Tải bản đầy đủ (.ppt) (13 trang)

Đại 8-tiết 10

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (326.76 KB, 13 trang )


KiÓm tra bµi cò

HS2:a,Viết Tiếp vào vế phải để được hằng đẳng thức
đúng
1 , A
2
+ 2AB + B
2
= . . .
2 , A
2
2AB + B
2
= . . .
3 , A
2
- B
2
= . . .
4 , A
3
+ 3A
2
B + 3AB
2
+ B
3
= . . .
5 , A
3


3A
2
B + 3AB
2
- B
3
= . . .
6 , A
3
+ B
3
= . . .
7 , A
3
- B
3
= . . .
HS1 : Viết các đa thức sau dưới dạng tích hoặc luỹ thừa
1 , 9x
2
16y
2
2 ; x
2
4x + 4
3 ; 1 8x
3
4 ; x
3
+ 3x

2
+ 3x + 1

HS1 : ViÕt c¸c ®a thøc sau d­íi d¹ng tÝch hoÆc luü thõa
1 , 9x
2
16y–
2

2 ; x
2
4x + 4–
3 ; 1 8x–
3

4 ; x
3
+ 3x
2
+ 3x + 1
= ( 3x 4y )( 3x + 4y )–
= ( x 2 )–
2
= ( 1 2x )( 1 + 2x + 4x–
2
)
= ( x + 1 )
3

HS2:a,ViÕt TiÕp vµo vÕ ph¶i ®Ó ®­îc h»ng ®¼ng thøc

®óng
1 , A
2
+ 2AB + B
2
= ( A + B)
2
2 , A
2
2AB + B–
2
= ( A B )–
2
3 , A
2
- B
2
= ( A B )( A + B )–
4 , A
3
+ 3A
2
B + 3AB
2
+ B
3
= ( A + B )
3
5 , A
3

3A–
2
B + 3AB
2
+ B
3
= ( A B )–
3
6 , A
3
+ B
3
= ( A + B )( A
2
AB + B–
2
)
7 , A
3
- B
3
= ( A B )( A–
2
+ AB + B
2
)





Tiết 10
Tiết 10
phân tích đa thức thành
nhân tử bằng phương pháp
dùng hằng đẳng thức

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×