– Website chuyên đề thi tài liệu file word
Lượng giác – ĐS và GT 11
PHẦN I: ĐỀ BÀI
PHƯƠNG TRÌNH BẬC NHẤT VỚI SIN VÀ COSIN
Có dạng: a sinx + b cosx = c (1)
Cách 1:
Chia hai vế phương trình cho
a2 b2 ta được:
a
b
c
sin x
cos x
(1)
a2 b2
a2 b2
a2 b2
a
b
, cos
0, 2 �
��
�
�
Đặt: sin
2
2
2
2
a b
a b
c
phương trình trở thành: sin .sin x cos .cos x
a2 b2
c
� cos(x )
cos (2)
2
2
a b
Điều kiện để phương trình có nghiệm là:
c
�1 � a2 b2 �c2.
a2 b2
(2) � x � k2 (k �Z)
Lưu ý:
�
�
1
3
�sin x � 3 cos x 2 � sin x
cos x � 2sin( x )
2
2
3
�
�
�3
�
1
� 3 sin x �cos x 2 � sin x � cos x � 2sin( x � )
2
6
�2
�
1
�1
�
�sin x �cos x 2 � sin x � cos x � 2 sin( x � ) .
4
2
�2
�
Cách 2:
x
a) Xét x k2 � k có là nghiệm hay không?
2 2
x
b) Xét x �۹ k2
cos
0.
2
x
2t
1 t2
Đặt: t tan , thay sin x
, cos x
, ta được phương trình bậc hai theo t:
2
1 t2
1 t2
(b c)t2 2at c b 0 (3)
Vì x � k2 � b c �0, nên (3) có nghiệm khi:
' a2 (c2 b2) �0 � a2 b2 �c2.
x
Giải (3), với mỗi nghiệm t0, ta có phương trình: tan t0.
2
Ghi chú:
Trang 1
– Website chuyên đề thi tài liệu file word
1)
2)
3)
Lượng giác – ĐS và GT 11
Cách 2 thường dùng để giải và biện luận.
Cho dù cách 1 hay cách 2 thì điều kiện để phương trình có nghiệm: a2 b2 �c2.
Bất đẳng thức B. C. S:
y a.sin x b.cos x � a2 b2 . sin2 x cos2 x
� min y a2 b2 va�
max y
a2 b2 �
a2 b2
sin x cos x
a
� tan x
a
b
b
Câu 1: Trong các phương trình sau, phương trình nào là phương trình bậc nhất theo sin x và cos x
A. sin 2 x cos x 1 0 .
B. sin 2 x cos x 0 .
C. 2 cos x 3sin x 1 .
D. 2 cos x 3sin 3 x 1 .
Câu 2: Trong các phương trình sau, phương trình nào có nghiệm:
A. 2 cos x 3 0 .
B. 3sin 2 x 10 0 .
2
C. cos x cos x 6 0 .
D. 3sin x 4 cos x 5 .
Câu 3: Phương trình nào sau đây vô nghiệm
1
A. sin x .
B. 3 sin x cos x 3 .
3
C. 3 sin 2 x cos 2 x 2 .
D. 3sin x 4cos x 5 .
Câu 4: Phương trình nào sau đây vô nghiệm:
1
A. cos x .
B. 3 sin x cos x 1 .
3
C. 3 sin 2 x cos 2 x 2 .
D. 3sin x 4 cos x 6 .
Câu 5: Phương trình nào sau đây vô nghiệm:
A. 2sin x cos x 3 .
B. tan x 1 .
C. 3 sin 2 x cos 2 x 2 .
D. 3sin x 4cos x 5 .
Câu 6: Phương trình nào sau đây vô nghiệm.
1
A. sin x .
B. 3 sin x cos x 1 .
4
C. 3 sin 2 x cos 2 x 4 .
D. 3sin x 4cos x 5 .
Câu 7: Trong các phương trình sau phương trình nào có nghiệm?
1
1
A. 3 sin x 2
B. cos 4 x
4
2
C. 2sin x 3cos x 1
D. cot 2 x cot x 5 0
Câu 8: Phương trình nào sau đây vô nghiệm?
A. 3 sin 2 x cos 2 x 2
B. 3sin x 4 cos x 5
C. sin x cos
4
D.
3 sin x cos x 3
Câu 9: Phương trình nào sau đây vô nghiệm:
A. sin x cos x 3
B. cosx 3sinx 1
C. 3 sin 2 x cos 2 x 2
D. 2sinx 3cosx 1
Câu 10: Trong các phương trình phương trình nào có nghiệm:.
A. sin x 2 cos x 3 .
B. 2 sin x cos x 2 .
C. 2 sin x cos x 1 .
D. 3 sin x cos x 3 .
Câu 11: Trong các phương trình sau phương trình nào vô nghiệm:
Trang 2
– Website chuyên đề thi tài liệu file word
Lượng giác – ĐS và GT 11
A. sin x cos x 3 .
B. 2 sin x cos x 1 .
C. 2 sin x cos x 1 .
D. 3 sin x cos x 2 .
Câu 12: Trong các phương trình sau phương trình nào có nghiệm:
1
1
A. 3 sin x 2 .
B. cos 4 x .
4
2
2
2sin
x
3cos
x
1
C.
.
D. cot x cot x 5 0 .
Câu 13: Phương trình nào dưới đây vô nghiệm?
A. cos 3 x 3 sin 3x 2 .
B. cos 3x 3 sin 3x 2 .
� �
� �
C. sin x .
D. 3sin �x � 4 cos �x � 5 0 .
3
� 3�
� 3�
Câu 14: Nghiệm của phương trình cos x sin x 1 là:
A. x k 2 ; x k 2 .
B. x k ; x k 2 .
2
2
C. x k ; x k 2 .
D. x k ; x k .
6
4
Câu 15: Nghiệm của phương trình cos x sin x 1 là:
A. x k 2 ; x k 2 .
B. x k 2 ; x k 2 .
2
2
C. x k ; x k 2 .
D. x k ; x k .
3
6
Câu 16: Nghiệm của phương trình sin x 3 cos x 2 là:
5
3
k 2 .
k 2 .
A. x k 2 ; x
B. x k 2 ; x
12
12
4
4
2
5
k 2 .
k 2 .
C. x k 2 ; x
D. x k 2 ; x
3
3
4
4
Câu 17: Nghiệm của phương trình sin x – 3 cos x 0 là:
k 2 .
C. x k .
3
6
Câu 18: Phương trình lượng giác: cos x 3 sin x 0 có nghiệm là
A. x k .
B. Vô nghiệm.
C. x k .
6
6
Câu 19: Số nghiệm của phương trình sin x cos x 1 trên khoảng 0; là
A. 0 .
B. 1 .
C. 2 .
Câu 20: Nghiệm của phương trình: sin x cos x 1 là :
A. x
k 2 .
6
B. x
x k 2
�
B. �
.
�
x k 2
� 2
A. x k 2 .
C. x
k 2 .
4
D. x
k .
3
D. x
k .
2
D. 3 .
�
x k 2
�
4
D. �
.
�
x k 2
�
4
Câu 21: Nghiệm của phương trình sin x 3 cos x 2 là:
5
5
k .
k 2 .
A. x
B. x
C. x k .
D. x k 2 .
6
6
6
6
Câu 22: Phương trình 3 1 sin x 3 1 cos x 3 1 0 có các nghiệm là
Trang 3
– Website chuyên đề thi tài liệu file word
Lượng giác – ĐS và GT 11
�
�
x k 2
x k 2
�
�
4
2
, k ��.
, k ��.
A. �
B. �
�
�
x k 2
x k 2
� 6
� 3
�
�
x k 2
x k 2
�
�
6
8
, k ��.
, k ��.
C. �
D. �
�
�
x k 2
x k 2
�
� 12
� 9
Câu 23: Nghiệm của phương trình sin x 3 cos x 2 là
3
5
k 2 , k ��.
k 2 , k ��.
A. x k 2 , x
B. x k 2 , x
4
4
12
12
2
5
k 2 , k ��.
k 2 , k ��.
C. x k 2 , x
D. x k 2 , x
3
3
4
4
Câu 24: Nghiệm của phương trình sin 2 x 3 cos 2 x 0 là
A. x k , k ��.
B. x k , k ��.
C. x k , k ��.
D.
3
2
6
3
x k , k ��.
6
2
Câu 25: Tìm tất cả các nghiệm của phương trình: sin x cos x 1 .
x k 2
�
�
, k ��.
A. x k 2 , k ��.
B.
�
x k 2
� 2
�
x k 2
�
4
, k ��.
C. x k 2 , k ��.
D. �
4
�
x k 2
�
4
Câu 26: Phương trình: 3.sin 3x cos 3x 1 tương đương với phương trình nào sau đây:
� � 1
� �
� � 1
� � 1
3x �
3x �
3x �
3x �
A. sin �
B. sin �
C. sin �
D. sin �
6� 2
6� 6
6� 2
6� 2
�
�
�
�
Câu 27: Phương trình
1
3
sin x
cos x 1 có nghiệm là
2
2
5
5
k 2 , k ��.
B. x k , k �Z .
6
6
k 2 , k �Z .
C. x
D. x k 2 , k �Z .
6
6
Câu 28: Phương trình 3cos x 2 | sin x | 2 có nghiệm là:
A. x k .
B. x k .
C. x k .
D. x k .
8
6
4
2
m
Câu 29: Với giá trị nào của
thì phương trình (m 1) sin x cos x 5 có nghiệm.
m �1
�
A. 3 �m �1 .
B. 0 �m �2 .
C. �
.
D. 2 �m � 2 .
m �3
�
Câu 30: Điều kiện để phương trình m sin x 3cos x 5 có nghiệm là :
A. x
Trang 4
– Website chuyên đề thi tài liệu file word
A. m �4 .
B. 4 �m �4 .
Lượng giác – ĐS và GT 11
m �4
�
D. �
.
m �4
�
C. m � 34 .
Câu 31: Với giá trị nào của m thì phương trình sin x cos x m có nghiệm:
A. 2 �m � 2 .
B. m � 2 .
C. 1 �m �1 .
D. m �2 .
2
2
Câu 32: Cho phương trình: m 2 cos x 2m sin 2 x 1 0 . Để phương trình có nghiệm thì giá trị
thích hợp của tham số m là
1
1
1
1
A. 1 �m �1 .
B. �m � .
C. �m � .
D. | m |�1 .
2
2
4
4
m
2
Câu 33: Tìm m để pt sin 2 x cos x
có nghiệm là
2
A. 1 3 �m �1 3 .
B. 1 2 �m �1 2 .
C. 1 5 �m �1 5 .
D. 0 �m �2 .
Câu 34: Điều kiện có nghiệm của pt a sin 5 x b cos 5 x c là
A. a 2 b 2 c 2 .
B. a 2 b 2 �c 2 .
C. a 2 b 2 �c 2 .
Câu 35: Điều kiện để phương trình m sin x 8cos x 10 vô nghiệm là
m �6
�
A. m 6 .
B. �
.
C. m 6 .
m �6
�
Câu 36: Điều kiện để phương trình 12sin x m cos x 13 có nghiệm là
m �5
�
A. m 5 .
B. �
.
C. m 5 .
m �5
�
Câu 37: Tìm điều kiện để phương trình m sin x 12cos x 13 vô nghiệm.
m �5
�
A. m 5 .
B. �
.
C. m 5 .
m �5
�
Câu 38: Tìm điều kiện để phương trình 6sin x m cos x 10 vô nghiệm.
m �8
�
A. �
.
B. m 8 .
C. m 8 .
m �8
�
Câu 39: Tìm m để phương trình 5cos x m sin x m 1 có nghiệm
A. m �13 .
B. m �12 .
C. m �24 .
Câu 40: Tìm điều kiện của m để phương trình 3sin x m cos x 5 vô nghiệm.
m �4
�
A. �
.
B. m 4 .
C. m 4 .
m �4
�
Câu 41: Điều kiện để phương trình m.sin x 3cos x 5 có nghiệm là
A. m �4 .
B. 4 �m �4 .
C. m � 34 .
D. a 2 b 2 c 2 .
D. 6 m 6 .
D. 5 m 5 .
D. 5 m 5 .
D. 8 m 8 .
D. m �24 .
D. 4 m 4 .
m �4
�
D. �
.
m �4
�
; �
Câu 42: Tìm m để phương trình 2 sinx mcosx 1 m (1) có nghiệm x ��
.
A. 3 �m �1
B. 2 �m �6
C. 1 �m �3
Câu 43: Tìm m để phương trình msinx 5cosx m 1 có nghiệm.
A. m �12
B. m �6
C. m �24
Câu 44: Điều kiện để phương trình m.sin x 3cos x 5 có nghiệm là :
m �4
�
A. �
.
B. m �4 .
C. m � 34 .
m �4
�
Trang 5
�2
2�
D. 1 �m �3
D. m �3
D. 4 �m �4 .
– Website chuyên đề thi tài liệu file word
Lượng giác – ĐS và GT 11
Câu 45: Để phương trình cos x sin x m có nghiệm, ta chọn:
A. 1 �m �1 .
B. 0 �m � 2 .
C. m tùy ý.
Câu 46: Phương trình m cos 2 x sin 2 x m 2 có nghiệm khi và chỉ khi
�
�
3�
�; �.
A. m ��
4
�
�
�
4�
�; �.
B. m ��
3
�
4
�
3
�
�
�
C. m �� ; ��
.
D. 2 �m � 2 .
3
�
4
�
�
�
D. m �� ; ��
.
Câu 47: Cho phương trình 4sin x (m 1) cos x m . Tìm tất cả các giá trị thực của m để phương
trình có nghiêm:
17
17
17
17
A. m .
B. m � .
C. m � .
D. m � .
2
2
2
2
Câu 48: Phương trình 3sinx – 4cosx m có nghiệm khi
A. 5 �m �5
A. m �5 hoặc m �–5
C. m �5
D. m �–5
Câu 49: Cho phương trình lượng giác: 3sinx m 1 cosx 5 . Định m để phương trình vô nghiệm.
A. 3 m 5
B. m �5
C. m �3 hay m �5
D. 3 �m �5
Câu 50: Cho phương trình m sin x 1 3m cos x m 2 . Tìm m để phương trình có nghiệm.
1
1
A. �m �3
B. m �
3
3
m
C. Không có giá trị nào của
D. m �3
Câu 51: Tìm m để phương trình 2sin 2 x m sin 2 x 2m vô nghiệm.
m �0
m0
�
�
4
4
�
�
A. 0 �m � .
B.
C. 0 m .
D.
4.
4.
�
�
m�
m
3
3
� 3
� 3
Câu 52: Tìm m để phương trình m sin x 5cos x m 1 có nghiệm:
A. m �12 .
B. m �6 .
C. m �24 .
D. m �3 .
� �
� �
Câu 53: Cho phương trình sin �x � 3 cos �x � 2m . Tìm m để phương trình vô nghiệm.
� 3�
� 3�
A. �; 1 � 1; � .
B. �; 1 � 1; � .
C. 1;1 .
D. m ��.
Trang 6
– Website chuyên đề thi tài liệu file word
Lượng giác – ĐS và GT 11
PHƯƠNG TRÌNH QUY VỀ BẬC NHẤT VỚI SIN VÀ COSIN
2
Câu 1: Giải phương trình 5sin 2 x 6 cos x 13 .
A. Vô nghiệm.
B. x k , k ��.
C. x k 2 , k ��.
D. x k 2 , k ��.
Câu 2: Phương trình sin x cos x 2 sin 5 x có nghiệm là
�
�
x k
x k
�
�
12
2
4
2
, k ��.
, k ��.
A. �
B. �
�
�
x k
x
k
� 6
� 24
3
3
�
�
x k
x k
�
�
16
2
18
2
, k ��.
, k ��.
C. �
D. �
�
�
x k
x k
�
�
3
3
� 8
� 9
2
Câu 3: Phương trình 2sin x 3 sin 2 x 3 có nghiệm là
2
4
k , k ��.
k , k ��.
A. x k , k ��.
B. x
C. x
D.
3
3
3
5
x
k , k ��.
3
Câu 4: Phương trình sin 8 x cos 6 x 3 sin 6 x cos8 x có các họ nghiệm là:
�
�
�
x k
x k
x k
�
�
�
3
5
4
A. �
.
B. �
.
C. �
.
D.
�
�
�
x k
x k
x k
�
�
� 12
7
2
2
� 6
� 7
3
Câu 5: Phương trình: 3sin 3x 3 cos 9 x 1 4sin 3 x có các nghiệm là:
2
2
2
�
�
�
x k
x k
x k
�
�
�
6
9
9
9
12
9
A. �
.
B. �
.
C. �
.
D.
7
2
7
2
7
2
�
�
�
x
k
x
k
x
k
�
�
�
9
9
9
� 6
� 9
� 12
3
1
.Câu 6: Phương trình 8cos x
có nghiệm là:
sin x cos x
�
�
�
x k
x k
x
k
�
�
�
16
2
8
2
12
2
A. �
.
B. �
.
C. �
.
D.
4
�
�
�
x k
x
k
x k
� 3
� 3
� 6
Câu 7: Phương trình sin 4 x cos7 x 3(sin 7 x cos4x) 0 có nghiệm là
�
x k2
�
6
3
(k �Z ) .
A. x k 2 , k ��.
B. �
5
6
3
�
x
k2
�
11
� 66
Trang 7
�
x k
�
8
�
.
�
x k
�
3
� 9
�
x k
�
54
9
�
2
�
x k
�
9
� 18
�
x k
�
9
2
.
�
2
�
x
k
� 3
– Website chuyên đề thi tài liệu file word
C. x
5
k 2 , k ��.
66
11
Lượng giác – ĐS và GT 11
D. khác
2
x�
� x
Câu 8: Phương trình: �
sin cos � 3cosx = 2 có nghiệm là:
2�
� 2
�
�
x
k
x
k 2
�
�
6
6
k �Z
k �Z
A. �
B. �
�
�
x k
x k 2
� 2
� 2
C. x k 2 , k ��
D. x k , k ��
6
2
� � � �
� �
cos �x � 2 cos2 �x � 3 1 có nghiệm là:
Câu 9: Phương trình: 2 3 sin �x �
� 8� � 8�
� 8�
� 3
� 5
� 5
� 3
x
k
x
k
x
k
x
k
�
�
�
�
8
4
4
8
A. �
.
B. �
.
C. �
.
D. �
.
5
5
5
7
�
�
�
�
x
k
x
k
x
k
x
k
� 12
� 24
� 16
� 24
� � � 2 �
.sin �x
Câu 10: Phương trình: 4sin x.sin �x �
� cos 3x 1 có các nghiệm là:
� 3� � 3 �
2
�
�
�
x
k
x k
x k 2
�
� 6
�
�
x
k
2
3
4
2
�
3
A. �
.
B. �
.
C.
.
D. �
.
�
2
�
�
�
x
k
x
k
x
k
xk
�
�
�
�
3
4
3
Câu 11: Phương trình 2 2 sin x cos x .cos x 3 cos 2 x có nghiệm là:
A. x
k .
6
B. x
k .
6
k 2 .
3
�
2�
C. x
D. Vô nghiệm.
� � � �
cos �x � 2 cos �x � 3 1 có nghiệm là:
Câu 12: Phương trình 2 3 sin �x �
� 8� � 8�
� 8�
� 3
� 3
x
k
x
k
�
�
8
4
,
k
�
�
, k ��.
A. �
.
B. �
5
5
�
�
x
k
x
k
� 24
� 12
� 5
� 5
x
k
x
k
�
�
4
8
, k ��.
, k ��.
C. �
D. �
5
7
�
�
x
k
x
k
� 16
� 24
1
1
2
Câu 13: Giải phương trình
sin 2 x cos 2 x s in4x
A. x k , x
k , k ��.
4
B. x k , k ��.
D. x
C. Vô nghiệm.
Hướng dẫn giải:
Trang 8
k , k ��.
4
– Website chuyên đề thi tài liệu file word
Lượng giác – ĐS và GT 11
Chọn C.
sin 2 x �0
�
۹ sin 4 x 0 .
Điều kiện: �
cos 2 x �0
�
2
Phương trình đề bài � sin 2 x cos 2 x 1 . Suy ra: sin 2 x cos 2 x 1 � sin 4 x 0 (loại)
Vậy phương trình đã cho vô nghiệm.
Trang 9
– Website chuyên đề thi tài liệu file word
Lượng giác – ĐS và GT 11
PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC ĐƯA VỀ TÍCH
Câu 1: Phương trình 1 cosx cos2x cos3x sin2x 0 tương đương với phương trình.
A. cosx cosx cos3x 0 .
B. cosx cosx cos2x 0.
C. sinx cosx cos2x 0 .
D. cosx cosx cos2x 0 .
Câu 2: Phương trình sin 3x 4sin x.cos 2 x 0 có các nghiệm là:
x k 2
x k
�
�
�
�
A.
, k , n ��.
B.
, k , n ��.
�
�
x � n
x � n
3
6
�
�
2
�
�
xk
xk
�
�
3
2
C. �
, k , n ��.
D. �
, k , n ��.
2
�
�
x � n
x � n
�
�
4
3
�
� 69 �
2
Câu 3: Số nghiệm thuộc � ;
�của phương trình 2sin 3x 1 4 sin x 0 là:
14
10
�
�
A. 40 .
B. 34 .
C. 41 .
D. 46 .
2
Câu 4: Nghiệm dương nhỏ nhất của pt 2sin x cos x 1 cos x sin x là:
5
A. x
B. x
C. x
D. x
6
6
12
2
Câu 5:
[1D1-2] Nghiệm của pt cos x sin x cos x 0 là:
k ; x k
4
2
C. x k
2
k
2
5
7
k ; x
k
D. x
6
6
Câu 6: Nghiệm dương nhỏ nhất của pt 2sin x 2 2 sin x cos x 0 là:
3
A. x
B. x
C. x
D. x
4
4
3
A. x
B. x
Câu 7: Tìm số nghiệm trên khoảng (; ) của phương trình :
2(sinx 1)(sin2 2x 3sinx 1) sin4x.cosx
A. 1
B. 2
C. 3
2
2
Câu 8: Giải phương trình sin 2 x cos 3x 1 .
D. 4
2π
, k ��
5
π
C. x π kπ, k ��
D. x kπ �x k , k ��
5
Câu 9: Phương trình 4 cos x 2 cos 2 x cos 4 x 1 có các nghiệm là:
�
�
x
k
x
k
, k ��.
2 , k ��.
A. � 2
B. � 4
�
�
x k 2
x k
�
�
A. x k 2π, k ��
B. x k
Trang 10
– Website chuyên đề thi tài liệu file word
Lượng giác – ĐS và GT 11
2
�
�
x k
x k
�
�
3
3
6
3
, k ��.
, k ��.
C. �
D. �
�
�
xk
xk
�
�
2
4
Câu 10: Phương trình 2sin x cos x sin 2 x 1 0 có nghiệm là:
�
�
x k
x k 2
�
�
6
6
�
�
5
5
�
x
k , k ��.
x
k 2 , k ��.
A. �
B.
� 6
� 6
�
�
x k
x k 2
�
�
�
�
�
�
x k 2
x k 2
�
�
6
6
�
�
�
x k 2 , k ��.
x k 2 , k ��.
C. �
D.
�
�
6
6
�
�
x
k
2
x
k
�
�
�
�
Câu 11: Phương trình sin 3 x cos 2 x 1 2sin x cos 2 x tương đương với phương trình
sin x 0
sin x 0
�
�
sin x 0
sin x 0
�
�
�
�
A.
B. �
.
C. �
.
D.
1.
1.
�
�
sin x 1
sin x 1
sin x
sin x
�
�
�
2
�
2
2
Câu 12: Giải phương trình sin 2 x cot x tan 2 x 4 cos x .
A. x
2
k , x � k , k ��.
B. x
6
C. x k , x � k 2 , k ��.
2
3
k , x k , k ��.
2
4
C. x k 2 , x k , x k , k ��.
2
4
Câu 14: Giải phương trình 1 sin x cos x tan x 0 .
C. x k 2 , x
4
4
k , x k 2 , k ��.
2
4
D. x k , x k , x k , k ��.
2
4
B. x k 2 , x
A. x k 2 , x
2
k , x � k 2 , k ��.
6
D. x k , x � k , k ��.
2
3
Câu 13: Giải phương trình cos3 x sin 3 x cos 2 x .
A. x k 2 , x
k , k ��.
B. x k 2 , x k 2 , k ��.
k 2 , k ��.
D. x k 2 , x k , k ��.
4
4
Câu 15: Một họ nghiệm của phương trình cos x.sin 3 x cos x 0 là :
2
A.
k .
6
3
B.
k .
6
3
C. k
.
2
D. k
4.
Câu 16: Phương trình 2sin x cot x 1 2sin 2 x tương đương với phương trình
2sin x 1
2sin x 1
�
�
A. �
.
B. �
.
sin x cos x 2sin x cos x 0
sin x cos x 2sin x cos x 0
�
�
Trang 11
– Website chuyên đề thi tài liệu file word
Lượng giác – ĐS và GT 11
2sin x 1
2sin x 1
�
�
C. �
.
D. �
.
sin x cos x 2sin x cos x 0
sin x cos x 2sin x cos x 0
�
�
3
3
5
5
Câu 17: Giải phương trình sin x cos x 2 sin x cos x .
A. x
C. x
4
4
B. x
k 2 , k ��.
D. x k 2 , k ��.
4
C. x
k
3
k
2
, k ��.
4
Câu 18: Giải phương trình tan x tan 2 x sin 3 x.cos 2 x
A. x
k
k , k ��.
k
k 2 , k ��.
2
, x k 2 , k ��.
B. x
, k ��.
D. x k 2 , k ��.
3
3
,x
x � 2
2�
2 x
Câu 19: Cho phương trình sin � �tan x cos 0 (*) và x k (1), x k 2 (2),
2
4
�2 4 �
x
k 2 (3), với k ��. Các họ nghiệm của phương trình (*) là:
2
A. (1) và (2).
B. (1) và (3).
C. (1), (2) và (3).
D. (2) và (3).
Câu 20: Phương trình 2 3 sin 5 x cos 3 x sin 4 x 2 3 sin 3 x cos 5 x có nghiệm là:
k
1
3 k
, x � arccos
, k ��.
4
4
12
2
k
3 k
, x �arccos
, k ��.
4
48 2
k
, k ��.
C. Vô nghiệm.
D. x
2
Câu 21: Nghiệm dương nhỏ nhất của phương trình sin x sin 2 x cos x 2 cos 2 x là :
2
A. .
B.
C. .
D. .
.
6
3
4
3
A. x
Vậy nghiệm dương nhỏ nhất là x
B. x
.
4
Câu 22: Một nghiệm của phương trình lượng giác: sin 2 x sin 2 2 x sin 2 3x 2 là.
A.
3
B.
12
C.
6
D.
.
8
Câu 23: Nghiệm dương nhỏ nhất của phương trình 2 cos2 x cos x sin x sin 2 x là?
.
6
.
4
.
3
2
.
3
Câu 24 Dùng máy tính thử vào phương trình, nghiệm nào thỏa phương trình và có giá trị nhỏ nhất thì
nhận.
Câu 25: Phương trình sin 3x cos 2 x 1 2sin x cos 2 x tương đương với phương trình:
sin x 0
sin x 0
�
�
A. �
.
B. �
.
sin x 1
sin x 1
�
�
sin x 0
sin x 0
�
�
�
�
C.
C.
1.
1.
�
�
sin x
sin x
2
2
�
�
Câu 26: Phương trình sin 3x 4sin x.cos 2 x 0 có các nghiệm là:
A. x
B. x
Trang 12
C. x
D. x
– Website chuyên đề thi tài liệu file word
�
xk
�
2
C. �
.
�
x � n
�
4
2
cot
2
x
3cot
3
x
tan
2
x
Câu 27: Phương trình
có nghiệm là:
x k 2
�
�
A.
.
�
x � n
3
�
A. x k
.
3
x k
�
�
B.
.
�
x � n
6
�
B. x k .
C. x k 2 .
Lượng giác – ĐS và GT 11
2
�
x
k
�
3
D. �
.
2
�
x � n
�
3
D. Vô nghiệm.
Câu 28: Phương trình cos4 x cos 2 x 2sin 6 x 0 có nghiệm là:
k .
C. x k .
D. x k 2 .
4
2
Câu 29: Phương trình: 4 cos5 x.sin x 4sin 5 x.cos x sin 2 4 x có các nghiệm là:
�
�
x k 2
x k
xk
xk
�
�
�
�
4
2
�
�
A. �
.
B. �
.
C.
.
D.
.
3
�
�
x k 2
x
k
�
�
A. x
k .
2
B. x
x k
x k
� 4
� 4
� 8
2
2
2
Câu 30: Phương trình: sin x sin 2 x sin x sin 2 x sin 3 x có các nghiệm là:
�
�
2
xk
xk
�
�
�
xk
3
6
�
3 .
A. �
.
B. �
.
C.
D.
�
�
�
x k
xk
xk
�
�
�
2
4
cos 2 x
Câu 31: Phương trình cos x sin x
có nghiệm là:
1 sin 2 x
�
�
� 3
x k 2
x k 2
x
k
�
�
�
4
4
4
�
�
�
�
�
x k 2 .
A. x k
.
B. x k .
C. �
D.
� 8
� 2
�
2
�
�
�
x k
x k 2
�
�
�
xk
2
�
�
�
1
1
2 cos 3x
Câu 32: Phương trình 2sin 3x
có nghiệm là:
sin x
cos x
3
k .
A. x k .
B. x k .
C. x
D.
4
4
4
Câu 33: Phương trình sin 2 3x cos2 4 x sin 2 5 x cos2 6 x có các nghiệm là:
�
�
x
k
x
k
�
�
�
xk
12
9
�
6.
A. �
.
B. �
.
C.
D.
�
�
�
x k
xk
xk
�
�
�
4
2
sin x sin 2 x sin 3 x
3 có nghiệm là:
Câu 34: Phương trình
cos x cos 2 x cos3 x
k .
3
2
B. x k .
6
2
A. x
Trang 13
�
3
x k 3
�
.
�
x k 2
�
� 5
x
k
�
4
�
3
�
x
k .
� 8
�
�
xk
4
�
x
3
k .
4
�
xk
�
3 .
�
x k 2
�
– Website chuyên đề thi tài liệu file word
Lượng giác – ĐS và GT 11
2
k .
3
2
7
5
k 2 , x
k 2 , k �� .
D. x k 2 , x
6
6
3
0;
Câu 35: Các
nghiệm
thuộc
khoảng
của
phương
trình:
tan x sin x tan x sin x 3tan x là:
5
3
5
A. ,
.
B. ,
.
C. ,
.
D. .
8 8
4 4
6 6
6
2
2
sin
x
1
3cos
4
x
2sin
x
4
4
cos
x
3
Câu 36: Phương trình
có nghiệm là:
�
�
�
�
x k 2
x k 2
x k 2
x k 2
�
�
�
�
6
6
3
3
�
�
�
�
7
5
4
2
x
k 2 .
x
k 2 .
x
k 2 .
x
k 2 .
A. �
B. �
C. �
D. �
� 6
� 6
� 3
� 3
�
�
�
�
x k
x k 2
2
�
�
�
�
xk
xk
2
3
�
�
�
�
1
Câu 37: Phương trình 2 tan x cot 2 x 2sin 2 x
có nghiệm là:
sin 2 x
A. x � k .
B. x � k .
C. x � k .
D. x � k .
12
2
6
3
9
Câu 38: Phương trình: 5 sin x cos x sin 3x cos 3 x 2 2 2 sin 2 x có các nghiệm là
A. x k 2 , k ��.
B. x k 2 , k ��.
4
4
C. x k 2 , k ��.
D. x k 2 , k ��.
2
2
2
2
2
Câu 39: Một nghiệm của phương trình cos x cos 2 x cos 3x 1 có nghiệm là
A. x .
B. x .
C. x .
D. x .
8
12
3
6
x� 7
2
2�
Câu 40: Phương trình: sin x.cos 4 x sin 2 x 4sin � � có nghiệm là
�4 2 � 2
�
�
x k
x k 2
�
�
6
6
A. �
, k ��.
B. �
, k ��.
7
7
�
�
x
k
x
k 2
�
�
� 6
� 6
�
�
x k 2
x k
�
�
6
6
C. �
, k ��.
D. �
, k ��.
�
�
x k 2
x k
�
�
� 6
� 6
Câu 41: Giải phương trình sin 2 x sin 2 3x cos 2 x cos2 3x
k
k
,x
A. x � k 2 , k ��.
B. x
, k ��.
4
4 2
8 4
k
k
k
k
,x
,x
C. x
, k ��.
D. x
, k ��.
4 2
8 4
4 2
4 2
C. x
Trang 14
– Website chuyên đề thi tài liệu file word
Lượng giác – ĐS và GT 11
3
12
12
14
14
Câu 42: Phương trình: sin x cos x 2(sin x cos x) cos2 x có nghiệm là
2
k , k ��.
4
C. x k 2 , k ��.
4
A. x
B. x
D. Vô nghiệm.
Câu 43: Giải phương trình 4 cot 2 x
A. x
4
k 2 .
B. x
cos 2 x sin 2 x
.
cos 6 x sin 6 x
4
4
2
x sin 2 x .sin 2 x
cos 6 x sin 6 x
k
4
2
B. x �
Trang 15
C. x � k 2 .
k .
cos
Câu 44: Giải phương trình 8cot 2 x
A. x k .
k , k ��.
4
2
.
4
D. x
4
k
2
.
.
C. x
4
k .
D. x
4
k
2
.
– Website chuyên đề thi tài liệu file word
Lượng giác – ĐS và GT 11
PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC KHÔNG THƯỜNG GẶP
Câu 1:
Giải phương trình tan x cot x tan x cot x 2 .
2
�
k , k ��.
4
C. x k , k ��.
D. x k , k ��.
6
4
10
10
6
6
sin x cos x
sin x cos x
Câu 2: Giải phương trình
.
4
4 cos 2 2 x sin 2 2 x
B. x
A. Cả 3 đáp án.
A. x k 2 , x
C. x
2
2
k 2 , k ��.
B. x
k
2
, k ��.
D. x k , x
k , k ��.
2
k 2 , k ��.
2
2
Câu 3: Cho phương trình: 4 cos x cot x 6 2 2 cos x cot x . Hỏi có bao nhiều nghiệm x
thuộc vào khoảng (0;2 ) ?
A. 3.
B. 2.
C. 1.
D. 0.
2
2
Câu 4: Cho phương trình: 4 cos x cot x 6 2 3 2cos x cot x . Hỏi có bao nhiều nghiệm x thuộc
vào khoảng (0;2 ) ?
A. 3 .
B. 2 .
C. 1 .
D. đáp số khác.
Câu 5: Phương trình: sin 3x cos x 2sin 3x cos 3x 1 sin x 2 cos 3x 0 có nghiệm là:
A. x
k .
2
B. x
k .
4
2
4x
cos 2 x .
3
�
�
x k
�
x � k .
B. �
�
4
�
5
�
x � k
�
4
C. x
k 2 .
3
D. Vô nghiệm.
Câu 6: Giải phương trình cos
�
�
x k3
�
x � k3 .
A. �
�
4
�
5
�
x � k3
4
�
x k3
�
�
C.
.
�
x � k3
4
�
x k3
�
�
D.
5
�
x � k3
4
�
.
Câu 7: Giải phương trình
A. x
12
.
1 sin x
1 sin x
4
��
x ��
0; �
1 sin x
1 sin x
3 với
� 2�
.
B. x
2
4
2
.
C. x
3
.
D. x
6
.
Câu 8: Để phương trình: 2sin x 2cos x m có nghiệm, thì các giá trị cần tìm của tham số m là:
A. 1 �m � 2 .
B. 2 �m �2 2 .
C. 2 2 �m �3 .
D. 3 �m �4 .
Trang 16
– Website chuyên đề thi tài liệu file word
Lượng giác – ĐS và GT 11
PHẦN II: HƯỚNG DẪN GIẢI
PHƯƠNG TRÌNH BẬC NHẤT VỚI SIN VÀ COSIN
Có dạng: a sinx + b cosx = c (1)
Cách 1:
Chia hai vế phương trình cho
a2 b2 ta được:
a
b
c
sin x
cos x
(1)
a2 b2
a2 b2
a2 b2
a
b
, cos
0, 2 �
��
�
�
Đặt: sin
2
2
2
2
a b
a b
c
phương trình trở thành: sin .sin x cos .cos x
a2 b2
c
� cos(x )
cos (2)
2
2
a b
Điều kiện để phương trình có nghiệm là:
c
�1 � a2 b2 �c2.
2
2
a b
�
x
�
k
2
(
k
�
Z
)
(2)
Lưu ý:
�
�
1
3
�sin x � 3 cos x 2 � sin x
cos x � 2sin( x )
2
2
3
�
�
�3
�
1
� 3 sin x �cos x 2 � sin x � cos x � 2sin( x � )
2
6
�2
�
1
�1
�
�sin x �cos x 2 � sin x � cos x � 2 sin( x � ) .
4
2
�2
�
Cách 2:
x
a) Xét x k2 � k có là nghiệm hay không?
2 2
x
b) Xét x �۹ k2
cos
0.
2
x
2t
1 t2
Đặt: t tan , thay sin x
, cos x
, ta được phương trình bậc hai theo t:
2
1 t2
1 t2
(b c)t2 2at c b 0 (3)
Vì x � k2 � b c �0, nên (3) có nghiệm khi:
' a2 (c2 b2) �0 � a2 b2 �c2.
Trang 17
– Website chuyên đề thi tài liệu file word
Giải (3), với mỗi nghiệm t0, ta có phương trình: tan
Lượng giác – ĐS và GT 11
x
t.
2 0
Ghi chú:
1)
Cách 2 thường dùng để giải và biện luận.
2)
Cho dù cách 1 hay cách 2 thì điều kiện để phương trình có nghiệm: a2 b2 �c2.
3)
Bất đẳng thức B. C. S:
y a.sin x b.cos x � a2 b2 . sin2 x cos2 x
� min y a2 b2 va�
max y
a2 b2 �
a2 b2
sin x cos x
a
� tan x
a
b
b
Câu 1: Trong các phương trình sau, phương trình nào là phương trình bậc nhất theo sin x và cos x
A. sin 2 x cos x 1 0 .
B. sin 2 x cos x 0 .
C. 2 cos x 3sin x 1 .
D. 2 cos x 3sin 3 x 1 .
Hướng dẫn giải:
Chọn C.
Phương trình a sin x b cos x c 1 trong đó a, b, c �� và a 2 b 2 �0 được gọi là phương trình bậc
nhất đối với sin x, cosx .
Câu 2: Trong các phương trình sau, phương trình nào có nghiệm:
A. 2 cos x 3 0 .
B. 3sin 2 x 10 0 .
2
C. cos x cos x 6 0 .
D. 3sin x 4 cos x 5 .
Hướng dẫn giải::
Chọn D .
Câu D: 3sin x 4 cos x 5 , đây là phương trình bậc nhất theo sin x và cos x .
Phương trình trên có nghiệm vì 32 4 2 25 �52 .
3
Câu A: 2 cos x 3 0 � cos x 1 � PT vô nghiệm.
2
10
Câu B: sin 2 x
1 � PT vô nghiệm.
3
cos x 3 1
�
� PT vô nghiệm.
Câu C: cos 2 x cos x 6 0 � �
cos x 2 1
�
Câu 3: Phương trình nào sau đây vô nghiệm
1
A. sin x .
B. 3 sin x cos x 3 .
3
C. 3 sin 2 x cos 2 x 2 .
D. 3sin x 4cos x 5 .
Hướng dẫn giải:
Chọn B.
PT 3 sin x cos x 3 vô nghiệm vì không thoả ĐK a 2 b 2 �c 2
Câu 4: Phương trình nào sau đây vô nghiệm:
1
A. cos x .
B. 3 sin x cos x 1 .
3
C. 3 sin 2 x cos 2 x 2 .
D. 3sin x 4 cos x 6 .
Hướng dẫn giải:
Trang 18
– Website chuyên đề thi tài liệu file word
Lượng giác – ĐS và GT 11
Chọn D.
1
1
3
2
Câu B có nghiệm vì a 2 b 2 3 1 4 1
Câu A có nghiệm vì
Câu C có nghiệm vì a 2 b 2 3 1 4 2 .
2
Câu D vô nghiệm vì a 2 b 2 32 42 25 62 .
Câu 5: Phương trình nào sau đây vô nghiệm:
A. 2sin x cos x 3 .
C. 3 sin 2 x cos 2 x 2 .
B. tan x 1 .
D. 3sin x 4 cos x 5 .
Hướng dẫn giải:
Chọn A.
Câu A vô nghiệm vì a 2 b 2 22 12 5 32 .
Câu 6: Phương trình nào sau đây vô nghiệm.
1
A. sin x .
4
C. 3 sin 2 x cos 2 x 4 .
B.
3 sin x cos x 1 .
D. 3sin x 4 cos x 5 .
Hướng dẫn giải:
Chọn C.
1
1
4
2
Câu B có nghiệm vì a 2 b 2 3 1 4 1
Câu A có nghiệm vì
Câu C vô nghiệm vì a 2 b 2 3 1 4 4 .
2
Câu D có nghiệm vì a 2 b 2 32 42 25 52 .
Câu 7: Trong các phương trình sau phương trình nào có nghiệm?
1
1
A. 3 sin x 2
B. cos 4 x
4
2
2
C. 2sin x 3cos x 1
D. cot x cot x 5 0
Hướng dẫn giải:
Chọn C
2
2
1 nên phương trình vô nghiệm.
Phương trình 3 sin x 2 � s inx
, mà
3
3
1
1
Phương trình cos 4 x � cos 4 x 2 nên phương trình vô nghiệm.
4
2
Phương trình 2sin x 3cos x 1 có 22 +33 >1 nên phương trình có nghiệm.
2
1 � 19
�
Phương trình cot 2 x cot x 5 0 � �
cot t � 0 nên phương trình vô nghiệm.
2� 4
�
Câu 8: Phương trình nào sau đây vô nghiệm?
A. 3 sin 2 x cos 2 x 2
B. 3sin x 4 cos x 5
C. sin x cos
4
D.
Hướng dẫn giải:
Chọn D
Trang 19
3 sin x cos x 3
– Website chuyên đề thi tài liệu file word
Ta có:
3
2
1 4 3 nên phương trình
2
2
Lượng giác – ĐS và GT 11
3 sin x cos x 3 vô nghiệm.
Câu 9: Phương trình nào sau đây vô nghiệm:
A. sin x cos x 3
B. cosx 3sinx 1
C. 3 sin 2 x cos 2 x 2
D. 2sinx 3cosx 1
Hướng dẫn giải:
Đáp án A
sin x cos x �(12 (1) 2 )(sin 2 x cos 2 x) 2 3 nên phương trình vô nghiệm
cosx 3sinx �(12 32 )(sin 2 x cos 2 x) 10 1 nên phương trình có nghiệm
3 sin 2 x cos 2 x �(( 3) 2 ( 1) 2 )(sin 2 x cos 2 x) 10 2 nên phương trình có nghiệm
2sinx 3cosx �(22 32 )(sin 2 x cos 2 x) 13 1 nên phương trình có nghiệm
Câu 10: Trong các phương trình phương trình nào có nghiệm:.
A. sin x 2 cos x 3 .
B. 2 sin x cos x 2 .
C. 2 sin x cos x 1 .
D. 3 sin x cos x 3 .
Hướng dẫn giải:
Chọn C.
Lần lượt thử các đáp án.
sin x 2 cos x 3 vô nghiệm vì 12 2 2 32 nên loại đáp án A.
2 1 2 nên loại đáp án B.
2 sin x cos x 1 có nghiệm vì 2 1 1 . Vậy chọn C
2 sin x cos x 2 vô nghiệm vì
2
2
2
2
2
2
Câu 11: Trong các phương trình sau phương trình nào vô nghiệm:
A. sin x cos x 3 .
B. 2 sin x cos x 1 .
C. 2 sin x cos x 1 .
D. 3 sin x cos x 2 .
Hướng dẫn giải:
Chọn D.
Lần lượt thử các đáp án.
sin x cos x 3 vô nghiệm vì 12 12 32 nên chọn đáp án A.
Câu 12: Trong các phương trình sau phương trình nào có nghiệm:
1
1
A. 3 sin x 2 .
B. cos 4 x .
4
2
2
C. 2sin x 3cos x 1 .
D. cot x cot x 5 0 .
Hướng dẫn giải::
Chọn C .
Câu C: 2 sin x 3cos x 1 là phương trình bậc nhất theo sin x và cos x , phương trình có nghiệm khi
22 32 12 (đúng).
2
1 � PTVN.
Câu A: 3 sin x 2 � sin x
3
1
1
Câu B: cos 4 x � cos 4 x 2 1 � PTVN.
4
4
2
Câu D: cot x cot x 5 0 vô nghiệm do 19 0 .
Câu 13: Phương trình nào dưới đây vô nghiệm?
A. cos 3 x 3 sin 3 x 2 .
B. cos 3 x 3 sin 3 x 2 .
Trang 20
– Website chuyên đề thi tài liệu file word
C. sin x
.
3
Lượng giác – ĐS và GT 11
� �
� �
D. 3sin �x � 4 cos �x � 5 0 .
� 3�
� 3�
Hướng dẫn giải:
Chọn C
Các phương trình ở đáp án A, B, D để có dạng A cos ax B sin ax C và A2 B 2 �C 2 nên các
phương trình này đều có nghiệm.
3,14
1 nên phương trình này vô nghiệm.
Phương trình ở đáp án C có dạng sin x m với m
3
3
Câu 14: Nghiệm của phương trình cos x sin x 1 là:
A. x k 2 ; x k 2 .
B. x k ; x k 2 .
2
2
C. x k ; x k 2 .
D. x k ; x k .
6
4
Hướng dẫn giải:
Chọn A.
�
x k 2
�
� �
� � 2
�� 4 4
cos x sin x 1 � 2 sin �x � 1 � sin �x �
3
� 4�
� 4� 2
�
x
k 2
� 4
4
x k 2
�
��
k �� .
�
x k 2
� 2
Câu 15: Nghiệm của phương trình cos x sin x 1 là:
A. x k 2 ; x k 2 .
B. x k 2 ; x k 2 .
2
2
C. x k ; x k 2 .
D. x k ; x k .
3
6
Hướng dẫn giải:
Chọn B.
�
x k 2
�
2
� �
� �
4
4
��
cos x sin x 1 � 2 sin �x � 1 � sin �x �
5
2
� 4�
� 4�
�
x
k 2
� 4
4
�
x k 2
�� 2
k �� .
�
x k 2
�
Câu 16: Nghiệm của phương trình sin x 3 cos x 2 là:
5
3
k 2 .
k 2 .
A. x k 2 ; x
B. x k 2 ; x
12
12
4
4
2
5
k 2 .
k 2 .
C. x k 2 ; x
D. x k 2 ; x
3
3
4
4
Hướng dẫn giải:
Chọn A.
Trang 21
– Website chuyên đề thi tài liệu file word
Lượng giác – ĐS và GT 11
1
3
2
cos x
� cos .sin x sin .cos x sin
sin x 3 cos x 2 � sin x
2
2
2
3
3
4
�
�
x k 2
x k 2
�
�
� �
3 4
12
� sin �x � sin � �
��
k �� .
3
5
4
� 3�
�
�
x
k 2
x
k 2
�
� 12
4
� 3
Câu 17: Nghiệm của phương trình sin x – 3 cos x 0 là:
A. x k 2 .
B. x k 2 .
C. x k .
D. x k .
6
3
6
3
Hướng dẫn giải:
Chọn D.
� �
1
3
Ta có sin x – 3 cos x 0 � sin x – cos x 0 � sin �x � 0
� 3�
2
2
� x k � x k k ��
3
3
Câu 18: Phương trình lượng giác: cos x 3 sin x 0 có nghiệm là
A. x k .
B. Vô nghiệm.
C. x k .
D. x k .
6
6
2
Hướng dẫn giải:
Chọn A.
3
1
cos x 3 sin x 0 �
sin x cos x 0 � sin( x ) 0 � x k , k �� .
2
2
6
6
Câu 19: Số nghiệm của phương trình sin x cos x 1 trên khoảng 0; là
A. 0 .
B. 1 .
C. 2 .
D. 3 .
Hướng dẫn giải:
Chọn B.
� �
� � 2
sin x cos x 1 � 2 sin �x � 1 � sin �x �
� 4�
� 4� 2
�
x k 2
� �
� sin �x � sin � � 2
, k �� .
�
4
� 4�
x k 2
�
Trên khoảng 0; phương trình có 1 nghiệm là x .
2
Câu 20: Nghiệm của phương trình: sin x cos x 1 là :
A. x k 2 .
x k 2
�
�
B.
.
�
x k 2
� 2
Hướng dẫn giải:
Chọn B.
Trang 22
C. x
k 2 .
4
�
x k 2
�
4
D. �
.
�
x k 2
�
4
– Website chuyên đề thi tài liệu file word
Lượng giác – ĐS và GT 11
� �
� � 2
sin x cos x 1 � 2 sin �x � 1 � sin �x �
� 4�
� 4� 2
�
x k 2
� �
� sin �x � sin � � 2
.
�
4
� 4�
x
k
2
�
Câu 21: Nghiệm của phương trình sin x 3 cos x 2 là:
5
5
k .
k 2 .
A. x
B. x
C. x k .
6
6
6
D. x
k 2 .
6
Hướng dẫn giải:
Chọn D.
1
3
sin x
cos x 1
2
2
� �
� sin �x � 1 � x k 2 � x k 2 , k �� .
3 2
6
� 3�
sin x 3 cos x 2 �
Câu 22: Phương trình
3 1 sin x
3 1 cos x 3 1 0 có các nghiệm là
�
�
x k 2
x k 2
�
�
4
2
, k ��.
, k ��.
A. �
B. �
�
�
x k 2
x k 2
� 6
� 3
�
�
x k 2
x k 2
�
�
6
8
, k ��.
, k ��.
C. �
D. �
�
�
x k 2
x k 2
�
� 12
� 9
Hướng dẫn giải:
Chọn B.
5
3 1
Ta có tan
. Chia hai vế PT cho 3 1 được
12
3 1
5
5
5
5
5
� 5 �
cos x.sin
cos
0 sin �x
PT: sin x tan .cos x 1 0 sin x.cos
� cos
� 12 �
12
12
12
12
12
�
�
� 5
x k 2
x k 2
x
k 2
�
�
�
� 5 �
� �
12
12
3
3
( k ��)
� �
sin �x
�
�
� sin �
3
� 12 �
� 12 � � 5
�
�
x
k 2
x
k 2
x k 2
� 2
�
� 12
12
2
Câu 23: Nghiệm của phương trình sin x 3 cos x 2 là
3
5
k 2 , k ��.
k 2 , k ��.
A. x k 2 , x
B. x k 2 , x
4
4
12
12
2
5
k 2 , k ��.
k 2 , k ��.
C. x k 2 , x
D. x k 2 , x
3
3
4
4
Hướng dẫn giải:
Chọn B.
Trang 23
– Website chuyên đề thi tài liệu file word
Chia hai vế PT cho 2 ta được
Lượng giác – ĐS và GT 11
� �
1
3
2
sin �x � sin
sin x
cos x
4
� 3�
2
2
2
�
�
x k 2
x k 2
�
�
3 4
12
( k ��)
�
�
5
�
�
x k 2
x
k 2
�
� 12
4
� 3
Câu 24: Nghiệm của phương trình sin 2 x 3 cos 2 x 0 là
A. x k , k ��.
B. x k , k ��.
C. x k , k ��.
D.
3
2
6
3
x k , k ��.
6
2
Hướng dẫn giải:
Chọn D.
� �
1
3
2 x � 0 2 x k
Chia hai vế PT cho 2 ta được sin 2 x
cos 2 x 0 sin �
3�
�
3
2
2
( k ��)
x k
6
2
Câu 25: Tìm tất cả các nghiệm của phương trình: sin x cos x 1 .
x k 2
�
�
, k ��.
A. x k 2 , k ��.
B.
�
x k 2
� 2
�
x k 2
�
4
, k ��.
C. x k 2 , k ��.
D. �
4
�
x k 2
�
4
Hướng dẫn giải:
Chọn B.
� �
� � 1
Phương trình đã cho tương đương với 2 sin �x � 1 � sin �x �
� 4�
� 4� 2
�
x k 2
x k 2
�
�
4 4
�
�
( k ��)
��
�
x k 2
�
x k 2
� 2
� 4
4
Câu 26: Phương trình: 3.sin 3x cos 3x 1 tương đương với phương trình nào sau đây:
� � 1
� �
� � 1
� � 1
3x �
3x �
3x �
3x �
A. sin �
B. sin �
C. sin �
D. sin �
6� 2
6� 6
6� 2
6� 2
�
�
�
�
Hướng dẫn giải:
Chọn C.
� � 1
3
1
1
3x �
3 sin 3x cos 3x 1 �
sin 3 x cos 3 x � sin �
6� 2
�
2
2
2
Câu 27: Phương trình
1
3
sin x
cos x 1 có nghiệm là
2
2
Trang 24
– Website chuyên đề thi tài liệu file word
5
k 2 , k ��.
6
k 2 , k �Z .
C. x
6
Hướng dẫn giải:
Chọn A.
Lượng giác – ĐS và GT 11
5
B. x k , k �Z .
6
A. x
D. x
k 2 , k �Z .
6
1
3
� �
� �
sin x
cos x 1 � sin �x � 1 � sin �x � 1
2
2
� 3�
� 3�
5
� x k 2 � x
k 2 (k ��)
3 2
6
Câu 28: Phương trình 3cos x 2 | sin x | 2 có nghiệm là:
A. x
k .
8
B. x
k .
6
C. x
k .
4
D. x
k .
2
Hướng dẫn giải:
Chọn D.
3cos x 2 | sin x | 2 � 2 | sin x | 2 3cos x
�
4 1 cos 2 x 4 12 cos x 9 cos 2 x
�
4sin 2 x 4 12cos x 9cos 2 x
�
�
��
��
2
2
cos x �
cos x �
�
�
3
�
3
�
2
cos x 0
�
13cos x 12 cos x 0
�
�
��
��
� x k k �� .
12
2
�
cos x (L)
2
cos x �
�
13
�
3
�
Câu 29: Với giá trị nào của m thì phương trình (m 1) sin x cos x 5 có nghiệm.
m �1
�
A. 3 �m �1 .
B. 0 �m �2 .
C. �
.
D. 2 �m � 2 .
m �3
�
Hướng dẫn giải:
Chọn C.
Phương trình có nghiệm khi và chỉ khi :
m 1 �2
m �1 .
�
�
2
2
��
a 2 b 2 �c 2 � m 1 1 �5 � m 1 �4 � �
m 1 �2 �
m �3
�
Câu 30: Điều kiện để phương trình m sin x 3cos x 5 có nghiệm là :
m �4
�
A. m �4 .
B. 4 �m �4 .
C. m � 34 .
D. �
.
m �4
�
Hướng dẫn giải:
Chọn D.
Phương trình có nghiệm khi và chỉ khi :
m �4
�
a 2 ��
b2
c 2�۳�
m2 9 25 m2 16 �
.
m �4
�
Câu 31: Với giá trị nào của m thì phương trình sin x cos x m có nghiệm:
A. 2 �m � 2 .
Hướng dẫn giải:
Chọn A.
B. m � 2 .
Trang 25
C. 1 �m �1 .
D. m �2 .