Tải bản đầy đủ (.pdf) (35 trang)

TỔNG QUAN Techcombank overview for hr IT

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.94 MB, 35 trang )

Terms of IT for HR

Chia sẻ thuật ngữ trong
tuyển dụng IT cho HR
Present: Th.S Lại Đức Chung
Email:
Phone: 0968018161

11/06/2019

1


Nội dung

Terms
Terms of
of IT
IT for
for HR
HR

• Giới thiệu tổng quan về tuyên dụng ngành CNTT
• Phân loại theo công nghệ và vị trí tuyển dụng
• Phân loại theo ứng dụng
• Kiến trúc và mô hình ứng dụng
• Một số thuật ngữ khác

11/06/2019

2




Terms
Terms of
of IT
IT for
for HR
HR

Tổng quan về tuyển dụng ngành CNTT

Mục tiêu HR

…….

……

Nắm rõ thuật ngữ của
các vị trí cần tuyển

Săn đúng người

11/06/2019

3


Phân loại theo công nghệ - vị trí tuyển dụng

Terms

Terms of
of IT
IT for
for HR
HR

• Designer Web -Thiết kế web
• Developer .NET - Lập trình viên .NET
• Developer PHP - Lập trình viên PHP

Fresher

Junior

• Developer Java – Lập trình viên Java
Senior

• Developer Nodejs, React, Angular – Lập trình viên web
• Developer Mobile – Lập trình viên Mobile

Manager

• Developer System – Lập trình viên hệ thống
11/06/2019

4


Phân loại theo công nghệ - vị trí tuyển dụng


Terms
Terms of
of IT
IT for
for HR
HR

• Developer Python, Ruby – Lập trình viên đa nền tảng
• Developer Database – PTTK, lập trình cơ sở dữ liệu
• Tester – Kiểm thử phần mềm

Fresher
Junior
Senior

• Marketing online – tạo các kênh quảng các trên mạng

Manager

• Network administrator and system security
• Project manager - Quản trị dự án
• Expert AI – chuyên gia trí tuệ nhân tạo
11/06/2019

5


Designer Web - Thiết kế Web

Terms

Terms of
of IT
IT for
for HR
HR

• HTML5 – ngôn ngữ sử dụng để thiết kế trình bày nội dung trang web
• CSS3 – ngôn ngữ định kiểu, cải thiện giao diện trang web đẹp, phù hợp với mọi
thiết bị

• JavaScript – ngôn ngữ kịch bản tương tác trên trình duyệt web
• Jquery – framework dựa trên javascript

• BootStrap – framework dựa trên CSS
• Photoshop – phần mềm thiết kế đồ họa phục vụ cắt ghép giao diện web
11/06/2019

6


Developer .NET (Microsoft .NET Framework)

Terms
Terms of
of IT
IT for
for HR
HR

• C#, VB.NET - Ngôn ngữ lập trình hướng đối tượng (required)

• Windows Forms – Framework cho phát triển ứng dụng Desktop
• ASP.NET WebForms, ASP.NE MVC, ASP.NET Core – Các Framework phát triển web

• Web Service,WCF Service, Web API – Các dịch vụ web trên .NET
• AngularJS, Angular2, Ajax, React – Framework dựa trên JavaScript

• SQL Server, Oracle – Hệ quản trị cơ sở dữ liệu
• Xamarin – Framework cho phát triển ứng dụng mobile đa nền tảng
11/06/2019

7


Developer PHP&MySQL – Lập trình viên PHP

Terms
Terms of
of IT
IT for
for HR
HR

• PHP – ngôn ngữ lập trình PHP
• MySQL – Hệ quản trị cơ sở dữ liệu
• Mongo DB – Hệ quản trị cơ sở dữ liệu không sử dụng SQL
• Laravel, Yii, Codeigniter– Framework phát triển web PHP
• Joomla, Wordpress – Framework CMS phát triển web PHP
• Web API Service – Dịch vụ web trên PHP

11/06/2019


8


Developer Java – Lập trình viên Java

Terms
Terms of
of IT
IT for
for HR
HR

• Java core – nguôn ngữ lập trình hướng đối tượng (required)
• Java Swing – thư viện cho phát triển ứng dụng Desktop
• JSP Servet, Spring, Struts, JSF, Hibernate – Các Framework phát triển web
• EJB, Web Service – Framework dành cho phát triển ứng dụng phân tán và dịch
vụ web

• SQL Server, Oracle, MySQL, Sysbase – Hệ quản trị cơ sở dữ liệu

11/06/2019

9


Developer Nodejs, React, Angular

Terms
Terms of

of IT
IT for
for HR
HR

• NodeJS – Framework phát triển ứng dụng web nhỏ gọn, chạy nhanh
• React – Framework phát triển thành phần web UI kết hợp với HTML5, CSS3
• AngularJS, Angular – Framework dựa trên javascript phát triển web
• MongoDB – Hệ quản trị cơ sở dữ liệu NoSQL
• MySQL – Hệ quản trị cơ sở dữ liệu quan hệ

11/06/2019

10


Developer Mobile – Lập trình viên Mobile

• Android – Java, Kotlin language
• iOS – Object C language
• Window Phone – C# language

Terms
Terms of
of IT
IT for
for HR
HR

Xamarin (C#)

React native
(javascript)
Unity(C#)
Unreal(C++)

11/06/2019

11


Developer System – Lập trình viên hệ thống

Terms
Terms of
of IT
IT for
for HR
HR

• C/C++ - Ngôn ngữ lập trình hướng đối tượng
• Java – Ngôn ngữ lập trình hướng đối tượng

11/06/2019

12


Developer Python, Ruby

Terms

Terms of
of IT
IT for
for HR
HR

• Python: Ngôn ngữ lập trình sử dụng với mục đích chung (viết nhiều loại ứng

dụng khác nhau trong lĩnh vực trí tuệ nhân tạo)
• Ruby: Ngôn ngữ lập trình hướng đối tượng

• Ruby on Rails : Framework phát triển ứng dụng web

11/06/2019

13


Developer Database – PTTK, lập trình cơ sở dữ liệu

Terms
Terms of
of IT
IT for
for HR
HR

• Thiết kế cơ sở dữ liệu
• Quản trị cơ sở dữ liệu
• Thực thị cơ sở dữ liệu


11/06/2019

14


Project Management – Quản trị dự án

Terms
Terms of
of IT
IT for
for HR
HR

• Lập kế hoạch, tổ chức và quản lý, giám sát quá trình phát triển của dự án

nhằm đảm bảo cho dự án hoàn thành đúng thời gian, trong phạm vi ngân
sách đã được duyệt, đảm bảo chất lượng, đạt được mục tiêu cụ thể

của dự án và các mục đích đề ra.

11/06/2019

15


Expert AI – chuyên gia trí tuệ nhân tạo

Terms

Terms of
of IT
IT for
for HR
HR

• Native Language Process – Xử lý ngôn ngữ tự nhiên
• Machine Learning – học máy thống kê
• Deep learning – học sâu
• Data mining – khai phá dữ liệu
• Big data – là tập các dữ liệu lớn thuộc nhiều chủng loại khác nhau được lưu trữ phân tán trên các hệ thống máy
tính khủng hoặc cloud
• Internet of things – Vạn vật kết nối
• Data warehouse – cơ sở dữ liệu lớn với rất nhiều dữ liệu giao dịch có tính lịch sử cần thu thập và xử lý từ nhiều

nguồn
• Blockchain – là công nghệ truyền tải dữ liệu an toàn dựa vào việc mã hoá phức tạp.

11/06/2019

16


Tester – Kiểm thử phần mềm

Terms
Terms of
of IT
IT for
for HR

HR

• Process Quality Assurance (PQA) – Đảm bảo chất lượng của việc xây dựng hệ

thống, quy trình sản xuất của công ty theo một chuẩn mực
• Software Quality Assurance (SQA) – Kiểm tra, kiểm soát, đánh giá chất lượng

sản phẩm

11/06/2019

17


Marketing online

Terms
Terms of
of IT
IT for
for HR
HR

• Publish content to web – xuất bản nội dung lên web
• SEO Web – Tối ưu các từ khóa tìm kiếm
• Email marketing – Tạo hệ thống gửi mail tự động tới khách hàng
• Marketing social – Tạo các fanpage, channel, blog.. trên mạng xã hội, chia sẻ link
• SMS – Triển khai hệ thống gửi tin nhắn tự động tới điện thoại khách hàng.

11/06/2019


18


Network Administrator and System Security

Terms
Terms of
of IT
IT for
for HR
HR

• Install software, maintain system
• Network Infrastructure, Switch, Firewall, Load Balancing, Mail server, Web
Server, Performance, Firewall..

11/06/2019

19


Terms
Terms of
of IT
IT for
for HR
HR

Phân loại theo ứng dụng

Mobile Application

Web Application

Applications

Desktop Application

Game Application

11/06/2019

20


Desktop Application

11/06/2019

Terms
Terms of
of IT
IT for
for HR
HR

21


Web Application


11/06/2019

Terms
Terms of
of IT
IT for
for HR
HR

22


Web Application

11/06/2019

Terms
Terms of
of IT
IT for
for HR
HR

23


Mobile application

11/06/2019


Terms
Terms of
of IT
IT for
for HR
HR

24


Game mobile

11/06/2019

Terms
Terms of
of IT
IT for
for HR
HR

25


×