Tải bản đầy đủ (.pdf) (5 trang)

Đề thi học kỳ 1 Toán 12 năm học 2018 – 2019 trường THPT An Phước – Ninh Thuận

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (224.63 KB, 5 trang )

104:ADADDAAD BACAA BCDA CAAAAD BCCDDDAC BCCBDBD CC

SỞ GD & ĐT NINH THUẬN
TRƯỜNG THPT AN PHƯỚC

ĐỀ KIỂM TRA HỌC KỲ I NĂM HỌC: 2018 - 2019
MÔN : TOÁN 12. Thời gian làm bài 45 phút, Ngày :21/12/2018

Họ Tên :.......................................................................................Số báo danh :.....................Lớp:12………….
Mã Đề : 104 - D
I). PHẦN TRẮC NGHIỆM: (8,0 điểm)
Câu 01: Cho hàm số y  f ( x ) có y  3 x 2  6 x .Tìm khoảng đồng biến của hàm số.

 ; 2  .
 0;   .
 0; 2  .
B.
C.
D.
Câu 02: Trong các hàm số được cho dưới đây, hàm số nào nghịch biến trên mỗi khoảng xác định của nó?
2x  5
2
4
2
3
.
y
A. y  x  3 .
B. y   x  4 x  3 .
C. y   x  3 x  1 .
x 1


D.
Câu 03: Hàm số y  x 3  ( m  1) x 2  (m  1) x  1 đồng biến trên tập xác định của nó khi:
A. 1  m  2
B. m  1 hoặc m  2
C. 1  m  2
D. m  1 hoặc m  2
x 1
Câu 04: Số điểm cực trị của đồ thị hàm số y 
là: A. 1 .
B. 2 .
C. 3 .
D. 0 .
2 x
Câu 05: Hàm số y  x 3  4 x 2  3 x  7 đạt cực tiểu tại xCT . Kết luận nào sau đây đúng?
A.

 2;   .

1
1
x

1
.
x


3
.
.

xCT   .
x

CT
CT
CT
B.
C.
3
3
A.
D.
Câu 06: Tìm các giá trị của m để hàm số y   x 3   m  3 x 2   m 2  2m  x  2 đạt cực đại tại x  2

m  0
m  1
m  0
m  2
m  2

A. 
B. 
C.  m  3
Câu 07: Tìm giá trị nhỏ nhất m của hàm số y  x 4  x 2  13 trên đoạn  2; 3 .
m

A.

51
.

4

m

B.

51
.
2

C. m  13 .

m  5

D.  m  2

m

D.

49
.
4

2

Câu 08: Tìm giá trị nhỏ nhất của hàm số y 

19
.

A. 3

B. 2 .

x 3
trên đoạn  2; 4
x 1
C. 3 .

Câu 09: Gọi M và m là giá trị lớn nhất và nhỏ nhất của hàm số

A. 7

B. 9

Câu 10: Đường cong  C  : y 

D. 6 .

f (x)  x4 2x2 1 trên  2;0 . Khi đó M – m bằng

C. 5

x2
có bao nhiêu đường tiệm cận?
x2  9

D. 8
A. 3 .


Câu 11: Số đường tiệm cận ngang và tiệm cận đứng của đồ thị của hàm số y 

A. 1

B. 4
C. 3
Câu 12: Đồ thị ở hình bên là của hàm số nào dưới đây?

B. 2 .

C. 1 .

x 1

x2  4
D. 2

y
4

3
2

1
-1

O

x


-1
2

Mã đề: 104

Trang 1 / 5

D. 4 .


104:ADADDAAD BACAA BCDA CAAAAD BCCDDDAC BCCBDBD CC

3
3
4
2
4
2
A. y  x  3 x  1
B. y  x  3x  1
C. y  x  3x  1
D. y  x  3x  1
Câu 13: Đồ thị sau đây là của hàm số y  x 3  3x  2 . Với giá trị nào của m thì phương trình
x 3  3 x  m  0 có ba nghiệm phân biệt.

y
2

-1


1

O

x
-1

2

4

A.  2  m  2
B. 4  m  0
C. 4  m  0
D. 2  m  2
3
2
Câu 14: Cho hàm số y  f  x   ax  bx  cx  d có đồ thị như hình vẽ ở bên. Mệnh đề nào sau đây đúng?

A. a  0 , b  0 , c  0 , d  0 .
B. a  0 , b  0 , c  0 , d  0 .
C. a  0 , b  0 , c  0 , d  0 .
D. a  0 , b  0 , c  0 , d  0 .
Câu 15: Phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số y  x 3  4x  1 tại điểm có hoành độ x = 1 là:
A. y  x  1 .
B. y  x  3 .
C. y  x  1 .
D. y  x  1 .
Câu 16: Viết phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số y  x 3  2x  2 . Biết tiếp tuyến đó song song với
đường thẳng y = x + 6

A. y  x  1; y  x  4 .
B. y  x ; y  x  4 .
C. y  x  1; y  x  4 .
D. y  x ; y  x  4 .
Câu 17: Số giao điểm của đường cong y  x 3  2x 2  1 và đường thẳng y  2x  1 là:
A. 3.
B. 0.
C. 1.
D. 2.
x2
Câu 18: Tọa độ giao điểm của đường thẳng y  x  2 và đồ thị hàm số y 
là:
x 1
(2; 0); (2;0)
(2; 0); (2; 4)
A. (2; 4)
D. (2; 0)
B.
C.
Câu 19: Tìm m để phương trình x 3  3 x 2  2  m có 3 nghiệm phân biệt.
A. 2  m  2 .
B. m  2 .
C. m  2 .
D. m  2 .
2
3 5

Câu 20: Biểu thức P  x . x (x > 0) viết dưới dạng lũy thừa với số mũ hữu tỷ là:

A.


13
15

Px .

B.

2
15

Px .

C.

Px

17
3

.

Câu 21: Cho log a b  2,lo g c b  3 với a, b, c là số thực dương khác 1. Tính

P
A.

10
9


Mã đề: 104

P
B.

37
9

D.

Px

15
13

.



P  logb a 2 . 3 c

C. P  5

P
D.

9
10

Trang 2 / 5





104:ADADDAAD BACAA BCDA CAAAAD BCCDDDAC BCCBDBD CC



Câu 22: Hàm số y  4  x

3
2 5



có tập xác định D là:

D. D  [2;2]
A. D  ( 2;2)
B. D  ( ; 2)  (2;  )
C. D  R \ {2;2}
Câu 23: Cho hàm số y  x. ln x với x > 0. Mệnh đề nào dưới đây là mệnh đề đúng?
1
y ' x.y ''  ln x 
B. y ' x.y ''  ln x  1
C. y ' x.y ''  ln x
D. y ' x.y ''  ln x  2
x
A.
4

3
3 x 2
Câu 24: Phương trình 4
 16 có nghiệm là: A. x  3 .
x .
x .
C. x  5 .
3
4
B.
D.
Câu 25: Biết phương trình log 2 (x 2  2x  3)  3 có hai nghiệm phân biệt dạng a  b với a, b là các số

nguyên dương. Giá trị của biểu thức P  2a  3b là:
A. P  7
B. P  8
Câu 26: Phương trình



x

2 3

 

2 3




C. P  20

D. P  16

x

 4 có bao nhiêu nghiệm ?

A. 0.

B. 4.
C. 2.
Câu 27: Số mặt phẳng đối xứng của hình đa diện đều loại 4;3 là

D. 1.

A. 6 .

B. 8 .
C. 3 .
D. 9 .
Câu 28: Cho hình chóp có thể tích V , diện tích mặt đáy là S . Chiều cao h tương ứng của hình chóp là
3V
V
3S
3V
.
.
h 2 .
h .

h
h
S
S
V
S
A.
B.
C.
D.
Câu 29: Cho hình chóp S . ABC có đáy ABC là tam giác đều cạnh a , SA   ABC  và SA  a 3. Thể tích
3a 3
a3
3a 3
a3
.
.
.
.
A. 4
B. 2
C. 8
D. 4
Câu 30: Cho hình chóp tứ giác đều S . ABCD có cạnh đáy bằng 2a cạnh bên bằng 3a . Tính thể tích V của
khối chóp đã cho.
4a 3
4 7a3
4 7a3
3
.

.
V

4
7
a
.
V

.
V
V
C.
3
9
3
A.
B.
D.
Câu 31: Cho khối lăng trụ có diện tích đáy bằng S ; chiều cao bằng h và thể tích bằng V . Trong các đẳng
thức dưới đây, hãy tìm đẳng thức đúng ?
3V
V
1
.
S
S .
S  V .h .
A. S  V .h .
h

h
3
B.
C.
D.
khối chóp S . ABC là:

Câu 32: Cho lăng trụ tam giác đều ABC. ABC  có cạnh đáy bằng a , cạnh bên AA  a 2 . Tính thể tích V

khối lăng trụ ABC. ABC  .
a3 6
a3 6
a3 6
.
.
.
V
V
V
2
4
12
A.
B.
C.
Câu 33: Cho mặt cầu có bán kính R  3 2  cm  . Diện tích S của mặt cầu là
S  36  cm 2 

S  12 2  cm 2 


S  72  cm 2 

3
D. V  a 6 .

S  18  cm 2 

A.
B.
C.
D.
Câu 34: Cho mặt cầu  S  bán kính R ngoại tiếp một hình lập phương cạnh 2a . Mệnh đề nào dưới đây đúng?
3R
.
D. a  3R .
3
C.
Câu 35: Một hình nón có bán kính đáy r  2a , độ dài đường sinh l  5a . Tính độ dài đường cao h của hình
nón đó.

A. a  2 3R .

B. a  2 R .

a

C. h  21a
A. h  a 29
B. h  a 21
D. h  a 3

Câu 36: Cho hình nón có bán kính đáy r  3cm và đường cao h  5cm . Thể tích V của khối nón là
V  75  cm 3 
V  5  cm 3 
V  45  cm 3 
V  15  cm 3 
A.
B.
C.
D.
Mã đề: 104
Trang 3 / 5


104:ADADDAAD BACAA BCDA CAAAAD BCCDDDAC BCCBDBD CC

Câu 37: Cho hình chóp tứ giác đều S . ABCD có tất cả các cạnh đều bằng a, Tính diện tích xung quanh của

hình nón có đỉnh S và đường tròn đáy là đường tròn ngoại tiếp tứ giác ABCD .
A.

Sxq 

Câu 38:

 2 a2
6

B.

Sxq 


 2 a2
2

C.

Sxq   2 a 2

D.

Sxq 

 a2
2

Tính thể tích bên trong của chiếc ca đựng nước dạng hình trụ có chiều cao 10cm và bán kính đáy 4cm.

40
.
3

B. V  40 .

160
.
3

D. V  160 .
A.
C.

Câu 39: Cho hình trụ có bán kính đáy 3 cm, đường cao 4cm. Tính diện tích xung quanh S xq của hình trụ đã cho.
V

V

S  26 (cm2 ) .
S  24 (cm2 ) .
S  22 (cm2 ) .
B. xq
C. xq
D. xq
Câu 40: Thể tích của khối trụ có chiều cao bằng 2a và đường kính đáy bằng 6a là
3
3
3
3
A. V  6a
B. V  6a
C. V  18a
D. V  18a
II). PHẦN TỰ LUẬN (2,0 điểm): Bài 1 (2điểm). Giải phương trình log 2 (3  2 x )  2  x
…………………………………………………………………………………………………………………..
…………………………………………………………………………………………………………………..
…………………………………………………………………………………………………………………..
…………………………………………………………………………………………………………………..
…………………………………………………………………………………………………………………..
…………………………………………………………………………………………………………………..
…………………………………………………………………………………………………………………..
…………………………………………………………………………………………………………………..
…………………………………………………………………………………………………………………..

…………………………………………………………………………………………………………………..
…………………………………………………………………………………………………………………..
…………………………………………………………………………………………………………………..
…………………………………………………………………………………………………………………..
…………………………………………………………………………………………………………………..
…………………………………………………………………………………………………………………..
…………………………………………………………………………………………………………………..
…………………………………………………………………………………………………………………..
…………………………………………………………………………………………………………………..
…………………………………………………………………………………………………………………..
…………………………………………………………………………………………………………………..
…………………………………………………………………………………………………………………..
…………………………………………………………………………………………………………………..
…………………………………………………………………………………………………………………..
…………………………………………………………………………………………………………………..
…………………………………………………………………………………………………………………..
…………………………………………………………………………………………………………………..
-----------------------HẾT---------------------A.

S xq  20 (cm2 ) .

Mã đề: 104

Trang 4 / 5


104:ADADDAAD BACAA BCDA CAAAAD BCCDDDAC BCCBDBD CC

1
A

21
A

2
D
22
A

Mã đề: 104

3
A
23
D

4
D
24
B

5
D
25
C

6
A
26
C


7
A
27
D

8
D
28
D

ĐÁP ÁN MÃ ĐỀ : 104
9
10
11
12
B
A
C
A
29
30
31
32
D
A
C
B

13
A

33
C

14
B
34
C

15
C
35
B

16
D
36
D

17
A
37
B

18
C
38
D

Trang 5 / 5


19
A
39
C

20
A
40
C



×