UNIT 1
2.
3.
a.
ASEAN
11
Buddhism
climate
/ˈæsiæn/
n.
Hiệp hội các nước Đông Nam Á
/ˈbʊdɪz(ə)m/
/ˈklaɪmət/
n.
n.
đạo Phật
khí hậu
4.
compulsory
/kəmˈpʌls(ə)ri/
adj.
bắt buộc
5.
correspond
/kɒrɪˈspɒnd/
v.
trao đổi thư từ
6.
currency
/ˈkʌr(ə)nsi/
n.
tiền, hệ thống tiền tệ
7.
depend
/dɪˈpend/
v.
dựa vào, tùy thuộc vào
8.
9.
divide
ethnic
/dɪˈvaɪd/
/ˈeθnɪk/
v.
adj.
chia ra, chia
thuộc về dân tộc
10.
federation
/ˌfedəˈreɪʃ(ə)n/
n.
liên đoàn, liên bang, hiệp hội
11.
12.
ghost
Hinduism
/gəʊst/
/ˈhɪndʊɪz(ə)m/
n.
n.
ma quỷ, con ma, bóng ma
đạo Hin-đu, Ấn Độ giáo
in addition (to smt)
/i:n əˈdɪʃ(ə)n/
prep.
ngoài ra, thêm vào
14.
15.
impress
Islam
/ɪmˈpres/
/ɪzˈlɑːm/
v.
n.
gây ấn tượng, để lại ấn tượng
đạo Hồi
16.
keep in touch
/kiːp ɪn tʌtʃ/
v. phr.
giữ liên lạc
17.
Malay
/məˈleɪ/
n.
Tiếng Ma-lai-xi-a
18.
mausoleum
/ˌmɔːsəˈlɪəm/
n.
lăng, lăng tẩm, lăng mộ
19.
monster
/ˈmɒnstə/
n.
quái vật, yêu quái
20.
mosque
/mɒsk/
n.
nhà thờ Hồi giáo
21.
official
/əˈfɪʃl/
adj.
chính thức
22.
optional
/ˈɒpʃ(ə)n(ə)l/
adj.
tùy ý lựa chọn, không bắt buộc
23.
outline
/ˈaʊtlaɪn/
n.
đề cương, dàn bài
24.
partner
/ˈpɑː(r)tnə(r)/
n.
cộng sự, bạn cùng học (làm, chơi)
25.
26.
27.
pen pal
pioneer
population
/pen pæl/
/paɪəˈnɪə(r)/
/pɒpjʊˈleɪʃ(ə)n/
n.
n.
n.
bạn qua thư
người tiên phong
dân số, dân cư
28.
pray
/preɪ/
v.
cầu nguyện
29.
prehistoric
monsters
/priːhɪˈstɒrɪk
'mɒnstəz/
n.
những quái vật thời tiền sử
30.
primary school
/ˈpraɪmeri skuːl/
n.
trường tiểu học
31.
32.
33.
34.
puppet
region
religion
ringgit
/ˈpʌpɪt/
/ˈriːdʒən/
/ rɪˈlɪdʒən/
/ˈrɪŋgɪt/
n.
n.
n.
n.
con rối, bù nhìn
vùng, miền
tôn giáo
đơn vị tiền tệ
35.
secondary school
/ˈsekənderi skuːl/
n.
trường trung học
36.
37.
38.
39.
separate
soccer
Tamil
take turns
/ˈseprət/
/ˈsɒkə/
/ˈtæmɪl/
/teɪk tɜːnz/
v.
n.
n.
v. phr.
chia, tách
môn bóng đá
tiếng Ta-min
luân phiên
40.
41.
tropical
vs (= versus)
/ ˈtrɑːpɪkl/
/ˈvəːsəs/
adj.
prep.
có tính chất nhiệt đới, thuộc nhiệt đới
chống lại, đấu với
13.
1|Page
1
UNIT 2
alternative
/ɔːlˈtɜːnətɪv/
n.
sự lựa chọn (giữa hai hoặc nhiều khả năng)
2
announcement
/əˈnaʊnsmənt/
n.
sự thông báo
3
baggy
/ˈbæɡi/
adj.
rộng thùng thình
4
casual
/ˈkæʒuəl/
adj.
bình thường, không trịnh trọng
5
champagne
/ʃæmˈpeɪn/
n.
rượu sâm-panh
6
comic
/ˈkɒmɪk/
n.
truyện tranh
7
cotton
/ˈkɒt(ə)n/
n.
chất côt-tông
8
cross
/krɒs/
n.
chữ thập, dấu chéo
9
design
/dɪˈzaɪn/
n.
kiểu dáng, thiết kế
10
designer
/dɪˈzaɪnə/
n.
nhà thiết kế
11
ethnic
/ˈeθnɪk/
adj.
thuộc dân tộc, chủng tộc, bộ tộc
12
ethnic minority
/ˈeθnɪk maɪˈnɒrɪti/
n/phr.
dân tộc thiểu số
13
ethnic group
/ˈeθnɪk gruːp/
n./phr.
nhóm dân tộc
14
fashion
/ˈfæʃn/
n.
mốt, thời trang
15
fashionable
/ˈfæʃnəbl/
adj.
thời trang, đúng mốt
16
inspiration
/ˌɪnspəˈreɪʃ(ə)n/
n.
cảm hứng
17
label
/ˈleɪbl/
n.
nhãn hiệu
18
logical
/ˈlɒdʒɪk(ə)l/
adj.
có lô-gic, hợp lý
19
loose
/luːs/
adj.
lỏng, chùng, rộng
20
material
/mə´tiəriəl/
n.
vật liệu, chất liệu
21
miss
/mɪs/
v.
thiếu, vắng, mất tích
22
occasion
on the occasion of
24
pattern
n.
prep.
phr.
n.
dịp, cơ hội
23
/əˈkeɪʒ(ə)n/
/ɒn ðə əˈkeɪʒ(ə)n
ɒv/
/ˈpætə(r)n/
25
peer
/pɪə/
n.
người cùng tuổi, địa vị, hoặc thứ bậc
26
plaid
/plæd/
n.
kẻ ca rô, kẻ ô vuông
27
poet
/ˈpəʊɪt/
n.
nhà thơ
28
poetry
/ˈpəʊɪtri/
n.
thi ca
29
rivalry
/ˈraɪv(ə)lri/
n.
sự ganh đua, sự kình địch
30
stripe
/straɪp/
n.
sọc, vạch kẻ
31
sleeveless
/ˈsliːvləs/
adj.
không tay
32
embroider
/ɪmˈbrɔɪdə/
v.
thêu (hình, hoa văn)
33
encourage
/ɪnˈkʌrɪdʒ/
v.
động viên, khuyến khích, kích thích
34
fade
/feɪd/
v.
làm phai, làm bạc màu, phai, bạc màu
35
slit
/slɪt/
v.
chẻ, xẻ, rọc
36
symbol
/ˈsɪmbl/
n.
biểu tượng
37
tunic
/ˈtjuːnɪk/
n
áo dài rộng và chùng
38
unique
/ju:ˈni:k/
adj.
độc nhất, chỉ có một, độc đáo
39
uniform
/ˈjuːnɪfɔːm/
n.
đồng phục
UNIT 3
2|Page
nhân dịp
mẫu vẽ, họa tiết
1
admire
/ədˈmaɪə(r)/
v.
khâm phục, ngưỡng mộ
2
banyan
/ˈbænjən/
n.
cây đa
3
blanket
/ˈblæŋkɪt/
n.
chăn, mền
4
blind man's bluf
/blaɪnd mænz blʌf/
n.
trò chơi bịt mắt bắt dê
5
buf
/bʌf/
n.
người say mê, thông thạo (một bộ môn)
6
collection
/kəˈlekʃ(ə)n/
n.
bộ sưu tập
7
comment
/ˈkɒment/
n./v.
lời phê bình, lời nhận xét ,nhận xét
8
contest
/ˈkɒntest/
n.
cuộc thi, cuộc đua tài
9
drop of
/drɒp ɒf/
v.
trở nên ít hơn
10
entitle
/ɪnˈtaɪt(ə)l/
v.
đặt đầu đề, đặt tựa
11
entrance
/ˈentr(ə)ns/
n.
lối vào, cổng
12
exchange
/ɪksˈtʃeɪndʒ/
v.
trao đổi
13
feed (fed/fed)
/fiːd/
v.
cho ăn
14
gather
/ˈgæðə(r)/
v.
thu hoạch (mùa màng)
15
grocery
/ˈgrəʊs(ə)ri/
n.
hàng khô, tạp phẩm (thường ở dạng số nhiều)
16
grocery (store)
/ˈgrəʊs(ə)ri stɔː/
n.
tiệm tạp hóa
17
hamburger
/ˈhæmbəːgə(r)/
n.
bánh ham-bơ-gơ
18
hike
/haɪk/
n./v.
đi bộ đường dài
19
highway
/ˈhaɪweɪ/
n.
đường cao tốc, quốc lộ
20
journey
/ˈdʒəːni/
n.
cuộc hành trình, chuyến đi
21
lie (lay/lain)
/laɪ/
v.
nằm
22
like
/laɪk/
prep.
như, giống như
23
locate
/ləʊˈkeɪt/
v.
đặt vị trí
24
maize
/meɪz/
n.
ngô, bắp
25
pagoda
/pəˈgəʊdə/
n.
chùa
26
plough
/plaʊ/
v.
cày
27
pick up
/pɪk ʌp/
v.
đón
28
relax
/rɪˈlæks/
v.
thư giãn
29
rest
/rest/
v.
nghỉ ngơi
30
role
/rəʊl/
n.
vai, vai trò
31
route
n.
tuyến đường
32
bus route
n.
tuyến xe buýt
33
roundabout route
n.
tuyến đường vòng
34
shrine
/ruːt/ or /raʊt/
/bʌs ruːt/ or /bʌs
raʊt/
/ˈraʊndəbaʊt raʊt/
/ˈraʊndəbaʊt ruːt/
/ʃraɪn/
n.
miếu thờ, điện thờ, am
35
sightseer
/ˈsaɪtˌsiːə(r)/
n.
người ngắm cảnh, khách tham quan
36
snack
/snæk/
n.
bữa ăn vội, bữa ăn qua, món ăn nhanh
37
tip
/tɪp/
n.
tiền cho thêm, tiền hoa hồng, tiền boa
UNIT 4
1
academy
/əˈkædəmi/
n.
học viện
2
advance
/ədˈvæns/
n.
sự xảy ra trước
3|Page
3
advertisement
/ˌædvərˈtaɪzmənt/
n.
sự quảng cáo, quảng cáo
4
aspect
/ˈæspekt/
n.
khía cạnh
5
available
/əˈveɪləbl/
adj.
có sẵn, sẵn sàng
6
award
/əˈwɔːd/
v.
thưởng, tặng
7
award
/əˈwɔːd/
n.
phần thưởng
8
campus
/ˈkæmpəs/
n.
khuôn viên trường học
9
candidate
/ˈkændɪdeɪt/
n.
thí sinh, ứng viên
10
celebrate
/ˈselɪbreɪt/
v.
ăn mừng, làm lễ kỷ niệm
11
celebration
/ˌselɪˈbreɪʃn/
n.
lễ kỷ niệm
12
detail
/ˈdiːteɪl/
n.
chi tiết
13
dormitory
/ˈdɔːrmətɔːri/
n.
ký túc xá, nhà ở tập thể
14
edit
/ˈedɪt/
v.
sửa chữa, biên tập, hiệu chỉnh
15
edition
/ɪˈdɪʃ(ə)n/
n.
ấn bản, bản in
16
editor
/ˈedɪtər/
n.
biên tập viên
17
exam
/ɪɡˈzæm/
n.
kỳ thi
18
examination
/ɪɡˌzæmɪˈneɪʃn/
n.
kỳ thi
19
examiner
/ɪɡˈzæmɪnər/
n.
người chấm thi
20
experience
/ɪkˈspɪriəns/
n.
kinh nghiệm
21
explain something in
detail
/ɪkˈspleɪn ˈsʌmθɪŋ ɪn dɪ
ˈteɪl/
v. phr.
giải thích chi tiết điều gì
22
fee
/fiː/
n.
lệ phí, thù lao
23
foreign
/ˈfɔːrən/
adj.
thuộc nước ngoài, từ nước ngoài
24
formal
/ˈfɔːm(ə)l/
adj.
trang trọng, nghi thức
25
gain weight
/geɪn weɪt/
v. phr.
tăng cân
26
grade
/greɪd/
n.
lớp
27
informal
/ɪnˈfɔːm(ə)l/
adj.
thân mật, không trang trọng
28
inquiry
/ɪnˈkwaəri/
n.
sự hỏi thông tin
29
institute
/ˈɪnstɪtjuːt/
n.
viện, học viện
30
international
/ˌɪntəˈnæʃnəl/
adj.
thuộc quốc tế
31
introduce
/ˌɪntrəˈdjuːs/
v.
giới thiệu
32
linguistic
/lɪŋˈgwɪstɪk/
adj.
thuộc về ngôn ngữ
33
linguistics
/lɪŋˈgwɪstɪks/
n.
ngôn ngữ học
34
lose weight
/luːz weɪt/
v. phr.
giảm cân
35
oral examination
/ˈɔːr(ə)l ɪɡˌzæmɪˈneɪʃn/
n.
kỳ thi nói
36
overweight
/ˈəʊvəweɪt/
adj.
thừa cân
37
polite
/pəˈlaɪt/
adj.
lịch sự
38
put on weight
/pʊt ɒn weɪt/
v./phr.
tăng cân
39
qualification
/ˌkwɒlɪfɪˈkeɪʃ(ə)n/
n.
bằng cấp, chứng chỉ, chuyên môn
40
qualify
/ˈkwɒlɪfaɪ/
v.
đào tạo
41
reputation
/repjʊˈteɪʃ(ə)n/
n.
uy tín, danh tiếng
42
repute
/rɪˈpjuːt/
v.
cho là, đồn là, có tiếng tăm
4|Page
43
scenery
/ˈsiːn(ə)ri/
n.
phong cảnh, cảnh vật, cảnh quan
44
terrible
/ˈterəbl/
adj.
kinh hoàng
45
underweight
/ʌndəˈweɪt/
adj.
thiếu cân
46
weigh
/weɪ/
v.
cân nặng
47
weight
/weɪt/
n.
cân nặng
48
well-qualified
/wel ˈkwɒlɪfaɪd/
adj.
có tay nghề cao, có trình độ chuyên môn
cao
49
worry
/ˈwɜːri/
v.
lo lắng
50
written examination
/ˈrɪtn ɪgˌzamɪˈneɪʃ(ə)n/
n.
kỳ thi viết
UNIT 5
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
acceptable
access
adult
alert
appreciate
article
article
attendance
battle
battle field
channel
communicate
communication
comprehension
convenient
cooperation
costly
cue
deny
detective
documentary
explore
forecast
forum
government
income
informative
interact
internet
leak
limitation
opinion
participation
purpose
5|Page
/əkˈseptəbl/
/ˈækses/
/ˈædʌlt/
/əˈlɜːrt/
/əˈpriːʃieɪt/
/ɑːtɪk(ə)l/
/ɑːtɪk(ə)l/
/əˈtendəns/
/ˈbæt(ə)l/
/ˈbæt(ə)l fiːld/
/ˈtʃæn(ə)l/
/kəˈmjuːnɪkeɪt/
/kəmjuːnɪˈkeɪʃ(ə)n/
/ˌkɒmprɪˈhenʃn/
/kənˈviːniənt/
/kəʊˌɒpəˈreɪʃn/
/ˈkɒstli/
/kjuː/
/dɪˈnaɪ/
/dɪˈtektɪv/
/dɒkjʊˈment(ə)ri/
/ɪkˈsplɔː/
/ˈfɔːrkæst/
/ˈfɔːrəm/
/ˈgʌv(ə)nˌm(ə)nt/
/ˈɪnkʌm/
/ɪnˈfɔːmətɪv/
/ˌɪntərˈækt/
/ˈɪntənet/
/liːk/
/ˌlɪmɪˈteɪʃn/
/əˈpɪnjən/
/pɑːrˌtɪsɪˈpeɪʃn/
/ˈpɜːrpəs/
adj.
n.
n.
adj.
v.
n.
n.
n.
n.
n.
n.
v.
n.
n.
adj.
n.
adj.
n.
v.
n.
n.
v.
n.
n.
n.
n.
adj.
v.
n.
v.
n.
n.
n.
n.
có thể chấp nhận được
sự tiếp cận
người lớn, người đã trưởng thành
tỉnh táo
đánh giá cao
bài báo
mạo từ
sự tham gia, sự có mặt
trận chiến, sự chiến đấu
chiến trường
kênh, đài (truyền hình)
liên lạc, trao đổi thông tin
sự liên lạc, sự giao tiếp
sự hiểu
thuận tiện
sự hợp tác
đắt tiền, tốn kém
sự gợi ý
chối, phủ nhận
trinh thám
phim tài liệu
tìm hiểu, khám phá
sự dự báo
diễn đàn, hội thảo
chính phủ
thu nhập
(cung cấp) nhiều thông tin
tương tác
mạng, mạng máy tính quốc tế
rò rỉ
sự hạn chế
ý kiến, quan điểm
sự tham gia
mục đích
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
remote control
respond
ring
shout
siblings
stage
sufer
surf
teenager
the media
time-consuming
town crier
variety
violent
virus
wander
website
widely
/rɪˈməʊt kənˈtrəʊl/
/rɪˈspɒnd/
/rɪŋ/
/ʃaʊt/
/ˈsɪblɪŋz/
/steɪdʒ/
/ˈsʌfə/
/sɜːrf/
/ˈtiːneɪdʒə/
/ðə ˈmiːdɪə/
/taɪm kənˈsuːmɪŋ/
/taʊn ˈkraɪə/
/vəˈraɪəti/
/ˈvaɪələnt/
/ˈvaɪrəs/
/ˈwɒndə/
/ˈwebsaɪt/
/ˈwaɪdli/
n.
v.
v.
v.
n.
n.
v.
v.
n.
n.
adj.
n.
n.
adj.
n.
v.
n.
adv.
bộ phận điều khiển từ xa
đáp lại, trả lời
rung chuông, đổ chuông, reo
hét to, la lên
anh/chị/em ruột
giai đoạn
bị, chịu đựng, khổ sở vì
lướt sóng, lướt
thanh thiếu niên
phương tiện truyền thông đại chúng
tốn thời gian
người rao tin trên phố
sự đa dạng, trạng thái muôn màu
mang tính bạo lực
vi-rút, siêu vi khuẩn
đi lang thang, đi không định hướng
trang web
trên phạm vi rộng lớn, rộng rãi
UNIT 6
1
achieve
/əˈtʃiːv/
v.
đạt được, giành được
2
complain
/kəmˈpleɪn/
v.
than phiền, khiếu nại
3
complaint
/kəmˈpleɪnt/
n.
sự than phiền, lời phàn nàn
4
cover
/ˈkʌvə/
v.
che phủ, che đậy
5
creature
/ˈkriːtʃər/
n.
sinh vật, loài vật
6
deforestation
/ˌdiːˌfɔːrɪˈsteɪʃn/
n.
sự tàn phá rừng, hiện tượng rừng bị tàn phá
7
deliberate
/dɪˈlɪbərət/
adj.
thong thả
8
disappointed
/dɪsəˈpɔɪntɪd/
adj.
thất vọng
9
dump
/dʌmp/
n.
bãi đổ, nơi chứa
10
dynamite
/ˈdaɪnəmaɪt/
n.
thuốc nổ
11
environment
/ɪnˈvaɪrənmənt/
n.
môi trường
12
exhaust fume
/ɪɡˈzɔːst fjuːm/
n.
khí thải
13
fence
/fens/
n.
hàng rào, rào chắn (bằng gỗ, kim loại)
14
fine
/faɪn/
v.
phạt hành chính
15
flow
/fləʊ/
n.
dòng chảy
16
fly
/flaɪ/
n.
con ruồi
17
fly
/flaɪ/
v.
bay
18
foam
/fəʊm/
n.
bọt
19
folk
/fəʊk/
n.
người (cách nói thông tục)
20
garbage
/ˈgɑːbɪdʒ/
n.
rác thải
21
hedge
/hedʒ/
n.
hàng rào (hàng cây tiếp nhau), bờ giậu
22
junkyard
/dʒʌŋkjɑːd/
n.
bãi chứa đồ phế thải
6|Page
23
leaf -leaves
/liːf/- /liːvz/
n.
pl. n.
lá cây
24
litter
/ˈlɪtə/
v.
vứt rác bừa bãi, bày bừa
25
mass
/mæs/
n.
khối, đống
26
minimize
/ˈmɪnɪmaɪz/
v.
giảm thiểu tối đa
27
persuade
/pəˈsweɪd/
v.
thuyết phục
28
persuasive
/pəˈsweɪsɪv/
adj.
mang tính thuyết phục
29
pesticide
/ˈpestɪsaɪd/
n.
thuốc trừ sâu
30
pollute
/pəˈluːt/
v.
làm ô nhiễm, gây ô nhiễm
31
pollution
/pəˈluːʃ(ə)n/
n.
sự ô nhiễm
32
prevent
/prɪˈvent/
v.
ngăn chặn, phòng chống
33
prohibit
/prə(ʊ)ˈhɪbɪt/
v.
cấm, ngăn cấm
34
provide
/prəˈvaɪd/
v.
cung cấp
35
pump
/pʌmp/
v.
bơm
36
questionnaire
/ˌkwestʃəˈneə/
n.
bản câu hỏi
37
raw sewage
/rɔː suːɪdʒ/
n.
nước thải chưa qua xử lý
38
recycle
/riːˈsaɪk(ə)l/
v.
tái chế
39
reduce
/rɪˈdjuːs/
v.
làm giảm, giảm
40
respiratory
/ˈrespərətɔːri/
adj.
thuộc hô hấp
41
reuse
/riːˈjuːz/
v.
sử dụng lại, tái sử dụng
42
rock
/rɒk/
n.
đá, hòn đá, tảng đá
43
row
/rəʊ/
n.
hàng (ngang), hàng lối
44
sand
/sænd/
n.
cát
45
sigh
/saɪ/
v.
thở dài, thở phào
46
spill
/spɪl/
v.
làm đổ, tràn ra
47
spoil
/spɔɪl/
v.
làm hỏng
48
spray
/spreɪ/
v.
phun ra
49
trash
/træʃ/
n.
đồ cũ bỏ đi, đồ vô dụng
50
unpolluted
/ʌnpəˈluːtɪd/
adj.
không bị ô nhiễm, chưa bị ô nhiễm
51
wrap
UNIT 7
/ræp/
v.
gói, bọc lại
1
account for
/əˈkaʊnt fɔː/
v.phr.
chiếm
2
appliance
/əˈplaɪəns/
n.
đồ dùng, trang thiết bị
3
bill
/bɪl/
n.
hóa đơn
4
bulb
/bʌlb/
n.
bóng đèn tròn
5
car pool
/kɑː puːl/
n.
nhóm người cùng đi chung một xe hơi
6
category
/ˈkætəɡɔːri/
n.
loại, hạng
7
chopstick
/ˈtʃɒpstɪk/
n.
chiếc đũa
8
chore
/tʃɔː/
n.
việc vặt
9
conserve
/kənˈsəːv/
v.
bảo tồn, duy trì, gìn giữ
7|Page
10
conservation
/kɒnsəˈveɪʃn/
n.
sự bảo tồn, sự duy trì
11
consume
/kənˈsjuːm/
v.
tiêu dùng, tiêu thụ
12
consumption
/kənˈsʌmpʃn/
n.
sự tiêu dùng
13
consumer
/kənˈsuːmə/
n.
người tiêu dùng
14
crack
/kræk/
n.
vết nứt, vết rạn
15
decade
/ˈdekeɪd/
n.
thập kỷ, thời kỳ mười năm
16
drip
/drɪp/
v.
nhỏ giọt, rỉ nước
17
efectively
/ɪˈfektɪvli/
adv.
một cách có hiệu quả
18
efficiency
/ɪˈfɪʃnsi/
n.
hiệu suất cao, năng suất cao
19
energy-saving
/ˈenədʒi ˈseɪvɪŋ/
adj.
tiết kiệm được năng lượng
20
faucet
/ˈfɔːsɪt/
n.
vòi nước
21
hobby
/ˈhɑːbi/
n.
sở thích
22
household
/ˈhaʊshəʊld/
n.
hộ gia đình
23
infrastructure
/ˈɪnfrəstrʌktʃə/
n.
cơ sở hạ tầng
24
innovation
/ɪnəˈveɪʃn/
n.
sự đổi mới
25
install
/ɪnˈstɔːl/
v.
lắp đặt, cài đặt
26
label
/ˈleɪbl/
v.
dán nhãn
27
luxury
/ˈlʌkʃri/
n.
sự xa xỉ, đồ xa xỉ, đồ đắt tiền
28
model
/ˈmɑːdl/
n.
mẫu, mô hình
29
nuclear
/ˈnuːklɪə/
adj.
thuộc hạt nhân
30
ordinary
/ˈɔːdɪneri/
adj.
bình thường, thông thường
31
panel
/ˈpænl/
n.
bảng, ván ô, panô
32
pipe
/paɪp/
n.
ống dẫn
33
plumber
/ˈplʌmə/
n.
thợ sửa ống nước
34
profitable
/ˈprɒfɪtəbl/
adj.
có lãi, đem lại lợi nhuận
35
quarter
/ˈkwɔːtə/
n.
một phần tư
36
refrigerator
/rɪˈfrɪdʒəreɪtə/
n.
tủ lạnh
37
receive
/rɪˈsiːv/
v.
nhận được
38
recent
/ˈriːsnt/
adj.
gần đây
39
replace
/rɪˈpleɪs/
v.
thay thế
40
regularly
/ˈregjʊləli/
adv.
thường xuyên, đều đặn
41
resource
/rɪˈsɔːs/
n.
nguồn, nguồn lực
42
save
/seɪv/
v.
tiết kiệm
43
separate
/ˈseprət/
adj.
riêng, rời nhau, khác nhau
44
scheme
/skiːm/
n.
kế hoạch, mưu đồ
45
shortage
/ˈʃɔːtɪdʒ/
n.
sự thiếu hụt
8|Page
46
solar energy
/ˈsəʊlər ˈenərdʒi /
n.
năng lượng mặt trời
47
source
/sɔːs/
n.
nguồn, nguồn xuất phát
48
suggest
/səˈdʒest/
v.
góp ý, gợi ý
49
ultimately
/ˈʌltɪmətli/
adv.
cuối cùng, sau cùng
50
waste
/weɪst/
n.
chất thải, rác, sự lãng phí
UNIT 8
1
acquaintance
/əˈkweɪntəns/
n.
người quen
2
active
/ˈæktɪv/
adj.
tích cực, năng động
3
activist
/ˈæktɪvɪst/
n.
nhà hoạt động (xã hội, chính trị)
4
ancient
/ˈeɪnʃənt/
adj.
cổ, cổ xưa, cổ kính
5
apart
/əˈpɑːt/
adv.
riêng một bên, xa ra
6
celebrate
/ˈselɪbreɪt/
v.
làm lễ kỉ niệm, kỉ niệm
7
celebration
/ˌselɪˈbreɪʃn/
n.
lễ mừng, lễ kỉ niệm
8
charity
/ˈtʃærəti/
n.
lòng từ thiện, hoạt động từ thiện, hội từ
thiện
9
compliment
/ˈkɑːmplɪmənt/
n.
lời khen ngợi, sự khen tặng
10
compliment
/ˈkɑːmplɪment/
v.
khen ngợi, tán dương
11
compose
/kəmˈpəʊz/
v.
sáng tác, soạn thảo
12
congratulate
/kənˈɡrætʃuleɪt/
v.
chúc mừng
13
congratulation
/kənˌɡrætʃuˈleɪʃn/
n.
sự chúc mừng, lời chúc mừng
14
considerate
/kənˈsɪdərət/
adj.
ân cần, chu đáo, hay quan tâm đến người
xung quanh
15
decorate
/ˈdekəreɪt/
v.
trang trí, trang hoàng
16
decoration
/dekəˈreɪʃən/
n.
sự/đồ trang trí, sự/đồ trang hoàng
17
describe
/dɪˈskraɪb/
v.
miêu tả, mô tả
18
description
/dɪˈskrɪpʃn/
n.
sự miêu tả, sự mô tả
19
distinguish
/dɪˈstɪŋgwɪʃ/
v.
phân biệt, làm cho khác biệt
20
Easter
/ˈiːstə/
n.
lễ Phục sinh
21
enhance
/ɪnˈhæns/
v.
làm tăng lên, cải thiện
22
festival
/ˈfestɪvl/
n.
đại hội, lễ hội, liên hoan
23
freedom
/ˈfriːdəm/
n.
sự tự do, tự do
9|Page
24
generous
/ˈdʒenərəs/
adj.
rộng lượng, hào phóng
25
groom
/gruːm/
n.
chú rể
26
guest
/gest/
n.
khách khứa, khách mời
27
hug
/hʌg/
n./v.
cái ôm /ôm, ôm chặt
28
humor
/ˈhjuːmə/
n.
tính hài hước
29
humorous
/ˈhjuːmərəs/
adj.
hài hước
30
Israel
/ˈɪzreɪəl/
n.
nước Do Thái, nước I-xa-ren
31
Jewish
/ˈdʒuːɪʃ/
adj.
thuộc Do Thái, người Do Thái
32
joyful
/ˈdʒɔɪfl/
adj.
vui mừng, hân hoan, vui sướng
33
last
/lɑːst/
v.
kéo dài
34
lunar
/ˈluːnə/
adj.
thuộc mặt trăng
35
miss
/mɪs/
v.
nhớ, nhớ mong, nhớ nhung
36
nationwide
/ˌneɪʃnˈwaɪd/
adj./adv.
trên toàn quốc
37
nominate
/ˈnɒmɪneɪt/
v.
bổ nhiệm, mệnh danh, giới thiệu, đề cử
38
occur
/əˈkɜː/
v.
xảy ra
39
parade
/pəˈreɪd/
n.
cuộc diễu hành, đoàn diễu binh, đám rước
40
Passover
/ˈpɑːsəʊvə/
n.
Lễ Quá hải (của người Do Thái)
41
predict
/prɪˈdɪkt/
v.
dự báo, dự đoán trước
42
prediction
/prɪˈdɪkʃn/
n.
sự dự đoán, sự tiên đoán
43
prepare
/prɪˈper/
v.
chuẩn bị
44
preparation
/ˌprepəˈreɪʃn/
n.
sự chuẩn bị
45
priority
/praɪˈɔːrəti/
n.
sự ưu tiên, quyền ưu tiên
46
satisfied
/ˈsætɪsfaɪd/
adj.
thỏa mãn
47
slave
/sleɪv/
n.
người nô lệ
48
slavery
/ˈsleɪvəri/
n.
sự nô lệ, cảnh nô lệ, chế độ nô lệ
49
sticky
/ˈstɪki/
adj.
dính
50
terrific
/təˈrɪfɪk/
adj.
xuất sắc, tuyệt vời
51
throughout
/θruːˈaʊt/
prep./adv
khắp nơi
52
trusty
/ˈtrʌsti/
adj.
đáng tin
UNIT 9
1
abrupt
/əˈbrʌpt/
adj.
bất ngờ, đột ngột
2
baby carriage
/ˈbeɪbi ˈkærɪdʒ/
n.
xe nôi
10 | P a g e
3
battery
/ˈbæt(ə)ri/
n.
ắc quy, pin
4
behave
/bɪˈheɪv/
v.
cư xử, ứng xử, có cử chỉ, hành động
5
border
/ˈbɔːrdər/
v.
tiếp giáp với, giáp với
6
bureau
/ˈbjʊrəʊ/
n.
văn phòng, cơ quan, cục
7
can
/kæn/
v.
đóng hộp
8
carriage
/ˈkærɪdʒ/
n.
xe ngựa
9
Celsius
/ˈselsɪəs/
n.
độ C
10
coast
/kəʊst/
n.
bờ biển
11
collapse
/kəˈlæps/
v.
đổ, sụp, sập, đổ sập
12
damage
/ˈdæmɪdʒ/
n.
hư hỏng, hỏng hóc, thiệt hại vật chất
13
destroy
/dɪˈstrɔɪ/
v.
phá hủy, phá hỏng
14
disaster
/dɪˈzæstər/
n.
tai họa, thảm họa
15
earthquake
/ˈɜːrθkweɪk/
n.
động đất
16
erupt
/ɪˈrʌpt/
v.
phun, phun trào
17
expect
/ɪkˈspekt/
v.
mong đợi
18
extensive
/ɪkˈstensɪv/
adj.
lớn, rộng lớn
19
fixture
/ˈfɪkstʃə/
n.
đồ vật cố định (dùng trong gia đình)
20
flashlight
/ˈflæʃlaɪt/
n.
đèn pin
21
forecast
/ˈfɔːrkæst/
n.
bản tin dự báo, chương trình dự báo
22
funnel
/ˈfʌn(ə)l/
n.
cái phễu
23
furniture
/ˈfɜːnɪtʃə/
n.
đồ đạc, đồ gỗ
24
highland
/ˈhaɪlənd/
n.
vùng núi, vùng cao
25
ladder
/ˈlædə/
n.
cái thang
26
latch
/lætʃ/
n.
chốt cửa, then cửa
27
lif
/lɪft/
v.
nâng lên, nhấc lên
28
rim
/rɪm/
n.
vành, miệng, gọng
29
shif
/ʃɪft/
n./v.
sự chuyển dịch (n), chuyển dịch (v)
30
snowstorm
/ˈsnəʊstɔːrm/
n.
bão tuyết
31
thunderstorm
/ˈθʌndəstɔːrm/
n.
bão có sấm sét và mưa to
32
tidal
/ˈtaɪd(ə)l/
adj.
thuộc thủy triều, do thủy triều
33
tide
/taɪd/
n.
thủy triều
34
tornado
/tɔːˈneɪdəʊ/
n.
lốc xoáy, bão lớn
35
typhoon
/taɪˈfuːn/
n.
bão nhiệt đới
36
volcano
/vɒlˈkeɪnəʊ/
n.
núi lửa
37
active volcano
/ˈæktɪv vɒlˈkeɪnəʊ/
n.
núi lửa đang hoạt động
38
extinct volcano
/ɪkˈstɪŋkt vɒlˈkeɪnəʊ/
n.
núi lửa đã tắt
39
volume
/ˈvɒljuːm/
n.
âm lượng, lượng, khối lượng
11 | P a g e
UNIT 10
1
aboard
/əˈbɔːrd/
adv.
trên tàu, trên thuyền
2
aerobics
/eˈrəʊbɪks/
n.
môn thể dục nhịp điệu
3
alien
/ˈeɪlɪən/
n./adj.
người ngoài hành tinh (n.), thuộc nước
ngoài, lạ (adj.)
4
balloon
/bəˈluːn/
n.
khinh khí cầu, bóng bay
5
capture
/ˈkæptʃər/
v.
bắt, đoạt được, chiếm được
6
circus
/ˈsɜːrkəs/
n.
gánh xiếc, rạp xiếc
7
claim
/kleɪm/
v.
đòi, đòi quyền, nhận là, tự cho là
8
conclusive
/kənˈkluːsɪv/
adj.
để kết luận, giúp đi đến kết luận, có tính
thuyết phục
9
creature
/ˈkriːtʃər/
n.
loài sinh vật, sinh vật
10
despite
/dɪˈspaɪt/
prep.
mặc dù
11
device
/dɪˈvaɪs/
n.
thiết bị, dụng cụ
12
disappear
/ˌdɪsəˈpɪr/
v.
biến mất
13
evidence
/ˈevɪdəns/
n.
bằng chứng
14
exist
/ɪgˈzɪst/
v.
tồn tại, sống
15
flying saucer
/ˈflaɪɪŋ sɔːsər/
n.
đĩa bay
16
gemstone
/ˈdʒemstəʊn/
n.
đá quý
17
grade
/greɪd/
v.
phân loại, xếp hạng
18
hole
/həʊl/
n.
cái lỗ, cái hố
19
imagine
/ɪˈmædʒɪn/
v.
tưởng tượng, hình dung
20
imagination
/ɪˌmædʒɪˈneɪʃn/
n.
sự tưởng tượng, trí tưởng tượng
21
infant
/ˈɪnfənt/
n.
trẻ con, nhi đồng
22
micro-organism
/ˌmaɪkrəʊ
ˈɔːrgənɪzəm/
n.
vi sinh vật
23
mineral
/ˈmɪnərəl/
n.
khoáng chất, khoáng sản
24
mysterious
/mɪˈstɪrɪəs/
adj.
bí hiểm, bí ẩn
25
news
/nuːz/
n.
tin tức
26
object
/ˈɑːbdʒekt/
n.
vật thể
27
orbit
/ˈɔːrbɪt/
v.
đi theo quỹ đạo
12 | P a g e
28
planet
/ˈplænət/
n.
hành tinh
29
precious
/ˈpreʃəs/
adj.
quý, quý giá, quý báu
30
prisoner
/ˈprɪznər/
n.
tù nhân
31
prove
/pruːv/
v.
chứng minh
32
public
/ˈpʌblɪk/
adj.
công cộng, công
33
pull
/pʊl/
n.
lực kéo, lực hút
34
push-up
/ˈpʊʃʌp/
n.
bài tập chống đẩy
35
round
/raʊnd/
adj.
tròn, có hình tròn
36
sample
/ˈsæmpl/
n.
mẫu, mẫu vật
37
shape
/ʃeɪp/
n.
hình dáng
38
sight
/saɪt/
v.
nhìn thấy, nhìn tận mắt
39
soil
/sɔɪl/
n.
đất
40
spacecraf
/ˈspeɪskræft/
n.
tàu vũ trụ
41
sparkling
/ˈspɑːrklɪŋ/
adj.
lấp lánh
42
spot
/spɑːt/
n.
điểm, chấm
43
subject (to)
/ˈsʌbdʒekt (tuː)/
adj.
chịu/bị ảnh hưởng
44
terrify
/ˈterɪfaɪ/
v.
làm cho sợ hãi, làm cho khiếp đảm
45
trace
/treɪs/
n.
dấu vết
46
trick
/trɪk/
n.
trò khéo léo, mẹo, kĩ xảo
47
UFO
/juːefˈəʊ/
n.
vật thể bay không xác định, đĩa bay
48
unidentified
/ˌʌnaɪˈdentɪfaɪd/
adj.
không nhận dạng được, không xác định, lạ
13 | P a g e