Tải bản đầy đủ (.doc) (3 trang)

KT t 18 Số 6 có MT+ĐA

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (202.21 KB, 3 trang )

pHòNG GIáO DụC HữU LũNG
Trờng thcs minh hoà
Đề kiểm tra chơng i
Môn Số học Lớp 6, tiết 18
năm học 2009 - 2010
(Thời gian làm bài: 45 phút, không kể thời gian giao đề)
Ma trận đề kiểm tra
Chủ đề
Nhận biết Thông hiểu Vận dụng
Tổng
TNKQ TL TNKQ TL TNKQ TL
Tập hợp. Tập hợp
các số tự nhiên
1
2,0
2
1
2
3
Các phép tính về
số tự nhiên
1
0,5
2
1
2
1
3
2
8
4,5


Luỹ thừa với số
mũ tự nhiên
2
1,5
1
1
4
3
Tổng
2
2,5
6
3,5
6
4
14
10
pHòNG GIáO DụC HữU LũNG
Trờng thcs minh hoà
Đề kiểm tra chơng i
Môn Số học Lớp 6, tiết 18
năm học 2009 - 2010
(Thời gian làm bài: 45 phút, không kể thời gian giao đề)
đề bài
A. Phần trắc nghiệm khách quan:
Bài 1(2,0 điểm ).Mỗi bài tập dới đây có nêu kèm theo các phơng án trả lời A , B, C, D. Em
hãy khoanh tròn vào một chữ cái ỏ đầu câu trả lời đúng?
1/. Tập hợp các số tự nhiên lớn hơn 5 và không vợt quá 9 là:
A.
{ }

5 10x N x
< <
. B.
{ }
5;6; 7;8;9
; C.
{ }
6; 7;8;9
; D. câu A và câu C. đúng
2/. Số x thoả mãn : 2x+12 = 3.2
3
là:
A. x=3 ; B. x=6; C. x= 24; D . Là một kết quả khác.
3/. Kết quả của phép tính 78+56+22 là:
A. 156 ; B. 122 ; C. 178; D. Cả ba phơng án trên đều sai.
4/. Kết quả của phép tính 8.5.25 là:
A. 1000; B. 800 ; C. 400; D.. 200
Bài 2 (1,0 điểm): Cho tập hợp A các số chẵn có một chữ số. Dùng ký hiệu =,
; ; ;

điền
vào ô trống cho đúng:
a. 7 acd A; b. A. .ca
{ }
0; 2; 4
; c. 2,4 acd A; d.
{ }
2 ; 5x k k N k= <
acd A.
B. Phần tự luận

Bài 1: (4 điểm)Tính một các hợp lý:
a) 1998+1999+2003 ; b) 47.48+48.53;
c) 16.125.25; d) 70.939 + 61.135 - 61.65
e) 3
7
: 3
4
+ 2
2
. 2
5
; g) {25 + [7
2
- (6
2
- 5 . 6)
2
- 2 . 3]
2
- 9 . 8}
3

Bài 2 ( 2 điểm): Tìm x biết:
a) 315 - (x - 4) = 93 : 3 ; b)12 . 4 + 225 : (x - 3)
2
= 57
Bài 3(1 điểm). Cho A= 1+3
2
+3
4

+3
6
+...+3
2006
+3
2008
; B =

2010
3 1
8
.
a) So sánh A và B?
b) A- 8 có thể là số chính phơng không? Tại sao?
*** Hết ***
pHòNG GIáO DụC HữU LũNG
Trờng thcs minh hoà
Đề kiểm tra chơng i
Môn Số học Lớp 6, tiết 18
năm học 2009 - 2010
(Thời gian làm bài: 45 phút, không kể thời gian giao đề)
Hớng dẫn chấm
A. Phần trắc nghiệm khách quan:
Bài 1(2,0 điểm ).
1/ D. câu A và câu C. đúng.; 2/. B. x=6; 3/. A. 156 ; 4/. A. 1000;
Bài 2 (1,0 điểm):
a. 7

A; b. A


{ }
0; 2; 4
; c. 2,4

A; d.
{ }
2 ; 5x k k N k= <
=
A.
B. Phần tự luận
Bài 1: (4 điểm)Tính một các hợp lý:
a) 1998+1999+2003=(1998+2)+(1999+1)+2000=6000 (0,5đ)
b) 47.48+48.53 =48(47+53)=48.100=4800 (0,75đ)
c) 16.125.25 =2.8.125.25=(8.125)(225)=1000.50=50 000 (0,5đ)
d) 70.939 + 61.135 - 61.65 =70.939 + 61(135 - 65)
=70.939 + 61.70=70(939+61) =70.1000=70 000 (0,75đ)
e) 3
7
: 3
4
+ 2
2
. 2
5
=3
7-4
+2
2+5
=27+128=155 (0,75đ)
g) {25 + [7

2
- (6
2
- 5 . 6)
2
- 2 . 3]
2
- 9 . 8}
3
={25 + [7
2
- 6
2
- 2 . 3]
2
- 9 . 8}
3
={25 + [49-36- 6]
2
- 72}
3
={25 + 49 - 72}
3
=1
3
=1 (0,75đ)
Bài 2 ( 2 điểm): Tìm x biết:
a) 315 - (x - 4) = 93 : 3 b)12 . 4 + 225 : (x - 3)
2
= 57

315 - (x - 4) = 31 48 + 225 : (x - 3)
2
= 57
(x - 4) = 315 - 31 225 : (x - 3)
2
= 57- 48
x-4 = 284 225 : (x - 3)
2
= 9
x = 284+4 (x - 3)
2
= 225 : 9
x = 288 (x - 3)
2
= 25
(x - 3)
2
= 5
2

x - 3 = 5
(1đ) x = 8 (1đ)
Bài 3(1 điểm). Cho A= 1+3
2
+3
4
+3
6
+...+3
2006

+3
2008
; B =

2010
3 1
8
.
Giải:
A= 1+3
2
+3
4
+3
6
+...+3
2006
+3
2008
3
2
A= 3
2
+3
4
+3
6
+...+3
2006
+3

2008
+3
2010
8A =3
2010
-1 ; A=

2010
3 1
8
Vậy A=B (0,5đ)
b) Ta có 3
n
+3
n+2
=3
n
(1+3
2
) =3
n
.10
suy ra A= 1+(3
2
+3
4
)+(3
6
+3
8

)+...+(3
2006
+3
2008
) Có chữ số tận cùng là 1
A-8 có chữ số tận cùng là 3 .
Một số chính phơng chỉ có thể có tận cùng là một trong các số sau: 1; 4; 5; 6; 9, nên A-8
không thể là số chính phơng (0,5đ)

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×