Ph©n phèi ch¬ng tr×nh THCS
M«n: To¸n
Líp 7
N¨m häc 2008 – 2009
M«n to¸n 7
C¶ n¨m: 140 tiÕt Sè häc: (§¹i sè): 72 tiÕt H×nh häc: 70 tiÕt
Häc k× I:
19 tn: 72 tiÕt
40 tiÕt
13 tn ®Çu x 2 tiÕt = 26 tiÕt
2 tn tiÕp x 3 tiÕt = 6 tiÕt
4 tn ci x 2 tiÕt = 8 tiÕt
32 tiÕt
13 tn ®Çu x 2 tiÕt = 26 tiÕt
6 tn ci x 1 tiÕt = 6 tiÕt
Häc k× II:
18 tn: 68 tiÕt
30 tiÕt
12 tn ®Çu x 2 tiÕt = 24 tiÕt
6 tn ci x 1 tiÕt = 6 tiÕt
38 tiÕt
13 tn ®Çu x 2 tiÕt = 26 tiÕt
2 tn tiÕp x 3 tiÕt = 6 tiÕt
3 tn ci x 2 tiÕt = 6 tiÕt
I. §¹i sè:
I. Häc k× I: 19 tn (Tõ tn 1 ®Õn tn 19)
Tõ tn 1 ®Õn tn 15: 15 tn x4 tiÕt = 60 tiÕt.
Tõ tn 16 ®Õn tn 19: 4 tn x 3 tiÕt = 12 tiÕt.
Tn
ch¬ng
tr×nh
Tªn bµi (Néi dung)
Sè tiÕt
thùc
hiƯn
TiÕt theo
PPCT
1
§1. Tập hợp Q các số hữu tỉ.
§2. Cộng, trừ số hữu tỉ
1
1
1
2
2
§3. Nhân, chia sô hữu tỉ
§4. Giá trò tuyệt đối của một số hữu tỉ. Cộng, trừ,
nhân chia số thập phân.
1
1
3
4
3
Luyện tập
§5. Luỹ thừa của một số hữu tỉ
1
1
5
6
4
§6. Luỹ thừa của một số hữu tỉ (tiếp)
Luyện tập
1
1
7
8
5
§7. Tỉ lệ thức
Luyện tập
1
1
9
10
6
§8. Tính chất của dãy tỉ số bằng nhau
Luyện tập
1
1
11
12
7
§9, Số thập phân hữu hạn. Số thập phân vô hạn
tuần hoàn
Luyện tập
1
1
13
14
8
§10, Làm tròn số
Luyện tập
1
1
15
16
9
§11. Số vô tỉ. Khái niệm về căn bậc hai.
12. Số thực
1
1
17
18
10
Luyện tập
Ôn tập chương I (với sự trợ giúp của máy tính cầm
tay Casio, Vinacal…)
1
1
19
20
11
Ôn tập chương I(với sự trợ giúp của máy tính cầm
tay Casio, Vinacal…)
Kiểm tra 45’ (Chương I)
1
1
21
22
12
§1.Đại lượng tỉ lệ thuận
§2.Một số bài toán về đại lượng tỉ lệ thuận
1
1
23
24
13
Luyện tập
§3.Đại lượng tỉ lệ nghòch
1
1
25
26
14
§4.Một số bài toán về đại lượng tỉ lệ nghòch
Luyện tập
§5.Hàm số
1
1
1
27
28
29
15
Luyện tập
§6.Mặt phẳng toạ độ
Luyện tập
1
1
1
30
31
32
16
§7.Đồ thò của hàm số y =ax (a ≠ 0)
Luyện tập
1
1
33
34
17
Ôn tập chương II(với sự trợ giúp của máy tính cầm
tay Casio, Vinacal…)
1
1
35
36
Ôn tập học kì I
18
Kiểm tra học kì I ( gồm cả Đại số và Hình học)
2 37
38
19
Ôn tập
Trả bài kiểm tra học kì I (phần Đại số)
1
1
39
40
2. Häc k× II: 20 tn (Tõ tn 20 ®Õn tn 37)
Tõ tn 20 ®Õn tn 33: 14 tn x 4 tiÕt = 56 tiÕt
Tõ tn 34 ®Õn tn 37: 4 tn x 3 tiÕt = 12 tiÕt
Tn
ch¬ng
tr×nh
Tªn bµi (Néi dung)
Sè tiÕt
thùc
hiƯn
TiÕt theo
PPCT
20
§1.Thu thập số liệu thống kê, tần số
Luyện tập
1
1
41
42
21
§2.Bảng “tần số” các giá trò của dấu hiệu
Luyện tập
1
1
43
44
22
§3.Biểu đồ
Luyện tập
1
1
45
46
23
§4.Số trung bình cộng
Luyện tập
1
1
47
48
24
Ôn tập chương II (với sự trợ giúp của máy tính
cầm tay Casio, Vinacal…)
Kiểm tra 45’ (Chương III)
1
1
49
50
25
§1.Khái niệm về biểu thức đại số
§2.Giá trò của một biểu thức đại số
1
1
51
52
26
§3.Đơn thức
1 52
§4.Đơn thức đồng dạng
1
54
27
Luyện tập
§5.Đa thức
1
1
55
56
28
§6.Cộng, trừ đa thức
Luyện tập
1
1
57
58
29
§7.Đa thức một biến
§8.Cộng và trừ đa thức một biến
1
1
59
60
30
Luyện tập
§9.Nghiệm của đa thức một biến
1
1
61
62
31
§9.Nghiệm của đa thức một biến (tt)
Ôn tập chương IV (với sự trợ giúp của máy tính
cầm tay Casio, Vinaca…)
1
1
63
64
32
Ôn tập chương IV (với sự trợ giúp của máy tính
cầm tay Casio, Vinaca…)
1 65
33
Ôn tập cuối năm môn Đại số
1 66
34
Ôn tập cuối năm môn Đại số (tt)
1 67
35
Kiểm tra cuối năm 90’ (Cả đại số và hình học)
Kiểm tra cuối năm 90’ (Cả đại số và hình học)
2 68
69
37
Trả bài kiểm tra cuối năm
1 70
II. Hình học
1. Học kì I: 32 tiết