Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (56.4 KB, 1 trang )
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM TIẾNG ANH 6
UNIT 1
TỪ VỰNG :
I , my , am , is , name , hello , how , are , you , thanks , fine ,
good , morning , afternoon , evening , goodbye , we , night ,
one , two , three, four , five , six, seven , eight , nine , ten ,
eleven , twelve, thirteen , fourteen , fifteen , sixteen ,
eighteen , nineteen , twenty , this, Hi ,
CẤU TRÚC:
How are you?
How old are you ?
I -Tìm từ có phần gạch dưới được phát âm khác với
những từ còn lại :
1) A. five B. nine C. six D. my
2) A. seven B. evening C. twenty D. ten
3) A. thanks B. thirteen C. three D. this
4) A. two B. your C. classroom D. afternoon
5) A. eleven B. we C. three D. thirteen
II- Tìm từ khác với những từ còn lại :
1) A. am B. I C. is D. are
2) A. one B. eight C. nine D. seven
3) A. fourteen B. sixteen
C. eighteen D. fifteen
4) A. morning B. hello
C. afternoon D. evening
5) A. twenty B. twelve
C. eleven D. seventeen
III- Chọn đáp án đúng trong số A, B, C , D
1) ....................... Phong
A. I is B. I are C. I am D. I’am
2) This ……… Lan.