Tải bản đầy đủ (.docx) (34 trang)

Bộ tài liệu dịch thuật chứng nhận xuất xứ đầy đủ nhất

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (324.9 KB, 34 trang )

1. Bên gửi hàng:
DINI ARGEO SRL – P.I. 00767800360
VIA DELLA FISICA 20
41042 FIORANO MOD.SE –
SPEZZANO (MO)
2. Bên nhận hàng ký gửi
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN CÔNG
NGHỆ
37, TỔ 40 HÀO NAM, ĐỐNG ĐA
HÀ NỘI
VIỆT NAM
4. Thông tin về phương tiện vận chuyển

T/0421425
SA02015014139

XUẤT XỨ

CỘNG ĐỒNG CHÂU ÂU
GIẤY CHỨNG NHẬN XUẤT XỨ
3. Nước xuất xứ
Italy – Cộng đồng Châu Âu

5. Ghi chú

6. Số, nhãn hiệu, số lượng, số và loại bao bì, mô tả hàng hóa
7. Số lượng
Hóa đơn số: 481/01 ngày 04/06/2015
Phiếu giao hàng số: 7377/00 ngày 20/04/2015
> KR CA: Bộ 2 cốc nối tự định vị
NR.24


> RCD40C4: Bộ cảm biến trọng tải kỹ thuật số đã được chấp nhận
NR.24
bằng thép không gỉ, mức độ bảo vệ IP68, trọng tải 40000 kg, loại
chính xác C4.
Ordine Cl số: 10342/00 ngày 02/06/2015
NR.1
> DAC160: Đầu ra tương tự lắp đặt bên trong, 0-4/20 mA, 0-10VdC
(không bao gồm tuyến cáp)
LƯU Ý: Đối với 3590, chỉ có bảng tùy chọn IOEXPB.
NR.1
> ADC16I: Đầu vào tương tự lắp đặt bên trong, 0-4/20 mA, 0-10VdC
(không bao gồm tuyến cáp)
Bộ biến đổi A/D 16 bit, điện trở tối đa ở dòng điện đầu vào tương
đương 250 Ôm, điện trở tối thiểu ở điện áp đầu vào tương đương
NR.2
15kOhm.
> JB10Q: Hộp điều chỉnh để kết nối với 10 bộ cảm biển tải trọng
tương tự. Hộp polyeste, mức độ bảo vệ IP68, với 10+1 con quay dẫn
hướng.


8. Cơ quan ký tên dưới đấy chứng nhận rằng hàng hóa mô tả trên
có xuất xứ tại nước đã ghi ở ô số 3
(Đã ký và đóng dấu)
Bản sao
1. Nhà xuất khẩu
SHANDONG BAODELONG FITNESS CO., LTD
Khu công nghiệp, quận Ningjin, Dezhou, Shandong,
Trung Quốc
ĐT: +86-10-85806857

Fax: +86-1085806257

Số tham chiếu: E163722002670010

(trang1/4)

KHU TỰ DO THƯƠNG MẠI
ASEAN - TRUNG QUỐC
THUẾ QUAN ƯU ĐÃI
GIẤY CHỨNG NHẬN XUẤT XỨ
(Tờ khai và Giấy chứng nhận kết hợp)

2. Bên nhận hàng
CÔNG TY CỔ PHẨN TÂN LIÊN MINH
Địa chỉ: Số 130, đường Nguyễn Thái Học, Quận Ba
Đình, Hà Nội, Việt Nam
ĐT: 0084 0973 151 363

MẪU E
Cấp tại: CỘNG HÒA NHÂN DÂN TRUNG HOA
Xem Ghi chú ở mặt sau
4. Dành cho Cán bộ
Xác nhận: www.chinaorigin.gov.cn

3. Phương tiện vận chuyển và tuyến đường
Ngày khởi hành: 14/08/2016
Tên tàu/Máy bay, v.v...: SITC Hồ Chí Minh 1624S
Cảng dỡ hàng: Hải Phòng, Việt Nam
Từ cảng Xingang, Tianjin, Trung Quốc đến Hải Phòng,
Việt Nam bằng đường biển


 Được hưởng ưu đãi thuế quan
 Không được hưởng ưu đãi thuế quan (Ghi rõ lý do)
Chữ ký của người ủy quyền của Bên nhập khẩu

5. Số
hạng
mục
1

2

3

4
5

6. Ký hiệu
và chữ số
trên bao bì

7. Số lượng và loại kiện
hàng: mô tả hàng hóa (bao
gồm số lượng phù hợp và mã
HS của bên nhập khẩu)

8. Tiêu chí xuất
xứ (xem Ghi
chú mặt sau)


N/M

01 thùng các-tông Butterfly
Royal SP-002
Mã H.S.: 9506. 91

“WO”

01 thùng các-tông máy ngồi
thẳng cánh tay kẹp ngực
Royal SP-002A
Mã H.S.: 9506. 91
01 thùng các-tông máy cuốn
cơ bắp Royal SP-006
Mã H.S.: 9506. 91

“WO”

01 thùng các-tông máy kéo
cao Royal SP-012
Mã H.S.: 9506. 91
01 thùng các-tông máy ngồi
kéo ngang SP-012A

“WO”

“WO”

“WO”


9. Tổng trọng
lượng hoặc số
lượng và giá trị
khác (FOB)

10. Số và ngày
hóa đơn

Tổng trọng lượng:
150kg
1PC
990USD
Tổng trọng lượng:
140kg
1PC
990USD
Tổng trọng lượng:
125kg
1PC
990USD
Tổng trọng lượng:
130kg
1PC
990USD
120kg

BS-20160706
06/07/2016



Mã H.S.: 9506. 91

1PC
990 USD

11. Cam kết của Nhà xuất khẩu
Người ký tên dưới đây cam kết rằng mọi thông tin và lời
khai trên là đúng, hàng hóa được sản xuất tại Trung
Quốc và chúng tuân theo các Nguyên tắc Xuất xứ dành
cho ACFTA cho các sản phẩm xuất khẩu
đến.........................................
-------------------------------------------------------------------Địa điểm và ngày, chữ ký của người ký ủy quyền
13.
 Phát hành hồi tố
 Chứng nhận sản phẩm
bên thứ ba
được cấp C/O giáp lưng

12. Xác nhận
Cam kết của nhà xuất khẩu được xác nhận là đúng.
(Đã ký và đóng dấu)
Shandong, Trung Quốc, 19/08/2016
-------------------------------------------------------------------Địa điểm và ngày, chữ ký của người ký ủy quyền

 Triển lãm
 Lập hóa đơn tại

Bản sao
1. Nhà xuất khẩu


Số tham chiếu: E163722002670010
2/4)

(trang

******************************************
KHU TỰ DO THƯƠNG MẠI
CHÂU Á - TRUNG QUỐC
THUẾ QUAN ƯU ĐÃI
GIẤY CHỨNG NHẬN XUẤT XỨ
(Tờ khai và Giấy chứng nhận kết hợp)

2. Bên nhận hàng
******************************************

MẪU E
Cấp tại: CỘNG HÒA NHÂN DÂN TRUNG
HOA
3. Phương tiện vận chuyển và tuyến đường
Ngày khởi hành:
Tên tàu/Máy bay, v.v...: ***************************

Xem Ghi chú ở mặt sau
4. Dành cho Cán bộ
Xác nhận: www.chinaorigin.gov.cn
 Được hưởng ưu đãi thuế quan
 Không được hưởng ưu đãi thuế quan (Ghi rõ
lý do)

Cảng dỡ hàng:


Chữ ký của người ủy quyền của Bên nhập khẩu
5. Số
hạng
mục

6

6. Ký hiệu và
chữ số trên
bao bì

7. Số lượng và loại kiện hàng:
mô tả hàng hóa (bao gồm số
lượng phù hợp và mã HS của
bên nhập khẩu)

8. Tiêu chí
xuất xứ
(xem Ghi
chú mặt
sau)

9. Tổng trọng
lượng hoặc số
lượng và giá trị
khác (FOB)

01 thùng các-tông máy ngồi
cuốn bắp chân Royal SP-013


“WO”

Tổng trọng lượng:
165kg

10. Số và ngày
hóa đơn


Mã H.S.: 9506. 91
7

01 thùng các-tông máy ngồi
cuốn bắp chân ngang Royal
SP-013A
Mã H.S.: 9506. 91

8

“WO”

“WO”
01 thùng các-tông máy tập
hông Royal SP-016
Mã H.S.: 9506. 91

9

“WO”

01 thùng các-tông máy tập cơ
bắp chân Royal SP-017
Mã H.S.: 9506. 91

11. Cam kết của Nhà xuất khẩu
Người ký tên dưới đây cam kết rằng mọi thông tin và lời khai
trên là đúng, hàng hóa được sản xuất tại Trung Quốc và
chúng tuân theo các Nguyên tắc Xuất xứ dành cho ACFTA
cho các sản phẩm xuất khẩu đến.........................................
--------------------------------------------------------------------Địa điểm và ngày, chữ ký của người ký ủy quyền
13.
 Phát hành hồi tố
 Chứng nhận sản phẩm
thứ ba
được cấp C/O giáp lưng

1PC
990USD
Tổng trọng lượng:
120kg
1PC
990USD
Tổng trọng lượng:
110kg
1PC
990USD
Tổng trọng lượng:
136kg
1PC
990USD


12. Xác nhận
Cam kết của nhà xuất khẩu được xác nhận là
đúng.
(Đã ký và đóng dấu)
Shandong, Trung Quốc, 19/08/2016
-------------------------------------------------------------------Địa điểm và ngày, chữ ký của người ký ủy quyền

 Triển lãm
 Lập hóa đơn tại bên

Bản sao
1. Nhà xuất khẩu

Số tham chiếu: E163722002670010
3/4)

(trang

******************************************
2. Bên nhận hàng
******************************************

KHU TỰ DO THƯƠNG MẠI
CHÂU Á - TRUNG QUỐC
THUẾ QUAN ƯU ĐÃI
GIẤY CHỨNG NHẬN XUẤT XỨ
(Tờ khai và Giấy chứng nhận kết hợp)
MẪU E
Cấp tại: CỘNG HÒA NHÂN DÂN TRUNG

HOA
Xem Ghi chú ở mặt sau


3. Phương tiện vận chuyển và tuyến đường
Ngày khởi hành:
Tên tàu/Máy bay, v.v...: ***************************

4. Dành cho Cán bộ
Xác nhận: www.chinaorigin.gov.cn
 Được hưởng ưu đãi thuế quan
 Không được hưởng ưu đãi thuế quan (Ghi rõ
lý do)

Cảng dỡ hàng:

Chữ ký của người ủy quyền của Bên nhập khẩu
5. Số
hạng
mục

6. Ký hiệu và
chữ số trên
bao bì

10

7. Số lượng và loại kiện hàng:
mô tả hàng hóa (bao gồm số
lượng phù hợp và mã HS của

bên nhập khẩu)

8. Tiêu chí
xuất xứ
(xem Ghi
chú mặt
sau)

9. Tổng trọng
lượng hoặc số
lượng và giá trị
khác (FOB)

05 bao (04 thùng các-tông +
01 kệ gỗ) máy tập vai đôi
Royal BD-005
Mã H.S.: 9506. 91

“WO”

Tổng trọng lượng:
1443kg
1PC
1050USD
Tổng trọng lượng:
332kg
1PC
1050USD

11


“WO”
02 bao (01 thùng các-tông +
01 hộp gỗ) máy tập đa năng
Royal BD-005A
Mã H.S.: 9506. 91

12

“WO”
07 thùng các-tông xe đạp tập
thể dục Royal FB-5819-005
Mã H.S.: 9506. 91

13

10. Số và ngày
hóa đơn

Tổng trọng lượng:
560kg
7PCS
5600USD
Tổng trọng lượng:
2484kg
9PCS

“WO”
18 thùng các-tông máy chạy
bộ Royal JB-7600

Mã H.S.: 9506. 91
11. Cam kết của Nhà xuất khẩu
12. Xác nhận
Người ký tên dưới đây cam kết rằng mọi thông tin và lời khai Cam kết của nhà xuất khẩu được xác nhận là
trên là đúng, hàng hóa được sản xuất tại Trung Quốc và đúng.
chúng tuân theo các Nguyên tắc Xuất xứ dành cho ACFTA
cho các sản phẩm xuất khẩu đến.........................................
(Đã ký và đóng dấu)
--------------------------------------------------------------------Shandong, Trung Quốc, 19/08/2016
Địa điểm và ngày, chữ ký của người ký ủy quyền
-------------------------------------------------------------------Địa điểm và ngày, chữ ký của người ký ủy quyền
13.
 Phát hành hồi tố
 Triển lãm
 Chứng nhận sản phẩm
 Lập hóa đơn tại bên
thứ ba
được cấp C/O giáp lưng
Bản sao
1. Nhà xuất khẩu

Số tham chiếu: E163722002670010
4/4)

******************************************
2. Bên nhận hàng

KHU TỰ DO THƯƠNG MẠI
CHÂU Á - TRUNG QUỐC
THUẾ QUAN ƯU ĐÃI


(trang


******************************************

GIẤY CHỨNG NHẬN XUẤT XỨ
(Tờ khai và Giấy chứng nhận kết hợp)
MẪU E
Cấp tại: CỘNG HÒA NHÂN DÂN TRUNG
HOA
Xem Ghi chú ở mặt sau
4. Dành cho Cán bộ
Xác nhận: www.chinaorigin.gov.cn

3. Phương tiện vận chuyển và tuyến đường
Ngày khởi hành:
Tên tàu/Máy bay, v.v...: ***************************

 Được hưởng ưu đãi thuế quan
 Không được hưởng ưu đãi thuế quan (Ghi rõ
lý do)

Cảng dỡ hàng:

Chữ ký của người ủy quyền của Bên nhập khẩu
5. Số
hạng
mục


6. Ký hiệu
và chữ số
trên bao bì

7. Số lượng và loại kiện hàng: mô
tả hàng hóa (bao gồm số lượng phù
hợp và mã HS của bên nhập khẩu)

8. Tiêu chí
xuất xứ
(xem Ghi
chú mặt
sau)

************************

11. Cam kết của Nhà xuất khẩu
Người ký tên dưới đây cam kết rằng mọi thông tin và lời khai
trên là đúng, hàng hóa được sản xuất tại Trung Quốc và
chúng tuân theo các Nguyên tắc Xuất xứ dành cho ACFTA
cho các sản phẩm xuất khẩu đến.........................................
--------------------------------------------------------------------Địa điểm và ngày, chữ ký của người ký ủy quyền
13.
 Phát hành hồi tố
 Chứng nhận sản phẩm

 Triển lãm
 Lập hóa đơn tại bên

9. Tổng trọng

lượng hoặc số
lượng và giá trị
khác (FOB)

10. Số và ngày
hóa đơn

15750USD

12. Xác nhận
Cam kết của nhà xuất khẩu được xác nhận là
đúng.
(Đã ký và đóng dấu)
Shandong, Trung Quốc, 19/08/2016
-------------------------------------------------------------------Địa điểm và ngày, chữ ký của người ký ủy
quyền


thứ ba
được cấp C/O giáp lưng

Ngày: 18/05/2012
Gửi các bên liên quan

CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG VÀ SỐ LƯỢNG
Hợp đồng số: SJYST12.0027/001
Chúng tôi, là chi nhánh của nhà sản xuất - Tập Đoàn Toa, chứng nhận rằng các thiết bị được đề
cập đến dưới đây đã được sản xuất bởi những công nhân có tay nghề cao nhất và từ những
nguyên vật liệu tốt nhất, là sản phẩm mới, chưa qua sử dụng và đạt các tiêu chuẩn chất lượng.
Các sản phẩm mang thương hiệu Toa cho hệ thống phóng thanh

Mã hàng
A-2030 H
A-2060 H
A-2120 H
A-2240 H
BS- 1030B
BS-1110W
BS- 633A
BS- 678
CA- 160
ER- 1215
ER- 1215S
ER- 2215
ER- 2215W
ER- 520
ER- 520W
F- 2352SC
PC- 648R
PC- 658R
PM- 660
SC- 610M
SC- 615
SC- 615M
SC- 630
SC- 630M
SC- 651

Mô tả
Bộ khuếch đại trộn
Bộ khuếch đại trộn

Bộ khuếch đại trộn
Bộ khuếch đại trộn
Loa nhỏ gọn (BLK)
Loa đa năng
Loa treo tường 6W
Loa treo tường 6W
Bộ khuếch đại di động
Loa cầm tay
Loa cầm tay (Siren)
Loa đeo trên vai
Loa đeo trên vai (Whistle)
Loa cầm tay
Loa cầm tay (Whistle)
Hệ thống loa âm trần
Loa gắn trần
Loa gắn trần
Micro ghi âm
Loa còi
Loa còi
Loa còi
Loa còi
Loa còi
Loa còi

Số lượng (Chiếc)
30
30
30
5
80

20
30
20
4
40
40
10
10
20
20
20
600
200
8
20
20
20
100
50
150


TC-631
TZ- 105 EX
TZ- 205 EX

Loa còi phản xạ
Loa cột 10 W
Loa cột 20 W


Trân trọng,
Toa Electronics Pte Ltd
(Đã ký và đóng dấu)
1.

200
40
30


2. Người gửi (Tên công ty xuất khẩu, địa chỉ, quốc gia)
PT.Toa Galva Industries
Hóa
đơn nước
thứ 3
JL.Raya
Jakarta-Bogor
KM.34-35 Triển lãm
Taposlũy
16958 Depok-Indonesia
Tích
Giảm đến mức tối thiểu
CO giáp lưng
Được cấp sau
2.
Người
(Tên đơn vị nhận, địa chỉ, quốc gia)
Tích
lũy nhận:
từng phần

Công ty Cổ phần Thương Mại và Kỹ Thuật VMV
- Công ty cơ khí và xây dựng khu dân cư nông thôn
Lĩnh Nam- Vĩnh Hưng- Hoàng Mai- Hà Nội- Việt Nam

Số tham chiếu: 0015855/JKM/2012

HIỆP ĐỊNH THƯƠNG MẠI HÀNG HÓA
ASEAN / CHƯƠNG TRÌNH HỢP TÁC
CÔNG NGHIỆP ASEAN
CHỨNG NHẬN XUẤT XỨ
(Cùng với Bản khai báo và Chứng nhận )
MẪU D
Cấp tại INDONESIA

3. Phương tiện vận chuyển và đường đi
Ngày khởi hành: 18/05/2012
Tên tàu: ASIAN GYRO V.100N
Cảng dỡ hàng: CẢNG HẢI PHÒNG- VIỆT NAM
5. Số
TT

6. Ký hiệu và
số trên kiện
hàng

7. Số và loại kiện hàng, mô tả hàng hóa (gồm
số lượng và số HS của nước nhập khẩu)

1


Ký hiệu trên
thân xe tải:
VMV SJYST
12.0027 HAI
PHONG
VIETNAM

100 Thùng Carton
Các sản phẩm mang thương hiệu Toa dung cho
hệ thống phóng thanh

2

Xem Ghi chú trang sau
4. Xác nhận của cơ quan có thẩm quyền
Chế độ ưu đãi theo hiệp định thương mại ASEAN
Chế độ ưu đãi theo Chương trình hợp tác công
nghiệp ASEAN
Không hưởng chế độ ưu đãi (nêu nguyên nhân)
Chữ ký của người có thẩm quyền tại nước nhập khẩu
8. Tiêu
9. Trọng lượng
chuẩn nguồn
tổng hoặc số
gốc (xem ghi lượng và giá
chú trang
trị khác (FOB)
sau)
RVC 89,76% 210,00 KGM
(Hai trăm mười)

2.298,00 USD

10. Số và ngày cấp
hóa đơn

900050466
18/05/2012

Mã HS: 8518.10.19
874 Thùng Carton
Các sản phẩm mang thương hiệu Toa dung cho
hệ thống phóng thanh
Mã HS: 8518.22.90

3
121 Thùng Carton
Các sản phẩm mang thương hiệu Toa dung cho
hệ thống phóng thanh
Mã HS: 8518.40.90

3.619,30 KGM
(Ba nghìn sáu
RVC 96,49% trăm mười chín
phẩy ba mươi)
38.027,94 USD
668,46 KGM
(Sáu trăm sáu
RVC 96,49% mươi tám phẩy
bốn mươi sáu)
7.274,14 USD


900050466
18/05/2012

900050466
18/05/2012

11. Khai báo của đơn vị xuất khẩu:

12. Chứng nhận

Người ký dưới đây khai báo rằng các chi tiết và thông tin trên là đúng, rằng
tất cả hàng hóa được sản xuất tại Indonesia và chúng phù hợp với các quy
định về nguồn gốc riêng đối với loại sản phẩm này trong Hiệp Định Thương
Mại Hàng Hóa Asean đối vớihàng hóa xuất khẩu sang Việt Nam.

Dựa trên các kiểm tra đã được thực hiện chứng nhận
khai báo của đơn vị xuất khẩu là đúng.

Jakarta, ngày 22 tháng 05 năm 2012
Địa điểm và ngày, chữ ký của người có thẩm quyền
(Đã ký)
13.

VĂN PHÒNG THÀNH PHỐ TỰ TRỊ TẠI
CAKUNG
Địa điểm và thời gian, chữ ký và con dấu của cơ quan
xác nhận
Jakarta, ngày 22 tháng 05 năm 2012
NEFI ANTO DALISWANTORO

(Đã ký và đóng dấu)


1. Người gửi (Tên công ty xuất khẩu, địa chỉ, quốc gia)
PT.Toa Galva Industries
Hóa
đơn nước
thứ 3
JL.Raya
Jakarta-Bogor
KM.34-35 Triển lãm
Taposlũy
16958 Depok-Indonesia
Tích
Giảm đến mức tối thiểu
CO giáp lưng
Có hiệu lực trở về trước
2.
Người
(Tên đơn vị nhận, địa chỉ, quốc gia)
Tích
lũy nhận:
từng phần
Công ty Cổ phần Thương Mại và Kỹ Thuật VMV
- Công ty cơ khí và xây dựng khu dân cư nông thôn
Lĩnh Nam- Vĩnh Hưng- Hoàng Mai- Hà Nội- Việt Nam

Số tham chiếu: 0015855/JKM/2012

HIỆP ĐỊNH THƯƠNG MẠI HÀNG HÓA

ASEAN / CHƯƠNG TRÌNH HỢP TÁC
CÔNG NGHIỆP ASEAN
CHỨNG NHẬN XUẤT XỨ
(Cùng với Bản khai báo và Chứng nhận )
MẪU D
Cấp tại INDONESIA

3. Phương tiện vận chuyển và đường đi
Ngày khởi hành: 18/05/2012
Tên tàu: ASIAN GYRO V.100N
Cảng dỡ hàng: CẢNG HẢI PHÒNG- VIỆT NAM
5. Số
TT

4

6. Ký hiệu và
số trên kiện
hàng

7. Số và loại kiện hàng, mô tả hàng hóa (gồm
số lượng và số HS của nước nhập khẩu)

20 Thùng Carton
Các sản phẩm mang thương hiệu Toa dung cho
hệ thống phóng thanh

Xem Ghi chú trang sau
4. Xác nhận của cơ quan có thẩm quyền
Chế độ ưu đãi theo hiệp định thương mại ASEAN

Chế độ ưu đãi theo Chương trình hợp tác công
nghiệp ASEAN
Không hưởng chế độ ưu đãi (nêu nguyên nhân)
Chữ ký của người có thẩm quyền tại nước nhập khẩu
8. Tiêu
9. Trọng lượng
chuẩn nguồn
tổng hoặc số
gốc (xem ghi lượng và giá
chú trang
trị khác (FOB)
sau)
RVC 84,81% 70.60 KGM
(Bảy mươi phẩy
sáu mươi)
706,60 USD

10. Số và ngày cấp
hóa đơn

900050466
18/05/2012

Thay mặt Sumitomo Corporation Asia Pte. Ltd
Số 60 Đường Anson # 05-01 Mapletree AnsonSingapore 079914
Mã HS: 8518.50.10

11. Khai báo của đơn vị xuất khẩu:

12. Chứng nhận


Người ký dưới đây khai báo rằng các chi tiết và thông tin trên là đúng, rằng
tất cả hàng hóa được sản xuất tại Indonesia và chúng phù hợp với các quy
định về nguồn gốc riêng đối với loại sản phẩm này trong Hiệp Định Thương
Mại Hàng Hóa Asean đối vớihàng hóa xuất khẩu sang Việt Nam.

Dựa trên các kiểm tra đã được thực hiện chứng nhận
khai báo của đơn vị xuất khẩu là đúng.

Jakarta, ngày 22 tháng 05 năm 2012
Địa điểm và ngày, chữ ký của người có thẩm quyền
(Đã ký)
13.

VĂN PHÒNG THÀNH PHỐ TỰ TRỊ TẠI
CAKUNG
Địa điểm và thời gian, chữ ký và con dấu của cơ quan
xác nhận
Jakarta, ngày 22 tháng 05 năm 2012
NEFI ANTO DALISWANTORO
(Đã ký và đóng dấu)


BẢN ĐÍNH KÈM
Mẫu D- Số tham chiếu: 0015855/ JKM/2012
Ngày
: 22/05/2012

1
2

3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28

Mã hàng
A-2030 H
A-2060 H

A-2120 H
A-2240 H
BS- 1030B
BS-1110W
BS- 633A
BS- 678
CA- 160
ER- 1215
ER- 1215S
ER- 2215
ER- 2215W
ER- 520
ER- 520W
F- 2352SC
PC- 648R
PC- 658R
PM- 660
SC- 610M
SC- 615
SC- 615M
SC- 630
SC- 630M
SC- 651
TC-631
TZ- 105 EX
TZ- 205 EX

Hóa đơn số
Ngày


: 900050466
: 18/05/2012

Mô tả
Bộ khuếch đại trộn
Bộ khuếch đại trộn
Bộ khuếch đại trộn
Bộ khuếch đại trộn
Loa nhỏ gọn (BLK)
Loa đa năng
Loa treo tường 6W
Loa treo tường 6W
Bộ khuếch đại di động
Loa cầm tay
Loa cầm tay (Siren)
Loa đeo trên vai
Loa đeo trên vai (Whistle)
Loa cầm tay
Loa cầm tay (Whistle)
Hệ thống loa âm trần
Loa gắn trần
Loa gắn trần
Micro ghi âm
Loa còi
Loa còi
Loa còi
Loa còi
Loa còi
Loa còi
Loa còi phản xạ

Loa cột 10 W
Loa cột 20 W
Tổng:

1. Tên và địa chỉ bên xuất khẩu
CÔNG TY TNHH MÁY THỰC PHẨM TIAN SHUAI
SỐ 169, ĐƯỜNG BEIFENG, QUẬN WUFENG, TP TAICHUNG 413, ĐÀI
LOAN (R.O.C)
2. Tên và địa chỉ bên nhập khẩu
TẬP ĐOÀN HAYEN
SỐ 3, CN6, CỤM CÔNG NGHIỆP TỪ LIÊM, PHƯỜNG MINH KHAI, QUẬN
BẮC TỪ LIÊM, HÀ NỘI, VIỆT NAM

Số lượng (Chiếc)
30
30
30
5
80
20
30
20
4
40
40
10
10
20
20
20

600
200
8
20
20
20
100
50
150
200
40
30
1.847

SỐ CHỨNG NHẬN.
EE17GC12958

CHỨNG NHẬN XUẤT XỨ
(Cấp tại Đài Loan)
BẢN GỐC


ĐIỆN THOẠI: (84-4) 3765 6979 (EXT: 105) FAX: (84-4) 3765 6981
DI ĐỘNG: (84) 902 090 382
3. Cảng bốc hàng: TAICHUNG, ĐÀI LOAN

TS (IN TRI.)
VIỆT NAM
C/NO, 1-34
SẢN XUẤT TẠI ĐÀI

LOAN

4. Cảng dỡ hàng: HỒ CHÍ MINH (CÁT LÁI), VIỆT NAM
5. Điểm đến: VIỆT NAM

6. Mô tả hàng hóa, số hiệu đóng gói và số
MỤC SỐ TS-108
8L MÁY TRỘN 1 BOWL BAO GỒM 3 PHỤ KIỆN
MỤC SỐ TS-201
20L MÁY TRỘN 1 BOWL BAO GỒM 3 PHỤ KIỆN
MỤC SỐ TS-208
30L MÁY TRỘN 1 BOWL BAO GỒM 3 PHỤ KIỆN
MỤC SỐ TS-25A
25KG MÁY TRỘN XOẮN ỐC (380V/3PHA)
MỤC SỐ TS-115
18 KHAY BÁNH KÍCH THƯỚC KHAY 40 X 60 CM
MỤC SỐ TS-801-1
MÁY CÁN BỘT ĐỂ BÀN 430 X 1700 MM (380V/3 PHA)
MỤC SỐ TS-802-2C
MÁY CÁN BỘT ĐỂ SÀN 515 X 2400 MM
TAY CẦM VÀ CÔNG TẮC CHÂN
MỤC SỐ TS-811-1
MÁY CHIA VÀ LĂN BỘT BÁN TỰ ĐỘNG
MỤC SỐ TS-603
LÒ NƯỚNG 3 TẦNG 12 KHAY (380V/3 PHA)
MỤC SỐ TS-106L
LÒ NƯỚNG 2 TẦNG 4 KHAY BÊN DƯỚI 8 KHAY THỬ (EGO)
(380V/ 3 PHA)
MỤC SỐ TS-106L
LÒ NƯỚNG 2 TẦNG 4 KHAY (380V/ 3 PHA)

MỤC SỐ TS-104L
LÒ NƯỚNG 3 TẦNG 6 KHAY ĐÁ
TỔNG BA MƯƠI BỐN (34) KIỆN

7. Số lượng/đơn vị
7 BỘ
5 BỘ
5 BỘ
4 BỘ
2 BỘ
1 BỘ
1 BỘ
1 BỘ
1 BỘ
2 BỘ

2 BỘ
2 BỘ
30 CHIẾC
33 BỘ
30 CHIẾC

Chứng nhận này được xem là vô hiệu nếu có bất kỳ thay thế nào

Chứng nhận
Hàng hóa mô tả bên trên có xuất xứ từ Đài Loan
PHÒNG THƯƠNG MẠI THÀNH PHỐ TAICHUNG, ĐÀI LOAN
(Đã ký và đóng dấu)
Tầng 13-2, số 186, khu 2, Đại lộ Đài Loan, quận phía Tây, TP Taichung 403, Đài Loan
Điện thoại: 886-4-23284567 Fax: 886-4-23261093

Ngày cấp: 16/11/2017
Xác nhận tại />
Mã xác nhận: 59251734A01


CÔNG TY TNHH MÁY THỰC PHẨM TIAN SHUAI
SỐ 169, ĐƯỜNG BEIFENG, QUẬN WUFENG, TP TAICHUNG 413, ĐÀI LOAN (R.O.C)
ĐIỆN THOẠI: 886-4-23307314
FAX: 886-4-23397555
CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG
THEO HỢP ĐỒNG SỐ 11/17 DD 20092017 VỚI:
TẬP ĐOÀN HAYEN
SỐ 3, CN6, CỤM CÔNG NGHIỆP TỪ LIÊM,
PHƯỜNG MINH KHAI, QUẬN BẮC TỪ LIÊM,
HÀ NỘI, VIỆT NAM
CHÚNG TÔI XÁC NHẬN CÁC MODEL DƯỚI ĐÂY:
MODEL SẢN PHẨM: TS-108, 8L MÁY TRỘN 1 BOWL BAO GỒM 3 PHỤ KIỆN (220V/50HZ/1 PHA)
NHÃN HIỆU: TINSO
SẢN XUẤT TẠI ĐÀI LOAN
MODEL SẢN PHẨM: TS-201, 20L MÁY TRỘN 1 BOWL BAO GỒM 3 PHỤ KIỆN (220V/50HZ/1 PHA)
NHÃN HIỆU: TINSO
SẢN XUẤT TẠI ĐÀI LOAN
MODEL SẢN PHẨM: TS-208, 30L MÁY TRỘN 1 BOWL BAO GỒM 3 PHỤ KIỆN (220V/50HZ/1 PHA)
NHÃN HIỆU: TINSO
SẢN XUẤT TẠI ĐÀI LOAN
MODEL SẢN PHẨM: TS-25A, 25KG MÁY TRỘN XOẮN ỐC (280V/50HZ/3 PHA)
NHÃN HIỆU: TINSO
SẢN XUẤT TẠI ĐÀI LOAN
MODEL SẢN PHẨM: TS-115, 18 KHAY BÁNH KÍCH THƯỚC KHAY 40 X 60 CM (220V/50HZ/1 PHA)
NHÃN HIỆU: TINSO

SẢN XUẤT TẠI ĐÀI LOAN
MODEL SẢN PHẨM: TS-801-1, MÁY CÁN BỘT ĐỂ BÀN 430 X 1700 MM (220V/50HZ/1 PHA)
NHÃN HIỆU: TINSO
SẢN XUẤT TẠI ĐÀI LOAN
MODEL SẢN PHẨM: TS-802-2C, MÁY CÁN BỘT ĐỂ SÀN 515*2400MM (380V/50HZ/3 PHA)
NHÃN HIỆU: TINSO
SẢN XUẤT TẠI ĐÀI LOAN
MODEL SẢN PHẨM: TS-811-1, MÁY CHIA VÀ LĂN BỘT BÁN TỰ ĐỘNG (220V/ 50HZ/ 1PHA)
NHÃN HIỆU: TINSO
SẢN XUẤT TẠI ĐÀI LOAN


MODEL SẢN PHẨM: TS-603, LÒ NƯỚNG 3 TẦNG 12 KHAY (MẶT TRƯỚC THÉP KHÔNG GỈ) (380V/50HZ/ 3
PHA)
KÍCH THƯỚC KHAY: 40 X 60MM X 4 BỘ/1 TẦNG
HƠI/TẦNG (THỨ 2 VÀ THỨ 3)
NHÃN HIỆU: TINSO
SẢN XUẤT TẠI ĐÀI LOAN
MODEL SẢN PHẨM: TS-106L, LÒ NƯỚNG 2 TẦNG 4 KHAY BÊN DƯỚI 8 KHAY THỬ (EGO) (380V/50HZ/3
PHA)
NHÃN HIỆU: TINSO
SẢN XUẤT TẠI ĐÀI LOAN
MODEL SẢN PHẨM: TS-106L, LÒ NƯỚNG 2 TẦNG 4 KHAY (380V/50HZ/3 PHA)
NHÃN HIỆU: TINSO
SẢN XUẤT TẠI ĐÀI LOAN
MODEL SẢN PHẨM: TS-104L, LÒ NƯỚNG 3 TẦNG 6 KHAY (380V/50HZ/3 PHA)
NHÃN HIỆU: TINSO
SẢN XUẤT TẠI ĐÀI LOAN
ĐÁ CÁCH NHIỆT (CHO 1 TẦNG 2 KHAY)
NHÃN HIỆU: TINSO

SẢN XUẤT TẠI ĐÀI LOAN
THAM CHIẾU VẬN CHUYỂN:
PHIẾU ĐÓNG GÓI SỐ: 150917 NGÀY 08 THÁNG 11 NĂM 2017
ĐÀI LOAN NGÀY 08 THÁNG 11 NĂM 2017
CÔNG TY TNHH MÁY THỰC PHẨM TIAN SHUAI
(ĐÃ KÝ VÀ ĐÓNG DẤU)

Bản sao
1. Bên gửi (Quốc gia, địa chỉ, tên kinh doanh của bên xuất
khẩu)
YUJIN
192HO, 2, CHUNGHON-RO, 179HEON-GIL,
SEONGSAN-GU, CHANGWON-SI,
GYEONGSANGNAM-DO, HÀN QUỐC
ĐT: 82-10-7279-5369 FAX: 82-504-095-4996
2. Bên nhận (Quốc gia, địa chỉ, tên kinh doanh của Bên nhận)
CÔNG TY TNHH K&V BATTERY
LÔ A-3K-CN, KCN MỸ PHƯỚC 3, XÃ MỸ PHƯỚC,
HUYỆN BẾN CÁT, TỈNH BÌNH DƯƠNG, VIỆT NAM
ĐT: 84-650-356-7945 FAX: 84-650-356-7949
3. Phương tiện vận tải và lộ trình (được biết như sau)

Số tham chiếu: K074-18-0881217
Mã tham chiếu: cb97-5d31
TỰ DO THƯƠNG MẠI HÀN QUỐC-VIỆT NAM
ƯU ĐÃI THUẾ QUAN
CHỨNG NHẬN XUẤT XỨ
(kèm theo tờ khai và chứng chỉ)
Mẫu KV
Phát hành tại: CỘNG HÒA HÀN QUỐC

(xem ghi chú ý trang sau)
4. Đối với việc sử dụng chính thức


Ngày khởi hành: 20/11/2018
Tên chuyến tàu/ Máy bay số: MOUNT CAMERON 0041S
Cảng dỡ hàng: TP HỒ CHÍ MINH, VIỆT NAM

5. Số
hạng
mục
1
2
3
4

6. Nhãn mác
và số hiệu trên
bao bì.




Đối xử ưu đãi theo Hàn Quốc- Việt Nam
Thỏa thuận tự do thương mại
Đối xử ưu đãi không được đưa ra
xin nói rõ các lý do

..............................................................................................
Chữ ký được uỷ quyền ký kết bởi Quốc gia nhập khẩu

7. Số hiệu và kiểu cách đóng gói, miêu tả của hàng
8. Tiêu chuẩn
9.Tổng trọng l10. Số và
hoá (bao gồm số lượng nơi đánh giá và số HS của
xuất xứ (xem
ượng
ngày
nước xuất khẩu)
ghi chú trang
hoặc tổng giá trị
hoá đơn
sau)
và số lượng khác
(FOB)
Mã HS: 8504.20 ẮC QUI AXIT CHÌ L105 300
CTC
8570 KG
YJIC18-04
BỘ
2018-11-16
MÃ HS: 8507.20 ẮC QUI AXIT CHÌ L875 240
CTC
6952 KG
BỘ
MÃ HS: 8507.20 ẮC QUI AXIT CHÌ L1275 135
CTC
5265 KG
BỘ
MÃ HS: 8507.20 ẮC QUI AXIT CHÌ
CTC

242 KG

tiếp theo trang 2
11. Tuyên bố bởi bên xuất khẩu
Những người ký tên dưới đây tuyên bố rằng mọi chi tiết và
bảng kê trên đây là đúng đắn và toàn bộ hàng hoá được sản
xuất tại
HÀN QUỐC
(Quốc gia)
và rằng chúng tôi tuân thủ theo những yêu cầu xuất xứ đã được
xác định cho những hàng hóa này theo hệ thống biểu thuế quan
đặc biệt chung ASEAN đối với những hàng hoá được xuất khẩu
tới
VIỆT NAM
(Quốc gia nhập khẩu)
CHANGWON, HÀN QUỐC ngày 21/11/2018
Đóng dấu và đã ký
Nơi và ngày, chữ ký được uỷ quyền ký kết
13. Ghi chú

12. Chứng nhận
Xác nhận rằng văn bản này, sự công bố của bên xuất khẩu là chính
xác.

CHANGWON, HÀN QUỐC ngày 21/01/2018
OH, JU-YEONG
(Đã ký và đóng dấu)
………………………………………………………………....
Nơi và ngày, chữ ký và dấu uỷ quyền chứng nhận



CHỨNG NHẬN XUẤT XỨ
BÊN XUẤT KHẨU

SỐ TÀI LIỆU

THE STEP 2

THAM CHIẾU BÊN VẬN CHUYỂN N66387

10010 AURORA HUDSON ROAD

THAM CHIẾU XUẤT KHẨU

STREETSBORO, OH

THE STEP 2 HÓA ĐƠN SỐ 38117013, 38117014

HOA KỲ
BÊN NHẬN

BÊN VẬN CHUYỂN – THAM CHIẾU N66387

CÔNG TY TNHH PHƯỚC VINH

Bên ký tên Savino Del Bene USA Inc (đại lý) tuyên bố cho
bên xuất khẩu, hàng hóa được mô tả dưới đây vận chuyển
vào ngày tháng và chỉ định xuất xứ từ Hoa Kỳ

SỐ 5 TRƯỜNG SƠN, PHƯỜNG 15, QUẬN 10, TP HỒ

CHÍ MINH, VIỆT NAM

NƯỚC XUẤT XỨ
HOA KỲ
BÊN THÔNG BÁO

TUYẾN ĐƯỜNG NỘI ĐỊA/ CHỈ DẪN XUẤT KHẨU

NHƯ TRÊN
TÀU

NƠI NHẬN

CMA CGM FIDELIO V452N

AKRON, OH

ĐẠI LÝ XUẤT KHẨU

CẢNG BỐC HÀNG

OOCL

NORFOKLK

CHỈ DẪN TUYẾN ĐƯỜNG BỘ

CẢNG DỠ HÀNG
CÁT LÁI, TP HỒ CHÍ MINH
HÀNG HÓA ĐƯỢC TUYÊN BỐ BỞI BÊN VẬN CHUYỂN

NHÃN HIỆU VÀ SỐ
THEO ĐỊA CHỈ

SỐ KIỆN

MÔ TẢ HÀNG HÓA

TRỌNG LƯỢNG
TỔNG

CONTAINER OOLU995402/8 SEAL
270990

3175,2

CONTAINER OOLU984309/2 SEAL
270930

2 X 40’ CONTAINER STC ĐỒ CHƠI NHỰA
CHO SỬ DỤNG NGOÀI TRỜI

2875

THỂ TÍCH


HTS 9503.00.0000 VÀ HTS 9506.99.7000
Bên ký tên Savino Del Bene USA Inc (đại lý) tuyên bố cho bên xuất khẩu, hàng hóa được mô tả dưới đây vận chuyển
vào ngày tháng và chỉ định xuất xứ từ Hoa Kỳ
Des Plaines, Illinois

Tuyên bố trước tôi

Công chứng viên, bang Illinois
PETER D BARTMAN (đã ký và đóng dấu)

CHỮ KÝ CỦA ĐẠI LÝ (đã ký)

Phòng thương mại và công nghiệp Des Plaines, là Phòng thương mại theo luật Bang Illinois, đã kiểm tra hóa đơn nhà
sản xuất và tài liệu của bên xuất khẩu xác nhận nguồn gốc của hàng hóa, theo sự hiểu biết tốt nhất, nhận thấy hàng
hóa có xuất xứ từ Hoa Kỳ.

Phòng thương mại và công nghiệp Des Plaines, tùy thuộc vào trình bày của bên xuất khẩu và không căn cứ xác thực
độc lập, tuyên bố theo sự hiểu biết tốt nhất, sản phẩm trong tài liệu này có xuất xứ Hoa Kỳ.

Thư ký
(đã ký)

3.Bên xuất khẩu (Quốc gia, địa chỉ, tên kinh doanh)
SHINMAYWA INDUSTRIES LTD
1-1, SHINMEIWA-CHO, TAKARAZUKA-SHI,
HYOGO 665-8550, NHẬT BẢN

CHỨNG NHẬN XUẤT XỨ
Cấp bởi
Phòng Thương mại và Công nghiệp Kawasaki
Kawasaki, Nhật Bản

4. Bên nhận (Quốc gia, địa chỉ, tên kinh doanh)
CÔNG TY TNHH NHẬT ANH
28/3 PHỐ TRƯƠNG CÔNG ĐỊNH, PHƯỜNG 14,

QUẬN TÂN BÌNH, TP HỒ CHÍ MINH, VIỆT NAM

5. Chi tiết vận chuyển
ĐƯỜNG BIỂN

BẢN GỐC
3. Số và ngày hóa đơn
SMJ1903-027
03/04/2019
4. Quốc gia xuất xứ
NHẬT BẢN
6. Ghi chú
SỐ L/C: 190329B29LA00457
NGÀY CẤP: 29/03/2019


7. Đánh dấu, số, số kiện, mô tả hàng hóa

8. Số lượng

THIẾT BỊ XỬ LÝ MÔI TRƯỜNG
CHI TIẾT THEO TỜ KHAI ĐÍNH KÈM

9. Tuyên bố bởi bên xuất khẩu
Người ký tên dưới đây, được ủy quyền và tuyên bố
rằng hàng hóa đề cập ở trên được sản xuất tại quốc gia
ghi trong mục số 4.
Nơi cấp và ngày cấp: KAWASAKI
04/04/2019


179 BỘ

10. Chứng nhận
Xác nhận rằng văn bản này, dựa trên hóa đơn liên quan và các
tài liệu khác, hàng hóa đề cập ở trên có xuất xứ tại quốc gia
trong mục số 4.
PHÒNG THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHIỆP
KAWASAKI

SHUICHI KAJI
(đã ký)
Ngày 04 tháng 04 năm 2019
(Đã ký và đóng dấu)
………………………………………………………………....
Số chứng nhận 00112

1. Bên xuất khẩu (tên và địa chỉ)
KVS VALVES PTE LTD
#03-56 NORTHSTAR@AMK
SINGAPORE 569880
ĐIỆN THOẠI: +65 6570 6782
2.Bên nhận (tên, địa chỉ)
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT VIỆT BẢO
SỐ 208 NGUYỄN VĂN NGHỊ, PHƯỜNG 7, QUẬN GÒ VẤP, TP
HỒ CHÍ MINH, VIỆT NAM
3. Ngày khởi hành
23/04/2018
4. Tên tàu biển/chuyến bay
PROTOSTAR N V.030S
5. Cảng dỡ hàng

HỒ CHÍ MINH
6. Quốc gia đến
VIỆT NAM
7. Quốc gia xuất xứ
THỔ NHĨ KỲ
9. Đánh dấu
CÔNG TY CỔ PHẦN
THƯƠNG MẠI KỸ
THUẬT VIỆT BẢO

CỘNG HÒA SINGAPORE

GIẤY CHỨNG NHẬN XUẤT XỨ
Số 3027
KHÔNG THAY ĐỔI/ THAY THẾ KỂ TỪ KHI GIẤY CHỨNG NHẬN
NÀY ĐƯỢC CẤP
8. TUYÊN BỐ CỦA BÊN XUẤT KHẨU
Chúng tôi xác nhận rằng các thông tin cung cấp trong chứng nhận này là
chính xác.

Chữ ký:
Tên: FREDDIE CHAN
Chức vụ: GIÁM ĐỐC
Ngày: 23/04/2018
10. Số lượng và loại kiện hàng, đặc điểm hàng hóa (bao gồm cả nhãn hàng nếu có)
VAN KVS
TỔNG SỐ LƯỢNG: 16 PALET
TỔNG TRỌNG LƯỢNG THÔ: 13699 KGS

11. Số lượng



CHI TIẾT TRONG HÓA ĐƠN #90350

12. TUYÊN BỐ CỦA CƠ QUAN THẨM QUYỀN
Chúng tôi xác nhận hàng hóa nêu trên có xuất xứ/được sản xuất theo quốc gia được ghi trong mục 7. Giấy chứng nhận này được cấp và chứng
nhận theo sự hiểu biết của chúng tôi.
PHÒNG THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ SINGAPORE
SỐ 6 RAFFLES QUAY #10-01 SINGAPORE 048580
(đã ký và đóng dấu)
NGÀY 25 THÁNG 4 NĂM 2018

1.Địa chỉ và tên của Bên gửi hàng:

Số DB 932345

BẢN GỐC
KT/HT/23

Kentec Electronics Ltd

CỘNG ĐỒNG CHÂU ÂU

Số 25-27 Questor
Fawkes Avenue
Dartford

GIẤY CHỨNG NHẬN XUẤT XỨ

Kent, DA1 1JQ

Vương quốc Anh
2.Địa chỉ và tên của Bên nhận hàng:
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HỒNG
THUYÊN

3. Nước xuất xứ

74/2/1D PHỐ 36, PHƯỜNG LINH ĐÔNG, QUẬN THỦ
ĐỨC, TP HỒ CHÍ MINH, VIỆT NAM

Cộng đồng Châu âu – Vương quốc Anh

4.. THÔNG TIN VẬN CHUYỂN:

5. Ghi chú:

6. Nhãn hiệu và số

Số và loại kiện hàng, đặc điểm hàng hóa

7. Số lượng


Mô tả hàng hoá:

Giống bên nhận ở trên

Trọng lượng tổng 360 kg

1 Palet = 112 x 94 x 104 cm

1 Palet = 120 x 80 x 78 cm

Theo hóa đơn số 359748 ngày 17/01/2018
Thiết bị phòng cháy chữa cháy

8. Chứng thực
Cơ quan có thẩm quyền chứng thực rằng hàng hàng hóa được mô tả ở trên có nguồn gốc tại nước được ghi ở mục 3
là đúng.

Ngày 18 tháng 01 năm 2018
PHÒNG THƯƠNG MẠI, CÔNG NGHIỆP & DOANH NGHIỆP KENT INVICTA
Clare Osman
(Đã ký và đóng dấu)


CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG VÀ SỐ LƯỢNG

Chúng tôi xác nhận rằng thiết bị liệt kê dưới đây đã được thiết kế, lắp đặt và thử nghiệm tuân thủ theo
Hệ thống quản trị chất lượng ISO9001.

Khách hàng:
Đơn đặt hàng số:
Đơn bán hàng số:
Ngày đặt hàng:
Số lượng

Số phần

15
1

50

K407
Cert
K11031M2

CÔNG TY TNHH THƯƠNG
MẠI DỊCH VỤ HỒNG THUYÊN
KT/HT/23
249282
07/12/2017
Ngày chuyển
hàng
17/01/2018
17/01/2018
17/01/2018

Mô tả
S407- 2.5 Amp PSU
Chứng nhận xuất xứ
Tủ điều khiển Sigma XT 3Z

Ngày cấp: 23/01/2018

Đại diện Kentec Electronics Limited

Simon Hardes – Trưởng bộ phận QA
Kentec Electronics Ltd
Số 25-27 Fawkes Avenue, Questor, Dartford, Kent, DA1 1JQ



ĐT: +44 (0) 1322 222121

Fax: +44 (0) 1322 291794

Website: www.kentec.co.uk
Đăng ký doanh nghiệp tại Anh số 1937570

1. Bên gửi (Quốc gia, địa chỉ, tên kinh doanh của bên xuất
khẩu)
ANA INTERGROUP CO.,LTD.
335/24 SRINAKARIN RD., NONGBON, PRAVET
BANGKOK 10260 THAILAND. TEL: 02-3860242
FAX 02-3860243 TAX ID: 3033112917
2. Bên nhận (Quốc gia, địa chỉ, tên kinh doanh của Bên nhận)
TOCONTAP HANOI
38 BA TRIEU, 8TR., HANOI, VIETNAM

Số chứng nhận: ID2012-0120462
BIỂU THUẾ QUAN ĐẶC BIỆT CHUNG ASEAN
/KẾ HOẠCH HỢP TÁC CÔNG NGHIỆP ASEAN
CHỨNG NHẬN XUẤT XỨ
(kèm theo tờ khai và chứng chỉ)
Mẫu D
Phát hành tại: THÁI LAN
(Quốc gia)
(xem ghi chú ý trang sau)

3. Phương tiện vận tải và lộ trình (được biết như sau)


4. Đối với việc sử dụng chính thức
Đối xử ưu đãi theo ASEAN
Hệ thống thuế quan ưu đãi đặc biệt chung
Đối xử ưu đãi theo ASEAN
Hệ thống hợp tác Công nghiệp
Đối xử ưu đãi không được đưa ra
xin nói rõ các lý do)
..............................................................................................
Chữ ký được uỷ quyền ký kết bởi Quốc gia nhập khẩu



Vận chuyển bằng đường biển
Ngày khởi hành

6/07/2012
Tên chuyến tàu/ Máy bay số:

HYUNDAI HARMONY V.1227N
Cảng dỡ hàng
Cảng Hải Phòng, Việt Nam
5. Số hạng
6. Nhãn mác
7. Số hiệu và kiểu cách đóng gói, miêu tả của
mục
và số hiệu
hàng hoá (bao gồm số lượng nơi đánh giá và
trên bao bì.
số HS của nước xuất khẩu)
1


2

TOCONTAP
HANOI
Hợp đồng số:
02/TOCANA/2012
Cảng Hải

Mã HS: 8481.80.9990
VÒI NƯỚC
-SINCERE HOSE BIB COCK ANA
-SINCERE HOSE BIB COCK ANA GEAR
HANDLE ***
Mã HS: 8481.80.9990

8. Tiêu chuẩn
xuất xứ (xem
ghi chú trang
sau)
99,52%

99,52%

9.Tổng trọng lượng
hoặc tổng giá trị và
số lượng khác
(FOB)
13.589,83 KGS
149.680,54 USD


10. Số và
ngày
hoá đơn
E2012026
Ngày
3/07/2012


Phòng - Việt
Nam

VAN
- GATE VALVE ANA
- BALL VALVE ANA (BIG BORE) GEAR
HANDLE
- BALL VALVE ANA (BIG BORE)
- BALL VALVE ANA (FULL BORE)
- MINI BALL VALVE ANA MF
- MINI BALL VALVE THREE-WAY ANA MMM
***
Mã HS: 8481.30.2000
VAN KIỂM TRA
- SWING CHECK VALVE ANA
- CHECK VALVE ANA (FOOT DEVELOPED)

3

99,52%


11. Tuyên bố bởi bên xuất khẩu

12. Chứng nhận

Những người ký tên dưới đây tuyên bố rằng mọi chi tiết và bảng
kê trên đây là đúng đắn và toàn bộ hàng hoá được sản xuất tại
THÁI LAN (Quốc gia)
và rằng chúng tôi tuân thủ theo những yêu cầu xuất xứ đã được xác
định cho những hàng hóa này theo hệ thống biểu thuế quan đặc biệt
chung ASEAN đối với những hàng hoá được xuất khẩu tới
VIỆT NAM (Quốc gia nhập khẩu)
BANGKOK 10250 ngày 07/07/2012
đóng dấu và đã ký
Nơi và ngày, chữ ký được uỷ quyền ký kết

Xác nhận rằng văn bản này, sự công bố của bên xuất khẩu là chính
xác.
Dấu và chữ ký
……………………………………………………………….............
CẢNG BĂNG KOK
MISS DARANEE KOMUTHEE
Nơi và ngày, chữ ký và dấu uỷ quyền chứng nhận

13.







07/07/2012
Hoá đơn nước thứ ba
Tích luỹ
CO mở đối





Triển lãm
Có giá trị pháp lý
Được lưu hành có giá trị hiệu
lực trở về trước

Tích luỹ từng phần

SỐ: 0491213

Bản gốc
7.Bên gửi (Quốc gia, địa chỉ, tên kinh doanh của bên xuất
khẩu)
CÔNG TY TNHH HAFELE ENGINEERING &
TRADING SHENZHEN
TẦNG 2, TÒA NHÀ CÔNG NGHIỆP YUYI,
ĐƯỜNG WANGHAI, SHEKOU, QUẬN NANSHAN,
THÂM QUYẾN, TRUNG QUỐC
8. Bên nhận (Quốc gia, địa chỉ, tên kinh doanh của Bên
nhận)
CÔNG TY TNHH HAFELE VIỆT NAM
SỐ 9 ĐOÀN VĂN BƠ, PHƯỜNG 12, QUẬN 4, TP

HỒ CHÍ MINH, VIỆT NAM

Số chứng nhận:

3. Phương tiện vận tải và lộ trình (được biết như
sau)

4. Đối với việc sử dụng chính thức

Đối xử ưu đãi
Đối xử ưu đãi không được đưa ra

xin nói rõ các lý do

Ngày khởi hành:

13/09/2017

TỰ DO THƯƠNG MẠI ASEAN-TRUNG QUỐC
ƯU ĐÃI THUẾ QUAN
CHỨNG NHẬN XUẤT XỨ
(kèm theo tờ khai và chứng chỉ)
Mẫu E
Phát hành tại: CỘNG HÒA NHÂN DÂN TRUNG HOA
(xem ghi chú ý trang sau)


..............................................................................................
Chữ ký được uỷ quyền ký kết bởi Quốc gia nhập khẩu


Tên chuyến tàu/ Máy bay số: HS OCEANO/
225XKSCNC ĐƯỜNG BIỂN
Cảng dỡ hàng: HỒ CHÍ MINH, VIỆT NAM
5. Số
hạng
mục

6. Nhãn mác
và số hiệu
trên bao bì.

7. Số hiệu và kiểu cách đóng gói, miêu tả của
hàng hoá (bao gồm số lượng nơi đánh giá và số
HS của nước xuất khẩu)

1

HAFELE
VN17060179
VN17070024
VN17060277

Ổ KHÓA

8. Tiêu
chuẩn xuất
xứ (xem
ghi chú
trang sau)
82%


9.Tổng trọng lượng
hoặc tổng giá trị
và số lượng khác
(FOB)
1750 KG

10. Số và
ngày
hoá đơn
625498
04/09/2017

SỐ PO: VN17060179 & VN17070024 &
VN17060277
TỔNG: CHÍN SÁU (96) THÙNG CARTON

11. Tuyên bố bởi bên xuất khẩu
Những người ký tên dưới đây tuyên bố rằng mọi chi
tiết và bảng kê trên đây là đúng đắn và toàn bộ hàng hoá
được sản xuất tại
TRUNG QUỐC
(Quốc gia)
và rằng chúng tôi tuân thủ theo những yêu cầu xuất xứ đã
được xác định cho những hàng hóa này theo hệ thống
biểu thuế quan đặc biệt chung ASEAN đối với những
hàng hoá được xuất khẩu tới
VIỆT NAM
(Quốc gia nhập khẩu)
THÂM QUYẾN, TRUNG QUỐC ngày 14/09/2017

Đóng dấu và đã ký
Nơi và ngày, chữ ký được uỷ quyền ký kết
13.
 Cấp sau và có hiệu lực từ khi giao hàng
 Chứng nhận chuyển đổi

12. Chứng nhận
Xác nhận rằng văn bản này, sự công bố của bên xuất khẩu là
chính xác.

THAM QUYẾN, TRUNG QUỐC ngày 14/09/2017
(Đã ký và đóng dấu)
………………………………………………………………....
Nơi và ngày, chữ ký và dấu uỷ quyền chứng nhận

 Triển lãm
 Hóa đơn Bên thứ ba

157 JFK 09049095
Tên và địa chỉ Bên chở hàng

0002688JFK
Số tài khoản của Bên chở hàng

Vận đơn hàng không
không thể chuyển nhượng

COOPER SURGICAL INC

Cơ quan cấp: DAMCO USA INC


50 CORPORATE DRIVE

133-33 BROOVILLE BLVD.

TRUMBULL CT 06611

CROSS ISLAND PLAZA – SUITE 308
ROSEDALE NY 11422
Các bản sao 1, 2 và 3 của Vận đơn hàng không này là các bản gốc và hợp pháp như nhau.


Tên và địa chỉ bên nhận hàng

Số tài khoản bên nhận hàng

CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ XUÂN HẢI
SỐ 3B, TIỂU KHU 14, THỊ TRẤN LƯƠNG SƠN,
HUYỆN LƯƠNG SƠN,

Đồng ý rằng các hàng hóa mô tả trong chứng từ này được tiếp nhận theo đơn đặt hàng và
trong tình trạng tốt (trừ khi được ghi chú) cho hãng vận tải THEO CÁC ĐIỀU KIỆN CỦA HỢP
ĐỒNG Ở MẶT SAU. TẤT CẢ HÀNG HÓA CÓ THỂ ĐƯỢC VẬN CHUYỂN BỞI BẤT KỲ PHƯƠNG TIỆN
KHÁC BAO GỒM ĐƯỜNG BỘ HOẶC BẤT KỲ PHƯƠNG TIỆN VẬN CHUYỂN KHÁC TRỪ KHI CÁC
BÊN CHỞ HÀNG ĐƯA RA CÁC HƯỚNG DẪN TRÁI NGƯỢC CỤ THỂ, VÀ BÊN CHỞ HÀNG ĐỒNG Ý
RẰNG CHUYẾN HÀNG CÓ THỂ ĐƯỢC CHỞ THÔNG QUA CÁC ĐIỂM TRUNG CHUYỂN MÀ HÃNG
VẬN TẢI THẤY THÍCH HỢP. BÊN CHỞ HÀNG CHÚ Ý ĐẾN THÔNG BÁO VỀ GIỚI HẠN TRÁCH
NHIỆM CỦA HÃNG VẬN TẢI. Bên chở hàng có thể tăng giới hạn trách nhiệm bằng cách công bố
một giá trị vận chuyển cao hơn và thanh toán phí phụ trội nếu được yêu cầu


TỈNH HÒA BÌNH,
VIỆT NAM
Tên và thành phố của Hãng vận tải

Thông tin kế toán

DAMCO USA INC
SPRINGFIELD GARDENS
Mã IATA của đại lý vận tải

Số tài khoản

0118571/0024
Sân bay khởi hành (Địa chỉ của hãng vận tải) và tuyến yêu cầu

Số tham chiếu

Thông tin gửi hàng tùy chọn

SÂN BAY QUỐC TẾ JOHN F KENNEDY
Đến

DOH

Hãng
vận
tải 1

Tuyến và
điểm đến


Qatar Airways (Q.C

Sân bay đến

Đến

HAN

Bằng

Đến

Bằng

QR

QR0704/25


CHCS

USD

Chuyến bay yêu cầu/
Ngày

NỘI BÀI, HÀ NỘI

Tiền

tệ

PPD

Khác

COLL

PPD

C

Số tiền bảo
hiểm

QR0834/ 27

WT/VALL

XXX

COLL
C

Giá trị đã
khai với Hãng
vận tải

Giá trị đã khai
với Hải quan


NVD

NCV

BẢO HIỂM: Nếu hãng vận tải yêu cầu bảo hiểm, và bảo hiểm được
yêu cầu theo các điều kiện bảo hiểm, thì ghi rõ số tiền bảo hiểm
bằng số trong hộp “số tiền bảo hiểm”.

Thông tin vận chuyển:
SCI:
CÁC HÀNG HÓA, CÔNG NGHỆ HOẶC PHẦN MỀM NÀY ĐƯỢC XUẤT KHẨU TỪ HOA KỲ PHÙ HỢP VỚI CÁC QUY ĐỊNH VỀ QUẢN LÝ XUẤT KHẨU. NGHIÊM CẤM CÁC HÀNH VI VI PHẠM
PHÁP LUẬT HOA KỲ.

Số kiện
hàng
RCP
1

Tổng
trọng
lượng

Kg

Loại vận phí

Lb

Hàng hóa số


122.00

K

Trọng
lượng
chịu phí

Mức phí

Tổng

Phí

268.00

Tính chất và số lượng hàng
hóa (bao gồm kích thước
hoặc thể tích)
THIẾT BỊ Y TẾ

Đơn mua hàng: CP2017-07
Hóa đơn thương mại: 4749312

1(40x48x51) inch 1,6059m3
TỔNG: 1,6060m3

1


122.00

Theo thỏa


×