HONEY
CAKE
/keik/
/'hʌni/
MẬT ONG
BÁNH
NGỌT
GLOVES
/glʌvd/
SON
/sʌn/
CON
TRAI
GĂNG
TAY
SLIDE
/slaid/
CẦU
TRƯỢT
TABLE
/'teibl/
CÁI BÀN
BABY
/'beibi/
EM BÉ
MOTHER
/'mʌðə[r]/
MẸ
GRAPES
//greip/
CHÙM
NHO
TEA
/ti:/
TRÀ
PEACH
//pi:t∫/
TRÁI
ĐÀO
MIKE
/meik/
TÊN MIKE
BEACH
/bi:t∫/
BÃI CÁT
ICE-CREAM
SWEETS
/'ais'kri:m/
/swi:t/
KEM
KẸO
FIVE
/faiv/
SỐ NĂM
BIKE
/baik/
XE ĐẠP
SHEEP
//∫i:p/
CON CỪU
HEAD
/'hʌni/
ĐẦU
BEE
[bi:]
CON ONG
TREE
[tri:]
CÂY
…………………………………………………………………..
BREAD
/bred/
BÁNH MÌ
COACH
/kəʊt∫/
XE
KHÁCH
BREAKFAST
/'brekfəst/
BỮA ĂN
SÁNG
COAST
/kəʊst/
BỜ BIỂN
SWEATER
/'swetə[r]/
ÁO LEN
COAT
/kəʊt/
ÁO
KHOÁC
.
BOAT
/ /bəʊt/
CON TÀU
FOOD
/fu:d/
THỨC ĂN
MOUSE
/maus
CON
CHUỘT
SCOOTER
/'sku:tə[r]/
XE HẨY
SCHOOL
sku:l/
TRƯỜNG
HỌC
BALLOON
/bə'lu:n/
BÓNG
BAY
HOUSE
/haus/
NGÔI
NHÀ
BLOUSE
TROUSERS
/blauz/
/'trauzəz/
ÁO CÁNH
QUẦN
…
BAKER
NGƯỜI
LÀM
BÁNH
TEACHER
GIÁO
VIÊN
DANCER
DIỄN VIÊN
MÚA
DRIVER
NGƯỜI
LÁI XE
SLIDE
/slaid/
CẦU
TRƯỢT
TABLE
/'teibl/
CÁI BÀN
GRAPES
//greip/
CHÙM
NHO