Tải bản đầy đủ (.doc) (6 trang)

Đề khảo sát

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (182.68 KB, 6 trang )

Sở gd-đt hà tĩnh
trờng thpt hơng khê
Kè THI KHO SAT CHT LNG U NM
NM HC 2009 - 2010
Môn: Toán lp 11
Thi gian: 120 phút (không k thi gian giao )
Hc sinh ghi mó thi vo bi lm
Bi 1. 1)Gii h phng trỡnh:

4
8
x y
x y

+ =


+ =


2)Gii phng trỡnh:

3
1 1
1
2 2
x x+ + =

Bài 2. 1) Gii bt phng trỡnh:

2


5 25 4x x >
.
2) Cho x v y l cỏc s khụng õm tho món:
2 2
2x y+ =
. Tỡm giỏ tr
ln nht ca biu thc

2 2P x y y x= + + +
.
Bài 3. Trong mt phng vi h to Oxy cho ng trũn (C) :
2 2
2 8 8 0x y x y+ + =
v ng thng (d) :
( 1) 1 0mx m y + =
( m l tham s)
1) Xỏc nh tõm I v tớnh bỏn kớnh ca ng trũn (C).
2) Vit phng trỡnh tip tuyn ca ng trũn (C) i qua
(4; 2)P
.
3) Tỡm m ng thng (d) ct ng trũn (C) ti hai im phõn
bit A v B sao cho din tớch tam giỏc IAB ln nht.
Bài 4 Cho tam giỏc ABC cú cỏc gúc tho món h thc:


sin sin
cos .cos .sin
1 1
cos cos
A B

A B C
A B
+
=
+
Tam giỏc ABC l tam giỏc gỡ?


____________ Hết ______________
Mó thi: 01
Sở gd-đt hà tĩnh
trờng thpt hơng khê
Kè THI KHO SAT CHT LNG U NM
NM HC 2009 - 2010
Môn: Toán lp 11
Thi gian: 120 phút (không k thi gian giao )
Hc sinh ghi mó thi vo bi lm
Bi 1. 1)Gii h phng trỡnh:

4
16
x y
xy

+ =


=



2)Gii phng trỡnh:

3
1 1
1
2 2
x x + + =

Bài 2. 1) Gii bt phng trỡnh:

2
5 25 9x x >
.
2) Cho x v y l cỏc s khụng õm tho món:
2 2
1
2
x y+ =
. Tỡm giỏ tr
ln nht ca biu thc

1 1Q x y y x= + + +
.
Bài 3. Trong mt phng vi h to Oxy cho ng trũn (C) :
2 2
2 4 4 0x y x y+ =
v ng thng (d) :
( 1) 1 0mx m y+ + + =
( m l tham s)
1)Xỏc nh tõm I v tớnh bỏn kớnh ca ng trũn (C).

3) Vit phng trỡnh tip tuyn ca ng trũn (C) i qua
( 3;5)Q
4) Tỡm m ng thng (d) ct ng trũn (C) ti hai im phõn
bit A v B sao cho din tớch tam giỏc IAB ln nht.
Bài 4 Cho tam giỏc ABC cú cỏc gúc tho món h thc:


sin sin
sin .cos . os
1 1
cos cos
B C
A B c C
B C
+
=
+
Tam giỏc ABC l tam giỏc gỡ?

________________ Hết ____________
Mó thi: 02
ĐÁP ÁN --- BIỂU ĐIỂM --- Mã đề 01.
Bài thi khảo sát năm học: 2009-2010.
Bài Câu Đáp án Điể
m
1
( 3,0đ)
Câu 1
(1,5 đ)
Điều kiện:

0; 0x y≥ ≥
.
Hệ đã cho tương đương với hệ sau:

2
4
( ) 2 8
x y
x y xy

+ =


+ − =


hay
4
2
4
2
4
x y
x
x y
y
xy


+ =

=
 
⇔ ⇔ = =
 
=
=




0,25
0,5
0,5
0,25
Câu 2
(1,5 đ)
Đk:
1 1
0
2 2
x x− ≥ ⇔ ≤
. Đặt
3
1 1
; ( 0)
2 2
u x v x v= + = − ≥
, ta có:

3 2 3 2 3 2

1 1 1
1 (1 ) 1 2 0
1
0; 1; 2
u v v u v u
u v u u u u u
v u
u u u
+ = = − = −
  
⇔ ⇔
  
+ = + − = + − =
  
= −



= = = −

Từ đó tìm được tập nghiệm của phương trình là
17 1 1
; ;
2 2 2
S
 
= − −
 
 
0,5

0,5
0,5
2
( 2,5đ)
Câu 1
1,5đ
Ta có

2 2
2 2
5
5
5 0
0
5 5
2
5 25 4 25 4 0
5
2 2
2
(5 ) 25 4
0; 2
2
x
x
x
x x x x
x
x x
x x

<


− >

− ≤ <




− > − ⇔ − ≥ ⇔ − ≤ ≤ ⇔

 

 
< ≤
− > −


< >




Tập nghiệm
5 5
[ ;0) (2; ]
2 2
T = − ∪
0,25

đ
0,5
0,5
0,25
Câu 2

Áp dụng bất đẳng thức Bunhiacopski ta có
2 2 2
( )(4 .) 2(4 ) 8 2( )P x y x y x y x y≤ + + + = + + = + +
Ta có
2 2 2
( ) 2( ) 4 2x y x y x y+ ≤ + = ⇒ + ≤
Suy ra
2
8 4 12 2 3P P≤ + = ⇒ ≤
Ta có
2 2
2 2
2 3 2 1
0; 0
x y
y x
P x y x y
x y

=

+ +



= ⇔ + = ⇔ = =


≥ ≥



.
Vậy
ax 2 3M P =
đạt được khi x = y = 1.
0,25
0,5đ
0,25
3
(3,5 đ)
Câu 1

1,0đ
Ta có
2 2 2 2
2 8 8 0 ( 1) ( 4) 25x y x y x y+ + − − = ⇔ + + − =
nên đường tròn (C)
có tâm là I ( -1; 4), bán kính R= 5.
0,5
0,5
Câu 2
1,5đ
Đường thẳng d’ đi qua P và có vec tơ pháp tuyến
( ; )n a b

r
có pt là

2 2
( 4) ( 2) 0 ( 0)
ax (4 2 ) 0
a x b y a b
by a b
− + + = + ≠
⇔ + − − =
.
Đường thẳng d’ là tiếp tuyến của đường tròn (C) khi d( I; d’) = R
0,5
0,5
hay
2
2 2
0; 0
5 6
5 11 60 0
11 60 , 0
b a
a b
b ab
b a a
a b
= ≠
− +

= ⇔ − = ⇔


= ≠
+

Từ đó ta có phương trình các tiếp tuyến đi qua P là
x – 4 = 0 và
11 60 76 0x y+ + =
0,5
Câu 3
1 ,0đ
Đường thẳng d cắt đường tròn (C) tại hai điểm phân biệt khi d( I; d) < R = 5.
Diện tích tam giác IAB:
2
1 1 25
. .sin
2 2 2
S IA IB AIB R= ∠ ≤ =
S lớn nhất khi và chỉ khi
IA IB⊥
. Khi đó
2 5 2AB IA= =
nên khoảng cách từ
I đến d là
2 25 5
( ; )
5 2 2
S
d I d R
AB
= = = <

.
Ta lại có
2 2
5 5
( ; )
( 1)
m
d I d
m m
− +
=
+ −
nên
2
2 2
5 5
5 1
2 1 2 2 1
2
2
( 1)
m
m m m m
m m
− +
= ⇔ − = − + ⇔ =
+ −
4
(1,0đ)
Điều kiện

cos 0
cos 0
A
B





Ta có
2
sin sin (sin sin ).cos .cos
cos .cos .sin cos .cos .sin
1 1
cos cos
cos cos
os . os
sin sin
2 2
sin 2sin . os
cos cos 2 2
sin . os
2 2
2sin 1 cos 0 ( os 0; os 0)
2 2 2
A B A B A B
A B C A B C
A B
A B
C A B

c c
A B C C
C c
C A B
A B
c
C C A B
C doc c
+ +
= ⇔ =
+
+

+
⇔ = ⇔ =

+

⇔ = ⇔ = ≠ ≠
Suy ra tam giác ABC vuông tại C.
0,25
0,25
0,25
0,25
Ghi chó : NÕu HS lµm bµi kh«ng theo c¸ch nªu trong ®¸p ¸n mµ vÉn ®óng th× cho ®ñ
®iÓm tõng phÇn nh híng dÉn qui ®Þnh.
ĐÁP ÁN --- BIỂU ĐIỂM --- Mã đề 02.
Bài thi khảo sát năm học: 2009-2010.
Bài Câu Đáp án Điể
m

1
( 3,0đ)
Câu 1
(1,5 đ)
Điều kiện:
0; 0x y≥ ≥
.
Hệ đã cho tương đương với hệ sau:

4
4
x y
xy

+ =


=


hay
2
4
2
x
x y
y

=


⇔ = =

=


0,25
0,5
0,5
0,25
Câu 2
(1,5 đ)
Đk:
1 1
0
2 2
x x+ ≥ ⇔ ≥ −
. Đặt
3
1 1
; ( 0)
2 2
u x v x v= − = + ≥
, ta có:

3 2 3 2 3 2
1 1 1
1 (1 ) 1 2 0
1
0; 1; 2
u v v u v u

u v u u u u u
v u
u u u
+ = = − = −
  
⇔ ⇔
  
+ = + − = + − =
  
= −



= = = −

Từ đó tìm được tập nghiệm của phương trình là
1 1 17
; ;
2 2 2
S
 
= −
 
 
0,5
0,5
0,5
2
( 2,5đ)
Câu 1

1,5đ
Ta có

2 2
2 2
5
5
5 0
0
5 5
3
5 25 9 25 9 0
5
3 3
1
(5 ) 25 9
0; 1
3
x
x
x
x x x x
x
x x
x x
<


− >


− ≤ <




− > − ⇔ − ≥ ⇔ − ≤ ≤ ⇔

 

 
< ≤
− > −


< >




Tập nghiệm
5 5
[ ;0) (1; ]
3 3
T = − ∪
0,25
đ
0,5
0,5
0,25
Câu 2


Áp dụng bất đẳng thức Bunhiacopski ta có
2 2 2
1 1
( )(2 .) .(2 ) 1 ( )
2 2
Q x y x y x y x y≤ + + + = + + = + +
Ta có
2 2 2
( ) 2( ) 1 1x y x y x y+ ≤ + = ⇒ + ≤
Suy ra
2
1 3 6
1
2 2 2
Q Q≤ + = ⇒ ≤
Ta có
2 2
2 2
6 1 1
2 2 2
0; 0
x y
y x
Q x y x y
x y

=

+ +



= ⇔ + = ⇔ = =


≥ ≥



.
Vậy
6
axQ
2
M =
đạt được khi x = y =
1
2
.
0,25
0,5đ
0,25
Câu 1

1,0đ
Ta có
2 2 2 2
2 4 4 0 ( 1) ( 2) 9x y x y x y+ − − − = ⇔ − + − =
nên đường tròn (C) có
tâm là I ( 1; 2), bán kính R= 3.

0,5
0,5
Đường thẳng d’ đi qua Q và có vec tơ pháp tuyến
( ; )n a b
r
có pt là
0,5

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×