UNIT 1: MY NEW SCHOOL
VOCABULARY
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
Word
activity
art
Boarding school
classmate
compass
creative
equipment
excited
greenhouse
help
international
Interview
judo
knock
Overseas
Pocket money
poem
Remember
Share
Smart
Surround
Swimming pool
Transcript
/æk'tiv.i.ti/
/a:t/
/ 'bɔ:.diɳ sku:l/
/ 'kla:s.meit/
/ 'kʌm.pəs/
/kri'ei.tiv/
/i'kwip.mənt/
/ik'sai.tid/
/ 'gri:n.haʊs/
/help/
/',in.tə'næʃ.ən.əl/
/' 'in.tə.vju:/
/ 'dʒu:.dəʊ/
/nɒk/
/,əʊ.və'si:z/
/ 'pɒk.it'mʌn.i/
/ 'pəʊ.im/
/ri'mem.bə(r)
/ʃeə(r)/
/sma:t/
/sə'raʊnd/
/ 'swimiɳ pu:l/
Class
n
n
n
n
n
adj
n
adj
n
n,v
adj
n, v
n
v
n ,adv
n
n
v
v
adj
v
n
Meaning
Hoạt động
Nghệ thuật
Trường nội trú
Bạn cùng lớp
Com-pa
Sáng tạo
Thiết bị
Phấn chấn, phấn khích
Nhà kính
Giúp đỡ, trợ giúp
Quốc tế
Phỏng vấn
Môn võ judo
Gõ (cửa)
ở (nước ngoài)
Tiền túi, tiền riêng
Bài thơ
Nhớ, ghi nhớ
Chia sẻ
Bảnh bao, sáng sủa
Bao quanh
Bể bơi
* MỘT SỐ ĐỘNG TỪ Ở THÔNG DỤNG TRONG SÁCH GIÁO KHOA
Word
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
listen
speak
read
write
find
complete
work
check
match
practise
Transcript
/'lisn/
/spi:k/
/ ri:d/
/ rait/
/ faind/
/kəm'pli:t/
/wɜːk/
/tʃek/
/ mætʃ/
/ 'præktis/
Class
v
v
v
v
v
v
v
v
v
v
Thanh Huyen
Meaning
Nghe
Nói
Đọc
Viết
Tìm, phát hiện
Hoàn thành
Làm việc
Kiểm tra
Nối, làm cho phù hợp
Rèn luyện
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
create
repeat
look
use
ask
answer
correct
imagine
draw
make
describe
tell
put
think
number
name
choose
sort out
fill
Perform
underline
add
Rearrange
/'kri:'eit/
/' ri'pi:t/
/ luk/
/ju:s/
/a:sk/
/ 'an:sə/
/ kə'rekt/
/i'mædʒin/
/drɔ:/
/meik/
/dis'craib/
/ tel/
/put/
/θiɳk/
/ 'nʌmbə/
/neim/
/tʃu:z/
/sɔ:t aut
/fil/
/pə'fɔ:m/
/ 'ʌndəlain/
/æd/
/ 'ri:əreindʒ/
v
v
v
v
v
v
v
v
v
v
v
v
v
v
v
v
v
v
v
v
v
v
v
Tạo, tạo nên, tạo ra
Nhắc lại
Nhìn, xem
Dùng, sử dụng
Hỏi
Trả lời, đáp lại
Sửa, sửa chữa
Tưởng tượng
Vẽ
Làm,
Mô tả
Nói, nói ra, kể lại
Để, đặt, sắp đặt
Nghĩ, suy nghĩ
Đánh số, ghi số đếm
Đặt tên, gọi tên
Chọn, lựa
Tách ra
Điền vào
Trình diễn, thực hiện
Gạch chân, gạch dưới
Thêm vào
Sắp xếp lại
UNIT 2: MY HOME
VOCABULARY
Word
Transcript
Clas
s
Meaning
1
Air conditioner
[eə(r)kən'di∫.ən.ər] n
Điều hòa nhiệt độ
2
3
apartment
bathroom
[ə'pɑ:t.mənt]
[bɑ:θ.ru:m]
căn hộ
Phòng tắm
n
n
Thanh Huyen
4
behind
[bi'haind]
pre
sau, ở đằng sau
5
between
[bi'twi:n]
pre
ở giữa
6
Chest of
[t∫est əv' drɔ:z ]
n
Ngăn kéo tủ
7
8
drawers
crazy
cupboard
['krei.zi]
['kʌpbəd]
adj
n
Kì dị, lạ thường
tủ ly
9
Department
[di'pɑ:tmənt stɔ:]
n
Cửa hàng bách hóa
10
store
dishwasher
['di∫,wɔ.∫ə]
n
máy rửa bát đĩa
Thanh Huyen
11
fridge
[fridʒ]
n
tủ lạnh
12
Furniture
['fə:nit∫ə]
n
đồ đạc (trong nhà), đồ gỗ
13
hall
n
phòng lớn, đại sảnh
pre
ở phía trước, đằng trước
[hɔ:l]
14
In front of
[in 'frʌnt əv]
Thanh Huyen
15
kitchen
['kit∫.ən]
n
phòng bếp, nhà bếp
16
Living room
['li.viη ru:m]
n
Phòng khách
17
messy
['mesi]
adj
lộn xộn, bừa bộn
18
microwave
['mai.krə.weiv]
n
Lò vi sóng
19
20
move
Next to
[mu:v]
[nekst tu:]
v
pre
di chuyển, chuyển nhà
ở cạnh
Thanh Huyen
21
sofa
['sou.fə]
n
ghế xôfa, ghế tràng kỷ
22
Stilt house
['stilt haus]
n
Nhà sàn
23
Under
['ʌn.də(r)]
pre
Phía dưới, ở bên dưới
24
wardrobe
['wɔ:.drəub]
n
Tủ đựng quần áo
UNIT 3: MY FRIENDS
VOCABULARY
Word
1
active
Transcript
['æk.tiv]
Clas
s
adj
Meaning
tích cực, hăng hái, năng động
Thanh Huyen
2
appearance
[ə'piərəns]
n
vẻ bề ngoài; diện mạo; ngoại hình
3
barbecue
['bɑ:bikju:]
n
Món thịt nướng barbecue
4
boring
['bɔ:riη]
adj
Buồn tẻ
5
Choir
['kwaiə]
n
Dàn đồng ca, đội hợp xướng
Thanh Huyen
6
Clap
[klæp]
v
(one's
hands)
7
competition
8
confident
[,kɔm.pi'ti.∫n]
n
vỗ tay
Cuộc đua, cuộc thi
adj
Tự tin, tin tưởng
Thanh Huyen
9
10
11
12
curious
['kjuə.ri.əs]
Do the
[də ðə:
gardening
'gɑ:dniη]
firefighter
['faiə,fai.tə]
fireworks
['faiəwə:ks]
adj
tò mò, thích tìm hiểu
Làm vườn
n
n
lính chữa cháy, lính cứu hỏa
pháo hoa, pháo bông; cuộc đốt pháo
hoa
13
funny
['fʌn.i]
adj
buồn cười, thú vị
Thanh Huyen
14
generous
adj
rộng rãi, hào phóng
15
museum
[mju:'ziəm]
n
16
Organize
['ɔ:.gən.aiz]
v
17
organise
patient
['pei∫nt]
adj
Viện bảo tàng
tổ chức
Thanh Huyen
18
19
personality
prepare
[,pə:sə'næl.ə.ti] n
[pri'peə]
v
Điềm tĩnh, kiên nhẫn, nhẫn nại
tính cách, cá tính
chuẩn bị
20
racing
['rei.siη]
n
cuộc đua
21
reliable
[ri'laiəbl]
adj
đáng tin cậy
22
serious
['siə.ri.əs]
adj
nghiêm túc
Thanh Huyen
23
shy
[∫ai]
adj
bẽn lẽn, hay xấu hổ
24
sporty
['spɔ:ti]
adj
Dáng thể thao, khỏe mạnh
25
volunteer
[,vɔl.ən'tiə]
n
người tình nguyện, tình nguyện viên
26
zodiac
['zou.di.æk]
n
Cung hoàng đạo
Thanh Huyen
UNIT 4: MY NEIGHBOURHOOD
VOCABULARY
Word
1
art gallery
Transcript
['a:t'gæl.ər.i]
Clas
Meaning
s
n
Phòng trưng bày các tác phẩm nghệ
thuật
2
3
backyard
cathedral
[,bæk'jɑ:d]
[kə'θi:drəl]
n
n
sân sau
nhà thờ lớn, thánh đường
4
Convenient
[kən'vi:.ni.ənt]
Adj
tiện lợi, thuận tiện
Convenience
/kən'vi:niəns/
N
sự tiện lợi, sự thuận tiện
Adv
[một cách] tiện lợi, [một cách] thuận
Conveniently /kən'vi:niəntli/
tiện
5
inconvenient
/,iŋkən'vi:ni.ənt/ Adj
bất tiện, phiền phức
crowded
/kraʊdid/
đông đúc, đông người
Adj
Thanh Huyen
6
Like > <
7
8
9
10
dislike
exciting
fantastic
historic
incredibly
/laik/ > <
V
thích, ưa > <
/dis'laik/
v
không ưa, ghét
/ik'sai.tiη/
/fæn'tæstik/
/hi'stɒr.ik/
/in'kred.i.bli/
Adj
Adj
Adj
Adv
Thú vị, lí thú, hứng thú
kỳ diệu; tuyệt vời
Cổ, cổ kính, có tính chất lịch sử
Đáng kinh ngạc, đến nỗi không ngờ,
11
memorial
/mə'mɔ:ri.əl/
n
khó tin
đài tưởng niệm
12
13
modern
pagoda
/'mɒd.ən/
/pə'gəu.də/
Adj
n
hiện đại
Ngôi chùa
14
15
16
17
peaceful
polluted
quiet
Railway
station
/'pi:s.fəl/
/pə'lu:tid/
/'kwaiət/
Adj
Adj
Adj
n
yên tĩnh, bình lặng
ô nhiễm
yên lặng, yên tĩnh; êm ả
Ga tàu hỏa
18
19
square
statue
/skweə[r]/
/'stæt∫u:/
/'reil.wei 'stei.∫ən/
n
n
Quảng trường
bức tượng
Thanh Huyen
20
21
suburb
temple
/'sʌb.ɜ:d/
/'tem.pl/
n
n
vùng ngoại ô
đền, điện, miếu
22
terrible
/'terəbl/
adj
Tồi tệ
23
workshop
/'wɜ:k∫ɒp/
n
Phân xưởng (sản xuất, sữa chữa)
UNIT 5: NATURAL WONDERS OF THE WORLD
VOCABULARY
Word
1
Antarctic
Transcript
/ænt'ɑrtikə/
Clas
s
n
Thanh Huyen
Meaning
Châu Nam cực
2
backpack
/'bæk.pæk/
n
cái balô
3
boat
/bəʊt/
n
Con thuyền
4
boot
/bu:t/
n
ủng, bốt
5
cuisine
/kwi'zi:n/
n
a pair of boots: một đôi ủng
Kĩ thuật nấu ăn, nghệ thuật ẩm thực
n
Sa mạc
adj
đa dạng
/'dez.ət/
6
desert
7
diverse
/dai'vɜ:s/
Thanh Huyen
8
essential
/i'sen.∫əl/
/'fɒr.ist/
adj
Rất cần thiết, thiết yếu; cốt yếu; cơ
n
bản
rừng
9
forest
10
island
/'ai.lənd/
n
Hòn đảo
11
lake
/leik/
n
Hồ
12
mountain
n
Núi
13
14
plaster
rock
/'maʊn.tin/
/'plɑ:stə[r]/
/rɒk/
n
n
Thanh Huyen
băng dính, băng keo
Hòn đá, phiến đá
15
16
thrilling
torch
/'θril.iɳ/
/tɔ:t∫/
adj
n
Gây hồi hộp
đèn pin
17
18
travel agent
valley
/'trævl ei.dʒənt/
/'væl.i/
n
n
Công ty du lịch
thung lũng
19
waterfall
/'wɔ:təfɔ:l/
n
thác nước
20
windsurfing
/'wind,sɜ:fiŋ/
n
Môn thể thao lướt ván buồm
21
wonder
/'wʌn.də[r]/
n
kỳ quan
UNIT 6: OUR TET HOLIDAY
VOCABULARY
Thanh Huyen
Word
1
Apricot blossom /'ei.pri.kɒt'blɒs.əm/
n
Meaning
Hoa mai
2
calendar
n
lịch
3
4
celebrate
cool down
/'sel.i.breit/
/ku:l 'daʊn/
v
v
kỷ niệm
Làm mát
5
decorate
/'dek.ə.reit/
v
trang hoàng, trang trí
/dʌt∫/
n/adj
Người Hà Lan/tiếng Hà Lan
/'emp.ti aʊt/
v
n
n
n
Đổ(rác)
Sum họp gia đình
Lông(gia cầm)
người xông đất, người xông nhà
6
7
8
9
10
Dutch
empty out
family gathering
feather
first-footer
Transcript
Class
/'kæl.in.dər/
/'fæm.əl.i 'gæð.ər.iη/
/'feð.ər/
/'fə:stfut.ə(r)/
đầu năm
Thanh Huyen
11
get wet
/get wet/
v
Bị ướt
12
korean
/kə'ri:ən/
n/adj
người/ tiếng Hàn Quốc/ Triều
13
luck-money
14
Peach blossom
15
16
/'lʌk mʌni/
n
tiên
đồng tiền lì xì/ cầu may
/pi:tʃ'blɔs.əm/
n
hoa đào
remove
rooster
/ri'mu:v/
/'ru:.stər/
v
n
Rũ bỏ, dời đi, di chuyển
gà trống
17
rubbish
/'rʌbi∫/
n
đồ bỏ đi, rác
18
Thai
/tai/
n
Người Thái/
Thanh Huyen
Tiếng Thái
19
wish
/wi∫/
n/v
Thanh Huyen
Lời ước, ước