Tải bản đầy đủ (.doc) (26 trang)

Trắc nghiệm (có đáp án) tiếng trung 3

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (83.54 KB, 26 trang )

Ngoại ngữ II.3 – EN06 LTTN1
Điền từ thích hợp vào chỗ trống
请______请请请请请请请请请
Chọn một câu trả lời:
a. 请
b. 请请
c. 请 Câu trả lời đúng
d. 请请
Sắp xếp tạo câu hoàn chỉnh
1.请请请请
2.请
3.请请请
4.请
Chọn một câu trả lời:
a. 4312Câu trả lời không đúng
b. 1432
c. 1234
d. 4123 Câu trả lời không đúng
Điền từ thích hợp vào chỗ trống
请______请请请请请请请请
Chọn một câu trả lời:
a. 请请 Câu trả lời đúng
b. 请请
c. 请请请
d. 请请
Sắp xếp tạo câu hoàn chỉnh
1.请请请
2.请请请
3.请请
4.请
Chọn một câu trả lời:


a. 1342 Câu trả lời đúng
b. 1243
c. 2413
d. 4312
Sắp xếp tạo câu hoàn chỉnh
1.请请请请
2.请
3.请请
4. 请
Chọn một câu trả lời:
a. 1234

Sắp xếp thành câu hoàn chỉnh
1. 请
2. 请
3. 请请
4. 请请
5. 请请请
Chọn một câu trả lời:
a. 42315 Câu trả lời đúng
b. 42351
c. 42135
d. 42153
Phản hồi
Đáp án đúng là: 请请请请请请请请请
Vì: Phương vị từ làm định ngữ thì giữa định ngữ và
trung tâm ngữ phải có trợ từ kết cấu “请”
Câu trả lời đúng là:
Câu hỏi 2
Câu trả lời không đúng

Điểm 0,00 ngoài khoảng 1,00
Đánh dấu để làm sau
Mô tả câu hỏi
Sắp xếp thành câu hoàn chỉnh
1. 请请请请
2. 请请请请
3. 请
4. 请
5. 请
Chọn một câu trả lời:
a. 45213 Câu trả lời không đúng
b. 45321
c. 45123
d. 45312
Phản hồi
Câu trả lời đúng là:
Câu hỏi 3
Chưa trả lời
Điểm ngoài khoảng 1,00
Đánh dấu để làm sau


b. 3412
c. 3421 Câu trả lời đúng
d. 1423
Điền từ thích hợp vào chỗ trống
请请请请请请请______请请请
Chọn một câu trả lời:
a. 请
b. 请

c. 请
d. 请请 Câu trả lời đúng
Chọn câu hỏi thích hợp cho từ gạch
chân:
请请请请请请请请请请
Chọn một câu trả lời:
a. 请请请请请请
b. 请请请请请请请
c. 请请请请请请请请请
d. 请请请请请请请请请请 Câu trả lời đúng
Sắp xếp tạo câu hoàn chỉnh
1.请请请请
2.请
3.请请
4.请请请
Chọn một câu trả lời:
a. 4123 Câu trả lời không đúng
b. 2341
c. 4321 Câu trả lời không đúng
d. 1234
Điền từ thích hợp vào chỗ trống
请请请______请请请请请请请
Chọn một câu trả lời:
a. 请 Câu trả lời đúng
b. 请
c. 请
d. 请
Chọn câu hỏi thích hợp cho từ gạch
chân:
请请请请请请请请请请请

Chọn một câu trả lời:
a. 请请请请请请请请请
b. 请请请请请请请
c. 请请请请请请请
d. 请请请请请请请请请请 Câu trả lời đúng

Mô tả câu hỏi
Tìm chữ Hán đúng của phiên âm:
kěyǐ
Chọn một câu trả lời:
a. 请请
b. 请请
c. 请请
d. 请请
Phản hồi
Câu trả lời đúng là:
Câu hỏi 4
Câu trả lời không đúng
Điểm 0,00 ngoài khoảng 1,00
Đánh dấu để làm sau
Mô tả câu hỏi
Sắp xếp thành câu hoàn chỉnh
1. 请请
2. 请请
3. 请请
4. 请
5. 请
6. 请请
x
Chọn một câu trả lời:

a. 251346
Câu trả lời không đúng
b. 256413
c. 152346
d. 152463
Phản hồi
Câu trả lời đúng là:
Câu hỏi 5
Câu trả lời không đúng
Điểm 0,00 ngoài khoảng 1,00
Đánh dấu để làm sau


Điền từ thích hợp vào chỗ trống
请请请______请请请请请请请请
Chọn một câu trả lời:
a. 请
b. 请
c. 请
d. 请 Câu trả lời đúng
Sắp xếp tạo câu hoàn chỉnh
1.请请请请
2.请请
3.请请请
4.请请请
Chọn một câu trả lời:
a. 3124 Câu trả lời đúng
b. 4312
c. 1234
d. 3412

Chọn câu hỏi thích hợp cho từ gạch
chân:
请请请请请请请
Chọn một câu trả lời:
a. 请请请请请请请 Câu trả lời đúng
b. 请请请请请请
c. 请请请请请
d. 请请请请请请请
Sắp xếp tạo câu hoàn chỉnh
1.请
2.请请请
3.请请请
4.请请请
Chọn một câu trả lời:
a. 4231 Câu trả lời không đúng
b. 3214
c. 4123
d. 1423
Điền từ thích hợp vào chỗ trống
请请请请请请请请______请
Chọn một câu trả lời:
a. 请
b. 请
c. 请
d. 请 Câu trả lời không đúng

Mô tả câu hỏi
Chọn đáp án đúng:
请请请请请.......?
Chọn một câu trả lời:

a. 请请 Câu trả lời không đúng
b. 请请
c. 请请
d. 请请
Phản hồi
Câu trả lời đúng là:

x

Câu hỏi 6
Câu trả lời không đúng
Điểm 0,00 ngoài khoảng 1,00
Đánh dấu để làm sau

Mô tả câu hỏi
Chọn vị trí đúng của từ trong ngoặc cuối câu
请请 A 请 B 请请 C 请请 D 请请请请请请请
Chọn một câu trả lời:
a. B Câu trả lời không đúng
b. D
c. A
d. C
Phản hồi
Câu trả lời đúng là:

x

Câu hỏi 7
Câu trả lời không đúng
Điểm 0,00 ngoài khoảng 1,00

Đánh dấu để làm sau
Mô tả câu hỏi
Chọn đáp án đúng:
请请请请请请请请……请请请请
Chọn một câu trả lời:
a. 请 Câu trả lời không đúng
b. 请
c. 请


Chọn từ thích hợp điền vào chỗ
trống:
请请请请请请_______请请请请请请
Chọn một câu trả lời:
a. 请请
b. 请请
c. 请请 Câu trả lời không đúng
d. 请请
Phản hồi
Câu trả lời đúng là:

Câu hỏi 2
Câu trả lời không đúng
Điểm 0,00 ngoài khoảng 1,00
Đánh dấu để làm sau
Mô tả câu hỏi
Tìm đại từ nghi vấn để hỏi cho từ
gạch chân:
请请请请请请请请请请请请请请请请请请请


Chọn một câu trả lời:
a. 请请 Câu trả lời không đúng
b. 请
c. 请请
d. 请请
Phản hồi
Câu trả lời đúng là:
Câu hỏi 3
Câu trả lời đúng
Điểm 1,00 ngoài khoảng 1,00
Đánh dấu để làm sau
Mô tả câu hỏi
Tìm chữ Hán đúng của phiên âm:
héshì
Chọn một câu trả lời:

d. 请
Phản hồi
Câu trả lời đúng là:
Câu hỏi 8
Câu trả lời không đúng
Điểm 0,00 ngoài khoảng 1,00
Đánh dấu để làm sau
Mô tả câu hỏi
Chọn vị trí đúng của từ trong ngoặc cuối câu:
请请请请请请(A)请请请请请请请请请(B)请请请请请请请(C)请请请请(D)请请
(请)
Chọn một câu trả lời:
a. C Câu trả lời không đúng
b. D

c. B
d. A
Phản hồi
Câu trả lời đúng là:
Câu hỏi 9
Câu trả lời không đúng
Điểm 0,00 ngoài khoảng 1,00
Đánh dấu để làm sau
Mô tả câu hỏi
Chọn đáp án đúng:
请请请请请请请……请请请请
Chọn một câu trả lời:
a. 请 Câu trả lời không đúng
b. 请
c. 请
d. 请
Phản hồi
Câu trả lời đúng là:
Câu hỏi 10
Câu trả lời không đúng


a. 请请
b. 请请
c. 请请
d. 请请 Câu trả lời đúng
Phản hồi
Đáp án đúng là: 请请
Tham khảo:Bảng từ mới bài 2
Câu trả lời đúng là:

Câu hỏi 4
Câu trả lời đúng
Điểm 1,00 ngoài khoảng 1,00
Đánh dấu để làm sau
Mô tả câu hỏi
Tìm phiên âm đúng:
请请请
Chọn một câu trả lời:
a. yǔróngfú Câu trả lời đúng
b. wèi shénme
c. duì bu qǐ
d. shòuhuòyuán
Phản hồi
Đáp án đúng là: yǔróngfú
Tham khảo: Bảng từ mới bài 2
Câu trả lời đúng là:
Câu hỏi 5
Câu trả lời đúng
Điểm 1,00 ngoài khoảng 1,00
Đánh dấu để làm sau
Mô tả câu hỏi
Chọn từ thích hợp điền vào chỗ
trống:
请请请请请请请请请请请_______请请请请
Chọn một câu trả lời:
a. 请请请 Câu trả lời đúng
b. 请请请
c. 请请请
d. 请请请


Điểm 0,00 ngoài khoảng 1,00
Đánh dấu để làm sau
Mô tả câu hỏi
Chọn đáp án đúng:
请请请请请请……请请请请
Chọn một câu trả lời:
a. 请 Câu trả lời không đúng
b. 请请
c. 请
d. 请
Phản hồi
Câu trả lời đúng là:
Câu hỏi 11
Câu trả lời không đúng
Điểm 0,00 ngoài khoảng 1,00
Đánh dấu để làm sau
Mô tả câu hỏi
Chọn đáp án đúng:
请...... 请请请请请请请请
Chọn một câu trả lời:
a. 请 Câu trả lời không đúng
b. 请
c. 请
d. 请
Phản hồi
Câu trả lời đúng là:
Câu hỏi 12
Câu trả lời đúng
Điểm 1,00 ngoài khoảng 1,00
Đánh dấu để làm sau

Mô tả câu hỏi
Điền từ 请 vào chỗ trống thích hợp
请A请请请B请请请C请请请D请请请请请请请请请
Chọn một câu trả lời:


Phản hồi
Đáp án đúng là: 请请请
Vì: Người nói muốn hỏi nguyên nhân, do đó chỉ
có đại từ nghi vấn 请请请(vì sao) là phù hợp.
Câu trả lời đúng là:
Câu hỏi 6
Câu trả lời không đúng
Điểm 0,00 ngoài khoảng 1,00
Đánh dấu để làm sau

Câu hỏi 7
Câu trả lời đúng
Điểm 1,00 ngoài khoảng 1,00
Đánh dấu để làm sau
Mô tả câu hỏi
Chọn đáp án đúng:
请请请请请请请请请请请请请请
请请请请请请请请
Chọn một câu trả lời:
a. 请请请请请
Câu trả lời đúng
b. 请请请请请请
c. 请请请请
d. 请请请请请

Phản hồi
Đáp án đúng là: B
Vì: Phù hợp với ngữ pháp và ngữ nghĩa của câu
giả thiết: sau liên từ 请请 là một giả thiết, và vế
câu sau là kết quả xảy ra tương ứng với giả thiết
đó.
Câu trả lời đúng là:
Câu hỏi 8
Câu trả lời đúng
Điểm 1,00 ngoài khoảng 1,00
Đánh dấu để làm sau
Mô tả câu hỏi
Chọn đáp án đúng:
请请请请请请请请请请请请请

a.
B Câu trả lời đúng
b.
D
c.
A
d.
C
Phản hồi
Đáp án đúng là: vị trí B
Vì: Phó từ 请 thường đứng trước động từ hoặc tính
từ, với nghĩa phủ định: đừng (làm gì)
Câu trả lời đúng là:
Câu hỏi 13
Câu trả lời đúng

Điểm 1,00 ngoài khoảng 1,00
Đánh dấu để làm sau
Mô tả câu hỏi
Sắp xếp tạo câu hoàn chỉnh
1.请请请
2.请请
3.请
4.请请
Chọn một câu trả lời:
a. 1342 Câu trả lời đúng
b. 4312

c. 1243
d. 2413
Phản hồi
Đáp án đúng là: 请请请请请请请请请
Vì: Phù hợp với ngữ pháp và ngữ nghĩa của câu.
Câu trả lời đúng là:
Câu hỏi 14
Câu trả lời đúng
Điểm 1,00 ngoài khoảng 1,00
Đánh dấu để làm sau


请请请请请请请请
Chọn một câu trả lời:
a. 请请请
b. 请请请请请请
c. 请请请
d. 请请请请 Câu trả lời đúng

Phản hồi
Đáp án đúng là: C
Vì: Phù hợp với ngữ pháp và ngữ nghĩa của
câu giả thiết:请请…请…
Câu trả lời đúng là:

Câu hỏi 9
Câu trả lời đúng
Điểm 1,00 ngoài khoảng 1,00
Đánh dấu để làm sau
Mô tả câu hỏi
Điền từ thích hợp vào chỗ trống:
请请请请请______请
Chọn một câu trả lời:
a. 请
b. 请
c. 请
d. 请 Câu trả lời đúng
Phản hồi
Đáp án đúng là: 请
Vì: trợ từ ngữ khí 请 đặt cuối câu biến câu trần
thuật trở thành câu hỏi có/không.
Câu trả lời đúng là:
Câu hỏi 10
Câu trả lời đúng
Điểm 1,00 ngoài khoảng 1,00
Đánh dấu để làm sau
Mô tả câu hỏi
Điền từ thích hợp vào chỗ trống:
请请请请请请请请请请请______ 请


Mô tả câu hỏi
Chọn vị trí đúng của từ trong ngoặc cuối câu
请 A 请请请 B 请请 C 请请请请请 D 请请请请请请请
Chọn một câu trả lời:
a. B Câu trả lời đúng
b. A
c. C
d. D
Phản hồi
Đáp án đúng là: B
Vì: giới từ “请” luôn đứng trước từ ngữ chỉ thời gian
hoặc địa điểm
Câu trả lời đúng là:
Câu hỏi 15
Câu trả lời không đúng
Điểm 0,00 ngoài khoảng 1,00
Đánh dấu để làm sau
Mô tả câu hỏi
Điền từ thích hợp vào chỗ trống
请______请请请请请请请请
Chọn một câu trả lời:
a. 请请 Câu trả lời không đúng
b. 请请请
c. 请请
d. 请请
Phản hồi
Câu trả lời đúng là:
Câu hỏi 16
Câu trả lời không đúng

Điểm 0,00 ngoài khoảng 1,00
Đánh dấu để làm sau
Mô tả câu hỏi
Điền từ 请请 vào chỗ trống thích hợp:
请A请请请B请请请请请请C请请请D请请请请请


Chọn một câu trả lời:
a. 请请 Câu trả lời đúng
b. 请请
c. 请请
d. 请
Tìm đại từ nghi vấn để hỏi cho từ
gạch chân:
请请请请请请请请请请请请请请请

Chọn một câu trả lời:
a. 请
b. 请请
c. 请
d. 请请 Câu trả lời đúng
Phản hồi
Đáp án đúng là: 请请
Vì: 请请请请请请请 chỉ địa điểm, do đó ta chọn đại từ
请请 (ở đâu) để hỏi.
Câu trả lời đúng là:
Câu hỏi 2
Câu trả lời đúng
Điểm 1,00 ngoài khoảng 1,00
Bỏ đánh dấu

Mô tả câu hỏi
Chọn từ thích hợp điền vào chỗ
trống:
请请请请请______请请请请请请请
Chọn một câu trả lời:
a. 请请
b. 请请
c. 请请
d. 请请 Câu trả lời đúng
Phản hồi
Đáp án đúng là: 请请
Vì: Theo nghĩa của câu, chiếc váy đang giảm giá,
giá rất rẻ, do đó phải chọn từ 请请.
Câu trả lời đúng là:

Chọn một câu trả lời:
a.
A Câu trả lời không đúng
b.
D
c.
C
d.
B
Phản hồi
Câu trả lời đúng là:
Câu hỏi 17
Câu trả lời không đúng
Điểm 0,00 ngoài khoảng 1,00
Đánh dấu để làm sau


Mô tả câu hỏi
Sắp xếp thành câu hoàn chỉnh
1. 请请
2. 请请请
3. 请请
4. 请
5. 请
Chọn một câu trả lời:
a. 51423 Câu trả lời không đúng
b. 51342
c. 42153
d. 51432
Phản hồi
Câu trả lời đúng là:
Câu hỏi 18
Câu trả lời đúng
Điểm 1,00 ngoài khoảng 1,00
Đánh dấu để làm sau
Mô tả câu hỏi


Câu hỏi 3
Câu trả lời không đúng
Điểm 0,00 ngoài khoảng 1,00
Bỏ đánh dấu

Điền từ thích hợp vào chỗ trống:
请请请______请请请请 请
Chọn một câu trả lời:

a. 请 Câu trả lời đúng
b. 请

Mô tả câu hỏi
Tìm đại từ nghi vấn để hỏi cho từ
gạch chân:

c. 请
d. 请
Phản hồi
Đáp án đúng là: 请
Vì: động từ “请”đi với danh từ “请请”
Câu trả lời đúng là:

请请请请请请请请请
Chọn một câu trả lời:
a. 请请请
b. 请请
c. 请请请
d. 请请 Câu trả lời không đúng
Phản hồi
Câu trả lời đúng là:

x

Câu hỏi 19
Câu trả lời không đúng
Điểm 0,00 ngoài khoảng 1,00
Đánh dấu để làm sau


Câu hỏi 4
Câu trả lời đúng
Điểm 1,00 ngoài khoảng 1,00
Bỏ đánh dấu
Mô tả câu hỏi
Chọn từ thích hợp điền vào chỗ
trống:
请请请请请请请请______请
Chọn một câu trả lời:
a. 请请
b. 请请
c. 请请
d. 请请 Câu trả lời đúng
Điền từ 请 vào chỗ trống thích hợp:
请A请请请B请请请C请请请请D请请请请请
Chọn một câu trả lời:
a.
A
b.
B

Câu hỏi 20
Câu trả lời không đúng
Điểm 0,00 ngoài khoảng 1,00
Đánh dấu để làm sau
Mô tả câu hỏi
Chọn đáp án đúng:
请请请请请请请请……请
Chọn một câu trả lời:
a. 请请 Câu trả lời không đúng



c.
D
d.
C Câu trả lời không đúng
Điền từ thích hợp vào chỗ trống:
请请请请请______请请请请 请
Chọn một câu trả lời:
a. 请
b. 请 Câu trả lời không đúng
c. 请请
d. 请请
Điền từ thích hợp vào chỗ trống:
请请请请______ 请请请请
Chọn một câu trả lời:
a. 请请请
b. 请请
c. 请请
d. 请请 Câu trả lời đúng
Tìm chữ Hán đúng của phiên âm:
héshì
Chọn một câu trả lời:
a. 请请 Câu trả lời đúng
b. 请请
c. 请请
d. 请请
Phản hồi
Đáp án đúng là: 请请
Tham khảo:Bảng từ mới bài 2

Câu trả lời đúng là:
Câu hỏi 2
Câu trả lời đúng
Điểm 1,00 ngoài khoảng 1,00
Bỏ đánh dấu
Mô tả câu hỏi
Tìm chữ Hán đúng của phiên âm:
wèi shénme

b. 请请
c. 请请
d. 请请
Phản hồi
Câu trả lời đúng là:
Câu hỏi 21
Câu trả lời không đúng
Điểm 0,00 ngoài khoảng 1,00
Đánh dấu để làm sau
Sắp xếp thành câu hoàn chỉnh
1. 请请
2. 请请请请
3. 请
4. 请请
5. 请请
Chọn một câu trả lời:
a. 53214
b. 41532 Câu trả lời đúng
c. 41235
d. 14532


Câu hỏi 22
Chưa trả lời
Điểm ngoài khoảng 1,00
Đánh dấu để làm sau
Mô tả câu hỏi
Tìm phiên âm đúng:
请请请
Chọn một câu trả lời:
a. duì bu qǐ
b. wèi shénme
c. yǔróngfú
d. shòuhuòyuán
Phản hồi
Câu trả lời đúng là:


Chọn một câu trả lời:
a. 请请请 Câu trả lời đúng
b. 请请请
c. 请请请
d. 请请请
Chọn đáp án đúng:
请请请请请请请请请请请请请请请请
请请请请请请请请
Chọn một câu trả lời:
a. 请请请请请请
b. 请请请请请请
c. 请请请请 Câu trả lời đúng
d. 请请请请
Phản hồi

Đáp án đúng là: A
Vì: Phù hợp với ngữ pháp và ngữ nghĩa của câu
chuyển triết : 请请…请请…
Câu trả lời đúng là:

Câu hỏi 23
Câu trả lời không đúng
Điểm 0,00 ngoài khoảng 1,00
Đánh dấu để làm sau
Mô tả câu hỏi
Sắp xếp tạo câu hoàn chỉnh
1.请请请请
2.请
3.请请
4. 请
Chọn một câu trả lời:
a. 1423 Câu trả lời không đúng
b. 3412
c. 3421
d. 1234
Phản hồi
Câu trả lời đúng là:

Câu hỏi 8
Câu trả lời không đúng
Điểm 0,00 ngoài khoảng 1,00
Bỏ đánh dấu

Câu hỏi 24
Câu trả lời không đúng

Điểm 0,00 ngoài khoảng 1,00
Đánh dấu để làm sau

Mô tả câu hỏi
Điền từ 请请 vào chỗ trống thích hợp:
请A请请请B请请请请C请请请D请请请请请请

Mô tả câu hỏi
Chọn đáp án đúng:
请请请......请请请请请请 20 请请请请

Chọn một câu trả lời:
a.
C
b.
D
c.
A Câu trả lời không đúng
d.
B

Chọn một câu trả lời:
a. 请 Câu trả lời không đúng
b. 请
c. 请
d. 请
Phản hồi
Câu trả lời đúng là:

Điền từ 请 vào chỗ trống thích hợp:

请A请请请B请请请C请请请请D请请请请请

Câu hỏi 25
Câu trả lời đúng
Điểm 1,00 ngoài khoảng 1,00
Đánh dấu để làm sau


Chọn một câu trả lời:
a.
A Câu trả lời không đúng
b.
C
c.
B
d.
D
Tìm chữ Hán đúng của phiên âm:
kěyǐ
Chọn một câu trả lời:
a. 请请
b. 请请
c. 请请
d. 请请 Câu trả lời đúng
Điền từ thích hợp vào chỗ trống:
请请请请请请请请请请______ 请
Chọn một câu trả lời:
a. 请请
b. 请请 Câu trả lời không đúng
c. 请请

d. 请请
Điền từ 请请 vào chỗ trống thích hợp:
请A请请请B请请请请请请C请请请D请请请请请
Chọn một câu trả lời:
a.
D
b.
A Câu trả lời không đúng
c.
C
d.
B

Mô tả câu hỏi
Chọn vị trí đúng của từ trong ngoặc cuối câu:
1. 请请请请
2. 请请请请
3. 请请请
4. 请请请请请请
5. 请请
Chọn một câu trả lời:
a. 23145 Câu trả lời đúng
b. 42513
c. 12435
d. 24351
Phản hồi
Đáp án đúng là: 请请请请请请请请请请请请请请请请请请请请请
Vì: : theo logic ngữ nghĩa của câu, câu này có nghĩa
là: “Khi tôi có thời gian rảnh, liền đi tham quan viện
bảo tàng với Anne.”

Câu trả lời đúng là:
Câu hỏi 26
Câu trả lời không đúng
Điểm 0,00 ngoài khoảng 1,00
Đánh dấu để làm sau
Mô tả câu hỏi
Sắp xếp thành câu hoàn chỉnh
1.请请
2.请
3.请请
4.请请
5.请请
Chọn một câu trả lời:
a. 31254 Câu trả lời không đúng
b. 31245
c. 31452
d. 31542
Phản hồi
Câu trả lời đúng là:
Câu hỏi 27
Câu trả lời đúng


Tìm phiên âm đúng:
请请请

Điểm 1,00 ngoài khoảng 1,00
Đánh dấu để làm sau

Chọn một câu trả lời:

a. shòuhuòyuán Câu trả lời đúng
b. yánjiūshēng
c. shòupiàoyuán
d. liúxuéshēng

Mô tả câu hỏi
Sắp xếp tạo câu hoàn chỉnh
1.请
2.请请请
3.请请请
4.请请请请请请

Điền từ thích hợp vào chỗ trống:
请请请请请请请______请请请 请
Chọn một câu trả lời:
a. 请 Câu trả lời đúng
b. 请
c. 请
d. 请
Phản hồi
Đáp án đúng là: 请
Vì: Lượng từ của 请请 là 请
Câu trả lời đúng là:
Câu hỏi 8
Câu trả lời đúng
Điểm 1,00 ngoài khoảng 1,00
Bỏ đánh dấu
Mô tả câu hỏi
Điền từ thích hợp vào chỗ trống:
请请请______请请请请 请

Chọn một câu trả lời:
a. 请
b. 请 Câu trả lời đúng
c. 请
d. 请
Điền từ 请请 vào chỗ trống thích hợp:
请A请请请请B请请请C请请请请D请请
Chọn một câu trả lời:
a.
A

Chọn một câu trả lời:
a. 1432 Câu trả lời đúng
b. 4123
c. 4312
d. 1234
Phản hồi
Đáp án đúng là: 请请请请请请请请请请请请请请
Vì: Phù hợp với ngữ pháp và ngữ nghĩa của câu.
Câu trả lời đúng là:
Câu hỏi 28
Câu trả lời không đúng
Điểm 0,00 ngoài khoảng 1,00
Đánh dấu để làm sau
Mô tả câu hỏi
Điền từ thích hợp vào chỗ trống
请请请______请请请请请请请请
Chọn một câu trả lời:
a. 请 Câu trả lời không đúng
b. 请

c. 请
d. 请
Phản hồi
Câu trả lời đúng là:
Câu hỏi 29
Câu trả lời không đúng
Điểm 0,00 ngoài khoảng 1,00
Đánh dấu để làm sau
Mô tả câu hỏi


b.
B Câu trả lời không đúng
c.
D
d.
C
Tìm phiên âm đúng:
请请
Chọn một câu trả lời:
a. tǎnrán
b. suīrán
c. dāngrán Câu trả lời đúng
d. dāngchū
Chọn đáp án đúng:
请请......请请请请请请请请请请请请
Chọn một câu trả lời:
a. 请
b. 请 Câu trả lời đúng
c. 请

d. 请
Phản hồi
Đáp án đúng là: B
Tham khảo: Phương vị từ - Ngữ pháp
bài 4
Câu trả lời đúng là:
Câu hỏi 2
Câu trả lời không đúng
Điểm 0,00 ngoài khoảng 1,00
Bỏ đánh dấu
Mô tả câu hỏi
Sắp xếp thành câu hoàn chỉnh
1. 请请请请
2. 请请请请
3. 请
4. 请
5. 请

Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống:
请请请请请______请请请请请请请
Chọn một câu trả lời:
a. 请请 Câu trả lời không đúng
b. 请请
c. 请请
d. 请请
Phản hồi
Câu trả lời đúng là:
Câu hỏi 30
Câu trả lời không đúng
Điểm 0,00 ngoài khoảng 1,00

Đánh dấu để làm sau
Mô tả câu hỏi
Sắp xếp thành câu hoàn chỉnh
1. 请请
2. 请
3. 请请请
4. 请请
5. 请
6. 请请
Chọn một câu trả lời:
a. 254163 Câu trả lời không đúng
b. 253416
c. 352461
d. 253164
Điền từ thích hợp vào chỗ trống:
请请请请请______请请请请 请
Chọn một câu trả lời:
a. 请
b. 请请 Câu trả lời không đúng
c. 请
d. 请请
Phản hồi
Câu trả lời đúng là:


Chọn một câu trả lời:
a. 45213
b. 45321
c. 45123 Câu trả lời không đúng
d. 45312

Phản hồi
Câu trả lời đúng là:
Câu hỏi 3
Câu trả lời không đúng
Điểm 0,00 ngoài khoảng 1,00
Bỏ đánh dấu
Mô tả câu hỏi
Chọn đáp án đúng:
请请请......请请请请请请 20 请请请请
Chọn một câu trả lời:
a. 请
b. 请 Câu trả lời không đúng
c. 请
d. 请
Phản hồi
Câu trả lời đúng là:
Câu hỏi 4
Câu trả lời đúng
Điểm 1,00 ngoài khoảng 1,00
Bỏ đánh dấu
Mô tả câu hỏi
Sắp xếp thành câu hoàn chỉnh
1. 请请
2. 请请请
3. 请请
4. 请
5. 请
Chọn một câu trả lời:
a. 42153
b. 51423

c. 51342 Câu trả lời đúng

x

Câu hỏi 4
Câu trả lời không đúng
Điểm 0,00 ngoài khoảng 1,00
Đánh dấu để làm sau
Mô tả câu hỏi
Điền từ thích hợp vào chỗ trống
请请请请请请请请请请______请请请
Chọn một câu trả lời:
a. 请请
b. 请请 Câu trả lời không đúng
c. 请请
d. 请请
Phản hồi
Câu trả lời đúng là:
Câu hỏi 5
Câu trả lời đúng
Điểm 1,00 ngoài khoảng 1,00
Đánh dấu để làm sau
Mô tả câu hỏi
Điền từ thích hợp vào chỗ trống:
请请请请请______请
Chọn một câu trả lời:
a. 请
b. 请 Câu trả lời đúng
c. 请
d. 请

Phản hồi
Đáp án đúng là: 请
Vì: trợ từ ngữ khí 请 đặt cuối câu biến câu trần thuật
trở thành câu hỏi có/không.
Câu trả lời đúng là:
Câu hỏi 6
Câu trả lời không đúng
Điểm 0,00 ngoài khoảng 1,00
Đánh dấu để làm sau
Mô tả câu hỏi


d. 51432
Phản hồi
Đáp án đúng là: 请请请请请请请请请请
Vì: “请请” là phó từ, đứng trước động
từ làm trạng ngữ
Câu trả lời đúng là:

Chọn vị trí đúng của từ trong ngoặc cuối câu
请 A 请请请请请 B 请 C 请请请 D300 请请请请请请

Chọn một câu trả lời:
a. A Câu trả lời không đúng
b. B
c. C
d. D
Phản hồi
Câu trả lời đúng là:


Câu hỏi 5
Câu trả lời không đúng
Điểm 0,00 ngoài khoảng 1,00
Bỏ đánh dấu
Mô tả câu hỏi
Chọn vị trí đúng của từ trong ngoặc
cuối câu
请请 A 请请请 B 请 50 请请请请请请请 C 请 D 请请请
请请请
Chọn một câu trả lời:
a. B Câu trả lời không đúng
b. A
c. C
d. D
Chọn đáp án đúng:
请请请请请请……请请请请请请请请请请请请
Chọn một câu trả lời:
a. 请
b. 请
c. 请
d. 请 Câu trả lời đúng
Phản hồi
Đáp án đúng là: C
Tham khảo: giới từ “请”- Ngữ pháp
bài 4
Câu trả lời đúng là:
Câu hỏi 2
Câu trả lời không đúng
Điểm 0,00 ngoài khoảng 1,00
Bỏ đánh dấu


Câu hỏi 7
Câu trả lời đúng
Điểm 1,00 ngoài khoảng 1,00
Đánh dấu để làm sau

x

Mô tả câu hỏi
Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống:
请请请请请请_______请请请请请请
Chọn một câu trả lời:
a. 请请 Câu trả lời đúng
b. 请请
c. 请请
d. 请请
Phản hồi
Đáp án đúng là: 请请
Vì: Chỗ trống cần điền hình dung từ, trong hai hình
dung từ B và D, chỉ có B phù hợp về nghĩa.
Câu trả lời đúng là:
Câu hỏi 8
Câu trả lời không đúng
Điểm 0,00 ngoài khoảng 1,00
Đánh dấu để làm sau
Mô tả câu hỏi
Chọn vị trí đúng của từ trong ngoặc cuối câu:
1. 请请请请
2. 请请请请



Mô tả câu hỏi
Chọn vị trí đúng của từ trong ngoặc
cuối câu
请 A 请请请 B 请请 C 请请请请请 D 请请请请请请请

3. 请请请

Chọn một câu trả lời:
a. B
b. A Câu trả lời không đúng
c. D
d. C

Chọn một câu trả lời:
a. 23145
b. 12435 Câu trả lời không đúng
c. 42513
d. 24351
Phản hồi
Câu trả lời đúng là:

4. 请请请请请请
5. 请请

Sắp xếp thành câu hoàn chỉnh
1. 请
2. 请
3. 请请
4. 请请

5. 请请请

Câu hỏi 9
Câu trả lời không đúng
Điểm 0,00 ngoài khoảng 1,00
Đánh dấu để làm sau

Chọn một câu trả lời:
a. 42135
b. 42153
c. 42315 Câu trả lời đúng
d. 42351

Mô tả câu hỏi
Sắp xếp thành câu hoàn chỉnh
1. 请请
2. 请请请
3. 请请
4. 请
5. 请

Sắp xếp thành câu hoàn chỉnh
1. 请请请请
2. 10 请请
3. 请请
4. 请请
5. 请
Chọn một câu trả lời:
a. 35142
b. 35421

c. 35214
d. 35412 Câu trả lời không đúng
Chọn vị trí đúng của từ trong ngoặc
cuối câu
请 A 请请请请请 B 请 C 请请请 D300 请请请请请请
Chọn một câu trả lời:
a. C

Chọn một câu trả lời:
a. 42153
b. 51423 Câu trả lời không đúng
c. 51432
d. 51342
Phản hồi
Câu trả lời đúng là:
x
Câu hỏi 10
Câu trả lời đúng
Điểm 1,00 ngoài khoảng 1,00
Đánh dấu để làm sau
Mô tả câu hỏi
Chọn đáp án đúng:
请请请请请请请请请请请请请请请请请请请……请请请


b. A
c. B
d. D Câu trả lời đúng
Chọn từ thích hợp điền vào chỗ
trống:

请请请请______请请请请请请
Chọn một câu trả lời:
a. 请请
b. 请请
c. 请请
d. 请请 Câu trả lời đúng
Tìm chữ Hán đúng của phiên âm:
kěyǐ
Chọn một câu trả lời:
a. 请请
b. 请请
c. 请请
d. 请请 Câu trả lời đúng

Chọn một câu trả lời:
a. 请
b. 请 Câu trả lời đúng
c. 请
d. 请
Phản hồi
Đáp án đúng là: C
Tham khảo: Từ mới bài 22
Câu trả lời đúng là:
Câu hỏi 11
Câu trả lời không đúng
Điểm 0,00 ngoài khoảng 1,00
Đánh dấu để làm sau
Mô tả câu hỏi
Sắp xếp tạo câu hoàn chỉnh
1.请请请请

2.请
3.请请
4. 请
Chọn một câu trả lời:
a. 3412
b. 1423 Câu trả lời không đúng
c. 3421
d. 1234
Phản hồi
Câu trả lời đúng là:

Chọn đáp án đúng:
请请请请请……请请请请请请
Chọn một câu trả lời:
a. 请
b. 请
c. 请
d. 请 Câu trả lời đúng
Sắp xếp thành câu hoàn chỉnh
1. 请请请

Câu hỏi 12
Câu trả lời không đúng
Điểm 0,00 ngoài khoảng 1,00
Đánh dấu để làm sau
Mô tả câu hỏi
Chọn đáp án đúng:
请请请请请请请请请请请请请请请请
请请请请请请请请
Chọn một câu trả lời:



2. 请请
3. 请
4. 请请请
5. 请请
Chọn một câu trả lời:
a. 32514 Câu trả lời không đúng
b. 54132
c. 32541
d. 23541
Chọn đáp án đúng:
A:请请请
B:请请请 请……请请请请
Chọn một câu trả lời:
a. 请
b. 请请 Câu trả lời đúng
c. 请
d. 请
Phản hồi
Đáp án đúng là: 请请
Tham khảo: Động từ năng nguyện “请请”Ngữ pháp bài 20
Câu trả lời đúng là:
Câu hỏi 18
Câu trả lời không đúng
Điểm 0,00 ngoài khoảng 1,00
Bỏ đánh dấu
Mô tả câu hỏi
Chọn đáp án đúng:
请请……请请请请请请请请请请

Chọn một câu trả lời:
a. 请
b. 请
c. 请
d. 请请 Câu trả lời không đúng
Phản hồi
Câu trả lời đúng là:

a. 请请请请请请
b. 请请请请
c. 请请请请 Câu trả lời không đúng
d. 请请请请请请
Phản hồi
Câu trả lời đúng là:
Câu hỏi 13
Câu trả lời không đúng
Điểm 0,00 ngoài khoảng 1,00
Đánh dấu để làm sau
Mô tả câu hỏi
Tìm đại từ nghi vấn để hỏi cho từ gạch chân:
请请请请请请请请请请请请请请请请请请请
Chọn một câu trả lời:
a. 请请
b. 请请 Câu trả lời không đúng
c. 请请
d. 请
Phản hồi
Câu trả lời đúng là:
Câu hỏi 14
Câu trả lời không đúng

Điểm 0,00 ngoài khoảng 1,00
Đánh dấu để làm sau
Mô tả câu hỏi
Chọn câu hỏi thích hợp cho từ gạch chân:
请请请请请请请请请请请
Chọn một câu trả lời:
a. 请请请请请请请
b. 请请请请请请请 Câu trả lời không đúng
c. 请请请请请请请请请请
d. 请请请请请请请请请
Phản hồi
Câu trả lời đúng là:
Câu hỏi 15


Câu hỏi 19
Câu trả lời không đúng
Điểm 0,00 ngoài khoảng 1,00
Bỏ đánh dấu
Mô tả câu hỏi
Sắp xếp thành câu hoàn chỉnh
1.请
2.请请请请
3.请
4.请
5.请请请
Chọn một câu trả lời:
a. 21345 Câu trả lời không đúng
b. 21435
c. 14352

d. 21345
Phản hồi
Câu trả lời đúng là:
Câu hỏi 20
Câu trả lời không đúng
Điểm 0,00 ngoài khoảng 1,00
Đánh dấu để làm sau
Mô tả câu hỏi
Sắp xếp thành câu hoàn chỉnh
1.请
2.请请
3.请请请
4.请
5.请请
Chọn một câu trả lời:
a. 42351
b. 42315
c. 42153 Câu trả lời không đúng
d. 42135
Chọn vị trí đúng của từ trong ngoặc
cuối câu

Câu trả lời không đúng
Điểm 0,00 ngoài khoảng 1,00
Đánh dấu để làm sau
Mô tả câu hỏi
Chọn đáp án đúng:
请请请......请请请请请请 20 请请请请
Chọn một câu trả lời:
a. 请

b. 请 Câu trả lời không đúng
c. 请
d. 请
Phản hồi
Câu trả lời đúng là:
Câu hỏi 16
Câu trả lời không đúng
Điểm 0,00 ngoài khoảng 1,00
Đánh dấu để làm sau
Mô tả câu hỏi
Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống:
请请请请请______请请请请请请请
Chọn một câu trả lời:
a. 请请
b. 请请 Câu trả lời không đúng
c. 请请
d. 请请
Phản hồi
Câu trả lời đúng là:
Câu hỏi 17
Câu trả lời không đúng
Điểm 0,00 ngoài khoảng 1,00
Đánh dấu để làm sau
Mô tả câu hỏi
Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống:
请请请请请请请请______请


请请 A 请请请请请请 B 请请 C 请请请请 D请请请请
请请

Chọn một câu trả lời:
a. B
b. A
c. D
d. C Câu trả lời đúng
Phản hồi
Đáp án đúng là: C
Vì: 请请请 đứng trước động từ biểu thị khuyên nhủ
không nên làm gì đó
Câu trả lời đúng là:
Câu hỏi 20
Câu trả lời không đúng
Điểm 0,00 ngoài khoảng 1,00
Bỏ đánh dấu

Câu hỏi 18
Câu trả lời không đúng
Điểm 0,00 ngoài khoảng 1,00
Đánh dấu để làm sau
Mô tả câu hỏi
Chọn vị trí đúng của từ trong ngoặc cuối câu:
请请请请请请请(A)请请请(B)请请请请(C)请请 110 请(D)请 (请请)

Mô tả câu hỏi
Chọn đáp án đúng:
请请请请请请……请请请请

Chọn một câu trả lời:
a. B
b. C Câu trả lời không đúng

c. D
d. A
Phản hồi
Câu trả lời đúng là:

Chọn một câu trả lời:
a. 请请 Câu trả lời không đúng
b. 请
c. 请
d. 请

Câu hỏi 19
Câu trả lời đúng
Điểm 1,00 ngoài khoảng 1,00
Đánh dấu để làm sau

Sắp xếp thành câu hoàn chỉnh
1. 请请
2. 请请
3. 请请
4. 请
5. 请
6. 请请请
Chọn một câu trả lời:
a. 425613
b. 413256
c. 642513 Câu trả lời không đúng
d. 613425

Chọn một câu trả lời:

a. 请请
b. 请请 Câu trả lời không đúng
c. 请请
d. 请请
Phản hồi
Câu trả lời đúng là:

Mô tả câu hỏi
Điền từ thích hợp vào chỗ trống
请请请______请请请请请请请

x

Chọn một câu trả lời:
a. 请
b. 请 Câu trả lời đúng
c. 请
d. 请
Phản hồi
Đáp án đúng là: 请


Chọn đáp án đúng:
请请请请请请请……请

Vì: động từ “请”đi với danh từ “请请请”
Câu trả lời đúng là:

Chọn một câu trả lời:
a. 请请

b. 请请
c. 请 Câu trả lời không đúng
d. 请请

Câu hỏi 20
Câu trả lời không đúng
Điểm 0,00 ngoài khoảng 1,00
Đánh dấu để làm sau
x

Chọn câu hỏi thích hợp cho từ gạch
chân:
请请请请请请请请请请请请
Chọn một câu trả lời:
a. 请请请请请请请请请请请 Câu trả lời đúng
b. 请请请请请请请请请请请
c. 请请请请请请请
d. 请请请请请请请请请请
Chọn vị trí đúng của từ trong ngoặc
cuối câu:
请(A)请请请请请(B)请请请(C)请请(D)请请请 (请请
请)
Chọn một câu trả lời:
a. C
b. A Câu trả lời không đúng
c. D
d. B
Phản hồi
Câu trả lời đúng là:
Câu hỏi 8

Câu trả lời không đúng
Điểm 0,00 ngoài khoảng 1,00
Đánh dấu để làm sau
Mô tả câu hỏi
Sắp xếp tạo câu hoàn chỉnh
1.请请请
2.请请
3.请请请请
4.请请

x

Câu trả lời không đúng
Điểm 0,00 ngoài khoảng 1,00
Đánh dấu để làm sau
Mô tả câu hỏi
Sắp xếp thành câu hoàn chỉnh
1.请请
2.请
3.请请
4.请请
5.请请
Chọn một câu trả lời:
a. 31245
b. 31254 Câu trả lời không đúng
c. 31542


Chọn một câu trả lời:
a. 4123 Câu trả lời không đúng

b. 3214
c. 1423
d. 4231

d. 31452
Phản hồi
Câu trả lời đúng là:

x

Sắp xếp thành câu hoàn chỉnh
1. 请请
2. 请请
3. 请请
4. 请
5. 请请
6. 请请

Mô tả câu hỏi
Chọn vị trí đúng của từ trong ngoặc cuối câu:
请(A)请请请请请请请请(B)请请请(C)请请请(D)请请请 (请)
Chọn một câu trả lời:
a. D
b. A Câu trả lời không đúng
c. B
d. C
Phản hồi
Câu trả lời đúng là:

Chọn một câu trả lời:

a. 146523
b. 146235 Câu trả lời không đúng
c. 641523
d. 123465
Chọn vị trí đúng của từ trong ngoặc
cuối câu
请请 A 请请请 B 请请请请请请请请请请 C 请 D 请请请请请请
Chọn một câu trả lời:
a. D
b. A Câu trả lời không đúng
c. B
d. C

Câu hỏi 22
Câu trả lời không đúng
Điểm 0,00 ngoài khoảng 1,00
Đánh dấu để làm sau

Câu hỏi 23
Câu trả lời không đúng
Điểm 0,00 ngoài khoảng 1,00
Đánh dấu để làm sau
Mô tả câu hỏi

x

请请请请请请请请请请______请请请
Chọn một câu trả lời:
a. 请请
b. 请请

c. 请请
d. 请请
Điền từ thích hợp vào chỗ trống
请______请请请请请请请请请
Chọn một câu trả lời:

Câu hỏi 24
Câu trả lời không đúng
Điểm 0,00 ngoài khoảng 1,00
Đánh dấu để làm sau


a. 请
b. 请
c. 请
d. 请

x
x

Mô tả câu hỏi
Chọn đáp án đúng:
请请请请请请请请……请请请请
Chọn một câu trả lời:
a. 请
b. 请 Câu trả lời không đúng
c. 请
d. 请
Phản hồi
Câu trả lời đúng là:

Câu hỏi 25
Câu trả lời đúng
Điểm 1,00 ngoài khoảng 1,00
Đánh dấu để làm sau
Mô tả câu hỏi
Sắp xếp thành câu hoàn chỉnh
1.请请
2.请
3.请
4.请请请
5.请
Chọn một câu trả lời:
a. 25314
b. 25341 Câu trả lời đúng
c. 25134
d. 25413
Phản hồi
Đáp án đúng là: 请请请请请请请请请
Vì: động từ năng nguyện “请” đứng trước động từ
thứ nhất
Câu trả lời đúng là:
Câu hỏi 26
Câu trả lời không đúng
Điểm 0,00 ngoài khoảng 1,00
Đánh dấu để làm sau
Mô tả câu hỏi


Điền từ 请 vào chỗ trống thích hợp
请A请请请B请请请C请请请D请请请请请请请请请

Chọn một câu trả lời:
a.
B
b.
A Câu trả lời không đúng
c.
C
d.
D
Phản hồi
Câu trả lời đúng là:
Câu hỏi 27
Câu trả lời không đúng
Điểm 0,00 ngoài khoảng 1,00
Đánh dấu để làm sau

Câu trả lời đúng là:
Câu hỏi 28
Câu trả lời không đúng
Điểm 0,00 ngoài khoảng 1,00
Đánh dấu để làm sau
Mô tả câu hỏi


×