Tải bản đầy đủ (.docx) (3 trang)

Tự học tiếng nhật cơ bản từ vựng chuyen nganh xuất nhập kh

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (226.66 KB, 3 trang )

Trung tam tieng nhat giới thiệu bạn đọc bài viết tự học tiếng nhật cơ bản từ vựng chuyên
ngành xuất nhập khẩu.Bên cạnh đó, hãy chú tâm đọc đúng độ dài của những âm dài cũng như là
âm ghép, âm ngắt trong tiếng Nhật. Điều này rất có lợi khi các bạn thuộc từ mới, sẽ không phải
vắt óc ra nghĩ xem từ này kéo dài ở đâu, âm đơn hay âm ghép.
Dưới đây là một số phương pháp
Chúc các bạn học vui vẻ...!
1. ニニニ: need⇒ニcần
2. ニニニ: ニ ニニニニニニニニニnguyên tài liệu⇒ニ nguyên liệu
3. ニニニ:ニニニニニニニニsĩ quải phẩm⇒ニ sản phẩm đang sản xuất
4. ニニニニニニニニニニニニhoàn thành phẩm⇒ニthành phẩm
5. ニニニニニニニニニニニニhiệu xuất đích ⇒ニmang tính hiểu quả
6.ニニニニニニニニquản lý⇒ニquản lý
7.ニニニニニニニニニニđiều đạt⇒ニcung cấp
8. ニニ: ニニニニニニphiến mại⇒ニbán
9. ニニ: ニニニニニđồng thời⇒ニđồng thời
10.ニニ:ニニニニthị dã⇒ 

Tự học tiếng nhật cơ bản
11. ニニ: ニニニニニlập địa⇒ニvị trí


12.ニニ: ニニニニニニtuyển trạch: chọn
13. ニニ:ニニニニニニbao trang⇒ニđóng gói
14. ニニ:ニ ニニニニニphản phẩm
15. ニニ:ニ ニニニニxử lý
16. ニニニ:ニ ニニニニニニphế khi vật⇒ニChất thải
17. ニ:ニニニニtiết⇒ニchất thải
18. ニニ: ニニニニニthâu tống⇒ニgiao thông vận tải
19. ニニニニニニニニニニbao hàm⇒ニbao gồm
20. ニニニニニニニニnhu yếu⇒ニnhu cầu
21. ニニニニニニニdự trắc⇒ニdự báo


22.ニニ: ニニニニニニニlưu thông⇒ニphân phối
23.ニニ: ニニニニニgiao hoán⇒ニthay đổi
24.ニニ:ニニニニニtại khố ⇒ニhàng tồn kho
25. ニニ: ニニニニhà dịch ⇒ニxử lý hàng hóa

Khóa học tiếng nhật
>>Cùng Học tiếng nhật online mỗi ngày nhé các bạn..!
26.ニニ: ニニニニニニthụ chú⇒ニđơn đặt hàng


27.ニニニニニafter⇒ニsau đó
28.ニニ: ニニニニニchế phẩm ⇒ニsản phẩm
29. ニニニニ: ニニニニニニニliên quan ⇒ニliên quan
30.ニニ: ニニニ: chí ⇒ニđến (thời điểm, nơi chốn)
31.ニニ: ニニニニニseries
32. ニニ: ニニニニニchư thuyết⇒ các học thuyết, lý thuyết
33.ニニ: ニニニニニニphức tạp ⇒ニphức tạp
34. ニニ: ニニニニcao độ ⇒ニđộ cao
35.ニニ: ニニニニニphản diện⇒ニ1 cách nhìn khác
36.ニニニ: ニニニニニニ⇒ニvị thành thục: chưa trưởng thành, non
37.ニニ: ニニニニphân dã⇒ニlĩnh vực

Nguồn:(trung tam tieng nhat)



×