Tải bản đầy đủ (.pdf) (244 trang)

đồ án tốt nghiệp xây dựng dân dụng và công nghiệp ngân hàng đầu tư tỉnh bắc giang

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (10.18 MB, 244 trang )

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC DÂN LẬP HẢI PHÒNG
-------------------------------

ISO 9001 - 2015

ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP
NGÀNH: XÂY DỰNG DÂN DỤNG VÀ CÔNG NGHIỆP
NGÂN HÀNG ĐẦU TƯ TỈNH BẮC GIANG

Sinh viên

: TRẦN QUANG HUY

Giáo viên hướng dẫn: ThS. NGÔ ĐỨC DŨNG
ThS. NGUYỄN TIẾN THÀNH

HẢI PHÒNG 2019


Đồ áN TốT NGHIéP Kỹ SƯ XÂY DựNG

Đề TàI : NGÂN HàNG ĐầU TƯ TỉNH BắC GIANG

B GIO DC V O TO
TRNG I HC DN LP HI PHềNG
-------------------------------

NGN HNG U T TNH BC GIANG

N TT NGHIP H I HC CHNH QUY


NGNH: XY DNG DN DNG V CễNG NGHIP

Sinh viờn

: TRN QUANG HUY

Giỏo viờn hng dn: ThS. NGễ C DNG
ThS. NGUYN TIN THNH

HI PHềNG 2019

GVHD: TH.S Ngô đức dũng - Th.s Nguyễn tiến thành
SVTH: trần quang huy
msv: 1613104005

Trang -2-


Đồ áN TốT NGHIéP Kỹ SƯ XÂY DựNG

Đề TàI : NGÂN HàNG ĐầU TƯ TỉNH BắC GIANG

B GIO DC V O TO
TRNG I HC DN LP HI PHềNG
--------------------------------------

NHIM V N TT NGHIP

Sinh viờn: Trn Quang Huy


Mó s:1613104005

Lp: XDL1001

Ngnh: Xõy dng dõn dng v cụng nghip

Tờn ti: Ngõn hng u t tnh Bc Giang

GVHD: TH.S Ngô đức dũng - Th.s Nguyễn tiến thành
SVTH: trần quang huy
msv: 1613104005

Trang -3-


Đồ áN TốT NGHIéP Kỹ SƯ XÂY DựNG

Đề TàI : NGÂN HàNG ĐầU TƯ TỉNH BắC GIANG

MC LC
LI NểI U 4
CHNG I. GII THIU S B V C IM CễNG TRèNH. 5
1. a im xõy dng cụng trỡnh. 5
2. Quy mụ cụng trỡnh.. 5
3. Mt bng nh v cụng trỡnh 5
4. Gii phỏp kin trỳc.. 6
5. Gii phỏp kt cu ca cụng trỡnh. 6
6. iu kin a cht cụng trỡnh.. 6
7. Gii php giao thng v thot him ca cụng trỡnh 6
8. Gii phỏp thụng giú v chiu sỏng t nhiờn cho cụng trỡnh

7
9. Gii phỏp s b v liu xõy dng cụng trỡnh 7
10. Gii phỏp k thut khỏc.. 7
CHNG II. PHN KT CU............................................................................. 9
PHN 1. TNH TON KHUNG TRC 5.. 10
I.
H KT CU CHU LC V PHNG PHP TNH KT CU.
10
1. C s tớnh toỏn kt cu cụng trỡnh 10
2. H kt cu chu lc v phng phỏp tớnh kt cu. 10
II.
XC NH S B KT CU CễNG TRèNH 13
1. Chn s b kớch thc sn 13
2. Chn s b kớch thc dm.. 13
3. Chn s b kớch thc ct 14
III.
XC NH TI TRNG TC DNG LấN CễNG TRèNH. 15
1. Tnh ti. 15
2. Xỏc nh ti trng giú tnh 19
3. Xỏc nh ti trng tnh tỏc dng lờn khung. 22
4. Xỏc nh hot ti tỏc dng lờn khung.. 43
5. Tớnh toỏn ni lc cho cỏc cu kin trờn khung 60
6. Tớnh toỏn ct thộp cho cỏc cu kin. 61
PHN 2. TNH TON SN TNG 06.. 96
I.
QUAN IM TNH TON. 96
II.
THIT K Bấ TễNG CT THẫP SN..... 96
1. Lp mt bng kt cu sn tng 06 96
2. Xỏc nh kớch thc 99

3. Xỏc nh ti trng 99
4. Tớnh toỏn ct thộp sn.. 99
PHN 4.TNH TON MểNG... 105
I.
LA CHN PHNG N MểNG. 105
GVHD: TH.S Ngô đức dũng - Th.s Nguyễn tiến thành
SVTH: trần quang huy
msv: 1613104005

Trang -4-


Đồ áN TốT NGHIéP Kỹ SƯ XÂY DựNG

Đề TàI : NGÂN HàNG ĐầU TƯ TỉNH BắC GIANG

1. S liu a cht. 105
2. Phõn tớch a cht. 107
3. La chn phong ỏn múng... 107
II.
TNH TON THIT K NN MểNG 108
1. S b trớ mt bng múng. 108
2. Tớnh toỏn múng trc 5-A. 109
PHN 4. TNH TON CU THANG B 118
1. S liu tớnh toỏn 118
2. Tớnh toỏn bn thang. 119
3. Tớnh toỏn cn thang. 122
4. Tớnh toỏn bn chiu ngh. 125
5. Tớnh toỏn bn chiu ti 126
6. Tớnh toỏn dm chiu ngh. .. 126

CHNG II. THI CễNG 129
I. GII THIU S B V C IM CễNG TRèNH. 130
II. BIN PHP THI CễNG CC KHOAN NHI 134
1. Chn phng ỏn thi cụng cc nhi. 134
2. Bin phỏp k thut thi cụng cc khoan nhi 135
3. Quy trỡnh thi cụng cc khoan nhi. 141
III. THI CễNG T 147
1. Chn phng ỏn thi cụng t. 147
2. Thi cụng o t. 148
3. Tớnh toỏn khi lng t o, p.. 148
4. La chn phng ỏn thi cụng o t. 151
5. Phng ỏn o hon ton bng th cụng 151
6. Phng ỏn o hon ton bng mỏy 151
7. Phng phỏn o kt hp gia th cụng v c gii.. 151
8. Chn mỏy o t.. 152
9. Cỏc s c thng gp khi o t 153
10. Thi cụng lp t. 153
11. Tớnh toỏn khi lng t lp. 154
IV. THI CễNG I MểNG,GING MểNG.. 154
1.c im v múng cụng trỡnh v yờu cu k thut. 154
2. Cụng tỏc chun b trc khi thi cụng i múng. 154
3.Bin phỏp k thut thi cụng múng 155
V. CễNG NGH THI CễNG PHN THN. 176
1. Gii phỏp cụng ngh 176
2. Phng ỏn s dng cp pha. 180
GVHD: TH.S Ngô đức dũng - Th.s Nguyễn tiến thành
SVTH: trần quang huy
msv: 1613104005

Trang -5-



Đồ áN TốT NGHIéP Kỹ SƯ XÂY DựNG

Đề TàI : NGÂN HàNG ĐầU TƯ TỉNH BắC GIANG

3. Thit k vỏn khuụn chng 188
4. Tớnh toỏn cp pha, cõy chng dm. 191
5. Tớnh toỏn cppha cõy chng sn 198
6. Cụng tỏc ct thộp, cụp pha ct, dm, sn 203
7. Cụng tỏc bo dng bờtụng 213
8. Thỏo d cp pha ct, dm, sn, cu thang.. 213
9. Sa cha khuyt tt cho bờtụng.. 213
CHNG III. THIT K T CHC THI CễNG.................................................
I.LP TIN THI CễNG..................................................................................
1. Lp tin ..
II. THIT K TNG MT BNG THI CễNG
1. C s tớnh toỏn
2. Mc ớch.
3. Tớnh toỏn lp tng mt bng thi cụng.
III. AN TON LAO NG V SINH MễI TRNG
I. BIN PHP AN TON LAO NG V V SINH MễI TRNG .
1.Bin phỏp an ton khi thi cụng múng..
2.Bin phỏp an ton trong cụng tỏc bờtụng ct thộp..
3.Bin phỏp an ton khi hon thin.
4.Bin phỏp an ton khi s dng mỏy.
II. CễNG TC V SINH MễI TRNG.

GVHD: TH.S Ngô đức dũng - Th.s Nguyễn tiến thành
SVTH: trần quang huy

msv: 1613104005

215
215
215
220
220
220
220
130
230
230
231
232
233
233

Trang -6-


Đồ áN TốT NGHIéP Kỹ SƯ XÂY DựNG

Đề TàI : NGÂN HàNG ĐầU TƯ TỉNH BắC GIANG

LI NểI U
Vi s ng ý ca Khoa Xõy Dng em ó c lm ti :
"NGN HNG U T TNH BC GIANG"
hon thnh ỏn ny, em ó nhn s ch bo, hng dn õn cn t m
ca thy giỏo hng dn: Ths.Ngụ c Dng v thy giỏo Ths.Nguyn Tin
Thnh. Qua thi gian lm vic vi cỏc thy em thy mỡnh trng thnh nhiu v

tch lu thờm vo qu kin thc vn cũn khiờm tn ca mỡnh.
Cỏc thy khụng nhng ó hng dn cho em trong chuyờn mụn m cng
cũn c phong cỏch, tỏc phong lm vic ca mt ngi k s xõy dng.
Em xin chõn thnh by t lũng cm n sõu sc ca mỡnh i vi s giỳp
quý bỏu ú ca cỏc thy giỏo hng dn. Em cng xin cm n cỏc thy, cụ giỏo
trong Khoa Xõy Dng cựng cỏc thy, cụ giỏo khỏc trong trng ó cho em nhng
kin thc nh ngy hụm nay.
Em hiu rng hon thnh mt cụng trỡnh xõy dng, mt ỏn tt nghip k
s xõy dng, khụng ch ũi hi kin thc ó hc c trong nh trng, s nhit
tỡnh, chm ch trong cụng vic. M cũn l c mt s chuyờn nghip, kinh nghim
thc t trong ngh. Em rt mong c s ch bo thờm na ca cỏc thy, cụ.
Thi gian gn 5 nm hc ti trng i hc ó kt thỳc v sau khi hon
thnh ỏn tt nghip ny, sinh viờn chỳng em s l nhng k s tr tham gia vo
quỏ trỡnh xõy dng t nc. Tt c nhng kin thc ó hc trong gn 5 nm, c
bit l quỏ trỡnh ụn tp thụng qua ỏn tt nghip to cho em s t tin cú th
bt u cụng vic ca mt k s thit k cụng trỡnh trong tng lai. Nhng kin
thc ú cú c l nh s hng dn v ch bo tn tỡnh ca cỏc thy giỏo, cụ
giỏo trng.
Em xin chõn thnh cm n!
Sinh viờn: TRN QUANG HUY

GVHD: TH.S Ngô đức dũng - Th.s Nguyễn tiến thành
SVTH: trần quang huy
msv: 1613104005

Trang -7-


Đồ áN TốT NGHIéP Kỹ SƯ XÂY DựNG


Đề TàI : NGÂN HàNG ĐầU TƯ TỉNH BắC GIANG

CHNG I
GII THIU S B V C IM CễNG TRèNH
1. a im xõy dng cụng trỡnh.
To nh tr s vn phũng Ngõn hng u t Tnh Bc Giang c xõy
dng ti th xó Bc Giang. Cụng trỡnh nm trong quy hoch tng mt bng ca th
xó.
-Phớa ụng giỏp vi ng Lờ Li
-Phớa tõy, bc, nam u sỏt nh dõn
Mt bng quy hoch ca cụng trỡnh cú hỡnh vuụng
Cỏc cụng trỡnh xungquanh u cú chiu cao thp (bộ hn 10 m) v u ang
c s dng bỡnh thng.
2. Quy mụ cụng trỡnh
Cụng trỡnh xõy dng cao 10 tng ni v 1 tng hm, chiu cao tớnh t mt
t t nhiờn l +40,0m (tớnh t ct 0,00 t ti mt sn tng 1).
Cp ca cụng trỡnh : Cp I.
3. Mt bng nh v cụng trỡnh
b

đ- ờ n g l ê l ợ i

GVHD: TH.S Ngô đức dũng - Th.s Nguyễn tiến thành
SVTH: trần quang huy
msv: 1613104005

Trang -8-


Đồ áN TốT NGHIéP Kỹ SƯ XÂY DựNG


Đề TàI : NGÂN HàNG ĐầU TƯ TỉNH BắC GIANG

4. Gii phỏp kin trỳc
T nhng ti liu v mt bng quy hoch, yờu cu v cụng nng ,v thm
m...Gii phỏp hỡnh khi kin trỳc õy c chn l dng hỡnh hp ch nht cú
2 cnh 30m*20,4m v phỏt trin theo chiu cao.Theo mi cnh bc ct 6,0 m.
Giao thụng ng trong to nh : b trớ 1 thang mỏy trng ti 1000 kG b trớ
chy sut t tng hm n tng mỏi v 1 cu thang bphc v giao thụng ng cỏc
tng gn nhau v thoỏt him.
Mt bng tng hm dựng cho vic xe ca mi ngi , tng mt b trớ
phũng ún tip,phũng phú giỏm c v snh giao dch ln , tng hai b trớ kột
bc, phũng giỏm c, th ký v phũng giao dch chớnh, nh n, bp,kho,v tng
trờn cũn li b trớ cỏc phũng ln lm vic b trớ mt phũng hp dựng cho hi hp
v bn giao cụng vic .
Mt trc ca cụng trỡnh, kt cu bao che c s dng l vỏch kớnh phn
quang va cú tỏc dng che chn tt, va to v p kin trỳc hin i cho mt
ng ca cụng trỡnh ,phụ tr ng v p cho cụng trỡnh.
Kt cu mỏi dng thu nh dn theo b ngang to ra s hi ho cõn i cho
hỡnh khi cụng trỡnh.
5. Gii phỏp kt cu ca cụng trỡnh
Kt cu cụng trỡnh l h khung ton khi chu lc bao gm khung ct, vỏch.
Sn kt hp vi lừi thang mỏy.
Vi kt cu múng l cc khoan nhi ng kớnh 1,2m t sõu 32 m so
vi ct t nhiờn. Tng tng hm l tng võy dy 220mm.
Kt cu phn thõn l kt cu khung gm vỏch v lừi v khung biờn ton
khi. Kt cu sn l kt cu sn sn bờ tụng ct thộp ton khi(cỏc ụ sn ton
khi vi dm).
6. iu kin a cht cụng trỡnh
S liu a cht cụng trỡnh c xõy dng da vo kt qu kho sỏt 5 h

khoan KL1KL5 bng mỏy khoan SH30 vi sõu kho sỏt t 50 60 m. Kt
qu kho sỏt bng thit b xuyờn tnh H Lan cú mi cụn 60 0, ng kớnh ỏy
mi cụn bng 37,5 mm, xuyờn tnh khụng liờn tc cú ỏo ma sỏt.
7. Gii php giao thng v thot him ca cụng trỡnh
- Gii phỏp giao thụng ng: Cụng trỡnh cn m bo giao thụng thun tin,
vi nh cao tng th h thng giao thng ng úng vai tr quan trng. Cụng trỡnh
c thit k h thng giao thụng ng m bo yờu cu trờn. H thng giao
thụng ng ca cụng trỡnh bao gm 3 cu thang b (c b trớ 2 u nh v
gia nh) mt thang mỏy.
GVHD: TH.S Ngô đức dũng - Th.s Nguyễn tiến thành
SVTH: trần quang huy
msv: 1613104005

Trang -9-


Đồ áN TốT NGHIéP Kỹ SƯ XÂY DựNG

Đề TàI : NGÂN HàNG ĐầU TƯ TỉNH BắC GIANG

- Gii phỏp giao thụng ngang: S dng h thng hnh lang gia: Hnh lang
biờn xuyờn sut chiu di cụng trỡnh to iu kin thun li cho s i li v giao
thụng gia cỏc phũng. Cu thang c b trớ bờn cnh hnh lang nhm to ra s
thng nht gia h thng giao thụng ngang v ng nhm m bo i li thun
tin trong mt tng v gia cỏc tng vi nhau.H thụng hnh lang gia cú b rụng
4,5 m to khong cỏch sinh hot giao thụng chung rng rói
- Gii phỏp thoỏt him: Cú hai cu thang thoỏt him m bo an ton khi cú
s c xy ra.
8. Gii phỏp thụng giú v chiu sỏng t nhiờn cho cụng trỡnh :
- Thụng giú :

Thụng hi thoỏng giú l yờu cu v sinh bo m sc khe mi ngi lm vic
c thoi mỏi, hiu qu
+ V quy hoch: xung quanh trng h thng cõy xanh dn giú , che
nng,chn bi , chng n
+ V thit k: cỏc phũng u c ún giú trc tip v t chc l ca ,
hnh lang dn giú xuyờn phũng
- Chiu sỏng:
Cỏc phũng u c ly ỏnh sỏng t nhiờn v ly sỏng nhõn to vic ly sỏng nhõn
to ph thuc vo một vuụng sn v ly theo tiờu chun (theo tiờu chun h s
chiu sỏng k=1/5=Sca ly sỏng/Ssn).
- Ti v trớ cu thang chớnh cú b trớ khong trng va ly ỏnh sỏng cho cu
thang, va ly ỏnh sỏng cho h thụng hnh lang.
- Ngoi din tớch ca ly ỏnh sỏng t nhiờn trờn ta cũn b trớ 1 h thng
búng ốn neon thp sỏng trong nh cho cụng trỡnh v bui ti
9. Gii phỏp s b v liu xõy dng cụng trỡnh
- Gii phỏp s b la chn vt liu v kt cu xõy dng: vt liu s dng
trong cụng trỡnh ch yu l gch, cỏt , xi mng , kớnh rt thnh hnh trờn th
trng
10. Gii phỏp k thut khỏc :
- Cp in: Ngun cp in t li in ca Thnh Ph kt hp vi mỏy
phỏt in dựng khi mt in li, cỏc h thng dõy dn c thit k chỡm trong
tng a ti cỏc phũng
- Cp nc: H thng cp nc gn vi h thng cp thoỏt nc ca thnh
ph, m bo luụn cung cp nc y v liờn tc cho cụng trỡnh. H thng cp
nc c thit k xuyờn xut cỏc phũng v cỏc tng. Trong mi phũng u cú
GVHD: TH.S Ngô đức dũng - Th.s Nguyễn tiến thành
SVTH: trần quang huy
msv: 1613104005

Trang -10-



Đồ áN TốT NGHIéP Kỹ SƯ XÂY DựNG

Đề TàI : NGÂN HàNG ĐầU TƯ TỉNH BắC GIANG

cỏc ng ng phũng v sinh xuyờn thng xung tng k thut. H thng iu
khin cp nc c t tng k thut. Trong mi phũng cú trang thit b v
sinh hin i bo m luụn luụn hot ng tt.
- Thoỏt nc: Gm cú thoỏt nc ma v thoỏt nc thi
+ Thoỏt nc ma: gm cú cỏc h thng sờ nụ dn nc t cỏc ban cụng ,
mỏi , theo ng ng nha t trong tng chy vo h thụng thoỏt nc
chung ca thnh ph
+ Thoỏt nc thi sinh hot: yờu cu phi cú b t hoi nc thi chy
vo h thng thoỏt nc chung khụng b nhim bn. ng ng dn phi
kớn, khụng rũ r
- Rỏc thi:
+ H thng khu v sinh t hoi, b trớ h thng thựng rỏc cụng cng

GVHD: TH.S Ngô đức dũng - Th.s Nguyễn tiến thành
SVTH: trần quang huy
msv: 1613104005

Trang -11-


Đề TàI : NGÂN HàNG ĐầU TƯ TỉNH BắC GIANG

Đồ áN TốT NGHIéP Kỹ SƯ XÂY DựNG


CHNG I

PHN KT CU
(55%)
GIO VIấN HNG DN : TH.S - NGễ C DNG
SINH VIấN THC HIN : TRN QUANG HUY
M SINH VIấN
: 1613104005
Nhim v thit k :
PHN 1:TNH TON KHUNG.

- Lp s tớnh khung phng v s kt cu cỏc sn.
- Dn ti chy khung phng.
- Ly ni lc khung trc 5 t hp tớnh thộp .
PHN 2:TNH TON SN TNG IN HèNH.

- Thit k sn tng 6.
PHN 3:TNH TON MểNG.

- Thit k múng trc 5

BN V KẩM THEO :

- Ct thộp khung trc 5 : (KC-01,KC-02 ).
- Ct thộp sn tng in hỡnh : (KC-03).
- Ct thộp cu thang b : (KC-04).
- Ct thộp múng 5A,5C : (KC-05).

GVHD: TH.S Ngô đức dũng - Th.s Nguyễn tiến thành
SVTH: trần quang huy

msv: 1613104005

Trang -12-


Đồ áN TốT NGHIéP Kỹ SƯ XÂY DựNG

Đề TàI : NGÂN HàNG ĐầU TƯ TỉNH BắC GIANG

PHN 1
TNH TON KHUNG TRC 5.
IV. H KT CU CHU LC V PHNG PHP TNH KT CU.

1.

2.

C s tớnh toỏn kt cu cụng trỡnh.
- Cn c vo gii phỏp kin trỳc .
- Cn c vo ti trng tỏc dng(TCVN 2737-1995)
- Cn c vo cỏc tiờu chun ch dn ,ti liu c ban hnh.
(Tớnh toỏn theo TCVN 5574-2012)
- Cn c vo cu to bờtụng ct thộpv cỏc vt liu,s dng
+ Bờtụng B20
:Rb= 11,5(MPa)=1,15(KN/cm 2)
+ Ct thộp nhúm AI :Rs= 225 (MPa) =22,5(KN/cm 2)
+ Ct thộp nhúm AII :Rs= 280 (MPa) =28,0(KN/cm 2)
H kt cu chu lc v phng phỏp tớnh kt cu
2.1. Gii phỏp kt cu
2.1.1. Gii phỏp kt cu sn


Trong kt cu cụng trỡnh, h sn cú nh hng rt ln ti s lm vic khụng
gian ca kt cu.Vic la chn phng ỏn sn hp lý l iu rt quan trng. Do
vy, cn phi cú s phõn tớch ỳng la chn ra phng ỏn phự hp vi kt cu
ca cụng trỡnh.
Sn sn ton khi:
Cu to bao gm h dm v bn sn.
u im:
- Tớnh toỏn n gin, c s dng ph bin nc ta vi cụng ngh thi
cụng phong phỳ nờn thun tin cho vic la chn cụng ngh thi cụng.
Nhc im:
- Chiu cao dm v vừng ca bn sn rt ln khi vt khu ln, dn n
chiu cao tng ca cụng trỡnh ln nờn gõy bt li cho kt cu cụng trỡnh khi chu
ti trng ngang v khụng tit kim chi phớ vt liu.Khụng tit kim khụng gian s
dng.
Sn cú h dm trc giao:
Cu to gm h dm vuụng gúc vi nhau theo hai phng, chia bn sn thnh
cỏc ụ bn kờ bn cnh cú nhp bộ, theo yờu cu cu to khong cỏch gia cỏc dm
khụng quỏ 2 m.
- u im:
- Trỏnh c cú quỏ nhiu ct bờn trong nờn tit kim c khụng gian s
dng v cú kin trỳc p, thớch hp vi cỏc cụng trỡnh yờu cu thm m cao v
khụng gian s dng ln nh hi trng, cõu lc b.
- Gim c chiu dy bn sn.
- Trang trớ mt trn d dng hn.
GVHD: TH.S Ngô đức dũng - Th.s Nguyễn tiến thành
SVTH: trần quang huy
msv: 1613104005

Trang -13-



Đồ áN TốT NGHIéP Kỹ SƯ XÂY DựNG

Đề TàI : NGÂN HàNG ĐầU TƯ TỉNH BắC GIANG

- Nhc im:
- Khụng tit kim, thi cụng phc tp.Mt khỏc, khi mt bng sn quỏ rng cn
phi b trớ thờm cỏc dm chớnh.Vỡ vy, nú cng khụng trỏnh c nhng hn ch
do chiu cao dm chớnh phi cao gim vừng.
Sn khụng dm (sn nm):
Cu to gm cỏc bn kờ trc tip lờn ct.u ct lm m ct m bo liờn
kt chc chn v trỏnh hin tng õm thng bn sn.
u im:
- Chiu cao kt cu nh nờn gim c chiu cao cụng trỡnh
- Tit kim c khụng gian s dng
- Thớch hp vi nhng cụng trỡnh cú khu va (68 m) v rt kinh t vi
nhng loi sn chu ti trng >1000 kg/m2.
Nhc im:
- Tớnh toỏn phc tp
- Thi cụng khú vỡ nú khụng c s dng ph bin nc ta hin nay,
nhng vi hng xõy dng nhiu nh cao tng,trong tng lai loi sn ny s
c s dng rt ph bin trong vic thit k nh cao tng.
=>Kt lun:
Cn c vo:
- c im kin trỳc, cụng nng s dng v c im kt cu ca cụng trỡnh
- C s phõn tớch s b trờn
- Tham kho ý kin, c s ng ý ca thy giỏo hng dn
Em chn phng ỏn sn bn kờ 4 cnh thit k cho cụng trỡnh.
1.2.1.2. Gii phỏp kt cu múng

Cỏc gii phỏp kt cu múng ta cú th la chn tớnh toỏn múng cho cụng
trỡnh:
Phng ỏn múng nụng
Vi ti trng truyn xung chõn ct khỏ ln, i vi lp t lp cú chiu dy
trung bỡnh 2,2m kh nng chu lc v iu kin bin dng khụng tho món. Lp
t th hai trng thỏi do nhóo, li cú chiu dy ln nờn khụng th lm nn, vỡ
khụng tho món iu kin bin dng.Vỡ õy l cụng trỡnh cao tng ũi hi cú lp
nn cú n nh cao. Vy vi phng ỏn múng nụng khụng l gii phỏp ti u
lm múng cho cụng trỡnh ny.
Phng ỏn múng cc.(cc ộp)
õy l phng ỏn ph bin nc ta cho nờn thit b thi cụng cng cú sn.
- u im :
GVHD: TH.S Ngô đức dũng - Th.s Nguyễn tiến thành
SVTH: trần quang huy
msv: 1613104005

Trang -14-


Đồ áN TốT NGHIéP Kỹ SƯ XÂY DựNG

Đề TàI : NGÂN HàNG ĐầU TƯ TỉNH BắC GIANG

- Thi cụng ờm khụng gõy chn ng cỏc cụng trỡnh xung quanh, thớch hp cho
vic thi cụng trong thnh ph.
- Chu ti trng khỏ ln, m bo n nh cụng trỡnh, cú th h sõu xung
lp t th t l lp cỏt mn trng thỏi cht va tng i tt lm nn cho
cụng trỡnh.
+Giỏ thnh r hn cc nhi.
+An ton trong thi cụng.

- Nhc im:
+B hn ch v kớch thc v sc chu ti cc (+Trong mt s trng hp khi gp t nn tt thỡ rt khú ộp cc qua
a n sõu thit k.
+ tin cy ,tớnh kim tra cha cao (ti mi ni cc).
Cn c vo a cht v thc t v trớ cụng trỡnh: v a cht cú lp t th 4
( lp cỏt bi cht va),m lp t th 5 (sột pha dốo mm )l lp t yu
khụng thớch hp t cc, ũi hi cc ộp phi xuyờn qua lp t ny.nhng
thc t thi cụng ộp c qua lp t th 4 (lp cỏt bi cht va),l rt khú
khn.Do ú loi b khụng dựng phng ỏn cc ộp.
Phng ỏn cc khoan nhi
- u im:
+Chu ti trng ln.
+ n nh cụng trỡnh cao.
+Khụng gõy chn ng v ting n.
+Khụng b hn ch v kớch thc v sc chu ti ca cc.
- Nhc im :
+Khi thi cụng vic gi thnh h khoan khú khn.
+Giỏ thnh thi cụng khỏ ln.
Kt lun:
Trờn c s phõn tớch cỏc phng ỏn trờn v iu kin a cht thu vn ta
thy: Cú th s dng phng ỏn cc khoan nhi lm nn múng cho cụng trỡnh.
Cc c cm vo lp t th 6 l lp cui si lm nn cho cụng trỡnh. Gii
phỏp ny va an ton, hiu qu v kinh t nht.Vy phng phỏp múng cc
khoan nhi l phng ỏn ti u nht cho cụng trỡnh.
1.2.1.3. Gii phỏp kt cu phn thõn
a) S tớnh
S tớnh l hỡnh nh n gin hoỏ ca cụng trỡnh,c lp ra ch yu nhm
thc hin hoỏ kh nng tớnh toỏn cỏc kt cu phc tp.Nh vy vi cỏch tớnh th
cụng,ngi dựng buc phi dựng cỏc s tớnh toỏn n gin ,chp nhn vic

GVHD: TH.S Ngô đức dũng - Th.s Nguyễn tiến thành
SVTH: trần quang huy
msv: 1613104005

Trang -15-


Đồ áN TốT NGHIéP Kỹ SƯ XÂY DựNG

Đề TàI : NGÂN HàNG ĐầU TƯ TỉNH BắC GIANG

chia ct kt cu thn cỏc thnh phn nh hn bng cỏch b qua cỏc liờn kt khụng
gian.ng thi,s lm vic ca kt cu cng c n gin hoỏ.
Vi chớnh xỏc phự hp v cho phộp vi kh nng tớnh toỏn hin nay,phm
vi ỏn ny s dng phng ỏn khung phng
H kt cu gm h sn bờtụng ct thộp ton khi.Trong mi ụ bn b trớ dm
ph,dm chớnh chy trờn cỏc u ct
b) Ti trng
- Ti trng ng
Ti trng ng bao gm trng lng bn thõn kt cu v cỏc hot ti tỏc dng
lờn sn ,mỏi.Ti trng tỏc dng lờn sn,k c ti trng cỏc tng ngn(dy
110mm) thit b ,tng nh v sinh,thit b v sinh.u quy v ti phõn b u
trờn din tớch ụ sn.
Ti trng tỏc dng lờn dm do sn truyn vo, do tng bao trờn dm
(220mm).Coi phõn b u trờn dm.
- Ti trng ngang
Ti trng ngang bao gm ti trng giú c tớnh theo Tiờu chun ti trng v
tỏc ng- TCVN2727-1995.
Do chiu cao cụng trỡnh nh hn 40m nờn khụng phi tớnh toỏn n thnh
phn giú ng v ng t.

1.2.2. Ni lc v chuyn v
xỏc nh ni lc v chuyn v,s dng chngtrỡnh tớnh kt cu Etabs
Version 9.7.4.õy l chng trớnh tớnh toỏn kt cu rt mnh hin nay v c
ng dng rng rói tớnh toỏn kt cu cụng trỡnh.Chng trỡnh ny tớnh toỏn da
trờn c s ca phng phỏp phn t hu hn ,s n hi.
Ly kt qu ni lc v chuyn v ng vi tng phng ỏn ti trng.
1.2.3. T hp v tớnh ct thộp
S dng chng trỡnh t lp bng ngụn ng Excel 2007.Chng trỡnh ny tớnh
toỏn n gin,ngn gn,d dng v thun tin khi s dng.
V.

XC NH S B KT CU CễNG TRèNH.

4. Chn s b kớch thc sn
Chiu dy sn kờ bn cnh c ly nh sau:

h b = D .l
m

Vi bn kờ bn cnh: m = 35 45 ; chn m = 40
D = 0,8 1,4 ; chn D = 1
hb = 1 .41 10 (cm). Chn hb = 10 cm
40
KL: Vy ta chn chiu dy chung cho cỏc ụ sn ton nh l 10cm.
5. Chn s b kớch thc dm
Cn c vo iu kin kin trỳc,bn cht ct v cụng nng s dng ca cụng
trỡnh m chn gii phỏp dm phự hp.Vi iu kin kin trỳc nh chiu cao tng
in hỡnh l 3,6 m, nhp di nht l 7,2 m vi phng ỏn kt cu bờtụng ct thộp
thụng thng thỡ vic ta chn kớch thc dm hp lý l iu quan trng,c s tit
din l cỏc cụng thc gi thit tớnh toỏn s b kớch thc.T cn c trờn,ta s b

chn kớch thc dm nh sau:
GVHD: TH.S Ngô đức dũng - Th.s Nguyễn tiến thành
SVTH: trần quang huy
msv: 1613104005

Trang -16-


Đồ áN TốT NGHIéP Kỹ SƯ XÂY DựNG

Đề TàI : NGÂN HàNG ĐầU TƯ TỉNH BắC GIANG

S b kớch thc dm chớnh:Nhp L= 7,2(m)
H dm khung:
S b tớnh toỏn theo cụng thc
Chiu cao tit din: h ld
md

md = 8 12 dm chớnh
12 20 dm ph
Vi m=(8-12) :
h

ld
7200

md
md

=>h = 600 ~ 900 (mm)

=>Chn s b :h = 70cm ; b = (0,30,5).h=(2135)=30cm
=>Tit din dm:(70x30)cm.
S b kớch thc dm ph:Nhp L= 6,5(m)
S b tớnh toỏn theo cụng thc
Dm gỏc qua ct:
Vi m=(12-20) ly m=15
h

ld
6500

md
m

=> h=32~53 (cm)

=>Chn s b :h = 50cm ; b = (0,30,5).h=(1725)=22cm
=>Tit din dm:(50x22)cm.
=> Dm ph chia ụ sn:
Vi m=(12-20) ly m=20
h

ld
6500

320mm
md
20

=>Chn s b :h = 30cm ; b = 22cm

=>Tit din dm:(30x22)cm
* S b kớch thc dm cụnson:Nhp L= 1,5(m)
h = 1 l = 1 150
Vi m=(4-6) ly m=5
m

m

=> h = 25 ~ 37,5 (cm)
=>Chn s b :h = 35cm ; b = 22cm
6. Chn s b kớch thc ct
Asb = k

N
Rb

=>Tit din dm:(35x22)cm.

N=S.n.q

S : din tớch truyn ti vo ct.
Rb : cng chu nộn tớnh toỏn ca bờtụng.
N : lc nộn ln nht cú th xut hin trong ct.
K : h s k n an ton. k = (1,2-1,5)
n :s sn tng
q :ti trng phõn b trờn cỏc sn
Ct gia:
*Xỏc nh ti tỏc dng lờn ct N= S.q i
Din tớch ti sn tỏc dng lờn ct:
GVHD: TH.S Ngô đức dũng - Th.s Nguyễn tiến thành

SVTH: trần quang huy
msv: 1613104005

Trang -17-


Đồ áN TốT NGHIéP Kỹ SƯ XÂY DựNG

Đề TàI : NGÂN HàNG ĐầU TƯ TỉNH BắC GIANG

S=7,1 . 6,5 . 11=507,7(m2) (11:l s sn )
Lc dc N tớnh s b ly bng tng ti trng trờn phn din tớch chu ti. Cn
c vo c im cụng trỡnh nờn ly s b ti trng 11KN/m 2 sn.
Vy tng lc dc N truyn xung t cỏc tng trờn ly theo din tớch chu ti
b qua s liờn tc ca dm sn l:
N = 507,7.11 = 5584,7 (KN)
Din tớch ct cn thit:

A = 5584,7 .1,2 5827 ,5 (cm2)
1,15

Ct biờn:
Din tớch ti sn tỏc dng lờn ct:
S=6,5.3,6.11=257,4(m2) (11:l s sn )
N = 257,4.11 = 2831,4 (KN)
A = 2831,4 .1,2 2954,5 (cm2)
1,15
Ta chn kớch thc ct l: 50x60 cm.
Do cng lờn cao ni lc cng gim vỡ vy theo chiu cao cụng trỡnh ta phi
gim tit din ct cho phự hp, nhng khụng c gim nhanh quỏ trỏnh xut

hin mụ men ph tp trung ti v trớ thay i tit din.
Vy chn kớch thc ct nh sau:
Din tớch ct cn thit:

Ct gia:
+ Tng hm 3
+ Tng 4 7
+ Tng 8 10

: 50x60 cm.
: 50x50 cm.
: 40x50 cm.

Ct biờn:
+ Tng hm 3 : 50x60 cm.
+ Tng 4 7
: 50x50 cm.
+ Tng 8 10 : 40x50 cm.

VI. XC NH TI TRNG TC DNG LấN CễNG TRèNH

Xỏc nh trng lng tiờu chun ca vt liờu theo TCVN 2737-1995
1. Tnh ti
1.1. Tnh ti sn
a) Cu to bn sn:Xem bn v kin trỳc.
b) Ti trng tiờu chun v ti trng tớnh toỏn:Bng 1
Bng 1
STT
1
2

3
4

d
g
(cm) (KN/m3)
Gch lỏt nn ceramic
1.0
22
Va lỏt dy 2,5 cm
2.5
18
Bn bờtụng ct thộp
10,0
25
Va trỏt trn dy 1,5 cm
1.5
18
Tng tnh ti gs
Lp vt liu

Gtc
(KN/m2)
0.22
0.45
3,00
0.27

n
1.1

1.3
1.1
1.3

Gtt
(KN/m2)
0.24
0.59
3,30
0.35
4,48

1.2. Tnh ti sn v sinh
a) Cu to bn sn:Xem bn v kin trỳc.
b) Ti trng tiờu chun v ti trng tớnh toỏn
Bng 2
GVHD: TH.S Ngô đức dũng - Th.s Nguyễn tiến thành
SVTH: trần quang huy
msv: 1613104005

Trang -18-


Đề TàI : NGÂN HàNG ĐầU TƯ TỉNH BắC GIANG

Đồ áN TốT NGHIéP Kỹ SƯ XÂY DựNG

d
g
Gtc

(cm) (KN/m3) (KN/m2)
1.0
22
0.22
2.5
18
0.45

Lp vt liu

STT

Gch lỏt nn
Va lút
Vt liu chng thm
Cỏc thit b VS+tng ngn
Bn bờtụng ct thộp sn
10.0
Va trỏt trn
1.5
Tng tnh ti gvs

1
2
3
4
5
6

3.50

3,00
0.27

25
18

Gtt
(KN/m2)
0.24
0.59

n
1.1
1.3
1.1
1.1
1.3

3.85
3,30
0.35
8,33

n

Gtt
(KN/m2)
0.59

1.3. Tnh ti sn ban cụng


a) Cu to bn sn:Xem bn v kin trỳc.
b) Ti trng tiờu chun v ti trng tớnh toỏn:
Bng 2
d
g
Gtc
(cm) (KN/m3) (KN/m2)
2.5
18
0.45

Lp vt liu

STT

Va lút
Vt liu chng thm
Bn bờtụng ct thộp sn
10.0
Va trỏt trn
1.5
Tng tnh ti gvs

2
3
5
6

25

18

3,30
0.27

1.3
1.1
1.3

3,30
0.35
4,24

1.4. Tnh ti sn mỏi

a) Cu to bn sn:Xem bn v kin trỳc.
b) Ti trng tiờu chun v ti trng tớnh toỏn:Bng 3
Lp vt liu

STT
1
2
3
4
5

Gch lỏ nem (2 lp)
Va lút mỏc 50#(2 lp)
Vt liu chng thm
Bn bờtụng ct thộp

Va trỏt trn

d

g

(cm)
2.0
4.0

(KN/m3)
22
18

Gtc
(KN/m2)
0.44
0.72

1.1
1.3

Gtt
(KN/m2)
0.48
0.94

10.0
1.5


25
18

3,30
0.27

1.1
1.3

3,30
0.35

n

1.5. Trng lng bn thõn dm

Gd = bd hd gd kd +gv
Trong ú : Gd trng lng trờn mt (m) di dm
bd chiu rng dm (m) (cú xột n lp va trỏt dy 3 cm)
hd chiu cao dm (m)
gd trng lng riờng ca vt liu dm gd =25(KN/m3)
kd h s tin cy ca vt liu (TCVN2737-1995)
Bng 5

ST

Loi

Vt


hsn

b

GVHD: TH.S Ngô đức dũng - Th.s Nguyễn tiến thành
SVTH: trần quang huy
msv: 1613104005

h

g

k

G

Trang -19-

Gd


Đồ áN TốT NGHIéP Kỹ SƯ XÂY DựNG

dm

T
1
2

3

4

liu

BTCT
Va
BTCT
35x22
Va
BTCT
50x22
Va
30x22 BTCT
Va
70x30

Đề TàI : NGÂN HàNG ĐầU TƯ TỉNH BắC GIANG

(cm)
(cm)
(cm)
10
30
70
0,03*[(0,7-0,1)*2+0,3]
10
22
35
0,03*[(0,35-0,1)*2+0,22]
10

22
50
0,03*[(0,5-0,1)*2+0,22]
10
22
30
0,03*[(0,3-0,1)*2+0,22]

(KN/m3
)
25
18
25
18
25
18
25
18

1.1
1.3
1.1
1.3
1.1
1.3
1.1
1.3

(KN/m
)

5.775
1,053
2.117
0.505
3,025
0.72
1,815
0.43

(KN/m
)
6.828
2.622
3,745
2,245

1.6. Trng lng tng ngn v tng bao che

Tng ngn v tng bao che ly chiu dy 220(mm).Tng ngn trong nh
v sinh dy 110(mm).Gch cú trng lng riờng =18 (KN/m3)
Trng lng tng ngn trờn cỏc dm,trờn cỏc ụ sn tớnh cho ti trng tỏc
dng trờn 1m di tng.
Chiu cao tng c xỏc nh :h t=Ht-hd,s
Trong ú:
- ht :Chiu cao tng
- Ht :Chiu cao tng nh.
- hd,s :Chiu cao dm hoc sn trờn tng tng ng.
Mi bc tng cng thờm 3 cm va trỏt (2 bờn)cú trng lng riờng =18
(KN/m3).
Khi tớnh trng lng tng chớnh xỏc,ta phi tr i phn l ca.

Bng 6:Khi lng tng
g
Loi tng trờn dm ca cỏc ụ
Gtc
Gtt
STT
n
bn
(KN/m3) (KN/m) (KN/m)

1

2

3

Tng hm, Tng 2-9,Ht=3,6(m)
*>Tng gach 220 trờn dm 700
0.22x(3,6-0,7)x22
1.1
22
Va trỏt dy 1,5 cm (2 mt)
0.03x(3,6-0,7)x18
1.3
18
Tng cng: gt70
*>Tng gach 220 trờn dm 500
0.22x(3.6-0,5)x22
1.1
22

Va trỏt trn dy 1,5 cm (2 mt)
0.03x(3.6-0,5)x18
1.3
18
Tng cng:gt50
*>Tng gach 220 trờn dm 300
0.22x(3.6-0,3)x22
1.1
22
Va trỏt trn dy 1,5 cm
0.03x(3.6-0,3)x18
1.3
18
Tng cng:gt30

GVHD: TH.S Ngô đức dũng - Th.s Nguyễn tiến thành
SVTH: trần quang huy
msv: 1613104005

14,04

15,44

1.57
15,61

2,04
17,48

15.0


16,5

1.67
16,67

2.17
18,67

15.97

17.57

1.78
17.75

2.32
19.89
Trang -20-


Đồ áN TốT NGHIéP Kỹ SƯ XÂY DựNG

STT

1

2

3


STT

1

2

3

Đề TàI : NGÂN HàNG ĐầU TƯ TỉNH BắC GIANG

Loi tng trờn dm ca cỏc ụ
bn

n

Tng 1,Ht=3,9(m)
*>Tng gach 220 trờn dm 700
0.22x(3,9-0,7)x22
1.1
Va trỏt dy 1,5 cm (2 mt)
0.03x(3,9-0,7)x18
1.3
Tng cng: gt70
*>Tng gach 220 trờn dm 500
0.22x(3.9-0,5)x22
1.1
Va trỏt trn dy 1,5 cm (2 mt)
0.03x(3.9-0,5)x18
1.3

Tng cng:gt50
*>Tng gach 220 trờn dm 300
0.22x(3.9-0,3)x22
1.1
Va trỏt trn dy 1,5 cm
0.03x(3.9-0,3)x18
1.3
Tng cng:gt30

Loi tng trờn dm ca cỏc ụ
bn

n

g
Gtc
Gtt
(KN/m3) (KN/m) (KN/m)

22

15,49

17,04

18

1.73
17,22


2,25
19,29

22

16,45

18,09

18

1.84
18,29

2.39
20,48

22

17,42

19,17

18

1.94
19,36

2.52
21,69


g
Gtc
Gtt
(KN/m3) (KN/m) (KN/m)

Tng mỏi,Ht=3,0(m)
*>Tng gach 220 trờn dm 700
0.22x(3,0-0,7)x22
1.1
22
Va trỏt dy 1,5 cm (2 mt)
0.03x(3,0-0,7)x18
1.3
18
Tng cng: gt70
*>Tng gach 220 trờn dm 500
0.22x(3.0-0,5)x22
1.1
22
Va trỏt trn dy 1,5 cm (2 mt)
0.03x(3.0-0,5)x18
1.3
18
Tng cng:gt50
*>Tng gach 220 trờn dm 300
0.22x(3.0-0,3)x22
1.1
22
Va trỏt trn dy 1,5 cm

0.03x(3.0-0,3)x18
1.3
18
Tng cng:gt30
Mỏi, Tng chn mỏi H=0,9(m)

GVHD: TH.S Ngô đức dũng - Th.s Nguyễn tiến thành
SVTH: trần quang huy
msv: 1613104005

11,13

12,24

1.24
12,37

1,61
13,85

12,1

13,31

1.35
13,45

1,75
15,06


13,07

14,38

1.46
14,53

1,90
16,28

Trang -21-


Đồ áN TốT NGHIéP Kỹ SƯ XÂY DựNG

4

Đề TàI : NGÂN HàNG ĐầU TƯ TỉNH BắC GIANG

*>Tng gach 220
0.22x0,9x22
Va trỏt dy 1,5 cm (2 mt)
0.03x0,9x18
Tng cng:gtmỏi

1.1
1.3

22


4,37

4,81

18

0,49
4,86

0,64
5,45

1.6. Tnh ti lan can vi tay vn bng thộp
gtc=0,4(KN/m)gctt=1,3.0,4 =0,52(KN/m)
7. Hot ti
Bng 8:Hot ti tỏc dng lờn sn,cu thang
STT
1
2
3
4
5
6
7

Loi phũng
Bp,nh n
Cu thang
Phũng lm vic
V sinh

Mỏi
Snh ,hnh lang
Sờ nụ

n
1.2
1.2
1.2
1.2
1.3
1.2
1.2

Ptc
(KN/m2)
2
3
2
2
1.5
3
2.6

Ptt
(KN/m2)
2.4
3.6
2.4
2.4
1.95

3.6
3.12

2. Xỏc nh ti trng giú tnh
Xỏc nh ỏp lc tiờu chun ca giú:
-Cn c vo v trớ xõy _ong cụng trỡnh thuc tnh Bc Giang
-Cn c vo TCVN 2737-1995 v ti trng v tỏc ng (tiờu chun thit k).
Ta cú a im xõy dng thuc vựng giú II-B cú Wo=0,95 (KN/m2).
+ Cn c vo cao cụng trỡnh tớnh t mt t lờn n tng chn mỏi l 39,3
(m).Nờn b qua thnh phn giú ng ,ta ch xột n thnh phn giú tnh.
+ Trong thc t ti trng ngang do giú gõy tỏc dng vo cụng trỡnh thỡ cụng
trỡnh s tip nhn ti trng ngang theo mt phng sn do sn c coi l tuyt i
cng .Do ú khi tớnh toỏn theo s 3 chiu thỡ ti trng giú s a v cỏc mc
sn .
+ Trong h khung ny ta la chn tớnh toỏn theo s 2 chiu , thun li
cho tớnh toỏn thỡ ta coi gn ỳng ti trng ngang truyn cho cỏc khung tu theo
cng ca khung v ti trng giú thay i theo chiu cao bc thang
(do
+ Gn ỳng so vi thc t
+ An ton hn do xột c lp trong khung khụng xột n ging).
*>Giỏ tr ti trng tiờu chun ca giú c tớnh theo cụng thc
W = Wo.k.c.n
- n : h s vt tI (n= 1,2)
- c : h s khớ ng c = -0,6 : giú hỳt
c = +0,8 :giú y
GVHD: TH.S Ngô đức dũng - Th.s Nguyễn tiến thành
SVTH: trần quang huy
msv: 1613104005

Trang -22-



Đồ áN TốT NGHIéP Kỹ SƯ XÂY DựNG

Đề TàI : NGÂN HàNG ĐầU TƯ TỉNH BắC GIANG

- k : h s k n s thay i ỏp lc giú theo chiu cao ph thuc vo
dng a hỡnh .(Giỏ tr k Tra trong TCVN2737-1995)
=>Ti trng giú c quy v phõn b trờn ct ca khung, tin tớnh toỏn v
uc s ng ý ca thy hng dn kt cu , thiờn v an ton coi ti trng giú
ca 2 tng cú giỏ tr bng nhau v tr s ly giỏ tr ln nht ca ti giú trong phm
vi 2 tng ú.
Ti trng giú: q=W.B (KN/m)
Bng 7:TI trng giú tỏc dng lờn khung
Tng
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Chn mỏi
11
Chn mỏi

H

(m)
2,1
6,0
9,6
13,2
16,8
20,4
24,0
27,6
31,2
34,8
35,7
38,4
39,3

B
(m)
6,5
6,5
6,5
6,5
6,5
6,5
6,5
6,5
6,5
6,5
6,5
6,5
6,5


K

C

Ch

0,8
0.904
0.9904
1.0512
1.098
1.1336
1.166
1.1984
1.2272
1.2488
1,2542
1.2668
1.2722

0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8

0.8
0.8
0.8
0.8

0.6
0.6
0.6
0.6
0.6
0.6
0.6
0.6
0.6
0.6
0.6
0.6
0.6

Wo
(KN/m2)
0.95
0.95
0.95
0.95
0.95
0.95
0.95
0.95
0.95

0.95
0.95
0.95
0.95

n
1.2
1.2
1.2
1.2
1.2
1.2
1.2
1.2
1.2
1.2
1.2
1.2
1.2

q
qh
(KN/m) (KN/m)
4,74
3,56
5,36
4,02
5,87
4,40
6,23

4,67
6,51
4,88
6,72
5,04
6,91
5,18
7,10
5,33
7,27
5,46
7,40
5,55
7,43
5,58
6,68
5,01
7,54
5,66

Phn tI trng giú phn tng chn mỏI ta coi gn ỳng tỏc dng vo nỳt
khung:cú giỏ tr
7,43x0,9 = 6,69 ;
5,58x0,9=5,02

7,54x0,9 =6,79 (KN)
; 5,56x0,9=5,09 (KN)

GVHD: TH.S Ngô đức dũng - Th.s Nguyễn tiến thành
SVTH: trần quang huy

msv: 1613104005

Trang -23-


Đồ áN TốT NGHIéP Kỹ SƯ XÂY DựNG

Đề TàI : NGÂN HàNG ĐầU TƯ TỉNH BắC GIANG

2.1. Cỏc s ca khung ngang
2.1.1. S hỡnh hc ca khung ngang
Trờn c s la chn cỏc tit din dm ct nh trờn ta cú s hỡnh hc ca
khung ngang nh sau.

GVHD: TH.S Ngô đức dũng - Th.s Nguyễn tiến thành
SVTH: trần quang huy
msv: 1613104005

Trang -24-


Đồ áN TốT NGHIéP Kỹ SƯ XÂY DựNG

Đề TàI : NGÂN HàNG ĐầU TƯ TỉNH BắC GIANG

S HèNH HC

GVHD: TH.S Ngô đức dũng - Th.s Nguyễn tiến thành
SVTH: trần quang huy
msv: 1613104005


Trang -25-


×