Tải bản đầy đủ (.docx) (2 trang)

HSG LOP 9

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (78.16 KB, 2 trang )

2
1. Tìm x để biểu thức sau có nghĩa:  x  5
2
2. Tìm số nguyên n để A= n  7 có giá trị là số nguyên

3.

a  2 3
Tìm số nguyên a và b biết 

4. Tính giá trị của biểu thức: A=

2

 b  12 3

5  3  29  12 5

2
2
5. Giải phương trình: x  3x  1  ( x  3) x  1

1

6. Tìm x để biểu thức sau có nghĩa: x  2 x  1
7. Giải phương trình: 2 x  1  3 x  x  1
1� a
b�
x �



2�
a�
�b
�trong đó a,b>0 tính giá trị của biểu thức:
8. Cho

A

2 x2 1
x  x2 1

2
9. Giải phương trình: x  x  2 1  16 x  2
3
3
10.Tính giá trị của : x= 7  50  7  50
11.Giải phương trình: x  1  x  4  3

12. Tìm x;y;z biết:

1
(x  y  z)
2

x  2  y  2009  z  2010 

3
5

3

13.Tính giá trị của P= 15 x  8 x 15  16 tại x = 5
2
14.Cho a>0 và 4a  a 2  2  0 Tính giá trị của phân thức: A=
2

a 1
a  a  1  a2
4

15.Giải phương trình:
3

x  2  2x  5  x  2  3 2x  5  7 2

10  6 3 ( 3  1)

16.Cho x=

62 5  5

x
Tính P= 

3

 4 x  1

2009

x  2 x 1


17.Tìm m để phương trình sau có nghiệm duy nhất: x  m x  1
3
2
3
2
18.Cho a, b thoả mãn: a  3ab  233 và b  3a b  2010 Tính giá trị của p=
a 2  b2

19. Tìm số tự nhiên có ba chữ số abc thoả mãn:

 x
20. Biết
x

2019

y

2019

x 2  2019

 y



y 2  2019  2019



abc  n 2  1

(n �N ; n  2)

cba  (n  2) 2


Tính giá trị của biểu thức: A=


2
21.Giải phương trình: 3x  5  7  3x  5 x  20 x  22

22.Tính giá trị của biểu thức: A= 5  21  5  21  2 4  7
23.Tìm giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của biểu thức: A= 6 x  2  8 5  x
24.Rút gọn biểu thức: A= 4  10  2 5  4  10  2 5
x 2  3x  2  x  3  x  2  x 2  2 x  3
1
x2  2  y  4 y  2  0
x
26.Tìm các số x và y thoả mãn:
x y
x y
x y
 xy 
 xy  
2
3 3 với xy �0
27.Cho biểu thức : A= 2


25.Giải phương trình:

a. Rút gọn A
x
y

b. Tìm x và y biết A= 2010 2010
2
28.Giải phương trình: x  8 x  15  3 x  3  2 x  5  6

6  3 2 2 . 3 2 2.

29. Tính giá trị của biểu thức: A=

6  32 2

30. Tìm cặp số nguyên (x;y) biết: x  y  18
1 1
1 1
1 1
 2  1 2  2  1 2  2
2
6 7
7 8
8 9
31.Tính giá trị của biểu thức: M=
3
x 1  y2  y 1  z 2  z 1  x2 
2 Tính giá trị
32.Cho x; y; z dương thoả mãn:

1

2
2
2
của biểu thức: A = x  y  z

f  x    x3  6 x  5 

2019

33.Tính giá trị của
tại x= 3  17  3  17
3
2
34.Biết a,b,c �Q và phương trình: x +ax  bx  c  0 có một nghiệm x= 2
Tìm các nghiệm còn lại của phương trình.
2
35.Tìm cặp số nguyên (x;y) thoả mãn phương trình: y  2 xy  3x  2  0
3

1

36.Tìm ĐKXĐ của biểu thức:
37. Giải phương trình:

 x  1  2

x2  2




2x 1  1  x2  5x  2

2017
2018

2017 và B = 2017  2018
38.So sánh : A= 2018

3



Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×