Tải bản đầy đủ (.doc) (2 trang)

thi tieng anh - Nho gon de in ra phat cho HS

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (125.7 KB, 2 trang )

GIÚP TRÍ NHỚ TIẾNG ANH LỚP 8, 9, 10, 11,12
ÔN THI TỐT NGHIỆP THPT VÀ ĐẠI HỌC
By Teacher Phạm Phú Dũng – Trần Quý Cáp Senior High School, Hôi An Town
TT
THÌ KHẲNG ĐỊNH PHỦ ĐỊNH NGHI VẤN
TỪ NGỮ THƯỜNG DÙNG
1
HIỆN
TẠI
ĐƠN
BE
am
S + is
are
am
S + is + not
are
Am
Is + S ?
Are
always, often,
usually, rarely,
seldom, every,
sometimes
V
thường
S + V S + do not + V Do + S + V?
Ngôi,
3 số ít
S + V.s
S + does not + V


Does + S + V?
2
HIỆN TẠI TIẾP DIỄN
am
S + is + V-ing
are
am
S + is not+ V-ing
are
Am
Is + S + V-ing ?
Are
now
at the moment
3
QUÁ
KHỨ
ĐƠN
BE

was (số ít)
S + were
was + not
S + were
Was
Were + S ?
yesterday
last
ago
V thường

S + V-ed/ V2 S + did not + V Did + S + V?
4
QUÁ KHỨ TIẾP DIỄN
was
S + were + V-ing
was
S + were + not+ V-ing
Was + S+ V-ing ?
Were + S+ V-ing ?
at that time
when, while
5
HIỆN TẠI HOÀN THÀNH
has
S + have + V3-ved
has
S + have not + V3-ved
Has
Have + S + V3-ved ?
Already, since, for.
just, not... yet, ever,
6
HIỆN TẠI HOÀN THÀNH
TIẾP DIỄN
has been + v-ing
S + have been+ v-ing
has not been + v-ing
S + have not been+ v-ing
Has
Have + S + been +

v-ing? V- ing?
7
QUÁ KHỨ HOÀN THÀNH

S + had + V3-v-ed S + had not + V3-v-ed
Had + S + V3-ved?
before, after, xảy ra
trước một hành
động khác trong
quá khứ
8
QUÁ KHỨ HOÀN THÀNH
TIẾP DIỄN

S + had been+ v-ing S + had not been+ v-ing
Had + S + been+ v-
ing? ing?
9
TƯƠNG
LAI
Không xác định
S + shall (I, we) + v
will + v
S + shall not + v
will not + v
Shall + S + v ?
Will + S + v ?
Tomorrow, next..
In (2 days)
- Gần

- Xác định, phán
đoán
S + be+ going to + V S + be not+ going to + V
Be + S + going to +
V? V?
10
TƯƠNG
LAI HOÀN THÀNH
S + shall/ will have +
v3-v-ed v3/ v-ed
S + shall/ will not have
+ v3-v-ed + v3/v-ed
shall/ will + S +
hav have + v3/v-ed ?
Hành động sẽ kết thúc
trước một hành động
khác trong tương lai
11
MODAL VERBS
can
S + may + V
must/ shall...
cannot
S + may not + V
must/ shall not...
can
may + S + V?
must/ shall...
CÂU ĐIỀU KIỆN- LOẠI: IF Clause/ Mệnh đề If Main clause/ Mệnh đề chính
I. Có thể xảy ra trong H. tại & T. lai Hiện tại đơn will + V

II. Không có thật trong hiện tại
V2 / V-ed; Be dùng (were) ở các ngôi
would/ could + V
III. Không có thật trong quá khứ had - V3. V-ed would + have - V3. V-ed
HIỆN TẠI
WISH +S + V2/ V-ed
BE= were cho tất cả các ngôi
SO SÁNH
BẰNG
AS + ADJ + AS
TƯƠNG LAI
WISH +S + WOULD + V
COULD
HƠN
ADJ - ER+ THAN (ngắn)
MORE +ADJ+ THAN (dài)
QUÁ KHỨ
WISH +S + HAD + V3/ V-ed
NHẤT
THE +ADJ+ EST+ N (ngắn)
THE MOST +ADJ+ N (dài)
Bản gốc của tài liệu này có tại PHOTO MỸ cạnh khách sạn Hoài Thành, Đường Lý Thường Kiệt, Hội An - UY TÍN – CHẤT LƯỢNG - BẢO ĐẢM –
THÌ
ACTIVE (chủ động) PASSIVE (bị động)
DIRECT SPEECH (Trực T) INDIRECT SPEECH (Gián. T)
HIỆN TẠI
ĐƠN
S + V (chia)
am
S + is + V3/V-ed

are
Hiện tại đơn
Hiện tại tiếp diễn
Hiện tại hoàn thành
Quá khứ đơn
Quá khứ tiếp diễn
Quá khứ hoàn thành
HIỆN TẠI
TIẾP
DIỄN
am
S + is + V-ing
are
am
S+ is +being+V-ing
are
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn
Quá khứ đơn
Tương lai
Quá khứ hoàn thành tiếp diễn
Quá khứ hoàn thành
Would + V
QUÁ
KHỨ ĐƠN
was (số ít)
S + were
was
S + were +V3/V-ed
could, would, might,
ought to, used to, should

Không đổi
QUÁ
KHỨTIẾP
DIỄN
was
S + were + V-ing
was
S +were + being + V3
today
yesterday
the day before yesterday
that day
the day before
two days before
HIỆN TẠI
HOÀN
THÀNH
has
S + have + V3/V-ed
has
S + have + been + V3
tomorrow
the next day/ the following
day/ the day after
QUÁ
KHỨ
HOÀN
THÀNH
S + had + V3/ V-ed
S + had + been + V3

the day after tomorrow in two days
'
time
TƯƠNG
LAI
TIẾP
DIỄN
S + will be + V-ing
S + will be + being + V3
next week
last week
the following week
the week before
the previous week
TƯƠNG
LAI
shall
S + will + V
shall
S + will + be + V3
a year ago a year before
MODAL
VERBS
can
may
S + must + V
should
have to
can
may

S + must + be + V3
should
have to
NGOÀI CÁC ĐT BẤT QUY TẮC THƯỜNG GẶP, CÁC EM CẦN PHẢI HỌC THUỘC LÒNG ĐT SAU
V V2 V3 Nghĩa V V2 V3 Nghĩa
awake awoke awoken tỉnh dậy, đánh thức hold held held cầm nắm, tổ chức
arise arose arisen nổi dậy, nổi lên make made made làm ra, chế tạo
bear bore born/borne mang, chịu, sinh ra meet met met gặp
behold beheld beheld ngắm nhìn lose lost lost mất, đánh mất
bend bent bent uốn cong lead led led dẫn dắt, l đạo
bet bet bet đánh cá, cược lay laid laid đặt, đẻ trứng
bind bound bound buộc, làm dính vào lie lay lain nằm
bleed bled bled chảy máu ring rang rung rung chuông
break broke broken làm gãy, bẻ gãy rise rose risen mọc, nổi lên
breed bred bred nuôi nấng, sinh sản run ran run chạy, quản lý
burn burnt burnt đốt cháy, sew sewed sewn khâu, may
catch caught caught bắt, chụp được shake shook shaken rung lắc,
choose chose chosen chọn lựa shine shone shone chiếu sáng
creep crept crept bò sing sang sung hát
dig dug dug đào spell spelt spelt đánh vần
draw drew drawn vẽ, lôi kéo split split split chẻ, bổ ra
dwell dwelt dwelt ở, trú ngụ strike struck stuck đánh, đập
fall fell fallenté, ngã rơi sweep swept swept quét
forget forgot forgotten quên swim swam swum bơi
forgive forgave forgiven tha thứ think thoughtthought suy nghỉ
grow grew grown trồng, lớn lên tell told told kể, bảo
hurt hurt hurt làm đau teach taught taught dạy
hide hid hidden ẩn trốn, nấp withdraw withdrew withdrawn rút lui
Wish you all success! - Chúc các em thành công! Phạm Phú Dũng Tel: 0982 513 347 Email:
Trên con đường đi đến thành công không có dấu

chân của người lười biếng!
On the way to success there aren't no footprints of
lazy people!

×