

10 000

1000

100

10

1

5

2

3

4

5

3


Viết số: 523 453
Viết số: Năm trăm hai mươi ba nghìn bốn trăm năm
mươi ba.
Hết giờ
1


TOÁN
Bài : Các số có sáu chữ số

Bài 2: Viết theo mẫu ( làm bài theo nhóm 5 - Thời gian5’)
Viết số
Tră
Chụ Nghì Tră
Chụ Đơ
Đọc số
m
c
n
m
c
n vị
nghì nghì
n
n

425
671
369

815
579 623
786 612

4

2

5

6

7

1

3

6

9

8

1

5

Bốn trăm hai lăm nghìn sáu
trăm

bảysáu
möôi
moát.
Ba trăm
mươi
chín
nghìn tám trăm mười lăm
Năm trăm bảy mươi chín
nghìn sáu trăm hai mươi ba

5

7

7

8

9

6

6

2

6

1


1

3

2

Bảy trăm tám mươi sáu
nghìn sáu trăm mười hai

Hết giờ


TOÁN
Bài : Các số có sáu chữ số
Bài 3: Đọc các số sau ( Làm miệng)

96 315: Chín mươi sáu nghìn ba trăm mười lăm.
796 315: Bảy trăm chín mươi sáu nghìn ba trăm mười lăm.
106 315:

Một trăm linh sáu nghìn ba trăm mười lăm.

106 827:

Một trăm linh sáu nghìn tám trăm hai mươi bảy.

1


TOÁN

Bài : Các số có sáu chữ số

Bài 4:Viết các số sau: ( làm vở – 4phút)
a.Sáu mươi ba nghìn một trăm mười lăm:
63 115
b.Bảy trăm hai mươi ba nghìn chín trăm ba mươi sáu: 723 936

1


1


1



×