Tải bản đầy đủ (.doc) (1 trang)

de thi hsg câp huyện vật lý 9

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (32.39 KB, 1 trang )

PHNG GIẠO DỦC CỈ M’GAR K THI CHN HC SINH GII NÀM
HC:2000-2001
MÄN : Váût l låïp 9 ; KHOẠ NGY
( Thåìi gian 150 phụt khäng kãø thåìi gian giao âãư)
Bi 1: (6âiãøm)
Lục 7 giåì sạng, hai xe mạy cng khåíi hnh tỉì hai âëa âiãøm A v
B cạch nhau 96 km. Váûn täúc xe âi tỉì A l 36 km/h, xe âi tỉì B l 28 km /h.
Hy xạc âënh :
a) Vë trê v thåìi âiãøm hai xe g ûp nhau khi chụng âi ngỉåüc chiãưu v à
cng chiãưu.
b) Sau bao láu thç hai xe cạch nhau 32 km (gii bi toạn khi chụng âi ngỉåüc
chiãưu)
Bi 2: (4 âiãøm)
un mäüt lỉåüng nỉåïc tỉì 20 Â
o
C âãún 100
o
C máút mäüt thåìi gian 10
phụt. Nãúu tiãúp tủc âun cho nỉåïc chuøn hon ton thnh håi åí 100
o
C
thç máút tiãúp khong thåìi gian 69 phụt. Coi r òng nhiãût âỉåüc cung cáúp à
âãưu â ûn.à
a) Tênh nhiãût hoạ håi cu nỉåïc, biãút nhiãût dung riãng cu nỉåïc 4200J/ kg
âäü.
b) V âäư thë biãøu diãùn sỉû phủ thüc cu nhiãût âäü vo thåìi gian cu
quạ trçnh trãn
Bi 3: (6 âiãøm)
Cho mảch âiãûn nhỉ så âäư (H
1
), khi âäúng K vän kãú chè 6V, am pe kãú


chè 1,5 A. Hi
a) Khi âiãưu chènh con chảy cu biãún tråí
âãø vän kãú chè 10 V thç säú chè cu am pe kãú
l bao nhiãu?.
b) Am pe kãú chè 2A thç vän kãú chè bao nhiãu?.
c) Tçm lải kãút qu cáu a, b nãúu thay dáy MN
b òng dáy M N lm cng cháút nhỉng di gáúp 2,5à ’ ’
láưn v âỉåìng kênh tiãút diãûn b òng 5/6 dáy MNà
Bi 4: (4 âiãøm)
Mäüt khäúi kim loải hçnh láûp phỉång cọ cảnh 3cm v cọ trng
lỉåüng l 189 . 10
-2
N.
a) Tênh khäúi lỉåüng riãng cu kim loải âọ.
b) Tênh khäúi lỉåüng cu khäúi kim loải nãúu ta t ng mäùi cảnh lãn ba láưn.à
c) Nãúu khäúi kim loải âọ âỉåüc kẹo thnh dáy dáùn cọ tiãút diãûn âãưu S
b òng 0.09 mmà
2
thç såüi dáy cọ chiãưu di bao nhiãu m ?.

×