Phòng giáo dục quận Kiến An Trờng THCS Lơng Khánh Thiện
Tuần 24 Kiểm tra: tự chọn toán 8
Đề 1 Thời gian :45 phút
Họvà tên: Lớp 8A
3
Ngày kiểm tra ..Ngày trả bài
Điểm Lời phê của giáo viên.
Trắc nghiệm: Khoanh tròn vào chữ cái mà em chọn
Câu1. x = 2 là nghiệm của PT:
A. 3x 2 = 7 x B. 4x 2 = x + 4
C. 3x + 4 = x D. 2x 5 = 4 x
Câu2. Số nghiệm của phơng trình
( )
( )
041
2
=+
xxx
là:
A. 2 nghiệm B.1 nghiệm C. vô nghiệm D. 3 nghiệm
Câu3. Cho PT
( )( )
xxx
x
x
x
=
+
+
42
2
4
3
2
1
. ĐKXĐ của PT là:
A. x
2
B. x
4 C. x
2 và x
4 D. x
-4
Câu4. Cho tam giác ABC vuông tại A, AB = 12 , BC = 15. Trên cạnh BC lấy D
sao cho BD =6. Kẻ DE vuông góc với AB. Độ dài DE là bao nhiêu?
A. 5,6 B. 4,2 C. 3,6 D. 2,8
Câu5. Cho tam giác ABC. E AB. Kẻ DE // BC. Tỷ số nào sau đây là sai?
A .
AE AD
AB AC
=
B.
AE AB
AD AC
=
C.
AE AD ED
AB AC BC
= =
D.
AE AD
AC AB
=
Câu6.Cho hình thang ABCD( đáy nhỏ AD), các cạnh bên AB và CD kéo dài cắt
nhau tại M. Biết
3
5
=
AB
AM
và BC = 8cm. Độ dài AD là:
A. 8cm B. 6cm C. 5cm D. Một đáp số khác
Tự luận:
Câu7. Giải các phơng trình sau:
a,
1
4
1
1
1
1
2
=
+
+
x
x
x
x
x
(1) b,
)2(
32
16
7
23
+
=
+
x
x
x
x
Câu8. Cho tam giác ABC vuông tại A, biết AB = 6cm, AC = 8cm. Phân giác AD. Tính
độ dài DB và DC.
Tuần 24 Kiểm tra: tự chọn toán 8
Đề 2 Thời gian :45 phút
Phòng giáo dục quận Kiến An Trờng THCS Lơng Khánh Thiện
Họvà tên: Lớp 8A
3
Ngày kiểm tra ..Ngày trả bài
Điểm Lời phê của giáo viên.
Trắc nghiệm: Khoanh tròn vào chữ cái mà em chọn
Câu1. Cho PT
( ) ( )
1 3 2
1 4 1 4
x x
x x x x
+
+ =
. ĐKXĐ của PT là:
A. x
2
B. x
4 C. x
1 , x
4 D. x
- 4
Câu2. x = - 2 là nghiệm của PT:
A. 3x 2 = 7 x B. 4x 2 = x + 4
C. 3x + 4 = x D. 2x 5 = 4 x
Câu3. Số nghiệm của phơng trình x(x+5) (x
2
+3) là:
A. 2 nghiệm B. 4 nghiệm C. vô nghiệm D. 3 nghiệm
Câu4. Cho hình thang ABCD( đáy lớn AD), các cạnh bên AB và CD kéo dài cắt
nhau tại M. Biết
3
5
=
AB
AM
và BC = 8cm. Độ dài AD là:
A. 8cm B. 20cm C. 16cm D. Một đáp số khác
Câu5. Cho tam giác ABC vuông tại A, AB = 3 , BC = 5. Trên cạnh BC lấy D sao
cho BD =2. Kẻ DE vuông góc với AB. Độ dài DE là bao nhiêu?
A. 1,6 B. 4,2 C. 3,6 D. 2,8
Câu6. Cho tam giác ABC. E AB. Kẻ DE // BC. Tỷ số nào sau đây là sai?
A .
AE AD
AB AC
=
B.
AE AB
AD AC
=
C.
AE AD ED
AB AC BC
= =
D.
AE AD
AC AB
=
Tự luận:
Câu7. Giải các phơng trình sau:
a,
)1()1)(2
1
(2
1
2
++=+
x
xx
b,
2
3
3
13
13
=
+
+
+
a
a
a
a
(2)
Câu8. Cho tam giác ABC có AB = 6cm, AC = 8cm. Phân giác AD. Tính độ dài DB và
DC biết DC DB = 2.
Đáp án và biểu điểm
I. Trắc nghiệm: Khoanh đúng mỗi câu đợc 0.5 điểm.
Đề 1
Phòng giáo dục quận Kiến An Trờng THCS Lơng Khánh Thiện
1 2 3 4 5 6
C D C B A C
Đề 2
1 2 3 4 5 6
A D B C B C
II. Tự luận: 1. Bài 1 (4 điểm): Giải đúng mỗi phơng trình 2 điểm.
2. Bài 1 ( 3điểm)
Vẽ hình, ghi GT,KL đúng: 0.5 điểm
Viết đúng tỉ số: 1điểm
Tính đúng BD : 1 điểm
Tính đúng DC : 0.5 điểm