Tải bản đầy đủ (.docx) (13 trang)

tu vung anh 9 day du ro rang

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (201.94 KB, 13 trang )

UNIT 1

2.
3.

a.
ASEAN
11
Buddhism
climate

/ˈæsiæn/

n.

Hiệp hội các nước Đông Nam Á

/ˈbʊdɪz(ə)m/
/ˈklaɪmət/

n.
n.

đạo Phật
khí hậu

4.

compulsory

/kəmˈpʌls(ə)ri/



adj.

bắt buộc

5.

correspond

/kɒrɪˈspɒnd/

v.

trao đổi thư từ

6.

currency

/ˈkʌr(ə)nsi/

n.

tiền, hệ thống tiền tệ

7.

depend

/dɪˈpend/


v.

dựa vào, tùy thuộc vào

8.
9.

divide
ethnic

/dɪˈvaɪd/
/ˈeθnɪk/

v.
adj.

chia ra, chia
thuộc về dân tộc

10.

federation

/ˌfedəˈreɪʃ(ə)n/

n.

liên đoàn, liên bang, hiệp hội


11.
12.

ghost
Hinduism

/gəʊst/
/ˈhɪndʊɪz(ə)m/

n.
n.

ma quỷ, con ma, bóng ma
đạo Hin-đu, Ấn Độ giáo

in addition (to smt)

/i:n əˈdɪʃ(ə)n/

prep.

ngoài ra, thêm vào

14.
15.

impress
Islam

/ɪmˈpres/

/ɪzˈlɑːm/

v.
n.

gây ấn tượng, để lại ấn tượng
đạo Hồi

16.

keep in touch

/kiːp ɪn tʌtʃ/

v. phr.

giữ liên lạc

17.

Malay

/məˈleɪ/

n.

Tiếng Ma-lai-xi-a

18.


mausoleum

/ˌmɔːsəˈlɪəm/

n.

lăng, lăng tẩm, lăng mộ

19.

monster

/ˈmɒnstə/

n.

quái vật, yêu quái

20.

mosque

/mɒsk/

n.

nhà thờ Hồi giáo

21.


official

/əˈfɪʃl/

adj.

chính thức

22.

optional

/ˈɒpʃ(ə)n(ə)l/

adj.

tùy ý lựa chọn, không bắt buộc

23.

outline

/ˈaʊtlaɪn/

n.

đề cương, dàn bài

24.


partner

/ˈpɑː(r)tnə(r)/

n.

cộng sự, bạn cùng học (làm, chơi)

25.
26.
27.

pen pal
pioneer
population

/pen pæl/
/paɪəˈnɪə(r)/
/pɒpjʊˈleɪʃ(ə)n/

n.
n.
n.

bạn qua thư
người tiên phong
dân số, dân cư

28.


pray

/preɪ/

v.

cầu nguyện

29.

prehistoric
monsters

/priːhɪˈstɒrɪk
'mɒnstəz/

n.

những quái vật thời tiền sử

30.

primary school

/ˈpraɪmeri skuːl/

n.

trường tiểu học


31.
32.
33.
34.

puppet
region
religion
ringgit

/ˈpʌpɪt/
/ˈriːdʒən/
/ rɪˈlɪdʒən/
/ˈrɪŋgɪt/

n.
n.
n.
n.

con rối, bù nhìn
vùng, miền
tôn giáo
đơn vị tiền tệ

35.

secondary school

/ˈsekənderi skuːl/


n.

trường trung học

36.
37.
38.
39.

separate
soccer
Tamil
take turns

/ˈseprət/
/ˈsɒkə/
/ˈtæmɪl/
/teɪk tɜːnz/

v.
n.
n.
v. phr.

chia, tách
môn bóng đá
tiếng Ta-min
luân phiên


40.
41.

tropical
vs (= versus)

/ ˈtrɑːpɪkl/
/ˈvəːsəs/

adj.
prep.

có tính chất nhiệt đới, thuộc nhiệt đới
chống lại, đấu với

13.

1|Page


1

UNIT 2
alternative

/ɔːlˈtɜːnətɪv/

n.

sự lựa chọn (giữa hai hoặc nhiều khả năng)


2

announcement

/əˈnaʊnsmənt/

n.

sự thông báo

3

baggy

/ˈbæɡi/

adj.

rộng thùng thình

4

casual

/ˈkæʒuəl/

adj.

bình thường, không trịnh trọng


5

champagne

/ʃæmˈpeɪn/

n.

rượu sâm-panh

6

comic

/ˈkɒmɪk/

n.

truyện tranh

7

cotton

/ˈkɒt(ə)n/

n.

chất côt-tông


8

cross

/krɒs/

n.

chữ thập, dấu chéo

9

design

/dɪˈzaɪn/

n.

kiểu dáng, thiết kế

10

designer

/dɪˈzaɪnə/

n.

nhà thiết kế


11

ethnic

/ˈeθnɪk/

adj.

thuộc dân tộc, chủng tộc, bộ tộc

12

ethnic minority

/ˈeθnɪk maɪˈnɒrɪti/

n/phr.

dân tộc thiểu số

13

ethnic group

/ˈeθnɪk gruːp/

n./phr.

nhóm dân tộc


14

fashion

/ˈfæʃn/

n.

mốt, thời trang

15

fashionable

/ˈfæʃnəbl/

adj.

thời trang, đúng mốt

16

inspiration

/ˌɪnspəˈreɪʃ(ə)n/

n.

cảm hứng


17

label

/ˈleɪbl/

n.

nhãn hiệu

18

logical

/ˈlɒdʒɪk(ə)l/

adj.

có lô-gic, hợp lý

19

loose

/luːs/

adj.

lỏng, chùng, rộng


20

material

/mə´tiəriəl/

n.

vật liệu, chất liệu

21

miss

/mɪs/

v.

thiếu, vắng, mất tích

22

occasion
on the occasion of

24

pattern


n.
prep.
phr.
n.

dịp, cơ hội

23

/əˈkeɪʒ(ə)n/
/ɒn ðə əˈkeɪʒ(ə)n
ɒv/
/ˈpætə(r)n/

25

peer

/pɪə/

n.

người cùng tuổi, địa vị, hoặc thứ bậc

26

plaid

/plæd/


n.

kẻ ca rô, kẻ ô vuông

27

poet

/ˈpəʊɪt/

n.

nhà thơ

28

poetry

/ˈpəʊɪtri/

n.

thi ca

29

rivalry

/ˈraɪv(ə)lri/


n.

sự ganh đua, sự kình địch

30

stripe

/straɪp/

n.

sọc, vạch kẻ

31

sleeveless

/ˈsliːvləs/

adj.

không tay

32

embroider

/ɪmˈbrɔɪdə/


v.

thêu (hình, hoa văn)

33

encourage

/ɪnˈkʌrɪdʒ/

v.

động viên, khuyến khích, kích thích

34

fade

/feɪd/

v.

làm phai, làm bạc màu, phai, bạc màu

35

slit

/slɪt/


v.

chẻ, xẻ, rọc

36

symbol

/ˈsɪmbl/

n.

biểu tượng

37

tunic

/ˈtjuːnɪk/

n

áo dài rộng và chùng

38

unique

/ju:ˈni:k/


adj.

độc nhất, chỉ có một, độc đáo

39

uniform

/ˈjuːnɪfɔːm/

n.

đồng phục

UNIT 3

2|Page

nhân dịp
mẫu vẽ, họa tiết


1

admire

/ədˈmaɪə(r)/

v.


khâm phục, ngưỡng mộ

2

banyan

/ˈbænjən/

n.

cây đa

3

blanket

/ˈblæŋkɪt/

n.

chăn, mền

4

blind man's bluf

/blaɪnd mænz blʌf/

n.


trò chơi bịt mắt bắt dê

5

buf

/bʌf/

n.

người say mê, thông thạo (một bộ môn)

6

collection

/kəˈlekʃ(ə)n/

n.

bộ sưu tập

7

comment

/ˈkɒment/

n./v.


lời phê bình, lời nhận xét ,nhận xét

8

contest

/ˈkɒntest/

n.

cuộc thi, cuộc đua tài

9

drop of

/drɒp ɒf/

v.

trở nên ít hơn

10

entitle

/ɪnˈtaɪt(ə)l/

v.


đặt đầu đề, đặt tựa

11

entrance

/ˈentr(ə)ns/

n.

lối vào, cổng

12

exchange

/ɪksˈtʃeɪndʒ/

v.

trao đổi

13

feed (fed/fed)

/fiːd/

v.


cho ăn

14

gather

/ˈgæðə(r)/

v.

thu hoạch (mùa màng)

15

grocery

/ˈgrəʊs(ə)ri/

n.

hàng khô, tạp phẩm (thường ở dạng số nhiều)

16

grocery (store)

/ˈgrəʊs(ə)ri stɔː/

n.


tiệm tạp hóa

17

hamburger

/ˈhæmbəːgə(r)/

n.

bánh ham-bơ-gơ

18

hike

/haɪk/

n./v.

đi bộ đường dài

19

highway

/ˈhaɪweɪ/

n.


đường cao tốc, quốc lộ

20

journey

/ˈdʒəːni/

n.

cuộc hành trình, chuyến đi

21

lie (lay/lain)

/laɪ/

v.

nằm

22

like

/laɪk/

prep.


như, giống như

23

locate

/ləʊˈkeɪt/

v.

đặt vị trí

24

maize

/meɪz/

n.

ngô, bắp

25

pagoda

/pəˈgəʊdə/

n.


chùa

26

plough

/plaʊ/

v.

cày

27

pick up

/pɪk ʌp/

v.

đón

28

relax

/rɪˈlæks/

v.


thư giãn

29

rest

/rest/

v.

nghỉ ngơi

30

role

/rəʊl/

n.

vai, vai trò

31

route

n.

tuyến đường


32

bus route

n.

tuyến xe buýt

33

roundabout route

n.

tuyến đường vòng

34

shrine

/ruːt/ or /raʊt/
/bʌs ruːt/ or /bʌs
raʊt/
/ˈraʊndəbaʊt raʊt/
/ˈraʊndəbaʊt ruːt/
/ʃraɪn/

n.

miếu thờ, điện thờ, am


35

sightseer

/ˈsaɪtˌsiːə(r)/

n.

người ngắm cảnh, khách tham quan

36

snack

/snæk/

n.

bữa ăn vội, bữa ăn qua, món ăn nhanh

37

tip

/tɪp/

n.

tiền cho thêm, tiền hoa hồng, tiền boa


UNIT 4

1

academy

/əˈkædəmi/

n.

học viện

2

advance

/ədˈvæns/

n.

sự xảy ra trước

3|Page


3

advertisement


/ˌædvərˈtaɪzmənt/

n.

sự quảng cáo, quảng cáo

4

aspect

/ˈæspekt/

n.

khía cạnh

5

available

/əˈveɪləbl/

adj.

có sẵn, sẵn sàng

6

award


/əˈwɔːd/

v.

thưởng, tặng

7

award

/əˈwɔːd/

n.

phần thưởng

8

campus

/ˈkæmpəs/

n.

khuôn viên trường học

9

candidate


/ˈkændɪdeɪt/

n.

thí sinh, ứng viên

10

celebrate

/ˈselɪbreɪt/

v.

ăn mừng, làm lễ kỷ niệm

11

celebration

/ˌselɪˈbreɪʃn/

n.

lễ kỷ niệm

12

detail


/ˈdiːteɪl/

n.

chi tiết

13

dormitory

/ˈdɔːrmətɔːri/

n.

ký túc xá, nhà ở tập thể

14

edit

/ˈedɪt/

v.

sửa chữa, biên tập, hiệu chỉnh

15

edition


/ɪˈdɪʃ(ə)n/

n.

ấn bản, bản in

16

editor

/ˈedɪtər/

n.

biên tập viên

17

exam

/ɪɡˈzæm/

n.

kỳ thi

18

examination


/ɪɡˌzæmɪˈneɪʃn/

n.

kỳ thi

19

examiner

/ɪɡˈzæmɪnər/

n.

người chấm thi

20

experience

/ɪkˈspɪriəns/

n.

kinh nghiệm

21

explain something in
detail


/ɪkˈspleɪn ˈsʌmθɪŋ ɪn dɪ
ˈteɪl/

v. phr.

giải thích chi tiết điều gì

22

fee

/fiː/

n.

lệ phí, thù lao

23

foreign

/ˈfɔːrən/

adj.

thuộc nước ngoài, từ nước ngoài

24


formal

/ˈfɔːm(ə)l/

adj.

trang trọng, nghi thức

25

gain weight

/geɪn weɪt/

v. phr.

tăng cân

26

grade

/greɪd/

n.

lớp

27


informal

/ɪnˈfɔːm(ə)l/

adj.

thân mật, không trang trọng

28

inquiry

/ɪnˈkwaəri/

n.

sự hỏi thông tin

29

institute

/ˈɪnstɪtjuːt/

n.

viện, học viện

30


international

/ˌɪntəˈnæʃnəl/

adj.

thuộc quốc tế

31

introduce

/ˌɪntrəˈdjuːs/

v.

giới thiệu

32

linguistic

/lɪŋˈgwɪstɪk/

adj.

thuộc về ngôn ngữ

33


linguistics

/lɪŋˈgwɪstɪks/

n.

ngôn ngữ học

34

lose weight

/luːz weɪt/

v. phr.

giảm cân

35

oral examination

/ˈɔːr(ə)l ɪɡˌzæmɪˈneɪʃn/

n.

kỳ thi nói

36


overweight

/ˈəʊvəweɪt/

adj.

thừa cân

37

polite

/pəˈlaɪt/

adj.

lịch sự

38

put on weight

/pʊt ɒn weɪt/

v./phr.

tăng cân

39


qualification

/ˌkwɒlɪfɪˈkeɪʃ(ə)n/

n.

bằng cấp, chứng chỉ, chuyên môn

40

qualify

/ˈkwɒlɪfaɪ/

v.

đào tạo

41

reputation

/repjʊˈteɪʃ(ə)n/

n.

uy tín, danh tiếng

42


repute

/rɪˈpjuːt/

v.

cho là, đồn là, có tiếng tăm

4|Page


43

scenery

/ˈsiːn(ə)ri/

n.

phong cảnh, cảnh vật, cảnh quan

44

terrible

/ˈterəbl/

adj.

kinh hoàng


45

underweight

/ʌndəˈweɪt/

adj.

thiếu cân

46

weigh

/weɪ/

v.

cân nặng

47

weight

/weɪt/

n.

cân nặng


48

well-qualified

/wel ˈkwɒlɪfaɪd/

adj.

có tay nghề cao, có trình độ chuyên môn
cao

49

worry

/ˈwɜːri/

v.

lo lắng

50

written examination

/ˈrɪtn ɪgˌzamɪˈneɪʃ(ə)n/

n.


kỳ thi viết

UNIT 5
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27

28
29
30
31
32
33
34

acceptable
access
adult
alert
appreciate
article
article
attendance
battle
battle field
channel
communicate
communication
comprehension
convenient
cooperation
costly
cue
deny
detective
documentary
explore

forecast
forum
government
income
informative
interact
internet
leak
limitation
opinion
participation
purpose
5|Page

/əkˈseptəbl/
/ˈækses/
/ˈædʌlt/
/əˈlɜːrt/
/əˈpriːʃieɪt/
/ɑːtɪk(ə)l/
/ɑːtɪk(ə)l/
/əˈtendəns/
/ˈbæt(ə)l/
/ˈbæt(ə)l fiːld/
/ˈtʃæn(ə)l/
/kəˈmjuːnɪkeɪt/
/kəmjuːnɪˈkeɪʃ(ə)n/
/ˌkɒmprɪˈhenʃn/
/kənˈviːniənt/
/kəʊˌɒpəˈreɪʃn/

/ˈkɒstli/
/kjuː/
/dɪˈnaɪ/
/dɪˈtektɪv/
/dɒkjʊˈment(ə)ri/
/ɪkˈsplɔː/
/ˈfɔːrkæst/
/ˈfɔːrəm/
/ˈgʌv(ə)nˌm(ə)nt/
/ˈɪnkʌm/
/ɪnˈfɔːmətɪv/
/ˌɪntərˈækt/
/ˈɪntənet/
/liːk/
/ˌlɪmɪˈteɪʃn/
/əˈpɪnjən/
/pɑːrˌtɪsɪˈpeɪʃn/
/ˈpɜːrpəs/

adj.
n.
n.
adj.
v.
n.
n.
n.
n.
n.
n.

v.
n.
n.
adj.
n.
adj.
n.
v.
n.
n.
v.
n.
n.
n.
n.
adj.
v.
n.
v.
n.
n.
n.
n.

có thể chấp nhận được
sự tiếp cận
người lớn, người đã trưởng thành
tỉnh táo
đánh giá cao
bài báo

mạo từ
sự tham gia, sự có mặt
trận chiến, sự chiến đấu
chiến trường
kênh, đài (truyền hình)
liên lạc, trao đổi thông tin
sự liên lạc, sự giao tiếp
sự hiểu
thuận tiện
sự hợp tác
đắt tiền, tốn kém
sự gợi ý
chối, phủ nhận
trinh thám
phim tài liệu
tìm hiểu, khám phá
sự dự báo
diễn đàn, hội thảo
chính phủ
thu nhập
(cung cấp) nhiều thông tin
tương tác
mạng, mạng máy tính quốc tế
rò rỉ
sự hạn chế
ý kiến, quan điểm
sự tham gia
mục đích



35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52

remote control
respond
ring
shout
siblings
stage
sufer
surf
teenager
the media
time-consuming

town crier
variety
violent
virus
wander
website
widely

/rɪˈməʊt kənˈtrəʊl/
/rɪˈspɒnd/
/rɪŋ/
/ʃaʊt/
/ˈsɪblɪŋz/
/steɪdʒ/
/ˈsʌfə/
/sɜːrf/
/ˈtiːneɪdʒə/
/ðə ˈmiːdɪə/
/taɪm kənˈsuːmɪŋ/
/taʊn ˈkraɪə/
/vəˈraɪəti/
/ˈvaɪələnt/
/ˈvaɪrəs/
/ˈwɒndə/
/ˈwebsaɪt/
/ˈwaɪdli/

n.
v.
v.

v.
n.
n.
v.
v.
n.
n.
adj.
n.
n.
adj.
n.
v.
n.
adv.

bộ phận điều khiển từ xa
đáp lại, trả lời
rung chuông, đổ chuông, reo
hét to, la lên
anh/chị/em ruột
giai đoạn
bị, chịu đựng, khổ sở vì
lướt sóng, lướt
thanh thiếu niên
phương tiện truyền thông đại chúng
tốn thời gian
người rao tin trên phố
sự đa dạng, trạng thái muôn màu
mang tính bạo lực

vi-rút, siêu vi khuẩn
đi lang thang, đi không định hướng
trang web
trên phạm vi rộng lớn, rộng rãi

UNIT 6
1

achieve

/əˈtʃiːv/

v.

đạt được, giành được

2

complain

/kəmˈpleɪn/

v.

than phiền, khiếu nại

3

complaint


/kəmˈpleɪnt/

n.

sự than phiền, lời phàn nàn

4

cover

/ˈkʌvə/

v.

che phủ, che đậy

5

creature

/ˈkriːtʃər/

n.

sinh vật, loài vật

6

deforestation


/ˌdiːˌfɔːrɪˈsteɪʃn/

n.

sự tàn phá rừng, hiện tượng rừng bị tàn phá

7

deliberate

/dɪˈlɪbərət/

adj.

thong thả

8

disappointed

/dɪsəˈpɔɪntɪd/

adj.

thất vọng

9

dump


/dʌmp/

n.

bãi đổ, nơi chứa

10

dynamite

/ˈdaɪnəmaɪt/

n.

thuốc nổ

11

environment

/ɪnˈvaɪrənmənt/

n.

môi trường

12

exhaust fume


/ɪɡˈzɔːst fjuːm/

n.

khí thải

13

fence

/fens/

n.

hàng rào, rào chắn (bằng gỗ, kim loại)

14

fine

/faɪn/

v.

phạt hành chính

15

flow


/fləʊ/

n.

dòng chảy

16

fly

/flaɪ/

n.

con ruồi

17

fly

/flaɪ/

v.

bay

18

foam


/fəʊm/

n.

bọt

19

folk

/fəʊk/

n.

người (cách nói thông tục)

20

garbage

/ˈgɑːbɪdʒ/

n.

rác thải

21

hedge


/hedʒ/

n.

hàng rào (hàng cây tiếp nhau), bờ giậu

22

junkyard

/dʒʌŋkjɑːd/

n.

bãi chứa đồ phế thải

6|Page


23

leaf -leaves

/liːf/- /liːvz/

n.
pl. n.

lá cây


24

litter

/ˈlɪtə/

v.

vứt rác bừa bãi, bày bừa

25

mass

/mæs/

n.

khối, đống

26

minimize

/ˈmɪnɪmaɪz/

v.

giảm thiểu tối đa


27

persuade

/pəˈsweɪd/

v.

thuyết phục

28

persuasive

/pəˈsweɪsɪv/

adj.

mang tính thuyết phục

29

pesticide

/ˈpestɪsaɪd/

n.

thuốc trừ sâu


30

pollute

/pəˈluːt/

v.

làm ô nhiễm, gây ô nhiễm

31

pollution

/pəˈluːʃ(ə)n/

n.

sự ô nhiễm

32

prevent

/prɪˈvent/

v.

ngăn chặn, phòng chống


33

prohibit

/prə(ʊ)ˈhɪbɪt/

v.

cấm, ngăn cấm

34

provide

/prəˈvaɪd/

v.

cung cấp

35

pump

/pʌmp/

v.

bơm


36

questionnaire

/ˌkwestʃəˈneə/

n.

bản câu hỏi

37

raw sewage

/rɔː suːɪdʒ/

n.

nước thải chưa qua xử lý

38

recycle

/riːˈsaɪk(ə)l/

v.

tái chế


39

reduce

/rɪˈdjuːs/

v.

làm giảm, giảm

40

respiratory

/ˈrespərətɔːri/

adj.

thuộc hô hấp

41

reuse

/riːˈjuːz/

v.

sử dụng lại, tái sử dụng


42

rock

/rɒk/

n.

đá, hòn đá, tảng đá

43

row

/rəʊ/

n.

hàng (ngang), hàng lối

44

sand

/sænd/

n.

cát


45

sigh

/saɪ/

v.

thở dài, thở phào

46

spill

/spɪl/

v.

làm đổ, tràn ra

47

spoil

/spɔɪl/

v.

làm hỏng


48

spray

/spreɪ/

v.

phun ra

49

trash

/træʃ/

n.

đồ cũ bỏ đi, đồ vô dụng

50

unpolluted

/ʌnpəˈluːtɪd/

adj.

không bị ô nhiễm, chưa bị ô nhiễm


51

wrap
UNIT 7

/ræp/

v.

gói, bọc lại

1

account for

/əˈkaʊnt fɔː/

v.phr.

chiếm

2

appliance

/əˈplaɪəns/

n.

đồ dùng, trang thiết bị


3

bill

/bɪl/

n.

hóa đơn

4

bulb

/bʌlb/

n.

bóng đèn tròn

5

car pool

/kɑː puːl/

n.

nhóm người cùng đi chung một xe hơi


6

category

/ˈkætəɡɔːri/

n.

loại, hạng

7

chopstick

/ˈtʃɒpstɪk/

n.

chiếc đũa

8

chore

/tʃɔː/

n.

việc vặt


9

conserve

/kənˈsəːv/

v.

bảo tồn, duy trì, gìn giữ

7|Page


10

conservation

/kɒnsəˈveɪʃn/

n.

sự bảo tồn, sự duy trì

11

consume

/kənˈsjuːm/


v.

tiêu dùng, tiêu thụ

12

consumption

/kənˈsʌmpʃn/

n.

sự tiêu dùng

13

consumer

/kənˈsuːmə/

n.

người tiêu dùng

14

crack

/kræk/


n.

vết nứt, vết rạn

15

decade

/ˈdekeɪd/

n.

thập kỷ, thời kỳ mười năm

16

drip

/drɪp/

v.

nhỏ giọt, rỉ nước

17

efectively

/ɪˈfektɪvli/


adv.

một cách có hiệu quả

18

efficiency

/ɪˈfɪʃnsi/

n.

hiệu suất cao, năng suất cao

19

energy-saving

/ˈenədʒi ˈseɪvɪŋ/

adj.

tiết kiệm được năng lượng

20

faucet

/ˈfɔːsɪt/


n.

vòi nước

21

hobby

/ˈhɑːbi/

n.

sở thích

22

household

/ˈhaʊshəʊld/

n.

hộ gia đình

23

infrastructure

/ˈɪnfrəstrʌktʃə/


n.

cơ sở hạ tầng

24

innovation

/ɪnəˈveɪʃn/

n.

sự đổi mới

25

install

/ɪnˈstɔːl/

v.

lắp đặt, cài đặt

26

label

/ˈleɪbl/


v.

dán nhãn

27

luxury

/ˈlʌkʃri/

n.

sự xa xỉ, đồ xa xỉ, đồ đắt tiền

28

model

/ˈmɑːdl/

n.

mẫu, mô hình

29

nuclear

/ˈnuːklɪə/


adj.

thuộc hạt nhân

30

ordinary

/ˈɔːdɪneri/

adj.

bình thường, thông thường

31

panel

/ˈpænl/

n.

bảng, ván ô, panô

32

pipe

/paɪp/


n.

ống dẫn

33

plumber

/ˈplʌmə/

n.

thợ sửa ống nước

34

profitable

/ˈprɒfɪtəbl/

adj.

có lãi, đem lại lợi nhuận

35

quarter

/ˈkwɔːtə/


n.

một phần tư

36

refrigerator

/rɪˈfrɪdʒəreɪtə/

n.

tủ lạnh

37

receive

/rɪˈsiːv/

v.

nhận được

38

recent

/ˈriːsnt/


adj.

gần đây

39

replace

/rɪˈpleɪs/

v.

thay thế

40

regularly

/ˈregjʊləli/

adv.

thường xuyên, đều đặn

41

resource

/rɪˈsɔːs/


n.

nguồn, nguồn lực

42

save

/seɪv/

v.

tiết kiệm

43

separate

/ˈseprət/

adj.

riêng, rời nhau, khác nhau

44

scheme

/skiːm/


n.

kế hoạch, mưu đồ

45

shortage

/ˈʃɔːtɪdʒ/

n.

sự thiếu hụt

8|Page


46

solar energy

/ˈsəʊlər ˈenərdʒi /

n.

năng lượng mặt trời

47

source


/sɔːs/

n.

nguồn, nguồn xuất phát

48

suggest

/səˈdʒest/

v.

góp ý, gợi ý

49

ultimately

/ˈʌltɪmətli/

adv.

cuối cùng, sau cùng

50

waste


/weɪst/

n.

chất thải, rác, sự lãng phí

UNIT 8

1

acquaintance

/əˈkweɪntəns/

n.

người quen

2

active

/ˈæktɪv/

adj.

tích cực, năng động

3


activist

/ˈæktɪvɪst/

n.

nhà hoạt động (xã hội, chính trị)

4

ancient

/ˈeɪnʃənt/

adj.

cổ, cổ xưa, cổ kính

5

apart

/əˈpɑːt/

adv.

riêng một bên, xa ra

6


celebrate

/ˈselɪbreɪt/

v.

làm lễ kỉ niệm, kỉ niệm

7

celebration

/ˌselɪˈbreɪʃn/

n.

lễ mừng, lễ kỉ niệm

8

charity

/ˈtʃærəti/

n.

lòng từ thiện, hoạt động từ thiện, hội từ
thiện


9

compliment

/ˈkɑːmplɪmənt/

n.

lời khen ngợi, sự khen tặng

10

compliment

/ˈkɑːmplɪment/

v.

khen ngợi, tán dương

11

compose

/kəmˈpəʊz/

v.

sáng tác, soạn thảo


12

congratulate

/kənˈɡrætʃuleɪt/

v.

chúc mừng

13

congratulation

/kənˌɡrætʃuˈleɪʃn/

n.

sự chúc mừng, lời chúc mừng

14

considerate

/kənˈsɪdərət/

adj.

ân cần, chu đáo, hay quan tâm đến người
xung quanh


15

decorate

/ˈdekəreɪt/

v.

trang trí, trang hoàng

16

decoration

/dekəˈreɪʃən/

n.

sự/đồ trang trí, sự/đồ trang hoàng

17

describe

/dɪˈskraɪb/

v.

miêu tả, mô tả


18

description

/dɪˈskrɪpʃn/

n.

sự miêu tả, sự mô tả

19

distinguish

/dɪˈstɪŋgwɪʃ/

v.

phân biệt, làm cho khác biệt

20

Easter

/ˈiːstə/

n.

lễ Phục sinh


21

enhance

/ɪnˈhæns/

v.

làm tăng lên, cải thiện

22

festival

/ˈfestɪvl/

n.

đại hội, lễ hội, liên hoan

23

freedom

/ˈfriːdəm/

n.

sự tự do, tự do


9|Page


24

generous

/ˈdʒenərəs/

adj.

rộng lượng, hào phóng

25

groom

/gruːm/

n.

chú rể

26

guest

/gest/


n.

khách khứa, khách mời

27

hug

/hʌg/

n./v.

cái ôm /ôm, ôm chặt

28

humor

/ˈhjuːmə/

n.

tính hài hước

29

humorous

/ˈhjuːmərəs/


adj.

hài hước

30

Israel

/ˈɪzreɪəl/

n.

nước Do Thái, nước I-xa-ren

31

Jewish

/ˈdʒuːɪʃ/

adj.

thuộc Do Thái, người Do Thái

32

joyful

/ˈdʒɔɪfl/


adj.

vui mừng, hân hoan, vui sướng

33

last

/lɑːst/

v.

kéo dài

34

lunar

/ˈluːnə/

adj.

thuộc mặt trăng

35

miss

/mɪs/


v.

nhớ, nhớ mong, nhớ nhung

36

nationwide

/ˌneɪʃnˈwaɪd/

adj./adv.

trên toàn quốc

37

nominate

/ˈnɒmɪneɪt/

v.

bổ nhiệm, mệnh danh, giới thiệu, đề cử

38

occur

/əˈkɜː/


v.

xảy ra

39

parade

/pəˈreɪd/

n.

cuộc diễu hành, đoàn diễu binh, đám rước

40

Passover

/ˈpɑːsəʊvə/

n.

Lễ Quá hải (của người Do Thái)

41

predict

/prɪˈdɪkt/


v.

dự báo, dự đoán trước

42

prediction

/prɪˈdɪkʃn/

n.

sự dự đoán, sự tiên đoán

43

prepare

/prɪˈper/

v.

chuẩn bị

44

preparation

/ˌprepəˈreɪʃn/


n.

sự chuẩn bị

45

priority

/praɪˈɔːrəti/

n.

sự ưu tiên, quyền ưu tiên

46

satisfied

/ˈsætɪsfaɪd/

adj.

thỏa mãn

47

slave

/sleɪv/


n.

người nô lệ

48

slavery

/ˈsleɪvəri/

n.

sự nô lệ, cảnh nô lệ, chế độ nô lệ

49

sticky

/ˈstɪki/

adj.

dính

50

terrific

/təˈrɪfɪk/


adj.

xuất sắc, tuyệt vời

51

throughout

/θruːˈaʊt/

prep./adv

khắp nơi

52

trusty

/ˈtrʌsti/

adj.

đáng tin

UNIT 9
1

abrupt

/əˈbrʌpt/


adj.

bất ngờ, đột ngột

2

baby carriage

/ˈbeɪbi ˈkærɪdʒ/

n.

xe nôi

10 | P a g e


3

battery

/ˈbæt(ə)ri/

n.

ắc quy, pin

4


behave

/bɪˈheɪv/

v.

cư xử, ứng xử, có cử chỉ, hành động

5

border

/ˈbɔːrdər/

v.

tiếp giáp với, giáp với

6

bureau

/ˈbjʊrəʊ/

n.

văn phòng, cơ quan, cục

7


can

/kæn/

v.

đóng hộp

8

carriage

/ˈkærɪdʒ/

n.

xe ngựa

9

Celsius

/ˈselsɪəs/

n.

độ C

10


coast

/kəʊst/

n.

bờ biển

11

collapse

/kəˈlæps/

v.

đổ, sụp, sập, đổ sập

12

damage

/ˈdæmɪdʒ/

n.

hư hỏng, hỏng hóc, thiệt hại vật chất

13


destroy

/dɪˈstrɔɪ/

v.

phá hủy, phá hỏng

14

disaster

/dɪˈzæstər/

n.

tai họa, thảm họa

15

earthquake

/ˈɜːrθkweɪk/

n.

động đất

16


erupt

/ɪˈrʌpt/

v.

phun, phun trào

17

expect

/ɪkˈspekt/

v.

mong đợi

18

extensive

/ɪkˈstensɪv/

adj.

lớn, rộng lớn

19


fixture

/ˈfɪkstʃə/

n.

đồ vật cố định (dùng trong gia đình)

20

flashlight

/ˈflæʃlaɪt/

n.

đèn pin

21

forecast

/ˈfɔːrkæst/

n.

bản tin dự báo, chương trình dự báo

22


funnel

/ˈfʌn(ə)l/

n.

cái phễu

23

furniture

/ˈfɜːnɪtʃə/

n.

đồ đạc, đồ gỗ

24

highland

/ˈhaɪlənd/

n.

vùng núi, vùng cao

25


ladder

/ˈlædə/

n.

cái thang

26

latch

/lætʃ/

n.

chốt cửa, then cửa

27

lif

/lɪft/

v.

nâng lên, nhấc lên

28


rim

/rɪm/

n.

vành, miệng, gọng

29

shif

/ʃɪft/

n./v.

sự chuyển dịch (n), chuyển dịch (v)

30

snowstorm

/ˈsnəʊstɔːrm/

n.

bão tuyết

31


thunderstorm

/ˈθʌndəstɔːrm/

n.

bão có sấm sét và mưa to

32

tidal

/ˈtaɪd(ə)l/

adj.

thuộc thủy triều, do thủy triều

33

tide

/taɪd/

n.

thủy triều

34


tornado

/tɔːˈneɪdəʊ/

n.

lốc xoáy, bão lớn

35

typhoon

/taɪˈfuːn/

n.

bão nhiệt đới

36

volcano

/vɒlˈkeɪnəʊ/

n.

núi lửa

37


active volcano

/ˈæktɪv vɒlˈkeɪnəʊ/

n.

núi lửa đang hoạt động

38

extinct volcano

/ɪkˈstɪŋkt vɒlˈkeɪnəʊ/

n.

núi lửa đã tắt

39

volume

/ˈvɒljuːm/

n.

âm lượng, lượng, khối lượng

11 | P a g e



UNIT 10
1

aboard

/əˈbɔːrd/

adv.

trên tàu, trên thuyền

2

aerobics

/eˈrəʊbɪks/

n.

môn thể dục nhịp điệu

3

alien

/ˈeɪlɪən/

n./adj.


người ngoài hành tinh (n.), thuộc nước
ngoài, lạ (adj.)

4

balloon

/bəˈluːn/

n.

khinh khí cầu, bóng bay

5

capture

/ˈkæptʃər/

v.

bắt, đoạt được, chiếm được

6

circus

/ˈsɜːrkəs/

n.


gánh xiếc, rạp xiếc

7

claim

/kleɪm/

v.

đòi, đòi quyền, nhận là, tự cho là

8

conclusive

/kənˈkluːsɪv/

adj.

để kết luận, giúp đi đến kết luận, có tính
thuyết phục

9

creature

/ˈkriːtʃər/


n.

loài sinh vật, sinh vật

10

despite

/dɪˈspaɪt/

prep.

mặc dù

11

device

/dɪˈvaɪs/

n.

thiết bị, dụng cụ

12

disappear

/ˌdɪsəˈpɪr/


v.

biến mất

13

evidence

/ˈevɪdəns/

n.

bằng chứng

14

exist

/ɪgˈzɪst/

v.

tồn tại, sống

15

flying saucer

/ˈflaɪɪŋ sɔːsər/


n.

đĩa bay

16

gemstone

/ˈdʒemstəʊn/

n.

đá quý

17

grade

/greɪd/

v.

phân loại, xếp hạng

18

hole

/həʊl/


n.

cái lỗ, cái hố

19

imagine

/ɪˈmædʒɪn/

v.

tưởng tượng, hình dung

20

imagination

/ɪˌmædʒɪˈneɪʃn/

n.

sự tưởng tượng, trí tưởng tượng

21

infant

/ˈɪnfənt/


n.

trẻ con, nhi đồng

22

micro-organism

/ˌmaɪkrəʊ
ˈɔːrgənɪzəm/

n.

vi sinh vật

23

mineral

/ˈmɪnərəl/

n.

khoáng chất, khoáng sản

24

mysterious

/mɪˈstɪrɪəs/


adj.

bí hiểm, bí ẩn

25

news

/nuːz/

n.

tin tức

26

object

/ˈɑːbdʒekt/

n.

vật thể

27

orbit

/ˈɔːrbɪt/


v.

đi theo quỹ đạo

12 | P a g e


28

planet

/ˈplænət/

n.

hành tinh

29

precious

/ˈpreʃəs/

adj.

quý, quý giá, quý báu

30


prisoner

/ˈprɪznər/

n.

tù nhân

31

prove

/pruːv/

v.

chứng minh

32

public

/ˈpʌblɪk/

adj.

công cộng, công

33


pull

/pʊl/

n.

lực kéo, lực hút

34

push-up

/ˈpʊʃʌp/

n.

bài tập chống đẩy

35

round

/raʊnd/

adj.

tròn, có hình tròn

36


sample

/ˈsæmpl/

n.

mẫu, mẫu vật

37

shape

/ʃeɪp/

n.

hình dáng

38

sight

/saɪt/

v.

nhìn thấy, nhìn tận mắt

39


soil

/sɔɪl/

n.

đất

40

spacecraf

/ˈspeɪskræft/

n.

tàu vũ trụ

41

sparkling

/ˈspɑːrklɪŋ/

adj.

lấp lánh

42


spot

/spɑːt/

n.

điểm, chấm

43

subject (to)

/ˈsʌbdʒekt (tuː)/

adj.

chịu/bị ảnh hưởng

44

terrify

/ˈterɪfaɪ/

v.

làm cho sợ hãi, làm cho khiếp đảm

45


trace

/treɪs/

n.

dấu vết

46

trick

/trɪk/

n.

trò khéo léo, mẹo, kĩ xảo

47

UFO

/juːefˈəʊ/

n.

vật thể bay không xác định, đĩa bay

48


unidentified

/ˌʌnaɪˈdentɪfaɪd/

adj.

không nhận dạng được, không xác định, lạ

13 | P a g e



Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×