Tải bản đầy đủ (.ppt) (28 trang)

Anh 7 Unit 12

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (2.35 MB, 28 trang )



a b c
d e f
Hãy đọc tên những tranh sau bằng Tiếng
Anh
10
A
203040
50
60
70
80
90
100
10
203040
50
60
70
80
90
100
B

fruit
meat
rice
nooldes
fish
vegetables



?
- (to) have / had
-
(to) choose/ chose
- (to) drink / drank
?
rice
noodles
fish
vegetables
beef
- (to) have /had
-
(to) choose/ chose
- (to) eat / ate
+
+
juice
water
LESSON 5 : B4 P.
121
U n it 1 2
U n it 1 2

Un i t 1 1
Un i t 1 1
LESSON 5 : B4 P.
121
U n it 1 2

U n it 1 2
FOOD LAN Ba NGA HOA
a rice
√ √ √ √
b noodles
√ √ √ √
c fish
√ √ √ √
d vegetables
√ √ √ √
e fruit
√ √ √ √
f beef
√ √ √ √
g juice
√ √ √ √
h water
√ √ √ √















Hãy đoán xem Lan, Ba, Nga và Hoa dùng đã gì cho bữa ăn trưaChecking Table
Prediction:

1. What did Lan have for lunch?
2. Did Ba have any fruit?
3. Who had vegetables?
4. Who drank juice?
5. What did Nga eat ?
6. Did Hoa have fish?
Question
s
U n it 1 2
U n it 1 2
LESSON 5 : B4 P.
121
*Thảo luận những câu hỏi sau theo nhóm 6 bạn trong 2
phút

?  ? ?
 ? 

10
203040
50
60
B
?
?

1 2 3 4
6 7 8 9
5
10
10
203040
50
60
70
80
90
A
U n it 1 2
U n it 1 2
LESSON 5 : B4 P.
121
*Trả lời những câu hỏi sau: (Lucky number!)

1. What did Lan have for lunch?
2. Did Ba have any fruit?
3. Who had vegetables?
4. Who drank juice?
5. What did Nga eat ?
6. Did Hoa have fish?
Question
s
1. Lan had beef, noodles, vegetables and juice.
2. Yes, he did.
3. Lan and Nga had vegetables.
4. Lan, Nga and Hoa drank juice.

5. Nga ate rice and vegetables.
6. No, she didn’t.
Answers

CHAIN GAME
S1: For lunch, I had rice. (I = Nam)
S2: For lunch, Nam had rice and
I had …….
S3:…………………………………
S4:………………………………….
U n it 1 2
U n it 1 2
LESSON 5 : B4 P. 121

HOMEWORK
- Complete the table on your
notebooks.
- Do all exercises in Language
Focus 4 (P. 123 – 128)
Goodbye!
U n it 1 2
U n it 1 2
LESSON 5 : B4 P. 121

rice
Picture a

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×