Tải bản đầy đủ (.docx) (11 trang)

THẺ HỌC TỪ VỰNG TIẾNG ANH LỚP 2

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.42 MB, 11 trang )


HONEY

CAKE
/keik/

/'hʌni/

MẬT ONG

BÁNH
NGỌT

GLOVES
/glʌvd/ 

SON
/sʌn/

CON
TRAI

GĂNG
TAY

SLIDE
/slaid/ 

CẦU
TRƯỢT


TABLE
/'teibl/

CÁI BÀN

BABY
/'beibi/

EM BÉ

MOTHER
/'mʌðə[r]/

MẸ

GRAPES
//greip/

CHÙM
NHO



TEA
/ti:/

TRÀ

PEACH
//pi:t∫/


TRÁI
ĐÀO

MIKE
/meik/

TÊN MIKE

BEACH
/bi:t∫/

BÃI CÁT

ICE-CREAM

SWEETS

/'ais'kri:m/

/swi:t/

KEM

KẸO

FIVE
/faiv/

SỐ NĂM


BIKE
/baik/

XE ĐẠP

SHEEP
//∫i:p/

CON CỪU



HEAD
/'hʌni/

ĐẦU

BEE
[bi:]

CON ONG

TREE
[tri:]

CÂY

…………………………………………………………………..


BREAD
/bred/

BÁNH MÌ

COACH
/kəʊt∫/

XE
KHÁCH

BREAKFAST
/'brekfəst/

BỮA ĂN
SÁNG

COAST
/kəʊst/

BỜ BIỂN

SWEATER
/'swetə[r]/

ÁO LEN

COAT
/kəʊt/


ÁO
KHOÁC


.


BOAT
/ /bəʊt/

CON TÀU

FOOD
/fu:d/

THỨC ĂN

MOUSE
/maus

CON
CHUỘT

SCOOTER
/'sku:tə[r]/

XE HẨY

SCHOOL
sku:l/


TRƯỜNG
HỌC

BALLOON
/bə'lu:n/

BÓNG
BAY

HOUSE
/haus/

NGÔI
NHÀ

BLOUSE

TROUSERS

/blauz/

/'trauzəz/

ÁO CÁNH

QUẦN






BAKER

NGƯỜI
LÀM
BÁNH

TEACHER

GIÁO
VIÊN

DANCER

DIỄN VIÊN
MÚA

DRIVER

NGƯỜI
LÁI XE

SLIDE
/slaid/ 

CẦU
TRƯỢT

TABLE

/'teibl/

CÁI BÀN

GRAPES
//greip/

CHÙM
NHO




×