www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
Hm
TRƯỜNG THPT CHUYÊN HOÀNG VĂN THỤ
Câu 1: (ID 309877)
A. 3r
ĐỀ THI THỬ THPTQG 2019 – LẦN 1
MƠN: VẬT LÍ
Thời gian làm bài: 50 phút
o
B.
r
2
C. 2r
D.
Câu 2: (ID 309878)
2 =
r
3
1
1
=
=
2
A. 5,5V
B. 55V
C. 2200V
D. 220V
Câu 3: (ID 309879)
=
A. 2s
:
B. 1s
C. 0,5s
D.
Câu 4: (ID 309880)
A.
239
92
U
B.
234
92
U
235
U
C. 92
D.
238
92
U
Câu 5: (ID 309881)
A.
B.
C.
D.
Câu 6: (ID 309882)
A.
B.
C. Cam
D.
Câu 7: (ID 309883)
A.
B.
C.
D.
Câu 8: (ID 309887)
A. ω + φ
=
B. φ
C.
Câu 9: (ID 309895)
A.
β+
ω +φ
ω +φ
>
ω>
D. A
?
B.
γ
C. Tia X
D.
α
1 Truy cập trang để học Tốn – Lý – Hóa – Sinh – Văn – Anh – Sử
- Địa – GDCD tốt nhất!
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
Câu 10: (ID 309899)
A.
2A
I=
+
4
B. 100A
C. 2A
D. 2 2 A
B. 0
C. kx2
D.
Câu 11: (ID 309900)
A. -
1
kx
2
1 2
kx
2
Câu 12: (ID 309904)
A.
?
B. Loa
C.
D. Anten thu
Câu 13: (ID 309905)
=
= 10m/s2
A. 20 cm
2
=
B. 25 cm
C.
D.
Câu 14: (ID 309909)
A.
B.
C.
D. Quang p
Câu 15: (ID 309910)
A. 4V
B. 8V
C. 16V
D. 6V
-19
Câu 16: (ID 309926)
-34
8
A.
μ
9μ
B.
Câu 17: (ID 309927)
A.
35
17
μ
C.
D.
μ
Cl
B. 18 proton
C. 7
D.
Câu 18: (ID 309928)
=
A. - μ
2 cos106
B. -6 2 μ
μ
C.
=
μ
-7
D. 6 2 μ
Câu 19: (ID 309929) Cho: 1eV = 1,6.10-19 J; h=6,625.10-34 J.s; c=3.108
-0,
A.
μ
B.
97 μ
C.
μ
D.
μ
2 Truy cập trang để học Tốn – Lý – Hóa – Sinh – Văn – Anh – Sử
- Địa – GDCD tốt nhất!
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
14
7
= 6,625.10-34 J.s; c = 3.108
Câu 20: (ID 309930)
19
A. 2W
B. 10W
C. 0,1W
D. 0,2W
Câu 21: (ID 309931)
1
A. 7 m/s2
=
2
B. 5 m/s2
Câu 22: (ID 309932)
-
A. 1,20.1025
= 4cos(10t +
C. 1 m/s2
23
- -
B. 4,82.1024
2
D. 0,7 m/s2
mol-1
7
3
C. 9,03.1024
Câu 23: (ID 309933)
Li
D. 8,428.1024
μ
-
A. 13,5 mm
B. 13,5 cm
C. 15,3 mm
D. 15,3 cm
Câu 24: (ID 309934)
A. 100W
B. 400W
= 100 2
C. 50W
D. 200W
Câu 25: (ID 309935)
7
A. 1000 Hz
B. 2000 Hz
Câu 26: (ID 309936)
C. 1500 Hz
2
= U0
2 A.
A. 100V
B. 20 2 V
0
C. 100 2 V
Câu 27: (ID 309937)
A.
D. 500 Hz
D. 200V
:
7
C.
B.
D.
Câu 28: (ID 309938)
A.
Câu 29: (ID 309939)
n
B.
C. 5 Hz
= F0
D. 10 Hz
=
R=
3 Truy cập trang để học Toán – Lý – Hóa – Sinh – Văn – Anh – Sử
- Địa – GDCD tốt nhất!
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
A. 12,25V
B. 25,48V
C. 24,96V
D. 12V
B. 60 cm
C. 45 cm
D. 40 cm
Câu 30: (ID 309940)
A. 20 cm
Câu 31: (ID 309941)
?
A. 3 2 cm
B. 3 cm
C.
3 cm
D. 6 cm
Câu 32: (ID 309942)
1;
F1
2; F2
1 + m2 =
A. 600g
2
= 3F1
1
B. 720g
Câu 33: (ID 309943)
59
26
C. 400g
β-
Fe
59
26
Câu 34: (ID 310031)
59
26
D. 9
C.
ts
qua theochi
n
a tr c Ox. T i th
m t0 , m
nc as i
nt
A. 2
B.
Fe
Fe
B. 7
A.
D. 480g
ng l ch pha nhau
.
3
C.
.
4
D. .
Câu 35: (ID 309944)
1
2
q12 + 8 q22 = 1312
2
=
(nC)
1
1
1
A. i2 = 0,61mA
=
= 1mA.
B. i2 = 0,31mA
C. i2 = 0,63mA
D. i2 = 0,16 mA
Câu 36: (ID 309949)
B. 7
A.
C.
D.
Câu 37: (ID 309953)
= U 2 cosω
ω
4 Truy cập trang để học Tốn – Lý – Hóa – Sinh – Văn – Anh – Sử
- Địa – GDCD tốt nhất!
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
c. Khi L = L1
Lmax
α (0 < α < /2). Khi L = L2
α
A.
3
B.
1
3
C.
D.
2
Câu 38: (ID 309954)
2
3
–
A.
B.
Câu 39: (ID 309955)
C.
D.
C. 33
D. 15
λ1 = 500
λ2 =
=
A. 23
B. 5
Câu 40: (ID 309956)
=U 2
ω
ω
=
c.
A. 60
B. 40
C. 30
D. 50
.
5 Truy cập trang để học Tốn – Lý – Hóa – Sinh – Văn – Anh – Sử
- Địa – GDCD tốt nhất!
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
HƯỚNG DẪN ĐÁP ÁN VÀ LỜI GIẢI CHI TIẾT
THỰC HIỆN: BAN CHUYÊN MÔN TUYENSINH247.COM
1B
11B
21B
31B
Câu 1:
2A
12A
22D
32D
3A
13B
23A
33C
4C
14A
24D
34
5A
15C
25B
35D
6D
16C
26B
36C
7D
17D
27B
37A
8D
18D
28C
38B
9C
19B
29A
39C
10A
20B
30D
40C
Phương pháp:
L
F
k q1q 2
F
k q1q 2
r 2
Cách giải:
L
r 2
l
n.
Chọn B
Câu 2:
Phương pháp:
U1 N1
U2 N2
Cách giải:
U1 N1
110 5000
U 2 5,5V
U2 N2
U2
250
Chọn A
Câu 3:
Phương pháp:
Chu k
ng T
2
ng T
2
2s
Cách giải:
Chu k
Chọn A
Câu 4:
Phương pháp:
6 Truy cập trang để học Toán – Lý – Hóa – Sinh – Văn – Anh – Sử
- Địa – GDCD tốt nhất!
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
ch khi h p th m
n ng h
235
92 U
ch khi h p th m
n ng h
235
92 U
Cách giải:
Chọn C
Câu 5:
Phương pháp:
n li n v
th
n li n v
th
Cách giải:
Chọn A
Câu 6:
Phương pháp:
u ki n x
quang.
l
Cách giải:
u ki n x
quang.
l
V yn
nh nh
Chọn D
Câu 7:
Phương pháp:
nh.
Cách giải:
c ng d
u ch p X – quang.
Chọn D
Câu 8:
Phương pháp:
V
ng v
=
ω +φ
ng.
ng v
=
ω +φ
ng.
Cách giải:
V
7 Truy cập trang để học Tốn – Lý – Hóa – Sinh – Văn – Anh – Sử
- Địa – GDCD tốt nhất!
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
Chọn D
Câu 9:
Phương pháp:
.
Cách giải:
.
Chọn C
Câu 10:
Phương pháp:
gi
hi u d
c
i: I
I0
2
Cách giải:
n hi u d ng: I
I0
2
2A
2
2
Chọn A
Câu 11:
Phương pháp:
L
i F = kΔl
Cách giải:
L
i F = kΔl
i nd
Δl = 0. V y l
t b ng 0.
Chọn B
Câu 12:
Phương pháp:
ch bi
u.
ch bi
u.
Cách giải:
Chọn A
Câu 13:
Phương pháp:
8 Truy cập trang để học Tốn – Lý – Hóa – Sinh – Văn – Anh – Sử
- Địa – GDCD tốt nhất!
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
T ns
a con l
g
g
Cách giải:
T ns
a con l
2
2
0, 25m 25cm
Chọn B
Câu 14:
Phương pháp:
Quang ph
td
ct
td
ct
Cách giải:
Quang ph
n
Chọn A
Câu 15:
Phương pháp:
Su
ng t c m e L
i
t
ng t c m e L
i
1 3
0, 4.
16V
t
0, 05
Cách giải:
Su
Chọn C
Câu 16:
Phương pháp:
A
hc
0
u t i 0
x y ra hi
Cách giải:
A
hc
hc
0
0,3m
0
A
u t i 0
x y ra hi
V y hi
n x y ra khi chi
λ=
µ
Chọn C
9 Truy cập trang để học Tốn – Lý – Hóa – Sinh – Văn – Anh – Sử
- Địa – GDCD tốt nhất!
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
Câu 17:
Phương pháp:
Z
AX
H
Z
Cách giải:
35
17 Cl
H
t nuclon.
Chọn D
Câu 18:
Phương pháp:
u th c c
th
mt
Cách giải:
m t = 5.10-7
th
c
2 6.cos(106 .5.107 ) 6 2C
Chọn D
Câu 19:
Phương pháp:
En Em
hc
Cách giải:
En Em
hc
6, 625.1034.3.108
(13, 6 8,5).1, 6.1019
0, 0974m
Chọn B
Câu 20:
Phương pháp:
t c a ngu
= ε
ng c a photon: ε = hf
Cách giải:
t ngu
= ε = nhf = 2,01.1019.6,625.10-34.7,5.1014 = 10W
Chọn B
Câu 21:
Phương pháp:
10 Truy cập trang để học Tốn – Lý – Hóa – Sinh – Văn – Anh – Sử
- Địa – GDCD tốt nhất!
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
T ng h
ũ
ns
ns
A A12 A 22 2A1A 2cos
Gia t c c
i amax = ω2A
Cách giải:
ng t ng h p:
A A12 A 22 2A1A 2cos 32 42 2.3.4.cos
Gia t c c
5cm = 0,05m
2
i amax = ω2A = 102.0,05 = 5m/s2
Chọn B
Câu 22:
Phương pháp:
23
1 mol ch
Z
AX
Trong 1 h
h
Z
Cách giải:
7
3 Li
S
23
7
= 8,428.102 nuclon
Chọn D
Câu 23:
Phương pháp:
= Dλ
Kho
ni
Cách giải:
i
Kho
D 1,5.0,6.106
4,5mm
a
0, 2.103
Kho
=
c5
Chọn A
Câu 24:
Phương pháp:
ch ch
n tr : P
U2
R
Cách giải:
11 Truy cập trang để học Tốn – Lý – Hóa – Sinh – Văn – Anh – Sử
- Địa – GDCD tốt nhất!
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
n tr : P
ch ch
U 2 1002
200W
R
50
Chọn D
Câu 25:
Phương pháp:
T ns
f
v
f
v 340
2000Hz
0,17
Cách giải:
T ns
Chọn B
Câu 26:
Phương pháp:
Khi m ch x y ra c
nh lu Ô
ZL = ZC
Z=
ZL = ZC
Z=
n m ch U = IZ
Cách giải:
Khi m ch x y ra c
i: U 0 U 2 IR 2 2.100 2. 2 200 2V
Chọn B
Câu 27:
Phương pháp:
B c x t ngo
y.
Cách giải:
B c x t ngo
38
Chọn B
Câu 28:
Phương pháp:
H
ng x y ra c
ng khi ngo i l
ỡng b
ns
ng khi ngo i l
ỡng b
ns
ng t n s
ah
ng.
Cách giải:
H
ng x y ra c
f0 = 5Hz
ng t n s
ah
ng:
12 Truy cập trang để học Toán – Lý – Hóa – Sinh – Văn – Anh – Sử
- Địa – GDCD tốt nhất!
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
Chọn C
Câu 29:
Phương pháp:
ch: I
nh lu Ô
nh lu Ô
E
Rr
I=
Cách giải:
I
E
U
E
12
E 12, 25V
Rr R
4,8 0,1 4,8
Chọn A
Câu 30:
Phương pháp:
1 1 1
f d d'
c th
>
V t th
’<
nh
Cách giải:
=
; ’ = -40cm
1 1 1
1 1
1
1
f 40cm
f d d'
f 20 40 40
c th
Chọn D
Câu 31:
Phương pháp:
c
n nh t m
A 2a cos
2d
Cách giải:
c
A 2a cos
2d
2.20
6 cos
3cm
3.8
Chọn B
Câu 32:
Phương pháp:
L
c
i Fmax =
α0
13 Truy cập trang để học Toán – Lý – Hóa – Sinh – Văn – Anh – Sử
- Địa – GDCD tốt nhất!
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
Cách giải:
L
i Fmax =
c
2=
3F1
1+
m2 = 2,5m1 = 1,
2
α0
= 1,5m1
1
= 0,48kg = 480g
Chọn D
Câu 33:
Phương pháp:
S h
it
ng s h
t
N N0 (1 2
T)
Cách giải:
S h
ng s h
t
t
n Co 1 2 T
T 1 3 t 2 t 2T
2
t
n Fe
1
T
2 T
(t 138)
(t 138)
T
n 'Co 1 2
T 1 31 t 138 5 t 138 5T
2
n 'Fe
1
T
(t 138)
T
2
=
T
Chọn C
Câu 34:
pha
Phương pháp:
2 d
Cách giải:
T
T
th
t
2
y, n u ta
tm
λ = 6a
th ta th y:
MQ 3a M / Q
2 .MQ
2 .3a
6a
Chọn D
Câu 35:
Phương pháp:
14 Truy cập trang để học Tốn – Lý – Hóa – Sinh – Văn – Anh – Sử
- Địa – GDCD tốt nhất!
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
D
= ’
Cách giải:
4q12 8q 22 1312(nC)2 q12 2q 22 3, 28.1014 q 2
q12 2q 22 3, 28.1014 2q1i1 4q 2i 2 0 i 2
1
3, 28.1014 q12 1, 28.107 C
2
q1i1
0,16mA
2q 2
Chọn D
Câu 36:
Phương pháp:
P I2 R
P2R
U 2cos 2
P-Δ
gi m th
U
P
U
P
Cách giải:
i: P – Δ = ’ – Δ ’
P '
gi m th
n
P
100
ud
P
U
P
UP
P P '
P 0,15P P ' 0, 0015P P ' 0,8515P U 'I ' 0,8515UI L
P
U
100
P
P '
I 10I ' U ' 8,515U
100
U
Chọn C
Câu 37:
Phương pháp:
l ch pha gi
tan
Z L ZC
R
T ng tr m ch RLC Z R 2 (ZL ZC ) 2
nh lu Ô
n m ch: I = U/Z
Cách giải:
15 Truy cập trang để học Toán – Lý – Hóa – Sinh – Văn – Anh – Sử
- Địa – GDCD tốt nhất!
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
tan
ZL ZC
ZL ZC R tan ZL R tan ZC
R
UZL
UL IZL
UL
R 2 (ZL ZC )2
U(R tan ZC )
R 2 R 2 tan 2
U
(R sin ZCcos)
R
U
R 2 ZC2 cos(-0 ) U L max cos(-0 )
R
V i tan 0
R
ZC
L
= 0,5ULmax, φ0 = α; φ = 0,5α
α – 0,5α) = 0,5 --> α = 600
V y tan 60
R
3
ZC
Chọn A
Câu 38:
Phương pháp:
l n nh t vmax = ω
V n t c t c th
ng t ng h p: A A12 A 22 2A1A 2cos
Cách giải:
D
-
ng th nh
D
ng th
A1 = 4cm, th
u
A2 = 3cm, th
φ1 =
VTCB theo chi
u
φ1 =
ng T = 2.10-1 = 0,5s
Chu k
ng t ng h p: A 32 42 2.3.4cos
T ng v n t c t c th i c
vmax A
3
5cm
2
c
2
A
T
Chọn B
Câu 39:
Phương pháp:
Kho
= Dλ/a
16 Truy cập trang để học Tốn – Lý – Hóa – Sinh – Văn – Anh – Sử
- Địa – GDCD tốt nhất!
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
=
V
Cách giải:
a 2 b c x : i1
Kho
D1
D 2
1mm;i 2
1 0, 6mm
a
a
n OA = OB = 7,1mm
S
a λ1
=
S
a λ2
= ’ 2--> ’ =
+
1-->
7
k = 7,1 -->
-->
O
O
a hai b c x :
k1 i 2 3
i12 5i 2 3i1 3mm
k 2 i1 5
= ’’ 11 --> ’’ =
S
V
-->
O
+
–
=
ZL
R 2 ZC2
R
Chọn C
Câu 40:
Phương pháp:
UL
Cách giải:
=
UL
40 a
2
R 2 ZC2
a 2 ZC
a
a 40 a 30
R
a
Chọn C
17 Truy cập trang để học Toán – Lý – Hóa – Sinh – Văn – Anh – Sử
- Địa – GDCD tốt nhất!
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01