Ca dao, dân ca
Những câu hát về tình cảm gia đình
I − Gợi ý
1. Thể loại:
a) Ca dao, dân ca là tên gọi chung của các thể loại trữ tình dân gian kết hợp giữa lời
và nhạc, diễn tả đời sống nội tâm của con người. Hiện nay còn phân biệt ca dao và dân ca:
Dân ca là những sáng tác kết hợp giữa lời và nhạc, ca dao là lời thơ của dân ca, ngoài ra
còn bao gồm cả những bài thơ dân gian mang phong cách nghệ thuật chung với lời thơ dân
ca.
b) Ca dao, dân ca thuộc loại trữ tình, phản ánh tâm tư tình cảm, thế giới tâm hồn của
con người (trữ: phát ra, bày tỏ, thể hiện; tình: tình cảm, cảm xúc). Nhân vật trữ tình phổ
biến trong ca dao, dân ca là những người vợ, người chồng, người mẹ, người con,... trong
quan hệ gia đình, những chàng trai, cô gái trong quan hệ tình bạn, tình yêu, người nông
dân, người phụ nữ,... trong quan hệ xã hội.
c) Bên cạnh những đặc điểm chung với thơ trữ tình (có vần, nhịp, sử dụng nhiều biện
pháp tu từ,...), ca dao, dân ca có những đặc thù riêng:
+ Ca dao, dân ca thường rất ngắn, đa số là những bài gồm hai hoặc bốn dòng thơ.
+ Sử dụng thủ pháp lặp (lặp kết cấu, lặp dòng thơ mở đầu, lặp hình ảnh, lặp ngôn
ngữ,...) như là một thủ pháp chủ yếu để tổ chức hình tượng.
d) Ca dao, dân ca là mẫu mực về tính chân thực, hồn nhiên, cô đúc, về sức gợi cảm và
khả năng lưu truyền. Ngôn ngữ ca dao, dân ca là ngôn ngữ thơ nhưng vẫn rất gần với lời
nói hằng ngày của nhân dân và mang màu sắc địa phương rất rõ.
2. Đại ý:
Chiếm khối lượng lớn trong kho tàng ca dao dân tộc, những bài ca dao về tình cảm gia
đình đã diễn tả chân thực và xúc động những mối quan hệ tình cảm vừa thân mật, ấm cúng
vừa rất thiêng liêng của con người Việt Nam. Đó là nỗi nhớ, lòng kính yêu, biết ơn ông bà,
cha mẹ, tình cảm anh em ruột thịt,...
II − Giá trị tác phẩm
1. Có thể căn cứ vào lời hát hoặc nội dung câu hát để xác định các câu ca dao là lời
của ai nói với ai.
Bài 1: Căn cứ vào bốn chữ trong câu cuối cùng: "ghi lòng con ơi!", có thể phán đoán
đây là lời của người mẹ hát ru con.
Bài 2: Theo hoàn cảnh của người hát (cứ đến chiều lại ra đứng ngõ sau mà trông về
quê mẹ), có thể phán đoán rằng đây là lời của người con gái lấy chồng xa quê nói với mẹ,
nhớ về quê mẹ (nơi sinh ra và lớn lên).
Bài 3: Nội dung của câu ca dao này là nỗi nhớ (của con cháu) đối với ông bà. Câu này
không có từ nào nói rõ đây là lời của ai nhưng căn cứ vào ý nghĩa đó có thể cho rằng đây là
lời của con cháu thầm nói với ông bà (hoặc đang nói với người thân) về nỗi nhớ đó.
Bài 4: Cũng như câu thứ ba, câu hỏi này cũng không có từ nào chỉ ra đây là lời của
ai. Căn cứ vào nội dung (tình cảm anh em trong gia đình), có mấy khả năng:
-- Đây là lời của ông bà, cô bác nói với các cháu.
− Đây là lời của cha mẹ dặn dò con cái phải biết yêu thương nhau.
− Đây là lời anh em trong nhà tâm sự, bảo ban lẫn nhau.
2. Trong bài 1, bằng lời hát ru, người mẹ muốn nói với con về công ơn trời biển của
cha mẹ và nhắn nhủ con phải ghi lòng tạc dạ công ơn đó.
Cái hay của bài ca dao trước hết là ở hình thức truyền đạt. Không phải bằng lời trực
tiếp mà là lời hát ru. Người nghe hát còn chưa hiểu gì về nội dung câu hát nên sức tác động
là ở giọng điệu, ở tình cảm yêu con rất mực của người mẹ.
Bài ca sử dụng hình thức ví von quen thuộc trong ca dao dân ca. Ví công cha, nghĩa
mẹ như núi ngất trời, như nước ở ngoài biển Đông là lấy cái mênh mông, vĩnh hằng, vô
hạn của trời đất, thiên nhiên để so sánh, làm nổi bật ý nghĩa: công ơn cha mẹ vô cùng to
lớn, không thể nào cân đong đo đếm hết được. Ví công cha với núi ngất trời là khẳng định
sự lớn lao, ví nghĩa mẹ như nước biển Đông là để khẳng định chiều sâu, chiều rộng. Đây
cũng là một nét tâm thức của người Việt. Hình ảnh mẹ không lớn lao, kì vĩ như hình ảnh
cha nhưng sâu xa hơn, rộng mở và gần gũi hơn. Đối công cha với nghĩa mẹ, núi với biển là
cách diễn đạt quen thuộc, đồng thời cũng làm cho các hình ảnh được tôn cao thêm, trở nên
sâu sắc và lớn lao hơn.
Thành ngữ cù lao chín chữ đi liền ngay sau hình ảnh núi cao biển rộng vừa cụ thể
hoá công cha, nghĩa mẹ vừa thể hiện âm điệu tôn kính, nhắn nhủ của câu hát.
Những câu ca dao khác cũng nói về công cha, nghĩa mẹ:
−
Công cha như núi Thái Sơn
Nghĩa mẹ như nước trong nguồn chảy ra...
−
Ơn cha nặng lắm ai ơi
Nghĩa mẹ bằng trời chín tháng cưu mang...
3. Cần hiểu rõ hơn hoàn cảnh của bài ca dao này. Ngày xưa, do quan niệm "trọng nam
khinh nữ", coi "con gái là con người ta" nên những người con gái bị ép gả hoặc phải lấy
chồng xa nhà đều phải chịu nhiều nỗi khổ tâm. Nỗi khổ lớn nhất là xa nhà, thương cha
thương mẹ mà không được về thăm, không thể chăm sóc, đỡ đần lúc cha mẹ đau ốm, bệnh
tật.
Nỗi nhớ mẹ của người con gái trong bài ca dao này rất da diết. Điều đó được thể hiện
qua nhiều từ ngữ, hình ảnh:
− Chiều chiều: không phải một lần, một lúc mà chiều nào cũng vậy.
− Đứng ngõ sau: ngõ sau là ngõ vắng, đi với chiều chiều càng gợi lên không gian vắng
lặng, heo hút. Trong khung cảnh ảm đạm, hình ảnh người phụ nữ cô đơn thui thủi một
mình nơi ngõ sau càng nhỏ bé, đáng thương hơn nữa.
− ruột đau chín chiều: chín chiều là "chín bề", là "nhiều bề". Câu ca dao không nói rõ
những nỗi đau nào nhưng cách diễn đạt lấy cái cụ thể (chín bề) để diễn tả cái không cụ thể
(tâm sự ngổn ngang) đã có sức gợi tả lớn. Trong hoàn cảnh ấy, người con gái có thể đau vì
nhiều lẽ: nhớ nhà, thương cha thương mẹ, buồn vì không đỡ đần gì được cho mẹ, cám cảnh
thân phận,... Dù là nỗi đau nào thì cái không gian ấy cũng làm cho nó càng thêm tê tái.
Cách sử dụng từ ngữ đối xứng (chiều chiều - chín chiều) cũng góp phần làm cho tình cảnh
và tâm trạng của người con gái càng nặng nề, đau xót hơn.
4. Nỗi nhớ và sự yêu kính đối với ông bà được diễn tả trong bài 3 qua hình thức so
sánh quen thuộc, khá phổ biến trong ca dao:
−
Qua đình ngả nón trông đình
Đình bao nhiêu ngói thương mình bấy nhiêu
−
Qua cầu ngả nón trông cầu
Cầu bao nhiêu nhịp dạ sầu bấy nhiêu...
Cùng kiểu so sánh, thể hiện tình cảm đó nhưng bài ca dao này còn có những nét
riêng đặc sắc qua việc sử dụng những từ ngữ, hình ảnh rất phù hợp với tâm trạng:
− Trông lên: thể hiện sự tôn kính, trân trọng.
−
Hình ảnh nuộc lạt vừa gợi ý nghĩa "nhiều không kể xiết" vừa thể hiện sự bền chặt,
gắn bó, cụ thể ở đây là trong tình cảm gia đình, giữa con cháu với ông bà.
- Cặp quan hệ từ bao nhiêu - bấy nhiêu cũng góp phần khẳng định tình cảm, nỗi nhớ
da diết của con cháu với ông bà.
5. Trong bài 4, tình cảm anh em được thể hiện qua những lời nhắn nhủ tâm tình. Hình
thức thể hiện rất phong phú. Ban đầu là một lời phủ định: "Anh em nào phải người xa".
Ngay từ đầu, hai chữ nào phải đã xoá đi những quan niệm không đúng (kiểu như: "anh em
kiến giả nhất phận": ai cũng chỉ chú ý tới số phận riêng của mình, không lo đến người
khác) vẫn thường chia rẽ tình cảm anh em trong gia đình. Tiếp theo là lời khẳng định,
không phải một lần mà là hai lần (cùng chung bác mẹ - cùng thân).
Câu tiếp theo vẫn sử dụng giọng điệu khẳng định nhưng ở mức cao hơn:
Anh em như thể tay chân
Trên cơ thể, tay và chân là những bộ phận rất quan trọng, luôn gắn liền với cơ thể, có
quan hệ mật thiết với nhau. Lấy tay, chân để so sánh, ví với tình anh em là cách so sánh
giàu hình tượng và có sức thuyết phục cao: đã là anh em phải gắn bó thân thiết như chân
với tay, không được xa rời, phải biết nương tựa vào nhau ("Một giọt máu đào hơn ao nước
lã").
6. Những biện pháp nghệ thuật tiêu biểu trong cả bốn bài ca dao:
− Thể thơ lục bát.
− Cách ví von, so sánh.
− Những hình ảnh gần gũi, quen thuộc trong đời sống hàng ngày.
− Đặc biệt, ngôn ngữ vẫn mang tính chất hướng ngoại nhưng không theo hình thức đối
đáp mà chỉ là lời nhắn nhủ, tâm tình.