Tải bản đầy đủ (.doc) (5 trang)

ket qua kiem tra dinh ki nam 2008-2009.doc

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (103.83 KB, 5 trang )

Tr ờng TH Quảng Min h
Báo cáo kết quả học lực kì II
Mẫu : N1
Năm học 2008-2009
Ngời lập Hiệu trởng
Môn loại Khối 1 Khối 2 Khối 3 Khối 4 Khối 5 Tổng
SL TL SL TL SL TL SL TL SL TL SL TL
Toán
Giỏi 29 50.0 42 66.3 21 34.4 13 23.2 29 51.4 134 41.1
Khá 20 34.4 20 31.7 31 51 28 39.9 22 39.6 121 40.0
TB 7 12.1 1 2 9 14.6 24 36.9 5 9 46 15.2
Yếu 2 3.5 0 0 0 0 0 2 0.7
Tiếng
Việt
Giỏi 17 29.4 10 16 10 16.4 11 16.9 6 10.8 54 17.8
Khá 28 48.1 31 49 38 62.3 34 63.1 34 60.4 165 54.5
TB 10 17.2 22 35 13 21.3 20 30.8 16 28.8 81 26.7
Yếu 3 5.3 0 0 0 0 0 3 1.0
Khoa
học
Giỏi 22 33.8 50 89.2 72 59.5
Khá 35 53.9 6 10.8 41 33.9
TB 8 12.3 0 0 8 6.6
Yếu 0 0 0 0
Lịch sử
& Địa

Giỏi 11 16.9 49 87.4 60 79.9
Khá 26 40 7 12.6 33 10.9
TB 28 43.1 0 0 28 9.2
Yếu 0 0


TNXH
A
+
24 41 20 31.7 19 31 63 34.6
A 34 59 43 68.3 42 69 119 65.4
B
Đạo
đức
A
+
24 41 20 31.7 18 29.5 11 16.9 13 23.2 86 28.4
A 34 59 43 68.3 43 70.5 54 83.1 43 76.8 217 71.6
B
Âm
Nhạc
A
+
21 36 15 23.7 15 24.6 8 12.3 11 19.6 70 23.1
A 37 64 48 76.3 46 75.4 57 87.7 45 80.4 233 76.9
B
Mỹ
thuật
A
+
17 29 15 23.7 14 23 8 12.3 10 18.0 64 21.1
A 41 71 48 76.3 47 77 57 87.7 46 82.0 239 78.9
B
Kỹ
thuật
A

+
18 31 17 27 17 28 11 16.9 15 26.8 78 25.7
A 40 69 46 73 44 72 54 83.1 41 73.2 225 74.3
B
Thể dục A
+
20 34.5 20 31.7 26 42.6 16 24.6 17 30.6 99 32.7
A 38 65.5 43 68.3 35 57.4 49 75.4 39 69.4 204 67.3
B
Tổng số HS
từng khối
58 63 61 65 56
Tr ờng TH Quảng Min h
báo cáo kết quả học lực cả năm
Năm học 2008-2009
Môn Loại
Khối 1 Khối 2 Khối 3 Khối 4 Khối 5 Tổng
SL TL SL TL SL TL SL TL SL TL SL TL

Toán
Giỏi 30 52 25 39.5 12 19.6 8 13.3 21 37.5 96 31.6
Khá 21 36 29 46 28 46 25 38.5 24 42.9 127 42.0
TB 6 10.3 9 14.5 21 34.4 32 48.2 11 19.6 79 26.0
yếu 1 1.7 0 0 0 0 1 0.4

T.Việt
Giỏi 11 19 7 11 5 8.2 1 1.5 3 5.4 27 8.9
Khá 30 52 21 33 29 47.5 38 58.5 31 55 149 49.1
TB 12 20.5 35 56 27 44.3 26 40 22 39.6 122 40.3
yếu 5 8.5 0 0 0 0 5 1.7

Khoa
học
Giỏi 3 4.6 25 44.6 28 23.1
Khá 30 46 31 55.4 61 50.4
TB 32 47.9 0 32 26.5
yếu 0 0 0
Lịch sử

Địa lý
Giỏi 1 1.5 17 30.4 18 14.9
Khá 33 50.8 38 67.8 71 58.7
TB 31 47.7 1 1.8 32 26.4
yếu
TNXH
A
+
24 41 20 31.7 19 31 63 34.6
A 34 59 43 68.3 42 69 119 65.4
B
Đạo đức
A
+
24 41 20 31.7 18 29.5 11 16.9 13 23.2 86 28.4
A 34 59 43 68.3 43 70.5 54 83.1 43 76.8 217 71.6
B
Âm
nhạc
A
+
21 36 15 23.7 15 24.6 8 12.3 11 19.6 70 23.1

A 37 64 48 76.3 46 75.4 57 87.7 45 80.4 233 76.9
B
Mỹ
thuật
A
+
17 29 15 23.7 14 23 8 12.3 10 18 64 21.1
A 41 71 48 76.3 47 77 57 87.7 46 82 239 78.9
B
Kỷ
thuật
A
+
18 31 17 27.0 17 28 11 16.9 15 26.8 78 25.7
A 40 69 46 73.0 44 72 54 83.1 41 73.2 225 74.3
B
Thể
dục
A
+
20 34.5 20 31.7 26 42.6 16 24.6 17 30.6 99 32.7
A 38 65.5 43 68.3 35 57.4 49 75.4 39 69.4 204 67.3
B
Tổng số
HS từng
khối
58 63 61 65 56 303
Ngời Lập Hiệu Trởng
tr ờng Th quảng min h
báo cáo kết quả hạnh kiểm cả năm M8

Năm 2008 2009
Khối lớp Tổng số HS Thực hiện đầy đủ(Đ) Thực hiện cha đủ(CĐ) Ghi chú
SL % SL %
1 58 58 100
2 63 63 100
3 61 61 100
4 65 65 100
5 56 56 100
Tổng 303 303 100
Ngời lập Hiệu trởng
Bùi Thị Thu Nguyễn Thị Thuỷ
Tr ờng TH Quảng min h
kết quả kiểm tra định kỳ cuối học kỳ II m5
Môn
Khối lớp
Môn toán Môn Tiếng Việt
Giỏi Khá TB Yếu Giỏi Khá TB Yếu
Lớp 1:58
30 17 9 2 23 24 9 2
Lớp 2:63
43 12 8 0 17 21 25 0
Lớp 3:61
28 22 11 0 15 38 8 0
Lớp 4:65
13 29 23 0 14 42 9 0
Lớp 5:56
46 9 1 0 7 35 13 1
Tổng:303
160 89 52 2 76 160 64 3
L1.2b/ngày..

L2
2b/ngày
L3
2b/ngày.
L4
2b/ngày.
L5
2b/ngày:56
46 9 1 0 7 35 13 1
Tổng: 56
46 9 1 0 7 35 13 1
Quảng Minh,ngày tháng năm 2009
Hiệu trởng
Nguyễn Thị Thuỷ
Tr ờng TH Quảng min h
kết quả kiểm tra định kỳ cuối học kỳ II m6
Môn
Khối lớp
Môn Khoa học Môn Lịch sử và Địa lý
Giỏi Khá TB Yếu Giỏi Khá TB Yếu
Lớp 4:65
22 35 8 0 11 26 28 0
Lớp 5:56
50 6 0 0 48 8 0 0
Tổng: 121
72 41 8 0 59 34 28 0
L4
2b/ngày.
L5
2b/ngày:56

50 6 0 0 48 8 0 0
Tổng: 56
50 6 0 0 48 8 0 0
Quảng Minh,ngày tháng năm 2009
Hiệu trởng

Nguyễn Thị Thuỷ

×