SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO NAM ĐỊNH
TRƯỜNG THPT TRẦN HƯNG ĐẠO
ĐỀ THI THỬ THPT QUỐC GIA LẦN 2
NĂM HỌC 2018 - 2019
Môn thi: Toán 12
Thời gian làm bài: 90 phút
(50 câu trắc nghiệm)
Mã đề thi
132
Họ, tên thí sinh:..........................................................Số báo danh: .............................
Câu 1: Cắt một hình trụ bởi một mặt phẳng qua trục của nó, ta được thiết diện là một hình vuông có cạnh
bằng 3a . Tính diện tích toàn phần của hình trụ đã cho.
13 a 2
9 a 2
27 a 2
A. 9a 2 .
B.
.
C.
.
D.
.
6
2
2
x 1
x 3
�2018 � �2018 �
Câu 2: Tìm tập nghiệm của bất phương trình �
� �
� .
�2019 � �2019 �
A. 2; � .
B. 2; � .
C. �; 2 .
D. �; 2 .
Câu 3: Cho lăng trụ đứng ABC. A ' B ' C ' có đáy ABC là tam giác vuông tại B với AB 3a , AC 5a ,
A ' B 4a . Tính thể tích V của lăng trụ ABC. A ' B ' C ' ?
A. V 12 7a 3 .
B. V 2 7 a 3 .
C. V 30a 3 .
D. V 6 7 a 3 .
Câu 4: Gọi M , m lần lượt là giá trị lớn nhất và nhỏ nhất của hàm số y 5 4 x trên đoạn 1; 1 . Khi
đó M m bằng
A. 3 .
B. 1 .
C. 2 .
D. 9 .
Câu 5: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hai điểm A 3;1; 4 và B 1; 1; 2 . Phương trình mặt
cầu S nhận AB làm đường kính là
A. x 1 y 2 z 1 14 .
B. x 1 y 2 z 1 14 .
C. x 1 y 2 z 1 56 .
D. x 4 y 2 z 6 14 .
2
2
2
2
2
2
2
2
2
Câu 6: Tính thể tích của một hình hộp chữ nhật biết rằng ba mặt của hình này có diện tích là 20 cm 2 ,
10 cm 2 , 8cm 2 .
A. 80 cm3 .
B. 200 cm3 .
C. 1600 cm3 .
D. 40 cm3 .
Câu 7: Cho hình chóp S . ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a 3, cạnh bên SA vuông góc với
mặt phẳng đáy và SA a . Tính góc giữa hai đường thẳng BC và SD bằng
A. 300.
B. 600.
C. 450.
D. 900.
Câu 8: Gọi z1 , z2 là hai nghiệm phức của phương trình z 2 2 z 5 0 , trong đó z1 có phần ảo dương.
2
2
Tìm số phức w z1 2 z2 .
A. 9 4i .
B. 9 4i .
C. 9 4i .
D. 9 4i .
Câu 9: Cho số phức z có số phức liên hợp z 3 2i . Tổng phần thực và phần ảo của số phức z bằng
A. 1 .
B. 5 .
C. 5 .
D. 1 .
cos 4 x 3 dx .
Câu 10: Tính I �
A. I sin 4 x 3 C .
B. I sin 4 x 3 C .
1
C. I 4sin 4 x 3 C .
D. I sin 4 x 3 C .
4
Câu 11: Cho hình nón có bán kính đường tròn đáy bằng R , chiều cao bằng h , độ dài đường sinh bằng l .
Khẳng định nào sau đây là đúng?
A. l R 2 h 2 .
B. R l 2 h 2 .
C. l R 2 h 2 .
D. h R 2 l 2 .
Trang 1/6 - Mã đề thi 132
Câu 12: Gọi A, B, C lần lượt là các điểm biểu diễn của các số phức z1 2 , z2 4i , z3 2 4i trong mặt
phẳng tọa độ Oxy. Tính diện tích tam giác ABC.
A. 8 .
B. 2 .
C. 6 .
D. 4 .
Câu 13: Cho hình chóp S . ABC có đáy là tam giác đều cạnh 2a và thể tích bằng 3a 3 . Tính chiều cao h
của hình chóp đã cho.
3a
3a
A. h 3 3a .
B. h 3a .
C. h
.
D. h
.
3
2
Câu 14: Đường cong trong hình bên là đồ thị của một hàm số trong bốn hàm số dưới đây. Hỏi hàm số đó
là hàm số nào?
y
1
1 O 1
1
x
2x 1
x 1
x 1
x
.
B. y
.
C. y
.
D. y
.
2x 2
x 1
x 1
1 x
Câu 15: Cho các số thực a b 0 . Mệnh đề nào sau đây sai?
2
�a �
�a �
A. ln � � ln a 2 ln b 2 .
B. ln � � ln a ln b .
�b �
�b �
1
2
2
2
C. ln ab ln a ln b .
D. ln ab ln a ln b .
2
Câu 16: Hình bát diện đều có bao nhiêu mặt?
A. 8 .
B. 9 .
C. 6 .
D. 4 .
A. y
Câu 17: Cho số phức z thỏa mãn: z 1 2i z .i 15 i . Tìm modun của số phức z ?
A. z 5 .
B. z 2 5 .
C. z 4 .
D. z 2 3 .
Câu 18: Trong không gian với hệ toạ độ Oxyz , mặt phẳng : 2 x 5 y z 1 0 có 1 vectơ pháp tuyến
là
r
ur
r
r
A. n 2;5; 1 .
B. m 2;5;1 .
C. a 2;5; 1 .
D. b 2; 5; 1 .
Câu 19: Cho hàm số y f x xác định và liên tục trên khoảng �; � , có bảng biến thiên như hình
sau:
Mệnh đề nào sau đây đúng ?
A. Hàm số nghịch biến trên khoảng �;1 .
C. Hàm số nghịch biến trên khoảng 1; � .
B. Hàm số đồng biến trên khoảng �; 2 .
D. Hàm số đồng biến trên khoảng 1; � .
Câu 20: Đường thẳng y 2 là tiệm cận ngang của đồ thị nào dưới đây?
2 x 3
1 x
2x 2
A. y
.
B. y
.
C. y
.
x2
1 2x
x2
Câu 21: Đường cong trong hình dưới đây là đồ thị của hàm số nào?
D. y
2
.
x 1
Trang 2/6 - Mã đề thi 132
1
y
1
x
O
3
4
A. y x 2 x 3 .
B. y x 2 x 3 .
C. y x 4 2 x 2 3 .
D. y x 4 x 2 3 .
uuu
r
r
r
r
Câu 22: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho vectơ OA 3i 17 j 2k . Tọa độ của điểm A là
4
2
4
A. A 3;17; 2 .
2
B. A 3; 17; 2 .
C. A 3; 5; 2 .
D. A 3; 2; 5 .
Câu 23: Cho a 0 . Đẳng thức nào sau đây đúng?
A. a
2 4
6
a .
B.
a3
3
a2
5
a6
.
a3 a 4 a .
C.
D.
7
7
a5 a 5 .
Câu 24: Cho F x là một nguyên hàm của hàm số f x . Khi đó hiệu số F 0 F 1 bằng
1
A.
1
F x dx .
�
B.
0
f x dx .
�
0
1
1
f x dx .
C. �
F x dx .
D. �
0
0
Câu 25: Điểm cực đại của đồ thị hàm số y x3 5 x 2 7 x 3 là:
�7 32 �
A. 1;0 .
B. x 1 .
C. � ; �.
D. y 0 .
�3 27 �
4
Câu 26: Viết phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số y
tại điểm có hoành độ x 1 .
x 1
A. y x 1 .
B. y x 3 .
C. y x 3 .
D. y x 3 .
Câu 27: Cho cấp số cộng un , biết u2 3 và u4 7 . Giá trị của u15 bằng
A. 29 .
B. 31 .
C. 35 .
D. 27 .
Câu 28: Trong không gian tọa độ Oxyz , đường thẳng đi qua điểm A 1; 2;3 và có vectơ chỉ phương
r
u 2; 1; 2 có phương trình là
x 1
2
x 1
C.
2
A.
y2
1
y2
1
z 3
.
2
z 3
.
2
Câu 29: Hàm số y 22 x
2x
A. 4 x 1 2
C. 2 2 x
2
x
ln2 .
2
x
2
x
x 1
2
x 1
D.
2
B.
y2
1
y2
1
z3
.
2
z 3
.
2
ln2 .
có đạo hàm là
ln 2 x 2 x .
2
2x
B. 2 x x 2
D. 4 x 1 22 x
2
2
x
x
ln2 .
Câu 30: Cho hình thang vuông ABCD có độ dài hai đáy AB 2a, DC 4a , đường cao AD 2a . Quay
hình thang ABCD quanh đường thẳng AB thu được khối tròn xoay H . Tính thể tích V của khối H .
40 a 3
20 a 3
A. V
B. V
C. V 8 a 3 .
D. V 16 a 3 .
.
.
3
3
Câu 31: Cho hàm số y f x xác định, liên tục trên � và có bảng biến thiên như sau
Trang 3/6 - Mã đề thi 132
Số nghiệm thực của phương trình f x 2 là
A. 2
B. 4
C. 8
D. 6
Câu 32: Xét các số phức z thỏa điều kiện z 3 2i 5 . Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , tập hợp các điểm
biểu diễn số phức w z 1 i là?
A. Đường tròn tâm I 3; 2 , bán kính R 5 .
B. Đường tròn tâm I 4; 3 , bán kính R 5 .
C. Đường tròn tâm I 2;1 , bán kính R 5 .
2
Câu 33: Biết
�
3x
1
A.
x
9 x2 1
86
.
27
D. Đường tròn tâm I 4;3 , bán kính R 5 .
dx a b 2 c 35 với a , b , c là các số hữu tỷ, tính P a 2b c 7 .
B.
67
.
27
1
C. .
9
D. 2 .
x 1 y z 3
Câu 34: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho điểm A(1; 2; 3) và đường thẳng d :
.
2
1
2
r
Gọi u 2; a; b là vectơ chỉ phương của đường thẳng đi qua điểm A, vuông góc với đường thẳng d và
cắt trục Ox. Tính a b .
A. 3 .
B. 5 .
C. 6 .
D. 7 .
Câu 35: Tổng tất cả các nghiệm thực của phương trình 2 log 4 x 3 log 4 x 5 0 là:
2
A. 4 2 .
B. 8 .
C. 8 2 .
D. 8 2 .
Câu 36: Trong không gian với hệ toạ độ Oxyz , cho mặt phẳng P : x 2 y 2 z 9 0 , gọi H a; b; c là
hình chiếu vuông góc của O lên mặt phẳng P . Tổng a b c bằng
A. 1 .
B. 1 .
C. 2 .
D. 2 .
Câu 37: Cho H là hình phẳng giới hạn bởi parabol y x 2 và đường tròn x 2 y 2 2 (phần tô đậm
trong hình bên). Tính thể tích V của khối tròn xoay tạo thành khi quay H quanh trục hoành.
y
x
O
22
5
44
.
B. V
.
C. V
.
D. V
.
5
15
3
15
Câu 38: Cho hình lập phương ABCD. A ' B ' C ' D ' cạnh a , gọi M ; N lần lượt là trung điểm AC và B ' C ' .
Tính khoảng cách giữa MN và B ' D ' .
a
5a
A. 5a
B.
C. 3a
D.
3
5
A. V
Câu 39: Cho hàm số
1
f x có đạo hàm liên tục trên đoạn
0;1
và thỏa mãn
f 0 6 ,
2x 2 . f �
x dx 6 . Tích phân �f x dx .
�
0
1
0
Trang 4/6 - Mã đề thi 132
A. 3 .
B. 6 .
C. 3 .
D. 9 .
B C có thể tích bằng V . Gọi M , N lần lượt là hai điểm
Câu 40: Cho hình lăng trụ tam giác ABC. A���
MB� NC �
, CC �sao cho
2 . Thể tích của khối ABCMN bằng:
trên cạnh BB�
MB NC
V
2V
2V
V
A. .
B.
.
C.
.
D. .
3
9
5
5
Câu
41:
Cho
hàm
số
y f x
xác
định
x 2 f 2 x 2 x 1 f x x. f �
x 1 và f 1 2 . Tính
và
liên
tục
trên
�\ {0}
thỏa
mãn:
4
f x dx .
�
1
3
A. ln 2 .
4
1
B. 2 ln 2 .
4
3
1
C. 2 ln 2 .
D. ln 2 .
4
4
Câu 42: Cho hàm số f ( x) x 3 (2m 1) x 2 3mx m có đồ thị (Cm ) . Có bao nhiêu giá trị nguyên của
tham số m thuộc (2018; 2018] để đồ thị (Cm ) có hai điểm cực trị nằm khác phía so với trục hoành.
A. 4033 .
B. 4036 .
C. 4034 .
D. 4035 .
2
2
Câu 43: Cho số phức z thỏa mãn z + iz + 2 = z + z - i +1 . Giá trị nhỏ nhất của z - 2 + i là
1
A. 2 2 .
B. 2 .
C. 2 .
D. 5 .
2
Câu 44: Chọn ngẫu nhiên một số tự nhiên có 4 chữ số. Tính xác suất để số được chọn có dạng abcd ,
trong đó 1 �a �b �c �d �9 .
A. 0, 014 .
B. 0, 079 .
C. 0, 0495 .
D. 0, 055 .
1 ab �
�
Câu 45: Xét các số thực dương a , b thỏa mãn log 2 �
� 2ab a b 3 . Tìm giá trị nhỏ nhất Pmin
�a b �
của P a 2b .
3 10 7
2 10 5
2 10 3
2 10 1
A. Pmin
.
B. Pmin
.
C. Pmin
.
D. Pmin
.
2
2
2
2
Câu 46: Cho hàm số f x ln
x 2 1 x e x e x . Hỏi phương trình f 3x f 2 x 1 0 có bao
nhiêu nghiệm thực?
A. 3 .
B. 2 .
C. 1 .
D. 0 .
Câu 47: Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz cho mặt phẳng ( P) : 2 x - y - 2 z - 2 = 0 và mặt
phẳng (Q) : 2 x - y - 2 z +10 = 0 song song với nhau. Biết A(1; 2;1) là điểm nằm giữa hai mặt phẳng ( P)
và (Q) . Gọi ( S ) là mặt cầu qua A và tiếp xúc với cả hai mặt phẳng ( P) và (Q) . Biết rằng khi ( S ) thay
đổi thì tâm của nó luôn nằm trên một đường tròn. Tính bán kính r của đường tròn đó.
2 5
4 2
5
2 2
A. r =
.
B. r =
.
C. r =
.
D. r =
.
3
3
3
3
Câu 48: Hình vẽ bên là đồ thị của hàm số y f x .
Trang 5/6 - Mã đề thi 132
Gọi S là tập hợp các giá trị nguyên dương của tham số m để hàm số y f x 2019 m có 5 điểm
cực trị. Tổng giá trị tất cả các phần tử của S bằng
A. 12 .
B. 15 .
C. 18 .
D. 9 .
Câu 49: Trong tất cả các hình chóp tứ giác đều nội tiếp hình cầu có bán kính bằng 9 . Tính thể tích V của
khối chóp có thể tích lớn nhất.
A. 576 2 .
B. 576 .
C. 144 6 .
D. 144 .
�x 1 t
�x 1
�
�
Câu 50: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz cho đường thẳng d1 : �y 2 t và d 2 : �y 2 7t ' .
�z 3
�z 3 t '
�
�
Phương trình đường phân giác của góc tù giữa d1 và d 2 là:
x 1 y 2 z 3
x 1 y 2 z 3
x 1 y 2 z 3
x 1 y 2 z 3
A.
B.
C.
D.
5
12
1
5
2
1
5
2
1
5
12
1
-----------------------------------------------
----------- HẾT ----------
Trang 6/6 - Mã đề thi 132