Tải bản đầy đủ (.doc) (2 trang)

Bài tập Anh 6

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (78.32 KB, 2 trang )

I. Tobe:
- T asks Ss to remind “tobe” they
have learned.
To be: is, am, are.
I → am
He, She, It → is
We, you they → are.
- Hãy điên vào chổ trống dạng đúng
của động từ “to be”
1. This ....................Mr Tam
2. I.................Lan
3. How .....................you?
4. We ......................fine, thank you
5. My nane .....................Huong
II. Personal pronouns
I Tôi Ngôi thứ
nhất số ít
We Chúng tôi Ngôi thứ
nhất số
nhiều
You Bạn, các bạn Ngôi thứ
hai số it ,
ngôi thứ
hai số
nhiều
III. EXERCISES
- Asks Ss to do the exercise
1. Ex1: Điền vào mỗi chổ trống một
chữ cái thích hợp để tạo thành từ
đúng
1. h-l-o 2. a-te-n-o-


3. n-g-t 4. –oo-b-e
5. -or-i-g 6. c-i-d-en
7. h-w 8. e-e-i-g
2.Exercise 2: Choose the word that
has the underlined part
pronounced diffrently (Chọn từ có
phần gạch chân khác với các từ
còn lại)
1. a.name b. classmate
- Ss remind tobe.
- Ss work in individual.
- I am Nga. .
- My name is Lan.
- How are you?
- Ss fill in
- Do the exercise
- Ss work in groups ( write on the
board)
1. hello 2.afternoon
3. night 4.goodbye
5. morning 6. children
7. how 8. evening
- Pronunciate
c. paper d. thank
2. a.seven b.ten
c. evening d. eleven
3. a.hi b.fine
c. night d. children
4. a. old b. morning
c.bingo d. hello

- Example:
1. d. thank
- Gives feedback
Exercise3: Choose the best answer
1”.Hello” - …...………..
a. hi b. bye
c. goodbye d. goodnigh
2. My name ......................Nam
a. am b. is
c. are d. be
3. How ..................?
a. you is b. is you
c. are you d.. you are
4.....................fine, thank you
a. We’re b. We’s
c. I’re d. I are
- Corrects
Exercise 4: Introduce yourself and
age ( Em hãy tự giới thiệu tên và
tuổi của mình)
1. Lan / 10
- I am Lam. Iam ten
2. Hoa/11
3. Nga/13
4. Thu / 8
5. Ha /15
Exercise 5: Em hãy giới thiệu tên
người khác
Ex: This is Lan
- Asks Ss to work in pairs

- T supplies
Exercise 6: Hãy sắp xếp các từ
dưới đây thành câu hoàn chỉnh
1. am / Hoa / I /hello
2. Nam / is / this/ Son
3. old/ are /how/ you?
4. today/ are/ how you?
- Ss work in individual to fill in the
gaps.
1a.
2b.
3c.
4a.
- Ss write in their notebook.

- Read the reqirement and do the
requirement
2. I am Hoa. I am eleven
3. I am Nga. I am thirteen
4. I am Thu. I am eight
5. I am Ha. I am fifteen
- Work in pairs and practice
- Do these sentences
1. Hello, I am Hoa
2. Nam, this is Son
3. How old are you?
4. How are you today?

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×