Tải bản đầy đủ (.doc) (3 trang)

kỹ năng vận dụng Hằng dẳng thức

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (128.38 KB, 3 trang )

Ơn tập Đại Số 8 chương I Ơn tập Đại Số 8 chương I
NHÂN ĐƠN (ĐA) THỨC VỚI ĐA THỨC – HẰNG ĐẲNG THỨC
Bài 1: Đơn giản biểu thức sau:
a)
( ) ( )( )
1332252
−−++
mmmm
b)
( )( ) ( )
2
143842
+−−+
xxx
c)
( ) ( )( )
171727
2
−+−−
yyy
d)
( ) ( )
23
3.2
−−+
aaa
e)(a – b – c)
2
– (a –b + c)
2
f)(a – x – y )


3
– (a + x – y )
3
g)(a + 1)(a + 2)(a
2
+ 4)(a – 1)(a
2
+ 1)(a – 2)
h)(1 – x - 2x
3
+ 3x
2
)(1 – x + 2x
3
– 3x
2
) i)(a
2
– 1)(a
2
– a +1)(a
2
+ a +1)
j)(2x + y)(4x
2
– 2xy + y
2
) – (2x – y)(4x
2
+ 2xy + y

2
)
k)2(2x + 1) (3x – 1) + (2x +1)
2
+ (3x – 1)
2

m)(x – y + z)
2
+ (z – y)
2
+ 2(x –y +z).(y – z)
n)(x – 3)(x + 3) – (x - 3)
2
p)(x
2
– 1) (x +2) – (x – 2)(x
2
+ 2x +4)
Bài 2: Tính nhanh:
a) 3
4
. 5
4
– (15
2
+ 1) (15
2
– 1) b) 45
2

+ 40
2
– 15
2
+ 80 . 45
c) 50
2
– 49
2
+ 48
2
– 47
2
+ . . . +2
2
- 1
2
d) 3(2
2
+ 1) (2
4
+ 1) (2
8
+ 1) (2
16
+ 1)
e) (3 +1) (3
2
+1) (3
4

+ 1) (3
8
+ 1) (3
16
+ 1) f)
( )
( )( )
121212
42
+++
. . . . .
( )
6432
212
−+
g)
( )
( )( )
4422
353535 +++
. . . . .
( )
2
35
35
128128
6464

++
Bài 3: Tìm x:

a)
( )( ) ( )
16347252
2
=−−−−+
xxx
b)
( )( ) ( )
22183838
2
222
=−−−+
xxx
c)
011449
2
=++
xx
d)
( ) ( ) ( )
022.1
23
=−−−−−
xxxx
Bài 4: Tính giá trị của biểu thức:
a) A = x
2
– 2xy - 4z
2
+ y

2
tại x = 6, y = - 4, z = 45
b) B = x
3
+ 9x
2
+ 27x + 27 tại x = 97
c) C = 27 x
3
– 27x
2
y + 9xy
2
– y
3
tại x = 8, y = 25
d) D = x
2
- y
2
tại: x = 87, y = 13
e) E = 5x
2
z – 10xyz + 5y
2
z tại x = 124, y = 24, z = 2
f) F =
4 3 2
17 17 17 20x x x x
− + − +

tại x = 16.
g) H =
5 4 3 2
15 16 29 13x x x x x
− + − +
tại x = 14.
h) P =
( ) ( )
3 2 2 2 3 3
x x y y x y− + −
với x = 2;
1y =
.
i)K =
15 14 13 12 2
8 8 8 ... 8 8 5x x x x x x
− + − + − + −
tại x = 7
j) M.N với
2x
=
. Biết rằng:M =
2
2 3 5x x
− + +
; N =
2
3x x
− +
.

Bài 5: Tính giá trò của đa thức, biết x = y + 5:
a)
( ) ( )
2 2 2 65x x y y xy
+ + − − +
b)
( )
2
2 75x y y x
+ − +
.
Bài 6 : Chứng minh rằng :
a) x
6
+ 3x
2
y
2
+ y
6
= 1 với x
2
+

y
2
= 1

NHÂN ĐƠN (ĐA) THỨC VỚI ĐA THỨC – HẰNG ĐẲNG THỨC
Bài 1: Đơn giản biểu thức sau:

a)
( ) ( )( )
1332252
−−++
mmmm
b)
( )( ) ( )
2
143842
+−−+
xxx
c)
( ) ( )( )
171727
2
−+−−
yyy
d)
( ) ( )
23
3.2
−−+
aaa
e)(a – b – c)
2
– (a –b + c)
2
f)(a – x – y )
3
– (a + x – y )

3
g)(a + 1)(a + 2)(a
2
+ 4)(a – 1)(a
2
+ 1)(a – 2)
h)(1 – x - 2x
3
+ 3x
2
)(1 – x + 2x
3
– 3x
2
) i)(a
2
– 1)(a
2
– a +1)(a
2
+ a +1)
j)(2x + y)(4x
2
– 2xy + y
2
) – (2x – y)(4x
2
+ 2xy + y
2
)

k)2(2x + 1) (3x – 1) + (2x +1)
2
+ (3x – 1)
2

m)(x – y + z)
2
+ (z – y)
2
+ 2(x –y +z).(y – z)
n)(x – 3)(x + 3) – (x - 3)
2
p)(x
2
– 1) (x +2) – (x – 2)(x
2
+ 2x +4)
Bài 2: Tính nhanh:
a) 3
4
. 5
4
– (15
2
+ 1) (15
2
– 1) b) 45
2
+ 40
2

– 15
2
+ 80 . 45
c) 50
2
– 49
2
+ 48
2
– 47
2
+ . . . +2
2
- 1
2
d) 3(2
2
+ 1) (2
4
+ 1) (2
8
+ 1) (2
16
+ 1)
e) (3 +1) (3
2
+1) (3
4
+ 1) (3
8

+ 1) (3
16
+ 1) f)
( )
( )( )
121212
42
+++
. . . . .
( )
6432
212
−+
g)
( )
( )( )
4422
353535 +++
. . . . .
( )
2
35
35
128128
6464

++
Bài 3: Tìm x:
a)
( )( ) ( )

16347252
2
=−−−−+
xxx
b)
( )( ) ( )
22183838
2
222
=−−−+
xxx
c)
011449
2
=++
xx
d)
( ) ( ) ( )
022.1
23
=−−−−−
xxxx
Bài 4: Tính giá trị của biểu thức:
a) A = x
2
– 2xy - 4z
2
+ y
2
tại x = 6, y = - 4, z = 45

b) B = x
3
+ 9x
2
+ 27x + 27 tại x = 97
c) C = 27 x
3
– 27x
2
y + 9xy
2
– y
3
tại x = 8, y = 25
d) D = x
2
- y
2
tại: x = 87, y = 13
e) E = 5x
2
z – 10xyz + 5y
2
z tại x = 124, y = 24, z = 2
Ơn tập Đại Số 8 chương I Ơn tập Đại Số 8 chương I
f) F =
4 3 2
17 17 17 20x x x x
− + − +
tại x = 16.

g) H =
5 4 3 2
15 16 29 13x x x x x
− + − +
tại x = 14.
h) P =
( ) ( )
3 2 2 2 3 3
x x y y x y− + −
với x = 2;
1y =
.
i)K =
15 14 13 12 2
8 8 8 ... 8 8 5x x x x x x
− + − + − + −
tại x = 7
j) M.N với
2x
=
. Biết rằng:M =
2
2 3 5x x
− + +
; N =
2
3x x
− +
.
Bài 5: Tính giá trò của đa thức, biết x = y + 5:

a)
( ) ( )
2 2 2 65x x y y xy
+ + − − +
b)
( )
2
2 75x y y x
+ − +
.
Bài 6 : Chứng minh rằng :
a) x
6
+ 3x
2
y
2
+ y
6
= 1 với x
2
+

y
2
= 1
b)
( )
2 2 2
2 4bc b c a p p a

+ + − = −
.Biết rằng a + b + c = 2p
c) (a + b + c)
3
– a
3
– b
3
– c
3
= 3(a + b)(b + c)(c + a).
d) a
3
+ b
3
+ c
3
– 3abc = (a + b + c)(a
2
+ b
2
+ c
2
– ab – bc – ca) ;
e)(a + b + c)
2
+ a
2
+ b
2

+ c
2
= (a + b)
2
+ (b + c)
2
+ (c + a)
2
;
f)x
4
+ y
4
+ (x + y)
4
= 2(x
2
+ xy + y
2
)
2
.
g)Giá trị của biểu thức (x – 1)
3
- (x + 1)
3
+ 6(x + 1) (x – 1) không phụ thuộc vào biến x.
i)Số có dạng 1 +
2007
3

2
không phải là số nguyên tố.
Bài 7 : Cho A = (2x + y + 3)
2
– (2x – y -1)
2
. Chứng minh rằng:
a) A
M
4 ( với x,y thuộc Z) b) A > 0 (với x > 0, y > 0)
Bài 8 : Chứng minh rằng: Nếu x, y, z là độ dài 3 cạnh của tam giác
thì A = 4x
2
y
2
– (x
2
+

y
2
- z
2
)
2
luôn dương.
Bài 9 : T×m gi¸ trÞ nguyªn cđa x ®Ĩ biĨu thøc
2
x 3
M

x 2

=

cã gi¸ trÞ nguyªn.
Bài 10 : Chứng minh biểu thức luôn dương:
a) A=
3816
2
++
xx
b)
85
2
+−=
yyB
c)
222
2
+−=
xxC
d)
4102569
22
+++−=
yyxxD
Bài 11: Tìm GTLN(hoặc GTNN) của biểu thức sau:
a) A = x
2
- x + 1 b)

16
2
−+= xxM
c)
3510
2
−−=
yyN
d)B = x – x
2
c)x
2
+ y
2
– x – 6y + 10 d)
2
2
6 5 9x x− −
e)
2
3
2 2 3x x
+ +
Bài 12 : Số a gồm 31 chữ số 1, số b gồm 38 chữ số 1.
Chứng minh rằng ab – 2 chia hết cho 3.
Bài 13: Tìm hai số a và b sao cho : 5a
2
+ 5b
2
– 8ab + 2a + 2b + 2 = 0

(Đề Lê Q Đơn 2009 – 2010)
Bài 14: Cho a + b + c = 0. Chøng minh r»ng: a
3
+ b
3
+ c
3
= 3abc.
Bài 15: Cho x + y + z = 0. Chøng minh r»ng : 2(x
5
+ y
5
+ z
5
) = 5xyz(x
2
+ y
2
+ z
2
)
Bài 16: Cho a + b + c = 0 vµ a
2
+ b
2
+ c
2
= 14. Tính giá trị của: A = a
4
+ b

4
+ c
4
.
Bài 17: Cho x + y + z = 0 vµ xy + yz + zx = 0.
TÝnh gi¸ trÞ cđa biĨu thøc : B = (x – 1)
2007
+ y
2008
+ (z + 1)
2009
.
Bài 18: Cho a
2
- b
2
= 4c
2
. CMR : (5a - 3b + 8c)(5a - 3b - 8c) = (3a - 5b)
2
.
Bài 19: Cho c¸c sè a, b, c, d tháa m·n a
2
+ b
2
+ (a + b)
2
= c
2
+ d

2
+ (c + d)
2
.
Chøng minh r»ng : a
4
+ b
4
+ (a + b)
4
= c
4
+ d
4
+ (c + d)
4
.
Bài 20: CMR: NÕu (a
2
+ b
2
)(x
2
+ y
2
) = (ax + by)
2
vµ x, y kh¸c 0 th×
a b
x y

=
.
b)
( )
2 2 2
2 4bc b c a p p a
+ + − = −
.Biết rằng a + b + c = 2p
c) (a + b + c)
3
– a
3
– b
3
– c
3
= 3(a + b)(b + c)(c + a).
d) a
3
+ b
3
+ c
3
– 3abc = (a + b + c)(a
2
+ b
2
+ c
2
– ab – bc – ca) ;

e)(a + b + c)
2
+ a
2
+ b
2
+ c
2
= (a + b)
2
+ (b + c)
2
+ (c + a)
2
;
f)x
4
+ y
4
+ (x + y)
4
= 2(x
2
+ xy + y
2
)
2
.
g)Giá trị của biểu thức (x – 1)
3

- (x + 1)
3
+ 6(x + 1) (x – 1) không phụ thuộc vào biến x.
i)Số có dạng 1 +
2007
3
2
không phải là số nguyên tố.
Bài 7 : Cho A = (2x + y + 3)
2
– (2x – y -1)
2
. Chứng minh rằng:
a) A
M
4 ( với x,y thuộc Z) b) A > 0 (với x > 0, y > 0)
Bài 8 : Chứng minh rằng: Nếu x, y, z là độ dài 3 cạnh của tam giác
thì A = 4x
2
y
2
– (x
2
+

y
2
- z
2
)

2
luôn dương.
Bài 9 : T×m gi¸ trÞ nguyªn cđa x ®Ĩ biĨu thøc
2
x 3
M
x 2

=

cã gi¸ trÞ nguyªn.
Bài 10 : Chứng minh biểu thức luôn dương:
a) A=
3816
2
++
xx
b)
85
2
+−=
yyB
c)
222
2
+−=
xxC
d)
4102569
22

+++−=
yyxxD
Bài 11: Tìm GTLN(hoặc GTNN) của biểu thức sau:
a) A = x
2
- x + 1 b)
16
2
−+= xxM
c)
3510
2
−−=
yyN
d)B = x – x
2
c)x
2
+ y
2
– x – 6y + 10 d)
2
2
6 5 9x x− −
e)
2
3
2 2 3x x
+ +
Bài 12 : Số a gồm 31 chữ số 1, số b gồm 38 chữ số 1.

Chứng minh rằng ab – 2 chia hết cho 3.
Bài 13: Tìm hai số a và b sao cho : 5a
2
+ 5b
2
– 8ab + 2a + 2b + 2 = 0
(Đề Lê Q Đơn 2009 – 2010)
Ôn tập Đại Số 8 chương I Ôn tập Đại Số 8 chương I
Bài 14: Cho a + b + c = 0. Chøng minh r»ng: a
3
+ b
3
+ c
3
= 3abc.
Bài 15: Cho x + y + z = 0. Chøng minh r»ng : 2(x
5
+ y
5
+ z
5
) = 5xyz(x
2
+ y
2
+ z
2
)
Bài 16: Cho a + b + c = 0 vµ a
2

+ b
2
+ c
2
= 14. Tính giá trị của: A = a
4
+ b
4
+ c
4
.
Bài 17: Cho x + y + z = 0 vµ xy + yz + zx = 0.
TÝnh gi¸ trÞ cña biÓu thøc : B = (x – 1)
2007
+ y
2008
+ (z + 1)
2009
.
Bài 18: Cho a
2
- b
2
= 4c
2
. CMR : (5a - 3b + 8c)(5a - 3b - 8c) = (3a - 5b)
2
.
Bài 19: Cho c¸c sè a, b, c, d tháa m·n a
2

+ b
2
+ (a + b)
2
= c
2
+ d
2
+ (c + d)
2
.
Chøng minh r»ng : a
4
+ b
4
+ (a + b)
4
= c
4
+ d
4
+ (c + d)
4
.
Bài 20: CMR: NÕu (a
2
+ b
2
)(x
2

+ y
2
) = (ax + by)
2
vµ x, y kh¸c 0 th×
a b
x y
=
.

×