Hồ sơ dự thầu: Gói 01- Xây dựng các hạng mục công trình
BẢNG TỔNG HỢP GIÁ DỰ THẦU
GÓI THẦU: GÓI 01- XÂY DỰNG CÁC HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
DỰ ÁN:
Đơn vị : đồng
STT
I
1
2
II
A
1
1
2
3
Đơn
vị
Tên công tác
Chi phí hạng mục chung
Chi phí xây dựng nhà tạm để ở và điều
hành thi công
Chi phí một số công tác không xác định
khối lượng từ thiết kế
Chi phí xây lắp
ĐẦU MỐI
Khối
lượng
Đơn giá
Khoản
1
275.620.46
0
Khoản
1
354.889.60
0
Thành tiền
630.510.000
275.620.460
354.889.600
17.744.480.000
7.926.914.000
Đập dâng:
Bê tông bọc thân đập đá 1x2 M200
Bê tông tường bên đá 2x4 M200
Bê tông chân tường bên, đáy tiêu năng đá 2x4
M200
m3
m3
m3
142,7500
306,4300
833,3900
2.708.288
2.499.242
1.519.923
386.608.112
765.842.726
1.266.688.629
4
5
6
7
8
9
10
11
12
Xây mái dốc thẳng đá hộc vữa M100
Bê tông lõi đập cốt liệu lớn Dmax >80mm
Bê tông lót móng rộng <=250cm đá 4x6 M100
Thả đá vào rọ đá 2x1x0,5m trên cạn
Sản xuất và lắp đặt rọ thép 2x1x0,5m
Làm lớp đá đệm móng, loại đá dmax <= 6
Làm tầng lọc cát
Làm tầng lọc đá dăm 2x4
Quét nhựa bi tum và dán bao tải 1 lớp bao tải
2 lớp nhựa
m3
m3
m3
m3
tấn
m3
100m3
100m3
m2
363,9700
776,9300
120,2300
140,5000
6,3506
33,9000
0,1308
0,1059
240,4100
1.397.182
1.386.040
1.382.007
565.253
22.102.830
934.157
47.178.489
57.049.758
182.993
508.532.333
1.076.856.057
166.158.702
79.418.047
140.366.232
31.667.922
6.170.946
6.041.569
43.993.347
13
Lắp dựng cốt thép tường, ĐK <= 18 mm, cao
<= 4 m
tấn
31,2970
19.957.366
624.605.684
14
15
Lắp dựng cốt thép móng, ĐK <= 18 mm
SXLD tháo dỡ ván khuôn thép, cây chống gỗ
tường, cột vuông (chữ nhật), xà dầm, giằng
h<=16m
tấn
100m2
40,2730
17,5922
19.229.898
18.375.661
774.445.682
323.268.303
16
17
18
Ván khuôn móng dài
Làm mặt đường cấp phối-Lớp trên dày 20cm
Trồng cỏ mái kênh mương, đê, đập, mái taluy
nền đường
100m2
100m2
100m2
1,9123
2,2300
2,3184
5.110.146
5.012.071
1.959.852
9.772.132
11.176.918
4.543.721
19
20
Vận chuyển vầng cỏ tiếp 10m
Đào móng chiều rộng > 20m bằng máy đào
0,8m3, đất cấp I
100m2
100m3
2,3184
48,3572
23.082
1.089.530
53.513
52.686.620
Đơn vị dự thầu:
Hồ sơ dự thầu: Gói 01- Xây dựng các hạng mục công trình
STT
Tên công tác
Đơn
vị
100m3
Khối
lượng
112,8335
21
Đào móng chiều rộng > 20m bằng máy đào
0,8m3, đất cấp II
22
Phá đá hố móng công trình bằng máy khoan fi
76mm đá cấp IV
100m3
23
Đào xúc đá sau nổ mìn lên phương tiện vận
chuyển bằng máy đào <=0,8m3
24
Đơn giá
Thành tiền
1.322.550
149.227.945
15,5733
7.760.767
120.860.753
100m3
15,5733
2.284.813
35.582.078
Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7T trong
phạm vi <= 300m, đất cấp II
100m3
5,4322
990.366
5.379.866
25
Vận chuyển đá bằng ô tô tự đổ trong phạm vi
<=300m ô tô 7 tấn
100m3
15,5733
2.039.484
31.761.496
26
Đắp đê, đập, kênh mương bằng máy đầm 9T,
dung trọng <= 1,65T/m3
100m3
100,3750
919.181
92.262.793
27
Đào kênh dẫn dòng bằng máy đào 0,8m3, đất
cấp II
100m3
73,0699
2.724.299
199.064.256
28
Lấp kênh dẫn dòng, máy đầm 9T, máy ủi
110CV, độ chặt Y/C K = 0,9
100m3
73,0699
1.240.357
90.632.762
29
Ống nhựa D30 thoát nước sau TN
m
31,0000
14.693
455.483
2
30
cống xả cát
Bê tông đáy cống SX bằng máy trộn, đổ bằng
thủ công, M200, PCB40, đá 1x2
m3
2,9900
1.805.297
5.397.838
31
Bê tông tường SX bằng máy trộn, đổ bằng
thủ công, dầy <=45cm, cao <=4 m, M200,
PCB40, đá 1x2
m3
11,0900
2.848.886
31.594.146
32
33
Lắp dựng cốt thép bệ máy, ĐK <= 18 mm
Lắp dựng cốt thép tường, ĐK <= 10 mm, cao
<= 4 m
tấn
tấn
0,1613
0,2179
19.698.690
19.925.298
3.177.399
4.341.722
34
Lắp dựng cốt thép tường, ĐK <= 18 mm, cao
<= 4 m
tấn
0,9752
19.957.366
19.462.423
35
Ván khuôn thép tường, cột vuông, chữ nhật,
xà dầm, giằng, cao <= 16 m
100m2
0,9551
18.497.729
17.667.181
36
37
38
Sản xuất cửa van phẳng
Sản xuất cửa thép, cổng thép
Sơn sắt thép các loại bằng sơn ICI Dulux 1
nước lót + 2 nước phủ
tấn
tấn
m2
0,1798
0,4194
2,4800
55.097.577
30.823.773
49.150
9.906.544
12.927.490
121.892
39
Lắp đặt cửa van phẳng, độ cao đóng mở <=
5m
tấn
0,1798
5.736.480
1.031.419
40
Lắp đặt cửa thép, cổng thép
tấn
0,4194
5.296.767
2.221.464
3
41
Cống lấy nước bờ hữu
Bê tông tường dày > 45cm h<=4m đá 2x4
M200
m3
36,2200
2.278.371
82.522.598
42
43
Bê tông sàn mái đá 1x2 M200
Bê tông móng rộng <=250cm đá 2x4 M200
m3
m3
1,0100
28,7300
2.213.905
1.519.923
2.236.044
43.667.388
Đơn vị dự thầu:
Hồ sơ dự thầu: Gói 01- Xây dựng các hạng mục công trình
Đơn
vị
m3
Khối
lượng
3,5800
Bê tông hố van, hố ga SX bằng máy trộn, đổ
bằng thủ công, M200, PCB40, đá 1x2
m3
46
SXLD cốt thép tường đường kính <=18mm
h<=4m
47
48
49
50
STT
Tên công tác
44
Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng
thủ công, bêtông lót móng, đá 4x6, chiều rộng
<=250 cm, mác 100
45
Đơn giá
Thành tiền
1.382.007
4.947.585
20,4900
1.959.648
40.153.188
tấn
2,2587
19.957.366
45.077.703
SXLD cốt thép móng đường kính <=18mm
Xây mái dốc thẳng đá hộc vữa M100
Quét 2 lớp nhựa bitum và dán 2 lớp giấy dầu
SXLD tháo dỡ ván khuôn thép, cây chống gỗ
tường, cột vuông (chữ nhật), xà dầm, giằng
h<=16m
tấn
m3
m2
100m2
0,6767
14,3300
19,4600
2,7611
19.229.898
1.397.182
167.252
18.497.729
13.012.872
20.021.618
3.254.724
51.074.080
51
52
Ván khuôn móng
Sản xuất cửa van phẳng
100m2
tấn
0,3264
0,1384
5.110.146
55.097.577
1.667.952
7.625.505
53
54
55
Sản xuất cửa thép, cổng thép
Sản xuất ống thép
Sơn sắt thép các loại bằng sơn ICI Dulux 1
nước lót + 2 nước phủ
tấn
tấn
m2
0,4415
1,7686
45,1800
30.823.773
31.032.474
49.150
13.608.696
54.884.034
2.220.597
56
Lắp đặt cửa van phẳng, độ cao đóng mở <=
5m
tấn
0,1384
5.736.480
793.929
57
58
Lắp đặt cửa thép, cổng thép
Lắp đặt kết cấu thép dạng hình trụ, ống
tấn
tấn
0,4415
1,7686
5.296.767
10.975.433
2.338.523
19.411.151
Bê tông tường dày > 45cm h<=4m đá 2x4
M200
m3
36,2900
2.278.371
82.682.084
60
61
62
63
Bê tông sàn mái đá 1x2 M200
Bê tông móng rộng <=250cm đá 2x4 M200
Bê tông lót móng rộng <=250cm đá 4x6 M100
Bê tông hố van, hố ga SX bằng máy trộn, đổ
bằng thủ công, M200, PCB40, đá 1x2
m3
m3
m3
m3
1,0100
27,9500
3,6000
20,4900
2.213.905
1.519.923
1.382.007
1.959.648
2.236.044
42.481.848
4.975.225
40.153.188
64
SXLD cốt thép tường đường kính <=18mm
h<=4m
tấn
2,4350
19.957.366
48.596.186
65
66
67
68
SXLD cốt thép móng đường kính <=18mm
Xây mái dốc thẳng đá hộc vữa M100
Quét 2 lớp nhựa bitum và dán 2 lớp giấy dầu
SXLD tháo dỡ ván khuôn thép, cây chống gỗ
tường, cột vuông (chữ nhật), xà dầm, giằng
h<=16m
tấn
m3
m2
100m2
0,6948
12,2900
19,4600
2,8972
19.229.898
1.397.182
167.252
18.497.729
13.360.933
17.171.367
3.254.724
53.591.621
69
70
71
Ván khuôn móng dài
Sản xuất cửa van phẳng
Sản xuất cửa thép, cổng thép
100m2
tấn
tấn
0,3264
0,1384
0,4449
5.110.147
20.682.300
30.823.773
1.667.952
2.862.430
13.713.497
4
59
Cống xả nước bờ tả
Đơn vị dự thầu:
Hồ sơ dự thầu: Gói 01- Xây dựng các hạng mục công trình
STT
Tên công tác
Đơn
vị
tấn
m2
Khối
lượng
1,7686
45,7200
31.032.474
49.150
54.884.034
2.247.138
Đơn giá
Thành tiền
72
73
Sản xuất kết cấu thép hình trụ
Sơn sắt thép các loại bằng sơn ICI Dulux 1
nước lót + 2 nước phủ
74
Lắp đặt cửa van phẳng, độ cao đóng mở <=
5m
tấn
0,1384
5.736.480
793.929
75
76
Lắp đặt cửa thép, cổng thép
Lắp đặt kết cấu thép dạng hình trụ, ống
tấn
tấn
0,4449
1,7686
5.296.767
10.975.433
2.338.523
19.411.151
B
5
1
KÊNH VÀ CTTK
Kênh chính tả
Đào san đất tạo mặt bằng bằng máy đào <=
0,8m3 + máy ủi <= 110CV, đất cấp I
2
9.817.566.000
100m3
14,1611
916.263
12.975.292
Đào móng chiều rộng <= 6m bằng máy đào
0,8m3, đất cấp I
100m3
11,7688
2.043.605
24.050.779
3
Đào móng chiều rộng <= 6m bằng máy đào
0,8m3, đất cấp II
100m3
11,7688
2.527.946
29.750.891
4
5
Đào đá, dày <= 0,5 m, búa căn, đá C4
Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5T trong
phạm vi <= 1000m, đất cấp II
m3
100m3
15,0000
55,8898
810.673
1.875.602
12.160.095
104.827.021
6
7
8
Đắp đất bằng đầm cóc, độ chặt Y/C K = 0,85
Đào san đất, máy đào <= 0,8 m3, đất C2
Vữa lót M50 dày 2cm
100m3
100m3
m2
3.600.163
1.100.526
40.515
227.646.587
4.314.062
131.835.405
9
10
11
Bê tông móng rộng <=250cm đá 1x2 M200
Bê tông xà dầm, giằng nhà đá 1x2 M200
Bê tông tường dày <=45cm h<=4m đá 1x2
M200
m3
m3
m3
63,2323
3,9200
3.253,990
0
310,7400
12,3900
629,8600
1.640.254
2.188.107
2.860.124
509.692.528
27.110.646
1.801.477.703
12
13
SXLD cốt thép móng đường kính <=10mm
SXLD cốt thép tường đường kính <=10mm
h<=4m
tấn
tấn
4,7336
36,8992
19.331.498
19.925.298
91.507.579
735.227.556
14
SXLD cốt thép xà dầm, giằng đường kính
<=10mm h<=4m
tấn
4,2004
20.585.932
86.469.149
15
SXLD tháo dỡ ván khuôn thép, cây chống gỗ
tường, cột vuông (chữ nhật), xà dầm, giằng
h<=16m
100m2
57,9984
11.421.886
662.451.113
16
17
Quét 1 lớp nhựa bitum và dán 1 lớp giấy dầu
Sản xuất và lắp dựng bê tông tấm đan, đá
1x2, M200, PCB40
m2
m3
236,3700
31,3900
104.191
1.949.397
24.627.627
61.191.572
18
SXLD cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá
chớp, nan hoa, con sơn đúc sẵn
tấn
3,3681
20.817.282
70.114.688
19
Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn kim
loại, ván khuôn nắp đan, tấm chớp
m2
0,7541
6.055.535
4.566.479
20
Lắp các loại cấu kiện BT đúc sẵn bằng thủ
công trọng lượng <=100kg
cái
832,0000
75.945
63.186.240
Đơn vị dự thầu:
Hồ sơ dự thầu: Gói 01- Xây dựng các hạng mục công trình
STT
21
6
22
Tên công tác
Lắp đặt ống nhựa PVC D114
Kênh chính hữu:
Đào móng chiều rộng <= 6m bằng máy đào
0,8m3, đất cấp II
Đơn
vị
100m
Khối
lượng
0,7750
17.752.749
13.758.381
100m3
0,5676
2.527.946
1.434.862
Đơn giá
Thành tiền
23
Đào móng chiều rộng <= 6m bằng máy đào
0,8m3, đất cấp I
100m3
0,5676
2.043.605
1.159.950
24
25
26
27
28
Đắp đất bằng đầm cóc, độ chặt Y/C K = 0,85
Vữa lót M50 dày 2cm
Bê tông móng rộng <=250cm đá 1x2 M200
Bê tông xà dầm, giằng nhà đá 1x2 M200
Bê tông tường dày <=45cm h<=4m đá 1x2
M200
100m3
m2
m3
m3
m3
0,9484
239,8500
19,1900
1,0300
41,1200
1.441.702
40.515
1.640.254
2.188.107
2.860.124
1.367.310
9.717.523
31.476.474
2.253.750
117.608.299
29
Sản xuất và lắp dựng bê tông tấm đan, mái
hắt, lanh tô, đá 1x2, M200, PCB40
m3
6,7600
1.949.397
13.177.924
30
SXLD cốt thép móng đường kính <=10mm
tấn
0,3863
19.331.498
7.467.758
31
SXLD cốt thép tường đường kính <=10mm
h<=4m
tấn
2,2140
19.925.298
44.114.610
32
SXLD cốt thép xà dầm, giằng đường kính
<=10mm h<=4m
tấn
0,3417
20.585.932
7.034.213
33
SXLD cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá
chớp, nan hoa, con sơn đúc sẵn
tấn
0,6931
20.817.282
14.428.458
34
SXLD tháo dỡ ván khuôn thép, cây chống gỗ
tường, cột vuông (chữ nhật), xà dầm, giằng
h<=16m
100m2
0,4510
11.421.886
5.151.271
35
Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn kim
loại, ván khuôn nắp đan, tấm chớp
m2
0,1500
1.651.087
247.663
36
Lắp các loại cấu kiện BT đúc sẵn bằng thủ
công trọng lượng <=100kg
cái
151,0000
75.945
11.467.695
37
38
Quét 1 lớp nhựa bitum và dán 1 lớp giấy dầu
Lắp đặt ống nhựa PVC D114
05 Cống tưới D200:
Đào móng băng, rộng <=3 m, sâu <=1 m, đất
cấp II
m2
100m
15,5500
0,0750
104.191
18.013.775
1.620.170
1.351.033
m3
3,0400
193.333
587.732
7
39
40
Đắp đất nền móng công trình, độ chặt yêu
cầu K=0,85
m3
92,9300
132.032
12.269.734
41
Láng nền sàn không đánh mầu, dày 3,0 cm,
vữa XM mác 50
m2
21,7300
59.671
1.296.651
42
Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng
thủ công, bêtông móng, đá 2x4, chiều rộng
<=250 cm, mác 150
m3
1,4000
1.586.177
2.220.648
Đơn vị dự thầu:
Hồ sơ dự thầu: Gói 01- Xây dựng các hạng mục công trình
STT
Tên công tác
43
Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng
thủ công, bê tông tường thẳng, đá 2x4, chiều
dày <=45 cm, cao <=4 m, mác 150
44
Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông
ống cống, đá 1x2, mác 200
45
Đơn
vị
m3
Khối
lượng
4,4600
Đơn giá
Thành tiền
2.670.340
11.909.716
m3
0,2000
1.922.624
384.525
Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn
kim loại, ván khuôn tường, cột vuông, cột chữ
nhật, xà dầm, giằng, cao <=16 m
100m2
0,0680
5.110.146
347.490
46
Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn
kim loại, ván khuôn tường, cột vuông, cột chữ
nhật, xà dầm, giằng, cao <=16 m
100m2
0,2103
10.780.353
2.267.108
47
Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn
gỗ, ống cống, ống buy
100m2
0,0300
37.803.479
1.134.104
48
Quét nhựa bitum và dán giấy dầu, 2 lớp giấy,
quét 2 lớp nhựa
m2
1,5000
167.252
250.878
49
50
Sản xuất cửa van phẳng
Sản xuất các kết cấu thép khác, sản xuất cửa
thép, cổng thép
tấn
tấn
0,0190
0,1045
55.097.577
30.823.773
1.046.854
3.221.084
51
Sơn sắt thép các loại bằng sơn Ici Dulux, 1
nước lót, 2 nước phủ
m2
1,2500
49.150
61.438
52
Lắp đặt cửa van phẳng, độ cao đóng mở <= 5
m
tấn
0,0190
7.569.337
143.817
53
Lắp đặt các kết cấu thép khác, lắp đặt cửa
thép, cổng thép
tấn
0,1045
5.296.767
553.512
8
54
Cống tiêu D1000:
Đào móng băng, rộng <=3m, sâu <=1m, đất
cấp II
m3
5,0950
193.333
985.032
55
Đào móng băng, rộng <=3m, sâu <=1m, đất
cấp I
m3
5,0950
132.032
672.703
56
Đắp đất nền móng công trình, độ chặt K =
0,85
Vữa lót M50 dày 3cm
Bê tông móng rộng <=250cm đá 2x4 M150
Bê tông tường dày <=45cm h<=4m sỏi 2x4
M150
m3
43,7400
132.032
5.775.080
m2
m3
m3
23,1600
3,7200
3,9300
59.671
1.586.177
2.670.340
1.381.980
5.900.578
10.494.436
60
Sản xuất và lắp dựng bê tông ống cống, đá
1x2, M200, PCB40
m3
1,7300
1.922.624
3.326.140
61
Sản xuất, lắp đặt cốt thép ống cống, ống buy,
ĐK <=10mm
tấn
0,1282
23.040.574
2.953.802
62
Ván khuôn móng dài
100m2
0,3754
5.110.147
1.918.349
57
58
59
Đơn vị dự thầu:
Hồ sơ dự thầu: Gói 01- Xây dựng các hạng mục công trình
STT
Tên công tác
Đơn
vị
100m2
63
SXLD tháo dỡ ván khuôn thép, cây chống gỗ
tường, cột vuông (chữ nhật), xà dầm, giằng
h<=16m
64
9
65
Quét 2 lớp nhựa bitum và dán 2 lớp giấy dầu
04 Cống qua đường kênh chính tả:
Đào móng băng, rộng <=3m, sâu <=1m, đất
cấp II
m2
66
67
Khối
lượng
0,2906
Đơn giá
Thành tiền
5.282.921
1.535.217
2,1500
167.252
359.592
m3
8,6750
193.333
1.677.164
Đào móng băng, rộng <=3m, sâu <=1m, đất
cấp I
m3
8,6750
132.032
1.145.378
Đắp đất nền móng công trình, độ chặt K =
0,85
Bê tông lót móng rộng <=250cm đá 4x6 M100
Bê tông móng rộng <=250cm đá 1x2 M200
Bê tông tường dày <=45cm h<=4m đá 1x2
M200
m3
72,0000
132.032
9.506.304
m3
m3
m3
1,3200
4,0000
6,4000
1.359.409
1.640.254
2.860.124
1.794.420
6.561.016
18.304.794
71
Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng
nước, tấm đan, ô văng SX bằng máy trộn, đổ
bằng thủ công, M200, PCB40, đá 1x2
m3
3,3200
2.224.767
7.386.226
72
SXLD cốt thép tường đường kính <=10mm
h<=4m
tấn
0,3387
19.925.298
6.748.698
73
74
SXLD cốt thép móng đường kính <=10mm
SXLD cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá
chớp, nan hoa, con sơn đúc sẵn
tấn
tấn
0,1355
0,2032
19.331.498
22.004.882
2.619.418
4.471.392
75
76
Ván khuôn móng dài
SXLD tháo dỡ ván khuôn thép, cây chống gỗ
tường, cột vuông (chữ nhật), xà dầm, giằng
h<=16m
100m2
100m2
0,0800
0,8704
5.110.147
5.282.921
408.812
4.598.254
77
10
78
Quét 2 lớp nhựa bitum và dán 2 lớp giấy dầu
Tiêu năng dốc nước kênh chính tả
Đào móng băng, rộng <=3m, sâu <=1m, đất
cấp II
m2
1,9200
167.252
321.124
m3
4,1800
193.333
808.132
79
Đào móng băng, rộng <=3m, sâu <=1m, đất
cấp I
m3
4,1800
132.032
551.894
80
Đắp đất nền móng công trình, độ chặt K =
0,85
Bê tông lót móng rộng <=250cm đá 4x6 M100
Bê tông móng rộng <=250cm đá 1x2 M200
Bê tông tường dày <=45cm h<=4m đá 1x2
M200
m3
11,2500
132.032
1.485.360
m3
m3
m3
0,6300
1,5800
3,7400
1.359.409
1.640.254
2.860.124
856.428
2.591.601
10.696.864
84
SXLD cốt thép tường đường kính <=10mm
h<=4m
tấn
0,1511
19.925.298
3.010.713
85
86
SXLD cốt thép móng đường kính <=10mm
Ván khuôn móng dài
tấn
100m2
0,0235
0,0450
19.331.498
5.110.147
454.290
229.957
68
69
70
81
82
83
Đơn vị dự thầu:
Hồ sơ dự thầu: Gói 01- Xây dựng các hạng mục công trình
STT
Tên công tác
Đơn
vị
100m2
Khối
lượng
0,4973
10.780.353
5.361.070
Đơn giá
Thành tiền
87
SXLD tháo dỡ ván khuôn thép, cây chống gỗ
tường, cột vuông (chữ nhật), xà dầm, giằng
h<=16m
88
11
89
Quét 2 lớp nhựa bitum và dán 2 lớp giấy dầu
04 bậc nước - Kênh tả:
Đào móng băng, rộng <=3m, sâu <=1m, đất
cấp II
m2
1,1200
167.252
187.322
m3
12,1100
193.333
2.341.263
90
Đào móng băng, rộng <=3m, sâu <=1m, đất
cấp I
m3
12,1100
132.032
1.598.908
91
Đắp đất nền móng công trình, độ chặt K =
0,85
Bê tông móng rộng <=250cm đá 1x2 M200
Bê tông tường dày <=45cm h<=4m đá 1x2
M200
m3
28,4500
132.032
3.756.310
m3
m3
6,0400
11,0100
1.640.254
2.860.124
9.907.134
31.489.965
94
95
Bê tông lót móng rộng <=250cm đá 4x6 M100
SXLD cốt thép tường đường kính <=10mm
h<=4m
m3
tấn
2,4200
0,6511
1.359.409
19.925.298
3.289.770
12.973.362
96
97
98
SXLD cốt thép móng đường kính <=10mm
Ván khuôn móng dài
SXLD tháo dỡ ván khuôn thép, cây chống gỗ
tường, cột vuông (chữ nhật), xà dầm, giằng
h<=16m
tấn
100m2
100m2
0,2790
0,3243B
1,29728
19.331.498
5.110.147
10.780.353
5.393.488
1.657.221
13.985.352
99
12
100
Quét 2 lớp nhựa bitum và dán 2 lớp giấy dầu
04 Cụm điều tiết - Kênh tả:
Đào móng, máy đào <= 0,8 m3, rộng <= 6 m,
đất C2
m2
5,1600
167.252
863.020
100m3
2,0846
2.527.946
5.269.756
101
Đắp đất nền móng công trình bằng đầm cóc,
độ chặt K = 0,85
100m3
0,9379
3.600.163
3.376.593
102
Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ
công, rộng <=250cm, M200, PCB40, đá 1x2
m3
4,4500
1.640.254
7.299.130
103
Bê tông tường SX bằng máy trộn, đổ bằng
thủ công, dầy <=45cm, cao <=4 m, M200,
PCB40, đá 1x2
m3
8,3800
2.860.124
23.967.839
104
Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng
nước, tấm đan, ô văng SX bằng máy trộn, đổ
bằng thủ công, M200, PCB40, đá 1x2
m3
0,7000
2.224.767
1.557.337
105
Bê tông móng, mố, trụ trên cạn SX bằng máy
trộn, đổ bằng thủ công, M200, PCB40, đá 2x4
m3
11,7400
2.226.220
26.135.823
106
107
Bê tông lót móng rộng <=250cm đá 4x6 M100
SXLD cốt thép tường đường kính <=10mm
h<=4m
m3
tấn
2,3500
0,6660
1.359.409
19.925.298
3.194.611
13.270.249
108
SXLD cốt thép móng đường kính <=10mm
tấn
0,0000
19.331.498
0
92
93
Đơn vị dự thầu:
Hồ sơ dự thầu: Gói 01- Xây dựng các hạng mục công trình
STT
Tên công tác
Đơn
vị
100m2
100m2
Khối
lượng
0,6616
1,1127
5.110.147
10.780.353
3.380.873
11.995.299
Đơn giá
Thành tiền
109
110
Ván khuôn móng dài
SXLD tháo dỡ ván khuôn thép, cây chống gỗ
tường, cột vuông (chữ nhật), xà dầm, giằng
h<=16m
111
112
113
114
115
Quét 2 lớp nhựa bitum và dán 2 lớp giấy dầu
Sản xuất ống thép
Sản xuất mặt bích rỗng, KL <= 50 kg/cái
Sản xuất cửa van phẳng
Sản xuất các kết cấu thép khung đỡ, giá đỡ,
bệ đỡ
m2
tấn
tấn
tấn
tấn
4,9600
4,0904
0,5002
0,1037
0,4295
167.252
31.032.474
44.548.607
55.097.577
31.022.475
829.570
126.935.232
22.283.213
5.713.619
13.324.153
116
Sơn sắt thép các loại bằng sơn ICI Dulux 1
nước lót + 2 nước phủ
m2
5,5200
49.150
271.308
117
Lắp đặt cửa van phẳng, độ cao đóng mở <=
5m
tấn
0,1037
7.569.337
784.940
118
Lắp dựng, tháo dỡ kết cấu thép hệ khung
dàn, sàn đạo trên cạn
tấn
0,4295
5.430.404
2.332.359
119
120
121
122
Bu lông D14mm
Bu lông D20mm
Gioăng cao su mặt bích D300mm
Lắp đặt ống thép
Đường ống thép tại K0 - K0+137,91 kênh
chính tả:
cái
cái
cái
tấn
184,0000
44,0000
23,0000
4,5906
3.673
7.959
171.406
10.975.433
675.832
350.196
3.942.338
50.383.823
123
Đào móng, máy đào <= 0,8 m3, rộng <= 6 m,
đất C2
100m3
1,8295
2.527.946
4.624.877
124
125
126
127
Đắp đất bằng đầm cóc, độ chặt Y/C K = 0.85
Vữa lót M50 dày 3cm
Bê tông lót móng rộng <=250cm đá 4x6 M100
Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ
công, rộng <=250cm, M200, PCB40, đá 1x2
100m3
m2
m3
m3
1,4833
4,5000
13,6200
3,3200
3.600.163
59.671
1.359.409
1.640.254
5.340.122
268.520
18.515.151
5.445.643
128
Bê tông tường SX bằng máy trộn, đổ bằng
thủ công, dầy <=45cm, cao <=4 m, M200,
PCB40, đá 1x2
m3
5,7400
2.860.124
16.417.112
129
Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng
nước, tấm đan, ô văng SX bằng máy trộn, đổ
bằng thủ công, M200, PCB40, đá 1x2
m3
0,0200
2.224.767
44.495
130
Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ
công, rộng <=250cm, M150, PCB40, đá 2x4
m3
10,9800
1.586.177
17.416.224
131
Bê tông tường SX bằng máy trộn, đổ bằng
thủ công, dầy <=45cm, cao <=4 m, M150,
PCB40, đá 2x4
m3
10,9100
2.670.340
29.133.409
132
133
Bu lông D14mm
Bu lông D20mm
cái
cái
288,0000
44,0000
3.673
7.959
1.057.824
350.196
13
Đơn vị dự thầu:
Hồ sơ dự thầu: Gói 01- Xây dựng các hạng mục công trình
STT
Tên công tác
Đơn
vị
100m2
Khối
lượng
1,0744
11.428.035
12.278.281
Đơn giá
Thành tiền
134
SXLD tháo dỡ ván khuôn thép, cây chống gỗ
tường, cột vuông (chữ nhật), xà dầm, giằng
h<=16m
135
136
Ván khuôn móng dài
SXLD cốt thép tường đường kính <=10mm
h<=4m
100m2
tấn
0,3978
0,2657
5.110.147
19.925.298
2.032.817
5.294.152
137
138
SXLD cốt thép móng đường kính <=10mm
Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK <= 10
mm, cao <= 4 m
tấn
tấn
0,1115
0,0081
19.331.498
20.585.932
2.155.462
166.746
139
140
141
142
143
Sản xuất ống thép
Sản xuất mặt bích rỗng, KL <= 50 kg/cái
Lắp đặt ống thép
Gioăng cao su mặt bích D450mm
Sơn sắt thép các loại bằng sơn ICI Dulux 1
nước lót + 2 nước phủ
tấn
tấn
tấn
cái
m2
8,5889
0,6785
9,2675
24,0000
218,8300
31.032.474
44.548.607
10.975.433
244.866
49.150
266.534.816
30.226.230
101.714.825
5.876.784
10.755.495
14
Đường ống thép tại K0+368,53 - K0+744,14
kênh chính tả:
144
Đào móng, máy đào <= 0,8 m3, rộng <= 6 m,
đất C2
100m3
4,7983
2.527.946
12.129.843
145
146
147
148
Đắp đất bằng đầm cóc, độ chặt Y/C K = 0.85
Vữa lót M50 dày 3cm
Bê tông lót móng rộng <=250cm đá 4x6 M100
Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ
công, rộng <=250cm, M200, PCB40, đá 1x2
100m3
m2
m3
m3
3,9338
18,0000
13,7200
17,9000
3.600.163
59.671
1.359.409
1.640.254
14.162.321
1.074.078
18.651.092
29.360.547
149
Bê tông tường SX bằng máy trộn, đổ bằng
thủ công, dầy <=45cm, cao <=4 m, M200,
PCB40, đá 1x2
m3
30,8300
2.860.124
88.177.623
150
Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng
nước, tấm đan, ô văng SX bằng máy trộn, đổ
bằng thủ công, M200, PCB40, đá 1x2
m3
0,9400
2.224.767
2.091.281
151
Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ
công, rộng <=250cm, M150, PCB40, đá 2x4
m3
25,0700
1.586.177
39.765.457
152
Bê tông tường SX bằng máy trộn, đổ bằng
thủ công, dầy <=45cm, cao <=4 m, M150,
PCB40, đá 2x4
m3
22,5200
2.670.340
60.136.057
153
154
155
Bu lông D14mm
Bu lông D20mm
SXLD tháo dỡ ván khuôn thép, cây chống gỗ
tường, cột vuông (chữ nhật), xà dầm, giằng
h<=16m
cái
cái
100m2
756,0000
118,0000
4,2068
3.673
7.959
11.428.035
2.776.788
939.162
48.075.458
156
Ván khuôn móng dài
100m2
1,1758
5.110.147
6.008.511
Đơn vị dự thầu:
Hồ sơ dự thầu: Gói 01- Xây dựng các hạng mục công trình
STT
Tên công tác
Đơn
vị
tấn
Khối
lượng
1,9540
19.925.298
38.934.032
Đơn giá
Thành tiền
157
SXLD cốt thép tường đường kính <=10mm
h<=4m
158
159
SXLD cốt thép móng đường kính <=10mm
Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK <= 10
mm, cao <= 4 m
tấn
tấn
0,7867
0,1479
19.331.498
20.585.932
15.208.090
3.044.659
160
161
162
163
164
165
166
Sản xuất ống thép
Sản xuất mặt bích rỗng, KL <= 50 kg/cái
Sản xuất lưới chắn rác
Lắp đặt ống thép
Lắp đặt lưới chắn rác
Gioăng cao su mặt bích D450mm
Sơn sắt thép các loại bằng sơn ICI Dulux 1
nước lót + 2 nước phủ
tấn
tấn
tấn
tấn
tấn
cái
m2
16,5487
1,6490
0,0403
18,1977
0,0403
63,0000
2,4400
31.032.474
44.548.607
29.551.838
10.975.433
8.778.777
244.866
49.150
513.547.103
73.460.653
1.190.939
199.727.637
353.785
15.426.558
119.926
15
167
Cầu máng K1+194:
Bê tông móng, mố, trụ trên cạn SX bằng máy
trộn, đổ bằng thủ công, M150, PCB40, đá 2x4
m3
13,7500
2.119.017
29.136.484
168
Bê tông móng, mố, trụ trên cạn SX bằng máy
trộn, đổ bằng thủ công, M200, PCB40, đá 1x2
m3
25,1300
2.308.801
58.020.169
169
Bê tông mũ mố, mũ trụ trên cạn SX bằng máy
trộn, đổ bằng thủ công, M200, PCB40, đá 1x2
m3
1,2600
2.525.907
3.182.643
170
171
172
173
174
175
Bê tông lót móng rộng <=250cm đá 4x6 M100
Xây mặt bằng đá hộc vữa M100
Xây mái dốc thẳng đá hộc vữa M100
Vữa lót M50 dày 3cm
Làm và thả rọ đá 2x1x0,5m trên cạn
Lắp dựng cốt thép móng, mố, trụ, mũ mố, mũ
trụ cầu trên cạn, ĐK <= 18 mm
m3
m3
m3
m2
rọ
tấn
6,8600
7,2160
8,2000
48,8800
40,0000
0,6048
1.359.409
1.395.787
1.395.787
59.671
1.267.554
20.840.108
9.325.546
10.071.999
11.445.453
2.916.719
50.702.160
12.604.097
176
177
SXLD cốt thép móng đường kính <=10mm
SXLD cốt thép tường đường kính <=10mm
h<=4m
tấn
tấn
0,3019
0,7185
19.331.498
19.925.298
5.836.179
14.316.327
178
179
180
181
182
183
184
Sản xuất mặt bích rỗng, KL <= 80 kg/cái
Sơn sắt thép các loại 3 nước
Sản xuất máng thép
Lắp đặt máng thép
Bu lông M16 x 45 đầu dù
Gioăng cao su tấm
SXLD tháo dỡ ván khuôn thép, cây chống gỗ
tường, cột vuông (chữ nhật), xà dầm, giằng
h<=16m
tấn
m2
tấn
tấn
cái
cái
100m2
0,3003
240,6900
7,8645
8,1648
90,0000
9,0000
1,1107
43.604.669
53.078
30.413.053
10.975.433
13.467
55.095
11.428.035
13.094.482
12.775.344
239.183.455
89.612.215
1.212.030
495.855
12.693.119
185
186
Ván khuôn móng dài
Đào móng, máy đào <= 0,8 m3, rộng <= 6 m,
đất C2
100m2
100m3
0,3372
2,0550
5.110.147
2.527.946
1.723.142
5.194.929
Đơn vị dự thầu:
Hồ sơ dự thầu: Gói 01- Xây dựng các hạng mục công trình
STT
Tên công tác
187
Đắp đất bằng đầm cóc, độ chặt Y/C K = 0.85
Cầu máng tại K2+84,24; K3+540,60 kênh
chính tả:
16
Đơn
vị
100m3
Khối
lượng
1,7550
Đơn giá
Thành tiền
3.600.163
6.318.286
188
Đào móng băng, rộng <=3m, sâu <=1m, đất
cấp II
m3
69,7150
193.333
13.478.210
189
Đào móng băng, rộng <=3m, sâu <=1m, đất
cấp I
m3
69,7150
132.032
9.204.611
190
Đắp đất nền móng, thủ công, độ chặt Y/C K =
0,85
m3
73,4500
132.032
9.697.750
191
Bê tông cầu máng thường SX bằng máy trộn,
đổ bằng thủ công, M200, PCB40, đá 1x2
m3
3,7800
2.612.644
9.875.794
192
Bê tông móng, mố, trụ trên cạn SX bằng máy
trộn, đổ bằng thủ công, M150, PCB40, đá 1x2
m3
57,5200
2.195.298
126.273.541
193
Sản xuất và lắp dựng bê tông tấm đan, mái
hắt, lanh tô, đá 1x2, M200
m3
0,8400
1.949.397
1.637.494
194
195
196
197
Bê tông lót móng rộng <=250cm đá 4x6 M100
Làm và thả rọ đá 2x1x0,5m trên cạn
Ván khuôn gỗ móng, thân, mố trụ cầu
Lắp dựng cốt thép cầu máng thường, ĐK <=
18 mm
m3
rọ
100m2
tấn
3,5000
30,0000
1,0920
0,7590
1.359.409
1.267.554
22.887.663
22.203.524
4.757.932
38.026.620
24.993.328
16.852.475
17
198
Tràn xả thừa tại K5+166,66 Kênh tả:
Đào móng băng, rộng <=3m, sâu <=1m, đất
cấp II
m3
2,8000
193.333
541.332
199
Đào móng băng, rộng <=3m, sâu <=1m, đất
cấp I
m3
2,8000
132.032
369.690
200
Đắp đất nền móng công trình, độ chặt K =
0,85
Vữa lót M50 dày 3cm
Bê tông móng rộng <=250cm đá 2x4 M150
Bê tông tường dày <=45cm h<=4m sỏi 2x4
M150
m3
9,9000
132.032
1.307.117
m2
m3
m3
7,3300
3,1400
1,0300
59.671
1.586.177
2.670.340
437.388
4.980.596
2.750.450
100m2
100m2
0,0251
0,0650
5.110.147
10.780.353
128.265
700.723
201
202
203
204
205
18
Ván khuôn móng dài
SXLD tháo dỡ ván khuôn thép, cây chống gỗ
tường, cột vuông (chữ nhật), xà dầm, giằng
h<=16m
Đường ống thép tại K0 - K0+50 kênh chính
hữu:
206
Đào móng, máy đào <= 0,8 m3, rộng <= 6 m,
đất C2
100m3
0,8628
2.527.946
2.181.112
207
208
209
Đắp đất bằng đầm cóc, độ chặt Y/C K = 0.85
Vữa lót M50 dày 3cm
Bê tông lót móng rộng <=250cm đá 4x6 M100
100m3
m2
m3
0,6958
3,5000
2,0800
3.600.163
59.671
1.359.409
2.504.993
208.849
2.827.571
Đơn vị dự thầu:
Hồ sơ dự thầu: Gói 01- Xây dựng các hạng mục công trình
Đơn
vị
m3
STT
Tên công tác
210
Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ
công, rộng <=250cm, M200, PCB40, đá 1x2
211
Bê tông tường SX bằng máy trộn, đổ bằng
thủ công, dầy <=45cm, cao <=4 m, M200,
PCB40, đá 1x2
m3
212
Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng
nước, tấm đan, ô văng SX bằng máy trộn, đổ
bằng thủ công, M200, PCB40, đá 1x2
213
Khối
lượng
0,5300
Đơn giá
Thành tiền
1.640.254
869.335
1,5500
2.860.124
4.433.192
m3
0,0100
2.224.767
22.248
Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ
công, rộng <=250cm, M150, PCB40, đá 2x4
m3
6,2300
1.586.177
9.881.883
214
Bê tông tường SX bằng máy trộn, đổ bằng
thủ công, dầy <=45cm, cao <=4 m, M150,
PCB40, đá 2x4
m3
8,8600
2.670.340
23.659.212
215
216
Bu lông D14mm
Bu lông D20mm
cái
cái
108,0000
16,0000
3.673
7.959
396.684
127.344
217
SXLD tháo dỡ ván khuôn thép, cây chống gỗ
tường, cột vuông (chữ nhật), xà dầm, giằng
h<=16m
100m2
0,5773
11.428.035
6.597.405
218
219
Ván khuôn móng dài
SXLD cốt thép tường đường kính <=10mm
h<=4m
100m2
tấn
0,1710
0,0640
5.110.147
19.925.298
873.835
1.275.219
220
221
SXLD cốt thép móng đường kính <=10mm
Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK <= 10
mm, cao <= 4 m
tấn
tấn
0,0040
0,0064
19.331.498
20.585.932
77.326
131.750
222
223
224
225
226
Sản xuất ống thép
Sản xuất mặt bích rỗng, KL <= 50 kg/cái
Lắp đặt ống thép
Gioăng cao su mặt bích D450mm
Sơn sắt thép các loại bằng sơn ICI Dulux 1
nước lót + 2 nước phủ
tấn
tấn
tấn
cái
m2
2,4172
0,2243
2,6415
8,0000
77,6600
31.032.474
44.548.607
10.975.433
244.866
49.150
75.011.696
9.992.253
28.991.606
1.958.928
3.816.989
19
227
Kênh N2:
Đào san đất tạo mặt bằng bằng máy đào <=
0,8m3 + máy ủi <= 110CV, đất cấp I
100m3
1,1728
916.263
1.074.593
228
229
230
231
Đào xúc đất, máy đào <= 0,4 m3, đất C2
Đắp đất bằng đầm cóc, độ chặt Y/C K = 0,85
Đào xúc đất, máy đào <= 0,8 m3, đất C2
Vận chuyển đất, ôtô 5T tự đổ, phạm vi <= 500
m, đất C2
100m3
100m3
100m3
100m3
0,1766
3,6252
3,7024
3,7024
1.131.481
3.600.163
1.014.842
1.343.946
199.820
13.051.311
3.757.351
4.975.826
232
233
234
Vữa lót M50 dày 2cm
Bê tông móng rộng <=250cm đá 1x2 M200
Bê tông xà dầm, giằng nhà đá 1x2 M200
249,6900
19,9800
0,9800
40.515
1.640.254
2.188.107
10.116.190
32.772.275
2.144.345
m2
m3
m3
Đơn vị dự thầu:
Hồ sơ dự thầu: Gói 01- Xây dựng các hạng mục công trình
STT
Tên công tác
Đơn
vị
m3
Khối
lượng
43,4200
235
Bê tông tường dày <=45cm h<=4m đá 1x2
M200
236
237
SXLD cốt thép móng đường kính <=10mm
SXLD cốt thép tường đường kính <=10mm
h<=4m
tấn
tấn
238
SXLD cốt thép xà dầm, giằng đường kính
<=10mm h<=4m
239
Đơn giá
Thành tiền
2.860.124
124.186.584
0,3726
2,4710
19.331.498
19.925.298
7.202.916
49.235.411
tấn
0,3070
20.585.932
6.319.881
SXLD tháo dỡ ván khuôn thép, cây chống gỗ
tường, cột vuông (chữ nhật), xà dầm, giằng
h<=16m
100m2
4,8072
11.428.035
54.936.850
240
241
20
242
243
Quét 1 lớp nhựa bitum và dán 1 lớp giấy dầu
Lắp đặt ống nhựa PVC D114
Kênh N4:
Đào xúc đất, máy đào <= 0,4 m3, đất C2
Đào san đất tạo mặt bằng bằng máy đào <=
0,8m3 + máy ủi <= 110CV, đất cấp I
m2
100m
16,0000
0,3500
104.191
17.752.749
1.667.056
6.213.462
100m3
100m3
0,2224
106,6712
1.131.481
916.263
251.641
97.738.874
244
245
246
Đắp đất bằng đầm cóc, độ chặt Y/C K = 0,85
Đào xúc đất, máy đào <= 0,8 m3, đất C2
Vận chuyển đất, ôtô 5T tự đổ, phạm vi <= 500
m, đất C2
100m3
100m3
100m3
5,6225
5,7937
5,7937
3.600.163
1.014.842
1.343.946
20.241.917
5.879.690
7.786.420
247
248
249
250
Vữa lót M50 dày 2cm
Bê tông móng rộng <=250cm đá 1x2 M200
Bê tông xà dầm, giằng nhà đá 1x2 M200
Bê tông tường dày <=45cm h<=4m đá 1x2
M200
m2
m3
m3
m3
236,2500
18,9100
0,9300
41,1000
40.515
1.640.254
2.188.107
2.860.124
9.571.669
31.017.203
2.034.940
117.551.096
251
252
SXLD cốt thép móng đường kính <=10mm
SXLD cốt thép tường đường kính <=10mm
h<=4m
tấn
tấn
0,3470
2,3397
19.331.498
19.925.298
6.708.030
46.619.220
253
SXLD cốt thép xà dầm, giằng đường kính
<=10mm h<=4m
tấn
0,2900
20.585.932
5.969.920
254
SXLD tháo dỡ ván khuôn thép, cây chống gỗ
tường, cột vuông (chữ nhật), xà dầm, giằng
h<=16m
100m2
4,5504
11.428.035
52.002.131
255
256
21
257
Quét 1 lớp nhựa bitum và dán 1 lớp giấy dầu
Lắp đặt ống nhựa PVC D114
Kênh N6:
Đào san đất tạo mặt bằng bằng máy đào <=
0,8m3 + máy ủi <= 110CV, đất cấp I
m2
100m
15,1200
0,3500
104.191
17.752.749
1.575.368
6.213.462
100m3
1,0874
916.263
996.344
258
259
260
Đào xúc đất, máy đào <= 0,4 m3, đất C2
Đắp đất bằng đầm cóc, độ chặt Y/C K = 0,85
Đào xúc đất, máy đào <= 0,8 m3, đất C2
100m3
100m3
100m3
0,4099
3,0185
2,8199
1.131.481
3.600.163
1.014.842
463.794
10.867.092
2.861.753
Đơn vị dự thầu:
Hồ sơ dự thầu: Gói 01- Xây dựng các hạng mục công trình
Đơn
vị
100m3
Khối
lượng
2,8199
Vữa lót M50 dày 2cm
Bê tông móng rộng <=250cm đá 1x2 M200
Bê tông xà dầm, giằng nhà đá 1x2 M200
Bê tông tường dày <=45cm h<=4m đá 1x2
M200
m2
m3
m3
m3
266
267
SXLD cốt thép móng đường kính <=10mm
SXLD cốt thép tường đường kính <=10mm
h<=4m
268
SXLD cốt thép xà dầm, giằng đường kính
<=10mm h<=4m
269
STT
Tên công tác
261
Vận chuyển đất, ôtô 5T tự đổ, phạm vi <= 500
m, đất C2
262
263
264
265
Đơn giá
Thành tiền
1.343.946
3.789.793
186,7600
14,7200
0,7200
32,0000
40.515
1.640.254
2.188.107
2.860.124
7.566.581
24.144.539
1.575.437
91.523.968
tấn
tấn
0,2706
1,8991
19.331.498
19.925.298
5.231.103
37.840.133
tấn
0,2256
20.585.932
4.644.186
SXLD tháo dỡ ván khuôn thép, cây chống gỗ
tường, cột vuông (chữ nhật), xà dầm, giằng
h<=16m
100m2
3,5424
11.428.035
40.482.671
270
271
22
272
Quét 1 lớp nhựa bitum và dán 1 lớp giấy dầu
Lắp đặt ống nhựa PVC D114
Kênh N8:
Đào san đất tạo mặt bằng bằng máy đào <=
0,8m3 + máy ủi <= 110CV, đất cấp I
m2
100m
11,7400
0,1600
104.191
17.752.749
1.223.202
2.840.440
100m3
1,0061
916.263
921.852
273
274
275
276
Đào xúc đất, máy đào <= 0,4 m3, đất C2
Đắp đất bằng đầm cóc, độ chặt Y/C K = 0,85
Đào xúc đất, máy đào <= 0,8 m3, đất C2
Vận chuyển đất, ôtô 5T tự đổ, phạm vi <= 500
m, đất C2
100m3
100m3
100m3
100m3
0,4135
1,1210
0,7860
0,7860
1.131.481
3.600.163
1.014.842
1.343.946
467.867
4.035.783
797.666
1.056.342
277
278
279
280
Vữa lót M50 dày 2cm
Bê tông móng rộng <=250cm đá 1x2 M200
Bê tông xà dầm, giằng nhà đá 1x2 M200
Bê tông tường dày <=45cm h<=4m đá 1x2
M200
m2
m3
m3
m3
216,8900
17,3500
0,8500
37,7200
40.515
1.640.254
2.188.107
2.860.124
8.787.298
28.458.407
1.859.891
107.883.877
281
282
SXLD cốt thép móng đường kính <=10mm
SXLD cốt thép tường đường kính <=10mm
h<=4m
tấn
tấn
0,3190
2,1471
19.331.498
19.925.298
6.166.748
42.781.607
283
SXLD cốt thép xà dầm, giằng đường kính
<=10mm h<=4m
tấn
0,2651
20.585.932
5.457.331
284
SXLD tháo dỡ ván khuôn thép, cây chống gỗ
tường, cột vuông (chữ nhật), xà dầm, giằng
h<=16m
100m2
4,1753
11.428.035
47.715.475
285
286
Quét 1 lớp nhựa bitum và dán 1 lớp giấy dầu
Lắp đặt ống nhựa PVC D114
Công trình trên kênh cấp I
03 Cầu máng thường trên kênh N2, N4, N6:
m2
100m
13,8000
0,2000
104.191
17.752.749
1.437.836
3.550.550
23
Đơn vị dự thầu:
Hồ sơ dự thầu: Gói 01- Xây dựng các hạng mục công trình
STT
Tên công tác
Đơn
vị
m3
Khối
lượng
105,6350
287
Đào móng băng, rộng <=3m, sâu <=1m, đất
cấp II
288
Đào móng băng, rộng <=3m, sâu <=1m, đất
cấp I
m3
289
Đắp đất nền móng, thủ công, độ chặt Y/C K =
0,85
290
Đơn giá
Thành tiền
193.333
20.422.732
105,6350
132.032
13.947.200
m3
85,5700
132.032
11.297.978
Bê tông cầu máng thường SX bằng máy trộn,
đổ bằng thủ công, M200, PCB40, đá 1x2
m3
3,2400
2.612.644
8.464.967
291
Bê tông móng, mố, trụ trên cạn SX bằng máy
trộn, đổ bằng thủ công, M150, PCB40, đá 1x2
m3
50,2500
2.195.298
110.313.725
292
Sản xuất và lắp dựng bê tông tấm đan, mái
hắt, lanh tô, đá 1x2, M200
m3
0,7200
1.949.397
1.403.566
293
294
295
Bê tông lót móng rộng <=250cm đá 4x6 M100
Ván khuôn gỗ móng, thân, mố trụ cầu
Lắp dựng cốt thép cầu máng thường, ĐK <=
18 mm
m3
100m2
tấn
3,6600
1,0203
0,8009
1.359.409
22.887.663
22.203.524
4.975.437
23.352.283
17.782.802
24
04 Tiêu năng sau dốc nước trên kênh N2,
N4, N6, N8:
296
Đào móng băng, rộng <=3m, sâu <=1m, đất
cấp II
m3
12,3750
193.333
2.392.496
297
Đào móng băng, rộng <=3m, sâu <=1m, đất
cấp I
m3
12,3750
132.032
1.633.896
298
Đắp đất nền móng công trình, độ chặt K =
0,85
Bê tông lót móng rộng <=250cm đá 4x6 M100
Bê tông móng rộng <=250cm đá 1x2 M200
Bê tông xà dầm, giằng nhà đá 1x2 M200
Bê tông tường dày <=45cm h<=4m đá 1x2
M200
m3
12,7500
132.032
1.683.408
m3
m3
m3
m3
0,7200
1,8000
0,0400
4,9200
1.359.409
1.640.254
2.188.107
2.860.124
978.775
2.952.457
87.524
14.071.810
303
304
SXLD cốt thép móng đường kính <=10mm
SXLD cốt thép tường đường kính <=10mm
h<=4m
tấn
tấn
0,0813
0,1857
19.331.498
19.925.298
1.571.651
3.700.128
305
SXLD cốt thép xà dầm, giằng đường kính
<=10mm h<=4m
tấn
0,0109
20.585.932
224.387
306
SXLD tháo dỡ ván khuôn thép, cây chống gỗ
tường, cột vuông (chữ nhật), xà dầm, giằng
h<=16m
100m2
0,3586
11.058.709
3.965.653
25
307
04 Tràn xả thừa cuối kênh N2, N4, N6, N8:
Đào móng băng, rộng <=3m, sâu <=1m, đất
cấp II
m3
11,2800
193.333
2.180.796
308
Đào móng băng, rộng <=3m, sâu <=1m, đất
cấp I
m3
11,2800
132.032
1.489.321
299
300
301
302
Đơn vị dự thầu:
Hồ sơ dự thầu: Gói 01- Xây dựng các hạng mục công trình
STT
309
310
311
312
Tên công tác
Đắp đất nền móng công trình, độ chặt K =
0,85
Vữa lót M50 dày 3cm
Bê tông móng rộng <=250cm đá 2x4 M150
Bê tông tường dày <=45cm h<=4m sỏi 2x4
M150
313
314
Ván khuôn móng dài
SXLD tháo dỡ ván khuôn thép, cây chống gỗ
tường, cột vuông (chữ nhật), xà dầm, giằng
h<=16m
III
1
2
THIẾT BỊ CƠ KHÍ
Máy đóng mở V3
Máy đóng mở V1.5
Máy đóng mở V0.5
Gioăng cao su củ tỏi P50mm
3
4
Đơn
vị
m3
Khối
lượng
39,4800
m2
m3
m3
Đơn giá
Thành tiền
132.032
5.212.623
29,3200
12,5800
4,1000
59.671
1.586.177
2.670.340
1.749.554
19.954.107
10.948.394
100m2
100m2
0,1000
0,2600
5.110.147
10.780.353
511.015
2.802.892
bộ
bộ
bộ
m
3,0000
4,0000
9
10
12.595.000
6.050.000
2.750.000
418.000
90.915.000
37.785.000
24.200.000
24.750.000
4.180.000
IV
TỔNG CỘNG (I+II+ III)
18.465.905.000
Bằng chữ: Mười tám tỷ, bốn trăm sáu mươi lăm triệu, chín trăm lẽ năm ngàn đồng chẵn./.
Kon Tum, ngày 22 tháng 02 năm 2018
Đại diện hợp pháp nhà thầu
Đơn vị dự thầu:
Hồ sơ dự thầu: Gói 01- Xây dựng các hạng mục công trình
BẢNG CHIẾT TÍNH DỰ THẦU
GÓI THẦU: GÓI 01- XÂY DỰNG CÁC HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
DỰ ÁN: THỦY LỢI NÚT RIÊNG XÃ AL BĂ, HUYỆN CHƯ SÊ
A. HẠNG MỤC: ĐẦU MỐI
Đập dâng:
AF.12113 Bê tông bọc thân đập đá 1x2 M200
STT
1
m3
Đơn
vị
Thành phần hao phí
`
Gỗ ván cầu công tác
Đinh
Đinh đỉa
Xi măng PC40
Cát vàng
Đá 1x2
Nước
Vật liệu khác
Cộng
b.) Nhân công
Nhân công 3,5/7
c.) Máy thi công
Máy trộn bê tông 250l
Đầm dùi 1,5 KW
Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M
)
Định mức
Đơn giá
m3
kg
cái
kg
m3
m3
0,049000
0,199000
0,871000
284,950000
0,495100
0,878400
8.400.000,0
15.750,0
1.330,0
1.650,0
282.390,2
390.000,0
lít
%
189,625000
2,000000
5,0
13.694,0
công
3,560000
209.957,0
ca
ca
0,095000
0,180000
288.281,0
224.693,0
T
2
1.396.783,7
411.600,0
3.134,3
1.158,4
470.167,5
139.811,4
342.576,0
948,1
27.388,0
1.396.783,7
747.446,9
747.446,9
67.831,4
27.386,7
40.444,7
67.831,4
2.212.062,0
CHI PHÍ CHUNG ( T x 5,5% )
C
5,5%
121.663,4
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH
TRƯỚC (T+C) x 5,5%
TL
5,5%
128.354,9
Chi phí xây dựng trước thuế
(T+C+TL)
G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x
10% )
GTGT
Chi phí xây dựng sau thuế
(G+GTGT)
Gxd
2.462.080,0
10,00000 %
246.208,0
2.708.288,0
AF.12183 Bê tông tường bên đá 2x4 M200
STT
Thành tiền
Thành phần hao phí
a.) Vật liệu
Gỗ ván cầu công tác
Đinh
Đinh đỉa
Xi măng PC40
Cát vàng
m3
Đơn
vị
m3
kg
cái
kg
m3
Định mức
0,020000
0,048000
0,352000
269,575000
0,498150
Đơn vị dự thầu:
Đơn giá
8.400.000,0
15.750,0
1.330,0
1.650,0
282.390,2
Thành tiền
1.102.321,4
168.000,0
756,0
468,2
444.798,8
140.672,7
Hồ sơ dự thầu: Gói 01- Xây dựng các hạng mục công trình
STT
Thành phần hao phí
Đá 2x4
Nước
Vật liệu khác
Cộng
b.) Nhân công
Nhân công 3,5/7
c.) Máy thi công
Máy trộn bê tông 250l
Đầm dùi 1,5 KW
Máy vận thăng 0,8T
Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M
)
Đơn
vị
m3
lít
%
Định mức
Đơn giá
0,890725
179,375000
2,000000
365.000,0
5,0
10.807,1
công
3,950000
209.957,0
ca
ca
ca
0,095000
0,180000
0,110000
288.281,0
224.693,0
380.318,9
T
Thành tiền
325.114,6
896,9
21.614,2
1.102.321,4
829.330,2
829.330,2
109.666,5
27.386,7
40.444,7
41.835,1
109.666,5
2.041.318,1
CHI PHÍ CHUNG ( T x 5,5% )
C
5,5%
112.272,5
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH
TRƯỚC (T+C) x 5,5%
TL
5,5%
118.447,5
Chi phí xây dựng trước thuế
(T+C+TL)
G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x
10% )
GTGT
Chi phí xây dựng sau thuế
(G+GTGT)
Gxd
2.272.038,0
10,00000 %
227.203,8
2.499.242,0
AF.11233 Bê tông chân tường bên, đáy tiêu năng đá 2x4 M200
Đơn
STT
Thành phần hao phí
Định mức
vị
3
a.) Vật liệu
Xi măng PC40
kg
269,575000
Cát vàng
m3
0,498150
Đá 2x4
m3
0,890725
Nước
lít
179,375000
Vật liệu khác
%
1,000000
Cộng
b.) Nhân công
Nhân công 3,0/7
công
1,420000
c.) Máy thi công
Máy trộn bê tông 250l
ca
0,095000
Đầm dùi 1,5 KW
ca
0,089000
Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M
T
)
m3
Đơn giá
1.650,0
282.390,2
365.000,0
5,0
9.114,8
192.572,0
288.281,0
224.693,0
Thành tiền
920.597,8
444.798,8
140.672,7
325.114,6
896,9
9.114,8
920.597,8
273.452,2
273.452,2
47.384,4
27.386,7
19.997,7
47.384,4
1.241.434,4
CHI PHÍ CHUNG ( T x 5,5% )
C
5,5%
68.278,9
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH
TRƯỚC (T+C) x 5,5%
TL
5,5%
72.034,2
Chi phí xây dựng trước thuế
(T+C+TL)
G
Đơn vị dự thầu:
1.381.748,0
Hồ sơ dự thầu: Gói 01- Xây dựng các hạng mục công trình
STT
Thành phần hao phí
Đơn
vị
Định mức
Đơn giá
10,00000 %
Thành tiền
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x
10% )
GTGT
Chi phí xây dựng sau thuế
(G+GTGT)
Gxd
1.519.923,0
AE.11115 Xây mái dốc thẳng đá hộc vữa M100
Đơn
STT
Thành phần hao phí
vị
4
a.) Vật liệu
Đá hộc
m3
Đá 4x6
m3
Xi măng PC40
kg
Cát vàng
m3
Nước
lít
Cộng
b.) Nhân công
Nhân công 3,5/7
công
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M
T
)
m3
Định mức
138.174,8
Đơn giá
1,200000
0,057000
124,740000
0,457800
109,200000
320.000,0
360.000,0
1.650,0
282.390,2
5,0
1,910000
209.957,0
Thành tiền
740.165,2
384.000,0
20.520,0
205.821,0
129.278,2
546,0
740.165,2
401.017,9
401.017,9
1.141.183,1
CHI PHÍ CHUNG ( T x 5,5% )
C
5,5%
62.765,1
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH
TRƯỚC (T+C) x 5,5%
TL
5,5%
66.217,2
Chi phí xây dựng trước thuế
(T+C+TL)
G
1.270.165,0
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x
10% )
GTGT
10,00000 %
Chi phí xây dựng sau thuế
(G+GTGT)
Gxd
1.397.182,0
AF.41813 Bê tông lõi đập cốt liệu lớn Dmax >80mm
Đơn
STT
Thành phần hao phí
vị
5
a.) Vật liệu
Xi măng PC40
kg
Cát vàng
m3
Đá 1x2
m3
Nước
lít
Vật liệu khác
%
Cộng
b.) Nhân công
Nhân công 3,5/7
công
c.) Máy thi công
Cần cẩu 10T phục vụ đầm chùm
ca
Cần trục bánh xích 16T
ca
Đầm dùi 3,5 KW
ca
Cộng
m3
Định mức
127.016,5
Đơn giá
211,150000
0,515600
0,868175
199,875000
1,000000
1.650,0
282.390,2
390.000,0
5,0
8.335,9
0,850000
209.957,0
0,031000
0,022000
0,089000
952.513,0
2.190.433,0
381.797,0
Đơn vị dự thầu:
Thành tiền
841.921,5
348.397,5
145.600,4
338.588,3
999,4
8.335,9
841.921,5
178.463,5
178.463,5
111.697,3
29.527,9
48.189,5
33.979,9
111.697,3
Hồ sơ dự thầu: Gói 01- Xây dựng các hạng mục công trình
STT
Thành phần hao phí
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M
)
Đơn
vị
T
Định mức
Đơn giá
Thành tiền
1.132.082,3
CHI PHÍ CHUNG ( T x 5,5% )
C
5,5%
62.264,5
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH
TRƯỚC (T+C) x 5,5%
TL
5,5%
65.689,1
Chi phí xây dựng trước thuế
(T+C+TL)
G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x
10% )
GTGT
Chi phí xây dựng sau thuế
(G+GTGT)
Gxd
1.260.036,0
10,00000 %
126.003,6
1.386.040,0
AF.11111 Bê tông lót móng rộng <=250cm đá 4x6 M100
Đơn
STT
Thành phần hao phí
Định mức
vị
6
a.) Vật liệu
Xi măng PC40
kg
198,790000
Cát vàng
m3
0,521200
Đá 4x6
m3
0,922900
Nước
lít
169,950000
Cộng
b.) Nhân công
Nhân công 3,0/7
công
1,420000
c.) Máy thi công
Máy trộn bê tông 250l
ca
0,095000
Đầm bàn 1Kw
ca
0,089000
Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M
T
)
m3
Đơn giá
1.650,0
282.390,2
360.000,0
5,0
192.572,0
288.281,0
221.022,0
Thành tiền
808.279,1
328.003,5
147.181,8
332.244,0
849,8
808.279,1
273.452,2
273.452,2
47.057,7
27.386,7
19.671,0
47.057,7
1.128.789,0
CHI PHÍ CHUNG ( T x 5,5% )
C
5,5%
62.083,4
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH
TRƯỚC (T+C) x 5,5%
TL
5,5%
65.498,0
Chi phí xây dựng trước thuế
(T+C+TL)
G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x
10% )
GTGT
Chi phí xây dựng sau thuế
(G+GTGT)
Gxd
1.256.370,0
10,00000 %
125.637,0
1.382.007,0
AL.15311 Thả đá vào rọ đá 2x1x0,5m trên cạn
m3
Đơn
vị
STT
Thành phần hao phí
7
a.) Vật liệu
Đá hộc
b.) Nhân công
Nhân công 3,5/7
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M
)
Định mức
Đơn giá
m3
1,200000
320.000,0
công
T
0,370000
209.957,0
Đơn vị dự thầu:
Thành tiền
384.000,0
384.000,0
77.684,1
77.684,1
461.684,1
Hồ sơ dự thầu: Gói 01- Xây dựng các hạng mục công trình
STT
Đơn
vị
Thành phần hao phí
Định mức
Đơn giá
Thành tiền
CHI PHÍ CHUNG ( T x 5,5% )
C
5,5%
25.392,6
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH
TRƯỚC (T+C) x 5,5%
TL
5,5%
26.789,2
Chi phí xây dựng trước thuế
(T+C+TL)
G
513.866,0
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x
10% )
GTGT
Chi phí xây dựng sau thuế
(G+GTGT)
Gxd
565.253,0
AF.63320 Sản xuất và lắp đặt rọ thép 2x1x0,5m
Đơn
STT
Thành phần hao phí
vị
8
a.) Vật liệu
Thép tròn D<=18mm
kg
tấn
Dây thép
Que hàn
Cộng
b.) Nhân công
Nhân công 4,0/7
c.) Máy thi công
Máy hàn 23 KW
Máy cắt uốn cắt thép 5KW
Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M
)
10,00000 %
Định mức
51.386,6
Đơn giá
1.020,00000
0
14,280000
9,500000
12.907,9
công
15,800000
227.342,0
ca
ca
2,290000
0,320000
345.759,0
227.425,0
kg
kg
16.310,0
20.790,0
T
Thành tiền
13.596.469,8
13.166.058,0
232.906,8
197.505,0
13.596.469,8
3.592.003,6
3.592.003,6
864.564,1
791.788,1
72.776,0
864.564,1
18.053.037,5
CHI PHÍ CHUNG ( T x 5,5% )
C
5,5%
992.917,1
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH
TRƯỚC (T+C) x 5,5%
TL
5,5%
1.047.527,5
Chi phí xây dựng trước thuế
(T+C+TL)
G
20.093.482,0
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x
10% )
GTGT
10,00000 %
Chi phí xây dựng sau thuế
(G+GTGT)
Gxd
22.102.830,0
AK.98120 Làm lớp đá đệm móng, loại đá dmax <= 6
Đơn
STT
Thành phần hao phí
vị
9
a.) Vật liệu
Đá cấp phối D<=6cm
m3
Cát vàng
m3
Cộng
b.) Nhân công
Nhân công 4,0/7
công
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M
T
)
m3
Định mức
Đơn vị dự thầu:
2.009.348,2
Đơn giá
1,200000
0,300000
300.000,0
282.390,2
1,400000
227.342,0
Thành tiền
444.717,1
360.000,0
84.717,1
444.717,1
318.278,8
318.278,8
762.995,9
Hồ sơ dự thầu: Gói 01- Xây dựng các hạng mục công trình
STT
Đơn
vị
Thành phần hao phí
Định mức
Đơn giá
Thành tiền
CHI PHÍ CHUNG ( T x 5,5% )
C
5,5%
41.964,8
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH
TRƯỚC (T+C) x 5,5%
TL
5,5%
44.272,8
Chi phí xây dựng trước thuế
(T+C+TL)
G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x
10% )
GTGT
Chi phí xây dựng sau thuế
(G+GTGT)
Gxd
849.234,0
10,00000 %
84.923,4
934.157,0
AK.96110 Làm tầng lọc cát
100m3
Đơn
vị
STT
Thành phần hao phí
10
a.) Vật liệu
Cát vàng
b.) Nhân công
Nhân công 3,0/7
c.) Máy thi công
Máy ủi 180CV
Máy khác
Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M
)
m3
Định mức
Đơn giá
131,000000
282.390,2
công
5,870000
192.572,0
ca
%
0,135000
2,000000
2.982.514,0
4.026,4
T
Thành tiền
36.993.116,2
36.993.116,2
1.130.397,6
1.130.397,6
410.692,2
402.639,4
8.052,8
410.692,2
38.534.206,0
CHI PHÍ CHUNG ( T x 5,5% )
C
5,5%
2.119.381,3
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH
TRƯỚC (T+C) x 5,5%
TL
5,5%
2.235.947,3
Chi phí xây dựng trước thuế
(T+C+TL)
G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x
10% )
GTGT
Chi phí xây dựng sau thuế
(G+GTGT)
Gxd
42.889.535,0
10,00000 %
4.288.953,5
47.178.489,0
AK.96132 Làm tầng lọc đá dăm 2x4
100m3
Đơn
vị
STT
Thành phần hao phí
11
a.) Vật liệu
Đá 2x4
b.) Nhân công
Nhân công 3,0/7
c.) Máy thi công
Máy ủi 180CV
Máy khác
Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M
)
CHI PHÍ CHUNG ( T x 5,5% )
m3
Định mức
Đơn giá
122,000000
365.000,0
công
8,600000
192.572,0
ca
%
0,135000
2,000000
2.982.514,0
4.026,4
T
C
Đơn vị dự thầu:
5,5%
Thành tiền
44.530.000,0
44.530.000,0
1.656.119,2
1.656.119,2
410.692,2
402.639,4
8.052,8
410.692,2
46.596.811,4
2.562.824,6
Hồ sơ dự thầu: Gói 01- Xây dựng các hạng mục công trình
STT
Thành phần hao phí
Đơn
vị
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH
TRƯỚC (T+C) x 5,5%
TL
Chi phí xây dựng trước thuế
(T+C+TL)
G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x
10% )
GTGT
Chi phí xây dựng sau thuế
(G+GTGT)
Gxd
Định mức
Đơn giá
5,5%
Thành tiền
2.703.780,0
51.863.416,0
10,00000 %
5.186.341,6
57.049.758,0
AK.94311 Quét nhựa bi tum và dán bao tải 1 lớp bao tải 2 lớp nhựa
Đơn
STT
Thành phần hao phí
Định mức
vị
12
a.) Vật liệu
Nhựa bi tum số 4
kg
3,150000
Bao tải
m2
1,200000
Bột đá
kg
1,810000
Củi
kg
3,000000
Cộng
b.) Nhân công
Nhân công 3,5/7
công
0,500000
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M
T
)
m2
Đơn giá
10.661,8
5.000,0
1.050,0
1.000,0
209.957,0
Thành tiền
44.485,2
33.584,7
6.000,0
1.900,5
3.000,0
44.485,2
104.978,5
104.978,5
149.463,7
CHI PHÍ CHUNG ( T x 5,5% )
C
5,5%
8.220,5
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH
TRƯỚC (T+C) x 5,5%
TL
5,5%
8.672,6
Chi phí xây dựng trước thuế
(T+C+TL)
G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x
10% )
GTGT
Chi phí xây dựng sau thuế
(G+GTGT)
Gxd
166.357,0
10,00000 %
AF.61321 Lắp dựng cốt thép tường, ĐK <= 18 mm, cao <= 4 m
Đơn
STT
Thành phần hao phí
Định mức
vị
13
a.) Vật liệu
Thép tròn D<=18mm
kg
1.020,00000
0
Dây thép
kg
14,280000
Que hàn
kg
4,640000
Cộng
b.) Nhân công
Nhân công 3,5/7
công
11,170000
c.) Máy thi công
Máy hàn 23 KW
ca
1,120000
Máy cắt uốn cắt thép 5KW
ca
0,320000
Cộng
Đơn vị dự thầu:
16.635,7
182.993,0
tấn
Đơn giá
12.907,9
16.310,0
20.790,0
209.957,0
345.759,0
227.425,0
Thành tiền
13.495.430,4
13.166.058,0
232.906,8
96.465,6
13.495.430,4
2.345.219,7
2.345.219,7
460.026,1
387.250,1
72.776,0
460.026,1
Hồ sơ dự thầu: Gói 01- Xây dựng các hạng mục công trình
STT
Thành phần hao phí
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M
)
Đơn
vị
T
Định mức
Đơn giá
Thành tiền
16.300.676,2
CHI PHÍ CHUNG ( T x 5,5% )
C
5,5%
896.537,2
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH
TRƯỚC (T+C) x 5,5%
TL
5,5%
945.846,7
Chi phí xây dựng trước thuế
(T+C+TL)
G
18.143.060,0
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x
10% )
GTGT
Chi phí xây dựng sau thuế
(G+GTGT)
Gxd
19.957.366,0
AF.61120 Lắp dựng cốt thép móng, ĐK <= 18 mm
Đơn
STT
Thành phần hao phí
vị
14
a.) Vật liệu
Thép tròn D<=18mm
kg
tấn
Dây thép
Que hàn
Cộng
b.) Nhân công
Nhân công 3,5/7
c.) Máy thi công
Máy hàn 23 KW
Máy cắt uốn cắt thép 5KW
Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M
)
10,00000 %
Định mức
1.814.306,0
Đơn giá
1.020,00000
0
14,280000
4,640000
12.907,9
công
8,340000
209.957,0
ca
ca
1,120000
0,320000
345.759,0
227.425,0
kg
kg
16.310,0
20.790,0
T
Thành tiền
13.495.430,4
13.166.058,0
232.906,8
96.465,6
13.495.430,4
1.751.041,4
1.751.041,4
460.026,1
387.250,1
72.776,0
460.026,1
15.706.497,9
CHI PHÍ CHUNG ( T x 5,5% )
C
5,5%
863.857,4
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH
TRƯỚC (T+C) x 5,5%
TL
5,5%
911.369,5
Chi phí xây dựng trước thuế
(T+C+TL)
G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x
10% )
GTGT
Chi phí xây dựng sau thuế
(G+GTGT)
Gxd
17.481.725,0
10,00000 %
TT SXLD tháo dỡ ván khuôn thép, cây chống gỗ tường, cột vuông (chữ nhật),
xà dầm, giằng h<=16m
Đơn
STT
Thành phần hao phí
Định mức
Đơn giá
vị
15
a.) Vật liệu
Vật liệu
1,000000 5.777.116,0
b.) Nhân công
Nhân công
1,000000 8.702.652,0
c.) Máy thi công
Máy thi công
1,000000
529.011,0
Đơn vị dự thầu:
1.748.172,5
19.229.898,0
100m2
Thành tiền
5.777.116,0
5.777.116,0
8.702.652,0
8.702.652,0
529.011,0
529.011,0