Häc häc n÷a häc m·i– –
V.I Lª nin–
NhiÖt liÖt chµo
mõng
c¸c thÇy c« gi¸o vÒ dù
tiÕt häc
Ho¸ häc : líp 9
Gi¸o viªn thùc hiiÖn : Ph¹m Ngäc B¸ch
Th 4, ngy 19 thỏng 12 nm 2007
Tiết 30: ôn tập học kì I
Xắp xếp các chất sau : KOH, K, K
2
SO
4
, K
2
O
thành dãy phản ứng hóa học:
K ? ? ?
Viết phương trình cho dãy hoạt động trên ?
Từ dãy phản ứng hóa học hãy rút ra mối
quan hệ giữa các chất ?
? Kim loại ? ? ?
(*) 4K + O
2
-> 2 K
2
O
K
2
O + H
2
O -> 2 KOH
2 KOH + H
2
SO
4
-> K
2
SO
4
+ H
2
O
(*) Kim loại -> O xít bazơ -> bazơ -> Muối
I. Kiến thức cần nhớ :
1. Sự chuyển đổi kim loại thành các loại
hợp chất vô cơ
Th 4, ngy 19 thỏng 12 nm 2007
Tiết 30: ôn tập học kì I
I. Kiến thức cần nhớ :
1. Sự chuyển đổi kim loại thành các loại
hợp chất vô cơ
Xếp các chất sau
CuO, Cu, CuSO
4
,Cu(OH)
2
thành dãy hoạt động hóa học
? ? ? Cu
Viết phương trình cho dãy hoạt động trên ?
Từ dãy hoạt động hóa học hãy rút ra mối
quan hệ giữa các chất ?
? ? ? Kim loại
(*) CuSO
4
-> Cu(OH)
2
-> CuO -> Cu
CuSO
4
+ NaOH -> Cu(OH)
2
+ Na
2
SO
4
Cu(OH)
2
CuO + H
2
O
CuO + H
2
Cu + H
2
O
to
o
t
(*) Muối -> Bazơ -> O xit bazơ -> Kim loại
2. Sự chuyển đổi các loại hợp chất vô cơ
thành kim loại
Th 4, ngy 19 thỏng 12 nm 2007
Tiết 30: ôn tập học kì I
I. Kiến thức cần nhớ :
1. Sự chuyển đổi kim loại thành các loại
hợpchất vô cơ
2. Sự chuyển đổi các loại hợp chất vô cơ
thành kim loại
II. Bài tập :
Bài tập 2-72
Cho 4 chất sau : Al, AlCl
3
, Al(OH)
3
, Al
2
O
3
.
(?) Hãy sắp sếp 4 chất này thành 2 dãy chuyển đổi hóa học
( Mỗi dãy đều gồm 4 chất )
(?) Hai đại diện lên viết phương trình thực hiện 2 dãy biến đổi hóa
học trên
Bài tập (*) :
Xếp các kim loại : Al, Ag, Cu, Fe vào chỗ trống theo chiều
Hoạt động hóa học giảm dần của kim loại :
. . . . . . . . . . . . ( H ) . . . . . . . . . . . . .
Nhận xét khả năng tham gia phản ứng của các kim loại trên
với dung dịch HCl , H
2
SO
4
loãng?
Al, Fe
Cu, Ag
Bµi tËp 3 – 72 : NhËn biÕt : nh«m , B¹c, S¾t:
NaOH
NaOH NaOH
NhËn biÕt : nh«m , B¹c, S¾t:
Nhaọn bieỏt nhoõm, baùc, saột :
NaOH
NaOH NaOH
NaOH NaOH
NaOH
NaOH
NaOH NaOH
NaOH
NaOH NaOH
Nhận biết : nhôm , Bạc, Sắt:
Nhaọn bieỏt nhoõm, baùc, saột :
NaOH NaOH
NaOH
NaOH
NaOH NaOH
Nhôm
HCl HCl
Nhận biết : nhôm , Bạc, Sắt:
Nhaọn bieỏt nhoõm, baùc, saột :
Al
NaOH NaOH
NaOH
Nhoõm
HCl HCl
HCl HCl
NaOH
NaOH NaOH
Nhôm
HCll HCl
Nhận biết : nhôm , Bạc, Sắt: