Tải bản đầy đủ (.docx) (2 trang)

Từ vựng tiếng anh chuyên ngành cntt: Graphics and design

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (39.4 KB, 2 trang )

N
o

Unit 20: Graphics and design
Word of phrase

Transcription

1

dimensional

/di'men∫ənəl/

2

raster

3

raster graphics

4

vector graphics

/ˌræstər/
/
ˌræstər/ /'græfik
s/
/'vektə[r]/ /'græf


iks/

5

Computer Aided Design
(CAD)

6

jagged

6

Part of
speech
adj

Meaning
thuộc về chiều không gian

n

mảng, mảng ảnh

n

đồ họa mảng

n


đồ họa véc tơ

n

thiết kế hỗ trợ bởi máy tính

/'dʒægid/

n

răng cưa

jagged edges

/'dʒægid/ /edʒ/

n

rìa răng cưa, cạnh răng cưa

7

geometric

/dʒiə'metrik/

n

hình học


8

curve

/kɜ:v/

n

đường cong

9

polygons

/'pɒligən/

n

hình đa giác

10

mathematical equation

/,mæθə'mætikl/ /
i'kweiʒn/

n

phương trình toán học


11

manipulate

/mə'nipjʊleit/

n

vận dụng, thao tác

12

filter

/'filtə[r]/

n

bộ lọc

13

freehand

/ˈfriːˌhænd/

14

figure


/ˈfɪɡə(r)/

n

con số

15

aerospace

/'eərəʊspeis/

n

hàng không vũ trụ

16

architecture

/'ɑ:kitekt∫ə[r]/

n

kiến trúc

17

aeroplanes


/'eərəplein/

n

máy bay

18

consumer

/kən'sju:mə[r]/

n

khách hàng

19

wire frame

/'waiə[r]/
/freim/

n

khung dây

20


representation

/reprizen'tei∫n/

n

đại diện

21

transparent

/træn'spærənt/

adj

adj

(vẽ) bằng tay (không dùng công cụ)

trong suốt


22

solid modelling

23

texture


24

reflection

n

mô hình rắn

/'tekst∫ə[r]/

n

kết cấu

/ri'flek∫n/

n

phản chiếu, phản xạ

25

applet

/ˈæplət/

n

vi mã (một chương trình nhỏ thực

hiện
một nhiệm vụ cụ thể)

26

fractal

/ˈfræktl/

n

phân dạng

27

Geographic Information
Systems (GIS)

n

Hệ thống thông tin địa lý

28

disaster

/di'zɑ:stə[r]/

n


thảm họa

29

cartographer

/kɑ:'tɒgrəfə[r]/

n

người vẽ bản đổ

30

resolution

/,rezə'lu:∫n/

n

độ phân giải

31

contour

/'kɒntʊə[r]/

n


viền

32

primitive

/'primitiv/

adj

nguyên thủy

33

appropriate

/ə'prəʊpriət/

adj

thích hợp



×