Tải bản đầy đủ (.doc) (10 trang)

NGAN HANG DE TN TOAN 9

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (178.97 KB, 10 trang )

Nguyễn Công Hoang Trường THCS & THPT Chu V
Nguyễn Công Hoang Trường THCS & THPT Chu V


ă
ă


n An
n An


BỘ ĐỀ KIỂM TRA MÔN TOÁN 9
BỘ ĐỀ KIỂM TRA MÔN TOÁN 9
I.
I.
Khoanh tròn chữ cái đứng đầu câu trả lời mà em cho là đúng nhất
Khoanh tròn chữ cái đứng đầu câu trả lời mà em cho là đúng nhất
:
:
Câu1
Câu1
.
.
Kết quả của
Kết quả của
60. 20
là :
là :



A.
A.50 3


B.
B. 40 3


C.
C. 30 3


D.
D. 20 3


Câu 2
Câu 2
.
.
Khai phương thương
Khai phương thương
8
8
5
125
x
y



( )
0y ≠
được :
được :
A.
A.
4
4
5x
y

B.
B.
4
4
4
x
y
C.
C.
4
4
5
x
y
D.
D.
4
4
4x

y

Câu 3
Câu 3
.
.
Căn thức
Căn thức
3 5a −
xác đònh khi và chỉ khi :
xác đònh khi và chỉ khi :


A.
A.
5
3
a




B.
B.
3
5
a ≥


C.

C.
5
3
a ≤


D.
D.
5
3
a ≥
Câu 4
Câu 4
.
.
Giá trò của biểu thức
Giá trò của biểu thức
1 1
1 2 1 2
+
+ −
bằng :
bằng :
A. 2
A. 2
B. -2
B. -2
C.
C.
1

2
D.
D.
1
2

Câu 5
Câu 5
.
.
Rút gọn
Rút gọn
2 4
2
50
a b
ta được :
ta được :


A.
A.
2
25
ab


B.
B.
15

ab−


C.
C.
2
5
a b


D.
D.
5
ab
Câu 6
Câu 6
.
.
Căn bậc hai số học của 2,25 là :
Căn bậc hai số học của 2,25 là :


A. 1,5
A. 1,5
B. 2,5
B. 2,5
C. 3,5
C. 3,5
D. 4,5
D. 4,5

Câu 7
Câu 7
.
.
Cặp số ( 2; -1 ) là nghiệm của phương trình nào sau đây ?
Cặp số ( 2; -1 ) là nghiệm của phương trình nào sau đây ?
A. 2x – 3y = 2
A. 2x – 3y = 2
B. x + y = 3
B. x + y = 3
C. 2x + y = 5
C. 2x + y = 5
D. x – 2y = 4
D. x – 2y = 4
Câu 8
Câu 8
.
.
Hệ phương trình
Hệ phương trình
1
2 2
x y
x y
− =


+ =

có nghiệm là :

có nghiệm là :
A. ( 0; 1 )
A. ( 0; 1 )
B. ( 2; 0 )
B. ( 2; 0 )
C. ( 1; 0 )
C. ( 1; 0 )
D. ( 0; 2 )
D. ( 0; 2 )
Câu 9
Câu 9
.
.
Nếu x thỏa mãn điều kiện :
Nếu x thỏa mãn điều kiện :
x
+
3
= 3. Thì x nhận giá trò :
= 3. Thì x nhận giá trò :


A. 0
A. 0
B. 6
B. 6
C. 9
C. 9
D. 36
D. 36

Câu 10
Câu 10
.
.
Phương trình x
Phương trình x
2
2
+ 5x + 4 = 0 có hai nghiệm là :
+ 5x + 4 = 0 có hai nghiệm là :
A.
A.
1
x
= 1,
= 1,
2
x
= 4
= 4
B.
B.
1
x
= - 1,
= - 1,
2
x
= 4
= 4

C.
C.
1
x
= 1,
= 1,
2
x
= - 4
= - 4
D.
D.
1
x
= - 1,
= - 1,
2
x
= - 4
= - 4
Câu 11
Câu 11
.
.
Khai phương
Khai phương
81
là :
là :
A. 9

A. 9
B. 6
B. 6
C. 3
C. 3
D. 1
D. 1
Câu 12
Câu 12
.
.
Căn bậc hai số học của 1,21 là :
Căn bậc hai số học của 1,21 là :
A.
A.
1,1
B. -
B. -
1, 21
C. -1,1
C. -1,1
D. 1,1
D. 1,1
Câu 13
Câu 13
.
.
Kết quả
Kết quả
( )

2
2 5−
bằng :
bằng :
A. 2 -
A. 2 - 5


B. 2 +
B. 2 + 5
C.
C. 5
- 2
- 2
D.
D. 5
+ 2
+ 2
Câu 14
Câu 14
.
.
Kết quả
Kết quả
2
3 . 12a a
là :
là :
A. 6a
A. 6a

B. - 6a
B. - 6a
C. 6a
C. 6a
2
2
D. – 6a
D. – 6a
2
2


Trang
Trang
1
1
Nguyễn Công Hoang Trường THCS & THPT Chu V
Nguyễn Công Hoang Trường THCS & THPT Chu V


ă
ă


n An
n An


Câu 15
Câu 15

.
.
Rút gọn
Rút gọn
2
2
162
ab
ta được :
ta được :
A.
A.
9
b a
B.
B.
9
a b
C.
C.
9
b a
D.
D.
9
a b
Câu 16
Câu 16
.
.

Rút gọn
Rút gọn
2
2 .32a ab
ta được :
ta được :
A.
A.
8 ab
B. 8ab
B. 8ab
C. – 8ab
C. – 8ab
D. 8
D. 8
a
b
b
Câu 17
Câu 17
.
.
Rút gọn
Rút gọn
2 32 8x x x− +
ta được :
ta được :
A.
A.
2x

B. -
B. - 2x


C. 2x
C. 2x
D. – 2x
D. – 2x
Câu 18
Câu 18
.
.
Rút gọn
Rút gọn
1
1
a a
a a
+
− −
ta được :
ta được :
A.
A. 1 a+
B. – (
B. – (1 a+
)
)
C. 1 -
C. 1 - a



D.
D. a
- 1
- 1
Câu 19
Câu 19
.
.
Rút gọn biểu thức
Rút gọn biểu thức
3 3 3
27 8 125− − −
ta được :
ta được :
A. 0
A. 0
B. 1
B. 1
C. 2
C. 2
D. 3
D. 3
Câu 20
Câu 20
.
.
Giá trò của biểu thức
Giá trò của biểu thức

3
1 x

+
khi x = 4 là :
khi x = 4 là :
A. 2
A. 2
B. – 2
B. – 2
C. 4
C. 4
D. – 4
D. – 4
Câu 21
Câu 21
.
.
Phương trình x
Phương trình x
2
2
- 5x + 4 = 0 có hai nghiệm là :
- 5x + 4 = 0 có hai nghiệm là :
A.
A.
1
x
= 1,
= 1,

2
x
= 4
= 4
B.
B.
1
x
= - 1,
= - 1,
2
x
= 4
= 4
C.
C.
1
x
= 1,
= 1,
2
x
= - 4
= - 4
D.
D.
1
x
= - 1,
= - 1,

2
x
= - 4
= - 4
Câu 22
Câu 22
.
.
Phương trình : x
Phương trình : x
2
2
– 3x – 4 = 0 có tổng hai nghiệm là :
– 3x – 4 = 0 có tổng hai nghiệm là :
A. 4
A. 4
B. -3
B. -3
C.
C.
2
3
D. 3
D. 3
Câu 23
Câu 23
.
.
Tại x = 4 thì giá trò của hàm số y =
Tại x = 4 thì giá trò của hàm số y =

3
2
x
x
2
2
là :
là :
A. 6
A. 6
B. 12
B. 12
C. 18
C. 18
D. 24
D. 24
Câu 24
Câu 24
.
.
Hàm số y = ax
Hàm số y = ax
2
2
đi qua điểm ( 2; 4 ) thì hệ số a là :
đi qua điểm ( 2; 4 ) thì hệ số a là :
A. 1
A. 1
B. 2
B. 2

C. 3
C. 3
D. 4
D. 4
Câu 25
Câu 25
.
.
Cho hàm số y =
Cho hàm số y =
2
2
x

a. Hàm số trên luôn đồng biến
a. Hàm số trên luôn đồng biến
b. Hàm số trên luôn nghòch biến
b. Hàm số trên luôn nghòch biến
c. Hàm số trên nghòch biến khi x < 0 và đồng biến khi x > 0
c. Hàm số trên nghòch biến khi x < 0 và đồng biến khi x > 0
d. Hàm số trên nghòch biến khi x > 0 và đồng biến khi x < 0
d. Hàm số trên nghòch biến khi x > 0 và đồng biến khi x < 0
Câu 26
Câu 26
.
.
Cho hình vẽ. Tính độ dài của h ta có kết quả nào trong những kết quả sau đây ?
Cho hình vẽ. Tính độ dài của h ta có kết quả nào trong những kết quả sau đây ?
A. h = 2,4
A. h = 2,4

B. h = 5
B. h = 5


C. h = 2
C. h = 2
D. h = 3,4
D. h = 3,4
Câu 27
Câu 27
.
.
Qua
Qua


ba điểm không thẳng hàng ta dựng được bao nhiêu đường tròn ?
ba điểm không thẳng hàng ta dựng được bao nhiêu đường tròn ?
A. 1 đường tròn
A. 1 đường tròn
B. 2 đường tròn
B. 2 đường tròn
C. 3 đường tròn
C. 3 đường tròn
D. Không dựng được
D. Không dựng được
Câu 28
Câu 28
.
.

Cho hình vẽ, góc MAN là 30
Cho hình vẽ, góc MAN là 30
o
o
.
.
Số đo của góc MON là ?
Số đo của góc MON là ?
A.
A.
60
60
o
o
B.
B.
30
30
o
o


C. 80
C. 80
o
o


D
D

. 90
. 90
o
o
Câu 29.
Câu 29.
Biến đổi các tỉ số lượng
Biến đổi các tỉ số lượng
giác : sin 72
giác : sin 72
0
0
, cos 89
, cos 89
0
0
, cotg 47
, cotg 47
0
0
thành các
thành các


Trang
Trang
2
2
O
M

A
N
Nguyễn Công Hoang Trường THCS & THPT Chu V
Nguyễn Công Hoang Trường THCS & THPT Chu V


ă
ă


n An
n An


tỉ số lượng giác của các góc nhỏ hơn 45
tỉ số lượng giác của các góc nhỏ hơn 45
0
0
là :
là :


A.cos 1
A.cos 1
0
0
, sin 28
, sin 28
0
0

, tg 43
, tg 43
0
0


B. cos 18
B. cos 18
0
0
, sin 28
, sin 28
0
0
, tg 43
, tg 43
0
0


C. cos 1
C. cos 1
0
0
, sin 28
, sin 28
0
0
, tg 43
, tg 43

0
0


D. cos 18
D. cos 18
0
0
, sin 1
, sin 1
0
0
, tg 43
, tg 43
0
0
Câu 30
Câu 30
.
.
Cho hình vẽ. Tỉ số lượng giác nào của góc
Cho hình vẽ. Tỉ số lượng giác nào của góc
α
sau đây là đúng :
sau đây là đúng :


A.
A.
3

sin
5
α
=
B.
B.
4
cos
5
α
=


C.
C.
4
3
tg
α
=
D.
D.
5
cot
4
g
α
=



Câu 31.
Câu 31.
Biểu thức
Biểu thức
3 5 3 5
3 5 3 5
− +
+
+ −
có giá trò là :
có giá trò là :
A. 3
A. 3
B. 6
B. 6
C.
C. 5
D. -
D. - 5


Câu 32.
Câu 32.
Cho hàm số
Cho hàm số
( )
f x y= =
2
3
x + 5. Ta có

x + 5. Ta có
( )
3 ?f − =
A. 3
A. 3
B. – 3
B. – 3
C. 8
C. 8
D. – 8
D. – 8
Câu 33
Câu 33
.
.
Trong các hàm số sau, hàm số nào đồng biến ?
Trong các hàm số sau, hàm số nào đồng biến ?
A. y = 5 – 3x
A. y = 5 – 3x
B. y = - 5 + 2x
B. y = - 5 + 2x
C. y = - 6x + 4
C. y = - 6x + 4
D. y = - 3x – 7
D. y = - 3x – 7
Câu 34.
Câu 34.
Cho hàm số y = ax + 3. Hãy xác đònh hệ số a khi đồ thò của hàm số song song với đường thẳng y
Cho hàm số y = ax + 3. Hãy xác đònh hệ số a khi đồ thò của hàm số song song với đường thẳng y
= -2x

= -2x
A. – 2
A. – 2
B. 2
B. 2
C. 3
C. 3
D. – 3
D. – 3


Câu 35
Câu 35
.
.
Cho tam giác đều ABC cạnh bằng 3. Bán kính của đường tròn ngoại tiếp tam giác ABC bằng:
Cho tam giác đều ABC cạnh bằng 3. Bán kính của đường tròn ngoại tiếp tam giác ABC bằng:
A. 2
A. 2
B.
B.
2
C. 2
C. 2 3
D.
D. 3
Câu 36
Câu 36
.
.

Khai phương tích 12 . 30 . 40 ta được :
Khai phương tích 12 . 30 . 40 ta được :
A. 1200
A. 1200
B. 120
B. 120
C. 12
C. 12
D. 240
D. 240
Câu 37
Câu 37
.
.
Ta có
Ta có
25 16 9x x− =
khi x bằng :
khi x bằng :
A. 1
A. 1
B. 3
B. 3
C. 9
C. 9
D. 81
D. 81
Câu 38
Câu 38
.

.
Giá trò của biểu thức
Giá trò của biểu thức
1 1
2 3 2 3
+
+ −
bằng :
bằng :
A.
A.
1
2
B. 1
B. 1
C. – 4
C. – 4
D. 4
D. 4
Câu 39
Câu 39
.
.
Cho tam giác đều ABC ngoại tiếp đường tròn bán kính 1 cm. Diện tích của tam giác ABC bằng :
Cho tam giác đều ABC ngoại tiếp đường tròn bán kính 1 cm. Diện tích của tam giác ABC bằng :
A. 6 cm
A. 6 cm
2
2
B.

B. 3
cm
cm
2
2
C.
C. 3 3
cm
cm
2
2
D.
D.
3 3
4
cm
cm
2
2
Câu 40
Câu 40
.
.
Một hình trụ có bán kính đáy là 7 cm, diện tích xung quanh bằng 352 cm
Một hình trụ có bán kính đáy là 7 cm, diện tích xung quanh bằng 352 cm
2
2
. khi đó, chiều cao
. khi đó, chiều cao
của hình trụ là :

của hình trụ là :
A. 3,2 cm
A. 3,2 cm
B. 4,6 cm
B. 4,6 cm
C. 1,8 cm
C. 1,8 cm
D. 2,1 cm
D. 2,1 cm
E. Một kết quả khác
E. Một kết quả khác
Câu 41
Câu 41
.
.
Hình ABCD ở bên khi quay quanh BC thì tạo ra :
Hình ABCD ở bên khi quay quanh BC thì tạo ra :
A. Một hình trụ
A. Một hình trụ
B. Một hình nón
B. Một hình nón
C. Một hình nón cụt
C. Một hình nón cụt
D. Hai hình nón
D. Hai hình nón
E. Hai hình trụ
E. Hai hình trụ


Trang

Trang
3
3
Nguyễn Công Hoang Trường THCS & THPT Chu V
Nguyễn Công Hoang Trường THCS & THPT Chu V


ă
ă


n An
n An


Câu 42
Câu 42
.
.
Giá trò của biểu thức
Giá trò của biểu thức
( )
2 2 6
3 2 3
+
+
bằng :
bằng :
A.
A.

2 2
3
B.
B.
2 3
3
C. 1
C. 1
D.
D.
4
3
Câu 43
Câu 43
.
.
Nếu
Nếu
2 3x+ =
thì x bằng :
thì x bằng :
A. 1
A. 1
B.
B. 7
C. 7
C. 7
D. 49
D. 49
Câu 44

Câu 44
.
.
Gọi
Gọi
1 2
,x x
là hai nghiệm của phương trình
là hai nghiệm của phương trình
2
3 0x ax b− − =
. Tổng
. Tổng
1 2
x x+
bằng :
bằng :
A.
A.
3
a−
B.
B.
3
a
C.
C.
3
b
D. -

D. -
3
b


Câu 45
Câu 45
.
.
Hai phương trình
Hai phương trình
2
1 0x ax+ + =


2
0x x a− − =
có một nghiệm thực chung khi a bằng :
có một nghiệm thực chung khi a bằng :
A. 0
A. 0
B. 1
B. 1
C. 2
C. 2
D. 3
D. 3
Câu 46
Câu 46
.

.
Tam giác ABC có
Tam giác ABC có
µ
µ
0 0
45 , 30B C= =
. Nếu AC = 8 thì AB bằng :
. Nếu AC = 8 thì AB bằng :
A. 4
A. 4
B. 4
B. 4
2
C. 4
C. 4 3
D. 4
D. 4 6
Câu 47
Câu 47
.
.
Nếu tam giác ABC vuông tại C và có sinA =
Nếu tam giác ABC vuông tại C và có sinA =
2
3
thì tgB băng :
thì tgB băng :
A.
A.

3
5
B.
B.
C.
C.
2
5
D.
D.
5
2
Câu 48
Câu 48
.
.
Cho tam giác nhọn ABC nội tiếp đường tròn (O
Cho tam giác nhọn ABC nội tiếp đường tròn (O


) và ngoại tiếp đường tròn (O). Tia AO cắt
) và ngoại tiếp đường tròn (O). Tia AO cắt
đường tròn (O
đường tròn (O


) tại D. Ta có ;
) tại D. Ta có ;
A. CD = DB = O
A. CD = DB = O



D
D
B. AO = CO = OD C. CO = CD = BD
B. AO = CO = OD C. CO = CD = BD
D. CD = BD = OD
D. CD = BD = OD
Câu 49
Câu 49
.
.
Một hình chữ nhật cắt đường tròn như hình bên. Biết AB = 4, BC = 5, DE = 3 ( cùng đơn vò
Một hình chữ nhật cắt đường tròn như hình bên. Biết AB = 4, BC = 5, DE = 3 ( cùng đơn vò
đo ). Độ dài EF bằng :
đo ). Độ dài EF bằng :
A. 6
A. 6
B. 7
B. 7
C. 8
C. 8
D.
D.
20
3
Câu 50
Câu 50
.
.

Tọa độ giao điểm của hai đồ thò (P) : y = x
Tọa độ giao điểm của hai đồ thò (P) : y = x
2
2
và (D) : y = 4x – 4 là :
và (D) : y = 4x – 4 là :
A.
A.
( )
2; 4
B.
B.
( )
2; 4− −
C.
C.
( )
2; 4


( )
2; 4− −
D.
D.
( )
2; 4−


( )
2; 4−

Câu 51
Câu 51
.
.
Cho parabol (P) : y = 3x
Cho parabol (P) : y = 3x
2
2
và đường thẳng (D) : y = 4x – 1. Phát biểu nào sau đây là đúng :
và đường thẳng (D) : y = 4x – 1. Phát biểu nào sau đây là đúng :
A. (P) và (D) tiếp xúc nhau
A. (P) và (D) tiếp xúc nhau
B. (P) và (D) cắt nhau tại hai điểm phân biệt
B. (P) và (D) cắt nhau tại hai điểm phân biệt
C. (P) và (D) không có điểm chung nào
C. (P) và (D) không có điểm chung nào
D. (D) là trục đối xứng của (P)
D. (D) là trục đối xứng của (P)
Câu 52
Câu 52
.
.
Với giá trò nào của m dưới đây thì phương trình 3x
Với giá trò nào của m dưới đây thì phương trình 3x
2
2
– mx + 12 = 0 có hai nghiệm phân biệt ?
– mx + 12 = 0 có hai nghiệm phân biệt ?
A. m < 12
A. m < 12

B. m = 12
B. m = 12
C. – 12 < m < 12
C. – 12 < m < 12
D. m < - 12 hoặc m > 12
D. m < - 12 hoặc m > 12
Câu 53
Câu 53
.
.
Với giá trò nào của k dưới đây thì phương trình y
Với giá trò nào của k dưới đây thì phương trình y
2
2
– 12x + k - 3 = 0 có nghiệm kép ?
– 12x + k - 3 = 0 có nghiệm kép ?
A. k = 37
A. k = 37
B. k = 39
B. k = 39
C. k = -37
C. k = -37
D. k = - 39
D. k = - 39
Câu 54
Câu 54
.
.
Với giá trò nào của m dưới đây thì phương trình x
Với giá trò nào của m dưới đây thì phương trình x

2
2
– 6x – m + 1 = 0 có hai nghiệm và nghiệm
– 6x – m + 1 = 0 có hai nghiệm và nghiệm
này gấp đôi nghiệm kia ?
này gấp đôi nghiệm kia ?
A. m = - 7
A. m = - 7
B. m = - 8
B. m = - 8
C. m = 7
C. m = 7
D. m = 8
D. m = 8
Câu 55
Câu 55
.
.
Tìm hai số tự nhiên lẻ liên tiếp biết rằng tổng các bình phương của chúng là 202. Câu nào sau
Tìm hai số tự nhiên lẻ liên tiếp biết rằng tổng các bình phương của chúng là 202. Câu nào sau
đây là đúng ?
đây là đúng ?


Trang
Trang
4
4
Nguyễn Công Hoang Trường THCS & THPT Chu V
Nguyễn Công Hoang Trường THCS & THPT Chu V



ă
ă


n An
n An


A. 7 và 9
A. 7 và 9
B. 9 và 11
B. 9 và 11
C. 11 và 13
C. 11 và 13
D. 13 và 15
D. 13 và 15
Câu 56
Câu 56
.
.
Cho hàm số y = -1,5x
Cho hàm số y = -1,5x
2
2
. Khi cho x tăng từ – 4 đến 2. Câu nào sau là sai ?
. Khi cho x tăng từ – 4 đến 2. Câu nào sau là sai ?
A. Hàm số y = -1,5x
A. Hàm số y = -1,5x

2
2
đồng biến khi x < 0
đồng biến khi x < 0
B. Hàm số y = -1,5x
B. Hàm số y = -1,5x
2
2
nghòch biến khi x > 0
nghòch biến khi x > 0
C. giá trò nhỏ nhất của y là 0
C. giá trò nhỏ nhất của y là 0
D. Giá trò nhỏ nhất của y là – 24
D. Giá trò nhỏ nhất của y là – 24
Câu 57
Câu 57
.
.
Điểm nào sau đây nằm trên đồ thò (P) của hàm số y =
Điểm nào sau đây nằm trên đồ thò (P) của hàm số y =
1
3
x
x
2
2
?
?
1
1;

3
N

 

 ÷
 


;
;
1
1;
3
M
 
 ÷
 
;
;
16
4;
3
Q

 

 ÷
 
; P ( 3; 3 )

; P ( 3; 3 )
A. M và N
A. M và N
B. P và Q
B. P và Q
C. M và P
C. M và P
D. M, N, P, Q
D. M, N, P, Q
Câu 58
Câu 58
.
.
Xác đònh tất cả giá trò m để hàm số y = ( m – 3 )x
Xác đònh tất cả giá trò m để hàm số y = ( m – 3 )x
2
2
đồng biến khi x < 0 ?
đồng biến khi x < 0 ?
A. m = 3
A. m = 3
B. m > 3
B. m > 3
C. m < 3
C. m < 3
D. 0 < m < 3
D. 0 < m < 3
Câu 59
Câu 59
.

.
Tìm giá trò của a sao cho đồ thò (P) của hàm số y = 3( a – 1 )x
Tìm giá trò của a sao cho đồ thò (P) của hàm số y = 3( a – 1 )x
2
2
đi qua điểm M ( 1; 6 )
đi qua điểm M ( 1; 6 )
A. a = 3
A. a = 3
B. a = -3
B. a = -3
C. a = 4
C. a = 4
D. a = -4
D. a = -4
Câu 60
Câu 60
.
.
Cho phương trình 2x
Cho phương trình 2x
2
2
- (m-2)x – 3 = 0. Giá trò nào dưới đây để tổng hai nghiệm của phương
- (m-2)x – 3 = 0. Giá trò nào dưới đây để tổng hai nghiệm của phương
trình đã cho bằng
trình đã cho bằng
3
4
?

?
A.
A.
7
2
B.
B.
7
2

C.
C.
2
7
D.
D.
2
7

Câu 61
Câu 61
.
.
Giá trò nào của m dưới đây thì phương trình bậc hai – 3x
Giá trò nào của m dưới đây thì phương trình bậc hai – 3x
2
2
+ ( 4 – 3m ) x +
+ ( 4 – 3m ) x +
1

2
m – 1 = 0 có a + b
m – 1 = 0 có a + b
+ c = 0
+ c = 0
A. m = 0
A. m = 0
B. m = 1
B. m = 1
C. m = 2
C. m = 2
D. m = 3
D. m = 3
Câu 62
Câu 62
.
.
Phương trình X
Phương trình X
4
4
+ 6X + 5 = 0 có tập nghiệm là :
+ 6X + 5 = 0 có tập nghiệm là :
A.
A.
S = ∅
B.
B.
{ }
1; 1S = −

C.
C.
{ }
1; 6S = − −
D.
D.
{ }
1; 6;1;6S = − −
Câu 63
Câu 63
.
.
So sánh
So sánh
6 2 5−


5 1−
. Câu nào sau đây đúng /
. Câu nào sau đây đúng /
A.
A.
6 2 5−
>
> 5 1−
B.
B.
6 2 5−
<
< 5 1−

C.
C.
6 2 5−
=
= 5 1−
D. A đúng; B và C sai
D. A đúng; B và C sai
Câu 64
Câu 64
.
.
Tính P =
Tính P =
1. 1x x− +
với x =
với x =
26
A. P = 4
A. P = 4
B. P = 5
B. P = 5
C. P = 6
C. P = 6
D. Một đáp án khác
D. Một đáp án khác
Câu 65
Câu 65
.
.
Nghiệm của phương trình

Nghiệm của phương trình
2 2
1 1
1 1x x x x
+
+ + − +
là :
là :
A. 2
A. 2
B. – 2
B. – 2
C. – 3
C. – 3
D. – 4
D. – 4
Câu 66
Câu 66
.
.
Giá trò của M =
Giá trò của M =
3
135
5
bằng :
bằng :
A. 2
A. 2
B. 3

B. 3
C. 4
C. 4
D. – 4
D. – 4
Câu 67
Câu 67
.
.
Điều kiện của x để
Điều kiện của x để
3
5 2x x− +
được xác đònh khi :
được xác đònh khi :
A. x > 5
A. x > 5
B. x
B. x

5
5
C. x > 0
C. x > 0
D. x
D. x

0
0
Câu 68

Câu 68
.
.
Biểu thức M =
Biểu thức M =
3 5 3 5 2+ − − −
so với 0 thì :
so với 0 thì :
A. M > 0
A. M > 0
B. M < 0
B. M < 0
C. M = 0
C. M = 0
D. Cả A, B, C đều sai
D. Cả A, B, C đều sai
Câu 69
Câu 69
.
.
Hàm số nào dưới đây là hàm số bậc nhất ?
Hàm số nào dưới đây là hàm số bậc nhất ?


Trang
Trang
5
5

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×