Tải bản đầy đủ (.pdf) (7 trang)

Đề thi KSCL Toán 11 HK2 năm 2018 – 2019 trường Lý Thái Tổ – Bắc Ninh

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (320.99 KB, 7 trang )

Trang 3/5 - Mã đề thi 132


A. 2 − 2

B.

C.

6 −2

2 −1

D. 3 − 6

Câu 38: Cho hàm số y = x − m x + ( m − 1) x + m (C) , gọi A là giao điểm của (C) và Oy. Khi đó, giá trị
3

2

y 2x − 3 là:
của m để tiếp tuyến của (C) tại A vuông góc với ( d ) :=
A. −

3
2

B. −

Câu 39: Biết lim


x →+∞

(

1
2

C.

)

3
2

D.

1
2

x 2 − 2x + 2 − ( ax + b ) =
0 . Tính a − 4b ta được:

A. 3 .

B. 2 .
C. −1 .
D. 5 .
2x + 1
Câu 40: Cho hàm số y =
(C) , phương trình các tiếp tuyến của (C) song song với đường thẳng

x −1
−3x + 2 có dạng y =
−3x + a và y =
−3x + b . Tổng a + b bằng bao nhiêu:
(d) : y =
A. 5

B. 10

C. 7

D. − 14

x
khi x ≤ 1

Câu 41: Cho f ( x ) =  2
. Với a và b là các giá trị để hàm số có đạo hàm tại x =1. Tính giá
ax + b khi x > 1

2

trị biểu thức A
= 8a + 4b ?
A. 6 .
B. 5 .
C. 7 .
D. 12 .
Câu 42: Cho lập phương ABCD.A'B'C'D' . M là điểm trên đoạn AC sao cho AC = 3MC . Lấy N trên đoạn
C 'D sao cho xC ' D = C ' N .Với giá trị nào của x thì MN vuông góc với AC ' .

5
1
2
1
A. x =
B. x =
C. x =
D. x =
6
4
3
3
Câu 43: Một tổ gồm 5 học sinh nam và 3 học sinh nữ. Có bao nhiêu các xếp các học sinh trên thành 1
hàng dọc sao cho không có hai bạn nữ nào đứng cạnh nhau:
A. 5600
B. 14400
C. 40320
D. 2400
m sin x + 2 cos x + 1
Câu 44: Cho hàm số y =
. Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m thuộc đoạn
sin x + cos x + 2
[ −6;6] để giá trị nhỏ nhất của y nhỏ hơn −1 .
A. 12 .

B. 7 .

C. 4 .

D. 5 .


 u1 = 3
 1
1
1 

Câu 45: Cho dãy số ( u n ) : 
với n ∈ N *. Tính lim 
+
+ ... +
1 2
:
+
+
+
u
3
u
3
u
3
u
u
u
4
=
+
+
(
)



1
2
n
n
 n +1 5 n
1
2
A. .
B. 1 .
C. .
D. 2 .
3
3
2

3

Câu 46: Cho hàm số y = f ( x ) xác định và có đạo hàm trên  thỏa mãn f ( x + 1)  + f (1 − 2x )  =
x.
Viết phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số y = f ( x ) tại điểm có hoành độ bằng 1 .
1
7
1
7
1
7
1
7

B. y =
C. =
D. =
A. y =
− x+ .
− x− .
y
x− .
y
x+ .
8
8
8
8
8
8
8
8
Câu 47: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a, (SAB) ⊥ (ABCD) .Tính tan góc
giữa đường thẳng SC và mặt phẳng (ABCD) biết tam giác SAB đều:
3
3
3
3
A.
B.
C.
D.
2
5

3
5

Câu 48: Cho lăng trụ xiên ABC.A 'B'C ' có đáy là tam giác vuông tại C; AB = 2a , cạnh bên AA ' = a 3 .
Đỉnh B ' có hình chiếu vuông góc trên mặt phẳng (ABC) là trung điểm của BC . Góc giữa cạnh bên và
đáy bằng 600 . Cosin góc giữa hai mặt phẳng (BCC ' B') và (ABB ' A ') bằng:
3
2
1
1
A.
B.
C.
D.
13
13
6
3
Trang 4/5 - Mã đề thi 132


3 − 4 − x

4
Câu 49: Cho hàm số f ( x ) = 
1
 4
1
1
B.

.
A. .
16
4

khi x ≠ 0

. Khi đó f ′(0) là kết quả nào sau đây?

khi x = 0
C.

1
.
32

D.

1
.
2

3
. Gọi (P) là
2
mặt phẳng đi qua A và vuông góc với trung tuyến SM của tam giác SBC. Thiết diện của (P) và hình chóp
S.ABC có diện tích bằng?
a2
a2 6
a2 6

A.
B.
C. a 2
D.
6
8
16

Câu 50: Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác đều cạnh a, SA ^ (ABC), SA = a

-----------------------------------------------

----------- HẾT ---------Thí sinh không được sử dụng tài liệu.Cán bộ coi thi không giải thích gì thêm.

Trang 5/5 - Mã đề thi 132


ĐÁP ÁN TOÁN 11 THI KSCL KÌ II NĂM 2018 – 2019
Câu
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11

12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41

42
43
44

Mã đề
132

Mã đề
209

Mã đề
357

Mã đề
485

Mã đề
189

Mã đề
245

Mã đề
326

Mã đề
463

D


A

C

A

D

B

C

D

D

A

A

B

C

A

D

D


C

C

A

B

D

B

C

D

C

C

A

D

B

D

C


A

A

D

C

D

A

D

C

B

D

A

A

B

D

D


C

C

B

C

A

A

B

B

B

C

C

A

B

A

C


B

D

C

B

B

B

A

C

D

A

A

B

A

D

A


D

C

A

C

C

B

A

D

B

B

A

D

C

D

D


D

C

D

D

A

C

A

C

A

C

B

D

C

B

D


A

A

D

A

A

C

C

A

C

D

A

A

D

A

A


C

D

C

B

C

D

A

A

D

C

C

C

D

C

C


D

C

B

D

D

C

C

A

C

D

D

B

B

D

D


D

D

D

B

B

B

C

A

A

A

A

C

C

A

D


C

B

A

B

B

C

A

C

A

B

D

B

C

C

A


D

A

D

D

C

C

C

A

A

C

D

B

C

A

D


B

C

A

D

C

A

D

C

C

B

B

A

A

C

C


A

B

C

A

A

C

D

D

C

C

A

A

B

A

C


C

B

C

B

B

B

C

D

A

A

A

A

D

C

A


B

D

A

C

D

C

D

D

D

D

B

A

A

C

B


B

C

D

A

D

C

B

D

A

A

A

B

A

A

B


C

D

C

B

D

D

C

B

A

B

A

B

A

D

C


C

B

A

B

D

A

C

B

B

A

D

A

B

B

C


B

D

A

D

B

B

C

D

D

A

D

B

D

B

A


D

A

A

A

A

A

B

C

B

B

D

C

A

B

A


C

A

B

D

B

B

C

B

D

B

C

B

A

A

B


A

B

B

B

C

C


45
46
47
48
49
50

B

B

A

C

B


C

C

D

B

A

C

D

B

A

D

B

A

C

C

B


A

C

B

B

C

B

A

D

C

A

B

C

B

D

B


A

A

A

B

B

D

B

C

A

D

C

D

D



×