SVTH: Đào Ngọc Minh – 16KX1 – Nhóm 83ThS. Nguyễn Quang Trung
BÀI TẬP LỚN KĨ THUẬT THI CÔNG
TÍNH KHỐI LƯỢNG ĐẤT SAN BẰNG THEO ĐIỀU KIỆN
CÂN BẰNG ĐÀO ĐẮP
( Phương pháp mạng ô tam giác )
Yêu cầu : Thiết kế san bằng khu vực xây dựng theo điều kiện tự cân bằng đào đắp. Tính khối
lượng đất đắp, đất đào. Xác định hướng và cự li vận chuyển trung bình khi san lắp.
-
Khu đất: A
Tọa độ B(x;y)=( 0;100)
Kích thước khu đất: 700m x 630m
Đường đồng mức cao nhất: 600m
- Độ chênh cao đường đồng mức: 30m
I. Tính toán san bằng khu đất
Tính san bằng khu vực xây dựng theo yêu cầu cân bằng phần đào đất và phần đắp đất:
Trình tự tiến hành theo các bước sau:
I.1. Chia khu vực san bằng thành các ô vuông
Ở đây kích thước khu đất 700 x 630 m nên ta phân chia thành những ô vuông 70 x 70 m
Chia các ô vuông thành những tam giác có đường chéo xuôi theo đường đồng mức.
Khu đất được chia thành 180 ô tam giác có cạnh góc vuông 70 x 70m được đánh dấu như hình vẽ.
1
SVTH: Đào Ngọc Minh – 16KX1 – Nhóm 83ThS. Nguyễn Quang Trung
Hình 1: Bình đồ khu đất
I.2. Đánh số thứ tự đỉnh ô tam giác:
2
SVTH: Đào Ngọc Minh – 16KX1 – Nhóm 83ThS. Nguyễn Quang Trung
i: số thứ tự đỉnh
j: số đỉnh ô tam giác hội tụ ( j ≤ 8 )
I.3. Xác định cao trình thực tế của các đỉnh ô tam giác
Cao trình thực tế của các đỉnh ô tam giác được tính nội suy từ đường đồng mức bằng các mặt cắt
qua các đỉnh ô vuông và vuông góc với hai đường đồng mức.
Hình 2: Sơ đồ tính cao
trình thực tế các
đỉnh ô tam giác
(1)
Vẽ 1 đường thẳng vuông góc
với cả 2 đường
đồng mức để xác định L, dùng
thước để xác định
khoảng cách từ A đến I được x.
Biết được độ cao 2
đường đồng mức qua A và B. Từ đó suy ra Hi. Kết quả tính toán ghi trên Bảng 1.
I.4. Tính cao trình san bằng: Ho
(2)
Trong đó:
m là số ô tam giác
Σ, Σ,.., Σ: Tổng giá trị độ cao tự nhiên các đỉnh thứ i có 1, 2,..., 8 đỉnh tam giác hội tụ vào.
Với kết quả tính toán theo hình vẽ ở trên, ta có:
HCN
700x630
1
276.9230769
365.4545455
297.5
401.5384615
2
3
304
320
336.4286
344
355.3846
364.6154
370
373.6364
310
410.7692
337.0588
452.5
350
4
370.9091
389
630
573.3333
406.1538
5
6
336
354
372.8571
386
396.4286
406.1538
411.4286
413.0769
413.0769
364
418.8462
405
420
3
7
8
SVTH: Đào Ngọc Minh – 16KX1 – Nhóm 83ThS. Nguyễn Quang Trung
498.4615
366
510
361.7647
528
354
480
320
477.5
318.75
338.5714
357.5
370.5882
368.8235
392.5
399.2308
402.8571
429
440
446.25
454.2857
454.6154
381.6667
410
428.1818
440.8696
456
470
484.6154
492.5
504
394.6154
426.8182
444.7826
463.0435
486.6667
504
522.5
549
555
401.5385
435
461.1111
480
501.6
530
560
590
393.5294
418.2353
440.625
458.8235
486.6667
510
523.6364
531
534
375.7143
395.625
417.8571
435
455
462.5
4
SVTH: Đào Ngọc Minh – 16KX1 – Nhóm 83ThS. Nguyễn Quang Trung
1341.416084
Ho
11472.94
435.3724
475
480
480
353.0769
370.5882
383.3333
400.7143
420
432.6316
440
435.7895
440
31643.88
2369.396
I.5. Xác định cao trình thi công: hi
hi = Hi - H0
(3)
Trong đó:
Hi là cao trình thực tế tại điểm i
H0 là cao trình san bằng
Kết quả tính toán cao trình thực tế, cao trình thi công:
Bảng 1: Tính Htt , htc (m)
Ô
tam
giác
Cao trình thực tế
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
h1
276.9231
304
320
336.4286
344
355.3846
364.6154
370
373.6364
370.9091
h2
304
320
336.4286
344
355.3846
364.6154
370
373.6364
370.9091
365.4545
h3
310
336
354
372.8571
386
396.4286
406.1538
411.4286
413.0769
410.7692
11
12
13
14
15
16
310
336
354
372.8571
386
396.4286
304
320
336.4286
344
355.3846
364.6154
336
354
372.8571
386
396.4286
406.1538
Ho
Cao trình thi công
435.3724
435.3724
435.3724
435.3724
435.3724
435.3724
435.3724
435.3724
435.3724
435.3724
h1
-158.4493
-131.3724
-115.3724
-98.94379
-91.37236
-79.98774
-70.75697
-65.37236
-61.73599
-64.46327
h2
-131.372
-115.372
-98.9438
-91.3724
-79.9877
-70.757
-65.3724
-61.736
-64.4633
-69.9178
h3
-125.37236
-99.372357
-81.372357
-62.515214
-49.372357
-38.943785
-29.218511
-23.943785
-22.295434
-24.603126
h1
158.44928
131.37236
115.37236
98.943785
91.372357
79.987741
70.756972
65.372357
61.735993
64.463266
h2
131.372357
115.372357
98.9437854
91.3723568
79.9877414
70.7569722
65.3723568
61.7359932
64.4632659
69.9178114
h3
125.3723568
99.37235681
81.37235681
62.51521395
49.37235681
38.94378538
29.21851066
23.94378538
22.29543373
24.60312604
435.3724
435.3724
435.3724
435.3724
435.3724
435.3724
-125.3724
-99.37236
-81.37236
-62.51521
-49.37236
-38.94379
-131.372
-115.372
-98.9438
-91.3724
-79.9877
-70.757
-99.372357
-81.372357
-62.515214
-49.372357
-38.943785
-29.218511
125.37236
99.372357
81.372357
62.515214
49.372357
38.943785
131.372357
115.372357
98.9437854
91.3723568
79.9877414
70.7569722
99.37235681
81.37235681
62.51521395
49.37235681
38.94378538
29.21851066
5
SVTH: Đào Ngọc Minh – 16KX1 – Nhóm 83ThS. Nguyễn Quang Trung
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
406.1538
411.4286
413.0769
413.0769
310
336
354
372.8571
386
396.4286
440
446.25
454.2857
452.5
370
373.6364
370.9091
370.9091
336
354
372.8571
386
396.4286
406.1538
411.4286
413.0769
413.0769
410.7692
411.4286
413.0769
413.0769
410.7692
337.0588
364
418.8462
405
420
429
406.1538
411.4286
413.0769
413.0769
435.3724
435.3724
435.3724
435.3724
435.3724
435.3724
435.3724
435.3724
435.3724
435.3724
435.3724
435.3724
435.3724
435.3724
-29.21851
-23.94379
-22.29543
-22.29543
-125.3724
-99.37236
-81.37236
-62.51521
-49.37236
-38.94379
4.6276432
10.877643
18.913357
17.127643
-65.3724
-61.736
-64.4633
-64.4633
-99.3724
-81.3724
-62.5152
-49.3724
-38.9438
-29.2185
-23.9438
-22.2954
-22.2954
-24.6031
-23.943785
-22.295434
-22.295434
-24.603126
-98.313533
-71.372357
-16.526203
-30.372357
-15.372357
-6.3723568
-29.218511
-23.943785
-22.295434
-22.295434
29.218511
23.943785
22.295434
22.295434
125.37236
99.372357
81.372357
62.515214
49.372357
38.943785
4.6276432
10.877643
18.913357
17.127643
65.3723568
61.7359932
64.4632659
64.4632659
99.3723568
81.3723568
62.515214
49.3723568
38.9437854
29.2185107
23.9437854
22.2954337
22.2954337
24.603126
23.94378538
22.29543373
22.29543373
24.60312604
98.31353328
71.37235681
16.52620296
30.37235681
15.37235681
6.372356809
29.21851066
23.94378538
22.29543373
22.29543373
31
337.0588
336
364
435.3724
-98.31353
-99.3724
-71.372357
98.313533
99.3723568
71.37235681
32
33
34
35
36
37
38
39
364
418.8462
405
420
440
411.4286
413.0769
413.0769
354
372.8571
386
396.4286
406.1538
440
446.25
454.2857
418.8462
405
420
429
429
446.25
454.2857
454.6154
435.3724
435.3724
435.3724
435.3724
435.3724
435.3724
435.3724
435.3724
-71.37236
-16.5262
-30.37236
-15.37236
4.6276432
-23.94379
-22.29543
-22.29543
-81.3724
-62.5152
-49.3724
-38.9438
-29.2185
4.627643
10.87764
18.91336
-16.526203
-30.372357
-15.372357
-6.3723568
-6.3723568
10.8776432
18.9133575
19.2430278
71.372357
16.526203
30.372357
15.372357
4.6276432
23.943785
22.295434
22.295434
81.3723568
62.515214
49.3723568
38.9437854
29.2185107
4.62764319
10.8776432
18.9133575
16.52620296
30.37235681
15.37235681
6.372356809
6.372356809
10.87764319
18.91335748
19.24302781
40
41
42
410.7692
350
381.6667
454.6154
337.0588
364
452.5
364
418.8462
435.3724
435.3724
435.3724
-24.60313
-85.37236
-53.70569
19.24303
-98.3135
-71.3724
17.1276432
-71.372357
-16.526203
24.603126
85.372357
53.70569
19.2430278
98.3135333
71.3723568
17.12764319
71.37235681
16.52620296
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
410
428.1818
440.8696
429
470
484.6154
492.5
454.6154
350
381.6667
410
440.8696
429
456
470
484.6154
492.5
504
418.8462
405
420
456
440
446.25
454.2857
452.5
381.6667
410
428.1818
428.1818
456
470
484.6154
492.5
504
498.4615
405
420
429
440
446.25
454.2857
454.6154
498.4615
364
418.8462
405
420
440.8696
440
446.25
454.2857
454.6154
454.6154
435.3724
435.3724
435.3724
435.3724
435.3724
435.3724
435.3724
435.3724
435.3724
435.3724
435.3724
435.3724
435.3724
435.3724
435.3724
435.3724
435.3724
435.3724
-25.37236
-7.190539
5.4972084
-6.372357
34.627643
49.243028
57.127643
19.243028
-85.37236
-53.70569
-25.37236
5.4972084
-6.372357
20.627643
34.627643
49.243028
57.127643
68.627643
-16.5262
-30.3724
-15.3724
20.62764
4.627643
10.87764
18.91336
17.12764
-53.7057
-25.3724
-7.19054
-7.19054
20.62764
34.62764
49.24303
57.12764
68.62764
63.08918
-30.372357
-15.372357
-6.3723568
4.62764319
10.8776432
18.9133575
19.2430278
63.0891817
-71.372357
-16.526203
-30.372357
-15.372357
5.49720841
4.62764319
10.8776432
18.9133575
19.2430278
19.2430278
25.372357
7.1905386
5.4972084
6.3723568
34.627643
49.243028
57.127643
17.127643
53.70569
53.70569
25.372357
5.4972084
6.3723568
20.627643
34.627643
49.243028
57.127643
68.627643
16.526203
30.3723568
15.3723568
20.6276432
4.62764319
10.8776432
18.9133575
19.2430278
85.3723568
25.3723568
7.19053863
7.19053863
20.6276432
34.6276432
49.2430278
57.1276432
68.6276432
63.0891817
30.37235681
15.37235681
6.372356809
4.627643191
10.87764319
18.91335748
19.24302781
63.08918165
71.37235681
16.52620296
30.37235681
15.37235681
5.497208408
4.627643191
10.87764319
18.91335748
19.24302781
19.24302781
61
350
381.6667
366
435.3724
-85.37236
-53.7057
-69.372357
85.372357
53.7056901
69.37235681
62
381.6667
410
394.6154
435.3724
-53.70569
-25.3724
-40.756972
53.70569
25.3723568
40.75697219
6
SVTH: Đào Ngọc Minh – 16KX1 – Nhóm 83ThS. Nguyễn Quang Trung
63
64
65
66
67
68
69
70
410
428.1818
440.8696
456
470
484.6154
492.5
504
428.1818
440.8696
456
470
484.6154
492.5
504
498.4615
426.8182
444.7826
463.0435
486.6667
504
522.5
549
510
435.3724
435.3724
435.3724
435.3724
435.3724
435.3724
435.3724
435.3724
-25.37236
-7.190539
5.4972084
20.627643
34.627643
49.243028
57.127643
68.627643
-7.19054
5.497208
20.62764
34.62764
49.24303
57.12764
68.62764
63.08918
-8.554175
9.41025189
27.6711215
51.2943099
68.6276432
87.1276432
113.627643
74.6276432
25.372357
7.1905386
5.4972084
20.627643
34.627643
49.243028
57.127643
68.627643
7.19053863
5.49720841
20.6276432
34.6276432
49.2430278
57.1276432
68.6276432
63.0891817
8.554174991
9.410251886
27.67112145
51.29430986
68.62764319
87.12764319
113.6276432
74.62764319
71
366
394.6154
381.6667
435.3724
-69.37236
-40.757
-53.70569
69.372357
40.7569722
53.70569014
72
394.6154
426.8182
410
435.3724
-40.75697
-8.55417
-25.372357
40.756972
8.55417499
25.37235681
73
444.7826
426.8182
428.1818
435.3724
9.4102519
-8.55417
-7.1905386
9.4102519
8.55417499
7.190538627
74
75
444.7826
463.0435
463.0435
486.6667
440.8696
456
435.3724
435.3724
9.4102519
27.671121
27.67112
51.29431
5.49720841
20.6276432
9.4102519
27.671121
27.6711215
51.2943099
5.497208408
20.62764319
76
77
486.6667
504
504
522.5
470
484.6154
435.3724
435.3724
51.29431
68.627643
68.62764
87.12764
34.6276432
49.2430278
51.29431
68.627643
68.6276432
87.1276432
34.62764319
49.24302781
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100
101
102
103
104
105
106
107
522.5
549
555
366
394.6154
444.7826
444.7826
463.0435
486.6667
504
522.5
549
555
389
401.5385
435
461.1111
480
501.6
530
560
590
630
389
401.5385
435
461.1111
480
501.6
530
549
555
510
394.6154
426.8182
426.8182
463.0435
486.6667
504
522.5
549
555
510
401.5385
435
461.1111
480
501.6
530
560
590
630
573.3333
401.5385
435
461.1111
480
501.6
530
560
492.5
504
504
389
401.5385
435
461.1111
480
501.6
530
560
590
573.3333
394.6154
426.8182
444.7826
463.0435
486.6667
504
522.5
549
555
555
393.5294
418.2353
440.625
458.8235
486.6667
510
523.6364
435.3724
435.3724
435.3724
435.3724
435.3724
435.3724
435.3724
435.3724
435.3724
435.3724
435.3724
435.3724
435.3724
435.3724
435.3724
435.3724
435.3724
435.3724
435.3724
435.3724
435.3724
435.3724
435.3724
435.3724
435.3724
435.3724
435.3724
435.3724
435.3724
435.3724
87.127643
113.62764
119.62764
-69.37236
-40.75697
9.4102519
9.4102519
27.671121
51.29431
68.627643
87.127643
113.62764
119.62764
-46.37236
-33.8339
-0.372357
25.738754
44.627643
66.227643
94.627643
124.62764
154.62764
194.62764
-46.37236
-33.8339
-0.372357
25.738754
44.627643
66.227643
94.627643
113.6276
119.6276
74.62764
-40.757
-8.55417
-8.55417
27.67112
51.29431
68.62764
87.12764
113.6276
119.6276
74.62764
-33.8339
-0.37236
25.73875
44.62764
66.22764
94.62764
124.6276
154.6276
194.6276
137.961
-33.8339
-0.37236
25.73875
44.62764
66.22764
94.62764
124.6276
57.1276432
68.6276432
68.6276432
-46.372357
-33.833895
-0.3723568
25.7387543
44.6276432
66.2276432
94.6276432
124.627643
154.627643
137.960977
-40.756972
-8.554175
9.41025189
27.6711215
51.2943099
68.6276432
87.1276432
113.627643
119.627643
119.627643
-41.842945
-17.137063
5.25264319
23.4511726
51.2943099
74.6276432
88.2640068
87.127643
113.62764
119.62764
69.372357
40.756972
9.4102519
9.4102519
27.671121
51.29431
68.627643
87.127643
113.62764
119.62764
46.372357
33.833895
0.3723568
25.738754
44.627643
66.227643
94.627643
124.62764
154.62764
194.62764
46.372357
33.833895
0.3723568
25.738754
44.627643
66.227643
94.627643
113.627643
119.627643
74.6276432
40.7569722
8.55417499
8.55417499
27.6711215
51.2943099
68.6276432
87.1276432
113.627643
119.627643
74.6276432
33.8338953
0.37235681
25.7387543
44.6276432
66.2276432
94.6276432
124.627643
154.627643
194.627643
137.960977
33.8338953
0.37235681
25.7387543
44.6276432
66.2276432
94.6276432
124.627643
57.12764319
68.62764319
68.62764319
46.37235681
33.83389527
0.372356809
25.7387543
44.62764319
66.22764319
94.62764319
124.6276432
154.6276432
137.9609765
40.75697219
8.554174991
9.410251886
27.67112145
51.29430986
68.62764319
87.12764319
113.6276432
119.6276432
119.6276432
41.84294504
17.13706269
5.252643191
23.4511726
51.29430986
74.62764319
88.26400683
108
560
590
531
435.3724
124.62764
154.6276
95.6276432
124.62764
154.627643
95.62764319
7
SVTH: Đào Ngọc Minh – 16KX1 – Nhóm 83ThS. Nguyễn Quang Trung
109
110
111
112
113
114
115
116
117
118
119
120
121
122
123
124
125
126
127
128
129
130
131
132
133
134
135
136
137
138
139
140
141
142
143
144
145
146
147
148
149
150
151
152
153
154
590
630
389
401.5385
440.625
461.1111
480
501.6
530
560
590
534
361.7647
393.5294
440.625
435
458.8235
486.6667
510
523.6364
531
534
361.7647
393.5294
418.2353
440.625
435
486.6667
510
523.6364
531
480
354
375.7143
395.625
435
455
432.6316
440
475
480
480
354
375.7143
395.625
417.8571
630
573.3333
361.7647
393.5294
418.2353
440.625
458.8235
486.6667
510
523.6364
531
528
393.5294
418.2353
418.2353
458.8235
486.6667
510
523.6364
531
534
528
354
375.7143
395.625
417.8571
458.8235
455
462.5
475
480
480
375.7143
395.625
417.8571
417.8571
420
462.5
475
480
480
480
320
353.0769
370.5882
383.3333
534
534
393.5294
418.2353
435
458.8235
486.6667
510
523.6364
531
534
573.3333
375.7143
395.625
417.8571
440.625
455
462.5
475
480
480
480
375.7143
395.625
417.8571
435
455
462.5
475
480
480
528
353.0769
370.5882
383.3333
400.7143
435
455
462.5
435.7895
440
440
353.0769
370.5882
383.3333
400.7143
435.3724
435.3724
435.3724
435.3724
435.3724
435.3724
435.3724
435.3724
435.3724
435.3724
435.3724
435.3724
435.3724
435.3724
435.3724
435.3724
435.3724
435.3724
435.3724
435.3724
435.3724
435.3724
435.3724
435.3724
435.3724
435.3724
435.3724
435.3724
435.3724
435.3724
435.3724
435.3724
435.3724
435.3724
435.3724
435.3724
435.3724
435.3724
435.3724
435.3724
435.3724
435.3724
435.3724
435.3724
435.3724
435.3724
154.62764
194.62764
-46.37236
-33.8339
5.2526432
25.738754
44.627643
66.227643
94.627643
124.62764
154.62764
98.627643
-73.60765
-41.84295
5.2526432
-0.3724
23.451173
51.29431
74.627643
88.264007
95.627643
98.627643
-73.60765
-41.84295
-17.13706
5.2526432
-0.372357
51.29431
74.627643
88.264007
95.627643
44.627643
-81.37236
-59.65807
-39.74736
-0.372357
19.627643
-2.740778
4.6276432
39.627643
44.627643
44.627643
-81.37236
-59.65807
-39.74736
-17.51521
8
194.6276
137.961
-73.6077
-41.8429
-17.1371
5.252643
23.45117
51.29431
74.62764
88.26401
95.62764
92.62764
-41.8429
-17.1371
-17.1371
23.45117
51.29431
74.62764
88.26401
95.62764
98.62764
92.62764
-81.3724
-59.6581
-39.7474
-17.5152
23.45117
19.62764
27.12764
39.62764
44.62764
44.62764
-59.6581
-39.7474
-17.5152
-17.5152
-15.3724
27.12764
39.62764
44.62764
44.62764
44.62764
-115.372
-82.2954
-64.7841
-52.039
98.6276432
98.6276432
-41.842945
-17.137063
-0.3723568
23.4511726
51.2943099
74.6276432
88.2640068
95.6276432
98.6276432
137.960977
-59.658071
-39.747357
-17.515214
5.25264319
19.6276432
27.1276432
39.6276432
44.6276432
44.6276432
44.6276432
-59.658071
-39.747357
-17.515214
-0.3723568
19.6276432
27.1276432
39.6276432
44.6276432
44.6276432
92.6276432
-82.295434
-64.784122
-52.039023
-34.658071
-0.3723568
19.6276432
27.1276432
0.41711688
4.62764319
4.62764319
-82.295434
-64.784122
-52.039023
-34.658071
154.62764
194.62764
46.372357
33.833895
5.2526432
25.738754
44.627643
66.227643
94.627643
124.62764
154.62764
98.627643
73.607651
41.842945
5.2526432
0.3723568
23.451173
51.29431
74.627643
88.264007
95.627643
98.627643
73.607651
41.842945
17.137063
5.2526432
0.3723568
51.29431
74.627643
88.264007
95.627643
44.627643
81.372357
59.658071
39.747357
0.3723568
19.627643
2.7407779
4.6276432
39.627643
44.627643
44.627643
81.372357
59.658071
39.747357
17.515214
194.627643
137.960977
73.6076509
41.842945
17.1370627
5.25264319
23.4511726
51.2943099
74.6276432
88.2640068
95.6276432
92.6276432
41.842945
17.1370627
17.1370627
23.4511726
51.2943099
74.6276432
88.2640068
95.6276432
98.6276432
92.6276432
81.3723568
59.6580711
39.7473568
17.515214
23.4511726
19.6276432
27.1276432
39.6276432
44.6276432
44.6276432
59.6580711
39.7473568
17.515214
17.515214
15.3723568
27.1276432
39.6276432
44.6276432
44.6276432
44.6276432
115.372357
82.2954337
64.7841215
52.0390235
98.62764319
98.62764319
41.84294504
17.13706269
0.372356809
23.4511726
51.29430986
74.62764319
88.26400683
95.62764319
98.62764319
137.9609765
59.65807109
39.74735681
17.51521395
5.252643191
19.62764319
27.12764319
39.62764319
44.62764319
44.62764319
44.62764319
59.65807109
39.74735681
17.51521395
0.372356809
19.62764319
27.12764319
39.62764319
44.62764319
44.62764319
92.62764319
82.29543373
64.78412152
52.03902348
34.65807109
0.372356809
19.62764319
27.12764319
0.417116875
4.627643191
4.627643191
82.29543373
64.78412152
52.03902348
34.65807109
SVTH: Đào Ngọc Minh – 16KX1 – Nhóm 83ThS. Nguyễn Quang Trung
155
156
157
158
159
160
161
162
163
164
165
166
167
168
169
170
171
172
173
174
175
176
177
178
179
435
455
432.6316
435.7895
435.7895
477.5
320
353.0769
370.5882
383.3333
400.7143
420
440
440
440
406.1538
320
353.0769
370.5882
383.3333
400.7143
420
432.6316
440
435.7895
400.7143
420
462.5
475
480
440
353.0769
370.5882
383.3333
400.7143
420
432.6316
432.6316
435.7895
406.1538
477.5
297.5
318.75
338.5714
357.5
370.5882
368.8235
392.5
399.2308
402.8571
420
432.6316
440
440
440
480
318.75
338.5714
357.5
370.5882
368.8235
392.5
399.2308
402.8571
435.7895
440
318.75
338.5714
357.5
370.5882
368.8235
392.5
399.2308
402.8571
406.1538
435.3724
437.6544
437.6544
437.6544
437.6544
437.6544
437.6544
437.6544
437.6544
437.6544
437.6544
437.6544
437.6544
437.6544
437.6544
437.6544
437.6544
437.6544
437.6544
437.6544
437.6544
437.6544
437.6544
437.6544
437.6544
-0.372357
17.345592
-5.022829
-1.864934
-1.864934
39.845592
-117.6544
-84.57749
-67.06617
-54.32107
-36.94012
-17.65441
2.3455919
2.3455919
2.3455919
-31.50056
-117.6544
-84.57749
-67.06617
-54.32107
-36.94012
-17.65441
-5.022829
2.3455919
-1.864934
-34.6581
-17.6544
24.84559
37.34559
42.34559
2.345592
-84.5775
-67.0662
-54.3211
-36.9401
-17.6544
-5.02283
-5.02283
-1.86493
-31.5006
39.84559
-140.154
-118.904
-99.083
-80.1544
-67.0662
-68.8309
-45.1544
-38.4236
-34.7973
-15.372357
-5.0228291
2.34559191
2.34559191
2.34559191
42.3455919
-118.90441
-99.08298
-80.154408
-67.066173
-68.830879
-45.154408
-38.423639
-34.797265
-1.8649344
2.34559191
-118.90441
-99.08298
-80.154408
-67.066173
-68.830879
-45.154408
-38.423639
-34.797265
-31.500562
0.3723568
17.345592
5.0228291
1.8649344
1.8649344
39.845592
117.65441
84.577485
67.066173
54.321075
36.940122
17.654408
2.3455919
2.3455919
2.3455919
31.500562
117.65441
84.577485
67.066173
54.321075
36.940122
17.654408
5.0228291
2.3455919
1.8649344
34.6580711
17.6544081
24.8455919
37.3455919
42.3455919
2.34559191
84.577485
67.0661728
54.3210748
36.9401224
17.6544081
5.02282914
5.02282914
1.86493441
31.5005619
39.8455919
140.154408
118.904408
99.0829795
80.1544081
67.0661728
68.8308787
45.1544081
38.4236389
34.7972652
15.37235681
5.022829144
2.345591909
2.345591909
2.345591909
42.34559191
118.9044081
99.08297952
80.15440809
67.0661728
68.83087868
45.15440809
38.42363886
34.79726523
1.864934407
2.345591909
118.9044081
99.08297952
80.15440809
67.0661728
68.83087868
45.15440809
38.42363886
34.79726523
31.50056194
180
477.5
406.1538
401.5385
437.6544
39.845592
-31.5006
-36.115947
39.845592
31.5005619
36.11594655
I.6. Xác định khối lượng đất đào (đắp) của các loại ô tam giác
Ho
h1
h3
h2
a
a
Hình 3: Trường hợp h1, h2, h3 cùng dấu.
-
Các ô tam giác đào (đắp) có cạnh góc vuông a:
9
SVTH: Đào Ngọc Minh – 16KX1 – Nhóm 83ThS. Nguyễn Quang Trung
Vi = a2(h1+h2+h3)/6 (4)
Với h1, h2, h3: Lấy giá trị đại số
-
Các ô tam giác chuyển tiếp có cạnh góc vuông a:
h3
2
V
cl
a
h2
a
h1
1
VChóp
Hình 4: Trường hợp h1, h2, h3 khác dấu.
-
Thể tích khối chóp có đáy ∆ cùng dấu với h1:
V∆ =
-
(5)
V∆ luôn cùng dấu với h1
h1 trái dấu với h2 , h3
Phần thể tích còn lại trái dấu với V∆ có 2 đỉnh còn lại của tam giác:
Vcòn lại = Vi – V∆
(6)
V∆ : xác định theo công thức (5)
Vi : xác định theo công thức (4)
Tổng khối lượng đất đào: (7)
Tổng khối lượng đát đắp:
(8)
Ta có khối lượng đất đào và đắp được tính theo bảng:
Dấu (-) để phân biệt phần đất đắp.
Bảng 2: Khối lượng đất đào và đắp (m3)
Số ô
tam giác
1.
2.
3.
h1
158.44928
131.37236
115.37236
h2
131.372357
115.372357
98.9437854
h3
125.3723568
99.37235681
81.37235681
Vi
-339075.095
-282662.274
-241478.941
10
V∆
V còn lại
V đào
V đắp
-339075.09
-282662.27
-241478.94
SVTH: Đào Ngọc Minh – 16KX1 – Nhóm 83ThS. Nguyễn Quang Trung
4.
5.
6.
7.
8.
9.
10.
11.
12.
13.
14.
15.
16.
17.
18.
19.
20.
21.
22.
23.
24.
25.
26.
27.
28.
29.
30.
31.
32.
33.
34.
35.
36.
37.
38.
39.
40.
41.
42.
43.
44.
45.
46.
47.
48.
49.
98.943785
91.372357
79.987741
70.756972
65.372357
61.735993
64.463266
91.3723568
79.9877414
70.7569722
65.3723568
61.7359932
64.4632659
69.9178114
62.51521395
49.37235681
38.94378538
29.21851066
23.94378538
22.29543373
24.60312604
-206478.941
-180264.838
-154912.274
-135034.069
-123359.244
-121270.666
-129837.099
-206478.94
-180264.84
-154912.27
-135034.07
-123359.24
-121270.67
-129837.1
125.37236
99.372357
81.372357
62.515214
49.372357
38.943785
29.218511
23.943785
22.295434
22.295434
125.37236
99.372357
81.372357
62.515214
49.372357
38.943785
4.6276432
10.877643
18.913357
17.127643
131.372357
115.372357
98.9437854
91.3723568
79.9877414
70.7569722
65.3723568
61.7359932
64.4632659
64.4632659
99.3723568
81.3723568
62.515214
49.3723568
38.9437854
29.2185107
23.9437854
22.2954337
22.2954337
24.603126
99.37235681
81.37235681
62.51521395
49.37235681
38.94378538
29.21851066
23.94378538
22.29543373
22.29543373
24.60312604
98.31353328
71.37235681
16.52620296
30.37235681
15.37235681
6.372356809
29.21851066
23.94378538
22.29543373
22.29543373
-290828.941
-241828.941
-198312.274
-165995.608
-137448.172
-113450.736
-96803.2998
-88179.7567
-89060.8756
-90945.491
-263830.902
-205895.608
-131004.582
-116178.941
-84678.9408
-60869.9665
-39636.6332
-28878.6203
-20969.9665
-24312.9152
-290828.94
-241828.94
-198312.27
-165995.61
-137448.17
-113450.74
-96803.3
-88179.757
-89060.876
-90945.491
-263830.9
-205895.61
-131004.58
-116178.94
-84678.941
-60869.966
-39720.325
-29788.569
-24223.618
-26807.112
98.313533
99.3723568
71.37235681
-219730.902
-219730.9
71.372357
16.526203
30.372357
15.372357
4.6276432
23.943785
22.295434
22.295434
81.3723568
62.515214
49.3723568
38.9437854
29.2185107
4.62764319
10.8776432
18.9133575
16.52620296
30.37235681
15.37235681
6.372356809
6.372356809
10.87764319
18.91335748
19.24302781
-138237.915
-89354.5819
-77678.9408
-49562.2742
-25286.6332
-6891.44085
6121.37966
12953.1104
-138237.92
-89354.582
-77678.941
-49562.274
-25504.015
-11267.945
-6620.8992
-5287.5237
24.603126
85.372357
53.70569
19.2430278
98.3135333
71.3723568
17.12764319
71.37235681
16.52620296
9610.16171
-208297.568
-115643.471
25.372357
7.1905386
5.4972084
6.3723568
34.627643
49.243028
57.127643
16.526203
30.3723568
15.3723568
20.6276432
4.62764319
10.8776432
18.9133575
30.37235681
15.37235681
6.372356809
4.627643191
10.87764319
18.91335748
19.24302781
-59021.2485
-43230.456
-13268.7959
15421.0592
40941.8925
64544.4566
77815.2899
11
83.691846
909.948716
3253.65104
2494.19695
-39720.325
-29788.569
-24223.618
-26807.112
83.691846
909.948716
3253.65104
2494.19695
217.381418
-11267.945
-6620.8992
-5287.5237
-25504.015
4376.50426
12742.2788
18240.6341
217.381418
4376.50426
12742.2788
18240.6341
-6647.0326
16257.1943
16257.1943
547.675387
-711.5225
-13816.471
16132.5816
547.675387
16132.5816
40941.8925
64544.4566
77815.2899
-6647.0326
-208297.57
-115643.47
-59021.249
-43230.456
-13816.471
-711.5225
SVTH: Đào Ngọc Minh – 16KX1 – Nhóm 83ThS. Nguyễn Quang Trung
50.
51.
52.
53.
54.
55.
56.
57.
58.
59.
60.
61.
17.127643
53.70569
53.70569
25.372357
5.4972084
6.3723568
20.627643
34.627643
49.243028
57.127643
68.627643
19.2430278
85.3723568
25.3723568
7.19053863
7.19053863
20.6276432
34.6276432
49.2430278
57.1276432
68.6276432
63.0891817
63.08918165
71.37235681
16.52620296
30.37235681
15.37235681
5.497208408
4.627643191
10.87764319
18.91335748
19.24302781
19.24302781
81225.5463
-171867.83
-78076.8041
-51397.1227
-13936.9777
16131.2041
48904.3925
77377.7899
102315.29
118415.29
123283.88
85.372357
53.7056901
69.37235681
-170234.496
-170234.5
62.
53.70569
25.372357
7.1905386
5.4972084
20.627643
34.627643
49.243028
57.127643
68.627643
25.3723568
7.19053863
5.49720841
20.6276432
34.6276432
49.2430278
57.1276432
68.6276432
63.0891817
40.75697219
8.554174991
9.410251886
27.67112145
51.29430986
68.62764319
87.12764319
113.6276432
74.62764319
-97865.2656
-33578.9408
6302.15269
43933.378
87015.5036
124540.29
158023.623
195496.059
168514.649
-97865.266
-33578.941
-1441.5039
63.
64.
65.
66.
67.
68.
69.
70.
71.
81225.5463
512.358002
-659.39631
-1441.5039
-14449.336
16790.6004
7743.65659
512.358002
16790.6004
48904.3925
77377.7899
102315.29
118415.29
123283.88
7743.65659
43933.378
87015.5036
124540.29
158023.623
195496.059
168514.649
-171867.83
-78076.804
-51397.123
-14449.336
-659.39631
69.372357
40.7569722
53.70569014
-133798.599
-133798.6
72.
40.756972
8.55417499
25.37235681
-60991.5283
-60991.528
73.
9.4102519
8.55417499
7.190538627
-5173.14375
74.
9.4102519
27.671121
27.6711215
51.2943099
5.497208408
20.62764319
34772.5084
81334.3442
34772.5084
81334.3442
51.29431
68.627643
68.6276432
87.1276432
34.62764319
49.24302781
126215.504
167415.29
126215.504
167415.29
87.127643
113.62764
119.62764
69.372357
40.756972
9.4102519
9.4102519
27.671121
51.29431
68.627643
87.127643
113.62764
119.62764
46.372357
33.833895
0.3723568
25.738754
44.627643
113.627643
119.627643
74.6276432
40.7569722
8.55417499
8.55417499
27.6711215
51.2943099
68.6276432
87.1276432
113.627643
119.627643
74.6276432
33.8338953
0.37235681
25.7387543
44.6276432
66.2276432
57.12764319
68.62764319
68.62764319
46.37235681
33.83389527
0.372356809
25.7387543
44.62764319
66.22764319
94.62764319
124.6276432
154.6276432
137.9609765
40.75697219
8.554174991
9.410251886
27.67112145
51.29430986
210604.392
246537.726
214687.726
-127809.71
-67901.7847
395.03807
51303.1042
100934.344
152022.17
204479.392
265729.392
316771.059
271309.948
-98786.6332
-34921.0154
28400.9303
80063.9738
132422.17
210604.392
246537.726
214687.726
75.
76.
77.
78.
79.
80.
81.
82.
83.
84.
85.
86.
87.
88.
89.
90.
91.
92.
93.
94.
95.
12
2281.95166
3872.40281
-0.1650603
-7455.0954
-3477.3647
28401.0954
2281.95166
3872.40281
51303.1042
100934.344
152022.17
204479.392
265729.392
316771.059
271309.948
28401.0954
80063.9738
132422.17
-7455.0954
-127809.71
-67901.785
-3477.3647
-98786.633
-34921.015
-0.1650603
SVTH: Đào Ngọc Minh – 16KX1 – Nhóm 83ThS. Nguyễn Quang Trung
96.
97.
98.
99.
100.
101.
102.
103.
104.
105.
106.
107.
108.
109.
110.
111.
112.
113.
114.
115.
116.
117.
118.
119.
120.
121.
122.
123.
124.
125.
126.
127.
128.
129.
130.
131.
132.
133.
134.
135.
136.
137.
138.
139.
140.
141.
66.227643
94.627643
124.62764
154.62764
194.62764
46.372357
33.833895
0.3723568
25.738754
44.627643
66.227643
94.627643
94.6276432
124.627643
154.627643
194.627643
137.960977
33.8338953
0.37235681
25.7387543
44.6276432
66.2276432
94.6276432
124.627643
68.62764319
87.12764319
113.6276432
119.6276432
119.6276432
41.84294504
17.13706269
5.252643191
23.4511726
51.29430986
74.62764319
88.26400683
187411.059
250212.726
320854.392
382921.059
369309.948
-99673.511
-41930.3737
25005.5499
76617.6822
132422.17
192311.059
251140.756
124.62764
154.62764
194.62764
46.372357
33.833895
5.2526432
25.738754
44.627643
66.227643
94.627643
124.62764
154.62764
98.627643
73.607651
41.842945
5.2526432
0.3723568
23.451173
51.29431
74.627643
88.264007
95.627643
98.627643
73.607651
41.842945
17.137063
5.2526432
0.3723568
51.29431
74.627643
88.264007
95.627643
44.627643
81.372357
154.627643
194.627643
137.960977
73.6076509
41.842945
17.1370627
5.25264319
23.4511726
51.2943099
74.6276432
88.2640068
95.6276432
92.6276432
41.842945
17.1370627
17.1370627
23.4511726
51.2943099
74.6276432
88.2640068
95.6276432
98.6276432
92.6276432
81.3723568
59.6580711
39.7473568
17.515214
23.4511726
19.6276432
27.1276432
39.6276432
44.6276432
44.6276432
59.6580711
95.62764319
98.62764319
98.62764319
41.84294504
17.13706269
0.372356809
23.4511726
51.29430986
74.62764319
88.26400683
95.62764319
98.62764319
137.9609765
59.65807109
39.74735681
17.51521395
5.252643191
19.62764319
27.12764319
39.62764319
44.62764319
44.62764319
44.62764319
59.65807109
39.74735681
17.51521395
0.372356809
19.62764319
27.12764319
39.62764319
44.62764319
44.62764319
92.62764319
82.29543373
306154.392
365771.059
352159.948
-132155.411
-75798.0208
-10009.7007
44461.4322
97488.0526
156922.17
210307.423
251957.423
284921.059
268859.948
-143005.411
-80627.3477
-24009.7007
23137.3582
77071.3859
124990.504
165390.756
186624.089
195087.726
192637.726
-175287.764
-115352.838
-60759.7007
-10318.5242
34876.9415
80073.8369
115462.726
140890.756
150987.726
148537.726
-182382.787
13
187411.059
250212.726
320854.392
382921.059
369309.948
-0.2870614
25005.837
25005.837
76617.6822
132422.17
192311.059
251140.756
-99673.511
-41930.374
-0.2870614
306154.392
365771.059
352159.948
939.739789
232.171007
-0.3146256
924.131654
-0.0884885
-10949.44
-24241.872
23137.6728
-11242.656
34877.03
939.739789
44461.4322
97488.0526
156922.17
210307.423
251957.423
284921.059
268859.948
232.171007
23137.6728
77071.3859
124990.504
165390.756
186624.089
195087.726
192637.726
924.131654
34877.03
80073.8369
115462.726
140890.756
150987.726
148537.726
-132155.41
-75798.021
-10949.44
-143005.41
-80627.348
-24241.872
-0.3146256
-175287.76
-115352.84
-60759.701
-11242.656
-0.0884885
-182382.79
SVTH: Đào Ngọc Minh – 16KX1 – Nhóm 83ThS. Nguyễn Quang Trung
142.
143.
144.
145.
146.
147.
148.
149.
150.
151.
152.
153.
154.
155.
156.
157.
158.
159.
160.
161.
162.
163.
164.
165.
166.
167.
168.
169.
170.
171.
172.
173.
174.
175.
176.
177.
178.
179.
180.
59.658071
39.747357
0.3723568
19.627643
2.7407779
4.6276432
39.627643
44.627643
44.627643
81.372357
59.658071
39.747357
17.515214
0.3723568
17.345592
5.0228291
1.8649344
1.8649344
39.845592
117.65441
84.577485
67.066173
54.321075
36.940122
17.654408
2.3455919
2.3455919
2.3455919
31.500562
117.65441
84.577485
67.066173
54.321075
36.940122
17.654408
5.0228291
2.3455919
1.8649344
39.7473568
17.515214
17.515214
15.3723568
27.1276432
39.6276432
44.6276432
44.6276432
44.6276432
115.372357
82.2954337
64.7841215
52.0390235
34.6580711
17.6544081
24.8455919
37.3455919
42.3455919
2.34559191
84.577485
67.0661728
54.3210748
36.9401224
17.6544081
5.02282914
5.02282914
1.86493441
31.5005619
39.8455919
140.154408
118.904408
99.0829795
80.1544081
67.0661728
68.8308787
45.1544081
38.4236389
34.7972652
64.78412152
52.03902348
34.65807109
0.372356809
19.62764319
27.12764319
0.417116875
4.627643191
4.627643191
82.29543373
64.78412152
52.03902348
34.65807109
15.37235681
5.022829144
2.345591909
2.345591909
2.345591909
42.34559191
118.9044081
99.08297952
80.15440809
67.0661728
68.83087868
45.15440809
38.42363886
34.79726523
1.864934407
2.345591909
118.9044081
99.08297952
80.15440809
67.0661728
68.83087868
45.15440809
38.42363886
34.79726523
31.50056194
-134088.132
-89262.9686
-42912.2742
3171.05915
35945.182
58296.0592
69149.1293
76671.0592
76671.0592
-227882.787
-168835.728
-127865.91
-85106.7186
-41162.2742
-4354.17702
18104.1563
30891.437
34974.7704
69038.3668
-262261.313
-204760.087
-164592.352
-129300.685
-100797.417
-55395.8437
-33565.7155
-28025.2296
-25332.922
8730.67454
-307649.133
-247094.646
-201147.908
-164592.352
-141150.359
-107505.751
-72357.3821
-57881.505
-55666.2553
39.845592
31.5005619
36.11594655
-22679.5819
Sai số: α = = 1.28987679 < 5%
Sai số cho phép.
14
8821.67904
-25.166264
5443.88359
-470.22244
-32.084587
-28.455973
-5650.6199
35970.3482
-9798.0606
18574.3788
30923.5216
35003.2263
8821.67904
35970.3482
58296.0592
69149.1293
76671.0592
76671.0592
5443.88359
18574.3788
30923.5216
35003.2263
69038.3668
-134088.13
-89262.969
-42912.274
-5650.6199
-25.166264
-227882.79
-168835.73
-127865.91
-85106.719
-41162.274
-9798.0606
-470.22244
-32.084587
-28.455973
-262261.31
-204760.09
-164592.35
-129300.69
-100797.42
-55395.844
-33600.798
-28092.619
-25406.875
-10571.092
-307649.13
-247094.65
-201147.91
-164592.35
-141150.36
-107505.75
-72357.382
-57888.465
-55666.255
35.0828803
67.3892309
73.9531171
-10571.092
-33600.798
-28092.619
-25406.875
19301.7663
35.0828803
67.3892309
73.9531171
19301.7663
6.95976169
-57888.465
6.95976169
9532.81928
-32212.401
9532.81928
-32212.401
Tổng Cộng
10982464
-11124124
SVTH: Đào Ngọc Minh – 16KX1 – Nhóm 83ThS. Nguyễn Quang Trung
II. Xác định hướng và cự ly vận chuyển trung bình
- Mục đích: nhằm thiết kế và tổ chức san lấp phù hợp; xác định số lượng xe chuyển đất hợp lý.
- Dùng phương pháp đồ thị để xác định hướng vận chuyển và khoảng cách vận chuyển trung bình.
- Từ biểu đồ Cutinốp và theo nguyên tắc cộng véctơ ta xác định được khoảng cách trung bình và
hướng vận chuyển.
Số liệu vẽ biểu đồ Cutinop
Bảng 2.1
Theo phương X
Khoảng
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
V+
0
0
0
53801.518
370459.73
1090244.8
2297477.2
3981146.5
6095006.6
8554329.6
10908907
V0
-3554559
-5840176
-7327145
-8382875
-9131208
-9652984
-10037272
-10363597
-10675897
-10943672
V0
3554558.8
5840175.8
7327144.8
8382875.2
9131208.3
9652983.7
10037272
10363597
10675897
10943672
Hình 5
Bảng 2.2
Khoảng
0
1
2
3
4
5
6
V+
0
8730.675
481643
2117412
5133912
8248453
10113846
Theo phương Y
V0
-2381756.44
-3485610.19
-4094971.48
-4454538.5
-4783957.64
-5285599.62
V0
2381756.438
3485610.195
4094971.482
4454538.499
4783957.643
5285599.617
15
SVTH: Đào Ngọc Minh – 16KX1 – Nhóm 83ThS. Nguyễn Quang Trung
7
8
9
10880222
10908907
10908907
-6040339.89
-7623339.65
-11050567.2
6040339.89
7623339.653
11050567.19
Hình 6
Hai đường đào và đắp cắt nhau nên ta chia thành hai khu vực để tính khoảng cách vận chuyển trung
bình.
Khu vực I:
Khoảng
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Tổng V
Theo phương x1
V+
V0
0
0
-1283590.675
0
-2108952.355
19428.32605
-2645913.41
133777.1248 -3027149.394
393699.504
-3297380.781
829644.5518 -3485799.669
1437636.228
-3624570.53
2200974.617 -3742409.881
3089063.475 -3855185.128
3939327.503 -3951881.688
3945604.595
V0
1283590.68
2108952.35
2645913.41
3027149.39
3297380.78
3485799.67
3624570.53
3742409.88
3855185.13
3951881.69
Theo phương X1
Hình 7
16
Khoảng
0
1
2
3
3--3.25
Theo phương y1
V+
V0
0
8730.67454 -2381756
481642.953 -3485610
2117412.21 -4094971
1283478.08 -1113635
Tổng V
1198556.4
V0
2381756.438
3485610.195
4094971.482
1113634.625
SVTH: Đào Ngọc Minh – 16KX1 – Nhóm 83ThS. Nguyễn Quang Trung
Khu vực II:
Khoảng
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Tổng V
Theo phương x2
V+
V0
0
0
-2270968.1
0
-3731223.4
34373.19224
-4681231.4
236682.6053
-5355725.9
696545.2763
-5833827.5
1467832.669
-6167184
2543510.249
-6412701.7
3894032.014
-6621186.7
5465266.149
-6820712.2
6969579.428
-6991790.7
6980685.053
V0
2270968.118
3731223.397
4681231.417
5355725.851
5833827.535
6167184.029
6412701.708
6621186.712
6820712.15
6991790.678
Khoảng
3.25-4
5
6
7
8
9
Theo phương y2
V+
V3850434
-3340904
8248453
-4783958
10113846 -5285600
10880222 -6040340
10908907 -7623340
10908907 -11050567
Tổng V
10979737
Theo phương X2
Hình 8
L=
Khoảng cách vận chuyển trung bình
Lx =
Trong đó : +
Ly =
+
+W
Wx
V
L2x + L2y
.
. : Khoảng cách vận chuyển theo phương x.
Wy
V
: Khoảng cách vận chuyển theo phương y.
: Công vận chuyển đất
Khu vực I
Theo phương x:
Bảng 2.3
17
V3340904
4783958
5285600
6040340
7623340
11050567
SVTH: Đào Ngọc Minh – 16KX1 – Nhóm 83ThS. Nguyễn Quang Trung
Theo phương x
Theo phương y
Lx
Wx
0-1
1-2
2-3
44925673.64
118739006.1
165740310.3
Wy
0-1
1-2
2-3
3-4
4-5
5-6
6-7
7-8
8-9
9-10
Tổng Wx
193195007.4
202896874.1
194594273.8
169508129.7
130492934.8
80764492.1
27253654.32
1328110356
3-3.25
166111803
293333609
243568003
2839780.6
4
Tổng Wy
705853195
336.605
Ly
588.91
9
L1
678.32
8
Lx
336.605
Ly
108.714
L2
353.725
Khu vực II:
Bảng 2.4
Theo phương x
Wx
0-1
1-2
2-3
3-4
4-5
5-6
6-7
7-8
8-9
9-10
Tổng Wx
79483884.1
210076703
293232857
341806551
358971393
344282177
299898999
230872115
142891024
48218003.8
2349733707
Theo phương y
Wy
3.25-4
4-5
5-6
6-7
7-8
8-9
25558025.8
145035423
290245969
338384514
284390738
110036746
Tổng Wy
1193651416
Như vậy khoảng cách vận chuyển trung bình là:
Khu vực I: Lx = 336.605 m
Khu vực II: Lx = 336.605 m
Ly = 588.919 m
LI = 678.328 m
Ly = 108.714 m
LII = 353.725 m
Hướng vận chuyển xác định trên biểu đồ CUTINOV.
18