Xuctu.com – Chuyên đề | Sách | Tài liệu | Video miễn phí- Và
Bài
Thùc hiÖn phÐp tÝnh.
hơn 1nữa!
)
1) .(
3 − 1)
3+
1) .(
2+
1)
(
3)
1)
2 −1
5
0
.2
,
0,0144
25
.
2)
6)
(
5)
1+
11)
3. 627
12)
14)
17)
7. 163
34
2
+1
2
2
15)
18)
20)
)
21)
)
2+2
(3
)
29)
32)
(
) Víi b ≥ 0
1) 7 20 − 5
.
1 + 2
3)
7)
3
−2 2
)
3
2
.
8
.5
4
1
8
.
33)
7
3
48
45 9) 80
27 11)
8
2
75
125
)
2
30)
3
−
5
1
12,1.360
16)
19)
−2
5
Bài 2 Thùc
hiÖn phÐp tÝnh:
2
5)
2
− 2 75
(
2
1 2
8 27
0 20
3
)
)
2 +71
29 2
−1
27)
2
1
35 b
.
(
(3
5+2 2
(
7
0,0001
13)
2. 82
24)
2
3
26)
10)
(
−
2
23)
2
28 :
7)
2−
9)
(
4)
(2
3)
4
0
0,09
8)
2)
2
(
28,9.490
31 2
−1
2
1−
1
2
22)
3 22
5
)
(
)
5
25)
(8
2
28)
1 5a 2 víi a < 0
2− 8
31)
−
34)
9
8
−2
1
20
2 5
2)
6 12 − 20 − 2 27 + 125
4)
3 2− 8
2
+
+2
−3
)
−2
−
50 − 4 32
−3
−
+
+
Xuctu.com – Chuyên đề | Sách | Tài liệu | Video miễn phí- Và
4
−2
+3 −
hơn+nữa!−
3 −4
+
8
18 6)
50
24
54
6
150
−
8)
10)
12)
13)
15)
17)
+
0
,75 +
4
2 5−
2
18
32
−
+
8
32
72
−
+
5
80
125
50
14) 3 8 −4 18 + 2 50
20 − 2 45 + 3 80 − 320
16)
2
, − 300
48
5
125 − 80
18)
2 + 5 8 − 2 50
20)
45 + 80 − 105
21) 3 112 −7 216 + 4 54 −2 252 −3 96
22)
32 − 50 + 98 − 72
23) 2 18 −3 80 −5 147 + 5 245 −3 98
24)
19)
12 − 27 + 108
+
5
75 − 5 48
12
2
25) 2 3 − 75 + 2 12 − 147
26)
2
8+ 1
8
−6
1
− 2
2
0
0
Bài 3 Thùc hiÖn phÐp tÝnh.
1)
( 3 + 1)( 3 −
)
2)
+
1
(2
3)
+
5
)
)( 2 −5
4)
5+22
5)
−2 2
) .(
(
+
5
)
6)
+
( 5 + 6 ) .( 5 −2 6
)
12 − 15 27 ) :
7)
2
9)
( 20
11)
(2
)( )
3 . 2 −3
(3
2 .
) ( 3− 2)
(3
5 .
) ( 3− 5)
7
52
(3
10)
)
+23
8)
(
−2 3
) .( 3
2
)
+
- 48 :
5
3
( 2 18 −3
)
12)
32 + 6 2 :
13)
)
14)
+26 :
3
27 − 3
(
2
(
3
)
15)
1
8 -8 :2
16)
)
−1
3+1
−
) + (1 3 )
2
28 − 2
4)
2)
2
3
2
5)
Bài 51Trôc c¨n thøc ë
mÉu:1
1.
3
1
31
2
5 11
2
0
5.
−4
+
3
84
7
3)
3
6)
−
1
31
2
1
3
+ +13
2
6
38
3
2
+
Bài 4 Khö mÉu sè trong c¸c c¨n thøc sau:
1)
2
2
(
(
3
)
(
(
2
2
4
2
2 + 1 3+
a
2.
2
+
+
x
2
x
9
+
72
7
)
x
7 8
x+1
4
8
6.
−
2
3.
7.
4.
−1
1
9.
10.
1+ 2+ 3
13
2
5 −2 6
8.
5
14.
3 −1
15.
3+1
6
12
11.
5
5+
b
2+
1)
3)
1
2+ 3
1
3 −1
−
−
1
1
3+
2) 1
4)
1
5)
3 + 1 3 −1
3 −1 − 3 + 1
3
16.
−
− 1 + 2 : 72
2 −1− 2
1 + 2
3
2 +
2 −
+
2 − 33
2 + 33
3+1
2
+
3
+ 3
6)
(
m
+
n
)
−
2
m
n
−1
3+ 1
12.
3
2
Bài 6 Thùc hiÖn phÐp tÝnh.
2
x
1
2 −1
−
32
2
22
1+
7)
3+1
3 −1
3 −1 + 3 + 1
8)
Bài 7 Thùc hiÖn phÐp tÝnh.
1)
3)
5)
7)
9)
11)
13)
15)
17)
19)
21)
23)
25)
27)
29)
31)
33)
(
2
(
(
−
−
+
−
2
41
5
5
−
6
+
2
+
9
23
21
1+
5
2
7
−2
1
+
642
4
4
6
1
+
13
)
+
3
6+
3
5
+
x4)
(
(
(
(
−
1
6)
+
y8)
14 5
+5 −
+
6
10)
)
12)
14)
)
3
− − 7
3
5
−
+
y
1
− 2−
29
32
+ 2
3−
53
+ 2
72
−
−−1
142
24
− 4
1
6−
31
−
91
91
+
−
46
46
+
61
16
−
2
+
2
7
7
+2
2
1−4
94
−
2
2
7
− +
13−5
135
6
6
132006 + 2 200534
−
22
+
−2
2
2
+
2
6
)
4
(
. 4−
−
2)
2
4
+
4
x
16)
18)
20)
22)
24)
26)
28)
2006 − 2 2005
30)
32)
6
3
3
+
4
2
+
+
+
5
8
34)
3
−
4
− −−
83
)
.2
1
+
92
6
3
2
−
6−
2
12
54+
92
− 2−
92
32
− 2
+
2
12
+ 94
5
9
−
5
(3525− 10)
−
−
1 1
9− 2
5
2
2
1
2
+ 5
41
− 41
44
4
3 −4
−
9
+ 9
4 11
18
−
+
0
4
+ 42
35
5 5
+5
−
3
−
+
−
9
86 9
68
6
6
− 2
2
−
5+
445
4
))
6−
0
72
− 2
−
+
3
,
3
5
)
+6
− 0
27
+
−
3
,
3
5
6
35)
−
+ 7
36)
6
−
− 2
4
4
4
4
−
+
+
−
7
7
7
7
37)
(3
(4
38)
2 + 6 ).
+
39)
−
(3
15
10 − 6
)(
) 4 −15
6
5
)(
40) ( 10 + 2)(6 −2 5)
10 −
−
3
3
+
2
Bài 8 Rót gän biÓu thøc:
1)
3)
5)
7)
(
9)
11)
13)
15
3
)
3
2 15 −
0 2 − 56
3
5
2)
6)
+
2
+5
−
2
0 − 4 + 5 .5
15
5 4
5
1+
+ 5:2 5
20 −
4 5
5 2
)
2 3(2
6
3
−
31
8)
+
10)
5
1
+
5+ 3
5
12)
+
1)
5
2
3
1
1
+
−2
20−
60
15
4)
3
4
+
2
6
3 2 −2 3
( 2 − 5 ) - (2 5 )
2
2
+
1
1 3
48 + 3 7 − 2 −10
3
5
7
5 3 + 5 : 15
(
1
3
)
3
14)
2
15)
17)
19)
+
21)
23)
5+ 7 - 7 5 +
35
3
2
.
+
.3
3
12 2 + 3
2
(
2
70
16)
6
18)
)( 1
−
2− 3
+
1
1
3
−
5+ 3
5− 3
1
2
2
+
−
6 3+ 3
2+ 3
Bài 9. Rót gän biÓu thøc:
)
20)
+
(
1
0
3
1
+
+
1
4+ 3
1
4
42
1+ 1 −
3
. 2
3
15
4
103 − 6
1
−
40− 2 3
4
)(
)( 4
15
)
−
22)
61
24)
−
2
+
−2
4
4
3
+
−
−
1
5
1
5
5
1)
2)
3)
5 3
3
2 + 3 − 3 : 5 − 2
+
+2 +
3 + 1
3 −1
2
15
4
12 .
+ 11)
+
−
(
6 −2 3 − 6
6+
6
6
1
(
)
4)
1
1
1
+1
1 + 2 + 2 + 3 + ... 3+ + 4
99 + 100
5)
1
1
1
1
81
1 − 2− 2 +
− 3 − ... −3 − 4 +
98 − 99
−
2
1
5
7
+
2
1
0
99 − 100
1
1
1
1
2 + 2 + 3 2 + 3 + ...4 +3 +
2
3
2
+
−
7)
+2
2 + 3
3
4 2
3
23
Bài 10*Rót gän biÓu thøc:
2
6)
1)
3)
1
7
−
5
4
(
100 99 + 99 100
)
8 24 + 6 +
2
2+ 3
+
2)
3
4)
5
+
23
−
3
1
−
33
2 + 45 − 125 :
5
6)
4
35
+6 +
2
9
− 3
2+ 3
2
7)
−
2+ 3 − 2−
2
+
3
8)
−
+
3
−
+
2
−
+
3
0
+
2
2+
2
2
22 .
2
2
2
9
2
2
4
9)
−
10) 2+5
−
−+ 3
2
+
−
3
−
6
5
+
61
++3 −
3
2
11)
3
3
+
10 )
2 3
12) +
−( 2 +
98 3
−
4−
1
8
2
5
2
++
+3
13) +2
14)
−
+
4
4
426 2
51
2
5
6
2
+
−
1
15)
16) 21+
:
3
8
1
0−
−
2
1
21
3
0
2
3 +
2 +
+
+
+
5
−
0
0
5
−
5
3
17)
18) +
2
−
+2
−
+
1 + 3 + 5 + 3 6 + 4 8 + 10 + 16
10 +
10 +
+
5
1+
1
23
3
3
01
1
2
So sánh
( không dùng bảng số hay máy tính322bỏ túi )
425
8+
2
5
+
−
+8
5
+
1) 5 và 2 6
8) 9 −2
và 5
15) 2 7 −5 và 3 - 10
5
5
34
5
5
5
36
8
2) 4 và 01
16) 3 − 10 và 2 - 5
+2
19
9)
2
+
5
và
6
0
17) 3 3 −2 2 và 2
10) 3 2 −2và 5 - 2+ 3
−
2
3
3) 4 và
7 7
11) 2 + 5và 9 - 82 3
18) 3 2 −2 và 6 - 2 3
2
+
10
5
4) 3
và
+ 4
12) 3 + 2 2 và 7+- 3
19) 37 − 14 và 6 - 15
1
+
3
5) 3 2 2và
2
4
3
13) 2 + 3 và 3 2 2
4
3
−3
2+
5)
2
1
8
3
1
0
−
+
20) 2
và
6) 2 + −6 và 5
1
4
và 6 −2
8
14) 4 −
7) 7 −2 2 2 và 4
++ 1 và
21)
2
3
5
17
5
45
22)
2+1
và
1
7
23)
5
và
24)
3
+
3 7+5 2
1
2
28)
27
2009
26)
2
27)
2003 + 2005 và 2 2004
+
2
3
và
25)
+
13
23 − 2 19
2011 và 2 2010
3 và
10
Bài 11* Chứng minh các đẳng thức sau:
1) 2 2 (
) (
4
2)
(2 −
1
3)
5
)
+
2+1
1
4)
+
2+1
a
5) −
a+2
6)
)
3 − 2 + 1+ 2 2
−
(
2
4
2
2
−2 6 = 9
= 8
5
)
1 +
2
1
4+ 3
+
3+ 2
1
+ ...
3+ 2 +
= 1
1
100 + 99
= 9
+ 4 a −1
1
a − 4 : a − 4 = −1
a
a−
2b
− =
b −a
2
a 4 + b4) = a8 - b8 với
7) (a +a b)(a2 +−b2)(a
a=b+1
b
2 x − 9 ax + 3 2 x + 1
−x − 2
x
− 5 x +− 6
3− x
b
b
−
2a) Rót gän B2 b) T×m x ®Ó B < 1
−
Bài 12.
B=
+ Cho biÓu thøc:
2
Bài a13. Cho biÓu
a thøc: E =
−
+
2
2
b
15 x −11 3 x − 2 2 x + 3
x + 2 x −+3 1 − − x
3+ x
1
a) Rót gän E. b) T×m gi¸ trÞ cña x khi E =
Bài b14. Cho biểub thức
A=
2
2x
x
− x
x + 3 +1
3−
−
7
3 −11x
2
x −9
5 3 và
35
với x ≠ ± 3
a/ Rút gọn biểu thức A. b/ Tìm x để A < 2. c/ Tìm x nguyên để A nguyên.
Bài 15. Cho biÓu thøc : A =
x x + 1 x −1
x −1 − x + 1
a) Rót gän biÓu thøc sau A.b) TÝnh gi¸ trÞ cña biÓu thøc A khi x =
c) T×m x ®Ó A < 0.d) T×m x ®Ó A = A.
76
1
4
Xuctu.com – Chuyên đề | Sách | Tài liệu | Video miễn phí- Và
hơn nữa!
TRỌN BỘ
SA
H THAM KHẢO TOÁN 9
MỚI NHẤT-2019
Bộ phận bán hàng:
0918.972.605 Đặt mua tại:
/>FB:
facebook.com/xuctu.book/
Email:
m
Bài 1.
Cho biểu thức
: a + 1
M = 1
+ 1
a− a
a −1 a − 2 a +1
với a > 0 và a ≠ 1
a/ Rút gọn biểu thức M. b/ So sánh giá trị của M với 1.
1
1
3
Bài 2. Cho biÓu thøc : A =
+
1−
a −3
+
a 3
a
a) Rót gän biÓu thøc sau A.b) X¸c ®Þnh a ®Ó biÓu thøc A >
1
2
x + 1 x − 1 x2 − 4x − 1 x + 2003
−
+
Bài 3. Cho biÓu thøc: A =
.
2
1) Rót gän A. 2) Víi xx∈−Z
1 ®Ó
x +A
1 ∈ Zx? − 1
x
a+3
a −1 4 a − 4
−
+
Bài 4. Cho biÓu thøc: P =
(a ≥ 0; a ≠ 4)
4 −a
a −2
a+2
a) Rót gän P. b) TÝnh gi¸ trÞ cña P víi a = 9
a+
a 1 a − a
Bài 5. Cho biÓu thøc: N = 1 + −
a+1
a −1
1) Rót gän biÓu thøc N. 2) T×m gi¸ trÞ cña a ®Ó N = - 2004
2x
3x + 3 2 x − 2
− x − 9 : −1
Bài 6. Cho biÓu thøc P = +
x
x+3
x −3
a. Rót gän P. b. T×m x ®Ó P < −1x
c. T×m gi¸ trÞ nhá nhÊt cña P.
2
a + 1 a −1
+
1
Bài 7. Cho A =
−
+4a .
víi x > 0 ,x≠ 1
a+
a −1
3
a +1
a
6
a. Rót gän A b.TÝnh A víi a = 4 + 15 . 10
4 − 15
−
.
(
Bài 8. Cho A =
x −3 x
)(
)
)(
−
9 −x
x −3 x −2
víi x≥ 0 , x ≠ 9, x ≠ 4 .
+
−
x
+
3
x
−
6
x
−
2
1 :
+ x
a. Rót gän A. b.T×m x ®Ó A < 1. c.T×m x ∈ Z ®Ó A ∈ Z
Bài 9. Cho A =
x −9
15 x −11
3 x −2 2 x + 3
víi x≥ 0 , x ≠ 1
+
−
x + 2 x − 3 1− x
x+3
1
a. Rót gän A. b.T×m GTLN cña A. c.T×m x ®Ó A =
8
2
d. CMR : A ≤
2
3
Bài 10. Cho A =
x −5 x
x − 25
− 1 :
−x
x + 3 x −5
x25
+ 2 x −15 − x ++5
x −3
a. Rót gän A b. T×m x ∈ Z ®Ó A ∈ Z
9
Bài 11. Cho A =
+
2 a 1 víi a ≥ 0 , a ≠ 9 , a ≠ 4.
3− a
2 a−9 a + 3
−
−
a −2
a −5 a + 6
a. Rót gän A. b. T×m a ®Ó A < 1 c. T×m a ∈ Z ®Ó A ∈ Z
x −x + 7
1 x + 2 x −2 2 x
víi x > 0 , x≠ 4.
:
+
−
−
x −4
x −2 x −2
x + 2 x −4
1
Bài 12. Cho A =
a. Rót gän A. b.So s¸nh A víi
A
x −4
3 x + 2
Bài 13. Cho A =
+
:
x x −2
−2
x
x
(
−
)
x víi x > 0 , x≠ 4
x − 2
a. Rót gän A b. TÝnh A víi x = 6 −2 5
1
1 1
1
Bài 14. Cho A =
+
:
−
1−
1+
x
x
1−
x
1
+
víi x > 0 , x ≠ 1
1+
2
x
x
a. Rót gän A b. TÝnh A víi x = 6 − 2 5
2 x
x 3x + 3 2 x − 2
+
−
:
−1
x+3
x −3 x −9 x −3
1
Bài 15. Cho A =
a. Rót gän A b. T×m x ®Ó A < -
víi x≥ 0 , x ≠ 9
2
x +1
x −1 8 x x − x − 3
1 víi x≥ 0 , x ≠ 1
Bài 16. Cho A = x −1 − x +1 −x −1 : x −1
− x −1
a. Rót gän A b. TÝnh A víi x = 6 −2 5
1
1
x +1
Bài 17. Cho A =
+
:
x− x
x −1 x − 2
c . CMR : A ≤ 1
víi x > 0 , x≠ 1
x +1
a. Rót gän A b.So
A víi 1
xs¸nh
−1
1 8x
1
Bài 18. Cho A =
−
+
Víi x ≥ 0, x ≠
:
1
3
x
−
2
3 x −1 3 x +1 9x −1 − 3 x +1 9
a) Rót gän A
b.TÝnh gi¸ trÞ cña A khi x = 6+2 5
c. T×m x ®Ó A =
6
Bài 19. Cho A = 1−
d.
T×m x ®Ó A < 1
5
4
1 x−
+
:
x −12 x víi x > 0 , x≠ 1, x ≠ 4
+1 x −1
x
1
a. Rót gän b. T×m x ®Ó A =
2
x + 1 x −2 x −3 x + 3
Bài 20. Cho A =
:
−
+
2
x −1
x −1
x −1
x +1
víi x≥ 0 , x ≠ 1
a. Rót gän A.
b. TÝnh A khi x= 0,36 c. T×m x ∈ Z ®Ó A ∈ Z
Bài 21. Cho A = 1−
x x+3
x+2
x+2
:
+
+
víi x ≥ 0 , x≠ 9 , x ≠ 4
1+ x x − 2 3 − x x − 5 x + 6
a. Rót gän A. b. T×m x ∈ ®Ó A ∈ c. T×m x ®Ó A < 0
Z
2+ x
Bài 22. Cho biÓu thøc: P = −
Z
4x
− x − 4 :
2− x
2
a) Rót gän P b.T×m x ®Ó P > 0 c.T×m
x ®Ó P = 1 x
−
−
2
x + 2 .x − 2x + 1
−
xx − 1 xx − 2 x + 1 2 3
2
a) Rót gän M. b) Chøng−minh2víi 0 < x < 1 th×
M > 0.
c) TÝnh sè trÞ cña M khi x = 0,16
+
x
2
Bài 24. Cho biÓu thøc:P =
x a− a a+ −
a 1
a
−
−
a
+1
a
a −1x
2 2
Bài 23. Cho biÓu thøc:M =
a) Rót gän P b) T×m gi¸ trÞ cña a ®Ó P = - 4
Bài 25. Cho biÓu thøc: C =
a + 1 a −1
−
+4
a+1
a −1
1
a
a−
a
a) Rót gän C b) T×m gi¸ trÞ cña C biÕt a =
9
c) T×m gi¸ trÞ cña a ®Ó C > C
x −2
x − 2x +1
x+
2
.
2
x −1 − 2x + x +1
Bài 26. Cho A =
2
;
2
+ x≥ 0 , x ≠ 1
víi
6
a. Rót gän A b. CMR nÕu 0 < x < 1 th× A > 0
c. TÝnh A khi x = 3+2 2 d. T×m GTLN cña A
Bài 27. Cho biÓu thøc:D =
x + 1 x − 1 2 x 1
:
x − 1 −x + 1 2 − x+− 1 x + 1
x −1
a) Rót gän D b) T×m gi¸ trÞ cña D biÕt x =
;
3
c) T×m gi¸ trÞ cña x khi D = 5 .
Bài 28. Cho biÓu thøc: Q = a a −1 a a + 1 : a + 2 +
a−
−
a + a a −82
a
10
a) Rút gọn Q b)Với giá trị nguyên nào của a thì Q Z
Bi 29. Cho biểu thức:N = 2a a 2 a 2
a+2
a+3a+2
+
a 2
4a
2
2
4 a
a) Rút gọn N b) Tìm giá trị của a sao cho N = 1
c) Khi nào N có giá trị dơng, âm
11
x 5 x
25 x
Bi 30. Cho biểu thức: A = x 25 1 :
+
x 15
x+2
a) Rút gọn A b.Tìm x Z để A Z
Bi 31. Cho biểu thức : P =
a+2
5
1
+
a + 3 a + a 6 2 a
a) Rút gọn P b.Tìm giá trị của a để P < 1
x
Bi 32. Cho biểu thức: P = 1 x + :
1
+
x 5
x 3
x
+
3
x
+
+
xx
1 a 1
a + 1 5
+
+
+
Bi 33. Cho biểu thức: P = 2
a
1a +
3
2 a 1 2
2
a) Rút gọn P b.Tìm các giá trị của a để P < 0
x
3
5
b) Tìm các giá trị của a để P =a- 2
x 5 x
25 x
x
Bi 34. Cho biểu thức: P = x 25 1 : x + x
2 2 x 15
+x
a) Rút gọn P b)Tìm giá trị của a để
Px < 0 x
2
a) Rút gọn P. b.Với giá trị nào của x thì P < 1
+
x 5
x
3
+
3 x 2
+ 9x 1 : 1 6
8
33 x + 1
6
x
3
a) Rút gọn P b.Tìm các giá trị của x để Px=
x
5
x 3 x x 9 x
+
Bi 36. Cho biểu thức : P = x 9 1 : x + x
6
+
1
x 5
x
a) Rút gọn P b.Tìm giá trị của x1để P < 1
x
x 3 x
9 x
3
x+2
+
Bi 37. Cho biểu thức: P = x 9 1 : +
2
3
x
x 6
2
x+3
x+
x
3
a) Rút gọn P b.Tìm x để P < 1 c.Tìm x Z để P Z
a
a a
a
Bi 38. Cho biểu thức: A = a
:
+
1
a + b b a a + x a + b + ab
3 2
x
b
Bi 35. Cho biểu thức: P =
a) Rút gọn A b) Biết rằng khi a
1
= thì A = 1, hãy tìm các giá trị a, b
1
b 4
2
a a 1 a
Bi 39. Cho biểu thức: B = a + a
+ 1.
:
a+1 1
a 1 1 + a
a) Rót gän B b) TÝnh gi¸ trÞ cña biÓu thøc B biÕt a = 27 + 10 2
Bài 40. Cho biÓu thøc: E =
1
1x+2
x 3
: x 1
− + −−
x −1
a) Rót gän E b)TÝnh gi¸ trÞ cña E khi x =
:
x −1
6
+
2
0
x
c) T×m x∈ Z ®Ó E∈ Z
Bài 41. Cho biÓu thøc: A = x + 2
5
1
x + 3 − x 2 ++x − 6
2 −x
a) Rót gän A b)TÝnh gi¸ trÞ cña A khi x =
Bài 42. Cho biÓu thøc: C =
2
c) T×m x∈ Z ®Ó A ∈ Z.
2+ 3
1 1 1 1 1
:
1 −+x 1 + x − +1 − x1 + x x + 1
a) Rót gän C b)TÝnh gi¸ trÞ cña C khi x = 1+ 2 c) T×m x ®Ó C =
a −2
a+2
2
Bài 43. Cho biÓu thøc: E = − :
2
a − 1 a + a + 1 (1 − a)
2
3
2
a) Rót gän E b) T×m Max E
Bài 44. Cho biÓu thøc:
x −3
D=
x −1 − 2
a) Rót gän D b.T×m GTNN cña D
x −1
1
Bài 45. Cho biÓu thøc: M =
3
3 x −2
+ 9x
8 −1 : 1 −
−
x −1
a) Rót gän M. b.T×m x ®Ó M =
6 3
x
5 x
Bài 46. Cho biÓu thøc : P = 15 x −11 + 3 x −2 −2 x + 3
x + 2 x − 3+
1−
1
x+3
x
a) Rót gän P b.T×m c¸c gi¸ trÞ cña x ®Ó P =
Bài 47. Cho biÓu thøc: P =
3 x+1
1
c.Chøng minh P ≤
2
3x + 3 2 x − 2
− x − 9 : x − − 1
3
+
2
3
x
a) Rót gän P b. T×m x ®Ó P
c.T×m gi¸ trÞ nhá nhÊt cña P
x
2
−
a x−
2a
a+7+ 1 a+2
Bài 48. Cho biÓu thøc: M =
: −
− a −4
+a − 4
3
a
a1− 2 a − 2
3
M víi
a) Rót gän M b.So
−
M
2
s¸nh
Bài 49. Cho biÓu thøc: P =
(
a−
b
)
2
+ 4 ab a b − b
a
2
a
+
.
a+ b
ab
a.Tìm điều kiện để P có nghĩa b.Rút gọn P c.Tính giá trị của P khi a = 2 3 và b = 3
Bi 50. Cho biểu thức: P =
a) Rút gọn P
a
1
:
a
a
+
1
1
a
1
a 1
b.Tìm giá trị của a để P >a
2
+6
2
1
Bi 51. Cho biểu thức : P = x + 2 +
x 1
x
1
+
:
x
1
x rằng P > 0 x
a) Rút gọn P b.Chứng minh
+ 1
Bi 52. Cho biểu thức : P =
1x
x
x 1
x
a) Rút gọn P b. Tính
P khi x = 5 + 2 3 x
+
:
+
3x
2 1+
+
2
1
Bi 53. Cho biểu thức P = 1 :
:
+12
x
2
2 + x 4 x 4 2 x 4 2 x
x
x
+
x
1
a) Rút gọn P b. Tìm giá trị của x để P = 20
x
x y
1
Bi 54. Cho biểu thức P =
+ x3
:
x y y3 y x
Bi 55. Cho biểu thức: P = 1 +
a 1
1
a
a) Rút gọn P b.Cho P
=
1
1
(
a) Rút gọn P b. Chứng minh P 0
2a +
x2
a+a
x .
1 a a
a
2a a
tìm giá trị củay a c.Chứng minh rằng P >
6
1
1+
Bi 56. Cho biểu thức : P =
a+ b
+
a
2
2
3
1
a b
. a
:
2
a + ab + b
a
3
b
6
a
3
+ 1
a) Rút gọn P b.Tính P khi a = 16
và
b
=
4
b
3 a
(aa 1) . a b
a
3a
x1
: b
Bi 57. Cho biểu thức: P =
+ y
a b b
a b a 2a + ab + 2b
a + ab + ba
2
x
a
+
a
)
(
)
a) Rút gọn P b.Tìm những giá trị nguyên của a+ để P có giá trị nguyên
b
1
1
2
Bi 58. Cho biểu thức: P = + .
b
x
y
x
+
1
+ + y:
x y
1
x3 b
yy
3
x
b
y
+
x
a) Rút gọn P b.Cho x.y = 16. Xác định x,y để P có giá trị nhỏ nhất
Bi 59. Cho biểu thức P =
2x
.
y1 x
x
+
1
+
x y = 625 và P < 0,2
a) Rút gọn P b.Tìmx tất cả các số nguyên dơng x để
3
3
Bi 60. Rút gọn cỏc biểu thức:
x
A=
1 a a
1
a
+
y
1 a
a +
1
a
2
y
x
2
x
y
2
y
y
x
x
x
+
y
y
C=
xy + x + y
+
x +
x y
x
y
y
3