PHÂN PHỐI CHƯƠNG TRÌNH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2009 – 2010 Tiếng Anh Lớp
__7__
8 9 10 11 12 1 2 3 4 5
Mon 2 1 1
Tue 1 3 1 2 2
Wed 2 4 2 3 3
Thu 3 1 5 3 4 4 1
Fri 4 2 6 4 1 5 5 2
Sat
5
3 7 5 2 6 6 3 1
Sun
TUẦN 3 TUẦN 7 TUẦN 12 TUẦN 16 TUẦN 23 TUẦN 25 TUẦn 29
Mon
10 7 5 9 7 4 8
NGHĨ
8 5 3
Tue
11 8 6 10 8 5 9 9 6 4
Weg
12 9 7 11 9 6 10 10 7 5
Thu
1
3
10 8 12 10 7 11 11 8 6
Fri
1
4
11 9
1
3
11 8 12 12 9 7
Sat
15 12 10
1
4
12 9
1
3
1
3
10 8
Sun
TUẦN 4 TUẦN 8 TUẦN 13 TUẦN 17 TUẦN 19 TUẦN 26 TUẦN 30 TUẦN 34
Mon
17
1
Unit 1
Less 1
1
4
12 16
1
4
11 15
TẾT
15 12 10
Tue
18 15
1
3
17 15 12 16 16
1
3
11
Wed
19 16
1
4
18 16
1
3
17 17
1
4
12
Thu
20 17 15 19 17
1
4
18 18 15
1
3
Fri
21 18 16 20 18 15 19 19 16
1
4
Sat 22 19 17 21 19 16 20 20 17 15
Sun
TUẦN 1 TUẦN 5 TUẦN 9 TUẦN 14 TUẦN 18 TUẦN 20 TUẦN 27 TUẦN 31 TUẦN 35
Mon
2
4
4
Đưa
21 19
2
3
21 18 22 22 19 17
Tue
25 22 20
2
4
22 19
2
3
2
3
20 18
Wed
26
2
3
21 25
2
3
20
2
4
2
4
21 19
Thu
27 2
4
22 26 2
4
21 25 25 22 20
7
7
Fri
28 25
2
3
27 25 22 26 26
2
3
21
Sat
29 26
2
4
28 26
2
3
27 27
2
4
22
Sun
TUAÀN 2 TUAÀN 6 TUAÀN 10 TUAÀN 15 TUAÀN 21 TUAÀN 24 TUAÀN 28 TUAÀN 32
Mon
3
1
28 26
3
0
28 25 29 26
2
4
Tue
29 27 29 26
3
0
27 25
Wed
3
0
28
3
0
27
3
1
28 26
Thu
29
3
1
28 29 27
Fri
3
0
29
3
0
28
Sat
3
1
3
0
29
Sun
TUAÀN 11 TUAÀN 22 TUAÀ 33
(Biểu mẫu này nhân ra thêm để dùng cho 3 khối còn lại)