Tải bản đầy đủ (.doc) (2 trang)

Ôn tập toán 10 hk2 Cơ bản

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (95.18 KB, 2 trang )

Ôn tập học kì II lớp 10 Email :

ĐỀ ƠN TẬP TỐN
Thời gian làm bài : 90 phút
ĐỀ SÁT CHƯƠNG TRÌNH
A. TRẮC NGHIỆM

Câu 1: Chọn đáp án sai:
A .a > b+2

a- b >2 B. a

b

a+1

b+2
C. a > b

a
2
> b
2
C. a
0 2 0a≥ ⇔ ≥
Câu 2: Giá trò biểu thức nào sau đây không dương:
A.
7
sin
8 10
π π


 
+
 ÷
 
B.
3 8
cos
2 5
π π
 

 ÷
 
C.
2 2
tan
3 11
π π
 

 ÷
 
D.
13 16
cot
14 17
π π
 

 ÷

 
Câu 3: Tập nghiệm của bất phương trình: x +
5
2x −
1≥ +
5
2x −
là:
A.
( )
1;+∞
B.
[
)
2;+∞
C.
( )
2;+∞
D. đáp án khác.
Câu 4: Tập nghiệm của hệ bất phương trình:
2
2 0
1 0
x
x
− >


+ ≤


là:
A.

B.
x R∀ ∈
C.
( )
2;+∞
D.
( )
1;1−
Câu 5: Phương trình: mx
2
–2mx+4=0 vơ nghiệm khi :
A. 0 < m < 4 B. m <0 hoặc m>4 C. 0
4m
≤ ≤
D. 0

m< 4
Câu 6: Điểm kiểm tra mơn tốn của 12 học sinh tổ I lớp 10C là : 7 6 6 5 6 4 8 1 2 5 7.
Điểm trung bình của tổ là:
A. 4,9 B. 5,0 C. 5,5 D. 6,1
Câu 7: Cho cos
1
;
2
α
=


3
2
2
π
α π
 
≤ <
 ÷
 
. Giá trị của
sin
α
là:
A.
3
2
B.
1
2
C. -
3
2
D.
1
2

Câu 8: Khẳng định nào sau đây sai?
A.cos(-
αα
cos)

=
B.
αα
π
sin
2
cos
=







C.
( )
tan tan
π α α
− = −
D.Cot
( )
ααπ
Cot
=−
Câu 9: Cho hai véc tơ
( )
1; 2a = −
r
,

( )
1; 3b = − −
r
.Góc tạo bởi giữa hai véc tơ
,a b
r r
là :
A. 60
0
B. 135
0
C.90
0
D. 45
0
Câu 10: Cho tam giác ABC có góc A = 60
0
,AC = 1, AB = 2 ,cạnh BC bằng :
A.
3
B.
3 3
2
C.
3−
D.
3 3
2

GV :Phạm Bình Minh Trang 1

On taọp hoùc kỡ II lụựp 10 Email :

Cõu 11: Cho tam giỏc ABC cú gúc B = 45
0
,gúc C = 90
0
, t s
AB
AC
bng:
A.
2
2
B.
6
2
C.
2
D.
6
3
Cõu 12: Cho tam giỏc ABC cú a = 5cm , b = 4cm , c = 3cm . Khi ú din tớch tam giỏc ABC l :
A. 36cm
2
B. 12cm
2
C. 6cm
2
D. 24cm
2

Cõu 13: Cho phng trỡnh tng quỏt ca ng thng d i qua im A(3;4) v cú vộc t phỏp tuyn
n
r
=
(1;2) l :
A. 3x + 4y + 11 = 0 B. x + 2y - 11 = 0
C. x - 2y + 11 = 0 A. -x + 2y + 11 = 0
Cõu 14: Cho hai ng thng d
1
: - x- 2y+5= 0 v d
2
: 3x+ y= 0 gúc to bi gia d
1
v d
2
l:
A. 135
0
B.
1
2
C. 45
0
D. ỏp ỏn khỏc.
Cõu 15: Cho ng trũn (C)cú phng trỡnh x
2
-6x+y
2
+8y+13=0, tõm ng trũn cú ta l:
A. (3; 4) B.(4; 3) C.(3; -4) D.(-3; 4)

Cõu 16: Cho hai ng thng: (d1):3x-2y+7=0 (d2):2x-3y-7=0.
Khng nh no sau õy ỳng?
A.(d1) v (d2) trựng nhau. B.(d1) v (d2) song song nhau.
C.(d1) v (d2) ct nhau. D .(d1) v (d2) vuụng gúc vi nhau.
B. T LUN
Bi 1:(1)
Gii phng trỡnh :
3 2 1 2x x <
Bi 2 :(2)
Cho f(x) = mx
2
2mx+1. Tỡm m :
a/ Phng trỡnh f(x) = 0 cú nghim. (1)
b/ Bt phng trỡnh f(x) > 0 cú nghim vi mi x thuc R.
c/ Phng trỡnh f(x) = 0 cú 2 nghim õm phõn bit
Bi 3 : (2 )
Cho tam giỏc ABC cú A(1; 1) , B(-1 ;3) , C(-3 ;1).
1/Vit phng trỡnh ng cao h t nh A ca tam giỏc ABC.
2/Vit phng trỡnh ng trũn ngoi tip tam giỏc ABC.T ú suy ra tõm v bỏn kớnh ca ng
trũn .
3/ Vit phng trỡnh tip tuyn vi ng trũn ti im A.
GV :Phaùm Bỡnh Minh Trang 2

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×