Tải bản đầy đủ (.pdf) (5 trang)

de kiem tra ds va gt 11 chuong 1 nam 2019 2020 truong trieu quang phuc hung yen

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (194.75 KB, 5 trang )

SỞ GD&ĐT HƯNG YÊN
TRƯỜNG THPT TRIỆU QUANG PHỤC
(Đề có 03 trang)

ĐỀ KIỂM TRA ĐỊNH KÌ - NĂM HỌC 2019-2020
MÔN: TOÁN 11 - CHƯƠNG I
HÀM SỐ & PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC
Thời gian làm bài 45 phút (không kể thời gian phát đề)
Mã đề 203

Họ và tên: …………………………………. Lớp: …… SBD: …………………
I. TRẮC NGHIỆM (8,0 điểm)
U

1.
11.

U

2.
12.

3.
13.

4.
14

BẢNG ĐÁP ÁN
5.
6.


7.
15.
16.
17.

8.
18.

Câu 1: Nghiệm của phương trình cos x = 0 ( với k ∈  ) là
B. x = kπ .

A. x = k 2π .

C. x =

π
2

9.
19

+ kπ .

Câu 2: Trong các hàm số sau đây, hàm số nào là hàm chẵn trên tập xác định?
A. y = tan x .
B. y = cos x .
C. y = sin x .

10
20


D. x =

π
2

+ k 2π .

D. y = cot x .

Câu 3: Điều kiện để phương trình a sin x + b cos x =
c ( a 2 + b 2 ≠ 0; a, b, c ∈  ) vô nghiệm?
A. a 2 + b 2 ≥ c 2 .

B. a 2 + b 2 < c 2 .

C. a 2 + b 2 > c 2 .

Câu 4: Phương trình sin 2 x.cos 2 x.cos 4 x = 0 ( với k ∈  ) có nghiệm là
π
π
π
A. k .
B. k .
C. k .
8
4
2

D. a 2 + b 2 ≤ c 2 .


D. kπ

Câu 5: Hàm số y = tan 2 x tuần hoàn với chu kỳ là bao nhiêu?
A. T = 3π .

π

.

C. T = 2π .

D. T = π .

cosx

1 − sin 2 x
B. sin x ≠ 0 .

C. cosx ≠ 1 .

D. cosx ≠ 0 .

B. T =

2

Câu 6: Điều kiện xác định của hàm số y =
A. sin x ≠ 1 .


Câu 7: Hàm số y = 1 + 2sin x đạt giá trị lớn nhất tại
A. x=

π + k 2π .

B. x = k 2π .

C. x=

π
2

+ k 2π .

0 vô nghiệm là
Câu 8: Giá trị của m để phương trình: cos x − m =
 m < −1
.
A. −1 ≤ m ≤ 1 .
B. m > 1 .
C. 
m > 1
Câu 9: Nghiệm dương nhỏ nhất của phương trình sin 2 x = sin x là
π
π
π
A. .
B. .
C. .
4

3
2
Câu 10: Tập nghiệm của phương trình lượng giác
A. {30 + k180 ,k ∈ } .
o

o

D. x = kπ .

D. m < −1 .

D.

3 tan x − 1 =
0 là
B. {30o + k 90o ,k ∈ } .

Trang 1- Mã đề 203


.
3


C. {60o + k 360o , k ∈ } .

D. {60

o


+ k180o ,k ∈} .

Câu 11: Cho hàm số y  f ( x) có đồ thị như hình bên dưới. Chọn khẳng định đúng.

 3π π 
A. Hàm số đồng biến trên  − ; −  .
2
 2

 π 3π 
B. Hàm số đồng biến trên  ;  .
2 2 

 π π
C. Hàm số đồng biến trên  − ;  .
 2 2

 π 
D. Hàm số đồng biến trên  − ;0  .
 2 

=
Câu 12: Tập xác định D của hàm
số y
A. [ −1; +∞ ) .

sin 3 x + 1 là
 1


C.  − ; +∞  .
 3


B.  .

D. [ −1;1] .

Câu 13: Tập xác định của hàm số y = tan 2x ( với k ∈  ) là
A. x ≠

−π kπ
.
+
4
2

B. x ≠

π
2

+ kπ .

C. x ≠

π
4

+



.
2

D. x ≠

π
4

+ kπ .

Câu 14: Giá trị nhỏ nhất của hàm số y = sin 2 x − 4sin x − 5 là
A. −20 .

B. −8 .

C. 0 .

D. 9 .

Câu 15: Tìm giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số y= 2 + 3sin 3 x .
A. min y =
−2; max y =
5

B. min y =
−1; max y =
4


C. min y =
−1; max y =
5

D. min y =
−5; max y =
5

Câu 16: Nghiệm của phương trình cotx – 1 = 0 ( với k ∈  ) là
π
π
A. + kπ .
B. − + kπ .
C. kπ .
2
4

D.

π
4

+ kπ .

Câu 17: Tập nghiệm của phương trình: 2sin 2 x + 5sin x − 3 =
0 ( với k ∈  ) là
π

π
B. x =

A. x =
+ k 2π , x =+ k 2π .
± + k 2π .
3
3
6
π

π
+ k 2π , x =+ k 2π .
± + k 2π .
C. x =
D. x =
3
6
6

1 có nghiệm là
Câu 18: Phương trình sin x − 3 cos x =

π

 x= 2 + k 2π
A. 
(k ∈ )

=
x
+ k 2π


6

π

− + k 2π
x =
2
B. 
(k ∈ )

x =

+ k 2π

6

Trang 2- Mã đề 203


π

=

+ k 2π
x

2
C. 
(k ∈ )


=
+ k 2π
x

6

π

=
+ k 2π
x

2
D. 
(k ∈ )

x =

+ k 2π

6

Câu 19: Nghiệm của phương trình: sin ( x + 17 0 ) .cos ( x − 220 ) + cos ( x + 17 0 ) .sin ( x − 220 ) =  
điều kiện x ∈ ( 00 ; 900 ) là
A. x = 650 .

B. x = 700 .

C. x = 600 .


2
thỏa
2

D. x = 450. .

Câu 20: Cho phương trình sin 2018 x  cos2018 x  2sin 2020 x  cos2020 x . Số vị trí biểu diễn các nghiệm của
phương trình trên đường tròn lượng giác là
A. 3.
B. 4.

C. 6.

D.

2020.

II. TỰ LUẬN (2,0 điểm)
Câu 21: Giải phương trình sau : sin x + sin 2x =cosx + cos 2x
U

U

Câu 22: Tìm giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số : y =
1 − 8sin 2 x cos 2 x + 2sin 4 2 x
……………… HẾT ………………
BÀI LÀM
..........................................................................................................................................................................
..........................................................................................................................................................................
..........................................................................................................................................................................

..........................................................................................................................................................................
..........................................................................................................................................................................
..........................................................................................................................................................................
..........................................................................................................................................................................
..........................................................................................................................................................................
..........................................................................................................................................................................
..........................................................................................................................................................................
..........................................................................................................................................................................
..........................................................................................................................................................................
..........................................................................................................................................................................
..........................................................................................................................................................................
..........................................................................................................................................................................
..........................................................................................................................................................................
..........................................................................................................................................................................
..........................................................................................................................................................................
..........................................................................................................................................................................
..........................................................................................................................................................................
..........................................................................................................................................................................
Trang 3- Mã đề 203


BẢNG ĐÁP ÁN TOÁN 11 - KIỂM TRA 45 PHÚT CHƯỢNG I - ĐSGT
NĂM HỌC 2019-2020
1.D
11.B

1.B
11.B

1.C

11.D

1.C
11.D
1.B
11.A

1.B
11.B

1.D
11.D

2.D
12.B

2.A
12.B

2.B
12.B

2.B
12.C
2.C
12.C

2.C
12.D


2.B
12.A

3.C
13.C

BẢNG ĐÁP ÁN MÃ 201
4.C
5.B
6.C
7.A
14.B
15.C
16.D
17.B

8.B
18.B

9.A
19.A

10.B
20.C

3.C
13.C

BẢNG ĐÁP ÁN MÃ 202
4.D

5.D
6.C
7.C
14.B
15.C
16.D
17.B

8.B
18.C

9.A
19.A

10.B
20.B

3.B
13.C

BẢNG ĐÁP ÁN MÃ 203
4.A
5.B
6.D
7.C
14.B
15.C
16.D
17.C


8.C
18.A

9.B
19.B

10.A
20.B

3.B
13.D

BẢNG ĐÁP ÁN MÃ 204
4.D
5.C
6.C
7.B
14.B
15.C
16.B
17.C

8.A
18.A

9.B
19.B

10.A
20.B


3.B
13.C

BẢNG ĐÁP ÁN MÃ 205
4.D
5.B
6.B
7.D
14.B
15.C
16.B
17.C

8.C
18.A

9.B
19.B

10.A
20.D

3.B
13.C

BẢNG ĐÁP ÁN MÃ 206
4.C
5.A
6.B

7.C
14.B
15.A
16.A
17.C

8.B
18.C

9.D
19.B

10.B
20.D

3.C
13.B

BẢNG ĐÁP ÁN MÃ 207
4.B
5.C
6.C
7.B
14.C
15.B
16.A
17.A

8.D
18.C


9.B
19.C

10.B
20.B

8.C
18.A

9.B
19.A

10.C
20.C

1.C
11.B

2.C
12.B

3.B
13.D

BẢNG ĐÁP ÁN MÃ 208
4.D
5.B
6.D
7.B

14.A
15.B
16.C
17.B

1.D
11.B

2.D
12.B

3.C
13.C

BẢNG ĐÁP ÁN MÃ 501
4.C
5.B
6.C
7.A
14.B
15.C
16.D
17.B

8.B
18.B

9.A
19.A


10.B
20.C

3.C
13.C

BẢNG ĐÁP ÁN MÃ 502
4.D
5.D
6.C
7.C
14.B
15.C
16.D
17.B

8.B
18.C

9.A
19.A

10.B
20.B

3.B
13.C

BẢNG ĐÁP ÁN MÃ 503
4.A

5.B
6.D
7.C
14.B
15.C
16.D
17.C

8.C
18.A

9.B
19.B

10.A
20.B

3.B
13.D

BẢNG ĐÁP ÁN MÃ 504
4.D
5.C
6.C
7.B
14.B
15.C
16.B
17.C


8.A
18.A

9.B
19.B

10.A
20.B

1.B
11.B

1.C
11.D

1.C
11.D

2.A
12.B

2.B
12.B

2.B
12.C


Câu 21:
U


U

Giải các phương trình sau: sin x + sin 2x =cosx + cos 2x

sin x + sin 2 x = cos x + cos 2 x ⇔ sin x − cos x = cos 2 x − sin 2 x
π
π
π
π
⇔ 2 sin( x − ) =
− 2 sin(2 x − ) ⇔ sin( x − ) =
sin( − 2 x)
4
4
4
4

π
⇒ x = + k ; x = −π − k 2π, k ∈ 
6
3
Câu 22:
U

U

Tìm giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số y =
1 − 8sin 2 x cos 2 x + 2sin 4 2 x


x t ; t ∈ [ 0;1]
Đặt sin 2 2=
Ta có y = 2t 2 − 2t + 1 .
Lập BBT của hàm số y = 2t 2 − 2t + 1 trên đoạn [ 0;1]
max y = 1 khi t = 0 hoặc t = 1 ( trở lại phép đặt)
min y =

1
1
khi t = ( trở lại phép đặt)
2
2
……………… HẾT ………………

GV: Đặng Thanh Hải



×