Tải bản đầy đủ (.ppt) (11 trang)

Bài giảng Toán 5 chương 2 bài 2: Tổng nhiều số thập phân

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (306.49 KB, 11 trang )

TỔNG NHIỀU SỐ THẬP PHÂN


Toán:
Rèn cộng các số thập phân
Muốn cộng hai số thập phân, ta làm như sau:
- Viết số hạng này dưới số hạng kia sao cho các
chữ số ở cùng
một hàng
cộtphân
với nhau.
Muốn
cộngđặt
haithẳng
số thập
ta làm như thế nào?
-Cộng như cộng các số tự nhiên.
-Viết dấu phẩy ở tổng thẳng cột với các dấu phẩy
của các số hạng.


Toán:
Rèn cộng các số thập phân
Khoanh vào chữ đặt trước câu trả lời đúng:
Bài 1/33 Kết quả của phép cộng 12,31 + 7,54 là:
A 87,71

B 19,85
+

Hết


giờ

10
3
2
6
5
1
4
9
8
7

12,31
7,54
19,85

C 82,85

D 8,285


GIƠ THẺ

Toán:
Rèn cộng các số thập phân

Khoanh vào chữ đặt trước câu trả lời đúng:
Bài 2/33 Kết quả của phép cộng 4,235 + 16,75 là:
A 20,31


B 5,81

C 20,985
4,235

Hết
giờ

10
3
2
6
5
1
4
9
8
7

+
16,750

20,985

D 5,910


Toán:
Rèn cộng các số thập phân

Bài 4/33 Viết tiếp vào chỗ chấm cho thích hợp
a.17,82
+
24,53
. .42,35
......

b.24,91
+
71,562
. .96,472
......

c.123,87
+
68,5
. .192,37
......

d. 7,8
+
0,631
. . 8,431
......


Toán:
Rèn cộng các số thập phân

Bài 5/33 Khoanh vào chữ đặt trước câu trả lời đúng:

Khi thực hiện phép cộng, một học sinh đã
quên viết dấu phẩy trong kết quả tính:
84,365 + 4,731 = 89096
A 8,9096
Hết
giờ

10
3
2
6
5
1
4
9
8
7

B
B 89,096
89,096

C 890,96

D 8909,6


Toán: Rèn cộng các số thập phân
Bài 6/33
§óng ghi ch÷ §, sai ghi ch÷ S


a)
+
3,26

b) 3,26
+
2,5
S

2,5
c)3,512,7
+
10,4
12,11 S

Đ
d)5,76
+
2,7
13,1 §


Toán:

Rèn cộng các số thập phân

Bài 1/33 Bài 18/36 Khoanh vào chữ đặt trước câu trả lời đúng
Bài 2/33


Thùng thứ nhất chứa 5,2 kg sơn. Thùng thứ hai

Bài 4/33

chứa nhiều hơn thùng thứ nhất 1,6 kg. Hỏi cả
hai thùng chứa bao nhiêu kg sơn?

Bài 5/33

5,2
A + 6,8
(5,2+1,6)
kg
= 12 kg

B 12 kg

Bài 6/33
C 3,6 kg

A 8,8 kg


Trò
Trò chơi
chơi

1,1

+ 1,9


Cöa
Cöa sè
sè 11

+ 3,8
Cöa

3
Cöa sè 3

+ 10,5

¤¤ CöA
CöA

BÝ MËT
MËT

+ 2,2

Cöa
Cöa sè
sè 22

03
06
05
07
04

01
10
08
13
39
37
32
21
18
14
15
12
44
24
25
22
36
33
31
16
53
51
41
35
26
19
17
57
55
52

40
27
28
29
20
43
38
34
30
54
47
42
11
60
56
46
58
59
49
50
45
09
23
48

HÕt giê


Trò
Trò chơi

chơi

1,1

+ 1,9

15,7
15,7

33

+ 3,8

Cöa sè 3

Cöa sè 1

+ 10,5

+ 2,2

13,5
13,5
Cöa sè 2

19,5
19,5
¤ cöa bÝ mËt



Toán:
Bài 1/33
Bài 2/33
Bài 4/33
Bài 5/33
Bài 6/33
Bài 18/36

Rèn cộng các số thập phân
Về nhà xem lại và hoàn thành các bài tập



×