Giới thiệu bài mới
Toán:
Bảng đơn vị đo độ dài
Bé hơn
mét
cm
dm
Lớn hơn mét
mét
hm
dam
m
1hm
1dam
1m
1dm
1cm
= 10dam
= 10 m
= 10 dm
= 10 cm
= 10 mm
km
1km
= 10hm
=
1
km
10
=
1
10 hm =
1
10 dam
= 1 m
10
=
1
dm
10
Hai đơn vị đo độ dài liền nhau:
+ Đơn vị lớn gấp 10 lần đơn vị
bé.
1
+ Đơn vị bé bằng 10 đơn vị lớn
mm
1mm
=
1
cm
10
Toán:
Tiết 40: Viết các số đo độ dài dưới dạng số thập phân
Ví dụ 1: Viết số thập phân thích hợp vào chỗ chấm.
8m 6dm = … m
Cách làm: 8m 6dm =8 6 m = 8,6m
10
86
8m 6dm =
m = 8,6m
10
Vậy: 8m 6dm = 8,6m
Toán:
Tiết 40: Viết các số đo độ dài dưới dạng số thập phân
6
88m 66dm = 8… m = 8,6 m
10
8m 6dm = 8,6m
Toán:
Tiết 40: Viết các số đo độ dài dưới dạng số thập phân
8m 6dm = 8…6 m = 8,6 m
10
Phần
nguyên
8m
Phần
phân số
6
m
10
Phần
nguyên
8m
Phần thập
phân
6
Toán
Tiết 40: Viết các số đo độ dài dưới dạng số thập phân
Ví dụ 2: Viết số thập phân thích hợp vào chỗ chấm.
8m 6cm = … m
8m 6cm = 8 6 m = 8,06m
100
8m 6cm = 8,06m
Toán:
Tiết 40: Viết các số đo độ dài dưới dạng số thập phân
8m 6dm = 8,6m
8m 6cm = 8,06m
8m 6mm = 8,006
… m
8m 65mm = 8,065
… m
Toán
Tiết 40: Viết các số đo độ dài dưới dạng số thập phân
Ví dụ 3: Viết số thập phân thích hợp vào chỗ chấm.
16cm = … m
16 m = 0,16m
16cm = …
100
16cm = 0,16m
Toán:
Tiết 40: Viết các số đo độ dài dưới dạng số thập phân
Bài 1 : Viết số thập phân thích hợp vào chỗ chấm:
a/ 8m 6dm = 8,6
… m
b/ 2dm 2cm = 2,2
… dm
c/ 3m 7cm = 3,07
…m
d/ 23m 13cm =23,13
… m
Toán
Tiết 40: Viết các số đo độ dài dưới dạng số thập phân
Bài 2 : Viết số cỏc đo sau dưới dạng số thập phân:
a/ Có đơn vị đo là mét
mét:
3m 4dm
;
2m 5cm
;
21m 36cm
b/ Có đơn vị là đề-xi-mét
đề-xi-mét:
8dm 7cm ;
73mm
Toán:
Tiết 40: Viết các số đo độ dài dưới dạng số thập phân
Bài 2 : Viết cỏc số đo sau dưới dạng số thập phân:
a/ Có đơn vị đo là mét:
3m 4dm = 3,4m ;
2m 5cm = 2,05m
21m 36cm = 21,36m
b/ Có đơn vị là đề-xi-mét:
8dm 7cm = 8,7dm ; 73mm = 0,73dm
Toán:
Tiết 40: Viết các số đo độ dài dưới dạng số thập phân
Bài 3:
Viết số thập phõn thớch hợp vào chỗ chấm:
a) 5km 302m = 5,302
… km
b) 5km 75m = 5,075
… km
c) 302m
= 0,302
… km
Toán:
Tiết 40: Viết các số đo độ dài dưới dạng số thập phân
3
13
1m …
3 dm
1,3m = … m = 1 … m = …
10
10
Vậy: 1m 3dm = 1,3
…m