Tải bản đầy đủ (.doc) (10 trang)

Từ điển ANH việt hàn ngành may

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.66 MB, 10 trang )

List of garment speciality word
한한한

Vietnamese

English

무무mit sing

Bỏ qua

Missing

무무무무me zờ mừn chát Measurement chart Bản thông số
무무ni
Knee
Gối
무무 무무phớt prođắc First
production Mẫu đầu chuyền
sừn sem pừ
sample
무무 무무무bót từm ê lát Bottom
tíc sì tring
무무무무si li ca gen
무무무무pắc king
무무무com men
무무무 chem mu đ phe

elastic Dây chun gấu

string


Silica gel
Packing
Comment
Chemude fabric

Chống ẩm
Đóng gói
Nhận xét
Vải Chemude

bờ ríc
무무무무무sì trai pờ

phe Stripe fabric

bờ ríc
1무무무o đờ nâu 1
무무무무무tai
무무무ân
đơ

Order số 1
Tight
Chật
phờ Under flap/ pocket Nẹp lót, đáp túi

lép/póc kít fây cing
무무p lát tíc ring

무무무무nê ô pờ lan

무무무무무2 sai ất he síp
무무무lây bơ cốt
무무bát từn
무무무win phờ lép
D-ring
무무무tốp sì tít ching
무무무무sì tít ching wít
무무무무무sâu wing
무무póc kít fờ lép
무무póc kít zét
무무 무무phây cing
무무무무무rắp bờ pul lơ
무무무무wết ben in sai
무무 무무무Z-lai nơ
무무lây bơ pát

Vải trang trí theo dạng sọc

Order no 1

facing
Plastic ring
Neoprene
2 side adhesive
Labor cost
Button
Wind flap
D- ring

Top stitching

Stitching width
Sewing

Pocket Flap
Pocket Jet
Facing
Rubber Puller
Waistband inside
Z- liner
Label patch

Đệm nhựa
Vải Neoplan
Băng dính 2 mặt
Giá gia công
Cúc
Nẹp xô bật
Chốt chữ D
Đường mí (< 3mm)
Khoảng cách đường diễu
Can chắp
Nắp túi
Cơi túi
Đáp lót
Tay cầm cao su
Bên trong cạp
Vải chống thấm
Miếng ốp nhãn biểu tượng



무무무무무zíp pơ ga ra

무무đát
무무ấp pơ
무무phai nờ

무무무무sì tốc
무무tơ ge zơ/wit
무무kơ vờ lai
무무무무kơn săm sừn
무무무pai ping
무무tran sì phơ pờ rin
무무무무sêm
무무무무cen sồ
무무rim u vờ
무무무무sì trét

무무run/pờ rin síp pừ
무무ka lơ com bi nây sừn

Zipper Garage
Dart

Mũ che đầu khoá
Chiết li

Upper
Final
Stock


Phía trên
Cuối cùng
Hàng tồn

Together/ with
Curve line
Consumption
Piping
Transfer print
Same
Remove
Stretch
Rules/ Principle

Đồng thời
Đường cong
Định mức
Viền
In ép nhiệt
Giống nhau
Cắt bỏ
Di chuyển
Kéo căng
Nguyên tắc

Color combination

Phối màu

Cancel


무무무pai ping tếp
Piping tape
무무무mên phe bờ ríc
Main fabric/ O/s
무무무ê lát tíc bai ớt Elastic bias tape
tếp
무무đóc ciu mừn
무무pa ra leo
무무무무mút

무무무ê lát tíc si ty
무무hen quyn ting
무무pờ ri pe
무무đi li vơ ry đết
무무무무heng/ất tách
무무ri quét/đi man
무무무무무무o ri zừn nờ
sem pồ
무무ôn/hâu
무무wua hau
무무sốp nít
무무무무sì lai đờ
무무무무zíp pơ pun lơ
무무lây bờ

Dây viền
Vải chính
Chun viền


Document
Parallel
Mould
Elasticity

Tài liệu chứng từ
Song song
Chày cối
Tính co giãn

Hand Quilting
Prepare
Delivery date
Hang/ attached
Request/ demand
Original sample

Trần bông (bằng tay)
Chuẩn bị
Ngày giao hàng
Treo, gắn
Yêu cầu
Mẫu gốc

All/ whole
Warehouse
Softness

Toàn bộ (sản phẩm)
Nhà kho

Độ mềm của vải
Củ khoá
Tay kéo khoá
Nhãn

Slider
Zipper puller

Label


무무무무mên lây bờ
무무무무âu vờ lóc
무무무đắp bồ zét
무무무무hít đừn flép/ân

Main label

đơ flép

flap

무무무póc kít
무무sâu đơ
무무무en bâu

무무무cắp bót từm/sì li vờ

Nhãn chính
Overlock

Vắt sổ
Double jet
2 cơi
Hidden flap/ Under Nẹp đõ khoá
Pocket

Túi

Shoulder
Elbow
Cuff
Bottom

Vai
Khuỷu tay
/ Cửa tay

Sleeve end

en
무무wết/wết ben

무무chét
무무fờ răn chét wít
무무무sen trờ bách leng
Sen trờ phờ răn leng
무무sì li vờ
무무무무무 무무tâu tờ si li vờ

Waist/ Waist band

Chest

Eo, cạp
Ngực

Front chest width

Rộng ngực trước

Central

Back Dài thân sau

Length
(Central)

Front Dài thân trước

Length
Sleeve

Tay

Total Sleeve Length

Tæng chiÒu dµi tay

Collar width

Vong cæ


O/S/ Main fabric
Lining
Stitching
Press Foot
Remove/ Erase
Straight Line
Circle
Input
Collar layer
Under Flap
Defected Fabric
Waist
Front/ right face

Vỏ chính
Lót
Mũi chỉ
Chân vịt
Tẩy
Đường thẳng
Tròn, vòng
Vào chuyền
Lá cổ
Nẹp dưới
Vải lỗi
Thắt lưng
Mặt phải

leng

무무무무co lờ wít
O/S/mên phe bờ ríc
Lai ning
Sì tít ching
pờ rét phút
Ri mu vờ i rây
Sì trát lai
Si cừ
In pút
Co lờ lây ơ
Ân đơ phờ lép
Đi phếch tứt phe bờ ríc
wết
phờ răn/rai phâys


Bottom
Bót từm
Pocket Entrance
Póc kít en trens
pờ rô đắc ti vi ty ích Productivity

Gấu
Miệng túi
Định mức năng suất

pếch tây sừn
cắt ting
Sâu ing en cắt ting
cắt ting thây bồ

Kơ vờ cắt ting mơ sin

Expectation
Cutting
Sewing and cutting
Cutting Table
Curve
cutting

Cắt
May cắt
Bàn cắt
Máy cắt vòng

Sì li vờ
cắp
Sì tít ching ơ gên
Ba tách
tốp/bót từm thờ rít
lai
Âu vờ lóc
In tơ lóc
Zíp pơ
Zíp pơ tếp
Zíp pơ tít
Zíp pơ sì tốp pơ

machine
sleeve
Cuff

stitching again
Bartack
Top/ bottom thread
Line
Overlock
Interlock
Zipper
Zipper tape
Zipper teeth
Zipper stopper

Ống tay
Xéc tay
Đường chặn (lại mũi)
Bọ
Chỉ trên, chỉ dưới
Bàn chuyền
Vắt sổ 3 chỉ
Vắt sổ 2 kim 5 chỉ
Khoá
Xống khoá
Răng khóa
Chốt khoá trên (Nẹp

Zipper End

khoá trên)
Chốt khoá dưới (Nẹp

Material

Sub material
Connection / Join
Bleeding
90 Angle
Sharp Angle
Fur
Fold
Fold
Piping by machine
Curve
Steam iron
Iron
Line interruption
Threat at Yoke
Side seam
Mesh

khoá dưới)
Nguyên liệu
Phụ liệu
Nối
Loang mầu
Góc vuông
Góc nhọn
Lồng
Gấp mép
Gấp
Cuốn viền
Lượn sóng
Xì hơi


Đứt chuyền
Chỉ cầu vai
Chấp sườn
Lưới

Zíp pơ en
Mơ thia riền
sắp mơ thia riền
Con nếch sừn/roi
bờ lít đing
90 eng gừ
Sáp eng gừ
phơ
Phâu
Phâu
Pai ping bai mơ sin
Cơ vờ
Sì tim ai ừn
Ai ừn
Lai in tơ rắp sừn
thờ rít ất jóc
Sai sim
mêc


Phơ răn/bách si li vờ
Ai lít
Chét wít
Sì ten đớt

bờ rốc cừn
wết ben in sai/lai ning

Front/ back sleeve
Eyelet
Chest width
Standard
Broken
Waist band inside/

lining
Hole
hâu
Comparing
Cơm pe ring
3 Needle
3 nit dừ
Single needle
Sing gừ nít đừ
needle/
đắp bồ nít đừ/sì tít ching Double

Tay trước, sau
Ô dê
Vòng ngực
Trình độ, tiêu chuẩn
Vỡ
Lót cạp
Lỗ
Đối chiếu

3 kim
1 kim
2 kim

Âu vờ lóc mơ sin
Bát từn pờ rét mơ sin

stitching
Overlock Machine
Máy vắt sổ
Button
press Máy dập cúc

Sim si ling mơ sin

machine
Seamsealing

Weo đing mơ sin
Poi pờ rét mơ sin
Boi lơ
Nít đừ
Pây pờ pát từn
Ân fi nít ga mừn
Fi nít ga mừn
In tơ lai ning
Vơ tic cờ
Ho ri zừn tờ
Ca lờ
Lai chát /sì két chờ

In tơ rắp sừn tham
Sai sì péc
Sì tai
Sì li vờ
Phe bờ ríc pcs
pát
Sì pai rờ
Ca lơ cát
chóc
Óp pô rít
Ê lát tíc ben

Machine
Welding Machine
Point Press Machine
Boiler
Needle
Paper Pattern
Unfinished garment
Finished garment
Interlining
Vertical
Horizontal
Color
Line chart/ Sketch
Interruption time
Size spect
Style
Sleeve
Fabric pcs

Part

Spiral
Color card
Chalk
Opposite
Elastic band

Máy Seam
Máy welding
Máy ép điểm
Nồi hơi
Kim
Mẫu cứng
Mẫu bán thành phẩm
Mẫu thành phẩm
Dựng
Dọc
Ngang
Mầu sắc
Sơ đồ chuyền
Thời gian chết
Thông số
Kiểu dáng,hình thức
Cánh tay
Miếng vải
Phần
Xoắn ốc
Bảng mầu
Phấn

Ngược
Dây chun bản


Elastic string
Ê lát tíc sì tring
Dây chun
Line
lai
Chuyền
cutting/ Cắt chỉ
thờ rít cắt ting/cờ lin Thread

ning
Bách pai ping
Thô lờ rừn s
Phi nít sing
sờ ring kít/di đắc
Sì chét sing
Cơ rếch/ri pe
bắt tùn I quip mừn
Mác king
Di tai
Mít thếch/di phếch tựt
Im bờ roi đơ ry
pờ rin ting
Mi ni ma ka
Po si sừn
Tách king
đớt ty

pết đing quil ting
Ai bắt từn hâu
pết đing
Phây sing
D-lai nờ
Z-lai nờ
Ri quét
Sì păn đờ
Sai míc
Heng téc
Heng gơ
Phe bờ ríc chếch cơ
tếp
cắp tếp
pờ lít
Hít tơ
Râu lơ
Con trồ ling bóc
thờ rít phờ rây ing
sốp seo
Pây pơ pát từn
Phe bờ ríc đi rếch sừn
Thích cơ phe bờ ríc

cleaning
Back Piping
Tolerance
Finishing
Shrinkage/ Deduct
Stretching

Correct/ repair
Button Equipment
Marking
Detail
Mistake/ Defected
Embroidery
Printing
Mini marker
Position
Tacking
Dirty
Padding Quilting
Eye button hole
Padding
Facing
D- Liner
Z- liner
Request
Sponge
Size Mix
Hangtag
Hanger
Fabric checker
Tape
Cuff tape
Pleat
Heater
Roller
Controlling box
Threat Fraying

Soft shell
Paper pattern
Fabric direction
Thicker Fabric

Viền lưng
Độ lệch
Hoàn thiện
Co, giảm
Kéo dài, dãn
Sửa
Dụng cụ đóng cúc
Bấm dấu
Chi tiết
Lỗi
Thêu
In
Sơ đồ
Vị trí
Dây chằng
Bẩn
Trần bông
Khuy đầu tròn
Bông
Đáp, cửa
Lót rời
Lót chống thấm
Yêu sách
Mút, sốp
Phối cỡ

Thẻ bài
Móc áo
Máy kiểm vải

Cá tay
Ly
Sợi đốt
Dây tời băng
Hộp điều khiển
Tuột chỉ
Vải mềm
Patông giấy
Canh vải
Vải dày


Thin nơ phe bờ ríc/sen si Thinner
típ
Ri cếp vờ
Sen đờ
Le rơ
Sì pe bắt từn
2 wây sì pun phe bờ ríc

fabric/ Vải mỏng

Sensitive
Receiver
Sender
Leather

Spare Button

2 way spun fabric

Ét he síp
Adhesive
Ét he síp săm bo đy ợp Advise sb of st

Người nhận hàng
Người ký gửi hàng
Vải da
Khuy dự phòng
Vải co dãn hai chiều, vải
chun
Chất dính
Báo cho ai biết

săm thinh
E ven ti lây sừn/béc
E gát
Át năm bờ
cắt ting sai bờ rếch đao

Air ventilation/ bag
Thông khí, thoát gió
Air guard
Art number
Mã hàng
cutting size break Tác nghiệp


Ba tách/tách king

down
Bar tack/ tacking

Đính bọ (di, dập lên đưò

Bead
Belt loop
Bib pants
Big hole
Blazer

may cho chắc )
Hạt, hột, hạt nhựa
Đỉa quần
Quần có yếm
Lỗ to
Áo cộc tay thường có

bít
Beo lúp
Bíp pên
Bích hâu
bờ lây rơ

biểu tượng một tổ chức n
bấc cừ
C E ơ pờ ru vờ
Chét póc kít

cờ lâu sì zíp pơ
Ko lờ
Kơn sin zíp pơ
Cờ rốt s
rít
cắt en sôn
Di đắc sừn
Đis pát/đét pát
Mi ni mai
Ép pờ li kêy

Buckle
C.E approved
Chest pocket
Close ended zipper
Collar
Conceal zipper

đó
Khoá ở thắt lưng
Được chứng nhận bởi
Túi ngực
Khoá cố định 1 đầu
Cổ áo
Khoá chống gió, khoá giọt lệ

Crotch
Wrist
Cut and sewn
Deduction

Dispatch/ Despatch
Minimize
Appliqué

(thường là khoá củ ngược)
Đũng quần, ngã tư đũng quần
Chun bo ở cửa tay
Cắt và khâu
Khấu trừ
Gửi đi
mờ, thu nhỏ
Con giống thêu, miếng


phờ lét ơ ri ờ
Phe bờ ríc búc
Phe bờ ríc heng gơ
Fin lơ
phờ lép
phờ lai
Pho am
phờ răn/bách rai
Gút gừ

Gút gừ cờ lâu

Fled area
Fabric book
Fabric hanger
Filler

Flap
Fly
Forearm
Front/ back rise

phần hình được thêu vào
Bắp tay trên
Sách vải mẫu
Treo vải
Đệm / Độn
Cá, dây điều chỉnh
Moi quần/ Vạt cài áo
Cẳng tay
Đũng trước/ sau
Kính, kính bảo hộ, kính râm

Goggles

(để che bụi khi đi mô tô, để

Goggle cloth

bảo vệ mắt khi hàn...)
Khăn lau kính (may trong

Goggle pocket
Gross weight
Hood
Hook


áo )
Túi đựng kính
Tổng trọng lượng

Móc, treo, lưỡi câu
Khía răng cưa, vết lõm, vết

]Indent

mẻ/ Đơn đặt

Nít tựt
Lây bờ pờ rin
Lây bờ hu vừn
Ne mi nây sừn

Knitted
Label print
Label woven
Lamination

hàng của người nước ngo
vải dệt kim
Nhãn in
Nhãn dệt
Lớp tráng nhựa, sự cán mỏng,

Lép in sai póc kít
Lai ning
Lâu ờ póc kít/bót từm

Sì tốch phe bờ ríc

dát mỏng
Left inside pocket
Túi trong bên trái
Lining
Lót liền
Lower pocket / bottom Túi dưới
Stock fabric
Vải đệm, vải lót mút, vải t

Gút gừ póc kít
gờ rốt wết
hút
húc
In đừn

mết lai ning
mút
nếch lúp/heng lúp
Nit đừ
Nai lôn/pô li a mít
Âu pừn en zíp pơ
O đờ
Au seo
Au sim

Mesh lining
Mould
Neck loop/ Hang loop

Needle ['ni:dl]
Nylon/ polyamide
Open ended zipper
Order
Out-shell
Out seam

cứng
Lót lưới
Đường chỉ, gờ, phào nhà
Dây treo áo quần
Kim khâu
Ni long
Khoá mở 2 đầu
Đơn hàng
Vỏ ngoài
Dọc quần


In sim
Pên/trau zơ
pát
Sì tít
Sì tốc
Sì tốp pơ
Sì tráp
Sì tring
Sì tríp
Sì tắc
Sì wêy đờ

Sì wát
Téc pin
thờ rít
Ti sui
Trai eng gừ pát
Ju ni sếch
Ven cờ rồ
Ven cờ rồ tếp
vét
Vít lông
W/P zíp pơ
Wo đing
Wua hau s/sì tốch
Gue/ga mừn
Wép bing
Weo đing
Win âu pừn/âu
ning/béc
Wo vừn(tếp)
Rinh cừ
jóc
Zíp pơ
píc
cáp
Pai ping
pờ lắc kít/f lép
Póc kít lai ning
pờ rốt
pắc kơ ring


In seam
Pants/ trousers
Patch
Stitch
Stock
Stopper
Strap
String
Stripe
Stuck
Suede
Swatch
Tag pin
Thread
Tissue
Triangle patch

Dàng quần
Quần dài
Miếng vá, miếng ốp
Đường diễu
Tồn kho, lưu kho
Chốt chặn (ở zipper và cord
(dây) )
Quai, nẹp
Xâu, đường viền
Đường sọc, đường kẻ phối
Da lộn
Miếng vải mẫu
Đạn nhựa

Chỉ
Giấy chống ẩm
Tam giac gấu quần/ Tam gi

xẻ gấu
Unisex
Dùng cho cả nam lẫn nữ
Velcro
Nhám A(male)/ B(female)
Velcro tape
Dải nhám/ băng nhám
Vest
Áo gile
Vislon
Khoá răng cá sấu
W/P zipper
Khoá chống thấm
Wadding
Chèn/ độn/ lót
Warehouse/ Stock
Kho hàng
Wear/ Garment
Đồ may mặc
Webbing
Dây dệt
Welding
Ép nhiệt
pừn Wind open/ opening/ Túi thoát gió
bag
Woven (tape)

Wrinkle
Yoke
Zipper
Peak
Cap
Piping
Placket/ Flap
Pocket lining
Prod
Puckering

Dệt/ đan (dây)
Nếp nhăn
Xúp
Khoá kéo
Phần lưỡi trai ở mũ
Mũ lưỡi chai
Đường bọc viền phản quang
Đường nạp xô bật
Lót túi
Vật chọc, đâm
Nếp nhàu


Quil ting
Qua tây sừn
Ri ừn fóc
Ri vơ/le peo
Ri vớt
Ríp bơn

rắp bơ pul lơ
Sim si ling
Si pia
Sâu ing mơ sin
Sâu ing thờ rít
Sai ni
Sì két
Sì li vờ
Sì lít
Sì nép
Sì nép bắt từn
Sì nép hét 1
Sì nép hét 4
Sì nép sóc kít 2
Sì nép sì tắt 3
Sì tên
Sì tít
Wua tơ pờ rúp(wp)
Quích ép sóp
Quích đờ rai
Sì wét căm au i ry

Quilting
Quotation
Reinforce
Revers/ lapel
Revet
Ribbon
Rubber puller
Seam sealing

Sepia
Sewing machine
Sewing thread
Shiny
Sketch
Sleeve
Slit
Snap
Snap button
Snap head 1
Snap head 4
Snap socket 2
Snap stud 3
Stain
Stitch
Waterproof (WP)
Quick absorb
Quick dry
Sweat come out easy

Đường trần ( bông/ trần dọc/
trần trám…)
Trích dẫn
Gia cố, tăng cứng
Ve áo, cổ tay
Phủ ngoài
Dải ruy băng
Tay kéo khoá bằng cao su
Dán chống thấm
Màu sepia

Máy khâu
Chỉ khâu
Bóng (ánh màu)
Phác thảo, hình ảnh
Tay áo
Đường rạch, khe hở
Cúc cài
Khuy đột
Cúc dập
Vết xước, bẩn
Đường may, khâu
Chống thấm
Hút nhanh
Khô nhanh
Mồ hôi thoát ra dễ dàng



×