Trường THPT Ngô Quyền _Thái Nguyên g/v:Đào Thuận
ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP HỌC KÌ I : MÔN TOÁN 10 CƠ BẢN
Năm học: 2010 - 2011
Phần I :Đại số
1. Giải và biện luận các phương trình sau theo tham số
:
a)
4 5 4 + = +
b)
( 2) 4 8 − = −
c)
2 ( 3) 3 5 − = +
d)
(2 1) 2 3 2 + − = −
e)
2
6 4 3 − = +
f)
2
3 3 + = +
g)
2
m x 2 x 2m+ = +
h)(
2 2
m m)x m 1+ = −
k)
2
m (x 1) 1 (2 m)x+ − = −
2. Giải các phương trình sau :
a)
2 2 3 + = +
b)
3 1 4 2 − = −
c)
5 2 1 3 − = −
d)
3 5 2 − − =
e)
2 1 3 6 − + =
f)
1 2 3 5 − − = +
g)
2 3 3 + = −
h)
3 5 4 1 − = +
k)
2 4 3 − = −
3 .Giải các phương trình sau:
a)
5 6 6 + = −
b)
3 1 4 2 + = −
c)
3 4 2 − − =
d)
7 9 3 0 + − + =
e)
2
2 5 2 + = +
f)
2
4 3 2 2 1 + + = +
g)
2
4 2 3 2 0 − + − + =
h)
2
4 2 + − =
k)
2
3 5 1 3 1 + + − = +
3. Giải các phương trình sau :
a)
3 1
1
2
−
= −
+
b)
4 3
3
−
= −
c)
3 5
2 2
=
− +
d)
2 3
0
1 2 1
− =
+ +
e)
2
3 5 2 1
2 2 4
+
+ =
− + −
f)
2
3 2 2 5
2 3 4
+ + −
=
+
4. Tìm m để các phương trình sau :
a)
2 2
(2 3) 2 0 + − + − =
.
b)
2
( 2) (2 1) 2 0 + + + + =
có
3−
c)
2
2( 1) 1 0 − + + + =
.
d)
2
4 1 0 − + − =
1 2
,
!
3 3
1 2
40. + =
e)
2 2
x 2(m 1)x m 4 0− − + + =
"
#
$
%
1 2
,
"
&
'
$
%
#
1 2
2 1
x x
3
x x
+ =
6.Chư
́
ng minh ca
́
c bất đẳng thư
́
c sau:
a )(a+
1
) 2, a
a
≥ ∀
>0
b )x
3
+y
3
≥ x
2
y +xy
2
,
x 0, y 0∀ ≥ ∀ ≥
c)(a+b+c)(
1
1 1
) 9.
b c
+ + ≥
(
)
"
&
*+
&
#
?
d) a
2
+b
2
+c
2
≥
ab +bc +ca ,
a,b,c∀ ∈
R.(",!-*.
e)(b - c)
2
< a
2
, /00123..
f) a
2
+ b
2
+ c
2
<2(ab+bc+ca4 0/00123.
7.Tìm hàm số y = ax
2
+ bx + c .Biết :
Trường THPT Ngô Quyền _Thái Nguyên g/v:Đào Thuận
567839:;<=>4?@ABCD40E@DBCD40F@CDBD4B
4G@ABH40I@DBJ40K@CHBL4B
M7839:NOP
56789:>
4QR@DBS4;=T@<BA4B
4;=?@LBA4Q1R@UBCDH4B
M7839:NOP
8.xác định pa ra bol y = a x
2
+b x+2biết :
4;=G@DBJ4I@CHBL4B
4;=?@<BCS4V:!1WC<6HB
4Q1R@HBCH4B
4X;=E@CDBU4Q1CD6SB
9.xác định hàm số bậc hai y = 2x
2
+bx + c , biết rằng đồ thị của nó :
4V:!1Y,WDZV2=@ABS4B
4Q1R@CDBCH4B
4;=?@ABCD4E@SBA4B
4"Q1H;=G@DBCH4B
10.xác định hàm số bậc hai y = ax
2
- 4x + c , biết rằng đồ thị của nó :
4;=?@DBCH4@HB<4B
4"Q1C<;=K@CHBD4B
4Q1R@CHBCD4B
4V:!1Y,WHZV"2=G@SBA4B
Phần II :hình học
Bài 1>[""2\*0"=?@HB<40E@CHBCD40F@SBD4
6]
)
"
%
^
%
&
#
_
#
,?E EF
uuur uuur
)
#
<$
&
?BEBF1
%
)
^
%
#
6[O`=T9"">
2?E TF− =
uuur uuur
6F!?EF^2?
6[O`=G9""!?EGF1OO
Bài 2>[""2\*0"<=?@C<BD40E@DBH40F@CHBCH4
6F!<=?BEBF1a
6
#
%
"
%
^
%
$
&
&
%
?E
)
"
%
^
%
"
%
&
#
?EF
6[O`=T9""b@<BCD41`3?ET
6[O"2=G9""!?EFG1OO
_6[O=G$\9""?GE^2G
Bài 3>[""2\*0"<=?@cBC<40E@LBS40F@DBJ4
6F!<=?BEBF1a
6
#
%
"
%
^
%
$
&
&
%
?F
)
"
%
^
%
"
%
&
#
?EF
6[O`=T9""E1`3?FT
6[O9:(9""
?E EF ( ?F= +
uuur uuur uuur
_6d8O23?EF
Baì 4>["e,\*"<=>?@JBJ40E@CDBJ40F@CDBDD4
a) F!?0E0F(^,
b) [O`_
3 2 ?E ?F EF= + −
r uuur uuur uuur
c) [O`=T9""
∆
EFT`1=?
4F!?EF^2E
_4[]
)
"
%
^
%
$
&
f9""\?Ef1
)
]
)
]
)
)
Trường THPT Ngô Quyền _Thái Nguyên g/v:Đào Thuận