ENGLISH 9 - UNIT 1: LOCAL ENVIRONMENT
¬
¬
¬
¬
¬
¬
¬
¬
¬
¬
¬
¬
¬
¬
LESSON 1: GETTING STARTED
craft (n): nghề thủ công
¬ particular (adj): nào đó
¬ handicraft (n): đồ thủ công
as far as i know: theo tôi biết
set up (v): thành lập
¬ pottery (n): gốm sứ
take over (v): đảm nhận
¬ drum (n): trống
artisan (n): nghệ nhân
¬ lantern (n): lồng đèn
¬ lacquerware (n): đồ sơn mài
attraction (n): nét thu hút
¬ marble sculpture: tượng cẩm thạch
place of interest: danh lam
workshop (n): phân xưởng
¬ conical hat (n): nón lá
¬ typical of: đặc trưng
various (adj): phong phú
remind (v):nhắc nhở
¬ impress (v): gây ấn tượng
specific region: khu vực nào đó
¬ a wide variety of: sự đa dạng
¬ statue (n): bức tượng
look round (v): nhìn quanh
skillfully (adv): một cách khéo léo
¬ bracelet (n): vòng đeo cổ
take control of : nhận quyền kiểm soát
¬
¬
¬
¬
¬
carve (v): chạm khắc
embroider (v): thêu
cast – cast – cast (v): đổ khuôn
knit (v): đan, móc
weave – wove - woven (v): dệt
¬
¬
¬
¬
¬
¬
¬
¬
¬
¬
¬
¬
complex sentence: câu phức
dependent clause: mệnh đề phụ
subordinator: liên từ
concession: sự nhân nhượng
purpose: mục đích
reason: lý do
unexpected result: kết quả bất ngờ
unique (adj): duy nhất
artefact (n): đồ tạo tác
reality (n): thực tế
generation (n): thế hệ
beauty spot (n): địa điểm đẹp
¬
¬
LESSON 4: COMMUNICATION
means of transport: phương tiện giao thông
¬ turn up: arrive
team-building: xây dựng tập thể
¬ set off: begin a journey
¬
¬
¬
¬
¬
¬
¬
similarity (n): sự giống nhau
status (n): tình trạng
stage (n): giai đoạn
layer (n): lớp
leave (n): lá cây
frame (n): khung
poem (n): bài thơ
¬
province (n): tỉnh
¬
¬
¬
¬
¬
pour (v) / pɔː/: đỗ
decorate (v): trang trí
pattern (n): mẫu
stitch (n): mũi khâu
thread (n): chỉ
LESSON 2: A CLOSER LOOK 1
¬ mould (v): đúc, nặn
¬ scenery (n): phong cảnh
¬ in my opinion: i think
¬ youngster (n): người trẻ
LESSON 3: A CLOSER LOOK 2
¬ hang out (v): đi chơi
¬ find out (v): tìm ra
¬ bring out (v): xuất bản
¬ run out of (v): hết cạn
¬ pass down (v): truyền lại
¬ live on (v): sống nhờ vào
¬ close down (v): đóng cửa
¬ turn down (v): từ chối
¬ face up to (v):đối mặt với
¬ get on with (v): có mối quan hệ tốt
¬ look through (v): xem qua, đọc qua
¬ keep up with (v): theo kịp
¬ look forward to (v): trông đợi
LESSON 5: SKILS 1
¬ well-known (adj.): nổi tiếng
¬ authenticity (n): tính
¬ rely on (v): dựa vào
¬ treat (v): xử lý
¬ waste (n): chất thải
¬ heritage (n): di sản
LESSON 6: SKILLS 2
¬ quietness (n): sự yên tĩnh
LESSON 7: LOOKING BACK AND PROJECT
¬ desire (v): mong muốn
¬ memorable (adj): đáng nhớ
¬ compound (n) /’kɔmpaund/: khu đất rào kính
¬ product (n): sản phẩm
¬ entitle (v): đặt tựa đề
¬ proud of (adj): tự hào
ENGLISH 9 - UNIT 2: CITY LIFE
¬
¬
¬
¬
¬
¬
¬
¬
¬
¬
¬
¬
¬
¬
¬
¬
¬
¬
¬
¬
¬
¬
¬
¬
¬
¬
¬
¬
¬
¬
¬
¬
¬
¬
¬
¬
¬
¬
¬
¬
¬
¬
¬
¬
¬
¬
¬
¬
¬
¬
¬
¬
¬
¬
¬
¬
LESSON 1: GETTING STARTED
get over (v): vượt qua
¬ metropolitan (adj) /metrə'pɒlɪtən/ relating to large city
grow up (v): trưởng thành
¬ multicultural (adj): đa văn hóa
jetlag (n): bệnh lệch múi giờ
¬ a great variety of: nhiều
¬ higher education: giáo dục đại học
fabulous (adj) : tuyệt vời, very good, excellent
¬ set up (v):
ancient (adj): very old
natural feature : đặc điểm tự nhiên
¬ time zone (n): múi giờ
include (v) : bao gồm
¬ race (n):
man-made (adj) : nhân tạo
¬ religion (n):
public transport: giao thông công cộng
¬ jet lag (n): bệnh lệch múi giờ
¬ urban (adj): nội ô
international (adj): quốc tế
convenient (adj): thuận lợi
¬ (be) packed with = (be) crowded with
reliable (adj): đang tin cậy
LESSON 2: A CLOSER LOOK 1
historic (adj): quan trọng trong lịch sử
¬ annoying (adj): gây phiền phức
affordable (adj): có đủ khả năng /tiền bạc
¬ unemployed (adj): thất nghiệp
forbid – forbade – forbidden (v): ngăn cấm
¬ easy-going (adj): relaxed, not easily worried
exhausted (adj): very tired
¬ downtown (adj): khu trung tâm
frigntening (adj): đáng sợ
¬ gallery (n): phòng triển lãm
rural (adj) thuộc nông thôn
¬ regular (adj): đều đặn
¬ exhibition (n): buổi triển lãm
populous (adj): đông dân
¬ canal (n) /kə'næl/: kênh đào
cosmopolitan (adj):
LESSON 3: A CLOSER LOOK 2
skyscraper (n): nhà chọc trời
¬ get on well with sb: có mối quan hệ tốt …
stuck (adj): vướng vào, dính vào
¬ take off = remove: cởi ra, cất cánh, tăng
grow up (v): trưởng thành
¬ show around: giới thiệu xung quanh
encourage (v): động viên
¬ pull down: phá sập
tourist destination: điểm đến
¬ turn down = refuse: từ chối
probably (adv): có lẽ
¬ go over (v): examine (v)
a … range of: một lượng…
¬ put …down: make a note: ghi chú lại
people (sing.n): dân tộc
¬ dress up: ăn mặc đẹp
to the surprise of…: … bị ngạc nhiên
¬ turn up: arrive
set off: khởi hành
¬ find out: phát hiện ra
look forward to: trông đợi
¬ think over: suy xét
¬ apply for: nộp đơn xin
put up with: chịu đựng
put sth on: wear
¬ cheer sb up: làm ai vui lên
turn sb down: làm ai thất vọng
LESSON 4: COMMUNICATION
varied (adj): phong phú, đa dạng
¬ according to… : theo…
LESSON 5: SKILS 1
climate (n): khí hậu
¬ livable (adj): đáng sống
¬ major conflict (n): mâu thuẫn lớn
convenience (n)
cost of living: chi phí sinh hoạt
¬ tend (v): có khuynh hướng
entertainment (n): việc giải trí
¬ living conditions: điều kiện sống
conduct a … survey: thực hiện cuộc khảo sát
¬ organisation (n): tổ chức
determine (v): xác định
¬ individual (n): cá nhân
provide (v): cung cấp
¬ index (n): danh mục
factor (n): yếu tố
¬ urban sprawl (n): khu vực ngổn ngang nội ô
recreational facilities: phương tiện giải trí
¬ natural feature (n): đặc điểm tự nhiên
rank (v): xếp hạng
¬ cutural attraction (n): nét hấp dẫn mặt văn hóa
score (n): điểm số
¬ transport (n): giao thông
LESSON 6: SKILLS 2
drawback (n): điểm yếu
¬ city dweller (n): cư dân thành phố
crime (n): tội phạm
¬ suffer from (v): chịu đựng
traffic jam (n): nạn kẹt xe
¬ cough (v): ho
¬ breathing problem: vấn đề hô hấp
increase (v): gia tăng
vehicle (n): xe cộ
¬ construction site: địa điểm xây dựng
¬ knock down (v): đập bỏ
cause (v): gây ra
negatively (adv): 1 cách tiêu cực
¬ contribute to + V-ing: góp phần
affect (v): ảnh hưởng
¬ make + O + adj: làm cho…
have a … influence on: có ảnh hưởng … đến
¬ resident (n): cư dân
LESSON 7: LOOKING BACK AND PROJECT
seminar (n): buổi thảo luận
¬ travel agency (n): công ty du lịch
ENGLISH 9 - UNIT 3: TEEN STRESS AND PRESSURE
¬
¬
¬
¬
¬
¬
¬
¬
¬
¬
¬
LESSON
tense (adj): căng thẳng
stay up late (v): thức khuya
stress sb out (v): làm cho ai lo lắng, căng
thẳng
disappoint (v): làm ai thất vọng
medicine (n): y khoa, y học
graduate (v): tốt nghiệp
medical degree (n): bằng y khoa
put yourself in someone’s shoes / position
(idm): đặt mình vào vị trí của ai đó
doubt (v): nghi ngờ/ không nghĩ là
LESSON 2:
adolescence (n) /ˌæd.əˈles.əns/:
adulthood (n) /ˈæd.ʌlt.hʊd/:
brain (n): bộ não
self-control (adj): tụ kiểm soát
physical change (n): thay đổi về thể chất
experience (v): trải qua
emotional change (n): thay đổi về tình cảm
… as well. = also
responsibility (n): trách nhiệm
opinion (n): quan điểm
especially (adv): đặc biệt
¬
¬
at least (idm): ít nhất
have no idea: don’t know
¬
¬
¬
¬
¬
¬
¬
¬
¬
¬
¬
¬
¬
¬
¬
¬
¬
¬
¬
¬
¬
¬
¬
¬
¬
¬
¬
¬
¬
¬
¬
¬
¬
¬
¬
1: GETTING STARTED
¬ take a break (v): nghỉ ngơi
¬ book (v): đặt trước
¬ left out (adj.): bị bỏ rơi
¬ confident (adj.): tự tin
¬ depressed (adj.): thất vọng, buồn phiền, suy nhược
¬ frustrated (adj.): nản chí, tuyệt vọng
¬ delighted (adj.): vui mừng
¬ stressed (adj.): căng thẳng
¬ empathize with sb (v) /ˈem.pə.θaɪz/ : đồng cảm với ai
¬ encourage (v): khuyến khích, động viên
¬ assure (v): bảo đảm
A CLOSER LOOK 1
¬ support (v): hỗ trợ
¬ guidance (n): sự hướng dẫn
¬ make (a/an)… decision(s): đưa ra quyết định
¬ overcome (v): vượt qua
¬ expectation (n): sự mong đợi
¬ make fun of sb: cười nhạo ai
¬ embarrassed (adj): lúng túng, bối rối
¬ assignment (n): bài tập được giao
¬ fair (adj): công bằng
¬ break … into…: chia… thành…
¬ focus on (v): tập trung
¬ deal with (v): xử lý
LESSON 3: A CLOSER LOOK 2
¬ Support service: dịch vụ hỗ trợ
LESSON 4: COMMUNICATION
social skills: kĩ năng giao tiếp
¬ cooperate with (v): hợp tác với
cognitive skills: kĩ năng nhận thức
¬ resolve (v): solve
¬ communication skills: kĩ năng giao tiếp
emotion control skills: kĩ năng kiểm soát cảm
¬ manage budgets: quản lý ngân sách
xúc
self-care skills: kĩ năng tự chăm sóc
¬ emergency (n): sự khẩn cấp
¬ boundary (n): giới hạn, biên giới
cope with (v): giải quyết
organizational skills: kĩ năng tổ chức
¬ risk taking: mạo hiểm
concentrate (v): tập trung
¬ work out (v): tìm ra
self-disciplined (adj): tính kĩ luật
¬ category (n): loại, kiểu
LESSON 5: SKILS 1
helpline (n): đường dây
¬ suffer from (v): chịu đựng, bị
toll-free (adj): miễn phí
¬ violence (n): bạo lực
counsel (v): tư vấn
¬ trafficking (n): buôn người
receive (v): nhận được
¬ sexual abuse: lạm dụng tình dục
nationwide (adj): khắp cả nước
¬ promote (v): phát huy
¬ participation (n): sự tham gia
per cent: %
mostly (adv): hầu hết
¬ operation (n): sự vận hành
question (v): đặt câu hỏi
¬ involve (v): thu hút tâm trí của
relationship (n): mối quan hệ
¬ peer communicator: người giao tiếp cùng trang lứa
physical (adj): thể chất
¬ decision maker: người đưa ra quyết định
mental (adj): tinh thần
¬ aim to (v): nhằm mục tiêu
moreover (adv): ngoài ra, hơn nữa
¬ create (v): tạo ra
case (n): trường hợp
¬ favourable condition: điều kiện thích hợp
missing : thất lạc
¬ develop (v): phát triển
abandoned (adj): bị bỏ rơi
¬ dial (v): gọi số
¬ dilemma (n) /di'lemə/: vấn đề nan giải
LESSON 6: SKILLS 2
interview (v) / 'ɪntə(r)vjuː/: phỏng vấn
¬ a piece of advice: một lời khuyên
advice columnist (n): người chuyên mục tư vấn ¬ perhaps (adv): có lẽ
LESSON 7: LOOKING BACK AND PROJECT
¬ landline (n): đường dây điện thoại cố định
informed (adj.): rõ tình hình
¬ area code (n): mã vùng
ENGLISH 9- REVIEW 1 (UNITS 1-2-3)
LANGUAGE - Pronunciation + Vocabulary
¬
peaceful (adj): yên bình
¬
reduce (v): làm giảm
¬
attract (v): thu hút
¬
observation (n): sự quan sát
¬
fall off: té ngã
¬
diameter (n): đường kính
¬
strict (adj): nghiêm khắc
¬
giant (adj): khổng lồ
LANGUAGE - Grammar + Everyday English
¬
agree (v): đồng ý
¬
diplomatic relation (n): mối quan hệ
ngoại giao
¬
gymnastics (n): thể dục dụng cụ
¬
injury (n): sự tổn thương
¬
confusion (n): sự rối tung
¬
concern (n): sự quan tâm, lo lắng
¬
take it easy (idm): relax
SKILLS - Reading
¬
absolutely (adv): hoàn toàn
¬
atmosphere (n): bầu không khí
¬
except (prep): ngoại trừ
¬
issue (n): vấn đề
¬
negative (adj): tiêu cực
¬
nasty (adj): xấu xa
¬
gossip (n): lời đồn
¬
direct (adj): trực tiếp
SKILLS - Speaking
¬
earplug (n): tai nghe
¬
feel distracted: cảm thấy bị làm
phiền
SKILLS - Listening
SKILLS - Writing
ENGLISH 9 - UNIT 4: LIFE IN THE PAST
¬
¬
¬
¬
¬
¬
¬
¬
¬
¬
¬
¬
¬
¬
¬
¬
¬
¬
¬
¬
¬
¬
¬
¬
¬
LESSON 1: GETTING STARTED
¬ participate in (v): tham gia
generations: qua nhiều thế hệ
¬ arrange (v): sắp xếp
entertainment (n): sự giải trí
¬ stone (n): đá
mobile movie team: đội chiếu phim di động
¬ feather (n): lông vũ
screen (n): màn hình
¬ science fiction (n): khoa học viễn tưởng
I suppose = I think
¬ hole (n): lỗ hỏng
special occasion: dịp đặc biệt
¬ dig – dug – dug (v): đào
actually (adv): thật sự
¬ so that (conj.): để mà
wealthy (adj): rich
¬ distance (n): khoảng cách
the whole village: toàn bộ làng
¬ custom (n): phong tục
used to + v0: đã từng
¬ gap (n): khoảng trống
loudspeaker (n): cái loa
¬ funeral (n): đám tang
imagine (v): tưởng tượng
¬ attendant (n): người tham gia
agreement (n): sự đồng ý
¬ relative (n): người thân
appreciation (n): sự đánh giá cao
LESSON 2: A CLOSER LOOK 1
preserve (v): bảo tồn
act out (v): diễn xuất
¬ rule (n): quy luật
imagination (n): sự tưởng tượng
¬ pay respect (v): tôn trọng
bare-footed: chân không
¬ ethnic people: người dân tộc
tug of war: kéo co
¬ prefer … to…: thích… hơn…
(be) of great value: có giá trị lớn
¬ punishment (n): sự trừng phạt
creative (adj): sáng tạo
¬ take care of: chăm sóc
perform (v): biểu diễn
¬ take a nap: ngủ trưa
illiterate (adj): mù chữ
¬ fire (v): sa thải
street vendor (n): người bán hàng rong
¬ inherit (v): thừa kế
seniority (n): sự cao hơn về tuổi tác, cấp bậc,
¬ auxiliary: trợ động từ
vai vế, năng lực
LESSON 3: A CLOSER LOOK 2
¬ ceramic pot (n): chậu bằng sứ
¬ be aware of: nhận thức
¬ communicate (v): giao tiếp
¬ go bushwalking: đi bộ
¬
¬
¬
¬
extend (v): mở rộng
cart (n): xe bò
tuberculosis (n): viêm phổi
barber (n): thợ cắt tóc
¬
¬
¬
¬
igloo (n):
domed house (n): nhà mái vòm
survive (v): sống sót
dogsled (n): xe trượt tuyết do chó kéo
LESSON 4: COMMUNICATION
¬
¬
¬
entertain (v): giải trí
behave (v): cư xử
incredible (adj): khó tin
LESSON 5: SKILS 1
¬ private (adj): riêng tư
¬ publicise (v) /ˈpʌb.lɪ.saɪz/ :công khai
¬ emotion (n): cảm xúc
¬ fitness centre: trung tâm
¬
¬
¬
¬
compared to: so với
shape: hình dáng
obesity (n): sự béo phì
go on a diet: ăn kiêng
¬
¬
facilities (n): phương tiện
available (adj): có sẵn
¬
¬
¬
¬
¬
LESSON 7: LOOKING BACK AND PROJECT
value (n): giá trị
¬ exist (v): tồn tại
long-preserved (adj): được bảo tồn lâu đời
¬ bread winner (n): người kiếm tiền nuôi sống gia đình
refer to (v): đề cập đến
¬ access (n): cách tiếp cận
die out (v): tuyệt chủng, biến mất
¬ piped water: nước máy
perform (v): biểu diễn
¬ candied fruit: mứt
LESSON 6: SKILLS 2
¬
description (n): sự mô tả
ENGLISH 9 - UNIT 5: WONDERS OF VIETNAM
¬
¬
¬
¬
¬
¬
amazing (adj): làm sửng sốt
recommend (v): giới thiệu
get around (v): đi xem xung quanh
probably (adv): có lẽ
rickshaw (n): xe xích lô
bother (v): làm phiền
LESSON 1: GETTING STARTED
¬ definitely (adv): dứt khoát
¬ complex of monuments: phức hợp của những đền đài
¬ In fact (adv): thật ra
¬ worth + V-ing: xứng đáng
¬ Notre Dame Cathedral: nhà thờ Đức Bà
¬
¬
¬
¬
¬
¬
¬
¬
¬
¬
¬
¬
¬
¬
¬
LESSON 2: A CLOSER LOOK 1
cavern (n): hang động lớn
¬ general (adj): chung chung
tomb (n): hầm mộ
¬ acceptance (n): sự chấp nhận
¬ official (adj): chính thức
limestone (n): đá vôi
¬ in order to + V0: để mà
citadel (n): thành trì
¬ achieve (v): đạt được
fortress (n): pháo đài
sculpture (n): tượng điêu khắc
¬ particular (adj): nào đó
¬ consist of (v): bao gồm
astounding (adj) /əs'taundiɳ/: làm sửng sốt
¬ royal palace (n): lâu đài hoàng gia
(be) located / situated: tọa lạc
¬ financial benefit (n): lợi ích về kinh tế
administrative (adj): thuộc quản trị
¬ attempt (n): nổ lực
picturesque (adj): đẹp như tranh
¬ article (n): mạo từ
harbour (n): cảng
¬ preposition (n): giới từ
setting (n): bối cảnh
¬ emphasis (n): sự nhấn mạnh
structure (n): cấu trúc
¬ contrast (n): sự tương phản
measures (n): biện pháp
¬ citation (n): sự trích dẫn
recognition (n): sự công nhận
¬
¬
¬
¬
¬
¬
¬
¬
¬
¬
LESSON 3: A CLOSER LOOK 2
¬ take over (v): lấy quyền kiểm soát
claim (v): cho là
injure (v): làm bị thương
¬ recycle (v): tái chế
recognise (v): công nhận
¬ conserve (v): bảo tồn
¬ deforestation (n): nạn phá rừng
breathtaking (adj.): hấp dẫn, ngoạn mục
huge (adj.): khổng lồ
¬ valuable (adj.): quý báo
¬ high-security: an ninh tốt
fortress (n): pháo đài
¬ restore (v): phục hồi
measures (n): biện pháp
preserve (v): bảo tồn
¬ global warming: sự ấm lên toàn cầu
¬ reduce (v): làm giảm
A.D: sau công nguyên
entrance (n): lối vào
¬ exhaust fume: khói thải
¬
¬
¬
¬
¬
¬
proper name: tên riêng
spectacular (adj.): ngoạn mục
contestant (n): thí sinh
round (in a game): vòng thi đấu
mention (v): đề cập
description (n): sự mô tả
¬
¬
¬
¬
¬
¬
¬
¬
¬
vast (adj.):
backdrop (n):
pilgrim (n):
reign (n):
theme (n):
religious site: địa điểm tôn giáo
spot (n): điểm
commune (n): xã
shrine (n): đền thờ
¬
setting (n): bối cảnh
¬
¬
¬
¬
¬
LESSON 7: LOOKING BACK AND PROJECT
cement (n) /si'ment/ xi- măng
¬ remarkable (adj.): đáng chú ý
sauna (n) /'saunə/: nhà tắm hơi
¬ administrative (adj.): thuộc quản lý
gain (v): đạt được
¬ definitely (adv): nhất định
extraordinary (adj.): phi thường
¬ construct (v): xây dựng
defensive measures: biện pháp bảo vệ
LESSON 4: COMMUNICATION
¬ work out (v): giải đố
¬ (be) allowed to : được phép
¬ risk (v): mạo hiểm
¬ either of: một trong hai…
¬ not yet: chưa
¬ (be) situated : tọa lạc
LESSON 5: SKILS 1
¬ limestone (n): đá vôi
¬ current (adj): hiện tại
¬ in ruins : hoang tàn
¬ works of literature: tác phẩm văn học
¬ lyric poetry: thơ trữ tình
¬ long-term: dài hạn
¬ recent restoration: việc trùng tu gần đây
¬ original (adj.): nguyên gốc
LESSON 6: SKILLS 2
¬ location (n): vị trí
ENGLISH 9 - UNIT 6: VIETNAM: THEN AND NOW
¬
¬
¬
¬
¬
¬
¬
LESSON 1: GETTING STARTED
anniversary (n): ngày kỉ niệm
¬ found (v): thành lập
exhibition (n): buổi triển lãm
¬ initially (adv): ban đầu
fascinating (adj): hấp dẫn
¬ surround (v): bao quanh
explain (v): giải thích
¬ well dressed (adj): mặc đẹp
¬ equip (v): trang bị
thatched house (n): nhà tranh
paddy field (n): đồng lúa
¬ take place (v): diễn ra
¬ dramatic (adj): ấn tượng
mud (n): bùn
straw (n): rơm
¬ considerable (adj): đáng kể, lớn lao
trench (n): mương, hào
¬ significant (adj): đáng kể
¬ slight (adj): nhẹ
rubber sandals (n): giày cao su
¬ gradual (adj): dần dần
tiled roof (n): mái ngói
frame (n): khung
¬ policy (n): chính sách
imagine (v): tưởng tượng
¬ traffic system (n): hệ thống giao thông
improve (v): cải thiện
¬ upgrade (v): nâng cấp
considerably (adv): đáng kể
¬ to a great degree: ỏ mức độ lớn
learning facilities (n): phương tiện học tập
¬ make a difference: tạo sự khác biệt
uniform (n):đồng phục
¬ increase (v): tăng
proper (adj): phù hợp
¬ income (n): thu nhập
grade (n): điểm
LESSON 2: A CLOSER LOOK 1
underpass (n): hầm cho đi bộ
¬ extended family (n): đại gia đình
elevated walkway (n): cầu vượt cho đi bộ
¬ tolerant (adj): vị tha
flyover (n): cầu vượt cho các phương tiện
¬ cooperative (adj): có tính hợp tác
skytrain (n): xe lửa trên không
¬ sympathetic (adj): thông cảm
tunnel (n): đường hầm
¬ obedient (adj): biết vâng lời
tram (n): xe điện
¬ nuclear family (n): gia đình hạt nhân
pedestrian (n): người đi bộ
¬ unit (n): đơn vị
railroad track (n): đường ray xe lửa
¬ willing to (adj): sẵn sàng
¬ shared aim (n): mục tiêu chung
clanging sound (n): tiếng lanh canh
collective memory (n): trí nhớ
¬ misbehave (v): cư xử sai lầm
LESSON 3: A CLOSER LOOK 2
¬ import (v): nhập khẩu
means of transport (n): phương tiện giao thông
decade (n): thập niên
¬ dynasty (n): triều đại
fight for (v): đấu tranh cho
¬ performance (n): sự biểu diễn
freedom (n): sự tự do
¬ interview (n): phỏng vấn
overthrow (v): lật đổ
¬ invest (v): đầu tư
rule (v): cai trị
LESSON 4: COMMUNICATION
no longer (adv): không còn nữa
¬ manual labour (n): lao động tay chân
suffer (v): chịu đựng
¬ agricultural (adj): thuộc nông nghiệp
illiteracy (n): mù chữ
¬ production (n): sự sản xuất
exporter (n): nước xuất khẩu
¬ industrial (adj): thuộc công nhiệp
high-rise building (n): nhà cao tầng
¬ cashew nut (n): hạt điều
mushroom (v): mọc lên như nấm
LESSON 5: SKILS 1
suburban area (n): vùng ngoại ô
¬ furthermore (adv): ngoài ra
¬ include (v): bao gồm
due to (prep): vì
boom (v): bùng nổ
¬ persuade (v): thuyết phục
launch (v): bắt đầu
¬ attach (v): gắn liền
connect (v): liên kết
¬ operate (v): hoạt động
initial (adj) ban đầu
¬ earthen (adj): bằng đất
compartment (n): toa tàu
¬ concrete (adj): bê tông
¬
¬
¬
¬
similarity (n): sự giống nhau
private (adj): riêng tư
privacy (n): sự riêng tư
agreement (n): sự đồng ý
¬
¬
¬
¬
¬
¬
¬
¬
¬
¬
¬
¬
¬
¬
¬
¬
¬
¬
¬
¬
¬
¬
¬
¬
¬
¬
¬
¬
¬
¬
¬
¬
¬
¬
¬
¬
¬
¬
¬
¬
¬
¬
¬
¬
LESSON 6: SKILLS 2
¬ patient (adj): kiên nhẫn
¬ easy-going (adj): dễ tính
¬ quality (n): phẩm chất
¬ turn (n): lượt, phiên
LESSON 7: LOOKING BACK AND PROJECT
associated with: đi kèm với
¬ value (v): đánh giá
soldier (n): người lính
¬ living condition (n): điều kiện sống
complicated (adj): phức tạp
¬ caption (n): lời chú thích
ENGLISH 9- REVIEW 1 (UNITS 4-5-6)
LANGUAGE - Pronunciation + Vocabulary
¬
respect for sb (v): tôn trọng ai
¬
the juniors (n): người nhỏ tuổi
¬
preserve (v): bảo tồn
¬
the seniors (n): người lớn tuổi
¬
claim (v): cho rằng
¬
unique (adj): duy nhất
¬
ethnic people (n): người dân tộc
LANGUAGE - Grammar + Everyday English
¬
origin (n): nguồn gốc
¬
trace back (v): có niên đại từ
¬
ruin (n): tàn tích
¬
strict law (n): luật nghiêm khắc
¬
deforestation (n): nạn phá rừng
¬
participate in (v): tham gia
¬
replace (v): thay thế
¬
ceramic painting (n): vẽ tranh gốm
¬
specialities (n): đặc sản
¬
rent (v): thuê
¬
rental (n): việc cho thuê
SKILLS - Reading
¬
absence (n): sự vắng mặt
¬
various (adj): khác nhau, phong phú
¬
pasture (n): đồng cỏ
¬
curious (adj): tò mò
¬
explore (v): khám phá
¬
creative (adj): sáng tạo
¬
branch (n): nhánh cây
¬
sword (n): gươm
¬
mock battle (n): trận đánh giả
¬
imaginary (adj): mang tính tưởng
tượng
¬
¬
¬
childhood bond (n): tình bạn thời
thơ ấu
familiar to (adj): quen thuộc với
refer (v): đề cập tới
SKILLS - Speaking
¬
¬
SKILLS - Listening
¬
treat (v): tiếp đãi
¬
home-made corn wine: rượu bắp nhà
làm
¬
hospitality (n): sự hiếu khách
¬
elevation (n): độ cao
SKILLS - Writing
¬
well-off (adj): khá giả
¬
dominant figure (n): nhân vật có
ảnh hưởng lớn
ENGLISH 9- UNIT 7: RECIPES AND EATING
¬
¬
¬
¬
¬
¬
¬
¬
¬
¬
¬
¬
¬
¬
¬
¬
prawn (n) tôm
ingredients (n) thành phần
celery (n):
spring onion (n): hành tây
bowl (n): cái tô
boil (v): luộc
starter (n): món khai vị
versatile (adj): changeable
drain (v): làm ráo nước
peel (v): gọt vỏ
chop (v): cắt khúc
sharp (adj) bén, nhọn
combine (v): kết hợp, để chung
tablespoon (n): muỗng canh
mix (v): trộn
cover (v): đậy
¬
¬
¬
¬
¬
¬
¬
¬
¬
¬
¬
whisk (v): khuấy
slice (v): cắt lát
grate (v): bào
spread (v): trét
dip (v): nhúng
sprinkle (v): rắc
marinate (v): tẩm ướp
chunk (n): khúc
roast (v): quay
batter (n): bột nhão
stir-fry (v): xào
¬
¬
¬
¬
¬
¬
¬
¬
¬
¬
¬
¬
¬
quantifier (n): từ chỉ số lượng
nutritious (adj.): bổ dưỡng
cereal (n): ngũ cốc
lean (adj.): nạt
cucumber (n): dưa leo
mixture (n): hỗn hợp
teaspoon (n): muỗng trà (5ml)
tablespoon (n): muỗng súp (15ml)
a cartoon of: hộp giấy
a tin of: hộp thiết
a pinch of: 1 nhúm
a stick of: 1 cọng
a bunch of: 1 nãi
¬
¬
¬
¬
shallot (n): hành tăm
cube (n): khối vuông
remove (v): bỏ
garnish /'gɑ:niʃ/ (v): bày biện
¬
¬
¬
¬
¬
¬
¬
¬
¬
¬
¬
¬
¬
¬
¬
¬
¬
¬
LESSON 1: GETTING STARTED
¬ leave (v): để
¬ starving (adj): đói
¬ light dish (n): món ăn nhẹ
¬ pour (v): đỗ
¬ the outer player (n) lớp ngoài cùng
¬ lasagne (n) /ləˈzɑnjə/
¬ fajitas (n) /fəˈhiːtə/
¬ gravy (n): nước sốt
¬ enclose (v): đính kèm
¬ pastry shell (n): vỏ bánh ngọt
¬ bake (v): nướng
¬ strip (n): sợi
¬ wrap (v): gói
¬ flatbread (n): bánh mì hình phẳng
¬ vinegar (n) /ˈvɪnəɡɚ/: giấm
¬ avocado (n): bơ
LESSON 2: A CLOSER LOOK 1
¬ deep-fry (v): chiên ngập dầu
¬ grill (v): nướng than
¬ steam (v): hấp
¬ stew (v): hầm
¬ simmer (v): ninh nhỏ lửa
¬ boiling point (n): điểm sôi
¬ closed dish (n): dĩa đậy kín
¬ strip (n): sợi
¬ liquid (n): chất lỏng
¬ bacon (n): thịt muối xông khói
¬ base (n): mặt đáy, mặt bánh
LESSON 3: A CLOSER LOOK 2
¬ a head of: 1 bắp
¬ a handful of: một nhúm, một nắm
¬ a slice of: 1 lát
¬ a loaf of: 1 ổ
¬ a clove of: 1 tép
¬ raw (adj.): sống
¬ necessary (adj.): cần thiết
¬ reduce (v): giảm
¬ amount of: lượng
¬ otherwise (conj.): trái lại
¬ suffer (v): chịu đựng
¬ undercooked (adj): chưa chín
¬ refuse (v): từ chối
LESSON 4: COMMUNICATION
¬ purée /'pjuərei/(n): món súp đặc nghiền từ khoai tây
¬ leave (n): lá
¬ benefit (n): lợi ích
LESSON 5: SKILS 1
well-balanced (adj.): cân bằng
¬ typical (adj.): đặc trưng, tiêu biểu
healthy (adj.): lành mạnh
¬ horseradish (n): 1 loại củ cải
¬ similar (n): tương tự
diet (n): chế độ ăn uống
longevity (n): sự trường thọ
¬ vinegar /'vinigə/ (v): trộn giấm
¬ pickled ginger (n): dưa gừng
consist of (v): bao gồm
¬ arrangement (n): sự bố trí
miso soup (n): súp đậu tương
pickle (n): dưa chua
¬ significant (adj.): quan trọng
¬ feature (n): nét đặc trưng
staple (n): món ăn chủ yếu
play a central part / role: đóng vai trò quan trọng
¬ according to (prep): theo
¬ pattern (n): kiểu mẫu
habit (n): thói quen
¬ present (v): trình bày
portion (n): khẩu phần ăn
¬ match (v): thích hợp
individually (adv): riêng từng cá nhân
¬ component (n): thành phần
characteristic (n): đặc điểm
flavour (n): mùi vị
LESSON 6: SKILLS 2
consider (v) + V-ing: xem xét
¬ include (v): bao gồm
LESSON 7: LOOKING BACK AND PROJECT
contain (v): chứa đựng
¬ decorate (v): trang trí
herb (n): rau thơm, thảo dược
¬ instead (adv): thay vì, thay vào đó
tender (adj.):mềm
ENGLISH 9- UNIT 8: TOURISM
¬
¬
¬
¬
¬
¬
¬
¬
¬
¬
¬
¬
¬
¬
¬
¬
¬
¬
¬
¬
¬
¬
¬
¬
¬
¬
¬
¬
¬
¬
¬
¬
¬
¬
¬
¬
¬
¬
¬
¬
¬
¬
¬
¬
¬
¬
¬
¬
¬
¬
¬
¬
¬
¬
¬
¬
¬
¬
LESSON 1: GETTING STARTED
make up one’s mind (v); quyết định
¬ delay (v): hoãn lại
narrow sth down (v): giới hạn lại
¬ destination (n): điểm đến
package tour (n): chuyến du lịch trọn gói
¬ accommodation (n): chỗ ở
¬ exotic (adj): ở nước ngoài
picture (v): imagine
tanned (adj.): sạm nắng
¬ reach (v): đến được
taste (v): nếm
¬ challenge (n): thách thức
That’s not really my cup of tea.: smth you don’t like.
¬ reserve (v): book (v): đặt trước
resort (n): khu nghỉ mát
¬ flight (n): chuyến bay
to be into sth: you like it very much
¬ in addition to: ngoài … ra
mess (n): mớ lộn xộn
¬ afford (v): đủ tiền để…
tease (v): chọc ghẹo
¬ nevertheless ['nevə(r)θə'les] (adv): tuy nhiên
in advance (idom): trước
¬ structure (n): cấu trúc
¬ locality (n): địa phương
LESSON 2: A CLOSER LOOK 1
expedition (n): cuộc thám hiểm
¬ mark (v): đánh dấu
tour guide (n): hướng dẫn viên du lịch
¬ touchdown (n): sự hạ cánh
excursion (n): chuyến đi tham quan
¬ checkout (n): sự thanh toán tiền khách sạn
reasonable (adj.): hợp lý
¬ pile-up (n): vụ đâm nhau của xe cộ
in addition (adv): furthermore: ngoài ra, hơn nữa
¬ mix-up (n): tình trạng lộn xộn
stimulating (adj.): mang tính kích thích, khuyến khích
¬ full board (n): tất cả bữa ăn
definitely (adv): chắc chắn
¬ be charge for (v): trả tiền cho, bị tính phí
passer-by (n): người qua đường
¬ round trip (n): chuyến du lịch bao gồm vé khứ hồi
¬ remain (v): duy trì 1 trạng thái, vẫn phải…
jet lag (n): trạng thái mệt mỏi do lệch múi giờ
tiredness (n): sự mệt mỏi
¬ seated (adj): ngồi
confusion (n): sự rối loạn
¬ standstill (n): sự ngừng lại
peak (n): cao điểm
¬ terminal building (n): cầu cảng
LESSON 3: A CLOSER LOOK 2
customs officer (n): nhân viên hải quan
¬ economy (n): nền kinh tế
article (n): mạo từ
¬ depend on (v): phụ thuộc vào
mountain range (n): dãy núi
¬ main crop (n): mùa vụ chính
ocean (n): đại dương
¬ industry (n): công nghiệp
vary (v): thay đổi
¬ imperial (adj.): thuộc hoàng gia
semi-desert plain (n): đồng bằng bán sa mạc
¬ set of ruins (n): bộ tàn tích
¬ Empire (n): đế chế
lush valley (n): thung lũng tươi tốt
LESSON 4: COMMUNICATION
breathtaking (adj.): hấp dẫn ngoạn mục
¬ welcoming (adj.): nồng nhiệt
affordable (adj.): not expensive
¬ cuisine (n): cách nấu nướng
not breaking the bank: not costing too much
¬ legendary land (n): vùng đất truyền thuyết
beauty spot (n): danh thắng
LESSON 5: SKILS 1
air (v): trình chiếu
¬ association /əˌsoʊsiˈeɪʃən/ (n): hiệp hội
feature (v): đề cao, mô tả nét nổi bật
¬ permit /ˈpɜːmɪt/ (n): giấy phép
magnificence (n): sự tráng lệ
¬ access (v): tiếp cận
caver (n): người thám hiểm hang động
¬ limited basis /'beisis/ (n): căn cứ giới hạn
form (v): hình thành
¬ take a trans-viet cycling tour: chuyến đi xuyên việt
erode away (v): xói mòn
¬ go on a wildlife safari: chuyến đi đến vùng hoang dã
stalagmite /'stæləgmait/ (n): măng đá
¬ preservation (n): sự bảo tồn
entire (adj.): toàn bộ
¬ benefit (n): lợi ích
LESSON 6: SKILLS 2
income (n): thu nhập
¬ spoil (v): làm hư, phá hoại
cooperation (n): sự hợp tác
¬ affect (v): tác động
negative effect (n): tác động tiêu cực
¬ social problem (n): vấn đề xã hội
damage (v): làm tổn hại
¬ arise (v): phát sinh, xuất hiện
LESSON 7: LOOKING BACK AND PROJECT
classic (adj.): hạng nhất
¬ launch (v): begin something
tailor-made (adj.): được thiết kế theo yêu cầu
¬ interior (n): nội địa
ultimate (adj.): tối ưu
¬ properly (adv): một cách đúng đắn
aim to (v): nhằm mục tiêu
¬ paradise (n): thiên đường
incredible (adj.): khó tin, lạ thường
¬ advertisement = ad (n): quảng cáo
beat (v): đập
¬ scenery (n): phong cảnh
roar (v): gầm rú
¬ high art (n):
remind (v): nhắc nhở
¬ monument (n): công trình kỷ niệm
irritating (adj.): phát cáu
¬ bargain (n): sự trả giá, món hời
efficient (adj.): hiệu quả
¬ striking headline (n): tiêu đề nổi bật
invent (v): phát minh
¬ brief (adj.): ngắn gọn súc tích
ENGLISH 9- UNIT 9: ENGLISH IN THE WORLD
¬
¬
¬
¬
¬
¬
¬
¬
¬
¬
¬
¬
¬
¬
¬
¬
¬
¬
¬
¬
¬
¬
¬
¬
¬
¬
¬
¬
¬
¬
¬
¬
¬
¬
¬
¬
¬
¬
¬
¬
¬
¬
¬
¬
a quick quiz (n): 1 câu đố nhanh
approximately (adv): xấp xỉ
technical term (n): thuật ngữ
spot on (adj.): chính xác
due to (prep): vì
openness (n): tính mở
simplicity (n): tính đơn giản
operate (v): giữ chức năng
flexibility (n): tính linh động
at least (adv): ít nhất
variety (n): biến thể
suffix (n): tiếp vị ngữ
similarity (n): sự tương tự
punctual (adj.): đúng giờ
LESSON 1: GETTING STARTED
¬ pronounce (v): phát âm
¬ public administration (n): quản lý hành chánh
¬ official language (n): ngôn ngữ chính thức
¬ regional form (n): hình thức vùng miền
¬ slightly (adv): một chúc
¬ standard form (n): hình thức chuẩn
¬ accent (n): giọng
¬ dialect (n): tiếng địa phương
¬ estimate (v): ước tính
¬ contribute to (v): đóng góp vào
¬ regularly (adj.): thường xuyên
¬ immigration (n): sự di cư
¬ more or less (idm): không ít thì nhiều
LESSON 2: A CLOSER LOOK 1
¬ to a degree: tới mức độ
bilingual (adj.): song ngữ
fluent (adj.): lưu loát
¬ fairly (adv): khá
rusty (adj.): cùn, hoen gỉ
¬ guess (v): đoán
pick up a language: học được qua giao tiếp
¬ imitate (v): bắt chước
reasonably (adv): hợp lý
¬ look up (v): tra cứu
get by in a language: biết vừa đủ
¬ guarantee (v): bảo đảm
equally (adv): bằng nhau
LESSON 3: A CLOSER LOOK 2
¬ detective story: truyện trinh thám
certificate (n):bằng cấp
master (v): thông thạo
¬ film (v): quay phim
at interviews: tại các cuộc phỏng vấn
¬ release (v): phát hành
improve (v): cải thiện
¬ open to the public: mở cửa cho công chúng
¬ native teacher (n): giáo viên bản xứ
pronunciation (n): phát âm
LESSON 4: COMMUNICATION
¬ overseas /ˌəʊvəˈsiːz/ (n): hải ngoại
profile /ˈprəʊfaɪl/ (n): sơ lược tiểu sử
LESSON 5: SKILS 1
thanks to (prep): nhờ vào
¬ community (n): cộng đồng
establishment (n): sự thiết lập
¬ order (v): gọi món
mother tongue (n): tiếng mẹ đẻ
¬ type (n): loại
continent (n): lục địa
¬ mix (n) = combination: sự kết hợp
owe… to (v): có được… nhờ vào
¬ Mandarin /ˈmændərɪn/ (n): tiếng Quan Thoại
dominant status: vị trí thống trị, nổi trội
¬ admission (n): sự gia nhập
export (n): sự xuất khẩu
¬ compound (n): từ ghép
settlement (n): sự định cư
¬ derivative /di'rivətiv/ (n): từ phát sinh
assist (v):trợ giúp
¬ memorise (v): ghi nhớ
massive immigration (n): sự di cư ồ ạt
immersion (n): sự nhận chìm
all-English environment: môi trường toàn tiếng Anh
LESSON 6: SKILLS 2
multinational (adj.): đa quốc gia
¬ swap (v): trao đổi
border (n): biên giới
¬ draft (n): bài viết nháp
explanation (n): sự giải thích
LESSON 7: LOOKING BACK AND PROJECT
intonation (n): ngữ điệu
¬ normal (adj): bình thường
perfectly (adv): hoàn hảo
¬ publish (v): xuất bản
ENGLISH 9- REVIEW 3 (UNITS 7-8-9)
LANGUAGE - Pronunciation + Vocabulary
¬
Travel agent: đại lý du lịch
¬
a particular place: một mơi nào đó
¬
Go past (v): đi ngang qua
¬
guidance (n): sự hướng dẫn
LANGUAGE - Grammar + Everyday English
¬
reservoir /ˈrez.ə.vwɑːr/ (n): hồ chứa
¬
competition (n): cuộc tranh tài
¬
the runner-up: á quân
¬
angle (n): thiên thần
¬
muscle /ˈmʌs.əl/ (n): cơ bắp
¬
conference (n): hội thảo
SKILLS - Reading
¬
awesome /'ɔːsəm/ (adj.): extremely good
¬
non-native (adj.): không phải người bản xứ
SKILLS - Speaking
¬
exchange (v): trao đổi
SKILLS - Listening
¬
take opportunity (v): kiếm cơ hội
SKILLS - Writing
ENGLISH 9- UNIT 10: SPACE TRAVEL
¬
¬
¬
¬
¬
¬
¬
¬
¬
¬
¬
¬
¬
¬
¬
¬
¬
¬
¬
¬
¬
¬
¬
¬
¬
¬
¬
¬
¬
¬
¬
¬
¬
¬
¬
¬
¬
¬
¬
¬
¬
¬
¬
¬
¬
¬
¬
¬
¬
¬
¬
¬
¬
¬
¬
¬
¬
¬
LESSON 1: GETTING STARTED
astronaut (n): phi hành gia
¬ microgravity (n): không trọng lực
crazy about (adj.): phát cuồng về
¬ parabolic /,pærə'bɔlik/(adj.): giống đường parabol
universe (n): vũ trụ
¬ altitude (n): độ cao
¬ sharply (adv): đột ngột
planet (n): hành tinh
satellite (n): vệ tinh
¬ descend (v): giảm độ cao
rocket (n): tên lửa
¬ float (v): lơ lửng
stuff (n): thứ, vật chất
¬ take a look/ have a look: xem qua
astronomy /ə'strɒnəmɪ/ (n): thiên văn học
¬ land (v): hạ cánh
meteorite /'mi:tjərait/ (n): thiên thạch
¬ suitable for (adj.): thích hợp
impressive (adj.): ấn tượng
¬ exist (v): tồn tại
ordinary (adj.): bình thường
¬ weightlessness (n): tình trạng không trọng lượng
perhaps (adv): có lẽ
¬ spacecraft (n): tàu vũ trụ
Maybe (adv): có thể
¬ telescope (n): kính thiên văn
possibly (adv): có lẽ
¬ the Milky Way: dãy Ngân Hà
habitable (adj.): có thể sinh sống
¬ galaxy /'gæləksi/ (n): thiên hà
once (adv): đã từng
¬ matter (n): vật chất
scuba diving (n): môn lặn có bình dưỡng khí
¬ tube (n): ống
flight suit (n): bộ đồ bay
¬ space shuttle (n): tàu con thoi
experience (v): trải nghiệm
¬ vehicle (n): phương tiện
LESSON 2: A CLOSER LOOK 1
orbit (n): quỹ đạo
¬ tank (n): bồn chứa
launch (v): phóng
¬ trainee (n): người được huấn luyện
¬ familiar with (adj.): quen thuộc với
comet (n): sao chổi
as long as (conj.): miễn là
¬ crew (n): phi hành đoàn
bachelor’s degree: bằng cử nhân
¬ simulate /'simjuleit/ (v): giả vờ
jet pilot (n): phi công lái máy bay phản lực
¬ in order to +V: để
phase (n): giai đoạn
¬ perform (v): thực hiện
require (v): yêu cầu
¬ extremely (adv): cực kỳ
various (adj.): khác nhau
¬ surface (n): bề mặt
emergency (n): trường hợp khẩn cấp
¬ atmospheric temperature: nhiệt độ bầu khí quyển
take place (v): diễn ra
¬ giant (adj.): khổng lồ
¬ -2240C (minus 224 degrees Celsius / Centigrate)
LESSON 3: A CLOSER LOOK 2
¬ inland: nội địa
millionaire (n): triệu phú
¬ championship (n): giải vô địch
commercial (adj.): mang tính thương mại
found (v): thành lập
¬ ground-breaking (adj.): rất mới
space (n): không gian
¬ mission (n): sứ mệnh
establish (v): thành lập
¬ task (n): nhiệm vụ
watch out/look out (v): cẩn thận
¬ comparable to (adj.): có thể so sánh với
omit (v): lược bỏ
¬ speeding bullet (n): viên đạn đang được bắn ra
commas (n): dấu phẩy
LESSON 4: COMMUNICATION
conduct research: thực hiện nghiên cứu
¬ brownie (n): bánh sô cô la hạnh nhân
attach (v): dán, trói buộc
¬ package (v): đóng gói
rinseless (adj.): không cần xả
¬ heat up (v): đun nóng
swallow (v): nuốt
¬ pastime (n): thú tiêu khiển
experiment (n): thí nghiệm
¬ admire (v): thán phục
carry out (v): thực hiện
¬ replace (v): thay thế
maintenance (n): sự bảo trì
¬ item (n): món đồ
operation (n): sự vận hành
¬ beverage /ˈbevərɪdʒ/(n): thức uống
nut (n): quả hạch
LESSON 5: SKILS 1
cosmonaut (n): phi hành gia
¬ collaborate with (v): cộng tác
recount (v): kể lại chi tiết
¬ boundary (n): ranh giới
effort (n): nổ lực
¬ aboard (prep): trên boang tàu
social skill (n): kĩ năng giao tiếp
¬ monitoring system (n): hệ thống giám sát
harmoniously (adv): một cách hài hòa
¬ approach (v): tiến gần đến
LESSON 6: SKILLS 2
purpose (n): mục tiêu
¬ persuasive (adj.): có tính thuyết phục
client (n): khách hàng
¬ highlight (v): làm nổi bật
criticize (v): chỉ trích
¬ detergent /dɪˈtɜːdʒənt/product: sản phẩm tẩy rửa
deposit (n): đặt cọc
¬ yoghurt/yogurt /ˈjɒɡət/
circumlunar (adj.): quay quanh mặt trăng
LESSON 7: LOOKING BACK AND PROJECT
telecommunication (n): viễn thông
¬ unmanned (adj.): không người lái
ENGLISH 9- UNIT 11: CHANGING ROLES IN SOCIETY
LESSON 1: GETTING STARTED
¬
vision (n): tầm nhìn
¬
cover (v): bao hàm
¬
application (n): sự áp dụng, sự ứng dụng
¬
act (v): hành động
¬
sense of participation (n): cảm giác được tham gia
¬
involvement (n): sự tham gia
¬
process (n): quá trình
¬
develop (v): phát triển
¬
facilitator (n): a person who helps sb do sth more
¬
bond (n): mối quan hệ, sự rang buộc
easily by discussing problems, giving advice, etc.
¬
school facilities (n): trang thiết bị trường học
¬
drastically /ˈdræstɪkli/ (adv):một cách mạnh mẽ
¬
projector (n): máy chiếu
¬
necessarily (adv): một cách cần thiết
¬
interactive whiteboard: bảng tương tác
¬
externally (adv): bên ngoài
¬
guidance (n): sự hướng dẫn
¬
employ (v): thuê mướn
¬
support (v): sự hỗ trợ
¬
absolutely (adv): hoàn toàn
¬
earn (v): kiếm sống
¬
relationship (n): mối quan hệ
¬
feel negative: cảm nhận tiêu cực
LESSON 2: A CLOSER LOOK 1
¬
provision (n): sự cung cấp
¬
economically (adv): về mặt kinh tế
¬
evaluate (v): đánh giá
¬
physically (adv): về mặt thể chất
¬
participation (n): sự tham gia
¬
totally (adv): tổng thể
¬
applicant (n): người xin việc
¬
sense of humour: óc hài hước
¬
distant (adj.): xa cách
¬
sense of responsibility: tinh thần trách nhiệm
¬
remarkable (adj.): đáng chú ý
¬
appointment (n): cuộc hẹn
¬
critical (adj.): phê bình
¬
rely on (v): dựa vào
¬
virtual (adj): ảo
¬
educate (v): giáo dục
¬
dominate (v): áp đảo, trội hơn, thống trị
¬
endangered species: loài động vật bị đe dọa
¬
as well as (idm): cũng như
¬
charge (v): tính phí
¬
financially (adv): về mặt tài chính
¬
entrance (n): lối vào
¬
independent (adj.): độc lập
LESSON 3: A CLOSER LOOK 2
¬
put into operation: đưa vào hoạt động
¬
The Board of Directors: Ban Giám Đốc
¬
produce (v): sản xuất
¬
vote (n): phiếu bầu
¬
safety measures: biện pháp an toàn
¬
stand for (v): là viết tắt của, thay cho
¬
immediately (adv): ngay lập tức
¬
(be) confused with (adj.): bị nhầm lẫn với
¬
constantly (adv): liên tục
¬
psychology (n): tâm lý học
¬
tailor /ˈteɪlə/ (v): điều chỉnh
¬
originate from (v): bắt nguồn từ
¬
curriculum (n): chương trình giảng dạy
¬
peer (n): người ngang hang
¬
meet changes: đáp ứng những thay đổi
¬
ex-classmate: bạn học cũ
¬
society (n): xã hội
¬
for ages: đã rất lâu
¬
academic performance: thành tích học tập
¬
allow (v): cho phép
¬
no longer (adv): không còn nữa
¬
basement (n): tầng hầm
¬
flyover (n): cầu vượt
¬
slippery (adj.): trơn trượt
¬
conference (n): hội thảo
¬
demolish /dɪˈmɒlɪʃ/ (v): phá bỏ
¬
separate (v): ngăn chia, chia tách
¬
assess (v): đánh giá
¬
confusion (n): sự lúng túng
¬
last (v): kéo dài
LESSON 4: COMMUNICATION
¬
hands-on /handzˈɒn/(adj.): thực hành
¬
certain (adj.): nào đó
¬
individually-oriented: hướng tới cá nhân
¬
class attendance check-up: việc điểm danh
¬
responsive to (adj.): nhạy cảm, sẵn sàng đáp lại
¬
reliable (adj.): đáng tin cậy
¬
prediction (n): sự dự đoán
¬
effective (adj.): hiệu quả
¬
similar to (adj.): tương tự
¬
evaluation (n): sự đánh giá
¬
to run a business: quản lí một doanh nghiệp
¬
In so doing, : làm như vậy
¬
nursing home: nhà dưỡng lão
¬
criterion (sing. N) – criteria (plural N): tiêu chuẩn
¬
In short, : Tóm lại
¬
survey (n): cuộc khảo sát
¬
valued (adj.): quý, được chuộng, được quý trọng
¬
find out (v): discover
¬
freedom (n): sự tự do
¬
changing demand: nhu cầu đang they đổi
LESSON 5: SKILS 1
¬
witness (v): chứng kiến
¬
provision (n): nguồn
¬
enormous (adj.): to lớn
¬
convenience (n): sự tiện lợi
¬
no doubt: không nghi ngờ gì
¬
tutor (v): dạy kèm, làm gia sư
¬
content with (adj.): hài long
¬
expect (v): mong đợi
¬
sole (adj.): single, duy nhất
¬
living standard: tiêu chuẩn sống
¬
dramatic (adj.): ấn tượng
¬
consequently/ therefore/ as a result (adv): do đó
¬
socio-economic (adj.): kinh tế xã hội
¬
pressure (n): áp lực
¬
burden (n): gánh nặng
¬
satisfied (adj.): cảm thấy hài long
¬
along with (prep.): cùng với
¬
benefit from: hưởng lợi từ
¬
dominant figure (n): nhân vật thống trị
¬
get paid leave: nghỉ phép có lương
¬
decision-maker: người đưa ra quyết định
¬
politician (n): nhà chính trị
¬
advantageous /‚ædvən'teɪdʒəs/ (adj.): có lợi
¬
the army: quân đội
¬
affection (n): tình cảm, cảm xúc
¬
security guard: nhân viên an ninh
¬
service sector: khu vực dịch vụ
¬
private detective: thám tử tư
¬
challenge (v): thách thức
¬
ratio (n): tỷ lệ
LESSON 6: SKILLS 2
¬
attend (v): tham dự
¬
percentage (n): %
LESSON 7: LOOKING BACK AND PROJECT
¬
feudal /'fju:dl/system (n): hệ thống phong kiến
¬
Antarctica /ænˈtɑːk.tɪ.kə/(n): Châu Nam Cực
¬
promote (v): khuyến khích
¬
Boy scout /ˈbɔɪ ˌskɑʊt/ (n): hướng đạo sinh
¬
obey (v): tuân lệnh
¬
masterpiece (n): kiệt tác
¬
unconditionally (adv): vô điều kiện
¬
founder (n): người thành lập
¬
mass-focussed (adj.): tập trung vào đám đông
¬
(be) in favour of sth: ủng hộ, tán thành
¬
syllabus (n): chương trình học
¬
opportunity (n): cơ hội
¬
theoretical (adj.): mang tính lý thuyết
¬
the coming decade: thập kỷ sắp tới
¬
advanced (adj.): cao cấp
¬
supersonic (adj.) = faster than the speed of sound:
¬
court (n): tòa án
siêu thanh
¬
¬
emperor penguin:
How come?: Why?
ENGLISH 9- UNIT 12: MY FUTURE CAREER
LESSON 1: GETTING STARTED
¬ Career (n): sự nghiệp
¬ chef (n): đầu bếp
¬ Vocational (adj.): dạy nghề
¬ GCSE (General Certificate of Secondary Education):
bằng TN THPT
¬ event planner: người tổ chức sự kiện
¬ customer (n): khách hành
¬ change your mind: đổi ý định
¬ certificate (n): bằng cấp
¬ progress (v): tiến bộ
¬ vocational training: đào tạo nghề
¬ further education: giáo dục đại học
¬ applied approach: phương pháp ứng dụng
¬ encourage (v): động viên
¬ variety (n): sự đa dạng
¬ qualification (n): trình độ chuyên môn, bằng cấp
¬ leisure (n): giải trí
¬ earn a living: kiếm sống
¬ housekeeper (n): người làm việc nội trợ
¬ nine-to-five job: công việc làm 8 tiếng mỗi ngày
¬ receptionist (n): nhân viên tiếp tân
¬ flexitime /ˈfleksitaɪm/ (n): làm việc thời gian linh động
¬ lodging manager (n): quản lí nhà trọ
LESSON 2: A CLOSER LOOK 1
¬ mechanic (n): thợ cơ khí
¬ career path: con đường sự nghiệp
¬ pharmacist (n): dược sĩ
¬ throughout (prep): trong suốt thời gian
¬ craftsman (n): thợ thủ công
¬ gorgeous /ˈɡɔːdʒəs/ (adj.): very beautiful and pleasant
¬ fix (v): sửa chữa
¬ brilliant (adj.): extremely intelligent and skilled
¬ pharmacy /ˈfɑːməsi/ (n): cửa hàng dược
¬ superb /suːˈpɜːb/(adj.): very great
¬ profession (n): nghề nghiệp
¬ absolutely (adv): hoàn toàn
LESSON 3: A CLOSER LOOK 2
¬ in spite of (prep): mặc dù, cho dù
¬ unfairly (adv): không công bằng
¬ despite (prep) ): mặc dù, cho dù
¬ enroll (v): đăng ký
¬ contrast (n): sự tương phản
¬ succeed in (v): thành công trong việc…
¬ low wage: lương thấp
¬ deal with (v): xử lý
¬ poorly qualified (adj): năng lực kém
¬ qualified for (adj.): đủ năng lực cho …
¬ citizen (n): công dân
LESSON 4: COMMUNICATION
¬ make a bundle: earn a lot of money
¬ burn the midnight oil: to work late into the night
¬ curious about: tò mò
¬ artistic /ɑːˈtɪstɪk/ (adj): có tính nghệ thuật
¬ medicine (n): y khoa
¬ creative (adj.): mang tính sáng tạo
LESSON 5: SKILS 1
¬ think over: suy nghĩ kỹ
¬ explore (v): khám phá
¬ occupation /ˌɒk.jəˈpeɪ.ʃən/(n): a person’s job
¬ social status: vị trí xã hội
¬ responsible for (adj.): chịu trách nhiệm
¬ rather /ˈrɑː.ðər/(adv): more exactly, chính xác hơn
¬ ongoing /ˈɒŋɡəʊɪŋ/ (adj.): continue to exist or happening
at the present moment
¬ advisable /ədˈvaɪ.zə.bəl/(adj.): nên làm
¬ decide on (v): quyết định
¬ giving injections /ɪnˈdʒek.ʃən/(n): tiêm chích
¬ job satisfaction: sự thỏa mãn trong công việc
¬ doing stitches (n): khâu vá
¬ take into account: tính đến, xem xét đến
¬ emotionally (adv): về mặt cảm xúc
¬ academic route: lộ trình học tập
¬ pretty (adv): almost, rất
¬ alternatively /ɒlˈtɜː.nə.tɪv.li/(adv): thay thế
¬ opt for (v): lựa chọn
¬ specific /spəˈsɪf.ɪk/(adj.): nào đó
¬ upsetting (adj.): không vui, đáng buồn
LESSON 6: SKILLS 2
¬ behind the scenes (idm): không ai biết
¬ extra pay: khoản trả them
¬ acquire /əˈkwaɪər/(v): to get sth, đạt được
¬ empathetic /ˌem.pəˈθet.ɪk/(adj.): thông cảm
¬ technical /'teknikəl/ (adj.): thuộc về kĩ thuật
¬ dynamic /daɪˈnæm.ɪk/ (adj.): năng động
¬ adaptable /əˈdæptəbəl/ (adj.): thích ứng tốt
LESSON 7: LOOKING BACK AND PROJECT
¬ CV /ˌsiːˈviː/ (curriculum vitae) /kəˌrɪk.jə.ləm ˈviː.taɪ/
¬ outgoing /ˌaʊtˈɡəʊ.ɪŋ/(adj.): than thiện, dễ gần
¬ cultivation (n): trồng trọt, canh tác
ENGLISH 9- REVIEW 4 (UNITS 10-11-12)
LANGUAGE - Pronunciation + Vocabulary
¬
rapid (adj.): nhanh chóng
¬
once in a blue moon: not very often
¬
inhabit /ɪnˈhæbɪt/ (v): sinh sống
¬
numerous /ˈnjuːmərəs/ (adj.): many
¬
skilled repairman (n): thợ sửa chữa giỏi
¬
hospitality /ˌhɒspɪˈtæləti/ (n): sự hiếu khách
LANGUAGE - Grammar + Everyday English
¬
actual (adj.): thật sự
¬
save up (v): tiết kiệm để giành
SKILLS - Reading
on-the-job duty: happening while you are
¬
military /ˈmɪlɪtəri/ (adj.): quân đội
working
¬
make repairs: thực hiện việc sửa chữa
¬
prestigious /presˈtɪdʒəs/ (adj.): danh giá
¬
exterior /ɪkˈstɪə.ri.ər/ (adj.): bên ngoài
¬
rigorous /ˈrɪɡ.ər.əs/ (adj.): careful, kĩ lưỡng
¬
consult with sb on sth: tư vấn cho ai về việc gì
¬
SKILLS - Speaking
SKILLS - Listening
SKILLS - Writing
¬
popularity (n): sự phổ biến
¬