Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (60.94 KB, 1 trang )
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM TIẾNG ANH 6
UNIT 2
TỪ VỰNG :
Come in , Go out , Sit down , Stand up , Open , Close , your ,
book , Listen and repeat , Listen , Go to the board , board ,
what , where , live , on , in , country , street , city , spell , that ,
student , school , class, classroom , teacher , desk , yes, no,
door, window, clock , waste basket , school bag , pencil , pen ,
ruler , room , correct pen , eraser
CẤU TRÚC:
Where do you live ?
What is your name ?
What is this / that ?
I -Tìm từ có phần gạch dưới được phát âm khác với
những từ còn lại :
1) A. no B. old C. clock D. window
2) A. school B. door C. your D. board
3) A. teacher B. three C. yes D. he
4) A. live B. city C. country D. night
5) A. class B. stand C. thanks D. school bag
II- Tìm từ có trọng âm khác với những từ còn lại :
1) A. fifteen B. twenty C. goodbye D. morning
2) A. afternoon B. evening
C. eleven D. telephone
3) A. student B. window C. repeat D. teacher
III- Tìm từ khác với những từ còn lại :
1) A. what B. name C. where D. how
2) A. close B. open C. live D. on
3) A. book B. teacher C. doctor D. student
4) A. pen B. pencil C. street D. ruler
5) A. eraser B. morning C. classroom D. listen