Tải bản đầy đủ (.pdf) (7 trang)

Đề thi KSCL Toán 11 HK1 năm 2018 – 2019 trường Lý Thái Tổ – Bắc Ninh

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (673.42 KB, 7 trang )

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BẮC NINH
TRƯỜNG THPT LÝ THÁI TỔ
ĐỀ CHÍNH THỨC

ĐỀ THI KSCL LỚP 11 HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2018 - 2019
Môn: Toán
Thời gian làm bài: 90 phút (không kể thời gian giao đề)
Ngày thi: 12 tháng 01 năm 2019

Mã đề 132
Câu 1: Tìm số điểm phân biệt biểu diễn các nghiệm của phương trình sin 2x − cos x =
0 trên đường tròn
lượng giác:
A. 1 .
B. 2 .
C. 3 .
D. 4 .
Câu 2: Số nghiệm của phương trình lượng giác: 2cos 2 x − 3cosx + 1 =
0 thoả mãn điều kiện 0 ≤ x < π là:
A. 2
B. 3
C. 4
D. 1
Câu 3: Cho phương trình cos 2x + cosx =
2 . Khi đặt t = cosx , phương trình đã cho trở thành phương
trình nào dưới đây:
B. 2t 2 + t − 3 =0 .
C. 2t 2 + t − 1 =0 .
D. 2t 2 − t − 3 =0 .
A. 2t 2 − t − 1 =0 .
π



Câu 4: Tập giá trị của hàm=
số y sin  2x +  là
2


A. ( −1;1)

B. [ −1;1]

D.  \ {±1}

C. 

Câu 5: Công thức tính số chỉnh hợp chập k của n là:
n!
n!
n!
.
B. Ckn =
.
C. A kn =
.
A. Ckn =
( n − k )!
( n − k )!k!
( n − k )!

D. A kn =


n!
.
( n − k )!k!

Câu 6: Trong các dãy số sau dãy số nào là cấp số cộng
A. 2 ; 8 ; 32

B. 3 ; 7 ; 11 ; 16

C. ( u n ) với u n= 4 + 3n

D. ( u n ) với v n = n 3

Câu 7: Tất cả các giá trị của tham số m để phương trình: m sin x + 3 − m.cosx =m − 1 có nghiệm là:
A. −1 ≤ m ≤ 1

B. m ≤ 3

C. −2 ≤ m ≤ 3

D. m ≥ −2

π
Câu 8: Cho phương trình: tan(2x − ) + 3 =
0 , nghiệm của phương trình là:
4

A. x =±

π

+ kπ, k ∈ 
14

B. x =


+ k2π, k ∈ 
4

π
π
π
C. x =
− + k , k ∈  D. x =− + kπ, k ∈ 
24
2
12

Câu 9: Trong mặt phẳng với hệ tọa độ Oxy, điểm M ( 2; −3) là ảnh của điểm N ( 3;5 ) qua phép tịnh tiến


theo v . Tìm v ?

A. v = ( −1; −8 )

 5 
B. v =  ;1
2 



C. v = (1;8 )


D. v = ( 4;5 ) .

7
u + u 3 − u 6 =
Câu 10: Cho cấp số cộng (u n ) thỏa mãn:  2
. Công thức số hạng tổng quát của cấp số
−14
 u 4 + u8 =
cộng này là:
A. u n = 5 − 2n

B. u n= 2 + n

C. u=
3n + 2
n

D. u n =
−3n + 1

Trang 1/5 - Mã đề thi 132 - />

Câu 11: Trong mặt phẳng với hệ tọa độ Oxy, xác định tâm và bán kính của đường tròn

( C) : ( x + 2)

2


+ ( y − 4) =
36 .
2

A. Tâm I ( −2; 4 ) , bán kính R = 6 .

B. Tâm I ( −2; 4 ) , bán kính R = 36 .

C. Tâm I ( −1; 2 ) , bán kính R = 6 .

D. Tâm I (1; −2 ) , bán kính R = 6 .

Câu 12: Trong các hàm số sau, hàm số nào là hàm số chẵn?
A. y = x sin x
B. y= x + tan x
C. y = sin 3 x

D. y= x + cos x

Câu 13: Cho 4 mệnh đề:

(1): Hàm=
số y 2sin x − 1 có tập giá trị là [ −2; 2]
(2): Đồ thị hàm số y = sin x nhận gốc tọa độ là tâm đối xứng

(3): Hàm số y = cos 2x có chu kì là 4π
(4): Hàm số y = cos x là hàm số chẵn trên 
Số mệnh đề đúng là:
A. 1


B. 2

C. 3

D. 4

Câu 14: Có 20 bông hoa trong đó có 8 bông đỏ, 7 bông vàng, 5 bông trắng. Chọn ngẫu nhiên 4 bông để
tạo thành một bó. Có bao nhiên cách chọn để bó hoa có cả 3 màu?
A. 2380

B. 14280

C. 1920

D. 4760

Câu 15: Viết phương trình tổng quát của đường thẳng đi qua điểm I (1; −2 ) và vuông góc với đường
thẳng có phương trình 3x − y − 2 =
0
A. x + 3y − 2 =
0

B. 2x − y − 4 =
0

C. 3x − y − 5 =
0

D. x + 3y + 5 =

0

u = 3
Câu 16: Cho dãy số ( u n ) xác định bởi:  1
. Số hạng thứ 7 của dãy bằng:
2u n −1 + 3 , ∀n ≥ 2
n
u=
A. 765
B. 189
C. 381
D. 1533
Câu 17: Trong các phương trình sau phương trình nào vô nghiệm?
2017
π
A. tan x = π .
B. sin x = .
C. cos x =
.
2018
4
Câu 18: Tìm tập xác định của hàm số y =

D. sin x + cos x =
2.

tan x
:
2sin x + 1


π
 π

A.  \ ± + k2π; + kπ, k ∈  
2
 6


π
 π

C.  \ − + k2π; + k 2π, + k 2π, k ∈  
6
2
 6



π
 π

B.  \ − + k2π; + k 2π, + k π, k ∈  
6
2
 6

π
 2π

D.  \  + k2π; + k2π, k ∈  

2
3


Câu 19: Phương trình 1 + sin x + cos 2 x + sin 3x − sin 2 x =
0 tương đương với phương trình.

0
A. cosx ( cosx − sin 2x ) =

0
B. cosx ( cosx + sin 3x ) =

0
C. sinx ( cosx + sin 2x ) =

0
D. cosx ( cosx + sin 2x ) =

π

Câu 20: Đồ thị hàm =
số y sin  x +  đi qua điểm nào sau đây ?
3

π 1
A. N  ; − 
 2 2

1


B. P  2π; 
2



3
C. M  π; −


2 


π 1
D. Q  ; 
 3 2

Trang 2/5 - Mã đề thi 132 - />



Cõu 21: th ca hm =
s y sin x ct trc honh ti nhng im cú honh no?
4

3


A. x =
C. x = + k2, k

D. x = + k, k
+ k2, k B. x =k, k
4
4
4
15

1

Cõu 22: Tính h s ca số hạng chứa x trong khai triển x +
.
2x

5005
3003
3003
A.
B.
C.
64
32
32
5

D.

5005
64

Cõu 23: Cho cp s cng (u n ) cú hai s hng u u1 =

2, u 2 =
2 . S hng th 2018 l s no?
A. 560

B. 8066

C. 506

D. 8068

Cõu 24: Giỏ tr ln nht v giỏ tr nh nht ca hm s y = 3sin 2 x + 5sin x + 1 ln lt l:
A. 5;

13
12

B. 9;

13
12

C. 9; 1

D. 9; 2

Cõu 25: Trong mt phng vi h ta Oxy, cho A ( 3;5 ) , B (1;3) v ng thng d :x 2y + 1 =
0,
ng thng AB ct d ti I . Tớnh t s
A. 4.


IA
.
IB

B. 3

C. 1.

5
Cõu 26: S nghim ca bt phng trỡnh C4n 1 C3n 1 A 2n 2 < 0 l:
4
A. 0
B. Vụ s
C. 5

Cõu 27: x =

D. 6 .

D. 6


+ k2, k l mt h nghim ca phng trỡnh no sau õy:
6

A. 2cosx 3 =
0

B. 2sin x 3 =
0


C. 2sin x + 3 =
0

D. 2cosx + 3 =
0

C. 22018 2019

D. 22018 2018

4
Cõu 28: Tng C22018 + C32018 + C2018
+ ... + C2018
2018 bng :

A. 22018

B. 22018 1

Cõu 29: Gieo hai con súc sắc cõn i v ng cht. Xác suất để tổng s chm xut hin trờn hai mặt ca
hai con sỳc sc bằng 7 là:
1
1
1
5
A.
B.
C.
D.

18
6
12
36
Cõu 30: Cho x v y l cỏc s nguyờn tha món cỏc s x + 6y,5x + 2y,8x + y theo th t lp thnh cp s
5
cng v cỏc s x y, y 1, 2x 3y theo th t lp thnh cp s nhõn. Tớnh tng =
S 2x + 3y
3

A. 9

B. 6

C. 6

D. 9

Cõu 31: Lớp 12 có tỏm học sinh giỏi, lớp 11 có sỏu học sinh giỏi, lớp 10 có nm học sinh giỏi. Chọn ngẫu
nhiên hai trong các học sinh đó. Xác suất để cả hai học sinh đợc chọn từ cùng một lớp là:
A.

55
171

B.

53
171


C.

51
171

D.

59
171

0 cú bn
Cõu 32: Tớnh tng tt cỏc giỏ tr ca tham s m phng trỡnh x 4 2 ( m + 2 ) x 2 + 2m + 3 =
nghim phõn bit lp thnh cp s cng.
A.

14
9

B.

10
9

C.

12
9

D.


8
9

Trang 3/5 - Mó thi 132 - />

Cõu 33: Cho tứ diện ABCD. Giả sử M thuộc đoạn BC v khụng trựng vi B, C. Một mặt phẳng () qua M
song song với AB và CD. Thiết diện của () và hình tứ diện ABCD là:
A. Hình ngũ giác
B. Hình thang
C. Hình bình hành
D. Hình tam giác
Cõu 34: Trong mt phng vi h ta Oxy, cho hai im P ( 3; 2 ) , Q ( 4; 1) v ng thng
: 2x + y 3 =
0 . Gi M l im thay i trờn . Giỏ tr nh nht ca MP + MQ l :

A.

26

B. 5 2

C. 2 5

D. 10

Cõu 35: Trong mt phng vi h ta Oxy, phộp v t tõm I(3; 1) t s 2 bin parabol
(P) : y = 2x 2 + 2x 1 thnh parabol cú phng trỡnh l ?
A. y =
x 2 + 8x 3


B. y = x 2 + 8x + 14

C. y = 2x 2 + 4x 5

D. y= 2x 2 x + 1

Cõu 36: Tứ diện ABCD có thể xem là hình chóp tam giác bằng bao nhiêu cách?
A. 3
B. 1
C. 4
D. 2
Cõu 37: Cho hình lập phơng ABCD.ABCD. Có bao nhiêu ng thng cha cạnh của hình lập
phơng chéo nhau với ng thng cha đờng chéo AC của hình lập phơng?
A. 6
B. 4
C. 3
D. 2
Cõu 38: Cho hm s y =

2018sin x 2019
2sin 2 x + ( 2m 3) cos x + ( 3m 2 )

, cú bao nhiờu giỏ tr tham s m nguyờn

thuc ( 2019; 2019 ) hm s xỏc nh vi mi giỏ tr ca x .
A. 2018

B. 2017

C. 2019


D. 4036

Cõu 39: T cỏc ch s 1;2;3;4;5;6;7;8 cú th lp c bao nhiờu s t nhiờn cú nm ch s khỏc nhau v
nht thit phi cú ch s 1 v 5?
A. 1200
B. 600
C. 735
D. 2400
Cõu 40: Trong mt phng ta Oxy , cho hai ng trũn ( C ) : ( x 2m + 1) + ( y + m ) =
8 v

( C) : x 2 + y2 2 ( m + 2 ) x + 4y + 8 + m 2 =0 . Vect v no di õy l vect ca phộp tnh tin bin ( C )
2

thnh ( C ) ?

A. v = (1;0 ) .


B. v = ( 0;1) .


C. v =


D. v =

( 1; 2 ) .


2

( 2;1) .

Cõu 41: Cho tứ diện ABCD u có cạnh bằng a. Gọi G là trọng tâm tam giác ABC. Cắt tứ diện bởi mặt
phẳng (GCD) thì diện tích của thiết diện là:
a2 2
A.
6

a2 3
B.
4

a2 3
C.
2

a2 2
D.
4

Cõu 42: Cho lng tr ABC.ABC. Gi M, M ln lt l trung im ca BC v BC. Giao ca AM
vi (ABC) l :
A. Giao ca AM vi BC
B. Giao ca AM vi BC
C. Giao ca AM vi AC
D. Giao ca AM v AM
Cõu 43: Cho hỡnh chúp S.ABCD cú ỏy ABCD l hỡnh bỡnh hnh tõm
O. Gi M, N, K ln lt l trung im ca CD, CB, SA. H l giao im

ca AC v MN .Giao im ca SO vi (MNK) l im E. Hóy chn
cỏch xỏc nh im E ỳng nht trong bn phng ỏn sau
A. E l giao ca KN vi SO
B. E l giao ca KH vi SO
C. E l giao ca MN vi SO
D. E l giao ca KM vi SO

S

K

A

B

O
D

M

H

N
C

Trang 4/5 - Mó thi 132 - />

3 4cos 2 x . Cú bao nhiờu giỏ tr tham s m
Cõu 44: Cho phng trỡnh ( 2sinx 1)( 2cos2x + 2sinx + m ) =
nguyờn thuc ( 7; 2 ) phng trỡnh cú ỳng hai nghim trờn [ 0; ]

A. 3

B. 5

Cõu 45: Tng tt c cỏc nghim ca phng trỡnh
A.

808
.
3

B.

2019
.
2

C. 6

D. 4

cos x(1 2sin x)
= 3 trờn [ 0;101] bng.
2 cos 2 x sin x 1
475
2018
C.
.
D.
.

2
3

Cõu 46: Cho hình bình hành ABCD. Gọi Bx, Cy, Dz lần lợt là các đờng thẳng đi qua B, C, D và song
song với nhau. Một mặt phẳng () đi qua A cắt Bx, Cy, Dz lần lợt tại B, C, D với BB = 4, CC = 6.
Khi đó DD bằng:
A. 3
B. 4
C. 2
D. 6

=
u2 3
u 1,=
. Tớnh tng 2019 s hng u tiờn ca
Cõu 47: Cho dóy s ( u n ) xỏc nh bi: 1
u
u
u
,
n
3
=



n 1
n 2
n
dóy s ú. ỏp s ca bi toỏn l:

A. 4
B. 2018
C. 2019
D. 6
Cõu 48: Cú hai hp mi hp cha 20 qu cu c ỏnh s t 1 n 20. Chn ngu nhiờn mi hp mt
qu cu. Tớnh xỏc sut tớch s ghi trờn hai qu cu l mt s chia ht cho 6:
162
120
159
153
A.
B.
C.
D.
400
400
400
400
Cõu 49: Cú bao nhiờu giỏ tr nguyờn ca tham s m phng trỡnh sau
nghim ?
A. 7

B. 3

C. 5

3

m + 5 3 m + 5cos2x =
cos2x cú


D. 9

Cõu 50: Trờn mt on ng giao thụng cú 2 con ng
vuụng gúc vi nhau ti O nh hỡnh v. Mt a danh lch s cú
v trớ t ti M, v trớ M cỏch ng OE 150m v cỏch ng
Ox 1km. Vỡ lý do thc tin ngi ta mun lm mt on ng
thng AB i qua v trớ M, bit rng giỏ tr lm 100m ng l
150 triu ng. Chn v trớ ca A v B hon thnh con ng
vi chi phớ thp nht. Hi chi phớ thp nht hon thnh con
ng l bao nhiờu ?
A. 3 t ng.
B. 2, 178 t ng.
C. 2,0987 t ng.
D. 2,0963 t ng.
----------- HT ---------Thớ sinh khụng c s dng ti liu.Cỏn b coi thi khụng gii thớch gỡ thờm.

Trang 5/5 - Mó thi 132 - />

ĐÁP ÁN TOÁN KÌ THI KSCL KÌ I NĂM 2018 - 2019

Câu
1
2
3
4
5
6
7
8

9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38

39
40
41
42
43
44
45

Mã đề
132
D
A
B
B
C
C
C
C
A
A
A
A
B
A
D
C
D
B
D
C

D
C
B
B
B
D
A
C
B
A
B
A
C
A
B
C
A
B
D
A
D
D
B
C
A

Mã đề
209
D
C

D
C
C
C
A
B
A
A
D
B
D
B
A
C
B
D
D
A
B
C
B
A
B
B
C
B
A
A
C
D

D
D
D
A
B
C
A
A
B
A
C
C
A

Mã đề
357
B
B
C
C
A
D
B
C
B
D
D
A
C
D

D
A
A
B
A
B
A
B
A
D
B
D
C
C
C
B
D
C
D
A
A
B
C
A
D
B
C
A
C
C

D

Mã đề
485
D
C
B
D
B
B
D
A
D
A
A
D
D
D
C
A
A
B
B
C
B
D
D
B
C
A

D
B
B
C
D
B
B
C
C
C
A
A
A
A
B
B
C
C
D

Mã đề
189
D
C
D
A
B
A
B
A

A
C
C
A
C
C
B
C
C
A
D
C
A
D
B
C
B
A
D
B
C
C
A
D
D
D
D
B
B
A

D
D
B
B
A
C
D

Mã đề
253
C
C
A
D
A
B
B
C
D
B
A
D
D
D
C
C
A
A
B
B

D
D
C
B
A
D
B
C
C
D
C
A
A
D
B
B
D
D
C
B
D
A
C
B
A

Mã đề
396
D
B

A
B
A
D
A
A
A
C
C
D
C
C
D
C
D
B
D
B
B
C
B
A
C
D
A
B
A
C
D
D

D
B
D
B
C
B
C
B
D
A
B
A
C

Mã đề
435
B
A
B
A
B
B
C
B
D
D
C
B
C
A

C
A
D
B
B
C
B
B
A
C
C
D
D
B
A
B
A
D
B
C
D
D
C
B
B
C
D
D
A
C

D


46
47
48
49
50

C
D
C
D
B

D
A
D
B
C

A
D
B
A
A

C
A
C

A
B

B
A
B
B
A

A
B
B
D
A

D
B
A
A
D

A
C
A
B
D




×