Bài Kiểm Tra Giải Tích 11 Chơng I Chơng Trình Chuẩn.
Nguyn ỡnh Khng
S GD&T BC GIANG
KIM TRA 45 CHNG 1
TRNG THPT TN YấN 2
NM HC 2017-2018
GV;
MễN : TON- GII TCH 11
Thi gian lm bi: 45 phỳt khụng k thi gian giao
I. MC TIấU.
1. V kin thc:
-Cng c li kin thc c bn ca chng I.
2. V k nng:
-Lm c cỏc bi tp ó ra trong kim tra.
-Vn dng linh hot lý thuyt vo gii bi tp
3. V t duy v thỏi :
- Phỏt trin t duy tru tng, khỏi quỏt húa, t duy lụgic,
- Hc sinh cú thỏi nghiờm tỳc, tp trung suy ngh tỡm li gii, bit quy l v quen.
II. MA TRN KIM TRA.
*
Nhn bit
Thụng hiu
Vn dng
Tng
Ch
TNKQ
TL
TNKQ
TL
TNKQ
TL
Tỡm tp xỏc nh,tp
2
1
1.5
giỏ tr ca hm s
0.5
0.5
Tỡm GTLN,GTNN
2
1
0.5
Tớnh chn l ca hm
1
0.5
s
0.5
Pt lng giỏc c bn
1
2
1.5
0.5
0.5
Pt lng giỏc thng
1
2
4
gp
0.5
3.5
Pt khỏc
2
1
1.5
0.5
0.5
Tng
3.0
3.0
4.0
10
III. NI DUNG KIM TRA.
Mó thi 111
A. Phn trc nghim khỏch quan: Chn mt ỏp ỏn ỳng nht trong cỏc cõu sau:
Cõu 1.
Hm s y = t an3x cú tp xỏc nh l:
ùỡ p
ùỹ
B. R \ ớ + k p; k ẻ Zý
ùợù 6
ùỵ
ù
p
ùỡ p
ùỹ
D. R \ ớ + k ; k ẻ Zý
ùợù 6
ùỵ
3
ù
A. R
ùỡ p
ùỹ
C. R \ ớ k ; k ẻ Zý
ùợù 3
ùùỵ
Cõu 2.
Tp giỏ tr ca hm s y = 2s inx - 1 l:
A. [- 3; - 1]
B. [- 3;1]
C. [- 2; 2]
1
D. [- 4; 2]
Bài Kiểm Tra Giải Tích 11 Chơng I Chơng Trình Chuẩn.
Nguyn ỡnh Khng
ổ pử
x- ữ
ữ
Cõu 3. Giỏ tr ln nht ca hm s y = cos ỗ
ỗ
ữ+ 2 l:
ỗ
ố 6ứ
A. 2
Cõu 4.
Cõu 5.
B. 3
Phng trỡnh cosx = m+2 cú nghim khi:
A. m ẻ [- 1;1]
B. m ẻ [- 3;0]
Cõu 7.
Cõu 8.
C. 4
D. 5
C. m ẻ [- 3; - 1]
D. m ẻ [ 0; 2]
1
vi 00 < x <1800 l:
2
B. x = 500 ; x = 170 0 C. x = 500 ; x = 1300 D. x = 100 ; x = 1300
0
Cỏc nghim ca phng trỡnh sin ( x + 20 ) =
A. x = 100 ; x = 1700
Cõu 6.
GV;
p
S nghim phng trỡnh: sin(2 x + ) = 1 trờn on [ p; 2p] l:
4
A. 0
B. 1
C. 2
D. 3
Phng trỡnh 4sinxcosxcos2x= -1 cú nghim l:
- p kp
p
-p
+
+ kp
A. x =
B. x = + k p
C. x =
8
2
8
8
D. x =
p
p
+k
8
2
Cho phng trỡnh: 2m sin x cos x + 4 cos 2 x = m + 5 , m l 1 phn t ca tp hp
E= { - 3; - 2; - 1;0;1; 2} . Cú bao nhiờu giỏ tr m phng trỡnh cú nghim
A. 2
Cõu 9.
B. 3
Tp xỏc nh ca hm s y = 2s in
A. R
C. 4
D. 5
ùỡ p
ùỹ
C. R \ ớ k ; k ẻ Zý
ùợù 3
ùùỵ
ùỡ p
ùỹ
D. R \ ớ + k p; k ẻ Zý
ùợù 6
ùùỵ
x
- 1 l:
x- 1
B. R \ {1}
Cõu 10. Phng trỡnh 3cos 2 x - 2sin x + 2 = 0 cú nghim l:
A. x =
-p
p
p
-p
+ k p B. x = + k 2p C. x = + k p D. x =
+ k 2p
2
2
2
2
ổ pử
x- ữ
ữ
Cõu 11. Giỏ tr nh nht ca hm s y = 2sin ỗ
ỗ
ữ- 1 l:
ỗ
ố
4ứ
A. -2
B. -3
C. -4
Cõu 12. Trong cỏc hm s sau hn s no l hm s tun hon l?
A. y = sin 2 x
B. y = cos 4 x
C. y = cos3x
B. T LUN:Gii cỏc phng trỡnh sau:
1. 2cos2x 3cosx +1= 0 2. cos x -
3 s inx = 1 3.
p2 - x 2 cos( x -
D. 1
D. y = tan 2x+ cosx
p
) =0
6
Mó thi 112
A. Phn trc nghim khỏch quan: Chn mt ỏp ỏn ỳng nht trong cỏc cõu sau:
Cõu 1.
Hm s y = cot 2x cú tp xỏc nh l:
2
Bài Kiểm Tra Giải Tích 11 Chơng I Chơng Trình Chuẩn.
Nguyn ỡnh Khng
ỡp
ỹ
A. kp
B. R \ ùớ + k p; k ẻ Zùý
ùợù 4
ùỵ
ù
ỡ p
ỹ
ỡp
ỹ
p
C. R \ ùớ k ; k ẻ Zùý
D. R \ ùớ + k ; k ẻ Zùý
ùợù 2
ùỵ
ùợù 4
ùỵ
2
ù
ù
Cõu 2.
Cõu 3.
Trong cỏc hm s sau hn s no l hm s tun chn?
A. y = sin 2 x
B. y = cot 4 x
C. y = cos4x
Cõu 5.
B. [- 5; - 1]
Phng trỡnh cosx = 2m - 1 cú nghim khi:
A. m ẻ [- 1;1]
B. m ẻ [- 1;0]
Phng trỡnh
A. x =
Cõu 7.
(
D. [- 4; 2]
C. m ẻ [- 2; 2]
D. m ẻ [ 0;1]
3
vi 00 < x <1800 l:
2
0
0
B. x = 60 ; x = 120 C. x = 300 ; x = 1200 D. x = 600 ; x = 900
)
3 tan x + 3 ( sin 2 x +1) = 0 cú nghim l:
p
+ k 2p
3
S nghim phng trỡnh
A. 1
Cõu 8.
C. [- 5;1]
Cỏc nghim ca phng trỡnh sin ( x + 300 ) =
A. x = 300 ; x = 900
Cõu 6.
D. y = tan 2x
Tp giỏ tr ca hm s y = 2cosx - 3 l:
A. [- 4; - 2]
Cõu 4.
GV;
B. x =-
p
+ k 2p
3
C. x =
p
+ kp
3
s in2x
= 0 trờn [ 0; 2p] l:
s inx - 1
B. 2
C. 3
D. x =-
p
+ kp
3
D. 4
Cho phng trỡnh: 2m sin x cos x + 4 cos 2 x = m + 5 , m l 1 phn t ca tp hp
E= { - 3; - 2; - 1;0;1; 2} . Cú bao nhiờu giỏ tr m phng trỡnh cú nghim
A. 2
Cõu 9.
B. 3
Tp xỏc nh ca hm s y = 2cos
A. R
C. 4
D. 5
ùỡ p
ùỹ
C. R \ ớ k ; k ẻ Zý
ùợù 2
ùùỵ
ùỡ p
ùỹ
D. R \ ớ + k p; k ẻ Zý
ùợù 6
ùùỵ
x
- 1 l:
x- 2
B. R \ { 2}
Cõu 10. Phng trỡnh 5sin 2 x + 3cosx + 3 = 0 cú nghim l:
p
A. x = + k p
B. x = p + k 2p
C. x = p + k p
2
D. x =
ổ pử
x- ữ
ữ
Cõu 11. Giỏ tr nh nht ca hm s y = 2sin ỗ
ỗ
ữ- 2 l:
ỗ
ố 4ứ
A. -2
B. -3
C. -4
D. 1
ổ pử
x- ữ
Cõu 12. Giỏ tr ln nht ca hm s y = 2 cos ỗ
ữ
ỗ
ữ- 3 l:
ỗ
ố
3ứ
A. -2
B. -3
C. -4
D. - 1
3
-p
+ k 2p
2
Bµi KiÓm Tra Gi¶i TÝch 11 Ch¬ng I Ch¬ng Tr×nh ChuÈn.
Nguyễn Đình Khương
B. TỰ LUẬN:Giải các phương trình sau:
p
2
2
1. 2sin2x – 3sinx +1 = 0 2. sin x + 3cosx = 1 3. p - x cos( x - ) = 0
3
IV. ĐÁP ÁN VÀ BIỂU ĐIỂM.
Đề 111
Câu
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
D
B
B
C
D
C
A
B
B
B
Đáp án
B
GV;
12
A
Tự luận
écosx = 1
ê
1. 2cos x – 3cosx +1= 0 Û ê
1
êcosx = 1điểm
ê
2
ë
2
écosx = 1
ê
Û ê
p
êcosx = cos 0.25điểm
ê
3
ë
éx = k 2p
ê
Û ê
p
êx = ± + k 2p 0.5điểm
ê
3
ë
Kết luận đúng 0.25điểm
1
cos x 2
p
p
1
Û sin cos x - cos s inx =
6
6
2
p
p
Û sin( - x) = sin 0.25điểm
6
6
ép
p
ê - x = + k 2p
ê6
6
Û ê
( k Î Z) Û
p
p
ê
ê - x = p - + k 2p
ê
6
ë6
2. cos x -
3 s inx = 1 Û
3
1
s inx = 0.25điểm
2
2
éx =- k 2p
ê
ê
( k Î Z) 0.25điểm
2p
êx =- k 2p
ê
3
ë
Kết luận đúng 0.25điểm
3.
p2 - x 2 cos( x -
p
)=0
p2 - x 2 ³ 0 Û - p £ x £ p
6
ĐK:
0.25điểm
ép2 - x 2 = 0
ê
Û ê
Û
êcos( x - p ) = 0
ê
6
ë
Câu
Đáp án
Đề 112
1
C
2
C
3
B
éx = ±p
ê
2p
ê 2p
( k Î Z)
x = ±p,
êx =
+ k 2p
3 Kết luận 0.25điểm
Kết hợp đk ta được
ê
3
ë
4
D
5
A
6
D
7
D
4
8
B
9
B
10
B
11
C
12
D
Bµi KiÓm Tra Gi¶i TÝch 11 Ch¬ng I Ch¬ng Tr×nh ChuÈn.
Nguyễn Đình Khương
ésinx = 1
ê
1. 2sin2x – 3sinx +1 = 0 Û ê
1
êsinx = 1điểm
ê
2
ë
ésinx = 1
ê
Û ê
p
êsinx = sin 0.25điểm
ê
6
ë
é p
êx = + k 2p
ê 2
ê
ê p
Û êx = + k 2p ( k Î Z) 0.5điểm
ê 6
ê
êx = 5p + k 2p
ê
6
ë
GV;
Kết luận đúng 0.25điểm
1
sin x +
2
p
p
1
Û cos sin x + sin cosx =
3
3
2
p
p
Û sin( x + ) = sin 0.25điểm
3
6
é p p
êx + = + k 2p
ê 3 6
Û ê
( k Î Z) Û
p
ê p
êx + = p - + k 2p
ê 3
6
ë
2. sin x + 3cosx =1 Û
3
1
cosx = 0.25điểm
2
2
é
p
êx =- + k 2p
ê
6
( k Î Z) 0.25điểm
ê
ê p
êx = + k 2p
ê 2
ë
Kết luận đúng 0.25điểm
3.
p2 - x 2 cos( x -
p
)=0
p2 - x 2 ³ 0 Û - p £ x £ p
3
ĐK:
0.25điểm
ép2 - x 2 = 0
ê
Û ê
Û
êcos( x - p ) = 0
ê
3
ë
éx = ±p
ê
5p
ê 5p
( k Î Z)
x = ±p,
êx = + k 2p
6 Kết luận 0.25điểm
Kết hợp đk ta được
ê
6
ë
5