Tải bản đầy đủ (.pdf) (11 trang)

Một số từ vựng tiếng anh chuyên ngành CNTT –phần 3 docx

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (143.98 KB, 11 trang )


Một số từ vựng tiếng anh chuyên
ngành CNTT –phần 3

Exist : tồn tại
Excluding : loại trừ, ngăn chặn
Expensive : đắt
Employee : người làm công, nhân viên
Effective : hiệu quả
Emphasize : nhấn mạnh
Enhance : nâng cao
Engine : dụng cụ, công cụ, phương tiện
Encryption : mật mã hóa
Exchange : thay đổi, trao đổi
Envisioned : ảo ảnh, không có thật
Enable : cho phép
Efficient : có hiệu lực
Expertise : sự thành thạo
Evaluation : đánh giá
Enrolled : thừa nhận
Energized : truyền điện
Edge : mép
Electrosensitive : tĩnh điện
Executable : có thể thực hiện được
Execute : thực hiện
Electronic : điện tử
Eligibility : đủ tiêu chuẩn, thích hợp
Equivalent : tương đương
Element : nhân tố
Expression : biểu thức
Evaluated : đánh giá


Engineering student : sinh viên kỹ thuật
Even : số chắn
Exceed : vượt qua
Emerging : nói lên
Establishing : thành lập
Efficiency : hiệu quả
Enviroment : môi trường
Enterprise : công ty kinh doanh
External : bên trong
Embeded : nhúng
Exploring : thăm dò (hồi đọ cô Mai dạy toàn nói là nổ LOL)
Excessive : quả tải
Ease : giảm bớt
Expert : chuyên gia
Expanding : bành trướng (cái này Q2 gặp nhiều đấy nhá,
nhất là phần OS LOL)
Extension : mở rộng (cái này cũng Q2 luôn, tha hồ gặp
trong OS Big smile)
Encoutered : bắt gặp
Extensive : chuyên sâu
Exploration : khám phá, phát hiện
Extract : trích dẫn
Each other : lẫn nhau
Evolved : mở ra, phát triển
Extensive : khái quát
Esence : thực chất
Evenly : thậm chí
Encode : mã hoá
Engaged : hoà trộn
External : ngoài (Q2 đấy nhá Wink)

Essential : cần thiết
Elaborate : tỉ mỉ Foreign : xa lạ, ngoài nước, phụ
Filter : bộ lọc
Frequently : thường xuyên
Favorite : ưa chuộng
Forward : gửi đi
Find out : tìm thấy
Facilitate : thuận tiện
Fill : lấp đầy
Form : biểu mẫu
Field : trường, cánh đồng, lĩnh vực
For instance : chẳng hạn như
FLowchart : lưu đồ
Fahrenheit : độ F
Fine : tiền phạt
Flow : chảy, tràn ra
Familiarize : phổ biến, làm cho quen
Facilities : phương tiện
Facing : đối phó
Framework : khuôn khổ
Factors : yếu tố
Fanace : tài chính
Foremost : trước hết
Flexibility : linh hoạt
Fundanmental : nền tảng
Foundation : nền tảng
Force : buộc
Furnish : cung cấp
Feather : đưa ra
Fix : ấn định

FIber optic : cáp quang
Familiarity : sự thân mật, sự quen thuộc
Forbidden : ngăn cấm
Fluff : câu đọc sai
Facility : tiện ích
Further more : hơn thế nữa
Far frim : không 1 chút
Force : đẩy
Fragile : mỏng manh, dễ vỡ
Figure : hình dáng Grade : lớp
Grab : thu hút
Graph : đồ họa
Generate : phát ra
Guaranteeing : đảm bảo
Good for the eye : dễ nhìn
Generally : nói chung
Graduate : tốt nghiệp đại học
Grant : cấp cho
Gain : đạt được
Gủaded : thận trọng
Glimpse : đại cương, nhìn thoáng qua
Greet : chào đón
Gradually : dần dần


×