Tải bản đầy đủ (.doc) (1 trang)

cach noi cam on trong tieng anh

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (47.86 KB, 1 trang )

VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật,
biểu mẫu miễn phí

CÁCH NÓI CẢM ƠN TRONG TIẾNG ANH
Trong tiếng Anh, cụ thể là trong giao tiếp thông thường có nhiều cách nói cảm ơn khác
nhau, tùy thuộc vào mỗi hoàn cảnh và để người nghe không cảm thấy bị nhàm chán:
1. Thanks: Cảm ơn mang tính chất thân mật hơn.
2. Thank you: Cảm ơn.
3. Thanks a lot: Cảm ơn rất nhiều.
4. Thank you very much: Cảm ơn rất nhiều.
5. You're so helpful: Anh / chị / bạn thật tốt bụng.
6. That's very kind of you: Anh / chị thật tốt.
7. Thanks for your kind words: Cảm ơn anh / chị / bạn đã góp ý cho mình.
9. Thank you for spending time with me: Cảm ơn bạn đã dành thời gian cho mình.
11. Thank you for your consideration: Cảm ơn sự cân nhắc của anh / chị.
12. I'm very thankful that you are considering my problem: Cảm ơn anh / chị / bạn vì
đã cân nhắc và quan tâm vấn đề của em/tôi.
13. Thank you for taking the trouble to help me: Cảm ơn bạn / anh / chị đã chia sẻ vấn
đề với mình / em.
14. Many thanks for your assistance in our project: Rất cảm ơn anh / chị / bạn đã giúp
đỡ em / mình hoàn thành dự án.
15. Cheers: Cảm ơn thân mật.
16. I'm most grateful: Tôi thực sự rất biết ơn vì điều này.
17. Thank for your support: Cảm ơn sự hỗ trợ của bạn / anh / chị rất nhiều.
18. How can I ever/ever possibly thank you?: Làm sao em / mình có thể cảm ơn bạn /
anh / chị vì điều này.
19. Thanks a million for... !: Ngàn lần cảm ơn.
Mời bạn đọc tham khảo thêm nhiều tài liệu luyện viết Tiếng Anh hiệu quả khác tại đây:
/>



Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×