Tải bản đầy đủ (.doc) (18 trang)

glossary10coban kem font phien am

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (127.37 KB, 18 trang )

Xuanhung high school Glossary 10
GLOSSARY
UNIT 1
A. Reading
alarm / @"A; (n)đồng hồ báo thức
lead-led-led (v)dẫn, dắt
arrive / @"I (v)đến
arrival
plough / U / (v/n) cày, cái cày
harrow / "&@U/ (v/n)bừa, cái bừa
take a rest nghỉ giải lao
peasant / "@ (n)nông dân
continue /@"I;/ (v)tiếp tục
field /; (n)cánh đồng
repair /I"@ (v)sửa chữa
pump /V (v)bơm ( nước)
transplant /A;"A; (v)bứng trồng
a plot of land mảnh đất
plan /& (n)kế hoạch
love + v-ing (gerund)/V (v)
scan the passage đọc quét
make a note ghi chú
(daily) routine /;"; (n)(công việc) thường lệ
B. Speaking
timetable /tAIm"teIbl/ (n)thời gian biểu
civic education/ "IIZ;"IS@(n)giáo dục văn hoá
information technology/ I@"IS@(n)công nghệ thông tin
maths toán học
physics / "II (n)vật lý học
literature / "I@@S@ (n)văn học
biology /I"Q@ZI/ (n)sinh học


chemistry / "II/ (n)hoá học
physical education giáo dục thể chất
geography Z;"Q@I/ (n)đòa lý học
tea.nguyenvanthuy
1
Xuanhung high school Glossary 10
history / "I@I/ (n)sử học
C. Listening
hear
cyclo driver /I@UI@U/ (n)người đạp xích lô
decide /I"I (v)quyết đònh
decision /I"IZ@ (n)
statement / "I@ (n)lời phát biểu
true /;/ (adj) right
false /O;Q (adj)wrong
passenger / "&IZ@ (n)hành khách
immediately / I";I@I/ (adv)tức thì, lập tức
take turn luân phiên, thay phiên nhau
occupation / QU"IS@ (n)nghề nghiệp
D. Writing
connector /@"@ (n)từ nối câu
forget /@" (v)# remember
on that day
quite /I (adv)hơi, khá
take off # land
on time đúng giờ
air-hostess / "@UI (n)nữ tiếp viên hàng không
serve ( lunch) /3; (v)phục vụ
shake / SI (v)lắc mạnh
fasten / "A;@ (v)thắt chặt

fasten seat beltsthen rồi thì
dip chúc (đầu) xuống
realize / ";@I ( v)nhận ra
be in danger / "IZ@ gặp nguy hiểm
scream ( in panic)/; (v)kêu la (vì sợ)
give up (hope) tuyệt vọng
gain /I (v)đạt được
pilot / "I@ (n)phi công
announce / @"U (v)thông báo
tea.nguyenvanthuy
2
Xuanhung high school Glossary 10
experience / e"I@I@ (n)việc đã từng xảy ra,
kinh nghiệm
fire exit (n)lối thoát hiểm khi hoả hoạn
cough /QO; (v)ho
choke /S@U (v)ngộp thở
fire brigade /I"I (n)đội cứu hoả
(seriously) hurt/3; (p.p)bò thương nặng
E. Language focus
catch /&S/ (v)bắt được
fisherman / "IS@@ (n)ngư dân
instead of + gerund/ I"e (prep)thay vì
rubbish / "VIS/ (n) rác
spend time / money +gerund tiêu tốn thời gian/ tiền bạc
╠╠╠╠╠╠╠╠ ╬ ╣╣╣╣╣╣╣
tea.nguyenvanthuy
3
Xuanhung high school Glossary 10
UNIT 2

A. Reading
entertainment / e@"I@ /(n)giải trí
health problems/T / (n)vấn đề sức khoẻ
hobby / "QI / (n)sở thích
such as như là
so on vân vân
international / I@"&S@@ / (adj)quốc tế
language / "&NIZ / (n)ngôn ngữ
like + v-ing
one of the một trong những
enjoy / I"ZOI / (v)say mê
flat /& / (n)căn hộ
narrow / "&@U / (adj)hẹp
crowded /UI / (adj)đông đúc
traffic / "&I / (n)giao thông
household /"U@U / (n)gia đình, căn hộ
stuck /V / (adj) bò tắc, bò kẹt
weight /I / (n)trọng lượng
shopper / "SQ@ / (n)người mua sắm
attitude / "&I; / (n)thái độ
opinion / @U"I@ / (n)ý kiến
safety / "II / (n)sự an toàn
B. Speaking
rearrange / rI@"IZ/ (v)sắp xếp lại
practise / "&I / (v)thực hành, luyện tập
stay at home (exp)
special / "S@ / (adj)đặc biệt
awful / awful / (adj)kinh khủng
tired /I@ / (adj)mệt mỏi
sick /I / (adj)bệnh

tea.nguyenvanthuy
4
Xuanhung high school Glossary 10
headache / "I / (n)bệnh nhức đầu
backache // (n)bệnh đau lưng
toothache // (n)đau răng
C. Listening
semester /I"@ / (n)học kỳ
have a drink // (exp) uống
plan /& / (v)dự đònh
D. Writing
on occasion / @"IZ@ / (exp) nhân dòp,
provide /@"I / (v)cung cấp=supply
address / @"e / (n)đòa chỉ
marital status / "&I@ "I@ / (n)tình trạng hôn nhân
in capitals (exp) bằng chữ viết hoa
sign /I / (v)ký tên
male /I (n)nam giới
female / ";I (n)ữ giới
E. Language focus
marvelous / "A;@@ / (adj)wonderful
target / "A;I / (n)aim:mục tiêu, mục đích
nervous / "3;@ / (adj)hồi hộp, căng thẳng
avoid / @"OI / (v)tránh
have trouble / "V@ / (exp) gặp khó khăn
practise / "&I / (v)thực hành, luyện tập
consider /@"I@ / (v)cân nhắc (suy nghó)
enjoy / I"ZOI / (v) say mê
mind /I / (v)quan tâm, phiền lòng
suggest /@"Ze / (v)gợi ý, đề nghò

stop /Q / (v)ngưng không làm tiếp
threaten / "T@ / (v)đe doạ
agree / @"; / (v)đồng ý
╠╠╠╠╠╠╠╠ ╬ ╣╣╣╣╣╣╣
tea.nguyenvanthuy
5
Xuanhung high school Glossary 10
UNIT 3
A. Reading
scientist / "I@I / (n)khoa học gia
scientific /I@"II / (adj)thuộc khoa học
specialization / %S@I"IS@ /(n)chuyên môn
receive /I"; / (v)nhận được
*brilliant / "I@ / (adj)
*mature /@"U@ / (adj)
*harbour / "A;@ / (v)
career /@"I@ / (n)occupation
save money // tiết kiệm
tutor / ";@ / (n)gia sư
interrupt / I@"V / (v)làm gián đoạn
realize / ";@I / (v)thực hiện
in spite of // (exp) mặc dù
earn ( a degree) / 3; / (v)
from then on // (exp) từ đó về sau
research /I"3;S";3;S / (n)việc nghiên cứu
tragic / "&ZI / (adj)bi thảm
position /@"IS@ / (n)vò trí, chức vụ
obtain / @"I / (v)có được, đạt được
award / @"O; / (v)tặng thưởng
ease /; / (v)làm dòu

human / ";@ / (n)nhân loại, loài ngươi
humanitarian /;&I"@I@ / (adj)nhân đạo
come true // (exp)trở thành hiện thực
strong-willed / (adj)có ý chí mạnh mẽ
ambitious / &"IS@ / (adj)có tham vọng
humane /;"I / (adj)có lòng nhân đạo, nhân
từ
tea.nguyenvanthuy
6
Xuanhung high school Glossary 10
B. Speaking
hobby / "QI / (n)sở thích
appearance / @"I@@ / (n)ngoại hình
experience / I"I@I@ / (n)kinh nghiệm
imagine / I"&ZI / (v)tưởng tượng
interview / "I@; / (v)phỏng vấn
C. Listening
champion / "S&I@ / (n)nhà vô đòch
diploma /I"@U@ / (n)chứng chỉ(sau khoá học)
romantic /@U"&I / (adj)lãng mạn
D. Writing
curriculum vitae/@"IU@ / (n)bản lí lòch
detail /I"I";I / (n)chi tiết
attend / @" / (v)tham dự
tourist guide / "U@II / (n)hướng dẫn viên du lòch
travel agency / "&"IZ@I / (n)công ty lữ hành
work as /3; (v)àm việc ( nghề nghiệp)
E. Language focus
pan /& / (n)cái xoong, chảo
mat /& / (n)tấm chiếu

sand /& / (n)cát
bench /S / (n)băng ghế dài
carpet / "A;I / (n)tấm thảm
╠╠╠╠╠╠╠╠ ╬ ╣╣╣╣╣╣╣
tea.nguyenvanthuy
7

×