Tải bản đầy đủ (.ppt) (7 trang)

toán 5 .tiết 35

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (515.21 KB, 7 trang )





Toán
Luy n t p ệ ậ
Bài 1:
a) Chuy n các phân s th p phân sau thành m u s ( theo m u )ể ố ậ ẫ ố ẫ
162
10
162 10
62 16
2
+ L y t s chia cho m u s .ấ ử ố ẫ ố
+ Th ng tìm c là ph n nguyên, ươ đượ ầ
vi t ph n nguyên kèm theo m t phân s ế ầ ộ ố
có t s là s d , m u s là s chia .ử ố ố ư ẫ ố ố
= 16
2
10
734
10
5608
100
605
100
=
= =73
4
10
8


100
56
6
5
100
Cách làm :




b) Chuyển các hỗn số của phần a) thành số thập phân ( theo
mẫu ) :
16
2
10
73
4
10
56
8
100
6
5
100
= 16,2
= 73,4
= 56,08
= 6,05
Toán
Luy n t p ệ ậ

Bài 1:




Bài 2 : Chuyển các phân số thập phân sau thành số thập phân rồi
đọc các số thập phân đó :
45
10
834
10
1954
100
2167
1000
2020
10000
= 4,5
Đọc : bốn phẩy năm .
= 83,4
Đọc : tám phẩy ba mươi tư .
= 19,54 Đọc : mười chín phẩy năm mươi tư .
= 2,167
Đọc : hai phẩy một trăm sáu mươi bảy .
= 0,2020
Đọc : không phẩy hai nghìn không trăm hai
mươi .

Bài 3 : Viết số thích hợp vào chỗ chấm ( theo mẫu )
2,1 m = ... dm

5,27 m = ... cm
8,3 m = ... cm
3,15 m = ... cm
Toán
Luy n t p ệ ậ

Bài 3 : Viết số thích hợp vào chỗ chấm ( theo mẫu )
2,1 m =
5,27 m =
8,3 m =
3,15 m =
21 dm
525 cm
830 cm
315 cm
Toán
Luy n t p ệ ậ

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×