Tải bản đầy đủ (.ppt) (55 trang)

Bài giảng Toán 5 chương 1 bài 10: Ôn tập Bảng đơn vị đo khối lượng

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (602.25 KB, 55 trang )


Kiểm tra bài cũ


*Bảng

đơn vị đo độ dài:
km, hm, dam, m, dm, cm, mm


*Bảng

đơn vị đo độ dài:
km, hm, dam, m, dm, cm, mm
*Hai đơn vị đo độ dài liền nhau:
+ Đơn vị lớn gấp 10 lần đơn vị bé
1
+ Đơn vị bé bằng
đơn vị lớn
10


• Viết số thích hợp vào chỗ chấm

305dm = ………… cm
5400m = ………….hm
2km 60m = ……….m
1623mm = ……m ……mm


• Viết số thích hợp vào chỗ chấm:



305dm = 3050 cm
5400m = 54 hm
2km 60m = 2060 m
1623mm = 1 m623 mm


• Viết số thích hợp vào chỗ chấm:

305dm = 3050 cm
5400m = 54 hm
2km 60m = 2060 m
1623mm = 1 m 623 mm


• Viết số thích hợp vào chỗ chấm:

305dm = 3050 cm
5400m = 54 hm
2km 60m = 2060 m
1623mm = 1 m 623 mm



Tốn

Ơn tập: Bảng đơn vị đo khối lượng


Tốn


Ơn tập: Bảng đơn vị đo khối lượng
Bài 1: a) Viết cho đầy đủ bảng đơn vị đo khối lượng sau:
Lớn hơn ki-lô-gam

Ki-lôgam
kg

Bé hơn ki-lô-gam


Tốn

Ơn tập: Bảng đơn vị đo khối lượng
Bài 1: a) Viết cho đầy đủ bảng đơn vị đo khối lượng sau:
Lớn hơn ki-lô-gam
tấn

tạ

yến

Ki-lôgam
kg

Bé hơn ki-lô-gam


Tốn


Ơn tập: Bảng đơn vị đo khối lượng
Bài 1: a) Viết cho đầy đủ bảng đơn vị đo khối lượng sau:
Lớn hơn ki-lô-gam
tấn

tạ

yến

Ki-lôgam
kg

Bé hơn ki-lô-gam
hg

dag

g


Tốn

Ơn tập: Bảng đơn vị đo khối lượng
Bài 1: a) Viết cho đầy đủ bảng đơn vị đo khối lượng sau:
Lớn hơn ki-lô-gam Ki-lô- Bé hơn ki-lô-gam
gam
tấn

tạ


yến

kg
1kg
=10h
g

hg

dag

g


Tốn

Ơn tập: Bảng đơn vị đo khối lượng
Bài 1: a) Viết cho đầy đủ bảng đơn vị đo khối lượng sau:
Lớn hơn ki-lô-gam Ki-lô- Bé hơn ki-lô-gam
gam
tấn

tạ

yến

kg
1kg
=10h
1g

10
=
yến

hg

dag

g


Tốn

Ơn tập: Bảng đơn vị đo khối lượng
Bài 1: a) Viết cho đầy đủ bảng đơn vị đo khối lượng sau:
Lớn hơn ki-lô-gam Ki-lô- Bé hơn ki-lô-gam
gam
tấn

tạ

yến

kg

1yến 1kg
=10k =10h
1g
g
10

=
yến

hg

dag

g


Tốn

Ơn tập: Bảng đơn vị đo khối lượng
Bài 1: a) Viết cho đầy đủ bảng đơn vị đo khối lượng sau:
Lớn hơn ki-lô-gam Ki-lô- Bé hơn ki-lô-gam
gam
tấn

tạ

yến

kg

1yến 1kg
=10k =10h
1g
g 1
10
= 10

=

yÕn

hg

dag

g


Tốn

Ơn tập: Bảng đơn vị đo khối lượng
Bài 1: a) Viết cho đầy đủ bảng đơn vị đo khối lượng sau:
Lớn hơn ki-lô-gam Ki-lô- Bé hơn ki-lô-gam
gam
tấn

tạ
1tạ
=10y
ến

yến

kg

1yến 1kg
=10k =10h

1g
g 1
10
= 10
=

yÕn

hg

dag

g


Tốn

Ơn tập: Bảng đơn vị đo khối lượng
Bài 1: a) Viết cho đầy đủ bảng đơn vị đo khối lượng sau:
Lớn hơn ki-lô-gam Ki-lô- Bé hơn ki-lô-gam
gam
tấn

tạ

yến

kg

1tạ 1yến 1kg

=10y =10k =10h
1g
Õn1
g 1
10
=10
= 10
=
tÊn

yÕn

hg

dag

g


Tốn

Ơn tập: Bảng đơn vị đo khối lượng
Bài 1: a) Viết cho đầy đủ bảng đơn vị đo khối lượng sau:
Lớn hơn ki-lô-gam Ki-lô- Bé hơn ki-lô-gam
gam
tấn

tạ

1tấn

1tạ
=10t =10y
ến1

=10
tấn

yến

kg

1yến 1kg
=10k =10h
1g
g 1
10
= 10
=

yÕn

hg

dag

g


Tốn


Ơn tập: Bảng đơn vị đo khối lượng
Bài 1: a) Viết cho đầy đủ bảng đơn vị đo khối lượng sau:
Lớn hơn ki-lô-gam Ki-lô- Bé hơn ki-lô-gam
gam
tấn

tạ

1tấn
1tạ
=10t =10y
ến1

=10
tấn

yến

kg

hg

1yến 1kg
1hg
=10k =10h =10d
ag
1g
g 1
10
= 10

=

yÕn

dag

g


Tốn

Ơn tập: Bảng đơn vị đo khối lượng
Bài 1: a) Viết cho đầy đủ bảng đơn vị đo khối lượng sau:
Lớn hơn ki-lô-gam Ki-lô- Bé hơn ki-lô-gam
gam
tấn

tạ

1tấn
1tạ
=10t =10y
ến1

=10
tấn

yến

kg


hg

1yến 1kg
1hg
=10k =10h =10da
1g
1g
g 1
10
= 10
=
= 10

yÕn kg

dag

g


Tốn

Ơn tập: Bảng đơn vị đo khối lượng
Bài 1: a) Viết cho đầy đủ bảng đơn vị đo khối lượng sau:
Lớn hơn ki-lô-gam Ki-lô- Bé hơn ki-lô-gam
gam
tấn

tạ


1tấn
1tạ
=10t =10y
ến1

=10
tấn

yến

kg

hg

dag

1yến 1kg
1hg 1dag
=10k =10h =10da =10g
1g
1g
g 1
10
= 10
=
= 10

yÕn kg


g


Tốn

Ơn tập: Bảng đơn vị đo khối lượng
Bài 1: a) Viết cho đầy đủ bảng đơn vị đo khối lượng sau:
Lớn hơn ki-lô-gam Ki-lô- Bé hơn ki-lô-gam
gam
tấn

tạ

1tấn
1tạ
=10t =10y
ến1

=10
tấn

yến

kg

hg

1yến 1kg
1hg
=10k =10h =10d

1g
1
g 1
ag
10
= 10
=
= 10

yÕn kg

dag
1dag
=10
g1
=10
hg

g


Tốn

Ơn tập: Bảng đơn vị đo khối lượng
Bài 1: a) Viết cho đầy đủ bảng đơn vị đo khối lượng sau:
Lớn hơn ki-lô-gam Ki-lô- Bé hơn ki-lô-gam
gam
tấn

tạ


1tấn
1tạ
=10t =10y
ến1

=10
tấn

yến

kg

hg

1yến 1kg
1hg
=10k =10h =10d
1g
1
g 1
ag
10
= 10
=
= 10

yÕn kg

dag


g

1dag 1g
1
=10 =
10
1
dag
g
=10
hg


×